Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24626
GS. TS Lưu Quang Vinh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Lâm nghiệp
Lĩnh vực nghiên cứu: Quản lý và bảo vệ rừng,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tạ Tuyết Nga; Phùng Thị Tuyến; Phùng Thị Thanh Hải; Lưu Quang Vinh Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [2] |
Đinh Sỹ Tường, Hà Văn Nghĩa, Nguyễn Huy Quang, Hà Trung Đức, Nguyễn Văn Phương, Lưu Quang Vinh Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [3] |
Hà Văn Nghĩa, Vương Quang Vinh, Đinh Thị Quỳnh, Hoàng Thị Mỹ Duyên, Nguyễn Thị Mai, Lưu Quang Vinh Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [4] |
Hà Văn Ngoạn, Hà Văn Nghĩa, Lò Văn Oanh, Vũ Văn Thái, Lê Công Tình, Luu Quang Vinh Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [5] |
Ghi nhận mới của các loài bò sát tại quần thể danh thắng Tràng An, tỉnh Ninh Bình Trần Thị Hồng Ngọc; Phạm Thị Kim Dung; Lưu Quang VinhKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [6] |
Thành phần loài bò sát, ếch nhái ở quần thể danh thắng Tràng An, tỉnh Ninh Bình HOàng Thị Tươi; Lưu Quang VinhKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [7] |
Trần Thị Hương; Nguyễn Thị Bích Hảo; Nguyễn Đắc Mạnh; Lưu Quang Vinh; Nguyễn Hải Hà; Phùng Thị Tuyến; Tạ Tuyết Nga; Bùi Thị Sang Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [8] |
Discovering threatened freshwater turtles by an innovative floating camera trap system Olivier Le Duc, Charlotte Ducotterd, Cédric Bordes, Thong Van Pham, Benjamin Leprince, An Thanh Le, Vinh Quang Luu, Bao Quang Tran, Luca LuiselliActa Oecologica, Volume 127, 2025, 104081, - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Vinh Quang Luu, Tuoi Thi Hoang, Hong Bich Ha, Jessi L. Grismer, Matthew
Murdoch, Saly Sitthivong, Vilay Phimpasone & L. Lee Grismer Zootaxa 5486 (1): 071–108 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Vinh Quang Luu, Thuong Huyen Nguyen, Minh Duc Le, Jesse L. Grismer,
Hong Bich Ha, Saly Sitthivong, Tuoi Thi Hoang, L. Lee Grismer ZooKeys 1163: 143–176 (2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
PHAM VAN THONG, OLIVIER LE DUC, BENJAMIN LEPRINCE, CEDRIC BORDES, CHARLOTTE
DUCOTTERD, LUU QUANG VINH, SENG RAVOR, TRAN QUANG BAO & LUCA LUISELLI The Herpetological Bulletin 164, 2023: 7–12 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Vinh Quang Luu, Jesse L. Grismer, Tuoi Thi Hoang, Matthew L. Murdoch, L. Lee Grismer Evolutionary Systematics. 7 2023, 267–284 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Khoa Van Phung, Dung Van Tran, Hai Thanh Dong, Vinh Quang Luu, Van Bac Bui, Thinh Tien Vu Nature Conservation 51: 167–188 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Charlotte Ducotterd, Olivier Le Duc, Thong Van Pham, Benjamin Leprince, Cédric Bordes,
Thinh Ly Nghiêm, Phuong Ho Thu, An Thanh Le, Bao Quang Tran, Vinh Quang Luu
and Luca Luiselli Conservation 2023, 3, 1–13 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Dung Van Tran, Tuoi Thi Hoang, Thuong Huyen Nguyen, Van Bac Bui, L. Lee Grismer, Bao
Quang Tran & Vinh Quang Luu RAFFLES BULLETIN OF ZOOLOGY 71: 224–236 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
A new species of Hemiphyllodactylus (Squamata, Gekkonidae) from Ha Giang Province, Vietnam Vinh Quang Luu, Thuong Huyen Nguyen, Quyen Hanh Do, Cuong The Pham, Tuoi Thi Hoang, Truong Quang Nguyen, Minh Duc Le, Thomas Ziegler, Jesse L. Grismer, L. Lee GrismerZooKeys 1167: 353–382 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
