Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.32038
Nguyễn Thị Kim Liên
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Thi Anh Thuong Tran, Tran Minh Dien, Ngoc Lan Nguyen, Khanh Ngoc Nguyen, Thi Bich Ngoc Can, Bui Phuong Thao, Nguyen Thi Thuy Hong, Van Khanh Tran, Thinh Huy Tran, Ngo Xuan Khoa, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Thien Tao, Huy Hoang Nguyen, Chi Dung Vu Diagnostics, 15, 918 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Identification of POU1F1 Variants in Vietnamese Patients with Combined Pituitary Hormone Deficiency Nguyen, H.T.; Nguyen, K.N.; Dien, T.M.; Can, T.B.N.; Nguyen, T.T.N.; Lien, N.T.K.; Tung, N.V.; Xuan, N.T.; Tao, N.T.; Nguyen, N.L.; et al.Int. J. Mol. Sci., 26: 2406 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyen TTN, Khanh NN, Vu CD, Nguyen N-L, Tran VK, Lien NTK, Van Tung N, Quan ND, Hien NT, Giang TTH, Xuan NT, Tao NT, Khoa TV and Nguyen HH Front. Pediatr 12:1494604 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Three Novel Pathogenic Variants in Unrelated Vietnamese Patients with Cardiomyopathy Tran, D.D.; Lien, N.T.K.; Tung, N.V.; Huu, N.C.; Nguyen, P.T.; Tien, D.A.; Thu, D.T.H.; Huy, B.Q.; Oanh, T.T.K.; Lien, N.T.P.; et al.Diagnostics - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen Tat, T.; Lien, N.T.K.; Luu Sy, H.; Ta Van, T.; Dang Viet, D.; Nguyen Thi, H.; Tung, N.V.; Thanh, L.T.; Xuan, N.T.; Hoang, N.H Diagnostics - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Quan, N.D.; Nguyen, N.L.; Giang, T.T.H.; Ngan, N.T.T.; Hien, N.T.; Tung, N.V.; Trang, N.H.T.; Lien, N.T.K.; Nguyen, H.H. J. Fungi - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
D. Q. Nguyen, N. L. Nguyen, V. T. Nguyen, T. H. G. Nguyen, T. T. T. Do, T. H. Nguyen, D. H. Dung, T. K. L. Nguyen, Q. H. Nguyen, T. T. Le, H. H. Nguyen Russian Journal of Plant Physiology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Ngoc Lan Nguyen, Vu Van Dung, Nguyen Van Tung, Thi Kim Lien Nguyen, Nguyen Duc Quan, Tran Thi Huong Giang, Nguyen Thi Thanh Ngan, Nguyen Thanh Hien, Huy Hoang Nguyen 3 Biotech - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Associations of A20, CYLD, Cezanne and JAK2 Genes and Immunophenotype with Psoriasis Susceptibility Nguyen Hoang Giang, Nguyen Thi Kim Lien, Do Thi Trang, Huong, P.T.; Nguyen Huy Hoang, Nguyen Thi XuanMedicina - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Van Khanh Tran, Ngoc-Lan Nguyen, Lan Ngoc Thi Tran, Phuong Thi Le, Anh Hai Tran, Tuan LA Pham, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Thi Xuan, Le Tat Thanh, Thanh Van Ta, Thinh Huy Tran, Huy-Hoang Nguyen Frontiers in Genetics - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen Duc Quan, Nguyen Ngoc Lan, Nguyen Van Tung, Tran Thi Huong Giang, Nguyen Thanh Hien, Nguyen Thị Kim Lien, Nguyen Huy Hoang Russian Journal of Plant Physiology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen Duc Quan, Nguyen Ngoc Lan, Nguyen Van Tung, Tran Thi Huong Giang, Nguyen Thanh Hien, Nguyen Thị Kim Lien, Nguyen Huy Hoang PLoS ONE - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Chung Tran N, Lien NTK, Ta TD, Nguyen VH, Tran HT, Van Tung N, Xuan NT, Huy Hoang N, Tran VK Front. Genet - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Van Khanh Tran, Chi Dung Vu, Hai Anh Tran, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Van Tung, Nguyen Ngoc Lan, Huy Thinh Tran, Nguyen Huy Hoang Medicine - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Van Khanh Tran, Quang Minh Diep, Qiu Zilong, Le Thi Phuong, Hai Anh Tran, Nguyen Van Tung, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Thi Xuan, Le Thi Ha, Thanh Van Ta, Huy Thinh Tran, Nguyen Huy