Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.561038
TS Lê Trọng Lư
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học vật liệu - Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Trọng Lư, Lê Thị Thanh Tâm, Ngô Thanh Dung, Nguyễn Thị Yến Bằng ĐQSC (24/04/2025), Nộp đơn. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Lê Trọng Lư, Lê Thị Thanh Tâm, Ngô Thanh Dung, Nguyễn Thị Ngọc Linh, Lê Thế tâm, Nguyễn Thị Hồng Hoa, Lê Anh Tuấn Bằng ĐQSC (6/11/2024), Chấp nhận đơn hợp lệ. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Phương pháp in 3D chế tạo mạch dẫn điện từ mực in graphene và nano bạc Lê Trọng Lư, Hoàng Trần Dũng, Nguyễn Anh Đức, Đoàn Thanh Tùng, Ngô Thanh Dung và Lê Thị Thanh TâmBằng ĐQSC (9/2024), Chấp nhận đơn hợp lệ 17-2-2025 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Thái Hoàng, Nguyễn Thúy Chinh, Nguyễn Anh Hiệp, Đào Phi Hùng, Hoàng Trần Dũng, Lê Trọng Lư, Trần Đại Lâm, Nguyễn Vũ Giang and Dinh T. M. Binh Bằng ĐQSC (2021), Chấp nhận đơn hợp lệ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Quan Vo-An, Chinh Thuy Nguyen, Uyen Thu Pham, Tuan Anh Nguyen, Duong Thanh Nguyen, Dung Tran Hoang, Lu Trong Le, Quyen Thi Cam Ngo, Hoang Thai ChemistryOpen; 14 (5) e202400302 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyen Thi Ngoc Linh, Nguyen Hoa Du, Ngo Thanh Dung, Le Thi Thanh Tam, Pham Hong Nam, Phan Thi Hong Tuyet, Le Trong Lu, Le The Tam ChemistryOpen, 2500166 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Thu HA Ngo, Khanh Q Tran, Hanh TM Le, Lu T Le, Dung T Nguyen The Journal of The Textile Institute; doi.org/10.1080/00405000.2025.2476645 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Thi Thu Trang Nguyen, Thi Nhu Nguyet Pham, Hoang Anh Nguyen, Thi Nhu Quynh Nguyen, Nguyen Thanh Le Huynh, Van Viet Pham, Thai Hoang Nguyen, Viet Hai Le, Thi Thom Nguyen, Thi Nam Pham, Dai Lam Tran, Trong Lu Le Journal of Electrochemical Science and Engineering, Vol. 15 No. 2, 2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Doan T. Tung, Hoang T. Dung, Le T. T. Tam, Bui V. Cuong, Ha M. Dung, Duong V. Dat, Ngo T. Dung, Nguyen T. Dung, Phan N. Minh and Le T. Lu RSC Adv., 2025, 15, 18237-18244 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Ultrasmall Bi/Bi2O3 nanoparticles as biocompatible and efficient CT imaging contrast agents Le T. T. Tam, Duong T. Ngoc, Nguyen T. N. Linh, Le T. Tam, Nguyen V. Dong, Nguyen T. Yen, Nguyen T. Suong, Ngo T. Dung and Le T. LuNanoscale Adv., 2025, 7, 4183-4193 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Le T. T. Tam, Nguyen T. N. Linh, Le T. Tam, Duong V. Thiet, Pham H. Nam, Nguyen T. H. Hoa, Le A. Tuan, Ngo T. Dung and Le T. Lu Mater. Adv., 2025, 6, 1319-1329 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Lan T Pham, Hanh TM Le, Le TT Tam, Hien T Dao, Minh X Vu, Thu HA Ngo, Le T Lu, Dung T Nguyen RSC advances 15 (4), 2792-2799 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Doan T Tung, Le TT Tam, Nguyen TT Duong, Hoang T Dung, Ngo T Dung, Nguyen A Duc, Phan N Hong, Nguyen T Dung, Phan N Minh, Le T Lu RSC advances 15 (2), 844-850 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Lê Trọng Lư, Đoàn Thanh Tùng, Trần Đại Lâm, Nguyễn Trung Huy, Võ Thị Kiều Anh, Phan Ngọc Hồng, Lê Thị Thanh Tâm, Hà Minh Nguyệt, Lê Thế Tâm, Bằng ĐQGPHI Số 03661, cấp 25/09/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Quy trình sản xuất vật liệu silica nanocomposit để làm phụ gia ổn định quang Vũ Quốc Trung, Nguyễn Thiên Vương, Trần Thị Thùy Dương, Nguyễn Thúy Chinh, Nguyễn Thúy Loan, La Triệu Dương, Dương Khánh Linh, Lê Trọng Lư, Vũ Quốc Mạnh, Vũ Huyền Diệu My, Nguyễn Ngọc Linh,Bằng ĐQGPHI No 3338, cấp ngày 15/08/2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Phương pháp chế tạo điện cực lai trên cơ sở điện cực xốp Zn và Mn-Co-S/polyme dẫn Lê Trọng Lư, Đoàn Thanh Tùng, Trần Đại Lâm, Lê Thị Thanh Tâm, Ngô Thanh Dung, Lê Thế Tâm, Phạm Thị Năm, Nguyễn Thị Thu Trang, Trần Đại Lâm,Bằng ĐQSC số 42193, Ngày cấp28/11/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Quy Trình chế tạo hệ vật liệu lai từ-quang Fe3O4-Au kích thước nano có cấu trúc rỗng Lê Trọng Lư, Nguyễn Thị Ngọc Linh, Ngô Thanh Dung, Lê Thị Thanh Tâm, Lê Thế Tâm, Đinh Lan Chi, Hoàng Đức Minh, Trần Trung Kiên, Hoàng Thu Hà, Phạm Hồng Nam, Nguyễn Văn Đăng, Trần Đại Lâm, Nguyễn Xuân PhúcBằng ĐQSC No 37620 cấp ngày 19/10/2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Quan Vo-An, Chinh Thuy Nguyen, Uyen Thu Pham, Tuan Anh Nguyen, Duong Thanh Nguyen, Dung Tran Hoang, Lu Trong Le, Quyen Thi Cam Ngo and Hoang Thai ChemistryOpen, doi.org/10.1002/open.202400302 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Doan Huu Nhan, Huynh Ngoc Cong, Nguyen Ngoc Thanh Nha, Le Phuoc Hai, Nguyen Trong Toan, Hoang Luong Cuong, Sok Won Kim, Phuong V. Pham, Le T. Lu, Le Van Hieu & Top Khac Le journal of nanoparticle research, 26, 90 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Ong Van Hoang, Tuyet Nhung Pham, Hoang Van Thanh, Le Thi Thanh Tam, Ngo Xuan Dinh,Le Trong Lu,Anh-Tuan Le Sensors and Actuators: A. Physical, Volume 379, 115875 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
QUY TRÌNH CHUYỂN PHA CÁC NANO VÔ CƠ DÙNG LÀM PHỤ GIA CHO SƠN DUNG MÔI, Lê Trọng Lư , Lê Thị Thanh Tâm, Ngô Thanh Dung, Phạm Thi Lan và Trần Đại Lâm,Bằng ĐQSC (08/02/2023), đã có ý kiến thẩm định ND, đang chờ cấp bằng - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Vật liệu hấp thụ và tích trữ nhiệt từ năng lượng mặt trời. Nguyen Vu Giang, Nguyen Van Thao, Phan Ngoc Hong, Lê Trọng Lư, Mai Duc Huynh, Tran Huu Trung, Bui Duy Ngoc,Bằng ĐQSC No 30273, cấp ngày 27/10/2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tran D. Lam, Le The Tam, Vuong Thi Kim Oanh, P. H. Nam, Lê Trọng Lư, Do Hung Manh, Nguyen Xuan Phuc, Bằng ĐQGPHI No2748, cấp ngày 27/10/2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
