Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.813582
Nguyễn Hoàng Diễm My
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học kinh tế, Đại học Huế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Water scarcity in rice production and coping strategies of households in An Giang province My, N.H.D., Hung, P.X., Kien, N.D.The International Conference Proceedings: Green Economic Development in Vietnam, 78-89 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
My, N.H.D., Hung, P.X. The International Conference Proceedings: Green Economic Development in Vietnam,123-140. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
My, N.H.D., Hung, P.X., Duc, D.T.T, Kien, N.D., Tinh, B.D. The 6th International Conference in Economics, Business & Finance, Can Tho University. In Press. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Examining the drivers of payment for green infrastructure as a strategy for urban flood management My, N.H.D., Kien, N.D., Tho, D.A., Hung, P.X., The, B.D., Hoa, T.V., Tinh, B.D.International Conference 2025 ‘Economic and Business Development in the New Era’. In Press - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Ngo, H. K., Tri, T. T., Thu, D. T. A., Phung, D., Dang, T. N., Nguyen, K. D., My, N. H. D., Tin, H.C. & Thai, P. K. International Journal of Biometeorology, 69(2), 487-497. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Kien, N. D., Phan, N. T., My, N. H. D., & Thu, D. T. A. Journal of Public Health and Development, 22 (3), 100-116. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
My, N. H. D., Toledo-Gallegos, V. M., Tuan, T. H., & Börger, T. Water Resources and Economics, 48, 100254 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Hành vi người tiêu dùng đối với thực phẩm có bao gói thân thiện với môi trường Nguyễn Hoàng Diễm My (Đồng Chủ biên)NXB Đại Học Huế - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Trần Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Đức Kiên, Nguyễn Hoàng Diễm My, Bùi Dũng Thể, Đặng Thị Anh Thư Tạp Chí Kinh tế & Phát triển, Số 302 tháng 8/2022. Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Consumer purchase intention towards tea products with environmentally friendly packaging in Hue city Nguyễn Hoàng Diễm My (Chính), Trần Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Thị Hương Giang, Bùi Dũng Thể, Phạm Xuân HùngTạp chí Khoa học Đại học Huế: Kinh tế và phát triển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Hoàng Diễm My (Chính), Trần Hữu Tuấn, Valeria M. Toledo-Gallegos, Tobias Börger, Đinh Diệp Anh Tuấn Tạp Chí Kinh tế & Phát triển, Số 313 tháng 7/2023. Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Hoàng Diễm My (Chính), Phạm Xuân Hùng, Nguyễn Đức Kiên, Trần Huỳnh Bảo Châu, Phạm Huỳnh Thanh Vân, Bùi Dũng Thể Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Thực trạng sản xuất và định hướng phát triển sen theo hướng hàng hóa ở tỉnh Thừa Thiên Huế Đinh Thị Kim Oanh (Chính), Trương Tấn Quân, Nguyễn Hoàng Diễm MyTạp chí Kinh tế và dự báo, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Hoàng Diễm My (Chính), Phạm Xuân Hùng, Nguyễn Đức Kiên Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam, 2024, 12-24 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Trần Huỳnh Bảo Châu (Chính), Nguyễn Hoàng Diễm My, Bùi Dũng Thể, Trần Huỳnh Quang Minh, Hoàng Bảo Đức Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Kinh tế và phát triển, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyễn Hoàng Diễm My và cs Economy & Environment Partnership for Southeast Asia, HCM city, Vietnam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyễn Hoàng Diễm My Hội thảo “Tiêu dùng và sản xuất bền vững”, Trường ĐH Kinh tế, ĐH Huế & Viện Kinh tế Môi Trường Việt Nam, Huế, Vietnam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Analysis the value chain of free-range chicken in Huong Hoa District, Quang Tri Province. Tuyen, D.T., Hung, P.X., My, N.H.D., et al.Proceedings of The Third International Conference in Business, Economics & Finance. Can Tho University Publishing House. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Co-financing irrigation water services: farmers' perspectives in the Mekong Delta, Vietnam Kien, N. D., Hung, P. X., My, N. H. D., Mizunoya, T., & Dinh, N. C.Journal of Agriculture and Environment for International Development (JAEID), 1-22 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Reducing consequences of extreme heat: The role of weather information access Kien, N. D., My, N. H. D. (Corresponding author), Thu, D. T. A., Phong, T. K., Chau, T. H., & Dung, P. T.Dialogues in Health, 4, 100177. