Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1308281
GS. TS Nguyễn Kim Phi Phụng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. HCM
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ba hợp chất phenol từ vỏ cây Aegiceras floridum Roem. & Schult Lưu Huỳnh Vạn Long; Nguyễn Kim Phi PhụngTạp chí Công thương - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [2] |
Khảo sát thành phần hóa học trên cao chiết Cloroform - Cây Borreria Alata (Aubl.) DC. Tô Cẩm Loan; Phạm Nguyễn Kim Tuyến; Nguyễn Kim Phi Phụng; Từ Đức DũngDược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [3] |
Khảo sát hoá học cây đinh lăng răng Polyscias Serrata Balt. Họ Cà phê (Rubiaceae) Nguyễn Thị ánh Tuyết; Nguyễn Ngọc Sương; Nguyễn Kim Phi PhụngTuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Khảo sát hoá học cây Bòi Ngòi lá thông Hedyotis Pinifolia Wall Ex G. Don, họ Cà phê (Rubiaceae) Lê Hoàng Duy; Nguyễn Kim Phi PhụngTuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Một Flavon mới trong cây đinh lăng lá tròn Polyscias Balfourianna Bail. Nguyễn Thị ánh Tuyết; Nguyễn Ngọc Sương; Nguyễn Kim Phi PhụngTuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Khảo sát hoá học cây an điền hai hoa Hedyotis Biflora L. Pham Nguyen Kim Tuyen; Nguyen Kim Phi Phung; Pham Dinh Hung; P.E. HansenTuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Phạm Văn Toàn Em; Nguyễn Kim Phi Phụng Tuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Hợp chất Triterpenoid từ hoa của cây sơn cúc nhám Wedelia Urticaefolia (Bl.) DC, họ Asteraceae Nguyễn Thanh Hoàng; Võ Thị Linh Chi; Nguyễn Kim Phi PhụngTuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Khảo sát hoá học cây xuân hoa Pseuderanthemum palatiferum (Nees) Radlk. Họ Ôrô (Acanthaceae) Trần Kim Thu Liễu; Nguyễn Kim Phi PhụngTuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Góp phần tìm hiểu thành phần hoá học của cây họ Xoan (Meliaceae) Nguyễn Kim Phi Phụng; Nguyễn Thị ánh Tuyết; Trần Thị TửuTC Hoá học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [11] |
Nguyễn Kim Phi Phụng; Tôn Thất Quang; Nguyễn Ngọc Sương; Phạm Đình Hùng TC Hóa học - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [12] |
Nguyễn Kim Phi Phụng; Nguyễn Ngọc Sương; Phạm Đình Hùng TC Hóa học - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [13] |
Nguyễn Kim Phi Phụng; Nguyễn Ngọc Sương; Phạm Đình Hưng; Qui Khương Hữu; Potter P. TC Hóa học - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [14] |
Nguyễn Kim Phi Phụng; Nguyễn Ngọc Sương; Phan Đình Hùng; Potier P.; Michelot R.J. TC Hóa học & Công nghiệp hóa chất - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
| [15] |
Một phương pháp đo hoạt tính lợi sữa trên các cây lợi sữa Nguyễn Kim Phi Phụng; Nguyễn Ngọc Sương; Phạm Đình HùngTC Dược học - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [16] |
Nguyễn Kim Phi Phụng Hội Liên Hiệp Phụ Nữ Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Tôn Thất Quang và Nguyễn Kim Phi Phụng NXB ĐHQG TP. HCM - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hợp chất đại phân tử. Polysaccaride. Protein. Nguyễn Kim Phi PhụngNXB ĐHQG TP.HCM - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Phương pháp cô lập hợp chất hữu cơ Nguyễn Kim Phi PhụngNXB ĐHQG TP.HCM - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn Kim Phi Phụng NXB ĐHQG TP.HCM - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Phổ NMR sử dụng trong phân tích hữu cơ. Lý thuyết. Bài tập. Bài giải Nguyễn Kim Phi PhụngNXB ĐHQG TP.HCM - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Khối phổ. Lý thuyết. Bài tập. Bài giải Nguyễn Kim Phi PhụngNXB ĐHQG TP.HCM - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyễn Kim Phi Phụng NXB ĐHQG TP. HCM - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Kim Phi Phụng Nhà xuất bản ĐHQG TP. HCM - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Synthesis and in vitro α-glucosidase inhibitory activity of some derivatives of 3-methylrhodanine Thi Hong Van Nguyen, Thi Thuy Duong Ngo, Ngoc Vinh Huyenh, That Quang Ton, Kim Phi Phung Nguyen, Tan Tai NguyenTạp chí Phát triển Khoa Học và Công Nghệ 25(4), 2563-2572 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tung Thanh Bui, Khanh Phuong Thi Nguyen, Phung Phi Kim Nguyen, Dung Tien Le, Thuy Le Thi Nguyen. JOURNAL OF CHEMISTRY - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Thị Kim Hường, Phan Thanh Tùng, Lê Nguyễn Huyền Trân, Nguyễn Kim Phi Phụng, Ngô Thị Thùy Dương. Tạp chí Phát triển Khoa Học và Công Nghệ 25(1), 2322-2329 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Investigaqtion of the n-hexane extract of Melodorum fruticosum stem Dư Thị Thanh Xuân, Nguyễn Thị Mỹ Hương, Nguyen Ngoc Khanh Van, Nguyễn Kim Phi Phụng, Nguyen Thi Hoai Thu.Tạp chí Phát triển Khoa Học và Công Nghệ 25(1), 2330-2335 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Chemical investigation of the n-hexane extract of Marchantia polymorpha L. Nguyễn Trần Huỳnh Lê, Nguyễn Công Thái Sơn, Trần Quốc Tân, Quách Ngô Diễm Phương, Nguyễn Kim Phi Phụng, Nguyen Thi Hoai Thu.Tạp chí Phát triển Khoa Học và Công Nghệ 25(1), 2308-2313 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Phenolic compounds from the lichen Parmotrema cristferum (Taylor) Hale. Nguyễn Thị Ngọc Vân, Nguyen Mong Anh Nguyet, Tran Thai Bao, Nguyen Thi Lệ Thủy, Bui ThanhTung, Pham Nguyen KimTuyen , Nguyen Thi Hoai Thu, Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Huỳnh Bùi Linh Chi , Nguyễn Kim Phi Phung, Ngô Thị Thùy DươngTạp chí Phát triển Khoa Học và Công Nghệ 243(4), 2134-2140 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