An antimicrobial acrylic polyurethane coating with TiO2-Ag hybrid nanoparticles Thien Vuong Nguyen, Truc Vy Do , Thu Ha Hoang, Tuan Anh Nguyen, Le Trong Lu, Thi Mat Le, Thanh Minh Pham , Raa Khimi Shuib and Dai Lam TranPure and Applied Chemistry, 96 (8) doi.org/10.1515/pac-2024-0019 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Tran Dung Hoang, Thuy Chinh Nguyen, Thanh Tung Doan, Thanh Dung Ngo, Thi Yen Nguyen, Ba Thanh Ngo, Thanh Thuy Tran, Trong Lu Le Thin Solid Films, 797, 140344 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Producing an antibacterial acrylic polyurethane coating with acylated mimosa tannins Tuan Anh Nguyen , Thu Ha Hoang , Truc Vy Do , Thien Vuong Nguyen EMAIL logo , Thi My Hanh Trinh , Minh Nguyet Ha , Khanh Linh Duong , Le Trong Lu , Raa Khimi Shuib and Dai Lam TranPure and Applied Chemistry, 96(8) doi.org/10.1515/pac-2024-0018 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen T. N. Linh, Le T. Tam, Nguyen H. Du, Nguyen D. Vinh, Bui M. Quy, Cao T. An, Nguyen T. Suong, Nguyen T. H. Hoa and Le T. Lu ChemNanoMat (2024) doi.org/10.1002/cnma. 202300619. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nanocomposite TiO2@CNTs for high voltage Na-storage capacitance in neutral aqueous media Le N. H. Thanh, Le N. T. Trang, Nguyen T. Tung, Ngo H. Long, Nguyen T. T. Trang, Vo Q. Khuong, Pham V. Viet, Nguyen T. Hoang, Pham T. Nam, Tran D. Lam and Le T. Lu*J. Electrochem. Soc. (2023) 27, 2811 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyen T. Vuong, Dao P. Hung, Nguyen T. Anh, Mac V. Phuc, Do T. Vi, Dang T. M. Linh, Ha M. Nguyet, Trinh H. Nghia, Le T. Lu, Tran D. Lam and Nguyen T. Phuong Journal of Photochemistry & Photobiology, A: Chemistry (2023) 442, 114752 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Do T. Thuy, Giap V. Hung, Nguyen T. T. Mai, Hoang T. Dung, Le T. Lu, Tran D. Lam and Nguyen T. Dung Colloid & Poly. Sci. (2023) 301, 1029 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Do T. Vy, Nguyen T. Vuong, Vu V. Tien, Nguyen T. Anh, Ngo T. Dung, Le T. Tam, Le T. Lu, Pham T. Lan and Tran D. Lam Chemistryselect, 2023, 8(6) e202204966. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Duong V Thiet, Doan T Tung, Le TT Tam, Ngo T Dung, Le T Tam, Pham T Nam, Nguyen TT Trang, Dimitra Vernardou, Top K Le, Nguyen V Tam, Tran D Lam and Le T Lu NJC 47(31) 14885-14893 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Optical properties and stability of small hollow gold nanoparticles Ngo T Dung, Nguyen TN Linh, Dinh L Chi, Nguyen TH Hoa, Nguyen P Hung, Ngo T Ha, Pham H Nam, Nguyen X Phuc, Le T Tam and Le T LuRSC Advances, 11(22) 13458-13465 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Le Trong Lu BUU AWARD 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen T. N. Linh, Ngo T. Dung, Le T. T. Tam, Nguyen D. Vinh, Nguyen P. Hung, Ngo T. Ha, Pham. H. Nam, Le V. Thanh, Nguyen V. Dong, Le G. Nam, Nguyen V. Dang, Nguyen X. Phuc, Le D. Tung, Nguyen T. K. Thanh and Le T. Lu* NJC, 47(8) 4052-4067 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyen T. Vuong, Do T. Vi, Ngo T. Dung, Nguyen T. Anh, Le T. Lu, Vu Q. Trung, Pham T. Lan and Tran D. Lam RSC Advances (2022) 12, 23346-23355 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Water-dispersible gadolinium oxide nanoplates as an fffective positive MRI contrast agent Nguyen T.T. Khue, Le T. T. Tam, Ngo T. Dung, Nguyen T. N. Linh, Nguyen D. Vinh, Bui M. Quy, Do X. Chung, Le T. Tam and Le T. Lu*Chemistryselect (2022), doi.org/10.1002/slct.202202062 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Le T. T. Tam. Doan T. Tung, Ha M. Nguyet, Nguyen T. N Linh, Ngo T. Dung, Nguyen V. Quynh, Nguyen V. Dang, Dimitra Vernardou, Le K. Top, Le A. Tuan, Phan N. Minh and Le T. Lu* RSC Advances (2022) 12, 20182-20190 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Le T. Tam, Nguyen T. N. Linh, Nguyen H. Du, Phan T. H. Tuyet, Le D. Giang, Pham H. Nam, Hoang T. Phong, Ho D. Quang, Le T. T. Hiep, Le T. Lu and Tran D. Lam ChemistrySelect (2022) 6 (35) 9389-9398 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Duong V. Thiet, Nguyen T. Hong, Nguyem D. Dung, Le T. Lu, Pham V, Nhat and Phan N. Hong JMSE (2022) 33 (19) 15385-15392 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Ha M. Nguyet, Le T. T. Tam, Doan T. Tung, Hoang T. Dung, Ngo T. Dung, Phan N. Hong, Le Anh-Tuan, Phan N . Minh and Le T. Lu* NJC (2022) 46, 13996-14003 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen T. Chinh, Tran D. M. Trang, Hoang T. Dung, Le T. Lu, Nguyen T. Dung, Ngo T. C. Quyen, Pham. T. Hong, Vu T. T. Le, Can V. Mao and Thai Hoang Poly. Inter. (2022) doi.org/10.1002/pi.6389 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen H. Du, Le T. Tam, Nguyen T. N. Linh, Phan T. H. Tuyet, Ho D. Quang, Pham H. Nam, Nguyen T. Vuong, Le T. Lu and Tran D. Lam ChemistrySelect (2021), 35(6) 9389-9398 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
A Novel Method for Preparation of Carrageenan/Fish Scale Collagen/Allopurinol Biocomposite Film Vu Q. Manh, Nguyen T. Chinh, Dam D. M. Ngoc, Vu Q. Trung, Le T. Lu, Hoang T. Dung, Tran T. K. Ngan, Nguyen T. Anh, Nguyen P. Hung and Thai HoangInter. J. Poly. Sci. (2021) Vol. 2021, 9960233, 10 p - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [45] |
