Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24668
GS. TS Phạm Hùng Việt
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đinh Thị Huyền Trang; Bùi Văn Trung; Ngô Quốc Anh; Dương Hồng Anh; Phạm Hùng Việt Tạp chí Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [2] |
Hiểm hoạ ô nhiễm vi nhựa và thách thức toàn cầu Phạm Hùng ViệtKhoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [3] |
Nguyễn Thúy Ngọc; Trương Thị Kim; Phan Thị Lan Anh; Dương Hồng Anh; Phùng Thị Vĩ; Phạm Hùng Việt TC Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [4] |
Nguyễn Thúy Ngọc; Trương Thị Kim; Phan Thị Lan Anh; Dương Hồng Anh; Phùng Thị Vĩ; Phạm Hùng Việt Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [5] |
Phùng Thị Vĩ; Nguyễn Thúy Ngọc; Bùi Thị Thúy; Phan Đình Quang; Phạm Hùng Việt; Dương Hồng Anh Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [6] |
Vi nhựa - Những tác động tới môi trường và sức khỏe con người Phạm Hùng Việt; Đỗ Văn MạnhTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [7] |
Nguyễn Mạnh Huy, Nguyễn Thanh Đàm, Phạm Hùng Việt Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn Thị Quỳnh, Nguyễn Thúy Ngọc, Trương Thị Kim, Nguyễn Văn Thành, Phan Thị Lan Anh, Dương Hồng Anh, Phạm Hùng Việt Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam- B - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Phùng Thị Vĩ; Nguyễn Thúy Ngọc; Trương Thị Kim; Nguyễn thị Quỳnh; Nguyễn thị Mai; Dương Hồng Anh; Phạm Hùng Việt Khoa học và Công nghệ các trường Đại học Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2354-1083 |
| [10] |
Nguyễn Thanh Đàm; Vũ Minh Tuấn; Nguyễn Mạnh Huy; Dương Hồng Anh; Phạm Hùng Việt Khoa học công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [11] |
Nguyễn Bích Ngọc; Nguyễn Văn Tăng; Nguyễn Văn Quân; Nguyễn Duy Chiến; Phạm Thị Thanh Thủy; Dương Hồng Anh; Phạm Hùng Việt Chuyên san Khoa học Tự nhiên và Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [12] |
Nguyễn Bích Ngọc; Nguyễn Kim Diễm Mai; Dương Hồng Anh; Phạm Hùng Việt Chuyên san Khoa học Tự nhiên và Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [13] |
Phạm Mạnh Hoài; Đoàn Văn Oánh; Nguyễn Xuân Nam; Phạm Hùng Việt; Nguyễn Đức Huấn TC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [14] |
Sơ bộ tính toán rủi ro ung thư gây ra bởi các hợp chất trihalogenmetan trong nước uống và không khí Dương Hồng Anh; Phạm Hùng Việt; Lâm Ngọc ThụTuyển tập báo cáo Hội thảo Khoa học cán bộ trẻ lần thứ nhất-Hội giao lưu ngành Hoá học-Đại học Bách khoa-Đại học Khoa học Tự nhiên-Đại học Sư phạm Hà Nội - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Mô hình Trung tâm phục vụ Nghiên cứu Khoa học và Đào tạo Sau đại học Phạm Hùng ViệtKỷ yếu hội nghị: Nghiên cứu khoa học công nghệ và đào tạo định hướng xây dựng Đại học nghiên cứu tiên tiến - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hoàng Thị tuệ Minh; Trần Thị Liễu; Đoàn Văn Oánh; Phạm Mạnh Hoài; Phạm Hùng Việt TC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [17] |
Đỗ Phúc Quân; Vũ Thị Hương; Nguyễn Minh Tuệ; Từ vọng Nghi; Phạm Hùng Việt TC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [18] |
Trần Thị tuyết Mai; Trần Thị Liễu; Phạm Hùng Việt TC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [19] |
Xây dựng và tối ưu hoá qui trình phân tích asen trong mẫu tóc Vi Thị Mai Lan; Phạm Thị Kim Trang; Nguyễn Thị Minh Huệ; Phạm Hùng ViệtTC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [20] |
Nguyễn Thị Vân Hải; Phạm Ngọc Hà; Phạm Thu Thuỷ; Nguyễn Minh Tuệ; Nguyễn Ngọc Vinh; Phạm Hùng Việt; Ivan R. Kennedy TC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [21] |