A new phenolic compound from the lichen Parmotrema praesorediosum (Nyl.) Hale. Huynh Bui Linh Chi, Bui Van Muoi, Nguyen Thi Hoai Thu, Nguyen Kim Phi Phung.Vietnam Journal of Chemistry 59(1),47-51 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Phenolic compounds from the lichen Parmotrema tinctorum Huỳnh Bùi Linh Chi, Bùi Văn Mười, Phạm Thị Quynh Như, Nguyen Kim Phi PhungTạp chí Phát Triển Khoa Học và Công Nghệ 24(1), 1842-1846, - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyễn Thị Lệ Thuỷ, Bùi Thanh Tùng, Trần Minh Chí, Phan Đặng Cẩm Tú, Nguyễn Tiến TRung, Nguyễn Kim Phi Phụng Tạp chí Phát Triển Khoa Học và Công Nghệ 23(4), 1795-1802, 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Triterpenoids and coumarins from leaves of Sterculia foetida Phạm Nguyễn Kim Tuyến, Nguyen Thi Quynh Trang, Huynh Cong Doan, Pham Dinh Thuong, Nguyen Trung Duan, Tran Doan Duy Cuong, Huynh Bui Linh Chi, Nguyen Thi Anh Tuyet, Nguyen Kim Phi Phung, Nguyen Thi Hoai ThuTạp chí Phát Triển Khoa Học và Công Nghệ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Two new halogenated sesquiterpene lactones from Palisada intermedia Vuong Trung Doan, Van Thong Pham, Chi Hien Dat Le, Thi Thanh Nhan Luu, To Uyen Dam, Ho Khanh Hy Le, Quang Ton That, Kim Phi Phung Nguyen, Thi Thuy Duong NgoNatural Product Reseach - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Two new dimethylpyranoflavanones from the root of Melodorum fruticosum Huong Thi My Nguyen, Phung Kim Phi Nguyen, Duong Thuy Thi Ngo, Jarapast Sichaem, Lien Thi My DoNatural Product Reseach - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nepetifoliol - A new glutinane-triterpenoid from Leonotis nepetifolia Thi-Kim-Huong Nguyen, That-Quang Ton, Thi-Thuy-Duong Ngo, Thanh-Tung Phan, Thi-Le-Thuy Nguyen, Kim-Phi-Phung Nguyen, Thi-Hoai-Thu NguyenNatural Product Reseach - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hedyocoronins A and B: two new oleanan saponins form the aerialparts of Hedyotis coronaria Pham Nguyen Kim Tuyen, Hoang Minh Thai, Thi Anh Tuyet Nguyen, Thi Nga Vo, KimPhi Phung Nguyen, Thi Hoai Thu NguyenNatural Product Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Usneaceratins A and B, two new secondary metabolite from the lichen Usnea ceratina Bui van Muoi , Bui Linh Chi Huynh, Nguyen Kim Tuyen Pham, Thi Anh TuyetNGuyen, Thi ThuyTrang Nguyen, Kim Phi Phung Nguyen, Tan Phat NguyenNatural Product Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Three quinolinone alkaloid-phenylpropanoid adducts from Melicope pteleifolia Nguyễn Thanh Hoà, Nguyễn Thị Hoài Thu, Đặng thị Phương Thảo, Phạm Nguyễn Anh Thư, Trương Thị Bích Ngọc, Nguyễn Kim Phi Phụng, Nguyễn Thi Ánh TuyếtNatural Product Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Chemical constituents of the lichen Usnea baileyi (Stirt.) Zahlbr Kieu Van Nguyen, Thuc-Huy Duong, Kim-Phi-Phung Nguyen, Ek Sangvichien, PiyanuchWonganan, Warinthorn ChavasiriTetrahedron Letters, 59 (2018) 1348–1351 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Sanctis A–C: Three Racemic Procyanidin Analogues From The Lichen Parmotrema sancti-angelii Thuc-Huy Duong et al.European Journal of Organic Chemistry, 19, 2247–2253 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Cytotoxic Flavones from the Stem Bark of Bougainvillea spectabilis Willd Lien T.M. Do, Thammarat Aree, Pongpun Siripong, Nga T. Vo, Tuyet T.A. Nguyen, Phung K.P. Nguyen, Santi Tip-pyangPlanta Medica - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Phenolic Compounds from the Lichen Lobaria orientalis Dung M. T. Nguyen, Lien M. T. Do, Vy T. Nguyen, Warinthorn Chavasiri, Jacques Mortier, Phung P. K. NguyenJ. Nat. Prod. 2017, 80, 261−268 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
New erythritol derivatives from the fertile form of Roccella montagnei Thuc Huy Duong, Bui Linh Chi Huynh, Warinthorn Chavasiri, Marylene Chollet-Krugler, Poul Erik Hansen, Pierre Le Pogam, Holger Thüs, Joël Boustie, Kim Phi Phung NguyenPhytochemistry 137 (2017) 156e164 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Two novel diterpenes from the roots of Phyllanthus acidus (L.) Skeel Thuc-Huy Duong, Xuan-Hao Bui, Pierre Le Pogam, Huu-Hung Nguyen, Thi-Thuan Tran, Thi-Anh- Tuyet Nguyen, Warinthorn Chavasiri, Joël Boustie, Kim-Phi-Phung NguyenTetrahedron, 73, 5634-5638 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Value added products from pyrolysis of sludges from pork production NGOC YEN NHI TA, DINH DUONG PHAM, KIM PHI PHUNG NGUYEN, HAI VAN LUONG, KIM PHI PHUNG NGUYEN, TUYEN PHAM NGUYEN KIM, SAM GROVEMAN, MICHELE VITTADELLO, LAWRENCE M. PRATTJacob Journal of Organic Chemistry. 1(1), 1–5 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [48] |
LIEN THI MY DO, THAMMARAT AREE, PONGPUN SIRIPONG, TUYEN NGUYEN KIM PHAM, PHUNG KIM PHI NGUYEN, SANTI TIP-PANG Journal of Natural Products. 79, 939−945 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [49] |
New wedelolides, (9R)-eudesman-9,12-olide d-lactones, from Wedelia trilobata TOAN PHAN DUC, TRUONG VAN NGUYEN THIEN, AKINO JOSSANG, PHI PHUNG NGUYEN KIM, PHILLIPPE GRENIER, QUANG TON THATPhytochemistry Letters, 17, 304–309 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [50] |
New phenolic compounds from the lichen Parmotrema praesorediosum (Nyl.) Hale, Parmeliaceae HUYNH BUI LINH CHI, LÊ HOANG DUY, YUKIKO TAKENAKA, TAKAO TANAHASHI, NGUYEN KIM PHI PHUNGMagnetic Resonance in Chemistry. 54, 81–87 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [51] |
New -lactone carboxylic acids from the lichen Parmotrema praesorediosum (Nyl.) Hale, Parmeliaceae BUI LINH CHI HUYNH, THUC HUY DUONG, THI MY LIEN DO, TRAVIS GEORGE PINNOCK, LAWRENCE MICHAEL PRATT, SHIGEKI YAMAMOTO, HITOSHI WATARAI, TAKAO TANAHASHI, KIM PHI PHUNG NGUYENRecords of Natural Products 10(3) , 332340 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Two New Compounds from Hedyotis lindleyana NGUYEN THI PHẠM NGUYỄN KIM TUYẾN, PHAN THỊ MAI TRÂM, NGUYỄN KIM PHI PHỤNGNatural Product Communications (Accepted 2016) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [53] |
THUC HUY DUONG, WARINTHORN CHAVASIRI, JOEL BOUSTIE, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG Tetrahedron, 71(52), 9684–9691 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [54] |
NGUYEN THI HOAI THU, PHAM HUU VIET THONG, PHAM NG. KIM TUYEN, QUACH NGO DIEM PHUONG, KHANITHA PUDHOM, POUL ERIK HANSEN, NGUYEN KIM PHI PHUNG Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters 25, 2366-2371 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Triterpenoids as Neutrophil Elastase Inhibitors DOM GUILLAUME, THỊ NGOC TRAM HUYNH, CLEMENT DENHEZ, KIM PHI PHUNG NGUYEN, LAURETTE MALLERET, AZZAQ BELAAOUAJNatural Product Communication. 10(1), 167-170 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Phytochemical constituents and determination of resveratrol from the root of Arachis hypogea L. NGUYEN KIM TUYEN PHAM, THI NGA VO, VAN PHUONG TRAN, NGO DIEM PHUONG QUACH, THI THUY DUONG NGO, THAT QUANG TON, KIM PHI PHUNG NGUYEN.Journal of Plant Sciences. American Journal of Plant Sciences, 4, 2351-2358 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Three new iridoid glucoside sodium salts from Hedyotis tenelliflora growing in Viet Nam. LUU HUYNH VAN LONG, VO THI NGA, NGUYEN PHUC DAM, MAI ANH HUNG, TU DUC DUNG, TON THAT QUANG, NGUYEN KIM PHI PHUNGNatural Product Communications 8(11), 1507-1508 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [58] |