D. Hoang, T. Chi, U. T. D. Thuy, D. Thuan, N. Dung, T. Ha, H. T. Dung, Le T. Lu and T. Huyen J. Water Proc. Engin. (2021) 43, 102319 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Pham H. Nam, Nguyen X. Phuc, Nguyen V. Quynh, Nguyen H. Nam, Do H. Manh, Le T. Tam, Nguyen T. N. Linh, Bui T. V. Khanh, Le T. Lu, Luu H. Nguyen and Pham T. Phong RSC Adv. (2021) 11, 30054-30068 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Fabrication of rGO-CuCo2S4 nanocomposite material for supercapacitor electrode Doan T. Tung, Le T. T. Tam, Hoang T. Dung, Ngo T. Dung, Phan N. Hong, Ha M. Nguyet, Nguyen V. Quynh, Nguyen V. Chuc, Vu Q. Trung, Le T. Lu* and Phan N. MinhElectrochimica Acta (2021) 392, 138992 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nguyen T. Thom, Huynh L. T. Nguyen, Pham T. Nam, Tran T. Nhut, Ho T. T. Nguyen, Nguyen T. Dat, Nguyen T. T. Trang, Vo T. K. Anh, Pham G. Vu, Le V. Hai, Le T. Tam, Nguyen T. Hoang, Thai Hoang, Le T. Lu, and T. D. Lam Materials Letters (2021) 292,129652 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Doan T. Tung, Ha M. Nguyet, Ngo T. Dung, Hoang T. Dung, Nguyen T. Yen, Ngo B. Thanh, Phan N. Hong, Pham V. Hoi, Nguyen V. Quynh, Phan N. Minh and Le T. Lu* JEM (2021) 50(8), 4407-4414 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Optical properties and stability of aqueous dispersible and small hollow Au nanoparticles Ngo T. Dung, Le T. T. Tam, Dinh L. Chi, Nguyen T. H. Hoa, Nguyen P. Hung, Ngo T. Ha, Pham H. Nam. Nguyen X. Phuc, Le T. Tam and Le T. Lu*RSC Advances (2021) 11, 13458-13465. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Mai D. Huynh, Nguyen H. Dat, Tran H. Trung, Le T. Lu, Luong N. Hai, Phan N. Hong, Nguyen V. Thao, Kieu T. Q. Hoa and Nguyen V. Giang Advances in Polymer Technology (2021) vol 2021 ID 6634545, 8 pages - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Le T. Tam, Nguyen H. Du, Nguyen T. N. Linh, Phan T. Hong, Ho D. Quang, Nguyen T. Vuong, Le T. T. Hiep, Vuong T. K. Oanh, La D. Duong, Le T. Lu and Tran D. Lam Chemistryselect (2020) 5(12), 12915-12923 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Dang N. Minh, Nguyen H. Thanh, Nguyen V. To, Tran V. Thu, Le Hoang, Mashasi Akabori, Nobuaki Ito, Nguyen H. Yen, Le T. Lu, Nguyen T. Hong, Nguyen V. Thao and Phan N. Hong Nanotechnology (2020) 31, 345401, 10p - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Direct ink writing of Graphene-Cobalt Ferrite hybrid material for supercapacitor electrodes Doan T. Tung, Le T. T. Tam, Hoang T. Dung, Ngo T. Dung, Thai Hoang, Tran D. Lam, Tran V. Thu, Dang T. Chien, Phan N. Hong, Phan N. Minh, Nguyen V. Quynh and L. T. Lu*JEM (2020) 49, 4671-4679 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Le T. Tam, Nguyen H. Du, Nguyen T. N. Linh, Nguyen T. Vuong, Phan T. H. Tuyet, Nguyen T. H. Hòa, Nguyen Q. Thang, Hoang T. Ha, Dang T. Chien, Bui L. Minh, Le T. Lu, La D. Duong, Sheshanath V. Bhosale and Tran D. Lam J. Nanosci. & Nanotech. (2020), 20, 5338-5348 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyen T. Vuong, Dao P. Hung, Nguyen T. Anh, Dang V. Hung, Ha M. Nguyet, Nguyen T. T. Trang, Vu Q. Trung, Nguyen N. Linh, Dang T. Chien, Nguyen. T. Phuong, Tran D. Lam and Le T. Lu J. Appl. Poly. Sci. (2020) 137(37) 9116 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Vuong T. K. Oanh, Le T. Tam, Do H. Doan, Nguyen X. Truong, Nguyen X. Ca, Vu T. Thu, Le T. Lu and T. D. Lam Mater. Chem. & Phys. (2020) 245, 122762 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyen T. Vuong, Nguyen T. Phuong, Azizi Sohrab, Dang T. Chien, Hoang D. Minh, Hoang T. Ha, Nguyen T. Linh, Bui T. L. Thuy, Dang V. Hung, Nguyen N. Linh, le T. Tam, Nguyen T. N. Linh, Vu Q. Trung, Tran D. Lam, Dang T. M. Linh and L. T. Lu Materials Today Communications (2020) 22, 100780 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Bui T. M. Anh, Nguyen T. Vuong, Nguyen T. Mai, Hoang T. Ha, Nguyen T. T. Huong, Lai T. Hoan, Tran T. Nga, Nguyen V. Hau, Hoang V. Hai, Le T. Lu, Tran D. Lam, Dang T. Chien, Vu Q. Trung and Nguyen T. Phuong Mater. Chem. & Phys. (2020) 241, 122445 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyen T. Vuong, Do T. Vy, Ha M. Hung, Le H. Khoa, Le T. Tam, Nguyen T. N. Linh, Dam X. Thang, Le T. Lu, Tran D. Lam, Vu Q. Trung, Dinh D. Anh, Dang T. Chien and Nguyen T. Phuong POC (2020) 139, 105325 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Le T. Tam, Nguyen T. Vuong, Nguyen T. Anh, Nguyen T. T. Huong, Thai Hoang, Tran D. Lam, Dinh D. Anh, Nguyen T. Mai and Le T. Lu Mater. Chem. & Phys. (2019) 232, 362-366 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Antimicrobial activity of acrylic polyurethane/Fe3O4-Ag nanocomposite coating Nguyen T. N. Linh, Do T. Vi, Nguyen T. Vuong, Dao P. Hung, Trinh V. Thanh, Mac V. Phuc, Nguyen A. Hiep, Dinh D. Anh, Nguyen T. Anh, Vo T. K. Anh, Tran D. Lam and Le T. LuPOC (2019) 132, 15-20. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Pham T. Phong, Pham H. Nam, Nguyen X. Phuc, Bui T. Huy, Le T. Lu, Do H. Manh and In-Ja Lee Metallurgical and Materials Transactions A (2019) 50 (3), 1571-1581 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Pham H. Nam, Nguyen X. Phuc, Pham H. Linh, Le T. Lu, Do H. Manh, Pham T. Phong and IJ Lee Physica B: Condensed Matter (2018) 550, 428-435 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Polymer coated-CoFe2O4 NPs: Synthesis, Characterisation and Toxicity for Hyperthermia Applications Pham H. Nam, Le T. Lu, Pham H. Linh, Do H. Manh, Nguyen X. Phuc, Pham T. Phong and In-Ja LeeNew J. Chem. (2018), 42, 14530-14541 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyen T. Dung, Pham T. Lan, Le T. T. Ha, Vu X. Minh, Le T. M. Hanh, Le T. M. Huong, Pham H. Nam and Le T. Lu* RSC Advances (2018), 8, 19707-19712 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Controlled Synthesis and Ferrimagnetism of Homogeneous Hierarchical CoFe2O4 Particles Nguyen V. Long, Y. Yang, Cao M. Thi, Le H. Phuc, Le T. Lu and M. NogamiJEM (2017), 46(10), 6001-6008 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Effect of R-TiO2 and ZnO NPs on the UV-Shielding efficiency of water-borne acrylic coating Nguyen T. Vuong, Dao P. Hung, Duong K. Linh, Duong Q. Hoan, Vu Q. Trung, Nguyen A. Hiep, Mac V. Phuc and Le T. LuPOC (2017), 110, 114-121 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Ngo T. Dung, Nguyen V. Long, Le T. T. Tam, Le D. Tung, Pham H. Nam, Nguyen X. Phuc, Nguyen T. K. Thanh and Le T. Lu* Nanoscale (2017) 2017,9, 8952-8961 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Tran V. Thu, Pil J. Ko, To V, Nguyen, Nguyen T. Vinh, Doan M. Khai and Le T. Lu Applied Organometallic Chemistry, (2017), 31(11), 1-9 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Ngo T. Dung, Le N. T. Anh, L. T. M. Hanh, N. T. Thai, L. T. Lu, N. T. Vuong, T. T. T. Van, L. T. B. Thao and N. T. Huu Int. J. Poly. Sci.(2016), DOI:10.1155/2016/7478161 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [72] |