Microplastics accumulation in pacific oysters from Danang bay, Vietnam Do Van Manh, Dang Thi Thom, Le Xuan Thanh Thao, Nguyen Duy Thanh, Duong Tuan Manh, Pham Hung VietVietnam Journal of Science and Technology, Vol.60 (3), pp. 499-512 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phùng Thị Vĩ, Nguyễn Thúy Ngọc, Bùi Thị Thúy, Phan Ðình Quang, Phạm Hùng Việt, Dương Hồng Anh Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Tập 64, số 8, tr. 17-21 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bùi Văn Trung, Nguyễn Thu Hằng, Dương Hồng Anh, Phạm Hùng Việt Tạp chí khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học Y dược, Tập 38, Số 4, tr. 86-95 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Đinh Thị Huyền Trang, Bùi Văn Trung, Ngô Quốc Anh, Dương Hồng Anh, Phạm Hùng Việt Tạp chí khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học Y dược, Tập 39, Số 2, tr. 1-9 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Phung Thi Vi, Truong Thi Kim, Le Thanh Huyen, Pham Hung Viet, Duong Hong Anh Tạp chí Khoa học & Công nghệ, Trường Đại học Nguyễn Tất Thành, Tập 6, Số 4, Tr.8-14 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Thanh Đàm, Nguyễn Thị Minh Tâm, Trần Đỗ Quốc Huy, Nguyễn Mạnh Huy, Dương Hồng Anh, Phạm Hùng Việt Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Tập 66, số 10ĐB-HH, tr. 63-69 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Sự biến đổi sau mười năm của amoni trong nước ngầm ở khu vực đông nam Hà Nội Vũ Thị Duyên, Phạm Thị Kim Trang, Nguyễn Thanh Đàm, Phạm Hùng Việt, Lenny H.E. Winkel, Benjamin C. BostickTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Tập 66, số 10ĐB-HH, tr. 19-24 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Chapter 72: Glyphosate in tea as a potentially toxic compound Thanh Dam Nguyen, Manh Huy Nguyen, Minh Tam Nguyen Thi, Hong Anh Duong, Hung Viet PhamPreedy & Patel - Tea in Health and Disease Prevention, 2e. Elsevier. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Thuy Ngoc Nguyen, Thanh Dam Nguyen, Hung Viet Pham, Hong Anh Duong Preedy & Patel - Tea in Health and Disease Prevention, 2e. Elsevier - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Thi Vi Phung, Thanh Dam Nguyen, Thuy Ngoc Nguyen, Thi Kim Truong, Hung Viet Pham, Hong Anh Duong Science of the Total Environment 926 (2024) 172029 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
An-Sa Nguyen Tran, Viet Hung Pham, Chung Dinh Duong, Quynh Thi Phuong Bui Food Chemistry Advances, VoL. 4, 100574 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen Manh Huy, Nguyen Thanh Dam, Duong Hong Anh, Pham Hung Viet Journal of Chromatography A, 1715, 464609 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Phung Thi Vi, Nguyen Thuy Ngoc, Nguyen Thanh Dam, Pham Hung Viet, Duong Hong Anh Vietnam Journal of Science and Technology, Vol. 62(6), pp. 123-137 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Design, development and evaluation of novel equipment for compost stability tests Nguyen Thanh Dam, Nguyen Canh Viet, Phung Thi Vi, Nguyen Manh Huy, Ta Thi Thao, Duong Hong Anh, Jean-Luc Vasel, Pham Hung VietVietnam Journal of Science and Technology 62(1) (2024) 112-122 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Vu Binh Thanh, An Nguyen-My Le, Tuan-Ngan Tang, Nhi Ngoc-Thao Dang, Thanh-Tu Duong, Ha Thi-Ngoc Hua, Thang Bach Phan, Hanh Thi-Kieu Ta, Viet Hung Pham, Quyen Ngoc Tran, Lam Dai Tran, Hiep Thi Nguyen Reactive and Functional Polymers, Vol.191, 105691 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) in paddy soil around Nam Son landfill area, Ha Noi, Viet Nam Nguyen Thuy Ngoc, Truong Thi Kim, Nguyen Thi Quynh, Phung Thi Vi, Pham Hung Viet, and Duong Hong AnhVietnam Journal of Science and Technology, Scopus, Vol. 61, No. 5, pp. 875–888 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tran Thi Ai My, Nguyen Duy Dat, Nguyen Quoc Hung, Pham Hung Viet Water Air Soil Pollut 234, 632 (2023). https://doi.org/10.1007/s11270-023-06650-9 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tuan-Ngan Tang, Thu Hai-Anh Nguyen, Chien Minh Tran, Vinh Khanh Doan, Ngoc Thi-Thanh Nguyen, Binh Thanh Vu, Nhi