A new depside and two new diphenyl ether compounds from the lichen Ramalina farinacea LY HOANG DIEM, VO THI NGA, DUONG THUC HUY, NGUYEN THE DUY, NGUYEN KIM PHI PHUNGPhytochemistry Letters - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Structure elucidation of four new megastigmanes from Sonneratia ovata Backer (Sonneratiaceae) NGUYEN THI HOAI THU, PHAM NGUYEN KIM TUYEN, KHANITHA PUDHOM, POUL ERIK HANSEN, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Magnetic Resonance in Chemistry - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Regioselective synthesis of 3,4,5-trisubstituted 2-aminofurans THI NGOC TRAM HUYNH, PASCAL RETAILLEAU, CLEMENT DENHEZ, KIM PHI PHUNG NGUYEN, DOMINIQUE GUILLAUMEOrg. Biomol. Chem - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [61] |
A new depside from Usnea aciculifera growing in Vietnam TƯƠNG LAM TRUONG, VÕ THỊ NGÀ, DƯƠNG THÚC HUY, HUỲNH BÙI LINH CHI, NGUYỄN KIM PHI PHỤNGNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Chemoselective deprotonative lithiation of azobenzenes. Reactions and mechanisms NGUYEN THI THANH THUY, BOUSSONNIERE ANNE, BANASZAK ESTELLE, CASTANET ANNE-SOPHIE, KIM PHI PHUNG NGUYEN, MORTIER JACQUESJournal of Organic Chemistry - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [63] |
New derivatives from the aerial parts of Boerhaavia diffusa L. (Nyctaginaceae). DO THI MY LIEN, TRUONG ANH VU, VO THI NGA, TRAVIS G. PINNOCK, LAWRENCE M. PRATT, DOMINIQUE GUILLAUME, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Phytochemistry Letters. 6(4), 544-551 (2013). - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Chemical constituents of the roots of Hedyotis pressa Pierre Ex Pit. (Rubiaceae). BUI CHI HAO, HUYNH THI KIM PHUNG, PHAM NGUYEN KIM TUYEN, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Khoa học và Công Nghệ. 50(3A), 62-67 (2012). - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Some compounds from lichen Usnea aciculifera Vain (Parmeliaceae). TUONG LAM TRUONG, DUONG THUC HUY, HUYNH BUI LINH CHI, LY HOANG DIEM, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Khoa học và Công Nghệ. 50(3A), 26-30 (2012). - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [66] |
A phenolic amide from Boerhavia diffusa L. root growing in Vietnam. DỖ THỊ MỸ LIÊN, LÊ BÁ CẦN, DOMINIQUE GUILLAUME, NGUYỄN KIM PHI PHỤNGTạp chí Hoá học. 50(4A), 211-214 (2012) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [67] |
New diphenyl ether from lichen Parmotrema planatilobatum (Hale) Hale (Parmeliaceae) DƯƠNG THÚC HUY, HUYNH BUI LINH CHI, HA XUAN PHONG, TUONG LAM TRUONG, TON THAT QUANG, JOEL BOUSTIE, NGUYỄN KIM PHI PHỤNGTạp chí Hoá học. 50(4A), 199-202 (2012) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Chemical constituents from the leaves of Avicennia alba L. NGUYỄN THỊ KIM CHÁNH, VÕ THỊ NGÀ, NGUYỄN THỊ HOÀI THU, PHẠM NGUYỄN KIM TUYẾN, TÔN THẤT QUANG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Tạp chí Hoá học. 50(4A), 151-154 (2012) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [69] |
NGUYEN HOANG HANG, NGUYEN DO TRONG KHOI, NGO THI THUY DUONG, PHAM NGUYEN KIM TUYEN, TON THAT QUANG, NGUYEN KIM PHI PHUNG. Tạp chí Khoa học và Công Nghệ. 49(5B), 450-456 (2011) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Iridoid glycoside from Avicennia officinalis L. family of Avicenniaceae. NGUYEN THE DUY, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Khoa học và Công Nghệ. 49(5B), 443-449 (2011) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Iridoid glycosides from Hedyotis rudis and Hedyotis tenelliflora growing in Viet Nam. MAI ANH HUNG, NGUYEN PHUC DAM, TU DUC DUNG, NGO THI THUY DUONG, TON THAT QUANG, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Khoa học và Công Nghệ. 49(5B), 436-442 (2011) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Two new compounds from the lichen Parmotrema praesorediosum (Nyl.) Hale, Parmeliaceae. HUYNH BUI LINH CHI, DUONG THUC HUY, HA XUAN PHONG, TAKAO TANAHASHI, NGUYEN KIM PHI PHUNGTạp chí Khoa học và Công Nghệ. 49(5B), 430-435 (2011) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [73] |
NGUYỄN PHI LINH, VÕ THỊ NGÀ, TRAN THI THANH NHAN, TON THAT QUANG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG Tạp chí Khoa học và Công Nghệ. 49(5B), 728-734 (2011) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Some flavonoids from stem of Boerhavia erecta L. growing in VietNam. ĐỖ THỊ MỸ LIÊN, NGUYỄN THỊ MỸ DUNG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Tạp chí Khoa học và Công Nghệ. 49(5B), 722-728 (2011) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [75] |
NGUYEN THI HOAI THU, LAM PHUC KHANH, POUL ERIK HANSEN, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG. Tạp chí Khoa học và Công Nghệ. 49(5B), 715-721 (2011) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Chemical constituents from leaves of Sonneratia alba J. E. Smith (Sonneraticeae). NGUYEN THI HOAI THU, LAM PHUC KHANH, NGUYEN THE DUY, NGUYEN KIM CHANH, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG, POUL ERIK HANSEN.Tạp chí Phát Triển Khoa học và Công Nghệ. 14(6), 11-17 (2011) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Some phenolic compounds of lichen Parmotrema planatilobatum (Hale) Hale (Parmeliaceae). DUONG THUC HUY, HUYNH BUI LINH CHI, HA XUAN PHONG, TON THAT QUANG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Tạp chí Phát Triển Khoa học và Công Nghệ. 14(6), 5-10 (2011) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Structural studies of the chemical constituents of Tithonia tagetiflora Desv. (Asteraceae). HUYNH NGOC VINH, NGUYEN THI HOAI THU, NGUYEN KIM PHI PHUNG, POUL ERIK HANSEN.Magnetic Resonance in Chemistry.51, 439-443 (2013) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [79] |