V. T. K. Oanh, T. D. Lam, V. T. Thu, L. T. Lu, P. H. Nam, D. H. Manh, N. X. Phuc JEM (2016), 45(8), 4010-4017 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [73] |
L. T. Lu*, N. T. Dung, L. D. Tung, C. T. Thanh, O. K. Quy, N. V. Chuc, Shinya Maenosono and N. T. K. Thanh Nanoscale (2015) 7, 19596-19610 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Synthesis of high-magnetization and uniform Fe3O4 nanoparticles by thermal decomposition method T. K. O. Vuong, D. L. Tran, T. L. Le, D. V. Pham, H. N. Pham, T. H. L. Ngo, H. M. Do1, X. P. NguyenMater. Chem. & Phys. (2015) 163, 537-544 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [75] |
X. Meng, H. Seton, L.T. Lu, I. Prior, N.T.K. Thanh, B. Song Nanoscale, (2011) 3, 977 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [76] |
L. T. Lu, L. D. Tung, J. Long, D.G. Fernig and N.T. K. Thanh J. Mater. Chem. (2009), 19, 6023 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Cobalt NPs as a novel magnetic resonance contrast agent L. M. Parkes, R. Hodgson, L. T. Lu, I. Robinson, D. G. Fernig, N. T. K. ThanhContra. Media & Molec. Imag. (2008), 3, 150 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Size and shape control for water-soluble magnetic cobalt NPs using polymer ligands L. T. Lu, I. Robinson, L. D. Tung, B. Tan, J. Long, A. I. Cooper, D. G. Fernig, N. T. K. ThanhJ. Mater.Chem. (2008), 18, 2453. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [79] |
One-step synthesis of monodisperse water-soluble ‘’dual-responsive’ magnetic NPs (Hot article). I. Robinson, C. Alexander, L.T. Lu, L. D. Tung, D.G. Fernig and N.T.K .Thanh.Chem. Comm., (2007), 44, 4602 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Facile Synthesis of Stable, Water-soluble Magnetic CoPt Hollow Nanostructures Assisted by Multi-thiol Ligands L. T. Lu, L. D. Tung, J. Long, D.G. Fernig and N.T. K. ThanhJ. Mater. Chem. (2009), 19, 6023 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [81] |
One-step synthesis of monodisperse water-soluble ‘’dual-responsive’ magnetic NPs (Hot article). I. Robinson, C. Alexander, L.T. Lu, L. D. Tung, D.G. Fernig and N.T.K .Thanh.Chem. Comm., (2007), 44, 4602 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Size and shape control for water-soluble magnetic cobalt NPs using polymer ligands L. T. Lu, I. Robinson, L. D. Tung, B. Tan, J. Long, A. I. Cooper, D. G. Fernig, N. T. K. ThanhJ. Mater.Chem. (2008), 18, 2453. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [83] |
‘’ZnO-Ag hybrid nanoparticles used in the antimicrobial solvent-based coatings: antibacterial studies in the darkness and under visible-light irradiation’’ Do T. Vy, Nguyen T. Vuong, Vu V. Tien, Nguyen T. Anh, Ngo T. Dung, Le T. Tam, Le T. Lu, Pham T. Lan and Tran D. LamChemistryselect, 2023, 8(6) e202204966. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [84] |
3D-printed layer-by-layer electrodes graphene/poly(1,8-diaminonaphathalene) incorporated with silver nanoparticles as an electrochemical sensing platform for cefepime antibiotic determination Do T. Thuy, Giap V. Hung, Nguyen T. T. Mai, Hoang T. Dung, Le T. Lu, Tran D. Lam and Nguyen T. DungColloid & Poly. Sci. (2023) 301, 1029 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [85] |
A facile way to optimize thermoelectric properties of SnSe film via sonication assisted liquid-phase exfoliation Duong V. Thiet, Nguyen T. Hong, Nguyem D. Dung, Le T. Lu, Pham V, Nhat and Phan N. HongJMSE (2022) 33 (19) 15385-15392 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [86] |
A Novel Method for Preparation of Carrageenan/Fish Scale Collagen/Allopurinol Biocomposite Film Vu Q. Manh, Nguyen T. Chinh, Dam D. M. Ngoc, Vu Q. Trung, Le T. Lu, Hoang T. Dung, Tran T. K. Ngan, Nguyen T. Anh, Nguyen P. Hung and Thai HoangInter. J. Poly. Sci. (2021) Vol. 2021, 9960233, 10 p - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [87] |
A Novel Route for Preparing Highly Stable Fe3O4 Fluid with Poly (Acrylic Acid) as Phase Transfer Ligand V. T. K. Oanh, T. D. Lam, V. T. Thu, L. T. Lu, P. H. Nam, D. H. Manh, N. X. PhucJEM (2016), 45(8), 4010-4017 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [88] |
A ternary biocomposite based on modified fissh scale collagen and ginsenoside RB1: Preparation, properties and bioactives Nguyen T. Chinh, Tran D. M. Trang, Hoang T. Dung, Le T. Lu, Nguyen T. Dung, Ngo T. C. Quyen, Pham. T. Hong, Vu T. T. Le, Can V. Mao and Thai HoangPoly. Inter. (2022) doi.org/10.1002/pi.6389 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Antibacterial nanocomposites based on Fe3O4-Ag hybrid nanoparticles and natural rubber–polyethylene blends Ngo T. Dung, Le N. T. Anh, L. T. M. Hanh, N. T. Thai, L. T. Lu, N. T. Vuong, T. T. T. Van, L. T. B. Thao and N. T. HuuInt. J. Poly. Sci.(2016), DOI:10.1155/2016/7478161 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Antimicrobial activity of acrylic polyurethane/Fe3O4-Ag nanocomposite coating Nguyen T. N. Linh, Do T. Vi, Nguyen T. Vuong, Dao P. Hung, Trinh V. Thanh, Mac V. Phuc, Nguyen A. Hiep, Dinh D. Anh, Nguyen T. Anh, Vo T. K. Anh, Tran D. Lam and Le T. LuPOC (2019) 132, 15-20. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Biological durability, cytotoxicity and MRI image contrast effects of chitosan modified magnetic nanoparticles Le T. Tam, Nguyen H. Du, Nguyen T. N. Linh, Nguyen T. Vuong, Phan T. H. Tuyet, Nguyen T. H. Hòa, Nguyen Q. Thang, Hoang T. Ha, Dang T. Chien, Bui L. Minh, Le T. Lu, La D. Duong, Sheshanath V. Bhosale and Tran D. LamJ. Nanosci. & Nanotech. (2020), 20, 5338-5348 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Chế tạo máy in 3D đa đầu in ứng dụng in các mực in dạng rắn và dung dịch, Patent (2020), chấp nhận đơn hợp lệ Le T. Lu, H. T. Dung, D. T. Tung, N. T. Dung, T. Hoang, P. N. MinhPatent (2020), chấp nhận đơn hợp lệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Chế tạo và tính chất của vật liệu tăng cường điện trở đất sử dụng graphen, Patent (2021), Chấp nhận đơn hợp lệ Le T. Lu, Doan T. Tung, T. D. Lam, P. N. Hong, L. T. Tam, N. T. K. AnhPatent (2021), Chấp nhận đơn hợp lệ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Cobalt NPs as a novel magnetic resonance contrast agent L. M. Parkes, R. Hodgson, L. T. Lu, I. Robinson, D. G. Fernig, N. T. K. ThanhContra. Media & Molec. Imag. (2008), 3, 150 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Controllable fabrication of photocatalytic TiO2 brookite thin film by 3D-printing approach for dyes decomposition D. Hoang, T. Chi, U. T. D. Thuy, D. Thuan, N. Dung, T. Ha, H. T. Dung, Le T. Lu and T. HuyenJ. Water Proc. Engin. (2021) 43, 102319 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Controlled Synthesis and Ferrimagnetism of Homogeneous Hierarchical CoFe2O4 Particles Nguyen V. Long, Y. Yang, Cao M. Thi, Le H. Phuc, Le T. Lu and M. NogamiJEM (2017), 46(10), 6001-6008 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Crosslinking process, mechanical and antibacterial properties of UV-curable acrylate/Fe3O4-Ag nanocomposite coating Nguyen T. Vuong, Do T. Vy, Ha M. Hung, Le H. Khoa, Le T. Tam, Nguyen T. N. Linh, Dam X. Thang, Le T. Lu, Tran D. Lam, Vu Q. Trung, Dinh D. Anh, Dang T. Chien and Nguyen T. PhuongPOC (2020) 139, 105325 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Direct ink writing of Graphene-Cobalt Ferrite hybrid material for supercapacitor electrodes Doan T. Tung, Le T. T. Tam, Hoang T. Dung, Ngo T. Dung, Thai Hoang, Tran D. Lam, Tran V. Thu, Dang T. Chien, Phan N. Hong, Phan N. Minh, Nguyen V. Quynh and L. T. Lu*JEM (2020) 49, 4671-4679 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Effect of R-TiO2 and ZnO NPs on the UV-Shielding efficiency of water-borne acrylic coating Nguyen T. Vuong, Dao P. Hung, Duong K. Linh, Duong Q. Hoan, Vu Q. Trung, Nguyen A. Hiep, Mac V. Phuc and Le T. LuPOC (2017), 110, 114-121 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Effect of Zinc Concentration on the Structural, Optical, and Magnetic Properties of Mixed Co-Zn Ferrites Nanoparticles Synthesized by Low-Temperature Hydrothermal Method Pham T. Phong, Pham H. Nam, Nguyen X. Phuc, Bui T. Huy, Le T. Lu, Do H. Manh and In-Ja LeeMetallurgical and Materials Transactions A (2019) 50 (3), 1571-1581 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Effect of zinc on structure, optical and magnetic properties and magnetic heating efficiency of Mn1-xZnxFe2O4 NPs Pham H. Nam, Nguyen X. Phuc, Pham H. Linh, Le T. Lu, Do H. Manh, Pham T. Phong and IJ LeePhysica B: Condensed Matter (2018) 550, 428-435 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Effects of nano-TiO2 and nano-SiO2 particles on the reflectance and weathering durability of solar heat reflectance coating Nguyen T. Vuong, Dao P. Hung, Nguyen T. Anh, Mac V. Phuc, Do T. Vi, Dang T. M. Linh, Ha M. Nguyet, Trinh H. Nghia, Le T. Lu, Tran D. Lam and Nguyen T. PhuongJournal of Photochemistry & Photobiology, A: Chemistry (2023) 442, 114752 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Enhanced Capacitive Deionization Performance of Activated Carbon Derived from Coconut Shell Electrodes with Low Content Carbon Nanotubes-Graphene Synergistic Hybrid Additive Nguyen T. Thom, Huynh L. T. Nguyen, Pham T. Nam, Tran T. Nhut, Ho T. T. Nguyen, Nguyen T. Dat, Nguyen T. T. Trang, Vo T. K. Anh, Pham G. Vu, Le V. Hai, Le T. Tam, Nguyen T. Hoang, Thai Hoang, Le T. Lu, and T. D. LamMaterials Letters (2021) 292,129652 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Fabrication of rGO-CuCo2S4 nanocomposite material for supercapacitor electrode Doan T. Tung, Le T. T. Tam, Hoang T. Dung, Ngo T. Dung, Phan N. Hong, Ha M. Nguyet, Nguyen V. Quynh, Nguyen V. Chuc, Vu Q. Trung, Le T. Lu* and Phan N. MinhElectrochimica Acta (2021) 392, 138992 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Facile Fabrication of Fe3O4@poly(acrylic) Acid Based Ferrofluid with Magnetic Resonance Imaging Contrast Effect Le T. Tam, Nguyen H. Du, Nguyen T. N. Linh, Phan T. Hong, Ho D. Quang, Nguyen T. Vuong, Le T. T. Hiep, Vuong T. K. Oanh, La D. Duong, Le T. Lu and Tran D. LamChemistryselect (2020) 5(12), 12915-12923 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Facile synthesis of MnCo2S4 nanosheets as a binder-free electrode material for high performance supercapacitor applications Ha M. Nguyet, Le T. T. Tam, Doan T. Tung, Hoang T. Dung, Ngo T. Dung, Phan N. Hong, Le Anh-Tuan, Phan N . Minh and Le T. Lu*NJC (2022) 46, 13996-14003 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Green synthesis of rGO/Fe3O4/Ag ternary nanohybrid and its application as magnetically recoverable catalyst in the reduction of 4-nitrophenol Tran V. Thu, Pil J. Ko, To V, Nguyen, Nguyen T. Vinh, Doan M. Khai and Le T. LuApplied Organometallic Chemistry, (2017), 31(11), 1-9 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [108] |
High electrochemical performance of ink solution based on manganese cobalt sulfide/reduced graphene oxide nano-composites for supercapacitor electrode materials Le T. T. Tam. Doan T. Tung, Ha M. Nguyet, Nguyen T. N Linh, Ngo T. Dung, Nguyen V. Quynh, Nguyen V. Dang, Dimitra Vernardou, Le K. Top, Le A. Tuan, Phan N. Minh and Le T. Lu*RSC Advances (2022) 12, 20182-20190 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [109] |
