Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.31680
GS. TS Phạm Quốc Hùng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Nha Trang
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phạm Quốc Hùng Khoa học Công nghệ Thủy sản Nha Trang - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [2] |
Hàm lượng 11-Keto Testosterone huyết tương trong mùa sinh sản của cá dìa đực (Siganus Guttatus) Nguyễn Văn An, Nguyễn Văn Minh, Phạm Quốc HùngKhoa học công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [3] |
Võ Thị Ngọc Giàu; Lê Minh Hoàng; Phan Văn út; Phạm Quốc Hùng Khoa học Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [4] |
Hà Tân; Phạm Quốc Hùng Khoa học Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [5] |
Quach Thi Khanh Ngoc, Alena Mychkova, Nguyen Thi Ngan, Pham Quoc Hung,
Thomas Potempa, Max Patrick Ehleben Marine Policy - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Germain Maurus, Joan Tang Xiao Joe, Quoc Hung Pham, Shih-Chao Lin, Ming-Wei Lu Journal of the World Aquaculture Society 56 (3) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Minh-Hoang Le; Marit Espe; Luís E. C. Conceição; Minh V. Nguyen; Manuel Yúfera; Sofia Engrola; Ann-Elise O. Jordal; Hung Q. Pham; Ivar Rønnestad Frontiers in Aquaculture, Volume 3 - 2024, https://doi.org/10.3389/faquc.2024.1476881 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Dung Van Tran, Trang Le Thi Tran, Nam Xuan Doan, Thanh Trung Dang, Nhan Thai Hua, Hung Quoc Pham Fish Aquat Sci 2025; 28(1):10-20 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nghiên cứu đặc điểm sinh học buồng trứng cá bè đưng (Gnathanodon speciosus) Phạm Quốc Hùng, Hứa Thị Ngọc Dung, Nguyễn Thị Toàn ThưTạp chí khoa học-công nghệ thủy sản; Số 4/2020, trang 67-74. https://doi.org/10.53818/jfst.04.2020.299 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Trần Văn Dũng, Nguyễn Hữu Khang, Trần Thị Lê Trang, Hứa Thái Nhân, Phạm Quốc Hùng Tạp chí khoa học và công nghệ. Số 228(13): trang 95-103. https://doi.org/10.34238/tnu-jst.7862 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Mô phôi động vật thủy sản (tái bản) Lưu Thị Dung và Phạm Quốc HùngNhà xuất bản Nông nghiệp (tái bản lần 1 có bổ sung, sửa chữa) ISBN: 978-604-60-1936-7 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Aquaculture in Vietnam: Opportunities and Challenges Pham Quoc HungThe International symposium of the Korean Society of Fisheries and Aquatic Science (KOSFAS) 7 – 8, November 2024 in the BEXCO, Busan, Republic of KOREA. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Phạm Quốc Hùng, Hứa Thị Ngọc Dung Tạp chí khoa học-công nghệ thủy sản; Số 2/2024; 81-90. https://doi.org/10.53818/jfst.02.2024.267 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Mai Đức Thao, Nguyễn Trần Thanh Tâm, Kim Jye Lee-Chang, Phạm Quốc Hùng Tạp chí khoa học-công nghệ thủy sản; Số 2/2024; 103-114. https://doi.org/10.53818/jfst.02.2024.463 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Aquaculture with a focus on Vietnam and Thailand Eds: Róisín Nash, Sergey Shibaev, Rakpong Petkamhttps://doi.org/10.26271/opus-1261 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Dung V. Tran, Thanh T. Dang, Hau T. Luong, Nhan T. Hua, Hung Q. Pham AACL Bioflux, 2024, Volume 17, Issue 2. 542-554; http://www.bioflux.com.ro/home/volume-17-2-2024/ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Manh Van Ngo, Thanh Thị Hoang, Dung Van Tran, Dương Khanh Duc Nguyen, Hung Quoc Pham Fisheries and Aquatic Sciences 2024;27(9): 588-599. https://doi.org/10.47853/FAS.2024.e56 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Dung Van Tran, Hau Thi Luong, Khanh Thi Pham, Thanh Trung Dang, Nhan Thai Hua, Hung Quoc Pham The Israeli Journal of Aquaculture-Bamidgeh, Vol 76 (1). https://doi.org/10.46989/001c.94193 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Manh Van Ngo, Dung Van Tran, Thuy Thi Nguyen, Hung Quoc Pham The Israeli Journal of Aquaculture-Bamidgeh, Vol 76 (1), https://doi.org/10.46989/001c.92092 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Density effects on a tropical copepod Acartia sp.: implications as live