Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1480060
TS Bùi Quang Đãng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu: Cây rau, cây hoa và cây ăn quả,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lĩnh Tạ Hồng, Trung Trần Đức, Thể Ngô Đức, Tiên Nguyễn Thúy Kiều, Đãng Bùi Quang Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Thu Hà, Vi Đại Lâm, Bùi Quang Đãng, Lã Văn Hiền, Ngô Xuân Bı̀nh Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [3] |
Nguyễn Thế Nhuận; Tưởng Thị Lý, Phạm Thị Luyên; Bùi Quang Đãng; Lê Ngọc Lan; Hyun Jong Nae Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [4] |
Nguyễn Tiến Dũng; Nguyễn Thị Tình; Chu Huy Tưởng; Bùi Quang Đãng; Bùi Trí Thức; Đào Duy Hưng; Lã Văn Hiền; Nguyễn Hồng Sơn; Ngô Xuân Bình Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [5] |
Kết quả bước đầu về khả năng tạo nguồn thực liệu bằng xử lý chiếu xạ trên cây đào và cây lê Lê Thị Mỹ Hà; Nguyễn Thị Hiền; Vũ Mạnh Hải; Bùi Quang ĐãngKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [6] |
Ảnh hưởng của né cho tằm nhả tơ kết kén đến năng suất và chất lượng kén, tơ tằm dâu Lê Hồng Vân; Đỗ Minh Đức; Phạm Thị Phương; Kang Pildon; Bùi Quang Đãng; Nguyễn Hữu Dương; Hong Seung Gil; Hyun Jong Nae; Lê Ngọc LanKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [7] |
Nghiên cứu xác định nguyên nhân gây suy thoái vùng cam sành tại Hà Giang Cao Văn Chí; Giang Đức Hiệp; Bùi Quang Đãng; Phạm Hồng Hiển; Lương Thị Huyền; Nguyễn Thị Ngọc Ánh; Lương Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Bích Lan; Nguyễn Trường Toàn; Nguyễn Văn TrọngNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [8] |
Bùi Quang Đãng; Phạm Hồng Hiển; Cao Văn Chí; Lương Thị Huyền; Nguyễn Thị Bích Lan; Nguyễn Trường Toàn Khoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [9] |
Hiệu quả áp dụng công nghệ sản xuất cây giống cà chua quy mô công nghiệp tại Hải Dương Nguyễn Thị Thanh Hà; Nguyễn Đình Thiều; Phan Thị Thanh; Nguyễn Thị Sen; Bùi Quang Đãng; Hyun Jong Nae; Hong Seung GilKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [10] |
Nguyễn Tiến Dũng; Tống Hoàng Huyên; Nguyễn Văn Duy; Lã Văn Hiền; Bùi Tri Thức; Khoàng Lù Phạ; Bùi Quang Đãng; Ngô Xuân Bình Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [11] |
Tống Hoàng Huyên; Nguyễn Tiến Dũng; Nguyễn Văn Duy; Bùi Quang Đãng; Bùi Trí Thức; Nguyễn Thị Tình; Ngô Xuân Bình Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [12] |
Tống Hoàng Huyên; Nguyễn Tiến Dũng; Nguyễn Văn Duy; Khoàng Lù Phạ; Bùi Quang Đãng; Ngô Xuân Bình Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [13] |
Bùi Quang Đãng; Phạm Hồng Hiển; Cao Văn Chí; Lương Thị Huyền; Nguyễn Trường Toàn; Nguyễn Việt Hà; Nguyễn Văn Trọng; Nguyễn Thị Bích Lan; Nguyễn Nam Thuyên; Trần Đình Sơn Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [14] |
Trần Đức Trung; Nguyễn Văn Viết; Bùi Quang Đãng Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [15] |
Một số giải pháp KH&CN nâng cao năng suất, chất lượng cây ăn quả ở Việt Nam. Vũ Mạnh Hải, Bùi Quang ĐãngTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tạ Hồng Lĩnh; Trịnh Khắc Quang; Nguyễn Trọng Khanh; Chu Đức Hà; Trần Đức Trung; Bùi Quang Đăng Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [17] |
Nghiên cứu tạo vật liệu khởi đầu giống ổi bằng phương pháp lai hữu tính Bùi Quang Đãng; Nguyễn Thị Tuyết; Vũ Việt Hưng; Nguyễn Thị Thu Hương; Lê Thị Mỹ Hà; Ngô Thị Tú QuyênNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [18] |
Lê Thị Mỹ Hà; Bùi Quang Đãng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [19] |
Trần Đức Trung; Tạ Hồng Lĩnh; Bùi Quang Đãng; Lê Hùng Lĩnh; Nguyễn Thúy Kiều Tiên Khoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [20] |
Bùi Quang Đẵng; Vũ Mạnh Hải Tạp chí Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [21] |
Bùi Quang Đãng; Vũ Mạnh Hải; Hoàng Minh Tấn TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [22] |
Bùi Quang Đãng; Vũ Mạnh Hải; Hoàng Minh Tấn TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [23] |
Bùi Quang Đãng; Vũ Mạnh Hải; Hoàng Minh Tấn TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [24] |
Đặng Thị Vân; Vũ Mạnh Hải; M. V. Stackelberg; H. J. Jacobsen; Bùi Quang Đãng; Lê Việt Hưng TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [25] |
Kết quả đánh giá tập đoàn giống nhãn tại Viện nghiên cứu rau quả bằng kỹ thuật RAPD và AFLP Đặng Thị Vân; Vũ Mạnh Hải; Bùi Quang Đãng; Nguyễn Thị Bích Hồng; Lã Thị NguyệtTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [26] |
Kết quả nghiên cứu chế độ bón N, P, K (đa lượng) và Bo (vi lượng) cho dứa cayen Bùi Quang Đáng; Vũ Mạnh Hải; Chu Văn Chuông; Vũ Hữu Yêm; Trần Trọng TờiNông nghiệp công nghiệp thực phẩm - Năm xuất bản: 1996; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 31/12/2024; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2015; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [3] |
Nghiên cứu chọn tạo và phát triển giống ổi cho các tỉnh phía Bắc và phía Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2014 - 01/06/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/02/2021 - 01/02/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