Hoang Frontiers in Pediatrics - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Novel mutations in unrelated Vietnamese patients with CGD Nguyen Thanh Binh, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Thi Van Anh, Nguyen Thi Phuong Mai, Nguyen Thi Viet Ha, Dang Thuy Ha, Nguyen Van Tung, Nguyen Huy HoangClinica Chimica Acta - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Association of PSORS1C3, CARD14 and TLR4 genotypes and haplotypes with psoriasis susceptibility Nguyen Thi Thuy Linh, Nguyen Hoang Giang, Nguyen Thi Kim Lien, Bui Kieu Trang, Do Thi Trang, Nguyen Thy Ngoc, Vu Xuan Nghia, Le Tra My, Can Van Mao, Nguyen Huy Hoang, Nguyen Thi XuanGenetics and Molecular Biology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Thu Hien Nguyen, Duc Quan Nguyen, Lien Nguyen Thi Kim, Thanh Ngan Nguyen Thi, Thi Phuong Mai Nguyen, Ngoc Dung Tran, Huy Hoang Nguyen Genes & Genomics - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Xác định biến đổi di truyền trên gen PSORS1C3 ở bệnh nhân mắc bệnh vảy nến Việt Nam Nguyễn Thị Kim Liên, Lê Bắc Việt, Lê Đình Kỳ, Nguyễn Văn Biển, Nguyễn Văn Bền, Nguyễn Huy HoàngTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Lê Bắc Việt, Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Huy Hoàng, Nông Văn Hải, Huỳnh Thị Thu Huệ Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Thị Kim Liên, Phạm Văn Đếm, Nguyễn Thu Hương, Trần Minh Điển, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Thị Quỳnh Hương Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Ngoc Lan, Vu Van Dung, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Kim Thoa, Do Huu Nghi, Nguyen Huy Hoang Academia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Van Tung, Duong Chi Thanh, Nguyen Thu Hien, Nguyen Ngoc Lan, Nguyen Thi Thanh Ngan, Nguyen Huy Hoang, Trinh Thi Trang, Nguyen Huu Ninh, Nguyen Huu Hung Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Tran-Thuy Nguyen, Ngoc-Thanh Le, Thuy-Mau Thi Nguyen, Huy-Hoang Nguyen, Kim-Lien Thi Nguyen, Long Doan Dinh, The-Binh Nguyen, Anh Tien Do, Cong Huu Nguyen, Trung-Hieu Nguyen, Hong-Nhung Thi Pham, Thom Thi Vu Annals of Medicine and Surgery - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Investigation of the gut microbiome of Apis cerana honeybees from Vietnam Bui Thi Thuy Duong, Nguyen Thi Kim Lien, Ha Thi Thu, Nguyen Thi Hoa, Pham Thi Lanh, Bo Ram Yun, Mi Sun Yoo, Yun Sang Cho, Dong Van QuyenBiotechnol Lett - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Ha Thi Thu, Nguyen Thi Kim Lien, Pham Thi Lanh, Bui Thi Thuy Duong, Nguyen Thi Hoa, Man Hong Phuoc, Pham Hong Thai, Dong Van Quyen PeerJ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nhận dạng tế bào thận khỉ xanh Vero 76 qua các thế hệ cấy chuyền Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Văn Tụng, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Vân Quỳnh, Phạm Văn HùngTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Cytotoxic phenanthrenes and phenolic constituents from the tubers of Dioscorea persimilis Nguyen Thi Thanh Ngan, Nguyen Huy Hoang, Nguyen Thu Hien, Nguyen Ngoc Lan, Nguyen Thi Kim Lien, Tran Hong Quang, Nguyen Xuan Cuong, Nguyen Hoai Nam, Chau Van MinhPhytochemistry Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Phát hiện đột biến gene AR trên bệnh nhân mắc hội chứng không nhạy cảm androgen Nguyễn Thị Phương Mai, Vũ Chí Dũng, Nguyễn Thị Mai Hương, Ngô Mạnh Tiến, Phạm Thu Hương, Ngô Diễm Ngọc, Nguyễn Ngọc Khánh, Cấn Thị Bích Ngọc, Bùi Phương Thảo, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Thanh Ngân, Nguyễn Thu HiềnTạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyen Van Tung, Nguyen Thi Kim Lien, Duong Chi Thanh, Nguyen Thu