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Toledo-Gallegos, V. M., My, N. H. D., Tuan, T. H., & Börger, T. Economic Analysis and Policy 75, 114-128 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Willingness to Pay for Food Labelling Schemes in Vietnam: A Choice Experiment on Water Spinach. Tran, D., Broeckhoven, I., Hung, Y., My, N. H. D., De Steur, H., & Verbeke, W.Foods, 11(5), 722. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Kien, N. D., My, N. H. D. (Corresponding author), Thu, D. T. A., Tri, T. T. C., Son, N. H., Phong, T. K., ... & Dung, P. T. Sustainability, 15(21), 15342 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
My, N. H. D., Kien, N. D., Hung, P. X., & Quynh Anh, L. T. Water Economics and Policy, 2350006 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hành vi người tiêu dùng đối với thực phẩm có bao gói thân thiện với môi trường Nguyễn Hoàng Diễm My (Đồng Chủ biên)NXB Đại Học Huế - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Hoàng Diễm My và cs Economy & Environment Partnership for Southeast Asia, HCM city, Vietnam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Hoàng Diễm My Hội thảo “Tiêu dùng và sản xuất bền vững”, Trường ĐH Kinh tế, ĐH Huế & Viện Kinh tế Môi Trường Việt Nam, Huế, Vietnam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Analysis the value chain of free-range chicken in Huong Hoa District, Quang Tri Province. Tuyen, D.T., Hung, P.X., My, N.H.D., et al.Proceedings of The Third International Conference in Business, Economics & Finance. Can Tho University Publishing House. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Water scarcity in rice production and coping strategies of households in An Giang province Nguyễn Hoàng Diễm My (Chính), Phạm Xuân Hùng, Nguyễn Đức KiênThe International Conference Proceedings: Green Economic Development in Vietnam, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Consumer purchase intention towards beverages with environmentally friendly packaging in Hue city Nguyễn Hoàng Diễm My (Chính), Phạm Xuân HùngThe International Conference Proceedings: Green Economic Development in Vietnam, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Thực trạng sản xuất và định hướng phát triển sen theo hướng hàng hóa ở tỉnh Thừa Thiên Huế Đinh Thị Kim Oanh (Chính), Trương Tấn Quân, Nguyễn Hoàng Diễm MyTạp chí Kinh tế và dự báo, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Trần Huỳnh Bảo Châu (Chính), Nguyễn Hoàng Diễm My, Bùi Dũng Thể, Trần Huỳnh Quang Minh, Hoàng Bảo Đức Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Kinh tế và phát triển, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Chau, T.H.B., Kien, N.D., My, N.H.D., The, B.D., Thu, D.T.A Tạp Chí Kinh tế & Phát triển, Số 302 tháng 8/2022. Trường ĐH Kinh tế Quốc Dân - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Consumer purchase intention towards tea products with environmentally friendly packaging in Hue city Nguyễn Hoàng Diễm My (Chính), Trần Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Thị Hương Giang, Bùi Dũng Thể, Phạm Xuân HùngHue University Journal of Science: Economics and Development - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyễn Hoàng Diễm My (Chính), Trần Hữu Tuấn, Valeria M. Toledo-Gallegos, Tobias Börger, Đinh Diệp Anh Tuấn Journal of Economics and Development (Tạp chí Kinh tế và Phát triển), 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyễn Hoàng Diễm My (Chính), Phạm Xuân Hùng, Nguyễn Đức Kiên, Trần Huỳnh Bảo Châu, Phạm Huỳnh Thanh Vân, Bùi Dũng Thể Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam, 2023, - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyễn Hoàng Diễm My (Chính), Phạm Xuân Hùng, Nguyễn Đức Kiên Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam, 2024, 12-24 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Co-financing irrigation water services: farmers' perspectives in the Mekong Delta, Vietnam Kien, N. D., Hung, P. X., My, N. H. D., Mizunoya, T., & Dinh, N. C.Journal of Agriculture and Environment for International Development (JAEID), 1-22 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Reducing consequences of extreme heat: The role of weather information access Kien, N. D., My, N. H.D. (Corresponding author), Thu, D. T. A., Phong, T. K., Chau, T. H., & Dung, P. T.Dialogues in Health, 4, 100177. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Kien, N. D., My, N.H.D. (Corresponding author), Thu, D. T. A., Tri, T. T. C., Son, N. H., Phong, T. K., ... & Dung, P. T. Sustainability, 15(21), 15342 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