New rotenoids and coumaronochromonoids from the aerial parts of Boerhaavia erecta. DO THI MY LIEN, TRUONG ANH VU, PINNOCK TRAVIS GEORGE, PRATT LAWRENCE M., YAMAMOTO SHIGEKI, WATARAI HITOSHI, GUILLAUME DOMINIQUE, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Chem. Pharm. Bull. 61(6), 624–630 (2013). - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [80] |
NGUYEN THI HOAI THU, LE THU HA, VO THI NGA, PHAM NGUYEN KIM TUYEN, TON THAT QUANG, FORDE RIDDICK DANIELLE, PRATT LAWRENCE M., NGUYEN KIM PHI PHUNG. Natural Product Communications. Vol 8(3), 367-372 (2013) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [81] |
VÕ THỊ NGÀ, NGUYỄN PHI LINH, TƯỞNG LAM TRƯỜNG, VÕ PHÙNG NGUYÊN, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG, NGUYỄN NGỌC SƯƠNG. Phytochemistry Letters. 5, 673-676 (2012) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [82] |
VO THI NGA, NGUYEN PHI LINH, TUONG LAM TRUONG, PRATT LAWRENCE, VO PHUNG NGUYEN, NGUYEN KIM PHI PHUNG, NGUYEN NGOC SUONG. Chem. Pharm. Bull. 60(9), 1125-1133 (2012) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Chemical constituents from Sonneratia alba J. E. Smith (Sonneraticeae). NGUYEN THI HOAI THU, LAM PHUC KHANH, NGUYEN THE DUY, NGUYEN KIM CHANH, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG, POUL ERIK HANSEN.Journal of Development of Science and Technology 14(6), 11-17 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Some phenolic compounds of lichen Parmotrema planatilobatum (Hale) Hale (Parmeliaceae). DUONG THUC HUY, HUYNH BUI LINH CHI, HA XUAN PHONG, TON THAT QUANG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Journal of Development of Science and Technology. 14(6), 5-10 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [85] |
VO THI NGA, NGUYEN PHI LINH, NGUYEN HOANG MINH NHUT, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG ,NGUYEN NGOC SUONG. N 04-09, Conference Proceeding. The second Analytica Vietnam Conference 2011. Organized by Viet Nam Analytical Sciences Society (VASS). Ho Chi Minh city April 7-8, 2011. Nhà xuất bản Hội Khoa Học Kỹ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [86] |
TIN THANH LE, NGUYET TRANG THANH CHAU, TAI TAN NGUYEN, JOSSELIN BRIEN, TRIEU TIEN THAI, ARNAUD NOURRY, ANNE SOPHIE CASTANET, KIM PHI PHUNG NGUYEN, JACQUES MORTIER. J. Org. Chem. 76, 601–608 (2011). - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Isolation flavon and lignan from the chloroform extract of flower of Zinnia elegans Jacq. ĐOÀN THỊ HẠNH, PHẠM NGUYỄN KIM TUYẾN, TÔN THẤT QUANG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Journal of Chemistry. 49(2ABC), 320-326 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Chemical constituents of Hedyotis uncinella Hook. (Rubiaceae) growing in Vietnam. TRẦN NGỌC HOÀNG, MAI ANH HÙNG, TỪ ĐỨC DŨNG, PHẠM NGUYỄN KIM TUYẾN, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Journal of Chemistry. 49(2ABC), 821-826 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [89] |
New nor-triterpenoid from Hedyotis dichotoma Koen. Ex Roth (Rubiaceae). NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG, PHẠM NGUYỄN KIM TUYẾN, TÔN THẤT QUANG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Journal of Chemistry. 49(6A), 362-368 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Study on the chemical constituents of Hedyotis microcephala Pierre ex Pit, family of Rubiaceae. NGUYEN PHƯƠNG DUNG, TU ĐUC DUNG, PHẠM NGUYỄN KIM TUYẾN, NGUYEN NGOC SUONG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Journal of Chemistry. 49(6A), 369-374 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Bán tổng hợp một số dẫn xuất của acid betulinic. NGUYỄN NHƯ TÂM, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG, TRẦN THƯỢNG QUẢN, TỐNG THANH DANH.Journal of Chemistry. 49(2ABC), 546-550 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Phenolic compounds from stems of Boerhavia erecta L. growing in VietNam. ĐỖ THỊ MỸ LIÊN, NGUYỄN THỊ MỸ DUNG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Journal of Development of Science and Technology. 14(2), 58-65 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Some compounds from flower of Wedelia trilobata (L.) Hitch. (Asteraceae). TRƯƠNG THỊ HỒNG NGUYỆT, NGUYỄN THỊ HOÀI THU, TÔN THẤT QUANG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Journal of Development of Science and Technology. 14(2), 20-27 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [94] |
VÕ THỊ NGÀ, NGUYỄN PHI LINH, NGUYỄN HOÀNG MINH NHỰT, . Nguyen Hoang Minh Nhut, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG, NGUYỄN NGỌC SƯƠNG. Journal of Development of Science and Technology. 14(2), 12-19 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Isolation flavonoids from Hedyotis nigricans L. PHẠM NGUYỄN KIM TUYẾN, LÊ HOÀNG DUY, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Journal of Chemistry 48(5), 546-550 (2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [96] |
VÕ THỊ NGÀ, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG, NGUYỄN NGỌC SƯƠNG. Journal of Chemistry 48(5), 539-545 (2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Four flavons in Caumos caudatus HBK. (Asteraceae). NGUYỄN HUỲNH MAI HẠNH, HOÀNG MINH HẢO, TÔN THẤT QUANG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Journal of Chemistry. 48(4B), 355-359 (2010). - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [98] |
A new triterpenoid from the flowers of Wedelia biflora (L.) DC. (Asteraceae). NGUYỄN THỊ HOÀI THU, TÔN THẤT QUANG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Journal of Chemistry. 48(4B), 350-354 (2010). - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Application of MS-MS for the determination of cerebrosides in Polyscias serrata Balf (Araliaceae). NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT, NGUYỄN THÚY ANH THƯ, NGUYỄN NGỌC SƯƠNG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Journal of Chemistry. 48(4B), 344-349 (2010). - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Study on the chemical constituents of Hedyotis symplociformis (Pit.) Phamhoang. BUI THỊ THANH THỦY, PHẠM NGUYỄN KIM TUYẾN, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Journal of Chemistry. 48(4B), 338-343 (2010). - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [101] |