High magnetisation, monodisperse and water-dispersible CoFe@Pt core/shell nanoparticles (Front cover) Ngo T. Dung, Nguyen V. Long, Le T. T. Tam, Le D. Tung, Pham H. Nam, Nguyen X. Phuc, Nguyen T. K. Thanh and Le T. Lu*Nanoscale (2017) 2017,9, 8952-8961 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Investigation of crosslinking, mechanical properties and weathering stability of acrylic polyurethane coating reinforced by SiO2nanoparticles issued from rice husk ash Bui T. M. Anh, Nguyen T. Vuong, Nguyen T. Mai, Hoang T. Ha, Nguyen T. T. Huong, Lai T. Hoan, Tran T. Nga, Nguyen V. Hau, Hoang V. Hai, Le T. Lu, Tran D. Lam, Dang T. Chien, Vu Q. Trung and Nguyen T. PhuongMater. Chem. & Phys. (2020) 241, 122445 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Molecular imaging contrast properties of Fe3O4-Au hybrid nanoparticles for dual-mode MR/CT imaging applications Nguyen H. Du, Le T. Tam, Nguyen T. N. Linh, Phan T. H. Tuyet, Ho D. Quang, Pham H. Nam, Nguyen T. Vuong, Le T. Lu and Tran D. LamChemistrySelect (2021), 35(6) 9389-9398 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Multimodal Imaging Contrast Property of Nano Hybrid Fe3O4@Ag Fabricated by Seed-Growth for Medicinal Diagnosis Le T. Tam, Nguyen T. N. Linh, Nguyen H. Du, Phan T. H. Tuyet, Le D. Giang, Pham H. Nam, Hoang T. Phong, Ho D. Quang, Le T. T. Hiep, Le T. Lu and Tran D. LamChemistrySelect (2022) 6 (35) 9389-9398 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Nanocomposite TiO2@CNTs for high voltage Na-storage capacitance in neutral aqueous media Le N. H. Thanh, Le N. T. Trang, Nguyen T. Tung, Ngo H. Long, Nguyen T. T. Trang, Vo Q. Khuong, Pham V. Viet, Nguyen T. Hoang, Pham T. Nam, Tran D. Lam and Le T. Lu*J. Electrochem. Soc. (2023) 27, 2811 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [114] |
One-pot synthesis of manganese oxide/graphene composites via plasma-enhanced electrochemical exfoliation process for supercapacitors Dang N. Minh, Nguyen H. Thanh, Nguyen V. To, Tran V. Thu, Le Hoang, Mashasi Akabori, Nobuaki Ito, Nguyen H. Yen, Le T. Lu, Nguyen T. Hong, Nguyen V. Thao and Phan N. HongNanotechnology (2020) 31, 345401, 10p - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Optical properties and stability of aqueous dispersible and small hollow Au nanoparticles Ngo T. Dung, Le T. T. Tam, Dinh L. Chi, Nguyen T. H. Hoa, Nguyen P. Hung, Ngo T. Ha, Pham H. Nam. Nguyen X. Phuc, Le T. Tam and Le T. Lu*RSC Advances (2021) 11, 13458-13465. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Optical properties and stability of small hollow gold nanoparticles Ngo T Dung, Nguyen TN Linh, Dinh L Chi, Nguyen TH Hoa, Nguyen P Hung, Ngo T Ha, Pham H Nam, Nguyen X Phuc, Le T Tam and Le T LuRSC Advances, 11(22) 13458-13465 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Photocatalytic degradation and heat reflectance recovery of water-borne acrylic polymer/ZnO nanocomposite coating Nguyen T. Vuong, Dao P. Hung, Nguyen T. Anh, Dang V. Hung, Ha M. Nguyet, Nguyen T. T. Trang, Vu Q. Trung, Nguyen N. Linh, Dang T. Chien, Nguyen. T. Phuong, Tran D. Lam and Le T. LuJ. Appl. Poly. Sci. (2020) 137(37) 9116 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Photocurable acrylate epoxy/ZnO-Ag nanocomposite coating: Fabrication, mechanical and antibacterial properties Nguyen T. Vuong, Do T. Vi, Ngo T. Dung, Nguyen T. Anh, Le T. Lu, Vu Q. Trung, Pham T. Lan and Tran D. LamRSC Advances (2022) 12, 23346-23355 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [119] |
PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO SIÊU TỤ ĐIỆN LAI TRÊN CƠ SỞ ĐIỆN CỰC XỐP Zn VÀ Mn-Co-S/POLYME DẪN, Patent (10/2022), Chấp nhận đơn hợp lệ Lê Trọng Lư, Đoàn Thanh Tùng, Trần Đại Lâm, Lê Thị Thanh Tâm, Ngô Thanh Dung, Lê Thế Tâm, Phạm Thị Năm, Nguyễn Thị Thu Trang, Phan Ngọc MinhPatent (10/2022), Chấp nhận đơn hợp lệ. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [120] |
PMAO-assisted Thermal Decomposition Synthesis of High-Stable Ferrofluid Based on Magnetite NPs for Hyperthermia and MRI Applications Vuong T. K. Oanh, Le T. Tam, Do H. Doan, Nguyen X. Truong, Nguyen X. Ca, Vu T. Thu, Le T. Lu and T. D. LamMater. Chem. & Phys. (2020) 245, 122762 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Polymer coated-CoFe2O4 NPs: Synthesis, Characterisation and Toxicity for Hyperthermia Applications Pham H. Nam, Le T. Lu, Pham H. Linh, Do H. Manh, Nguyen X. Phuc, Pham T. Phong and In-Ja LeeNew J. Chem. (2018), 42, 14530-14541 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Pulse electrodeposition of Polyaniline/Mn-Fe binary metal hydroxide composite cathode material for porous Zn-ion hybrid supercar-pacitor Doan T. Tung, Ha M. Nguyet, Ngo T. Dung, Hoang T. Dung, Nguyen T. Yen, Ngo B. Thanh, Phan N. Hong, Pham V. Hoi, Nguyen V. Quynh, Phan N. Minh and Le T. Lu*JEM (2021) 50(8), 4407-4414 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Quy Trình chế tạo vật liệu lai từ-quang có cấu trúc rỗng cho ứng dụng tăng cường đốt nóng từ/quang và chụp ảnh cộng hưởng từ T1-T2, Patent (2020), được cấp Le T. Lu, N. T. N. Linh, N. T. Dung, L. T. T. Tam, L. T. Tam, D. L. Chi, H. D. Minh, T. T. Kien, H. T. Ha, P. H. Nam, N. V. Dang, N. X. PhucPatent (01/2020), được cấp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Quy trình sản xuất sơn phủ Acrylic nhũ tương và hệ sơn thu được từ quy trình này thích hợp làm mực in cho thiết bị in 3D, Patent (2021), Chấp nhận đơn hợp lệ Thai Hoang, Nguyen T. Chinh, Nguyen A. Hiep, Dao P. Hung, Hoang T. Dung, Le T. Lu, Tran D. Lam, Nguyen V. Giang and Dinh T. M. BinhPatent (2021), Chấp nhận đơn hợp lệ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Reverse voltage pulse deposition of a porous polyaniline/Mn–Co sulfide composite cathode material for modified Zn-ion hybrid supercapacitors Duong V Thiet, Doan T Tung, Le TT Tam, Ngo T Dung, Le T Tam, Pham T Nam, Nguyen TT Trang, Dimitra Vernardou, Top K Le, Nguyen