New records and potential distribution of Bufo luchunnicus (Yang & Rao, 2008) in Vietnam Anh Van Pham, Minh Duc Le, Cuong The Pham, Hai Ngoc Ngo, Vinh Quang Luu, Nenh Ba Sung, Trieu Van Dau, Thomas Ziegler, Truong Quang NguyenAmphibia-Reptilia - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nghiên cứu đa dạng thành phần loài ếch nhái của khu bảo tồn thiên nhiên Thượng Tiến, tỉnh Hoà Bình Hoàng Thị Tươi; Lưu Quang VinhTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [19] |
Ghi nhận mới của các loài ếch nhái (Amphibia) ở tỉnh Bắc Cạn Phạm Thị Kim Dung; Nguyễn Quảng Trường; Lưu Quang VinhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [20] |
A new species of the genus Achalinus (Squamata: Xenodermidae) from Son La Province, Vietnam NGHIA VAN HA, THOMAS ZIEGLER, TUONG DINH SY, MINH DUC LE, TRUONG QUANG NGUYEN & VINH QUANG LUU*Zootaxa - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
PATRICK DAVID, PATRICK D. CAMPBELL, KAUSHIK DEUTI, SJON HAUSER, VINH QUANG LUU, TRUONG QUANG NGUYEN, NIKOLAI ORLOV, OLIVIER S. G. PAUWELS, LAUREN SCHEINBERG, PRIYADARSI GIRIJA SANKAR SETHY, TON SMITS, ALEXANDRE TEYNIÉ & GERNOT VOGEL Zootaxa - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Hanh Thi Ngo, Quyen Hanh Do, Cuong The Pham, Vinh Quang Luu, L. Lee Grismer, Thomas Ziegler, Van Thi Hong Nguyen, Truong Quang Nguyen, Minh Duc Le ZooKeys - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
THONG VAN PHAM, OLIVIER LE DUC, CÉDRIC BORDES, BENJAMIN LEPRINCE, CHA RLOTTE DUCOTTERD, TOMAS ZUKLIN, VIN H LUU QUANG DUC HA DINH and LUC A LUISELLI Oryx - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
CharaCteristiCs of a snake Community in the hilly forest of Quan son DistriCt, northern Vietnam Olivier Le Duc, Pham Van Thong, Cedric Bordes, Benjamin Leprince, Charlotte Ducotterd, Tomas Zuklin, Luu Quang Vinh, Lo Van Oanh, Julia Elizabeth Fa, and Luca LuiselliHerpetological Conservation and Biology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
L. Lee Grismer, Chatmongkon Suwannapoom, Parinya Pawangkhanant, Roman A. Nazarov, Platon V. Yushchenko, Mali Naiduangchan, Minh Duc Le, Vinh Quang Luu, Nikolay A. Poyarkov Vertebrate Zoology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
THE “EMPTY FOREST SYNDROME” AND THE HERPETOFAUNAL COMMUNITIES IN LAOS (SOUTH-EASTERN ASIA) Tomas Zuklin, Nathanael Maury, Saly Sitthivong, Thong Van Pham, Olivier Le Duc, Cédric Bordes, Benjamin Leprince, Charlotte Ducotterd, Lo Van Oanh, Phimphasone Vilay, Vinh Quang Luu, and Luca LuiselliRussian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
LUAN MAI SY, VINH QUANG LUU, THONG PHAM VAN, CHIN KOLYAN, BENJAMIN LEPRINCE, PHONG BUI DANG, DANIELE DENDI & LUCA LUISELLI* The Herpetological Bulletin - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
SALY SITTHIVONG, OANH VAN LO, TRUONG QUANG NGUYEN, HANH THI NGO, THANANH KHOTPATHOOM, MINH DUC LE, THOMAS ZIEGLER & VINH QUANG LUU* Zootaxa - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
GHI NHẬN MỚI VÀ CẬP NHẬT THÀNH PHẦN LOÀI BÒ SÁT TẠI QUẦN THỂ DANH THẮNG TRÀNG AN, TỈNH NINH BÌNH Lưu Quang Vinh*, Lò Văn Oanh, Đồng Thanh Hải, Nguyễn Đắc Mạnh, Phạm Thị Kim DungNhà xuất bản khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT QUÝ HIẾM ƯU TIÊN BẢO VỆ Ở VIỆT NAM Đồng Thanh Hải, Vũ Tiến Thịnh, Nguyễn Đắc Mạnh, Lưu Quang VinhNhà xuất bản Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Luu Quang Vinh, Lo Van Oanh, Hoàng Thị Tươi, Vilay Phimpasone Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Luu Quang Vinh, Trang A Phanh, Lo Van Oanh JOURNAL OF FORESTRY SCIENCE AND TECHNOLOGY - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Lưu Quang Vinh, Lò Văn Oanh Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
PHÂN BỐ VÀ TÌNH TRẠNG QUẦN THỂ CỦA LOÀI VƯỢN ĐEN MÁ HUNG (Nomascus gabriellae) Ở KHU VỰC ĐÔNG DƯƠNG Lưu Quang Vinh, Trần Văn Dũng, Vũ Tiến Thịnh, Bùi Thanh TùngNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