HUỲNH BÙI LINH CHI, DƯƠNG THÚC HUY, TAKAO TANAHASHI, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG. Journal of Chemistry. 48(4B), 332-337 (2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [102] |
VÕ THỊ NGÀ, NGUYỄN PHI LINH, TRẦN THỊ THANH NHÀN, Journal of Chemistry. 48(4B), 325-331 (2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Three oleanane saponins from roots of Polyscias balfouriana (Araliaceae). NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT, BẠCH THANH LỤA, NGUYỄN NGỌC SƯƠNG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Journal of Chemistry. 48(4B), 255-260 (2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Four triterpenoids from Hedyotis tenelliflora Blume (Rubiaceae) growing in Viet Nam. NGUYỄN PHÚC ĐẢM, TỪ ĐỨC DŨNG, LƯU HUỲNH VẠN LONG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Journal of Chemistry. 48(4B), 250 - 254 (2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Hợp chất đại phân tử. Polysaccarid. Protein. Nguyễn Kim Phi Phụng.Nhà xuất bản Đại Học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. 2010 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Phương pháp cô lập hợp chất hữu cơ. NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Nhà xuất bản Đại Học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Phổ NMR sử dụng trong phân tích hữu cơ. Lý thuyết. Bài tập. Bài giải. NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Nhà xuất bản Đại Học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Khối phổ. Lý thuyết. Bài tập. Bài giải. NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Nhà xuất bản Đại Học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Hợp chất aurone mới trong hoa màu tím của cây cúc ngũ sắc Cosmos bipinatus Cav. HOANG MINH HAO, NGUYEN HUYNH MAI HANH, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Kỷ yếu Hội Hoá học TP. Hồ Chí Minh trong thời kỳ hội nhập. Ngày Hóa học TP. HCM lần thứ 6. 19/12/2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Chemical examination of Polyscias serrata Bail. family Araliaceae. NGUYEN THI ANH TUYET, NGUYEN NGOC SUONG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Tuyển tập các công trình Hội nghị Khoa học và Công nghệ Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ tư. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội. 565-568 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Chemical examination of Polyscias guilfoylei Bail. family Araliaceae. NGUYEN THI ANH TUYET, NGUYEN NGOC SUONG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Tuyển tập các công trình Hội nghị Khoa học và Công nghệ Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ tư. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội. 561-564 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [112] |
A novel flavone in Polyscias balfouriana Bail. family Araliaceae. NGUYEN THI ANH TUYET, NGUYEN NGOC SUONG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Tuyển tập các công trình Hội nghị Khoa học và Công nghệ Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ tư. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội. 556-560 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Contribution to the study on chemical constituents of two Gynura plants. PHAM THI NHAT TRINH, PHAM THI KIM PHUONG, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Tuyển tập các công trình Hội nghị Khoa học và Công nghệ Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ tư. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội. 540-543 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [114] |
VO THI NGA, GERHARD MAAS, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG, NGUYEN NGOC SUONG. Tuyển tập các công trình Hội nghị Khoa học và Công nghệ Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ tư. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội. 465-469 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [115] |
TRAN KIM THU LIEU, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG. Tuyển tập các công trình Hội nghị Khoa học và Công nghệ Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ tư. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội. 426-429 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Triterpenoids from flowers of Wedelia urticaefolia (Bl.) DC. family of Asteraceae. NGUYEN THANH HOANG, VO THI LINH CHI, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Tuyển tập các công trình Hội nghị Khoa học và Công nghệ Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ tư. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội. 388-390 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Contribution to the study on chemical constituents of Strobilanthes involucrata Bl. (Acanthaceae). PHAM VAN TOAN EM, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Tuyển tập các công trình Hội nghị Khoa học và Công nghệ Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ tư. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội. 325-328 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Chemical constituents of Hedyotis pinifolia Wall Ex G. Don, family of Rubiaceae. LÊ HOÀNG DUY, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Tuyển tập các công trình Hội nghị Khoa học và Công nghệ Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ tư. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội. 320-324 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Research on chemical constituents of Hedyotis biflora L. PHAM NGUYEN KIM TUYEN, NGUYEN KIM PHI PHUNG, PHAM DINH HUNG, P.E. HANSEN.Tuyển tập các công trình Hội nghị Khoa học và Công nghệ Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ tư. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội. 552-555 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Study on the chemical constituents of Hedyotis auricularia L. Proceedings of the PHAM NGUYEN KIM TUYEN, NGUYEN KIM PHI PHUNG, PHAM ĐINH HUNG.Tuyển tập các công trình Hội nghị Khoa học và Công nghệ Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ ba. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội. 435-439 (2005). - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Chemical examination of Wedelia biflora (L.) DC Family Asteraceae. NGUYEN THANH HOANG, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tuyển tập các công trình Hội nghị Khoa học và Công nghệ Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ ba. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội. 348-352 (2005). - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [122] |