V Tam, Tran D Lam and Le T LuNJC 47(31) 14885-14893 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Sensitive MnFe2O4-Ag hybrid nanoparticles with photothermal and magnetothermal properties for hyperthermia applications Pham H. Nam, Nguyen X. Phuc, Nguyen V. Quynh, Nguyen H. Nam, Do H. Manh, Le T. Tam, Nguyen T. N. Linh, Bui T. V. Khanh, Le T. Lu, Luu H. Nguyen and Pham T. PhongRSC Adv. (2021) 11, 30054-30068 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Synthesis and Antibacterial Property of Novel Magnetic Nanocomposites from Spent Pickling Liquors and Polyguanidine Nguyen T. Dung, Pham T. Lan, Le T. T. Ha, Vu X. Minh, Le T. M. Hanh, Le T. M. Huong, Pham H. Nam and Le T. Lu*RSC Advances (2018), 8, 19707-19712 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Synthesis and Properties of Ag-Au Alloy Nanoparticles with Controlled Composition for Computed Tomography Imaging Applications Nguyen T. N. Linh, Le T. Tam, Nguyen H. Du, Nguyen D. Vinh, Bui M. Quy, Cao T. An, Nguyen T. Suong, Nguyen T. H. Hoa and Le T. LuChemNanoMat (2024) doi.org/10.1002/cnma. 202300619. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Synthesis and property of hollow Fe3O4@Au hybrid nanoparticles for T1-T2 dual mode MR imaging and combination of magnetic and photo induced heating Nguyen T. N. Linh, Ngo T. Dung, Le T. T. Tam, Nguyen D. Vinh, Nguyen P. Hung, Ngo T. Ha, Pham. H. Nam, Le V. Thanh, Nguyen V. Dong, Le G. Nam, Nguyen V. Dang, Nguyen X. Phuc, Le D. Tung, Nguyen T. K. Thanh and Le T. Lu*NJC, 47(8) 4052-4067 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Synthesis of high-magnetization and uniform Fe3O4 nanoparticles by thermal decomposition method T. K. O. Vuong, D. L. Tran, T. L. Le, D. V. Pham, H. N. Pham, T. H. L. Ngo, H. M. Do1, X. P. NguyenMater. Chem. & Phys. (2015) 163, 537-544 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Synthesis of magnetic cobalt ferrite nanoparticles with controlled morphology, monodispersity and composition: The influence of solvent, surfactant, reductive agent and synthetic condition (FRONT COVER) L. T. Lu*, N. T. Dung, L. D. Tung, C. T. Thanh, O. K. Quy, N. V. Chuc, Shinya Maenosono and N. T. K. ThanhNanoscale (2015) 7, 19596-19610 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [132] |
TA QUANG BUU 2019 Le Trong LuBUU AWARD 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [133] |
The effect of multi-walled carbon nanotubes on the thermal conductivity and cellular structure of polyurethane foam Mai D. Huynh, Nguyen H. Dat, Tran H. Trung, Le T. Lu, Luong N. Hai, Phan N. Hong, Nguyen V. Thao, Kieu T. Q. Hoa and Nguyen V. GiangAdvances in Polymer Technology (2021) vol 2021 ID 6634545, 8 pages - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [134] |
The Role of Organic and Inorganic UV-absorbents on Photopolymerization and Mechanical Properties of Acrylate-urethane Coating Nguyen T. Vuong, Nguyen T. Phuong, Azizi Sohrab, Dang T. Chien, Hoang D. Minh, Hoang T. Ha, Nguyen T. Linh, Bui T. L. Thuy, Dang V. Hung, Nguyen N. Linh, le T. Tam, Nguyen T. N. Linh, Vu Q. Trung, Tran D. Lam, Dang T. M. Linh and L. T. LuMaterials Today Communications (2020) 22, 100780 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Thermal, Mechanical and Antibacterial Properties of Water-Based Acrylic Polymer/SiO2-Ag Nanocomposite Coating Le T. Tam, Nguyen T. Vuong, Nguyen T. Anh, Nguyen T. T. Huong, Thai Hoang, Tran D. Lam, Dinh D. Anh, Nguyen T. Mai and Le T. LuMater. Chem. & Phys. (2019) 232, 362-366 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Tracking transplanted neural progenitor cells in spinal cord slices by MRI using CoPt nanoparticles as a contrast agent (FRONT COVER, RSC news) X. Meng, H. Seton, L.T. Lu, I. Prior, N.T.K. Thanh, B. SongNanoscale, (2011) 3, 977 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Water-dispersible gadolinium oxide nanoplates as an fffective positive MRI contrast agent Nguyen T.T. Khue, Le T. T. Tam, Ngo T. Dung, Nguyen T. N. Linh, Nguyen D. Vinh, Bui M. Quy, Do X. Chung, Le T. Tam and Le T. Lu*Chemistryselect (2022), doi.org/10.1002/slct.202202062 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 1/2024 - 12/2025; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2025; vai trò: PI |
| [3] |
Nghiên cứu chế tạo sơn dẫn điện/dẫn nhiệt ứng dụng trong lĩnh vực điện – điện tử Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hợp phần IV-Đề án trọng điểm)Thời gian thực hiện: 1/2024 - 6/2027; vai trò: Chủ trì |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Academy of Science and Technology (VAST) Thời gian thực hiện: 01/06/2022 - 01/06/2024; vai trò: Co-PI |
| [5] |
Synthesis and cytotoxicity assessment of Gd2O3 Nanoparticles for MRI contrast Agents Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Graduate University of Science and Technology (GUST)-VASTThời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/06/2022; vai trò: PI |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: nafosted (potential project program) Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2023; vai trò: PI |
| [7] |
Development of 3D printer for electronic-electrical applications Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Academy of Science and Technology (VAST)Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 30/12/2020; vai trò: Co-PI |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asian Office of Aerospace Research and Development/ The Air Force Office of Scientific Research AOARD /AFOSR, PHASE II Thời gian thực hiện: 01/10/2017 - 30/10/2020; vai trò: Co-PI |
| [9] |
Design and Development of solar wood drying Chamber and Heat Pump Technology. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ministry of Agriculture and Rural Development (MARD)Thời gian thực hiện: 01/05/2017 - 30/05/2019; vai trò: Co-PI |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Academy of Science and Technology (VAST) Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 31/12/2018; vai trò: Co-PI |