THÀNH PHẦN LOÀI BÒ SÁT VÀ LƯỠNG CƯ GHI NHẬN TẠI NÚI LUỐT, TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP, HÀ NỘI Lưu Quang Vinh, Phạm Văn ThiệnKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
GHI NHẬN MỚI CÁC LOÀI LƯỠNG CƯ VÀ BÒ SÁT TẠI VƯỜN QUỐC GIA CÚC PHƯƠNG, TỈNH NINH BÌNH Nguyễn Huy Quang, Lưu Quang Vinh, Lê Trọng ĐạtNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
NGUYEN THANH TUNG, NGUYEN HUY QUANG, LUU QUANG VINH JOURNAL OF FORESTRY SCIENCE AND TECHNOLOGY - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
VU TIEN THINH, TRAN VAN DUNG, LUU QUANG VINH, TA TUYET NGA JOURNAL OF FORESTRY SCIENCE AND TECHNOLOGY - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Luu Quang Vinh, Nguyen Thanh Tung, Dong Thanh Hai JOURNAL OF FORESTRY SCIENCE AND TECHNOLOGY - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
NGUYEN TUAN NAM, LUU QUANG VINH JOURNAL OF FORESTRY SCIENCE AND TECHNOLOGY - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Luu Quang Vinh, Lo Van Oanh ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
GHI NHẬN MỚI CỦA CÁC LOÀI BÒ SÁT TẠI QUẦN THỂ DANH THẮNG TRÀNG AN, TỈNH NINH BÌNH Trần Thị Hồng Ngọc, Phạm Thị Kim Dung, Hoàng Thị Tươi, Lưu Quang VinhKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
LƯU QUANG VINH Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
THÀNH PHẦN LOÀI BÒ SÁT, ẾCH NHÁI Ở QUẦN THỂ DANH THẮNG TRÀNG AN, TỈNH NINH BÌNH LƯU QUANG VINH, HOÀNG THỊ TƯƠIKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
NEW RECORDS OF TWO GECKO SPECIES (SQUAMATA: GEKKONIDAE) FROM OUDOMXAY PROVINCE, LAOS Saly Sitthivong, Ha Van Ngoan, Nguyen Huyen Thuong, Vilay Phimphasone, Nguyen Quang Truong, Luu Quang VinhJOURNAL OF FORESTRY SCIENCE AND TECHNOLOGY - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
DZUNG TRUNG LE, SALY SITTHIVONG, TUNG THANH TRAN, L. LEE GRISMER, TRUONG QUANG NGUYEN, MINH DUC LE, THOMAS ZIEGLER & VINH QUANG LUU Zootaxa - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
A new species of Dixonius (Squamata: Gekkonidae) from Vientiane Capital, Laos THUONG HUYEN NGUYEN, VINH QUANG LUU, SALY SITTHIVONG, HANH THI NGO, TRUONG QUANG NGUYEN, MINH DUC LE & THOMAS ZIEGLERZootaxa - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [48] |
L. Lee Grismer, Perry L. Wood, Jr., Nikolay A. Poyarkov, Minh D. Le, Fred Kraus, Ishan Agarwal, Paul M. Oliver, Sang N. Nguyen, Truong Q. Nguyen, Suranjan Karunarathna, Luke J. Welton, Bryan L. Stuart, Vinh Q. Luu, Aaron M. Bauer, Kyle A. O’Connell, Evan S. H. Quah, Kin O. Chan, Thomas Ziegler, Hanh Ngo, Roman A. Nazarov, Anchalee Aowphol, Siriwadee Chomdej, Chatmongkon Suwannapoom, Cameron D. Siler, Shahrul Anuar, Ngo V. Tri, Jesse L. Grismer Vertebrate Zoology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
NICOLE SCHNEIDER, VINH QUANG LUU, SALY SITTHIVONG, ALEXANDRE TEYNIÉ, MINH DUC LE, TRUONG QUANG NGUYEN & THOMAS ZIEGLER Zootaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Unexpected high forest turtle diversity in hill forests in northern Vietnam Pham Van Thong, Olivier Le Duc, Benjamin Leprince, Cedric Bodres, Tomas Zuklin, Charlotte Ducotterd, Quang Luu Vinh, Lo Van Oanh, Nguyen Tam Anh, John E. Fa, Luca LuiselliBiodiversity and Conservation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
THUONG HUYEN NGUYEN, SALY SITTHIVONG, HANH THI NGO, VINH QUANG LUU, TRUONG QUANG NGUYEN, MINH DUC LE & THOMAS ZIEGLER Zootaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
New records and an updated list of reptiles from Ba Vi National Park, Vietnam Vinh Quang Luu, Tuong Sy Dinh, Oanh Van Lo, Truong Quang Nguyen & Thomas ZieglerBonn zoological Bulletin - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Vinh Quang Luu, Oanh Lo Van, Tuoi Thi Hoang, Thong Pham Van, Olivier Le Duc, Cedric Bordes, Benjamin Leprince, Giovanni Amori, Luca Luiselli Tropical Zoology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [54] |