QUACH NGO DIEM PHUONG, NGUYEN KIM PHI PHUNG, BUI VAN LE. Proceedings, the 2005th National Conference on life sciences. Hanoi Medical University, November 03, 2005. Science and Techniques publishing house, Ha Noi, 707-710 (2005). - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [123] |
TRẦN VĂN THẮNG, PHẠM NGUYỄN KIM TUYẾN, NGUYEN KIM PHI PHUNG. Tạp chí Đại học Sài Gòn. Số 2, 104- 110 (2010). - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [124] |
MAI ANH HÙNG, TỪ ĐỨC DŨNG, NGUYEN KIM PHI PHUNG. Tạp chí Đại học Sài Gòn. Số 2, 98- 103 (2010). - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [125] |
PHẠM NGUYỄN KIM TUYẾN, NGUYEN KIM PHI PHUNG, PHẠM ĐÌNH HÙNG. Tạp chí Đại học Sài Gòn. Số 1, 200-206 (2009). - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Chemical examination of Hydrocotyle bonariensis L. (Apiaceae). TÔN NỮ LIÊN HƯƠNG, NGUYEN KIM PHI PHUNG, NGUYỄN NGỌC SƯƠNG.Tạp chí Hoá học. 47(5), 542-546 (2009) - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Anthraquinones from Hedyotis pinifolia. LÊ HOÀNG DUY, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Hoá học. 47(3), 380-384 (2009). - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Chemical examination of Hydrocotyle vulgaris L. (Apiaceae). TÔN NỮ LIÊN HƯƠNG, NGUYEN KIM PHI PHUNG, NGUYỄN NGỌC SƯƠNG.Tạp chí Phát triển Khoa Học Công nghệ (ĐHQG TP. HCM). 12(10), 29-33 (2009) - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Oleanane saponins from Polyscias guilfoylei Bail. (Araliaceae). NGUYEN THI ANH TUYET, NGUYEN THUY ANH THU, NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG, NGUYEN NGOC SUONG, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Phát triển Khoa Học Công nghệ (ĐHQG TP. HCM). 12(10), 21-28 (2009) - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Synthesis of some rhodanine derivatives. NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG, NGUYỄN TÔ NHÃ, FRITZ DUUS, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG.Tạp chí Phát triển Khoa Học Công nghệ (ĐHQG TP. HCM). 12(10), 14-20 (2009) - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Some di- and triterpenes of Wedelia urticaefolia (Bl), (Asteraceae). NGUYEN THANH HOÀNG, VÕ THỊ LINH CHI, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Hoá học. 47(1), 127-132 (2009) - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Nghiên cứu thành phần hoá học lá cây gòn Ceiba pentandra (L.) Gaertner. NGUYỄN THỊ THANH THỦY, NGUYEN KIM PHI PHUNG, TRẦN THANH LƯƠNG.Tạp chí Hoá học. 47(4A), 459-462 (2009). - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Two new rotenoids from Boerhavia diffusa L. growing in Vietnam. ĐỖ THỊ MỸ LIÊN, NGUYỄN NGỌC SƯƠNG, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Hoá học. 47(4A), 395-399 (2009). - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Chemical constituents of Cosmos bipinatus Cav. (Asteraceae). HOÀNG MINH HẢO, NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Hoá học. 47(4A), 361-365 (2009). - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [135] |
THIARD FRANCK, TẤT TỐ TRINH, NGUYỄN THỤY VY, NGUYỄN HOÀI NGHĨA, NGUYỄN DIỆU LIÊN HOA, NGUYỄN KIM PHI PHỤNG, NGUYỄN NGỌC HẠNH, HỒ HÙYNH THÙY DƯƠNG. Tạp chí phát triển Khoa Học và Công nghệ. 11(1), 74-81 (2008) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Two novel oleanolic glycosides from Polyscias balfouriana Bail (Araliaceae). NGUYEN THI ANH TUYET, NGUYEN NGỌC SƯƠNG, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Hoá học. 46(3), 379-384 (2008). - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [137] |
LÊ HOÀNG DUY, PHẠM NGUYỄN KIM TUYẾN, NGUYEN KIM PHI PHUNG. Tạp chí Khoa Học và Công nghệ. 46(4A), 244-252 (2008) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Two flavones and anthraquinones from Hedyotis auricularia L, family of Rubiaceae. PHẠM NGUYỄN KIM TUYẾN, NGUYEN KIM PHI PHUNG, PHẠM ĐÌNH HÙNG.Tạp chí Khoa Học và Công nghệ. 46(4A), 237-243 (2008) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Study on chemical constituents of Polyscias filicifolia Balf. (Araliaceae) NGUYEN THÚY ANH THƯ, NGUYEN THI ANH TUYET, NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Khoa Học và Công nghệ. 46(4A), 230-236 (2008) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Contribution to the study on chemical constituents of Hedyotis dichotoma Koen Ex. Roth Rubiaceae. NGO THI THUY DUONG, CAO DUY CHÍ TRUNG, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Hoá học, 45(4), 491-495 (2007) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Contribution to the study on chemical constituents of Hedyotis crassifolia L., Rubiaceae. BUI CHI HUU, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Hoá học, 45(3), 363-367 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Contribution to the study on chemical constituents of Polyscias serrata, Araliacea. NGUYEN THI ANH TUYET, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Hoá học. 45(1), 102-105 (2007) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Contribution to the study on chemical constituents of Polyscias serrata, Araliacea. NGUYEN THI ANH TUYET, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Hoá học. 45(1), 102-105 (2007) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [144] |
NGUYEN THANH HOANG, HUYNH NGOC VINH, TON THAT QUANG, NGUYEN KIM PHI PHUNG. Tạp chí Hoá học. 44(1), 91-95 (2006). - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Contribution to the study on chemical constituents of Hedyotis nigricans. Rubiaceae . PHAM NGUYEN KIM TUYEN, NGUYEN KIM PHI PHUNG, PHAM DINH HUNG.Tạp chí Hoá học. 43(6), 778-782, (2005). - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Contribution to the study on chemical constituents of Polyscias fruticosa (L.) Harms, Araliaceae. NGUYEN THI ANH TUYET, NGUYEN TAN THIEN, NGUYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Hoá học. 43(5), 624-627 (2005). - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Contribution to the study on chemical constituents of Cosmos sulphureus Cav. Asteraceae. HUYNH NGOC VINH, NGUYEN HUYNH MAI HANH, TON THAT QUANG, NGIYEN KIM PHI PHUNG.Tạp chí Hoá học. 43(4), 517-519 (2005) - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Xây dựng quy trình sàng lọc những hoạt chất thực vật có hoạt tính kháng phân bào. NGUYỄN ĐĂNG QUÂN, NGUYỄN LÊ XUÂN TRƯỜNG, NGIYEN KIM PHI PHUNG, HỒ HUỲNH THÙY DƯƠNG.Tạp chí Phát triển Khoa Học và Công nghệ. 7(7), 43-47 (2004) - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [149] |
