Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.27089
PGS. TS Nguyễn Thị Diệu Thúy
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Công nghệ Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu: Công nghệ sinh học,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trần Thị Bình Nguyên; Nguyễn Thị Thanh Trà; Đỗ Thị Thu Nguyệt; Nguyễn Hữu Đức; Lê Công Toán; Nguyễn Thị Diệu Thúy; Nguyễn Mạnh Linh; Hoàng Thị Yến; Vũ Công Quý; Vũ Đức Quý; Phạm Thu Giang Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [2] |
Tăng Thị Chính; Phùng Đức Hiếu; Nguyễn Thị Thanh Lan; Đinh Thị Ngọc Thúy; Nguyễn Thị Diệu Thúy Khoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 476X |
| [3] |
Thực trạng chăn nuôi và đặc điểm ngoại hình của giống gà Bang Trới Phan Thanh Lâm; Mai Thị Thanh Nga; Nguyễn Thị Diệu ThúyKhoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 476X |
| [4] |
Đỗ Võ Anh Khoa; Nguyễn Thị Diệu Thúy; Vũ Thị Tiến; Nguyễn Tuyết Giang; Lê Công Triều; Lâm Thanh Bình; Nguyễn Thị Hồng Tươi Khoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 476X |
| [5] |
Đỗ Võ Anh Khoa; Nguyễn Thị Diệu Thúy; Vũ Thị Tiên; Lê Ngọc Anh; Nguyễn Minh Tài; Nguyễn Thành Tựu;, Lý Quốc Minh; Quách Gia Quý; Hồ Thanh Thâm Khoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 476X |
| [6] |
Bổ sung Probac làm tăng tỷ lệ một số chiều đo trên gà Nòi giai đoạn 35-63 ngày tuổi Đỗ Võ Anh Khoa; Nguyễn Thị Diệu Thúy; Nguyễn Thị Trâm Anh; Đinh Thị Kim Nguyên; Nguyễn Trúc Mai; Nguyễn Thị Hồng TươiKhoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 476X |
| [7] |
Hắc Bá Thành; Nguyễn Thị Thu; Nguyễn Văn Cường; Nguyễn Thị Diệu Thúy; S.A.Eremin; L.A. Shanin Khoa học (Đại học Hồng Đức) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-2759 |
| [8] |
Đỗ Võ Anh Khoa; Nguyễn Thị Diệu Thúy Chuyên san Khoa học tự nhiên và Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [9] |
Nguyễn Thị Diệu Thúy; Nguyễn Thị Thu; Nguyễn Văn Cường; Lê Thị Thu Hà; Nguyễn Giang Sơn; Đỗ Võ Anh Khoa Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển III: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyễn Thị Thu; Dương Thị Bích Phượng; Nông Thị Phương Nhung; Trần Quốc Dũng; Lê Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Diệu Thúy Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển III: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Đa hình DNA của một số gen ở gà nuôi Việt Nam Đỗ Võ Anh Khoa; Nguyễn Thị Kim Khang; Nguyễn Thị Diệu ThúyHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển III: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Đa hình alen mới của gen Heart Fatty Acid-Binding Protein trong các giống lợn nội Việt Nam Nguyễn Văn Cường; Nguyễn Thị Thu; Tạ Thị Thoa; Nguyễn Thị Thúy; Nguyễn Thị Diệu ThúyHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển III: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của thuốc trừ sâu sinh học SH-01 lên một số thành phần sinh hóa cây chè Nguyễn Xuân Thụ; Nguyễn Thị Diệu ThúyHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển II: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Đỗ Võ Anh Khoa; Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Thị Diệu Thúy TC Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [15] |
Xác định đột biến gen BRCA1 và BRCA2 ở bệnh nhân nữ ung thư vú tại Việt Nam Lê Thị Phương; Nguyễn Thu Thúy; Tạ Văn Tờ; Nguyễn Thị Diệu ThúyTạp chí Y học thực hành - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [16] |
Lê Thị Phượng; Tạ Văn Tờ; Nguyễn Thị Diệu Thúy Tạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Ha Danh Duc · Nguyen Thi Oanh ·
Nguyen Thi Dieu Thuy · Nguyen Thi Kim Xuan Biodegradation (2024) 35:583–599 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Thi Thanh Lan, Dinh Thi Ngoc Thuy, Nguyen Tran Trung,