feed in aquaculture. Hung Q. Pham, Canh V. Bui, Nam X. Doan, Khuong V. DinhJournal of the World Aquaculture Society. Vol 55 (2): https://doi.org/10.1111/jwas.13020 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Minh-Hoang Le, Khuong V. Dinh, Xuan Thi Vo, Hung Q. Pham Estuarine, Coastal and Shelf Science. Volume 278, 5 November 2022, 108108 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Hàm lượng 11-keto testosterone huyết tương trong mùa sinh sản của cá dìa đực (Siganus guttatus) Nguyễn Văn An, Nguyễn Văn Minh, Phạm Quốc HùngTạp chí khoa học-công nghệ thủy sản, Số 2/2021, trang 2-7. https://doi.org/10.53818/jfst.02.2021.271 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Dung V. Tran, Thao T. T. Cao; Nhan. T. Hua, Thanh T. Dang, Hung Q. Pham Aquaculture Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Fatty acid profiles of selected microalgae used as live feeds for shrimp postlarvae in Vietnam Thao Duc Mai, Kim Jyi Lee-Chang, Ian D. Jameson, Tung Hoang, Ngoc Bao Anh Cai, Hung Quoc PhamAquaculture Journal - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Induced spawning and larval rearing of the sea cucumber Holothuria nobilis Hung Van Nguyen, Mariamu Ahsadi Bakari, Hung Quoc PhamThe Israeli Journal of Aquaculture-Bamidgeh - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Minh-Hoang Le, Khuong V. Dinh, Hung Q. Pham Journal of Applied Ichthyology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Khuong V. Dinh, Kha L.U. Doan, Nam X. Doan, Hung Q. Pham, Thi Hoang Oanh Le, Minh-Hoang Le, Minh T.T. Vu, Hans-Uwe Dahms, Kiem T. Ngoc Environmental Pollution - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Lê Minh Hoàng, Nguyễn Văn Minh, Phạm Quốc Hùng, Ngô Văn Mạnh Tạp chí khoa học-Công nghệ thủy sản; Số 4/2020, trang 58-66. https://doi.org/10.53818/jfst.04.2020.298 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Thuy-Dung Mai-Hoang, Hai-Ly Tien, Hai-Minh Chau-Hoang, Khai-Hoan Nguyen-Phuoc, Hung Quoc Pham, Thuoc Linh Tran, HieuTran-Van Aquaculture - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Artificial light pollution increases the sensitivity of tropical zooplankton to extreme warming Thuy T. Nguyen, Minh-Hoang Le, Nam X. Doan, Hung Q. Pham, Minh T.T. Vu, Khuong V. DinhEnvironmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Hung Quoc Pham Ut Van Phan An Van Nguyen Augustine Arukwe Hoang Minh Le Journal of Applied Ichthyology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Hung Quoc Pham, Hoang Minh Le Fish Physiology and Biochemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2017; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc gia Thời gian thực hiện: 03/2014 - 11/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Nghiên cứu sự biến động testosterone và estradiol trong chu kỳ sinh sản cá dìa (Siganus guttatus) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/06/2020; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/08/2022; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất giống nhân tạo và nuôi thương phẩm cá tai bồ (Platax teira) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Khánh HòaThời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ thả nuôi đến hiệu quả sinh sản loài giáp xác chân chèo Acartia sp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nha TrangThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Trà Vinh Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [12] |
Nghiên cứu sự biến động testosterone và estradiol trong chu kỳ sinh sản cá dìa (Siganus guttatus) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Ninh Thuận Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục & Đào Tạo Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Ninh Thuận Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Dak Nong Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉn Kiên Giang Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Nghiên cứu một số đặc tính lý hóa học và bảo quản tinh trùng cá mú cọp tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Quốc tếThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Thành viên chủ chốt |
