Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28381
TS Nguyễn Minh Hùng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Duy Tân
Lĩnh vực nghiên cứu: Sinh học,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Minh Hùng Khoa học & Công nghệ Đại học Duy Tân - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
| [2] |
Nghiên cứu nhân giống vô tính luân thùy (Spirolobium cambodianum Baill.) Nguyễn Minh Hùng; Ngô Thị Minh HuyềnNông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [3] |
Sàng lọc và dự đoán các chất nguồn gốc thiên nhiên tiềm năng ức chế Nguyễn Minh Hùng; Vũ Văn VânKhoa học và công nghệ - Trường Đại Duy Tân - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
| [4] |
Nghiên cứu nhân giống hữu tính Nưa chân vịt (Tacca palmata Blume) tại Kiên Lương - Kiên Giang Nguyễn Xuân Trường; Nguyễn Minh Hùng; Trần Thị Liên; Nguyễn Bá Hưng; Trịnh Minh Vũ; Ngô Thị Minh HuyềnNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [5] |
Nghiên cứu nhân giống vô tính thiên niên kiện [homalomena pierreana engl.) tại Phú Quốc, Kiên Giang Lê Đức Thanh; Ngô Thị Minh Huyền; Trần Hữu Khánh Tân Cao Ngọc Giang; Trần Minh Ngọc; Nguyễn Minh Hùng; Trần Thị LiênNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [6] |
Đánh giá hiện trạng các loài cây thuốc quý hiếm tại huyện Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Ngô Thị Minh Huyền; Trần Thị Liên; Cao Ngọc Giang; Nguyễn Minh Hùng; Lê Đức Thanh; Nguyễn Thu Hằng; Nguyễn Xuân Trường; Lê Hồng SơnKhoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [7] |
Cao Ngọc Giang; Ngô Thị Minh Huyền; Nguyễn Minh Hùng; Lê Đức Thanh; Nguyễn Xuân Trường; Lê Văn Khanh; Lê Văn Sơn; Trần Thị Liên Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [8] |
Đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc tại huyện Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Trần Thị Liên; Cao Ngọc Giang; Nguyễn Minh Hùng; Nguyễn Xuân Trường; Lê Đức Thanh; Lê Hồng Sơn; Ngô Thị Minh HuyềnNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [9] |
Đa dạng tài nguyên cây thuốc tại rừng Hòn Đất- Kiên Hà, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Ngô Thị Minh Huyền; Lý Ngọc Sâm; Cao Ngọc Giang; Trần Minh Ngọc; Trần Thị Liên; Nguyễn Minh Hùng; Nguyễn Xuân Trường; Lê Đức Thanh; Hoàng Thị Như NụNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [10] |
Đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc tại Vườn Quốc gia U Minh Thượng Trần Thị Liên; Cao Ngọc Giang; Trần Minh Ngọc; Ngô Thị Minh Huyền; Nguyễn Minh Hùng; Nguyễn Xuân Trường; Lê Đức Thanh1; Hoàng Thị Như NụNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [11] |
Đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc ở vườn quốc gia Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang Cao Ngọc Giang; Trần Thị Liên; Lý Ngọc Sâm; Trần Minh Ngọc; Ngô Thị Minh Huyền; Nguyễn Minh Hùng; Nguyễn Xuân Trường; Lê Đức Thanh; Hoàng Thị Như NụKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [12] |
Đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc tại vườn quốc gia U Minh Hạ - Cà Mau Trần Thị Liên; Lý Ngọc Sâm; Cao Ngọc Giang; Trần Minh Ngọc; Ngô Thị Minh Huyền; Nguyễn Minh Hùng; Nguyễn Xuân Trường; Lê Đức Thanh; Hoàng Thị Như NụKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [13] |
Nguyễn Minh Hùng; Hoàng Việt Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [14] |
Nghiên cứu hệ thống thiết bị thí nghiệm sấy gỗ bằng năng lượng mặt trời kết hợp nồi dầu Hoàng Xuân Niên; Nguyễn Minh HùngKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [15] |
Nguyễn Trung Nam; Nguyễn Minh Hùng; Chu Hoàng Hà; Hoàng Thị thu Hằng; Lê Trần Bình TC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [16] |
Cultivation of Caenorhabditis elegans on new cheap monoxenic media without peptone 14. Tho Son Le, T. T. Hang Nguyen, Bui Thi Mai Huong, H. Gam Nguyen, B. Hong Ha, Van Sang Nguyen, Minh Hung Nguyen, Huy-Hoang Nguyen and John WangJOURNAL OF NEMATOLOGY - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Luca Sella, Rakshita Govind, Rocco Caracciolo, Alessandra Quarantin, Van V. Vu, Silvio Tundo, Hung Minh Nguyen, Francesco Favaron, Rita Musetti and Marta De Zotti Frontiers in Microbiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hung Minh Nguyen, Bui Tien Sy, Nguyen Thanh Trung, Nghiem Xuan Hoan, Heiner Wedemeyer, Thirumalaisamy P. Velavan, C-Thomas Bock - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
An auto-inducible phosphate-controlled expression system of Bacillus licheniformis Nguyen Thanh Trung; Nguyen Minh Hung; Nguyen Huy Thuan; Nguyen Xuan Canh; Thomas Schweder; Britta JürgenBMC Biotechnology BMC Biotechnol - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Sustainable methods to control Pyricularia oryzae, the causal agent of rice blast disease Springer - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Son Tung Ngo, Hung Minh Nguyen, Le Thi Thuy Huong, Pham Minh Quan, Vi Khanh Truong, Nguyen Thanh Tung and Van V. Vu RSC Adv - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Stephanie P. Cartwright, Roslyn M. Bill, Bui Tien Sy, Hieu Tran-Van, Hung Minh Nguyen BMC Research Notes - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Hung Minh Nguyen, Bui Tien Sy, Nguyen Thanh Trung, Nghiem Xuan Hoan, Heiner Wedemeyer, Thirumalaisamy P. Velavan, C-Thomas Bock Plos One, NXB Plos, Mỹ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