Do Thi Tuyen, Ngo Cao Cuong, Phi Quyet Tien, Nguyen Thi Dieu Thuy TNU Journal of Science and Technology 229(01): 176 - 183 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Tran Trung, Tran Quoc Dung, Nguyen Thi Dieu Thuy Hue University Journal of Science: Natural Science Vol. 132, No. 1D, 5–14, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Thi Dieu Thuy, Vu Quynh Mai, Do Vo Anh Khoa ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY 2023, 45(2): 81–88 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
GENETIC DIVERSITY OF VIETNAMESE NATIVE CHICKEN BREEDS BASED ON MITOCHONDRIAL DNA D-LOOP SEQUENCE T. T. B. Nguyen, N. H. Duc, D. V. A. Khoa, N. H. Tuong, H. Reyer, K. Wimmers, D.T.N. Thuy and N. T. D. ThuyJournal of Animal & Plant Sciences, 32(3): 2022, Page: 653-662 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Tách chiết và đặc tính của lectin trai tai tượng (Tridacana squamosa) Nguyễn Thị Diệu Thuý; Nguyễn Quốc KhangTuyển tập báo cáo khoa học Hội thảo Động vật thân mềm toàn quốc, lần thứ nhất - Bộ Thuỷ sản - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Phảt triển chỉ thị AFLP đối với tình trạng sinh trưởng cá tra (Pangasius hypophthalmus) Nguyễn Văn Cường; Nguyễn Thu Thuỷ; Nguyễn Thị Diệu Thuý; Đặng Thanh Hà; Phạm Anh TuấnTuyển tập hội thảo toàn quốc về nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ trong nuôi trồng thuỷ sản - Bộ Thuỷ sản - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Chỉ thị phân tử trong nghiên cứu di truyền nhuyễn thể Nguyễn Thị diệu Thuý; Nguyễn Kim ĐộTuyển tập báo cáo khoa học Hội thảo Động vật thân mềm toàn quốc, lần thứ tư - Bộ Thuỷ sản - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [25] |
N.T.D. Thuy, N.T.H. Tuoi, N.T. Giang, H.T.P. Loan, T.T. Hoan, N.T. Ngu and D.V.A. Khoa The Journal of Animal and Plant Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Trần Quốc Dung, Trần Văn Giang, Nguyễn Thị Diệu Thúy NXB Đại học Huế - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen Thi Dieu Thuy · Nguyen Tran Trung · Tran Quoc Dung · Do Vo Anh Khoa· Dinh Thi Ngoc Thuy · Tanja Opriessnig Achives of Virology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Ha Danh Duc, Nguyen Thi Dieu Thuy, Huynh Thi Thanh Truc, Nguyen Thi Huynh Nhu and Nguyen Thi Oanh FEMS Microbiology Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyen Thi Oanh, Ha Danh Duc, Dau Thi Hong Ngoc, Nguyen Thi Dieu Thuy, Nguyen Huu Hiep and Nguyen Van Hung FEMS Microbiology Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Effects of environmental conditions on propanil degrading activity of Acinetobacter baumanii DT Dau Thi Hong Ngoc, Ha Danh Duc, Nguyen Thi Dieu ThuyTạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Detection of Porcine parvovirus (PPV) in pigs in central provinces of Vienam Nguyen Tran Trung, Tran Quoc Dung, Dinh Thi Ngoc Thuy, Vu Thi Tien, Do Vo Anh Khoa, Nguyen Thi Dieu ThuyJournal of Animal Husbandry Sciences and Technics 249 (Special issue APE 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Growth performance and morphology of 28-84 day-old Vietnamese local Noi chicken. Do Vo Anh Khoa, Nguyen Thi Hong Tuoi, Nguyen Thi Dieu Thuy, Shin Okamoto, Kataro Kawabe, Nguyen Thi Kim Khang, Nguyen Tuyet Giang, Takeshi ShimogigriBiotechnology in Animal Husbandry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Mối quan hệ di truyền gen GHSR với một số tính trạng chất lượng thịt của gà trống Tàu Vàng Nguyễn Thị Diệu Thúy, Đỗ Võ Anh KhoaTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Some qualitative genetic traits in Vietnamese indiggenous Noi chicken from 0-28 days old. Do Vo Anh Khoa, Nguyen Thi Hong Tuoi, Nguyen Thao Nguyen, Nguyen Thi Dieu Thuy, Shin Okamoto, Kataro Kawabe, Takeshi ShimogigriBiotechnology in Animal Husbandry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Đa hình gen Prolactin liên quan tính trạng sản xuất trứng ở gà Liên Minh Trần Thị Bình Nguyên, Nguyễn Hữu Đức, Nguyễn Thị Diệu ThúyTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Polymorphism Candidate Genes of Indigenous Lien Minh Chickens Tran Thi Binh Nguyen, Nguyen Huu