Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26528
TS Nguyễn Văn Tuyến
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Bộ Nông nghiệp và Môi trường
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Hiện trạng và giải pháp phát triển cá nước lạnh tại Tây Nguyên Kim Văn Vạn; Vũ Đình Tôn; Nguyễn Văn Tuyến; Nguyễn Công Thiết; Nguyễn Thị Phương; Nguyễn Đình Tiến; Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Văn DuyKhoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [2] |
Nguyễn Văn Tuyến; Trần Thị Dịu; Phạm Thị Thắm; Đoàn Thị Nhinh; Kim Văn Vạn; Trương Đình Hoài Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [3] |
Trương Đình Hoài , Nguyễn Văn Tuyến , Nguyễn Thị Hương Giang , Kim Văn Vạn Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Trương Đình Hoài; Nguyễn Văn Tuyến; Nguyễn Thị Hương Giang; Phạm Thị Lam Hồng Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [5] |
Trương Đình Hoài, Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Hương Giang, Kim Văn Vạn Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thú y, XXVI, số, 2019, 49-60 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Trương Đình Hoài, Kim Văn Vạn, Đào Lê Anh, Nguyễn Thị Huyên, Nguyễn Văn Tuyến, Vũ Đức Mạnh, Nguyễn Thị Hương Giang, Trương Quang Lâm, Nguyễn Thị Lan Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 2020, 18(2): 94-104 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen Van Tuyen, Truong Dinh Hoai, Issei Nishiki, Terutoyo Yoshida Fish pathology conference in Hiroshima 2018 abstract book - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen Van Tuyen, Truong Dinh Hoai, Issei Nishiki, Terutoyo Yoshida Fish pathology conference in Miyazaki 2017 abstract book - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Tuyen Van Nguyen, Adam Bořík, Josef Velíšek, Antonín Kouba, Vladimír Žlábek, Anna Koubová The 20th Toxicology Conference abstract book - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Tuyen Van Nguyen, Adam Bořík, Antonín Kouba, Vladimír Žlábek, Anna Koubová SETA C Europe 33rd, Annual Meeting, Online presentation - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Tuyen Van Nguyen, Anna Koubová, Kateřina Grabicová, Roman Grabic, Viktoriia Burkina, Petra Nováková, Helena Švecová, Tomáš Randák, Vladimír Žlábek Abstract Book, SETAC Europe 32nd Annual Meeting - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Hiện trạng và giải pháp phát triển cá nước lạnh tại Tây Nguyên Kim Văn Vạn, Vũ Đình Tôn, Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Công Thiết, Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Đình Tiến, Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Văn DuyTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 2021, 19(5): 625-631 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Văn Tuyến, Trần Thị Dịu, Phạm Thị Thắm, Đoàn Thị Nhinh, Kim Văn Vạn, Trương Đình Hoài Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 2020, 18(12): 1139-1148 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Tuyen Van Nguyen, Adam Bořík, Jaylen L. Sims, Antonín Kouba, Vladimír Žlábek, Anna Koubová Aquatic Toxicology, Volume 265, December 2023, 106777 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Integrated biomarker response in signal crayfish Pacifastacus leniusculus exposed to diphenhydramine Tuyen Van Nguyen, Adam Bořík, Josef Velíšek, Antonín Kouba, Vladimír Žlábek, Anna KoubováChemosphere, Volume 308, Part 2, December 2022, 136382 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Anna Koubová, Tuyen Van Nguyen, Kateřina Grabicová, Viktoriia Burkina, Farah Gönül Aydin, Roman Grabic, Petra Nováková, Helena Švecová, Pavel Lepič, Ganna Fedorova, Tomáš Randák, Vladimír Žlábek Environmental Pollution, Volume 303, 15 June 2022, 119117 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Ganna Fedorova, Roman Grabic, Kateřina Grabicová, Jan Turek, Tuyen Van Nguyen, Tomas Randak, Bryan W. Brooks, Vladimir Zlabek Journal of Hazardous