Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.35430
Nguyễn Sỹ Toàn
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Đà Nẵng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Hong Tran Thi Kim, Linh Tran Thi Ngoc, Toan Nguyen-Sy, and Trang Nguyen Huu Phuo Food Eng. Prog. Vol. 28, No. 3. pp. 178~187 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyen Thi-Bich Hang, Vo Van Minh, Tanaka Munehiro, Bui Duc Thang, Nguyen-Sy Toan, Dang Minh Nhat & Chi Cuong-Doan Mycobiology2025, Vol. 53, No. 04, 379–392 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Toan Nguyen-Sy, Huynh Hai, Do Hong Hanh, Tran Thi Phu, Huynh Thi Diem Uyen, Tran Thi Hoan, Phan Chi Uyen Theoretical and Applied Climatology, 156, 402 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Giáo trình Kỹ thuật phân tích trong công nghệ sinh học Nguyễn Thị Đông Phương, Vũ Thị Bích Hậu, Trần Thị Ngọc Thư, Nguyễn Sỹ Toàn, Huỳnh Thị Diễm Uyên, Đặng Thị Thanh HàNhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nấm Basidiomycota ở Sơn Trà, Đà Nẵng Trần Thị Phú, Đỗ Hồng Hạnh, Nguyễn Dương Thúy Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Sỹ Toàn, Nguyễn Hữu Kiên, Phạm Phú Song ToànNhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Giáo trình Công nghệ sản xuất phân bón và thuốc bảo vệ thực vật Nguyễn Sỹ Toàn- Nguyễn Thị Đông Phương- Trần Thị Ngọc Thư - Lê Thị Diệu HươngNhà xuất Bản Khoa học Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Green biorefinery: Microalgae-bacteria microbiome on tolerance investigations in plants Dong Bui-Xuan, Doris Ying Ying Tang, Kit Wayne Chew, Thi Dong Phuong Nguyen, Han Le Ho, Thi Ngoc Thu Tran, Toan Nguyen-Sy, Thi Ha Thuong Dinh,Phuc Son Nguyen, Thi My Huong Dinh, Thanh Thuy Nguyen, Pau Loke ShowJournal of Biotechnology 343:120-127 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Shuirong Tang, Toan Nguyen-Sy, Weiguo Cheng, Chizuru Sato, Keitaro Tawaraya, Hiroyuki Shiono & Katsumi Kumagai Soil Science and Plant Nutrition - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Patria Novita Kusumawardani, Putu Oki Bimantara, Julien Guigue, Chihiro Haga, Yuta Sasaki, Valensi Kautsar, Samuel Munyaka Kimani, Toan NguyenSy, Shuirong Tang, Benito Heru Purwanto, Sri Nuryani Hidayah Utami, Keitaro Tawaraya, Kazuaki Sugawara & Weiguo Cheng Soil Science and Plant Nutrition, 68:1,114-123, - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Soil carbon mineralization affected by hot water and ultrasound pretreatment Toan Nguyen-Sy, Thi Van Thanh Do, Dong Pham DuySAINS TANAH – Journal of Soil Science and Agroclimatology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
EFFECT OF INDIGENOUS MICROORGANISM (IMO) ON DECOMPOSING KITCHEN ORGANIC WASTE: A COMPARATIVE STUDY ẢNH HƯỞNG CỦA VI SINH BẢN ĐỊA (IMO) ĐẾN SỰ PHÂN HUỶ RÁC BẾP HỮU CƠTẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG, VOL. 21, NO. 11.2 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Modeling Nitrogen Uptake in Eight Common Leafy Vegetables in Red River Delta, Vietnam Lan Huong Nguyen Thi, Lim Duong Thi, Oudomphone Insixiengmai, and Toan Nguyen-SyAgrivita, 44-2 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Leaching is the main pathway of nitrogen loss from a citrus orchard in Central China Yue Luo, Xian Wu, Hengbin Xiao, Nguyen-Sy Toan, Bin Liao, Xiao Wu, Ronggui HuAgriculture, Ecosystems and Environment - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Anthracophyllum sontraense (Omphalotaceae, Agaricales), A New Species from Danang, Vietnam Trung Thanh Nguyen, Hanh Hong Do, Toan Nguyen-Sy, Uyen Thi Diem Huynh, Nguyen Thi Lam Hai, Thi Thanh Tam Phan, Thi Thu Hoai Nguyen, Do Tan Khang & Phu Thi TranMycobiology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Removal of ammonium and nitrate by water lettuce (Pistia Stratiotes) under salinity stress Toan Nguyen-Sy, Huynh Hai, Hong Hanh Do, Phu Tran Thi , Thao Tran Minh,Ngoc-Son Tran, Cuong Doan Chi, Minh Vo VanEgyptian Journal of Aquatic Research, Volume 51, Issue 2, - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Yuka Hosogoe, Toan Nguyen-Sy, Shuirong Tang, Putu Oki Bimantara,Yuka Sekikawa, Valensi Kautsar, Samuel Munyaka Kimani, Xingkai Xu, Keitaro Tawaraya, Weiguo Cheng Science of The Total Environment, Volume 912, 20 