Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN

Mã NNC: CB.36423

Trần Thị Minh Định

Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh

Lĩnh vực nghiên cứu:

  • Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
  • Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1]

A new diphenyl ether from the cultured lichen mycobiont of Graphis cf. handelii

Thanh-Hung Do, Thuc-Huy Duong, Minh-Truong-Tho Ho, Duc-Dung Pham, Thu-Hoang-Mai Nguyen, Chanat Aonbangkhen, Jirapast Sichaem, Chuong Hoang Nguyen, Thi-Phi-Giao Vo, Ngoc-Hong Nguyen, Thi-Minh-Dinh Tran
Natural Product Research - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[2]

Impact of culture media and duration on antioxidant and alpha-glucosidase inhibitory activities of methanol extract from Graphis handelii mycobiont

Nguyễn Thành Đạt, Nguyễn Hồng Linh, Phạm Trương Phú Vạn Tài, Võ Thị Phi Giao, Trần Thị Minh Định
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[3]

Potential Antioxidant Compounds from the Spores of Dicranopteris linearis and the Branches of Averrhoa bilimbi

Jirapast Sichaem Thuc-Huy Duong, Thi-Minh-Dinh Tran, Phuong-Mai To, Nguyen-Hong-Nhi Phan, Thi-Phuong Nguyen, Huong Thuy Le
Antioxidants - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[4]

Hydroxydiorygmone A, a New Guaiane-Sesquiterpene from the Cultured Lichen Mycobiont of Diorygma sp.

Thi-Phuong Nguyen Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy Duong, Gia-Huy Duong, Huy Truong Nguyen, Thi-Hoai-Thu Nguyen, Nguyen-Hong-Nhi Phan, Thi-Phi-Giao Vo, Thi-Minh-Dinh Tran
Natural Product Communications - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[5]

Phân lập vi khuẩn Enterobacteriaceae từ mẫu bò bía thu thập tại Thành phố Hồ Chí Minh và khảo sát sự đề kháng kháng sinh của chúng

Lê Thảo Phương, Nguyễn Thị Hương, Trần Thị Minh Định
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[6]

A New Guaiane Sesquiterpene from the Cultured Lichen Mycobiont of Diorygma sp.

Nguyen-Hong-Nhi Phan, Thuc-Huy Duong, Huy Truong Nguyen, Thi-Hoai-Thu Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Thi-Phi-Giao Vo, Thi-Minh-Dinh Tran, Jirapast Sichaem
Chemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[7]

Alpha-glucosidase inhibitory and antioxidant activities of ethyl acetate extract from Graphis sp. mycobiont

Bui Anh Tuyet, Vo Thi Phi Giao, Tran Thi Minh Dinh
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[8]

Sự đề kháng kháng sinh của Staphylococcus aureus trong một số mẫu thức ăn đường phố

Vũ Thị Hiền, Bùi Ánh Tuyết, Nguyễn Hữu Tài, Trần Thị Minh Định
Tạp chí Khoa học Trường Đại Học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[9]

Antimicrobial sesquiterpenes from the cultured mycobiont Diorygma pruinosum against methicillin-resistant Staphylococcus aureus isolated from Vietnamese street foods

Thi-Kim-Dung Le, Thuc-Huy Duong, Huy Truong Nguyen, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Thi-Phi-Giao Vo, Ngoc-Hong Nguyen, Nakorn Niamnont, Jirapast Sichaem and Thi-Minh-Dinh Tran
RSC Advances - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[10]

Diphenyl ethers from the cultured lichen mycobiont of Graphis handelii Zahlbr

Thi-Minh-Dinh Tran, Chanat Aonbangkhen, Thuc-Huy Duong,Thu-Hoang-Mai Nguyen, Minh-Truong-Tho Ho, Warinthorn Chavasiri, Sutthida Wongsuwan, Jaruwan Chatwichien, Thi-Phi Giao Vo, Ngoc-Hong Nguyen, Duangnapa Kiriwan, Kiattawee Choowongkomon
Heliyon - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[11]

Thành phần hóa học của sinh khối của loài nấm Bipolaris maydis

Trần Thị Minh Định, Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Dương Thúc Huy
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[12]

New Halogenated Flavonoids from Adenosma bracteosum and Vitex negundo and Their Alpha‐Glucosidase Inhibition

Dung Duc Pham, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy Duong, Huy Truong Nguyen, Y Thien Vu, Thi-Minh-Dinh Tran, Thi-Thanh-Van Ho, Chi-Cong Mai, Dinh-Tri Mai, Hoang-Chuong Nguyen, Huong Thuy Le, Duc-Dung Pham
Chemistry & Biodiversity - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[13]