Ngoc-Thao Dang, Thanh Tu Duong, Viet Hung Pham, Lam Dai Tran, Thi-Hiep Nguyen Journal of Science: Advanced Materials and Devices, https://doi.org/10.1016/j.jsamd.2023.100582 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Hepatoprotective and Antioxidant Activities of Phenolic Compounds from Heliciopsis terminalis Bui V. Trung, Duong H. Anh, Pham H. Viet, and Phan Van KiemNatural Product Communications, Volume 18, Issue 5, https://doi.org/10.1177/1934578X231174993 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Dinh Thi Huyen Trang, Pham Thu Trang, Do Minh Phuong, Duong Hong Anh, Ngo Quoc Anh, Phan Van Kiem, and Pham Hung Viet Vietnam J. Chem., 2023, 61(S1), 1-7 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Kazusa Nozaki, Rumi Tanoue, Tatsuya Kunisue, Nguyen Minh Tue, Sadahiko Fujii, Nao Sudo, Tomohiko Isobe, Kei Nakayama, Agus Sudaryanto, Annamalai Subramanian, Keshav A. Bulbule, Peethambaram Parthasarathy, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Masakazu Kondo, Shinsuke Tanabe, Kei Nomiyama Science of the Total Environment, 866, 161258, ISSN: 0048-9697 (SCI) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Antimicrobial activities of heliciopsis terminalis trunk extract Charinrat Saechan, Uyen Hoang Nguyen, Zhichao Wang, Sachiko Sugimoto, Yoshi Yamano, Supinya Thanapongpichat, Katsuyoshi Matsunami, Hideaki Otsuka, Giang Minh Phan, Viet Hung Pham, Natakorn Nokchan, Jisnuson Svasti, Hansuk Buncherd, and Jasadee KaewsrichanHeterocycles, Vol. 104, No. 11, 2022, pp. 2037 - 2045. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Vinh Khanh Doan, Chien Minh Tran, Trinh Thi-Phuong Ho, Linh Kim-Khanh Nguyen,
Yen Ngoc Nguyen, Ngan Tuan Tang, Tin Dai Luong, Nhi Ngoc-Thao Dang, Nam Minh-Phuong Tran, Binh Thanh Vu, Hoai Thi-Thu Nguyen, Quyen Thuc Huynh, Hien Quoc Nguyen, Chien Mau Dang, Thang Bach Phan, Hanh Thi-Kieu Ta, Viet Hung Pham, Thanh Dinh Le, Toi Van Vo and Hiep Thi Nguyen Polymers, Vol. 14, 3541. https://doi.org/10.3390/polym14173541, ISSN: 2073-4360 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Anh Quoc Hoang, Nguyen Minh Tue, Minh Binh Tu, Go Suzuki, Hidenori Matsukami, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Tatsuya Kunisue, Shin-ichi Sakai & Shin Takahashi Environmental Geochemistry and Health, ISSN: 1573-2983, DOI: 10.1007/s10653-022-01408-4 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyen Minh Tue, Hidenori Matsukami, Le Huu Tuyen, Go Suzuki, Pham Hung Viet, Agus Sudaryanto, Annamalai Subramanian, Shinsuke Tanabe & Tatsuya Kunisue Environmental Science and Pollution Research, 30(8), pp. 20765–20774, ISSN: 1614-7499 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Binh Thanh Vu, Van My Hua, Tuan-Ngan Tang, Nhi Ngoc-Thao Dang, Hang Thi-Thuy Cao, Thang Bach Phan, Hanh Thi-Kieu Ta, Viet Hung Pham, Quyen Ngoc Tran, Thanh Dinh Le, Toi Van Vo, Hiep Thi Nguyen Journal of Science: Advanced Materials and Devices, 100503, ISSN: 2468-2179 (SCI) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Hidenori Matsukami, Tatiya Wannomai, Natsuyo Uchida, Nguyen Minh Tue, Anh Quoc Hoang, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Shin Takahashi, Tatsuya Kunisue, Go Suzuki Science of the Total Environment, 853, 158669, ISSN: 0048-9697 (SCI) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Anh Quoc Hoang, Ryogo Karyu, Nguyen Minh Tue, Akitoshi Goto, Le Huu Tuyen, Hidenori Matsukami, Go Suzuki, Shin Takahashi, Pham Hung Viet, Tatsuya Kunisue Environmental Pollution, Vol. 310, 119809, , ISSN: 0269-7491, (SCI) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Phung Thi Vi, Nguyen Thuy Ngoc, Phan Dinh Quang, Nguyen Thanh Dam, Nguyen Minh Tue, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Duong Hong Anh Marine Pollution Bulletin, Vol. 182, 113995, ISSN 0025-326X, (SCI) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Phân tích hàm lượng metyl – tec butyl ete - một loại phụ gia oxy hóa trong xăng không chì Dương Hồng Anh; Vũ Việt Anh; Phạm Hùng Việt; Từ Trọng NghiTuyển tập báo cáo Hội thảo Khoa học cán bộ trẻ lần thứ nhất-Hội giao lưu ngành Hoá học-Đại học Bách khoa-Đại học Khoa học Tự nhiên-Đại học Sư phạm Hà Nội - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Dương Hồng Anh; Phạm Ngọc Hà; Hoàng Thị Thương; Nguyễn Hoàng Tùng; Phạm Hùng Việt TC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [52] |