VINH QUANG LUU, THOMAS ZIEGLER, NGHIA VAN HA, OANH VAN LO, TUOI THI HOANG, HANH THI NGO, MINH DUC LE, DUNG HOANG TRAN & TRUONG QUANG NGUYEN Zootaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Olivier Le Duc, Thong Pham Van, Benjamin Leprince, Cedric Bordes, Anh Nguyen Tuan, John Sebit Benansio, Nic Pacini, Vinh Quang Luu, Luca Luiselli Aquatic Conservation: Marine and Freshwater Ecosystems - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Olivier Le Duc, Thong Van Pham, Tomas Zuklinb, Cédric Bordes, Benjamin Leprince, Charlotte Ducotterd, Vinh Luu Quang, Luca Luiselli Journal for Nature Conservation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [57] |
FARMING CHARACTERISTICS AND THE ECOLOGY OF Palea steindachneri (TRIONYCHIDAE) IN VIETNAM Olivier Le Duc, Thong Van Pham, Benjamin Leprince, Cedric Bordes, Vinh Luu Quang, Oanh Lo Van, Anh Nguyen Thi Tam, Linh Luong Thi Khanh, Son Pham Ngoc, Luca LuiselliHerpetological Review - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Thong Pham Van, Olivier Le Duc, Benjamin Leprince, Cedric Bordes, Vinh Quang Luu, Luca Luiselli Aquatic Conservation: Marine and Freshwater Ecosystems - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
A new species of Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Vientiane Province, northern Laos SALY SITTHIVONG, VINH QUANG LUU, NGOAN VAN HA, TRUONG QUANG NGUYEN, MINH DUC LE & THOMAS ZIEGLERZootaxa - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [60] |
A new species of Leptobrachella Smith 1925 (Anura: Megophryidae) from Thanh Hoa Province, Vietnam Hoang Van Chung, Nguyen Thien Tao, Luu Quang Vinh, Nguyen Quang Truong & Jiang JianpingRAFFLES BULLETIN OF ZOOLOGY - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [61] |
RHABDOPHIS NIGROCINCTUS (Black-banded Keelback). DIET. TUNG T. NGUYEN, VINH Q. LUU, NGOAN V. HAHerpetological Review - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
XENOPELTIS UNICOLOR (Asian Sunbeam Snake). DIET. VINH Q. LUU, TUNG T. NGUYENHerpetological Review - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [63] |
BUNGARUS FASCIATUS (Banded Krait). DIET. VINH QUANG LUU, NGHIA VAN HAHerpetological Review - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Tham T. Nguyen, Thomas Ziegler, Anna Rauhaus, Truong Q. Nguyen, Dao T.A. Tran, Sengdeuane Wayakone, Vinh Q. Luu, Miguel Vences, Minh D. Le Crocodile specialist group newsletter - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Paseun Souvannasy, Vinh Quang Luu, Sisomphone Soudthichak, Sengdeuane Wayakone, Minh Le, Truong Quang Nguyen Crocodile specialist group newsletter - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [66] |
LYCODON MERIDIONALIS (Vietnamese Large-toothed Snake).DIET. VINH QUANG LUU; TUONG SY DINH; LINH KHANH TRUONG; OANH VAN LOHerpetological Review - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Thomas Ziegler, Vinh Quang Luu, Thanh Tung Nguyen, Ngoan Van Ha, Hanh Thi Ngo, Minh Duc Le & Truong Quang Nguyen Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Longitudinal monitoring of turtle trade through Facebook in Vietnam Thong Pham Van, Vinh Quang Luu, Thinh Vu Tien, Benjamin Leprince, Linh Tran Thi Khanh & Luca LuiselliHerpetological Journal - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [69] |
GERRUT NORVAL, DANIEL JABLONSKI, JANA CHRISTOPHORYOVÁ, VINH QUANG LUU, STEPHEN R. GOLDBERG, AND CHARLES R. BURSEY COMPARATIVE PARASITOLOGY - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [70] |
A new species of Lycodon Boie, 1826 (Serpentes: Colubridae) from Thanh Hoa Province, Vietnam VINH QUANG LUU, THOMAS ZIEGLER, NGHIA VAN HA, MINH DUC LE & TUOI THI HOANGZootaxa - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [71] |