My, N. H. D., Kien, N. D., Hung, P. X., & Quynh Anh, L. T. Water Economics and Policy, 2350006 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Toledo-Gallegos, V.M., My, N.H.D., Tuan, T.H., & Börger, T. Economic Analysis and Policy 75, 114-128 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Willingness to Pay for Food Labelling Schemes in Vietnam: A Choice Experiment on Water Spinach. Tran, D., Broeckhoven, I., Hung, Y., My, N.H.D., De Steur, H., & Verbeke, W.Foods, 11(5), 722. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
A consumer’s point of view on sustainability and food safety of rice My, N.H.D., Rutsaert, P., Verbeke, W.Ripple IRRI - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Barcella, C., My, N.H.D, Demont, M. Policy Brief - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Data on consumers’ purchase behavior towards certified rice in Vietnam My, N.H.D., Demont, M., & Verbeke, W.Data in Brief, 107010 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Inclusiveness of consumer access to food safety: Evidence from certified rice in Vietnam My, N.H.D., Demont, M., & Verbeke, W.Global Food Security 28, 100491 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Challenges of rice value chain transformation and the way forward Nguyen Hoang Diem My, Subir Bairagi5th International Rice Research Conference 2018 (IRRC 2018) Singapore October 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Consumer valuation of sustainably-produced rice in urban Vietnam Nguyen Hoang Diem My5th International Rice Research Conference 2018 (IRRC 2018) Singapore October 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Consumers as key drivers of change for sustainable rice production Barcella, C., My, N.H.D., Demont, M.Rural 21 The International Journal for Rural Development - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Trần Hữu Tuấn, Nguyễn Hoàng Diễm My NXB Đại Học Huế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Trần Hữu Tuấn, Nguyễn Hoàng Diễm My, Bùi Đức Tính NXB Đại Học Huế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Consumer attitudes, knowledge, and consumption of organic yogurt. Van Loo, E. J., My, N. H. D., Pieniak, Z., & Verbeke, W.Journal of Dairy Science 96(4), 2118-2129. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Tuan, T. H., My, N. H. D., Anh, L. T. Q., & Van Toan, N. Ocean & Coastal Management 95, 198-212. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [55] |
My, N. H. D., Rutsaert, P., Van Loo, E. J., & Verbeke, W. Food Control 82, 74–82. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [56] |
My, N. H. D., Van Loo, E. J., Rutsaert, P., Tuan, T. H., & Verbeke, W. British Food Journal 120(5), 1059-1072. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [57] |
My, N. H. D., Demont, M., Van Loo, E. J., de Guia, A., Rutsaert, P., Tuan, T. H., & Verbeke, W. Food Policy 79, 283-296. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nhận thức của người dân về dịch vụ sinh thái hạ tầng xanh trong giảm ngập đô thị Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHHThời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHH Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nhận thức của người dân về dịch vụ sinh thái hạ tầng xanh trong giảm ngập đô thị Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHHThời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHH Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài hợp tác quốc tế NERC Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHH Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Đánh giá lợi ích và chi phí của hạ tầng xanh trong giảm ngập đô thị Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài hợp tác quốc tế NERCThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên tham gia |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHH Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHH Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án CORIGAP, Viện Nghiên Cứu Lúa Gạo Quốc Tế (IRRI) Thời gian thực hiện: 2014 - 2018; vai trò: Nghiên cứu sinh, Nghiên cứu viên |
| [13] |
Xây dựng các dịch vụ hệ sinh thái nhằm nâng cao năng lực thích ứng với biến đổi khí Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện quốc tế Môi trường và Phát triển (IIED)Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên tham gia |
| [14] |
Đánh giá các sản phẩm nông sản tiềm năng của Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: GTZThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên tham gia |