Giải pháp sử dụng bể lọc cát để loại bớt Asen trong nước giếng khoan ở quy mô hộ gia đình Phạm Hùng Việt; Samuel Luzi; Michael Berg; Phạm Thị Kim Trang; Roland SchertenbeibHội nghị Khoa học về Môi trường lần thứ nhất. Tuyển tập các báo cáo Khoa học - Bộ Quốc phòng - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Hiện trạng ô nhiễm thạch tín trong nước giếng khoan tại các tỉnh đồng bằng sông Hồng Phạm Thị Kim Trang; Vi Thị Mai Lan; Nguyễn Thị Minh Huệ; Bùi Hồng Nhật; Phạm Thị Dậu; Trần Thị Hảo; Đào Mạnh Phú; Nguyễn Thanh Hoa; Phạm Hùng ViệtTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [54] |
Phạm Hùng Việt Báo cáo khoa học: Tại phiên họp toàn thể Hội nghị khoa học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên năm 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Phạm Hùng Việt; Từ Bình Minh Hội nghị Khoa học về Môi trường lần thứ nhất. Tuyển tập các báo cáo Khoa học - Bộ Quốc phòng - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Thiết bị đo đồng thời hai chỉ tiêu BOD và pH liên tục trong thời gian dài Phạm Hùng Việt, Jean-Luc Vasel, Nguyễn Thanh Đàm, Dương Hồng Anh, Đỗ Anh Tuấn, Nguyễn Hữu TânBằng độc quyền giải pháp hữu ích số 2804, cấp theo quyết định số 21752w/QĐ-SHTT ngày 29/12/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Phạm Hùng Việt, Phan Minh Giang, Dương Hồng Anh, Đỗ Thị Việt Hương, Vũ Minh Trang Quyết định số 16031w/QĐ-SHTT ngày 13/10/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Phạm Hùng Việt, Trần Văn Ơn, Nghiêm Đức Trọng, Nguyễn Thanh Hải, Bùi Thanh Tùng, Dương Hồng Anh Cấp theo quyết định số 16023w/QĐ-SHTT ngày 13/10/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Abundance of microplastics in cultured oysters (Crassostrea gigas) from Danang Bay of Vietnam Van Manh Do, Thi Thom Dang, Xuan Thanh Thao Le, Duy Thanh Nguyen, Thi Vi Phung, Dinh Ngo Vu, Hung Viet PhamMarine Pollution Bulletin, 180, 113800, ISSN 0025-326X, (SCI) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Dinh Thi Huyen Trang, Duong Hong Anh, Ngo Quoc Anh, Pham Hung Viet, Bui Huu Tai, Nguyen Xuan Nhiem, Phan Van Kiem Natural Product Research, ISSN: 1478-6419, (SCIE) https://doi.org/10.1080/14786419.2022.2066662 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Dinh Thi Huyen Trang, Pham Hung Viet, Duong Hong Anh, Bui Huu Tai, Ngo Quoc Anh, Nguyen Xuan Nhiem, and Phan Van Kiem Natural Product Communications, Volume 17(4): 1–5, ISSN: 1555-9475, (SCIE) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Mechanical recycling of plastic waste as a point source of microplastic pollution Go Suzuki, Natsuyo Uchida, Le Huu Tuyen, Kosuke Tanaka, Hidenori Matsukami, Tatsuya Kunisue, Shin Takahashi, Pham Hung Viet, Hidetoshi Kuramochi, Masahiro OsakoEnvironmental Pollution, Vol. 303, 119114, ISSN: 0269-7491, (SCI) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Antonio Lara Martín et al. Environmental Sciences Europe (2022) 34:21 https://doi.org/10.1186/s12302-022-00602-6, ISI Q1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [64] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Manh Huy Nguyen, Thanh Dam Nguyen, Minh Tuan Vu, Hong Anh Duong, and Hung Viet Pham Journal of Analytical Methods in Chemistry Volume 2022, Article ID 5687025, https://doi.org/10.1155/2022/5687025, ISSN: 2090-8873 (Online), SCIE, Q2 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Health risk assessment on