Duc, Vu Duc Quy, Pham Thu Giang, Nguyen Manh Linh, Dinh Thi Ngoc Thuy and Nguyen Thi Dieu ThuyVietnam Journal of Agricultural Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Effect of nucleotide polymorphism of candidate genes on egg production traits in native Lien Min Tran Thi Binh Nguyen, Nguyen Huu Duc, Vu Cong Quy, Hoang Thi Yen, Ta Thi Loan, Dinh Thi Ngoc Thuy, Vu Thi Tien and Nguyen Thi Dieu ThuyLivestock Research for Rural Development - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tran Thi Binh Nguyen, Nguyen Huu Duc, Vu Cong Quy, Hoang Thi Yen, Ta Thi Loan, Dinh Thi Ngoc Thuy, Vu Thi Tien and Nguyen Thi Dieu Thuy Livestock Research for Rural Development - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Trần Thị Bình Nguyên, Vũ Công Quý, Hoàng Thị Yến, Nguyễn Hùng Cường, Nguyễn Hữu Đức, Nguyễn Thị Diệu Thuý Kỷ yếu hội nghị khoa học Chăn nuôi Thú y toàn quốc 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyễn Thị Diệu Thuý, Nguyễn Hùng Cường, Đinh Thị Ngọc Thuý, Nguyễn Giang Sơn, Lê Thị Thu Hà, Đỗ Võ Anh Khoa Kỷ yếu hội nghị khoa học Chăn nuôi Thú y toàn quốc 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Genetic polymorphism of Leptin gene in crossbred Holstein Frisian cows N.H.Cuong, N.V. Hanh, N.T.D.Thuy, T.T.B.Nguyen, L.T.T.Ha, D.V.A.Khoa, N.N.TanProceedings of the 19th Federation of Asian Veterinary Associations Congress - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Effects of porcine C8a-b polymorphisms on hemolytic complement activity Do Vo Anh Khoa, Edudard Murani, Siriluck Ponsuksili, Ronald M Brunner, Nguyen Thi Dieu Thuy, Klaus WimmersProceedings of the 17th Asian-Australian Animal Science Congress - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Đánh giá khả năng sinh trưởng và đa dạng nguồn gen ở mức độ phân tử của gà Liên Minh Trần Thị Bình Nguyên, Nguyễn Hữu Đức, Hoàng Thị Yến, Vũ Công Quý, Nguyễn Hùng Cường, Nguyễn Thị Diệu ThuýKhoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Sequence variation at intron 5 PIT-1 Gene in Bos Nguyen Giang Son, Nguyen Thi Dieu Thuy, Nguyen Hung Cuong, Tran Thi Binh Nguyen, Do Vo Anh KhoaAnimal Genetics and Breeding - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Characteristics of the 5'-untranslated region of the porcine seventh complement component Do Vo Anh Khoa, Nguyen Thi Dieu Thuy, Klaus WimmersAnimal Genetics and Breeding - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Trần Thị Bình Nguyên, Đỗ Thị Liễu, Nguyễn Hữu Đức, Hoàng Thị Yến, Vũ Công Quý, Nguyễn Hùng Cường và Nguyễn Thị Diệu Thúy Tạp chí KHKT Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyen Thi Dieu THUY, Nguyen Thi THU, Nguyen Hung CUONG, Le Van TY, Tran Thi Binh NGUYEN, Do Vo Anh KHOA Russian Journal of Genetics, 2018, Vol. 54, No. 3, pp. 346–352 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nguyen Thi Dieu THUY, Nguyen Thi THU, Nguyen Giang SON, Le Thi Thu HA, Do Vo Anh KHOA Kafkas Univ Vet Fak Derg 21(5): 745-751 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Seung Won Kang, Huong Thi Thanh Doan, ......., Thuy Thi Dieu Nguyen, Dong Van Quyen, Lien Thi Kim Nguyen, Chang Hee Kweon, Suk Chan Jung Parasitol Int. 2013 Dec;62(6):583-5 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Kondreddy Eswar Reddy, Jin Hyeong Noh, ..Thuy Thi Dieu Nguyen. ...Seung Won Kang Virus Genes 47:126-132/Springer - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [51] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [52] |
N. Van Cuong, N. Thi Dieu Thuy, N. Thi Thu, N. Van Anh and N. Quoc Tuyen Bulgarian Journal of Agricultural Science - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [53] |
I. A. Shanin, N. T. D. Thuy, and S. A. Eremin Moscow University Chemistry Bulletin - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Đỗ Võ Anh Khoa, Nguyễn Thị Kim Khang, Nguyễn Thị Hồng Anh, Nguyễn Thị Diệu Thuý Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn/ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Trần Thị Bình Nguyên, Nguyễn Thị Thu, Đỗ Võ Anh Khoa, Đào Văn Thông, Vũ Công Quý, Nguyễn Hữu Đức, Nguyễn Thị Diệu Thúy Hội nghị khoa học toàn quốc về Chăn nuôi - Thú y - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [56] |