| [11] |
Synthesis and Photo-thermal Property of Gold Nanoshells in Cancer Therapy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Academy of Science and Technology (VAST)Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 31/12/2018; vai trò: Co-PI |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Academy of Science and Technology (VAST) Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 31/12/2018; vai trò: PI |
| [13] |
Preparation of some biocompatible magnetic NPs for cancer diagnosis and therapy. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Basic Research Program for Application Purposes-NAFOSTEDThời gian thực hiện: 01/07/2013 - 01/07/2016; vai trò: Co-PI |
| [14] |
Nanoscale magnetism next generation magnetic NPs Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asian Office of Aerospace Research and Development/ The Air Force Office of Scientific Research AOARD /AFOSR, PHASE IThời gian thực hiện: 01/09/2014 - 01/09/2017; vai trò: Co-PI |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Foundation for Science & Technology Development (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 01/02/2013 - 01/02/2016; vai trò: PI |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Academy of Science and Technology (VAST) Thời gian thực hiện: 01/06/2012 - 01/06/2014; vai trò: PI |
| [17] |
Design and Development of solar wood drying Chamber and Heat Pump Technology. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ministry of Agriculture and Rural Development (MARD)Thời gian thực hiện: 01/05/2017 - 30/05/2019; vai trò: Co-PI |
| [18] |
Development of 3D printer for electronic-electrical applications Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Academy of Science and Technology (VAST)Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 30/12/2020; vai trò: Co-PI |
| [19] |
Fabrication of supercapacitors with high performance and power utilizing TiO2 and nanocarbon composite. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: nafosted (potential project program)Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2023; vai trò: PI |
| [20] |
Investigating, developing database and assessing the impact of chemical factors on the corrosion of coastal and marine constructions in Vietnam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Key program of basic investigations on natural resources and environment of sea and islands to 2030 (MONRE)Thời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/06/2024; vai trò: PI |
| [21] |
Nanoscale magnetism next generation magnetic NPs Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asian Office of Aerospace Research and Development/ The Air Force Office of Scientific Research AOARD /AFOSR, PHASE IThời gian thực hiện: 01/09/2014 - 01/09/2017; vai trò: Co-PI |
| [22] |
Nanoscale Magnetism of Novel Structures. My sub-project: development of complex Nano-stuctures of MNPs base for improvement of nanoheating performance. (The cooperative project: Vietnam-UK-USA). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asian Office of Aerospace Research and Development/ The Air Force Office of Scientific Research AOARD /AFOSR, PHASE IIThời gian thực hiện: 01/10/2017 - 30/10/2020; vai trò: Co-PI |
| [23] |
Nghiên cứu chế tạo sơn dẫn điện/dẫn nhiệt ứng dụng trong lĩnh vực điện – điện tử Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Hợp phần IV-Đề án trọng điểm)Thời gian thực hiện: 1/2024 - 6/2027; vai trò: Chủ trì |
| [24] |
Nghiên cứu chế tạo và khảo sát tính chất của một số vật liệu, cấu trúc phát điện ma sát (triboelectric nanogenerator – TENG) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Academy of Science and Technology (VAST)Thời gian thực hiện: 01/06/2022 - 01/06/2024; vai trò: Co-PI |
| [25] |
Preparation of graphene-transition metal ferrite nanohybrids and their application as electrode materials for supercapacitors. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Academy of Science and Technology (VAST)Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 31/12/2018; vai trò: PI |
| [26] |
Preparation of high quality magnetic CoFe2O4 NPs for biomedicine and catalysts in synthesis of carbon nanotubes Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Academy of Science and Technology (VAST)Thời gian thực hiện: 01/06/2012 - 01/06/2014; vai trò: PI |
| [27] |
Preparation of Magnetic Nanocom-posites from Rust Pickling solution for the Disinfection of Hospital Wastewater Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Academy of Science and Technology (VAST)Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 31/12/2018; vai trò: Co-PI |
| [28] |
Preparation of some biocompatible magnetic NPs for cancer diagnosis and therapy. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Basic Research Program for Application Purposes-NAFOSTEDThời gian thực hiện: 01/07/2013 - 01/07/2016; vai trò: Co-PI |
| [29] |
Synthesis and characterisation of magnetic CoFe2O4@ Au, MnFe2O4@CoFe2O4 and MnFe2O4@FePt core/shell nanostructures for biomedical applications. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Foundation for Science & Technology Development (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 01/02/2013 - 01/02/2016; vai trò: PI |
| [30] |
Synthesis and cytotoxicity assessment of Gd2O3 Nanoparticles for MRI contrast Agents Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Graduate University of Science and Technology (GUST)-VASTThời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/06/2022; vai trò: PI |
| [31] |
Synthesis and Photo-thermal Property of Gold Nanoshells in Cancer Therapy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Academy of Science and Technology (VAST)Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 31/12/2018; vai trò: Co-PI |