mercury, cadmium and lead in marketed cigarettes Quang Phan Dinh, Sylvester Addai-Arhin, Randy Novirsa, Huiho Jeong, Willy Cahya Nugraha, Pham Hung Viet, Nobuaki Tominaga, Yasuhiro Ishibashi and Koji ArizonoFundamental Toxicological Sciences, Vol.8, No.4, 117-122, 2021, ISSN: 2189-115X - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Quang Phan Dinh, Sylvester Addai-Arhin, Huiho Jeong, Willy Cahya Nufraha, Pham Hung Viet, Nobuaki Tominaga, Yasuhiro Ishibashi and Koji Arizono ournal of Applied Toxicology, 42(3):371-379, ISSN 0260-437X, (SCIE) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Quang Phan Dinh, Randy Novirsa, Huiho Jeong, Willy Cahya Nufraha, Sylvester Addai-Arhin, Pham Hung Viet, Nobuaki Tominaga, Yasuhiro Ishibashi and Koji Arizono The Journal of Toxicological Sciences,Vol.46, No.19, pp.401-411, ISSN: 0388-1350, (SCIE) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Microplastics in dumping site soils from six Asian countries as a source of plastic additives Thant Zin Tun, Tatsuya Kunisue, Shinsuke Tanabe, Maricar Prudente, Annamalai Subramanian, Agus Sudaryanto, Pham Hung Viet, Haruhiko NakataScience of the Total Environment, Pre-proof, ISSN: 0048-9697 (SCI) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Thanh Dam Nguyen, Minh Tuan Vu, Manh Huy Nguyen, Hong Anh Duong, Thanh Duc Mai, Hung Viet Pham Food Analytical Methods, Vol. 14, pp. 1779–1787, 1936976X (SCIE) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Phạm Hùng Việt, Nguyễn Quyết Thắng, Trần Văn Ơn, Nghiêm Đức Trọng, Nguyễn Thanh Hải, Bùi Thanh Tùng, Dương Hồng Anh Bằng độc quyền giải pháp hữu ích số 2596, Cấp theo quyết định số 3571w/QĐ-SHTT ngày 02/03/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Phạm Hùng Việt, Phan Minh Giang, Dương Hồng Anh, Đỗ Thị Việt Hương, Vũ Minh Trang Bằng độc quyền sáng chế số 23010, Cấp theo quyết định số 01/QĐ-SHTT ngày 02/01/2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Charinrat Saechan, Uyen Hoang Nguyen, Zhichao Wang, Sachiko Sugimoto, Yoshi Yamano, Katsuyoshi Matsunami, Hideaki Otsuka, Giang Minh Phan, Viet Hung Pham, Varomyalin Tipmanee and Jasadee Kaewsrichan Peer J, DOI 10.7717/peerj.11618 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Carbon and methane cycling in arsenic-contaminated aquifers Emiliano Stopelli, Vu T. Duyen, Henning Prommer, Martyna Glodowska, Andreas Kappler, Magnus Schneider, Elisabeth Eichef, Alexandra K. Lightfoot, Carsten J. Schubert , Pham K.T. Trang, Pham H. Viet, Rolf Kipfer, Lenny H.E. Winkel, Michael BergaWater Research 200(2),117300 DOI: 10.1016/j.watres.2021.117300 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Nguyen Thuy Ngoc, Phung Thi Vi, Pham Hung Viet, Duong Hong Anh Vietnam J. Chem., 2021, 59(2), 239-246 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Agnes Kontny, Magnus Schneider , Elisabeth Eiche, Emiliano Stopelli, Martyna Glodowska, Bhasker Rathi, Jorg Gottlicher, James M. Byrne, Andreas Kappler, Michael Berg, Duyen Vu Thi, Pham T.K. Trang, Pham H. Viet, Thomas Neumann Geochimica et Cosmochimica Acta, Vol. 296, 189–209 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Harald Neidhardt, Sebastian Rudischer, Elisabeth Eiche, Magnus Schneider, Emiliano Stopelli, Vu T. Duyen, Pham T.K. Trang, Pham H. Viet, Thomas Neumann, Michael Berg Journal of Hazardous Materials, https://doi.org/10.1016/j.jhazmat.2021.125128 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Thi Vi Phung, Thuy Ngoc Nguyen, Lan-Anh Phan Thi, Hung Viet Pham, and Hong Anh Duong Journal of Analytical Methods in Chemistry Volume 2021, https://doi.org/10.1155/2021/5564994 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Hong Anh Duong, Thi Vi Phung, Thuy Ngoc Nguyen, Lan-Anh Phan Thi, and Hung Viet Pham Journal of Analytical Methods in Chemistry Volume 2021, https://doi.org/10.1155/2021/6631797 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Hoang