A new species of Lycodon Boie, 1826 (Serpentes: Colubridae) from central Laos Vinh Quang Luu, Michael Bonkowski, Truong Quang Nguyen, Minh Duc Le, Thomas Calame & Thomas ZieglerRevue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Wilson R. Lourenço, Vinh Quang Luu, Truong Quang Nguyen & Thomas Ziegler Revista Ibérica de Aracnología - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Jennifer Egert, Vinh Quang Luu, Truong Quang Nguyen, Minh Duc Le, Michael Bonkowski & Thomas Ziegler Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [74] |
A new karst dwelling species of the Gekko japonicus group (Squamata: Gekkonidae) from central Laos VINH QUANG LUU, TRUONG QUANG NGUYEN, MINH DUC LE, MICHAEL BONKOWSKI & THOMAS ZIEGLERZootaxa - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [75] |
VINH QUANG LUU, TRAN VAN DUNG, TRUONG QUANG NGUYEN, MINH DUC LE, THOMAS ZIEGLER Zootaxa - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Đỗ Quang Huy, Lê Xuân Cảnh, Lưu Quang Vinh Nhà xuất bản nông nghiệp - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [77] |
New discoveries of reptiles from Laos Luu, V.Q.Rufford Grantee’s Conference on Environmental Awareness and Conservation - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Ghi nhận mới của các loài ếch nhái (Amphibia) ở tỉnh Bắc Kạn Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Quảng Trường, Lưu Quang VinhNhà xuất bản khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Hoàng Thị Tươi, Phạm Thị Kim Dung, Lưu Quang Dung. Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Thành phần loài bò sát của Khu bảo tồn thiên nhiên Kim Hỷ, tỉnh Bắc Kạn. Phạm Thị Kim Dung, Lưu Quang Vinh, Nguyễn Quảng TrườngNông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Thành phần loài bò sát ở Vườn quốc gia Hoàng Liên, tỉnh Lào Cai. Hoàng Thị Tươi, Hà Văn Nghĩa, Lưu Quang VinhKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Nghiên cứu đa dạng thành phần loài ếch nhái của Khu bảo tồn thiên nhiên Thượng Tiến, tỉnh Hòa Bình Hoàng Thị Tươi, Lưu Quang VinhNông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Nghiên cứu đa dạng thành phần loài bò sát tại khu bảo tồn thiên nhiên Thượng Tiến, tỉnh Hòa Bình Lưu Quang VinhKinh tế sinh thái - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Luu, V.Q., Bonkowski, M., Nguyen, T.Q., Le, M.D., Schneider, N., Ngo, H.T & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Luu, V.Q., Nguyen, T.Q., Le, M.D., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Luu, V.Q., Calame, T., Nguyen, T.Q., Le, M.D., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Luu, V.Q., Calame, T., Nguyen, T.Q., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Luu, V.Q., Calame, T., Nguyen, T.Q., Ohler, A., Bonkowski, M., & Ziegler, T. Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Rediscovery of the Siamese crocodile (Crocodylus siamensis) in Khammouane Province, central Lao PDR Ziegler, T., Luu, V.Q., Soudthichak, S. & Nguyen, T.Q.Crocodile specialist group newsletter - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [90] |
A new species of the Gekko japonicus group (Squamata: Gekkonidae) from central Laos Luu, V.Q., Calame, T., Nguyen, T.Q., Le, M.D., Bonkowski, M. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Luu, V.Q., Calame, T., Nguyen, Q.T., Le, D. M. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Luu, V.Q., Nguyen, T.Q., Lehmann, Tanja., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [93] |
New records of reptiles from northern Vietnam Nguyen, T.Q., An, H.T., Nguyen, T.T. , Luu, V.Q., Tran, T.T. & Ziegler, T.Abhandlungen des Naturwissenschaftlichen Vereins zu Bremen - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [94] |