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen-SyToan, Thi Dong PhuongNguyen, Tran Thi NgocThu, Duong ThiLim, Pham DuyDong, Nguyen ThanhGia, Kuan ShiongKhoo, Kit WayneChew, Pau LokeShow Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen-Sy Toan, Xuefei Tan, Nguyen Thi Dong Phuong, Nurul Syahirah Mat Aron, Kit Wayne Chew, Kuan Shiong Khoo, Tran Thi Ngoc Thu, Duong Thi Lim, Pham Duy Dong, Wei Lun Ang, Pau Loke Show Journal of Environmental Chemical Engineering - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Giáo trình công nghệ sản xuất phân bón và thuốc bảo vệ thực vật Nguyễn Sỹ Toàn, Nguyễn Thị Đông Phương, Trần Thị Ngọc Thư, Lê Thị Diệu HươngNhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Giáo trình Kỹ thuật phân tích trong công nghệ sinh học Nguyễn Thị Đông Phương, Trần Thị Ngọc Thư, Huỳnh Thị Diễm Uyên, Nguyễn Sỹ Toàn, Nguyễn Thị Thanh HàNhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Weiguo Cheng, Agnes T. Padre, Hiroyuki Shiono, Chizuru Sato, Sy-Toan Nguyen, Keitaro Tawaraya and Katsumi Kumagai Journal of Soils and Sediments. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Samuel Munyaka Kimani, Weiguo Cheng, Takamori Kanno, Toan Nguyen-Sy, Ryoko Abe, Aung Zaw Oo, Keitaro Tawaraya, and Shigeto Sudo Journal of Soil Science & Plant Nutrition - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Toan Nguyen-Sy, Weiguo Cheng, Julien Guigue, Samuel Munyaka Kimani, Wisnu Aji Wibowo, Keitaro Tawaraya, Toru Watanabe, Ji Wu and Xingkai Xu Journal of Wetlands Environmental Management. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Toan Nguyen-Sy, Weiguo Cheng, Keitaro Tawaraya, Kazuaki Sugawara, Kazuhiko Kobayashi Journal of Plant Production Science. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Utilization of Microalgae for Self-regulation of extracellular polymeric substance production Phuong Nguyen Thi Dong, Chau TuanVo, Toan Nguyen-Sy, Thi Ngoc ThuTran, Thi Van Anh Le, Chen-Yaw Chiu, Revathy Sankaran, Show Pau LokeBiochemical Engineering Journal - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Xuan Dong Bui, Cong Tuan Vo, Viet Cuong Bui, Thi My Pham, Thi Thu Hien Bui, Toan Nguyen-Sy, Thi Dong Phuong Nguyen, Kit Wayne Chew, Hayyiratul Fatimah Mohd Zaid, M.D. Mukatova, Pau Loke Show Journal of Clean Technologies and Environmental Policy - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Soil Organic Matter Dynamics as Affected by Land Use Change from Rice Paddy to Wetland Xian Wu, Toan Nguyen-Sy, Zheng Sun, Toru Wantanabe, Keitaro Tawaraya, Weiguo Cheng, Hu RongguiWetlands - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Toan Nguyen-Sy, Weiguo Cheng,Samuel Munyaka Kimani, Hiroyuki Shiono, Reo Sugawara, Keitaro Tawaraya,Toru Watan Journal of Soil Science and Plant Nutrition - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Toan Nguyen-Sy, Guo Yong Yew, Kit Wayne Chew , Thi Dong Phuong Nguyen , Thi Ngoc Thu Tran, Thi Dieu Huong Le, Chau Tuan Vo, Hoang Kim Pham Tran, Muhammad Mubashir, and Pau Loke Show Processes - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Thi Ngoc Thu Tran, Kuan Shiong Khoo, Kit Wayne Chew, Tra Qui Phan, Hong Son Nguyen, Toan Nguyen-Sy, Thi Dong Phuong Nguyen, Wei-Hsin Chen, Pau Loke Show Materials Science for Energy Technologies - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Ultrasound as a green technique to enhance soil mineralization potential Toan Nguyen-Sy, Nguyen Thi Tam, Tran Thi Ngoc Thu, Do Thi Van Thanh, Do Hong Hanh, Le Thi Dieu Huong, Nguyen Hoang Phuc Son, Le Duc TamIEEE - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục- đào tạo Thời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng Thời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2024; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục- đào tạo Thời gian thực hiện: 1/2024 - 12/2025; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng Thời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục- đào tạo Thời gian thực hiện: 1/2024 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Nghiên cứu biến đổi đất hữu cơ và phương pháp cải tạo đất ở đất trồng lúa dài hạn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà NẵngThời gian thực hiện: 11/2020 - 11/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