Quoc Anh, Isao Watanabe, Le Huu Tuyen, Nguyen Minh Tue, Nguyen Trong Nghia, Pham Hung Viet, Tu Binh Minh, Shin Takahashi Water Air Soil Pollut (2021) 232:14 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Tatiya Wannomai, Hidenori Matsukami, Natsuyo Uchida, Fumitake Takahashi, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Shin Takahashi, Tatsuya Kunisue, Go Suzuki Science of the Total Environment, 760, 143862, ISSN: 0048-9697 (SCI) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Nguyen Kim Nga, Lai Thi Thanh Tam, Nguyen Thu Ha, Pham Hung Viet and Tran Quang Huy RSC Advances, Vol. 10, 43045–43057, ISSN: 2046-2069, (SCI) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Martyna Glodowska, Emiliano Stopelli, Daniel Straub, Duyen Vu Thi, Pham T.K. Trang, Pham H. Viet, AdvectAs team members, Michael Berg, Andreas Kappler, Sara Kleindienst Journal of Hazardous Materials, ISSN: 0304-3894, (SCI), https://doi.org/10.1016/j.jhazmat.2020.124398 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Athena A. Nghiem, Yating Shen, Mason Stahl, Jing Sun, Ezazul Haque, Beck DeYoung, Khue N. Nguyen, Tran Thi Mai, Pham Thi Kim Trang, Hung Viet Pham, Brian Mailloux, Charles F. Harvey, Alexander van Geen, and Benjamin C. Bostick Environmental Science and Technology, ISSN: 0013-936X (SCI), https://dx.doi.org/10.1021/acs.estlett.0c00672 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Hoang Quoc Anh, Isao Watanabe, Tu Binh Minh, Nguyen Minh Tue, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Shin Takahashi Science of the Total Environment, Vol. 728, 138823, ISSN: 0048-9697 (SCI) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Emiliano Stopelli, Vu T. Duyen, Tran T. Mai, Pham T.K. Trang, Pham H. Viet, Alexandra Lightfoot, Rolf Kipfer, Magnus Schneider, Elisabeth Eiche, Agnes Kontny, Thomas Neumann, Martyna Glodowska, Monique Patzner, Andreas Kappler, Sara Kleindienst, Bhasker Rathi, Olaf Cirpka, Benjamin Bostick, Henning Prommer, Lenny H.E. Winkel, Michael Berg Science of the Total Environment 717 (2020) 137143, ISSN: 0048-9697 (SCI) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Phạm Hùng Việt, Mai Thanh Đức, Dương Hồng Anh Sáng chế số 18379, Cấp theo quyết định số 6822/QĐ-SHTT ngày 5/2/2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Phạm Hùng Việt, Mai Thanh Đức, Dương Hồng Anh bằng độc quyền GPHI số 1539 theo Quyết định 44568/QĐ-SHTT 4/7/2017 của Cục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Palaeo-hydrogeological control on groundwater As levels in Red River delta, Vietnam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Determination of Perfluoroalkyl Compounds in Aqueous Samples from Northern Vietnam T. Isobe, J.W. Kim, N.M. Tue, K. Misaki, S. Takahasha, P.H. Viet, S. TanabeInterdisciplinary Studies on Environmental Chemistry—Environmental Pollution and Ecotoxicology, pp. 239–244 © by TERRAPUB - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Tetsuro Agusa, Hisato Iwata, Junko Fujihara, Takashi Kunito, Haruo Takeshita, Tu Binh Minh, Pham Thi Kim Trang, Pham Hung Viet and Shinsuke Tanabe. Biological Responses to Contaminants, Eds. , N. Hamamura, S. Suzuki, S. Mendo, C. M. Barroso, H. Iwata and S. Tanabe, Vol. 3, p. 113-119 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Phan Thi Phuong Hoa, Satoshi MANAGAKI, Norihide NAKADA, Hideshige TAKADA, Duong Hong ANH, Pham Hung VIET, Pham Thanh HIEN and Satoru SUZUKI. Biological Responses to Contaminants, Eds. , N. Hamamura, S. Suzuki, S. Mendo, C. M. Barroso, H. Iwata and S. Tanabe, Vol. 3, p. 15–22. © by TERRAPUB - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Pham Hung Viet, Le Huu Tuyen, Tran Thi Lieu, Pham Manh Hoai Monitoring and Governance of POPs in the Asian Coastal Hydrosphere - ISBN: 978 0 08 045132 9 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 04/2014 - 