New records of amphibians from Thuong Tien Nature Reserve, Hoa Binh Province, Vietnam Luu, V.Q., Le, X.C., Do, Q.H., Hoang, T.T., Nguyen, Q.T., Bonkowski, M. & Ziegler, T.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [95] |
A new species of Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Khammouane Province, Laos Luu, V.Q., Calame, T., Bonkowski, M., Nguyen, Q.T. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [96] |
New country records of reptiles from Laos Luu, V.Q., Nguyen, T.Q., Calame, T., Hoang, T.T., Southichack, S., Bonkowski, M. & Ziegler, T.Biodiversity Data Journal - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Luu, V.Q., Nguyen, T.Q., Pham, C.T., Dang, K.N., Vu, T.N., Miskovic, S., Bonkowski, M., Ziegler, T. Biodiversity Journal - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [98] |
A new Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Huong Son limestone forest, Hanoi, northern Vietnam Luu, V.Q., Nguyen, T.Q., Do, H.Q. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Nguyen, T.Q., David, P., Tran, T.T., Luu, V.Q., Le, Q.K. & Ziegler, T. Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Khai thác và phát triển nguồn gen Rồng đất (Physignathus cocincinus Cuvier, 1829 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/03/2020 - 29/02/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/11/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2017 - 11/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Môi trường Thiên nhiên Nagao Thời gian thực hiện: 10/2017 - 6/2019; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [5] |
Điều tra và giám sát các loài lưỡng cư và bò sát tại Khu bảo tồn Văn Bàn - Hoàng Liên, tỉnh Lào Cai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ bảo tồn Viêt NamThời gian thực hiện: 04/2012 - 04/2013; vai trò: Trưởng nhóm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chi cục Kiểm lâm Bắc Kạn Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Trưởng nhóm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ bảo tồn Viêt Nam Thời gian thực hiện: 08/2012 - 10/2012; vai trò: Trưởng nhóm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: The Rufford Foundation Thời gian thực hiện: 02/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: The Rufford Foundation & Ideawild Thời gian thực hiện: 02/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: The Rufford Foundation & Ideawild Thời gian thực hiện: 02/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [11] |
The diversity of the reptile fauna of Hin Nam No National Biodiversity Conservation Area (Laos) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: The Rufford Foundation & IdeawildThời gian thực hiện: 02/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án 3PAD Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [13] |
Điều tra khu hệ động vật có xương tại Khu bảo tồn thiên nhiên Tà Đùng, tỉnh Đak Nông Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ bảo tồn Việt NamThời gian thực hiện: 06/2012 - 06/2013; vai trò: Trưởng nhóm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Việt nam Thời gian thực hiện: 03/2012 - 08/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [15] |
Tình trạng quần thể Vượn má vàng tại Khu bảo tồn Kon Cha Rang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức bảo tồn quốc tếThời gian thực hiện: 06/2010 - 03/2011; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [16] |
Điều tra khu hệ ếch nhái tại Khu bảo tồn thiên nhiên Thượng Tiến, tỉnh Hòa Bình, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Idea WildThời gian thực hiện: 05/2008 - 05/2009; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Fauna & Flora International Thời gian thực hiện: 12/2007 - 01/2008; vai trò: Trưởng nhóm |