NGUYEN KIM PHI PHUNG, TON THAT QUANG, NGUYEN THANH BINH, GINETTE JAUREGUIBERRY. Tạp chí Hoá học. 42(3), 366-370 (2004). - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [150] |
NGUYEN KIM PHI PHUNG, NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT, TRẦN THỊ TỬU. Tạp chí Hoá học. 42(2), 227-230 (2004). - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [151] |
The observation by 1H-NMR the imine-enamine tautomerism of some Schiff base adducts of gossypol. NGUYEN KIM PHI PHUNG, TON THAT QUANG, NGUYEN NGOC SUONG, PHAM DINH HUNG.Tạp chí Hoá học. 40(Số đặc biệt), 198-200 (2002). - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [152] |
NGUYEN KIM PHI PHUNG, TON THAT QUANG, NGUYEN NGOC SUONG, PHAM DINH HUNG. Tạp chí Hoá học. 40(3), 94-97 (2002) - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [153] |
NGUYEN KIM PHI PHUNG, NGUYEN NGOC SUONG, PHAM DINH HUNG. Tạp chí Hoá học. 40(1), 98-100 (2002) - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [154] |
NGUYEN KIM PHI PHUNG, NGUYEN NGOC SUONG, PHAM DINH HUNG, ROBERT J. MICHELOT. Tạp chí Hoá học. 39(4), 98-102 (2001). - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [155] |
MICKAEL BELAUD-ROTUREAU, TIN THANH LE, THI HUONG THU PHAN, REGADIA AISSAOUI, FREDERIC GOHIER, AICHA DERDOUR, ARNAUD NOURRY, ANNE SOPHIE CASTANET, KIM PHI PHUNG NGUYEN, JACQUES MORTIER. Organic Letter. 12(10), 2406-2409 (2010). - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [156] |
NMR of a series of novel hydroxyflavothiones. PHAM NGUYEN KIM TUYEN, KIM PHI PHUNG NGUYEN, FADHIL S. KAMOUNAH, WEI ZHANG, POUL ERIK HANSEN.Magnetic Resonance in Chemistry. 47, 1043-1054 (2009). - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Competition of substituents for ortho direction of metalation of veratric acid. NGUYET TRANG THANH CHAU, THI HUU NGUYEN, ANNE SOPHIE CASTANET, KIM PHI PHUNG NGUYEN, JACQUES MORTIER.Tetrahedron. 64, 10552-10557 (2008). - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [158] |
QUANG TON THAT, JEAN JOSSANG, AKINO JOSSANG, PHI PHUNG NGUYEN KIM, GINETTE JAUREGUIBERRY. J. Org. Chem. 72, 7102-7105 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [159] |
THI HUU NGUYEN, NGUYET TRANG THANH CHAU, ANNE-SOPHIE CASTANET, KIM PHI PHUNG NGUYEN, JACQUES MORTIER. J. Org. Chem. 72, 3419-3429 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [160] |
THANH BINH NGUYEN, ANNE-SOPHIE CASTANET, THI HUU NGUYEN, KIM PHI PHUNG NGUYEN, JEAN-FRANCOIS BARDEAU, ALAIN GIBAUD, JACQUES MORTIER. Tetrahedron. 62, 647-651 (2006). - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [161] |
THI-HUU NGUYEN, NGUYET TRANG THANH CHAU, ANNE-SOPHIE CASTANET, KIM PHI PHUNG NGUYEN, JACQUES MORTIER. Organic Letters. 7(12), 2445-2448 (2005). - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [162] |
Schiff bases of gossypol: an NMR and DFT study. QUANG TON THAT, KIM PHI PHUNG NGUYEN, POUL ERIK HANSEN.Magnetic Resonance in Chemistry. 43, 302-308 (2005). - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Antimalarial activity of new gossypol derivatives. VALERIE RAZAKANTOANINA, NGUYEN KIM PHI PHUNG, GINETTE JAUREGUIBERRY.Parasitol Res. 86, 665-668 (2000). - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [164] |
CYRILLE LESCOPE, NGUYEN KIM PHI PHUNG, FRANCOIS HUET. Tetrahedron Letters. 41, 3057-3060 (2000). - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [165] |
Anti-inflammatory and -glucosidase inhibitory activities of chemical constituents from Bruguiera parviflora leaves Tung Thanh Bui, Khanh Phuong Thi Nguyen, Phung Phi Kim Nguyen, Dung Tien Le, Thuy Le Thi Nguyen.JOURNAL OF CHEMISTRY - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2090-9063 |
| [166] |
Further report on the chemical constituents of the n-hexane extract of Leonotis nepetaefolia (L.) R. Br (Lamiaceae). Nguyễn Thị Kim Hường, Phan Thanh Tùng, Lê Nguyễn Huyền Trân, Nguyễn Kim Phi Phụng, Ngô Thị Thùy Dương.Tạp chí Phát triển Khoa Học và Công Nghệ 25(1), 2322-2329 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-0128 |
| [167] |
Investigaqtion of the n-hexane extract of Melodorum fruticosum stem Dư Thị Thanh Xuân, Nguyễn Thị Mỹ Hương, Nguyen Ngoc Khanh Van, Nguyễn Kim Phi Phụng, Nguyen Thi Hoai Thu.Tạp chí Phát triển Khoa Học và Công Nghệ 25(1), 2330-2335 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-0128 |
| [168] |
A new phenolic compound from the lichen Parmotrema praesorediosum (Nyl.) Hale. Huynh Bui Linh Chi, Bui Van Muoi, Nguyen Thi Hoai Thu, Nguyen Kim Phi Phung.Vietnam Journal of Chemistry 59(1),47-51 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2572-8288 |
| [169] |
Chemical investigation of the n-hexane extract of Marchantia polymorpha L. Nguyễn Trần Huỳnh Lê, Nguyễn Công Thái Sơn, Trần Quốc Tân, Quách Ngô Diễm Phương, Nguyễn Kim Phi Phụng, Nguyen Thi Hoai Thu.Tạp chí Phát triển Khoa Học và Công Nghệ 25(1), 2308-2313 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-0128 |
| [170] |
Cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ Nguyễn Kim Phi PhụngNXB ĐHQG TP. HCM - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [171] |
Hedyocoronins A and B: two new oleanan saponins form the aerialparts of Hedyotis coronaria Pham Nguyen Kim Tuyen, Hoang Minh Thai, Thi Anh Tuyet Nguyen, Thi Nga Vo, KimPhi Phung Nguyen, Thi Hoai Thu NguyenNatural Product Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1478-6419 |
| [172] |
Hóa hữu cơ 1 Tôn Thất Quang và Nguyễn Kim Phi PhụngNXB ĐHQG TP. HCM - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [173] |
Hoá hữu cơ. Bài tập. Bài giải Nguyễn Kim Phi PhụngNXB ĐHQG TP.HCM - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [174] |
Hợp chất đại phân tử. Polysaccaride. Protein. Nguyễn Kim Phi PhụngNXB ĐHQG TP.HCM - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [175] |