Materials Volume 421, 5, 126712 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Trương Đình Hoài, Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Hương Giang, Phạm Thị Lam Hồng Tạp chí KH Nông nghiệp Việt Nam 2016, tập 14, số 9: 1377-1386 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Kim Văn Vạn, Nguyễn Văn Tuyến, Trương Đình Hoài, Ngô Thế Ân Tạp chí Khoa học và Phát triển 2015, tập 13, số 2: 200-205 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Khả năng sinh sản của ba ba gai (Tryonyx cartilagineus) tại Sơn La Kim Văn Vạn, Nguyễn Văn Tuyến, Lương Minh Cường, Phạm Quang Thắng, Nguyễn Thị Diệu PhươngTạp chí Khoa học và Phát triển 2014, tập 12, số 1: 28-31 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Aeromonas veronii caused disease and mortality in channel catfish in Vietnam Truong Dinh Hoai, Trinh Thi Trang, Nguyen Van Tuyen, Nguyen Thi Huong Giang, Kim Van VanAquaculture, Volume 513, 15 November 2019, 734425 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu chế độ ăn đạt hiệu quả kinh tế và giảm ô nhiễm môi trường trong nuôi cá Tra thương phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2016 - 01/06/2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Việt-Bỉ Thời gian thực hiện: 01/2025 - 12/2025; vai trò: Thành viên tham gia |
| [4] |
Nghiên cứu đặc điểm bệnh lý trên cá rô phi nuôi ở miền Bắc mắc bệnh Tilapia Lake Virus (TiLV) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 01/2025 - 12/2025; vai trò: Thành viên tham gia |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Việt-Bỉ Thời gian thực hiện: 2025 - 2026; vai trò: Thành viên tham gia |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Việt-Bỉ Thời gian thực hiện: 2025 - 2026; vai trò: Thành viên tham gia |
| [7] |
Đánh giá hiệu quả của dịch chiết ổi đối với một số loài vi khuẩn trên cá nước ngọt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Việt-BỉThời gian thực hiện: 01/2025 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ khoa học Séc (GACR) Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên tham gia |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Việt-Bỉ Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Nghiên cứu dịch tễ học và biện pháp điều trị bệnh bào tử sợi đường ruột trên cá chép (Cyprinus carpio) tại Hải Dương và Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Việt-BỉThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Nghiên cứu biện pháp phòng, trị bệnh đốm trắng do Cryptocaryon irritans gây ra trên cá chim vây vàng (Trachinotus blochii) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Việt-BỉThời gian thực hiện: 2025 - 2026; vai trò: Thành viên tham gia |
| [12] |
Nghiên cứu mức độ đa dạng loài và tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn gây bệnh Streptococcosis trên các loài cá biển nuôi chủ lực tại miền Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Việt-BỉThời gian thực hiện: 2025 - 2026; vai trò: Thành viên tham gia |
| [13] |
Nghiên cứu đặc điểm bệnh lý trên cá rô phi nuôi ở miền Bắc mắc bệnh Tilapia Lake Virus (TiLV) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 01/2025 - 12/2025; vai trò: Thành viên tham gia |
| [14] |
Phát triển và kiểm chứng mô hình sinh vật không xương sống tích lũy sinh học mới đối với các chất ô nhiễm mới nổi. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ khoa học Séc (GACR)Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên tham gia |
| [15] |
Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của các loại kháng sinh được sử dụng trong NTTS tại Việt Nam đối với vi khuẩn F. columnare gây bệnh trên cá nước ngọt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Việt-BỉThời gian thực hiện: 01/2025 - 12/2025; vai trò: Thành viên tham gia |
| [16] |
Đánh giá hiệu quả của dịch chiết ổi đối với một số loài vi khuẩn trên cá nước ngọt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Việt-BỉThời gian thực hiện: 01/2025 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