Hien, Nguyen Ngoc Lan, Nguyen Thi Thanh Ngan, Nguyen Huy Hoang, Trinh Thi Trang, Nguyen Huu Ninh, Nguyen Huu Hung Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tran TX, Lien NTK, Thu HT, Duy ND, Duong BTT, Quyen DV PeerJ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyễn Thị Thu Hường, Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Huy Hoàng Tạp chí Khoa học tự nhiên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Isolation and identification of endophytic fungi from Catharanthus roseus and Scutallaria barbata Tran Thi Huong Giang, Nguyen Duc Quan, Duong Anh Linh, Nguyen Ngoc Lan, Le Quang Huy, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Huy HoangAcademia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
A comparision of three variant calling pipelines using simulated data Nguyen Van Tung, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Huy HoAcademia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen Van Tung, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Ngoc Lan, Nguyen Thi Phuong Mai, Pham Thi hai Yen, Nguyen Pham Anh Hoa, Nguyen Huy Hoang Medicine - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyen Pham Anh Hoa, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Van Tung, Nguyen Ngoc Lan, Nguyen Thi Phuong Mai, Nguyen Thi Mai Huong, Hoang Ngoc Thach, Nguyen Huy Hoang Medicine - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Two novel CD40LG gene mutations causing X-linked hyper IgM syndrome in Vietnamese patients Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Thi Van Anh, Le Quynh Chi, Nguyen Ngoc Quynh Le, Thuc Thanh Huyen, Nguyen Thi Phuong Mai, Nguyen Van Tung, Nguyen Huy HoangClinical and Experimental Medicine - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tình hình nghiên cứu vi khuẩn sản sinh astaxanthin và ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Ngọc Lan, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Thị Diệu Phương, Nguyễn Quang HuyTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tuyển chọn một số chủng vi khuẩn thuộc chi Paracoccus sinh tổng hợp astaxanthin Lê Thị Thanh Xuân, Phạm Thanh Hà, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Diệu Phương, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Kim ThoaTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Chi Dung Vu, Thanh Van Ta, Ngoc Lan Nguyen, Huy Hoang Nguyen, Thi Kim Lien Nguyen, Thinh Huy Tran, Van Khanh Tran Advs Exp. Medicine, Biology - Innovations in Cancer Research and Regenerative Medicine - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen Thi Kim Lien, Pham Van Dem, Nguyen Thu Huong, Tran Minh Dien, Ta Thi Thu Thuy, Nguyen Van Tung, Nguyen Huy Hoang, Nguyen Thi Quynh Huong Medicina - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Thi Hong Ngoc, Nguyen Ngoc Lan, Nguyen Thu Hien, Nguyen Van Tung, Nguyen Thi Thanh Ngan, Nguyen Huy Hoang, Nguyen Thi Huong Binh The American Journal of Tropical Medicine and Hygiene - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Xác định đột biến trên gen NPHS1 ở bệnh nhân mắc hội chứng thận hư bẩm sinh Nguyễn Thị Kim Liên, Phạm Văn Đếm, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Quỳnh Hương, Phạm Thùy Dương, Nguyễn Huy HoàngTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Hương Bình Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyễn Thị Thanh Ngân, Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn Ngọc Lan, Nguyễn Văn Tụng, Lê Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Đăng Tôn, Nông Văn Hải Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn Thị Thanh Ngân, Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Ngọc Lan, Nguyễn Văn Tụng, Thành Ngọc Minh, Phan Văn