I.A.Shanin, A.R. Shaimardanov, Nguen Thi Dieu Thuy, and S.A. Eremin Journal of Analytical Chemistry/Pleiades Publishing - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Do Vo Anh Khoa, Nguyen Thi Kim Khang, Nguyen Trong Ngu, Joseph Matey, Huynh Thi Phuong Loan, Nguyen Thi Dieu Thuy Greener Journal of Agricultural Science - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [58] |
BIỂU HIỆN KHÁNG NGUYÊN GRA7 CỦA TOXOPLASMA GONDII TRONG HỆ THỐNG PHI TẾ BÀO Nguyễn Thị Diệu Thúy, Se-Eun Choe, Seung-Won Kang, Đỗ Võ Anh KhoaTạp chí khoa học Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyễn Thị Diệu Thuý, Nguyễn Thị Thu, Nguyễn Văn Cường, Lê Thị Thu Hà, Nguyễn Giang Sơn, Đỗ Võ Anh Khoa Báo cáo khoa học Hội nghị công nghệ sinh học toàn quốc 2013, Nhà xuất bản khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Giáo trình "Công nghệ tế bào động vật" Trần Quốc Dung, Quyền Đình Thi, Nguyễn Thị Diệu ThuýNhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội. 2013. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Do Vo Anh Khoa, Ho Thi Viet Thu, Nguyen Thi Dieu Thuy Can Tho University Publishing House (227 pages). 2012. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Do Vo Anh Khoa, Nguyen Thi Dieu Thuy Journal of Science, Vietnam National University, Natural Sciences and Technology, 28(2012): 77-86 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Preliminary result on detection of PCV2 using PCR method Nguyen Giang Son, Nguyen Thi Dieu Thuy, Le Thi Thu Ha, Nguyen Thi Thu, Nguyen Thao Nguyen, Do Vo Anh KhoaThe first international conference on animal production and Environment, Can Tho University, Dec 13-14, 2012; 276-282 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nguyen Thi Thu, Bui Phuong Linh, Nguyen Thao Nguyen, Do Vo Anh Khoa, Nguyen Giang Son, Le Thi Thu Ha, Nguyen Thi Dieu Thuy The first international conference on animal production and Environment, Can Tho University, Dec 13-14, 2012; 390-396 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nguyen Thi Dieu Thuy, Nguyen Thi Thu, Nguyen Giang Son, Le Thi Thu Ha, Nguyen Thao Nguyen, Do Vo Anh Khoa The first international conference on animal production and Environment, Can Tho University, Dec 13-14, 2012; 397-403 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyen Van CUONG, Nguyen Thi Dieu THUY, Quyen Dinh THI, Dau Hung ANH and Tham Thi Thu NGA Journal of Reproduction and Development - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Huong Thi Thanh Doan, Jin Hyeong Noh, Se Eun Choe, Mi Sun Yoo, Young Ha Kim, Kondreddy Eswar Reddy, Dong Van Quyen, Lien Thi Kim Nguyen, Thuy Thi Dieu Nguyen, Chang Hee Kweon, Suk Chan Jung, Ki Yoon C Veterinary Parasitology/Elsevier/2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Genetic Analysis of ORF5 in Vietnamese Porcine Reproductive and Respiratory Syndrome Virus Isolates Thuy Thi-Dieu Nguyen, Thu Thi Nguyen, Ha Thi-Thu Le, Son Giang Nguyen, Hung Khanh Vo, Nguyen Thao Nguyen, Khoa Vo-Anh DoMicrobiol Immunol 2013; 57: 518–526 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Phylogenetic analysis of black queen cell virus genotypes in South Korea Jin Hyeong Noh, Kondreddy Eswar Reddy, Se Eun Choe, Mi Sun Yoo, Huong Thi Thanh Doan, Chang Hee Kweon, Mummadireddy Ramya, Byoung-Su Yoon, Lien Thi Kim Nguyen, Thuy Thi Dieu Nguyen, Dong Van Quyen, SuVirus Genes/Springer - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Ng.V. Cuong, Ng.T. Thu, T.T. Thoa, T.X. Hoan , Ng.T. Thuy & Ng.T.D. Thuy South African Journal of Animal Science/South African Society for Animal Science - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Se-Eun Choe, Thuy Thi-Dieu Nguyen, Bang-Hun