04/2017; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 12/2010 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/11/2009 - 01/03/2015; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/01/2016 - 01/12/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2016 - 01/11/2020; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/03/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/08/2022; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo thiết bị điện di mao quản tự động phục vụ quan trắc môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN TP HCM Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ trì |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ trì |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Nhà nước thuộc Chương trình Tây Bắc Thời gian thực hiện: 2016 - 2020; vai trò: Chủ trì |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: SNF (Thụy Sỹ) và DFG (CHLB Đức) Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ trì |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ trì |
| [18] |
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của việc khai thác nước ngầm đến ô nhiễm asen tại khu vực Nam và Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tổng hợp Columbia - Hoa KỳThời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ trì |
| [19] |
Đánh giá sự bền vững của các nguồn nước ngầm: khoảng trống giữa đào tạo và nghiên cứu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Phát triển Hoa KỳThời gian thực hiện: 6/2013 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Dự đoán sự ô nhiễm asen tại các đồng bằng ngập lụt ở Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Nghiên cứu châu ÂuThời gian thực hiện: 2013 - 2018; vai trò: Chủ trì |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thụy Sỹ Thời gian thực hiện: 2006 - nay; vai trò: Chủ trì |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhật Bản Thời gian thực hiện: 2006 - nay; vai trò: Chủ trì |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ (NSF) Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Chủ trì |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Hỗ trợ Phát triển Quốc tế Đan Mạch Thời gian thực hiện: 2008 - 2012; vai trò: Chủ trì |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục Môi trường Canada Thời gian thực hiện: 2008 - 2011; vai trò: Chủ trì |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CHLB Đức Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ trì |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 3/2014 - 3/2017; vai trò: Chủ trì |
| [28] |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thiết bị điện di mao quản tự động phục vụ quan trắc môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2013; vai trò: Chủ trì |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 11/2010 - 11/2013; vai trò: Chủ trì |
| [30] |
Đề tài Hợp tác quốc tế “Phân tích và quan trắc môi trường tại khu vực Đông Á” giai đoạn 3. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Liên hiệp quốc (UNU), Nhật BảnThời gian thực hiện: 2002 - 2019; vai trò: Chủ trì |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Thụy Sỹ Thời gian thực hiện: 1998 - 2008; vai trò: Chủ trì |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2010; vai trò: Chủ trì |
| [33] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Chủ trì |
| [34] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Thành viên |
| [35] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 05/2008 - 05/2010; vai trò: Chủ trì |
| [36] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2009; vai trò: Chủ trì |
| [37] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội đồng KHTN, Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ trì |
| [38] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2007; vai trò: Chủ trì |
| [39] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/2005 - 12/2006; vai trò: Chủ trì |
