Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.648508
ThS Trần Thị Hương Giang
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Nghiên cứu Hệ gen - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phân lập và xác định nấm nội sinh từ Catharanthus roseus và Scutallaria barbata Tran Thi Huong Giang; Nguyen Duc Quan; Duong Anh Linh; Nguyen Ngoc Lan; Le Quang Huy; Nguyen Thi Kim Lien; Nguyen Huy HoangTạp chí Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [2] |
Trần Thị Hương Giang; Nguyễn Thị Thúy Hường; Nguyễn Thị Thu Hiền; Trần Hồ Quang; Nguyễn Đức Thuận; Phạm Bích Ngọc Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [3] |
Duc Tien Nguyen, Thi Thanh Ngan Nguyen, Ngoc Lan Nguyen, Thi Anh Thuong Tran, Thi Bich Ngoc Can, Chi Dung Vu, Van Tung Nguyen, Thi Kim Lien Nguyen, Thanh Hien Nguyen, Duc Quan Nguyen, Thi Huong Giang Tran, Ke Long Phan, Huy Hoang Nguyen Vietnam Journal of Biotechnology 23(1): 13-23 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
INVESTIGATION OF THE EFFECTS OF HUYET RONG GERMINATED RED RICE ON GENE EXPRESSION IN DIABETIC MOUSE Duc Quan Nguyen, Dieu Linh Nguyen, Thi Huong Giang Tran, Kim Thoa Nguyen, Tien Nga Le, Thi Thanh Trung Do, Quang Huy Nguyen, Tat Thanh Le, Huy Hoang NguyenVietnam Journal of Biotechnology 22(4): 530-542 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen TTN, Khanh NN, Vu CD, Nguyen N-L, Tran VK, Lien NTK, Van Tung N, Quan ND, Hien NT, Giang TTH, Xuan NT, Tao NT, Khoa TV and Nguyen HH Front. Pediatr - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Duc Quan Nguyen, Thi Bich Ngoc Can, Chi Dung Vu, Thi Anh Thuong Tran, Ngoc Lan Nguyen, Thi Kim Lien Nguyen, Van Tung Nguyen, Thanh Hien Nguyen, Thi Huong Giang Tran, Huy Hoang Nguyen Medicine (Baltimore) 2024 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Quan, N.D.; Nguyen, N.L.; Giang, T.T.H.; Ngan, N.T.T.; Hien, N.T.; Tung, N.V.; Trang, N.H.T.; Lien, N.T.K.; Nguyen, H.H. J. Fungi, 10, 352. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
D. Q. Nguyen, N. L. Nguyen, V. T. Nguyen, T. H. G. Tran, T. T. T. Do, T. H. Nguyen, D. H. Dung, T. K. L. Nguyen, Q. H. Nguyen, T. T. Le, H. H. Nguyen Russian Journal of Plant Physiology 70: 188 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Ngoc Lan Nguyen, Vu Van Dung, Nguyen Van Tung, Thi Kim Lien Nguyen, Nguyen Duc Quan, Tran Thi Huong Giang, Nguyen Thi Thanh Ngan, Nguyen Thanh Hien, Huy Hoang Nguyen Biotech 13: 416 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Isolation and identification of endophytic fungi from Catharanthus roseus and Scutallaria barbata Trần Thị Hương Giang, Nguyễn Đức Quân, Dương Ánh Linh, Nguyễn Ngọc Lan, Lê Quang Huy, Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Huy HoàngTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Trần Thị Hương Giang, Nguyễn Thị Thúy Hường, Nguyễn Thị Thu Hiền, Trần Hồ Quang, Nguyễn Đức Thuận, Phạm Bích Ngọc Tạp chí khoa học nông nghiệp - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Trần Thị Hương Giang, Nguyễn Hồng Nhung, Nguyễn Đình Trọng, Lê Văn Tuất, Đỗ Quý Mạnh, Nguyễn Quốc Huy, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Đỗ Tiến Phát Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tạo cây thuốc lá chuyển gen GS1 tắng cường hiệu quả sử dụng Nitrogen. Nguyễn Thị Hồng Gấm, Trần Thị Hương Giang, Bùi Phương Thảo, Nguyễn Văn Đoài, Nguyễn Thị Thơm, Bùi Văn Thắng, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng HàTạp chí Công nghệ Sinh học 14(3): 507-513. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: T9/2021 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: T9/2021 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ giải trình tự gen thế hệ mới trong xây dựng cơ sở dữ liệu hệ gen người Việt Nam mắc bệnh tim bẩm sinh phục vụ cho chẩn đoán và dự phòng. Mã số: ĐTĐL.CN-45/21 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và công nghệThời gian thực hiện: T9/2021 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Nghiên cứu ứng dụng phương pháp giải trình tự toàn bộ vùng gen mã hóa (WES) và trí tuệ nhân tạo để dự báo nguy cơ ung thư vú. Mã số: KC-4.0-37/19-25 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và công nghệThời gian thực hiện: T9/2021 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của một số chất dinh dưỡng và hợp chất có hoạt tính sinh học từ gạo lứt nảy mầm, củ nghệ vàng và một số cây dược liệu đến hệ gen học biểu hiện của mô hình chuột bị tiểu đường” Mã số: TĐHGBH.01/23-25 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Nghiên cứu đột biến gen của một số bệnh trên người và giải mã hệ gen sinh vật có giá trị phục vụ xây dựng cơ sở dữ liệu gen của Viện Hàn lâm KHCNVN. Mã số: NCXS.01.03/23-25 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu đột biến gen ở các bệnh nhân người Việt Nam mắc một số bệnh hiếm gặp bằng công nghệ giải trình tự gen toàn bộ vùng mã hóa. Mã số đề tài: KHCBSS.01/22-24 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