Chi, Nguyễn Huy Hoàng Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Hương Bình Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Huy Hoang Nguyen, Van Anh Pham, Giulia Barcia, Valérie Malan, Kim Lien Thi Nguyen, Diem Ngoc Ngo, Thu Hien Nguyen, Pierre Landrieu, Laurence Colleaux, Van Hai Nong, Lam Son Nguyen American Journal of Medical Genetics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Three novel mutations in the ATP7B gene of unrelated Vietnamese patients with Wilson disease Nguyen Thi Mai Huong, Nguyen Thi Kim Lien, Ngo Diem Ngoc, Nguyen Thi Phuong Mai, Nguyen Pham Anh Hoa, Le Thanh Hai, Phan Van Chi, Ta Thanh Van, Tran Van Khanh and Nguyen Huy HoangBMC Medical Genetics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Thi Hong Ngoc, Nguyen Thu Hien, Nguyen Huy Hoang, and Nguyen Thi Huong Binh Journal of Vector Ecology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
VAI TRÒ CỦA THỤ THỂ AhR (ARYL HYDROCARBON RECEPTOR) ĐỐI VỚI UNG THƯ Ở NGƯỜI CÓ NỒNG ĐỘ DIOXIN CAO Lê Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Huy Hoàng, Nông Văn HảiTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
CƠ SỞ DI TRUYỀN CỦA BỆNH VẢY NẾN Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Huy HoàngTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [53] |
HỘI CHỨNG THẬN HƯ TRẺ EM: CƠ SỞ DI TRUYỀN TRONG NGHIÊN CỨU VÀ ĐIỀU TRỊ Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Huy HoàngTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Prevalence of bee viruses among Apis cerana populations in Vietnam Ha Thi Thu, Nguyen Thi Kim Lien, Mai Thuy Linh, Thanh Hoa Le, Nguyen Thi Hoa, Pham Hong Thai, Kondreddy Eswar Reddy, Mi Sun Yoo, Young-Ha Kim, Yun Sang Cho, Seung Won Kang, Dong Van QuyenJournal of Apicultural Research - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Three Novel Mutations in the NPHS1 Gene in Vietnamese Patients with Congenital Nephrotic Syndrome Thi Kim Lien Nguyen, Van Dem Pham, Thu Huong Nguyen, Trung Kien Pham, Thi Quynh Huong Nguyen, Huy Hoang NguyenCase Reports in Genetics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Thu Hien Nguyen, Thi Thanh Ngan Nguyen, Bac Viet Le, Ngoc Minh Thanh, Thi Kim Lien Nguyen, Van Hai Nong, Huy Hoang Nguyen Genes Genom - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Xác định đột biến gen KRAS ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng Việt Nam Nguyễn Thị Kim Liên, Hồ Quang Huy, Nguyễn Huy HoàngTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Thi Phuong Mai Nguyen, Thu Hien Nguyen, Diem Ngoc Ngo, Chi Dung Vu, Thi Kim Lien Nguyen, Van Hai Nong, Huy Hoang Nguyen Gene - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Chang-Hee Kweon, Lien Thi Kim Nguyen, Mi-Sun Yoo, Seung-Won Kang Gene - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Xác định biến đổi gen p53 ở những người tiếp xúc nghề nghiệp với phóng xạ Nguyễn Thị Kim Liên, Trần Phương Thảo, Nguyễn Đình Trung, Nguyễn Huy HoàngTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Xác định đột biến trên gen CFTR ở bệnh nhân vô sinh nam do xơ nang Nguyễn Thị Kim Liên, Lương Thị Lan Anh, Trần Đức Phấn, Nguyễn Huy HoàngTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Kondreddy Eswar Reddy, Mi-Sun Yoo, Young-Ha Kim, Nam-Hee Kim, Ha-Na Jung, Le Thi Bich Thao, Mummadireddy Ramya, Huong Thi Thanh Doan, Lien Thi Kim Nguyen, Suk-Chan Jung, Seung-Won Kang Virus Genes - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Bước đầu nghiên cứu những biến đổi đa hình gen GST01 ở trẻ sơ sinh bị phơi nhiễm Arsenic trước sinh. Tạ Thị Bình, Trần Phương Thảo, Nguyễn Thị Thu Minh, Nguyễn Hữu Đức, Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Huy HoàngTạp chí Khoa học và Phát triển. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Bệnh xơ nang (Cystic Fibrosis – CF): biểu hiện bệnh liên quan với đột biến trên gen CFTR. Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Huy HoàngHội nghị CNSH toàn quốc 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Seung Won Kang, Huong Thi Thanh Doan, Jin Hyeong Noh, Se Eun Choe, Mi Sun Yoo, Young Ha Kim, Kondreddey Eswar Reddy, Thuy Thi Dieu Nguyen, Dong Van Quyen, Lien Thi Kim Nguyen, Chang Hee Kweon, Suk Cha Parasitology International. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Huong Thi Thanh Doan, Jin Hyeong Noh, Se Eun Choe, Mi Sun Yoo, Young Ha Kim, Kondreddey Eswar Reddy, Dong Van Quyen, Lien Thi Kim Nguyen, Thuy Thi Dieu Nguyen, Chang Hee Kweon, Suk Chan Jung, Ki Yoon Veterinary Parasitology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Phylogenetic analysis of black queen cell virus genotypes in South Korea Jin Hyeong Noh, Kondreddy Eswar Reddy, Se Eun Choe, Mi Sun Yoo, Huong Thi Thanh Doan, Chang Hee Kweon, Mummadireddy Ramya, Byoung-Su Yoon, Lien Thi Kim Nguyen, Thuy Thi Dieu Nguyen, Dong Van Quyen, SuVirus Genes - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Kondreddey Eswar Reddy, Jin Hyeong Noh, Se Eun Choe, Chang Hee Kweon, Mi Sun Yoo, Huong Thi Thanh Doan, Mummadireddy Ramya, Byoung Su Yoon, Lien Thi Kim Nguyen, Thuy Thi Dieu Nguyen, Dong Van Quyen, S Virus Genes - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Se E. Choe, Lien T. K. Nguyen, Jin H. Noh, Chang H. Kweon, Kondreddy E. Reddy, Hong B. Koh, Ki Y. Chang, Seung W. Kang Virology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Seung Won Kang, Lien Thi Kim Nguyen, Jin Hyeong Noh, Kondreddy Eswar Reddy, Chang Hee Kweon, Se Eun Choe. Veterinary Parasitology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Prevalence and distribution of six bee viruses in Korean Apis cerana populations Se Eun Choe, Lien Thi Kim Nguyen, Jin Hyeong Noh, Hong Bum Koh, Young Hwa Jean, Chang Hee Kweon, Seung Won KangJournal of Invertebrate Pathology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 09/2021 - 09/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 09/2021 - 09/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 09/2021 - 09/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 09/2021 - 09/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 04/2020 - 04/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 04/2019 - 04/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VAST Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VAST Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Giải trình tự toàn bộ vùng mã hóa (exome) của bệnh nhân chưa chẩn đoán được nguyên nhân ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VASTThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Tham gia chính |
| [14] |
Nghiên cứu tạo vật liệu ban đầu phục vụ chọn giống tôm thẻ chân trắng kháng bệnh đốm trắng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Giải trình tự toàn bộ vùng mã hóa (exome) ở bệnh nhân tự kỷ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: tham gia |
| [19] |
Nghiên cứu di truyền phân tử trên bệnh nhân rối loạn quá trình tổng hợp aldosterone Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: tham gia |
| [20] |
Nghiên cứu xác định mức độ nhiễm xạ nghề nghiệp và nguy cơ ung thư bằng một số kỹ thuật tiên tiến Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2012 - 2012; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Nghiên cứu di truyền ở bệnh nhân vô sinh nam do xơ nang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Viện Nghiên cứu hệ genThời gian thực hiện: 2013 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