Khối phổ. Lý thuyết. Bài tập. Bài giải Nguyễn Kim Phi PhụngNXB ĐHQG TP.HCM - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [176] |
Kovaletskaya Nguyễn Kim Phi PhụngHội Liên Hiệp Phụ Nữ Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [177] |
Nepetifoliol - A new glutinane-triterpenoid from Leonotis nepetifolia Thi-Kim-Huong Nguyen, That-Quang Ton, Thi-Thuy-Duong Ngo, Thanh-Tung Phan, Thi-Le-Thuy Nguyen, Kim-Phi-Phung Nguyen, Thi-Hoai-Thu NguyenNatural Product Reseach - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1478-6419 |
| [178] |
Phenolic compounds from the lichen Parmotrema cristferum (Taylor) Hale. Nguyễn Thị Ngọc Vân, Nguyen Mong Anh Nguyet, Tran Thai Bao, Nguyen Thi Lệ Thủy, Bui ThanhTung, Pham Nguyen KimTuyen , Nguyen Thi Hoai Thu, Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Huỳnh Bùi Linh Chi , Nguyễn Kim Phi Phung, Ngô Thị Thùy DươngTạp chí Phát triển Khoa Học và Công Nghệ 243(4), 2134-2140 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-0128 |
| [179] |
Phenolic compounds from the lichen Parmotrema tinctorum Huỳnh Bùi Linh Chi, Bùi Văn Mười, Phạm Thị Quynh Như, Nguyen Kim Phi PhungTạp chí Phát Triển Khoa Học và Công Nghệ 24(1), 1842-1846, - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-0128 |
| [180] |
Phổ NMR sử dụng trong phân tích hữu cơ. Lý thuyết. Bài tập. Bài giải Nguyễn Kim Phi PhụngNXB ĐHQG TP.HCM - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [181] |
Phương pháp cô lập hợp chất hữu cơ Nguyễn Kim Phi PhụngNXB ĐHQG TP.HCM - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [182] |
Synthesis and in vitro α-glucosidase inhibitory activity of some derivatives of 3-methylrhodanine Thi Hong Van Nguyen, Thi Thuy Duong Ngo, Ngoc Vinh Huyenh, That Quang Ton, Kim Phi Phung Nguyen, Tan Tai NguyenTạp chí Phát triển Khoa Học và Công Nghệ 25(4), 2563-2572 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-0128 |
| [183] |
The two new compounds from leaves of Bruguiera cylindrical (L.) Blume with in vitro alpha glucosidase inhibitory activity Nguyễn Thị Lệ Thuỷ, Bùi Thanh Tùng, Trần Minh Chí, Phan Đặng Cẩm Tú, Nguyễn Tiến TRung, Nguyễn Kim Phi PhụngTạp chí Phát Triển Khoa Học và Công Nghệ 23(4), 1795-1802, 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-0128 |
| [184] |
Three quinolinone alkaloid-phenylpropanoid adducts from Melicope pteleifolia Nguyễn Thanh Hoà, Nguyễn Thị Hoài Thu, Đặng thị Phương Thảo, Phạm Nguyễn Anh Thư, Trương Thị Bích Ngọc, Nguyễn Kim Phi Phụng, Nguyễn Thi Ánh TuyếtNatural Product Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1478-6419 |
| [185] |
Thực tập Hoá hữu cơ 1 Nguyễn Kim Phi PhụngNhà xuất bản ĐHQG TP. HCM - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [186] |
Triterpenoids and coumarins from leaves of Sterculia foetida Phạm Nguyễn Kim Tuyến, Nguyen Thi Quynh Trang, Huynh Cong Doan, Pham Dinh Thuong, Nguyen Trung Duan, Tran Doan Duy Cuong, Huynh Bui Linh Chi, Nguyen Thi Anh Tuyet, Nguyen Kim Phi Phung, Nguyen Thi Hoai ThuTạp chí Phát Triển Khoa Học và Công Nghệ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-0128 |
| [187] |
Two new dimethylpyranoflavanones from the root of Melodorum fruticosum Huong Thi My Nguyen, Phung Kim Phi Nguyen, Duong Thuy Thi Ngo, Jarapast Sichaem, Lien Thi My DoNatural Product Reseach - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1478-6419 |
| [188] |
Two new halogenated sesquiterpene lactones from Palisada intermedia Vuong Trung Doan, Van Thong Pham, Chi Hien Dat Le, Thi Thanh Nhan Luu, To Uyen Dam, Ho Khanh Hy Le, Quang Ton That, Kim Phi Phung Nguyen, Thi Thuy Duong NgoNatural Product Reseach - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1478-6419 |
| [189] |
Usneaceratins A and B, two new secondary metabolite from the lichen Usnea ceratina Bui van Muoi , Bui Linh Chi Huynh, Nguyen Kim Tuyen Pham, Thi Anh TuyetNGuyen, Thi ThuyTrang Nguyen, Kim Phi Phung Nguyen, Tan Phat NguyenNatural Product Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1478-6419 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 09/2018 - 02/2022; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu hoạt tính kháng ký sinh trùng sốt rét của một số cây thuốc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2013 - 01/2015; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Tổng hợp và thử nghiệm hoạt tính kháng ung thư của một số dẫn xuất tổng hợp của acid usnic Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/04/2019; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/07/2023; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2022; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát Triển Khoa Học và Công Nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 7/2014 - 7/2016; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ TP. HCM Thời gian thực hiện: 12/2013 - 12/2015; vai trò: Đồng chủ trì đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 11/2010 - 10/2013; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia Tp. HồChí Minh Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Đồng chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2010 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2013- - 2015; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài nghiên cứu cơ bản trong khoa học tự nhiên. Mã số đề tài: 5006 06. Đã gửi báo cáo hoàn tất vào tháng 12/ 2008 Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài nghiên cứu cấp trọng điểm Đại học quốc gia. Mã số: B 2005-18-06 TĐ. Bảo vệ đạt kết quả tốt vào tháng 11/2007 Thời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP. HCM Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [17] |
Khảo sát có định hướng ứng dụng thành phần hoá học một số cây thuốc Việt Nam và điều chế một số dẫn xuất, hướng tác dụng kháng oxy hóa, ức chế enzyme tyrosinase và kháng một số dòng tế bào ung thư người Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP. HCMThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [18] |
Tìm kiếm các hoạt chất trong ba loài cây thuộc chi Boerhavia, họ Bông phấn (Nyctaginaceae) có khả năng ức chế acetylcholinesterase và vài dòng tế bào ung thư. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2010 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