A Phosphate Starvation-Inducible Ribonuclease of Bacillus licheniformis Nguyen Thanh Trung, Nguyen Minh Hung, Nguyen Huy Thuan, Nguyen Hoang Anh, Le Thi Hoi, Thomas Schweder, Britta JürgenJournal of Microbiology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Dịch tễ học phân tử của virus viêm gan D Nguyễn Minh Hùng , Nguyễn Thị Thuận , Phan Thị Châu Loan , Nguyễn Huy Thuần, Bùi Tiến SỹTạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Duy Tân - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Bui Tien Sy, Boris A. Ratsch, Nguyen Minh Hung, Thirumalaisamy P. Velavan, C. Thomas Bock Journal of Hepatology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Bui Tien Sy, Boris A. Ratsch, Nguyen Minh Hung, Thirumalaisamy P. Velavan, C. Thomas Bock Hội nghị gan mật châu Âu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Bui Tien Sy*, Hung M. Nguyen*, Nguyen Linh Toan, Le Huu Song, Christian Wolboldt, Vu Quoc Binh, Peter G. Kremsner, Thirumalaisamy P. Velavan, C.-Thomas Bock Journal of Viral Hepatitis - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Bui Tien Sy, Boris A. Ratsch, Nguyen Linh Toan, Le Huu Song, Christian Wollboldt, Agnes Bryniok, Hung M. Nguyen, Hoang Van Luong, Thirumalaisamy P. Velavan, Peter G. Kremsner, Heiner Wedemeyer, C PLoS ONE - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Metagenomics - Công cụ nghiên cứu vi sinh vật không thông qua nuôi cấy Nguyen Minh HungTạp chí Khoa học và Công nghệ, ĐH Duy Tân - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Giải trình tự thế hệ mới - Công nghệ, Ứng dụng và Triển vọng Nguyễn Minh HùngTạp chí Khoa học và Công nghệ, ĐH Duy Tân - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [32] |
An upstream regulator of the 26S proteasome modulates organ size in Arabidopsis thaliana Hung M. Nguyen, Jos H.M. Schippers, Oscar Goni-Ramos, Matthias P. Christoph, Hakan Dortay, Renier A.L. van der Hoorn, Bernd Mueller-RoeberThe Plant Journal - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [33] |
ROS homeostasis during development: an evolutionary conserved strategy Jos H. M. Schippers, Hung M. Nguyen, Dandan Lu, Romy Schmidt, Bernd Mueller-RoeberCellular and Molecular Life Science - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyen Minh Hung, Chu Hoang Ha, Pham Thi Van, Le Tran Binh, Le Duy Thanh Hội nghị Khoa học sự sống - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Chu Hoang Ha, Nguyen Minh Hung, Bui Chi Lang, Le Tran Binh Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Sequence varieties in Rice Grassy Stunt Virus strains isolated from Cuu Long river Delta provinces Nguyen Trung Nam, Nguyen Minh Hung, Chu Hoang Ha, Hoang Thi Thu Hang, Le Tran BinhTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Pham Thi Van, Nguyen Minh Hung, Le Tran Binh, Chu Hoang Ha Tạp chí khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Sequence varieties in Potato Virus Y isolated from Song Hong river Delta provinces Pham Thi Van, Nguyen Minh Hung, Le Tran Binh, Chu Hoang HaTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Pham Thi Van, Nguyen Minh Hung, Ha Viet Cuong, Le Van Son, Le Tran Binh, Chu Hoang Ha Hội nghị bệnh học quốc gia - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Khai thác và phát triển nguồn gen cua hoàng đế Ranina ranina Linnaeus 1758 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 07/2012 - 10/2016; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/02/2018 - 01/05/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH và CN, và Bộ Ngoại giao Italia Thời gian thực hiện: 2/2018 - 05/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 03/2015 - 03/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Biểu hiện một số protein vỏ của virus viêm gan B và D ở Pichia pastoris Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội đồng AnhThời gian thực hiện: 06/2014 - 08/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [6] |
Điều khiển sinh trưởng và phát triển tế bào bằng các nhân tố phiên mã ở Arabidopsis thaliana Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2008 - 2011; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH và CN Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [8] |
Nghiên cứu tạo giống cây ăn quả kháng bệnh virus phổ rộng bằng kỹ thuật chuyển gene đa đoạn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH và CNThời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH và CN Thời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [10] |
Mạng lưới công nghệ sinh học cây đu đủ kháng virus đốm vòng ở khu vực Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USDAThời gian thực hiện: 2003 - 2008; vai trò: Nghiên cứu viên |