Secondary Metabolites from Leaves of Bouea macrophylla

Huu-Hung Nguyen, Kim-Ngoc Ha, Dinh-Long Huynh, Duc-Dung Pham, Thi-Minh-Dinh Tran, Van-Giau Vo, Thuc-Huy Duong, Ngoc-Hong Nguyen
Chemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[14]

Sphaeranthone A, a new carvotacetone from the leaves of Sphaeranthus africanus

Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy Duong, Thi-Minh-Dinh Tran, Hoang-Khai Le, Ut Dong Thach, Khanh-Duy Kieu Nguyen, Huy Truong Nguyen
Natural Product Research - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[15]

Parmoferone A, a new depsidone from the lichen Parmotrema cristiferum

Thuc-Huy Duong, Tran Nguyen Minh An, Thi-Kim-Dung Le, Thi-Minh-Dinh Tran, Huy Truong Nguyen, Thi Hong Anh Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Jirapast Sichaem
Natural Product Research - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[16]

Synthesis of acetamides bearing 3-aryl-3, 4-dihydroquinazolin-4-one and 2-thioxothiazolidin-4-one moieties as novel derivatives

Tien Cong Nguyen, Duc Dung Pham, Thi Minh Dinh Tran, Thi Thuy Linh Bui
Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[17]

Secondary Metabolites of the Lichen Parmotrema cristiferum

Thuc-Huy Duong, Thi-Minh-Dinh Tran, Nguyen-Kim Tuyen Pham, Tri-Dinh Mai, Huu-Hung Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Jirapast Sichaem
Chemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[18]

Diorygmones A-B, two new guaiane-sesquiterpenes from the cultured lichen mycobiont of Diorygma sp.

Huu-Hung Nguyen, Thammarat Aree, Huy Truong Nguyen, Thi-Minh-Dinh Tran, Thi-Phuong Nguyen, Thi-Phi Giao Vo, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy Duong
Natural Product Research - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[19]

Cycloartanes from leaves of Combretum quadrangulare growing in Vietnam

Thanh-Sang Vo, Huu-Hung Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Thi-Minh-Dinh Tran, Xuan-Hao Bui, Minh-Hiep Dinh, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Jirapast Sichaem, Van-Son Dang, Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy Duong
Natural Product Research, 37:14, 2359-2366 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[20]

Norquandrangularic acid D, a new trinorcycloartane isolated from the leaves of Combretum quadrangulare

Huu-Hung Nguyen, Xuan-Hao Bui, Thi-Minh-Dinh Tran, Jirapast Sichaem, Thi-Kim-Dung Le, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy Duong
J Asian Nat Prod Res. 2022 Jul;24(7):691-696 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[21]

Identification of Highly Potent α‐Glucosidase Inhibitors from Artocarpus integer and Molecular Docking Studies

Thuc-Huy Duong, Huy Troung Nguyen, Chuong Hoang Nguyen, Nguyen-Minh-An Tran, Ade Danova, Thi-Minh-Dinh Tran, Kim Long Vu-Huynh, Vassana Musa, Rumpa Jutakanoke, Ngoc-Hong Nguyen, Jirapast Sichaem
Chemistry & Biodiversity - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[22]

Inducer-free overexpression of Beta-galactosidase in Bacillus subtilis by using promoter Pgrac57

Trần Thị Minh Định, Lê Thị Phương Ngân, Phan Thị Phượng Trang, Nguyễn Đức Hoàng
Viet Nam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[23]

Maydisone, a novel oxime polyketide from the cultures of Bipolaris maydis

Tran, T.-M.-D., Nguyen, V.-K., Duong, T.-H., Tran, T.-N., Nguyen, N.-H., Devi, A. P., Chavasiri, W., Dinh, M.-H., Tran, N.-M.-A., & Sichaem, J.
Natural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[24]

Chemical Constituents of the Endophytic Fungus Bipolaris maydis Derived from the Kandelia candel

Tran, T.-M.-D., Duong, T.-H., Tran, T.-N., Nguyen, T.-H., Nguyen, N.-P., Nguyen, N.-H., Dinh, M.-H., & Nguyen, T.-A.-T.
Chemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[25]

Alpha-Glucosidase Inhibitory Diterpenes from Euphorbia antiquorum Growing in Vietnam

Tran, C.-L., Dao, T.-B.-N., Tran, T.-N., Mai, D.-T., Tran, T.-M.-D., Tran, N.-M.-A., Dang, V.-S., Vo, T.-X., Duong, T.-H., & Sichaem, J.
Molecules - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[26]

Chemical Constituents of the Stem Bark of Bombax ceiba

Sichaem, J., Inthanon, K., Funnimid, N., Phontree, K., Phan, H.-V.-T., Tran, T.-M.-D., Niamnont, N., Srikittiwanna, K., Sedlak, S., & Duong, T.-H.
Chemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[27]

Khảo sát hoạt tính ức chế quá trình peroxide hóa lipid của các chủng vi nấm nội sinh phân lập từ cây trang Kandelia candel ở rừng ngập mặn Cần Giờ

Trần Thị Minh Định, Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Thị Hằng, Dương Thúc Huy
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[28]

Flavones from Combretum quadrangulare Growing in Vietnam and Their Alpha-Glucosidase Inhibitory Activity

Dao, T.-B.-N., Nguyen, T.-M.-T., Nguyen, V.-Q., Tran, T.-M.-D., Tran, N.-M.-A., Nguyen, C. H., Nguyen, T.-H.-T., Nguyen, H.-H., Sichaem, J., Tran, C.-L., & Duong, T.-H.
Molecules - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[29]

Integrative expression vectors with Pgrac promoters for inducer-free overproduction of recombinant proteins in Bacillus subtilis

Tran, D. T. M., Phan, T. T. P., Doan, T. T. N., Tran, T. L., Schumann, W., & Nguyen, H. D.
Biotechnology Reports - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[30]

Development of inducer-free expression plasmids based on IPTG-inducible promoters for Bacillus subtilis

Tran DTM, Phan TTP, Huynh TK, Dang NTK, Huynh PTK, Nguyen TM, Truong TTT, Tran TL, Schumann W, Nguyen HD
Microb Cell Fact. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[31]

Khảo sát đặc điểm một số chủng nấm sợi có kháng sinh chống sinh vật gây hại

Trần Thị Minh Định, Trần Thanh Thủy
Tạp chí Khoa học Trường Đại Học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[32]

Screening Bacillus strains for antagonistic activity against Fusarium sp. andPhytophthora palmivora causing diseases in corn (Zea mays L.)

Trần Thị Minh Định, Đoàn Lê Minh Hiền
Tạp chí Khoa học Trường Đại Học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[33]

Nghiên cứu điều kiện nuôi cấy thích hợp để chủng Aspergillus terreus Đ1 phân lập từ rừng ngập mặn Cần Giờ sinh tổng hợp chất kháng sinh

Trần Thị Minh Định, Trần Thanh Thủy
Tạp chí khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[1]

Nghiên cứu khả năng hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường của các hoạt chất phân lập từ nấm nuôi cấy của hai loài địa y Nigrovothelium inspersotropicum và Graphis handelii và của các nano kim loại quý tổng hợp xanh

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 1/2024 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm
[2]

Khảo sát hoạt tính kháng khuẩn của cao ethyl acetate và các hợp chất cô lập từ nấm cộng sinh địa y Graphis handelii và Diorygma sp.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
Thời gian thực hiện: 6/2023 - 6/2024; vai trò: Chủ nhiệm
[3]

Khảo sát hoạt tính kháng oxy hoá và ức chế enzyme -glucosidase của nấm cộng sinh phân lập từ địa y khảm thuộc chi Graphis

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
Thời gian thực hiện: 10/2022 - 4/2024; vai trò: Chủ nhiệm
[4]

Khảo sát đặc điểm đề kháng kháng sinh của Staphylococcus aureus phân lập từ một số thức ăn đường phố ở một vài địa điểm trên địa bàn quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
Thời gian thực hiện: 10/2021 - 10/2022; vai trò: Chủ nhiệm
[5]

Nghiên cứu hoạt tính ức chế alpha-glucosidase của các hợp chất từ cây trâm bầu Combretum quadrangulare Kurz và ứng dụng làm thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm cân và điều trị đái tháo đường

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên
[6]

Phân lập một số thành phần hóa học từ một số loài địa y Parmotrema dilatatum theo định hướng ức chế enzyme alpha-glucosidase

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 6/2018 - 6/2020; vai trò: Thành viên
[7]

Phân lập và nuôi cấy vi nấm Bipolaris maydis từ cây Trang Kandelia candel (L.) Druce, cô lập một số hợp chất hóa học có khả năng ức chế sự phát triển của một số dòng tế bào ung thư

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 6/2018 - 6/2020; vai trò: Chủ nhiệm
[8]

Nghiên cứu đặc điểm chủng nấm sợi sinh kháng sinh và ứng dụng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
Thời gian thực hiện: 04/2012 - 04/2013; vai trò: Chủ nhiệm