Hyun, Jin-Hyeong Noh, Hee-Soo Lee, Chang-Hee Lee Seung-Won Kang Veterinary Microbiology/Elservier/2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Seroprevalence of Toxoplasma gondii and Neospora caninum in dogs from Korea. Thuy Thi-Dieu Nguyen, Se-Eun Choe, Jae-Won Byun, Hong-Bum Koh, Hee-Soo Lee, Seung-Won KangActa Parasitological/Springer/2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Se-Eun Choe, Thuy Thi-Dieu Nguyen, Tae-Gyu Kang, Chang-Hee Kweon, Seung-Won Kang Parasitological Research/Springer/2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Phát triển kỹ thuật chẩn đoán bệnh virus tằm (Nuclear Polyhedrosis Virus) bằng ELISA và que thử Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Văn Cường, Lê Thị Linh LanHội nghị Công nghệ Sinh học toàn quốc, Hà Nội 9-10/12/1999: 655-660. Việt Nam - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Thiết kế và biểu hiện đoạn Fab của kháng thể kháng 2,4-dichlorophenoxyacetic acid ở E.coli Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Thị Diệu Thúy, Bachmann TT, Schmid RDHội nghị Công nghệ Sinh học toàn quốc, Hà Nội 9-10/12/1999:1136-1142. Việt Nam - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Tách chiết và đánh giá sơ bộ lectin từ hải sâm trắng (Holothuria scabra) Nguyễn Thị Diệu Thúy, Quyền Đình Thi, Đậu Hùng AnhTạp chí Di truyền học và Ứng dụng 1/1999: 21-25. Việt Nam - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Vai trò của các biến thể ADN vùng 5’- gen mã hóa b- và k-casein sữa bò Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Văn Cường, H GeldermannTạp chí Sinh học 21(2): 31-36. Việt Nam, 1999 - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nhận dạng sự có mặt của gen hGH trong hệ gen của cá chạch vi tiêm (Misgurnus anguillicaudatus) Trần Quốc Dung, Nguyễn Thị Diệu Thúy, Mai Thị Thanh, Đậu Hùng Anh, Nguyễn Văn CườngTạp chí Di truyền học và Ứng dụng 1/2000: 1-5. Việt Nam, 2000 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [79] |
NGUYEN Van Cuong, NGUYEN Thi Dieu Thuy, DAU Hung Anh, THAM Thu Nga, QUYEN Dinh Thi, Till BACHMMAN and Rolf SCHMID International Conference on Sensor Technology, 10-12 October 2001, Wuhan, China. Proceeding of SPIE Vol. 4414(2001): 90-94. Trung Quốc - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Xác định tần suất các kiểu gen RYR-1 trong một số giống lợn bằng kỹ thuật PCR-RFLP Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Thu Thúy, Lê Thị Phương Thảo, Nguyễn Kim Độ, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Đăng VangTạp chí Di truyền học và Ứng dụng 4/2002: 26-30. Việt Nam - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [81] |
So sánh trình tự các allele microsatellite của một số giống lợn. Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Văn Cường, H GeldermannTạp chí Công nghệ Sinh học 1(3): 325-332. Việt Nam, 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [82] |
So sánh đa hình gen RYR-1 và gen FSH ở lợn nội và lợn ngoại Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Thu Thúy, Đậu Hùng Anh, Nguyễn Đăng VangTạp chí Công nghệ Sinh học 1(1): 39-46. Việt Nam, 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Thuy, N.T.D., E. Melchinger, A. W. Kuss, T. Peischl, H. Bartenschlager, Cuong, N.V., H. Geldermann Book of Extended Synopses (FAO/IEAE International Symposium on Applications of Gene-based Technologies for Improving Animal Production and Health in Developing Countries, Vienn, Austria, 6-10 October - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Đa dạng di truyền một số giống lợn nội Việt Nam và châu Âu dựa trên chỉ thị microsatellite. , Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Văn Cường, H GeldermannTạp chí Khoa học ĐHQGHN, KHTN & CN, XX(4): 1-10. Việt Nam, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Đa hình di truyền gen hormone sinh trưởng ở giống lợn Móng Cái. Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Thu Thúy, Nguyễn Văn CườngTạp chí Công nghệ Sinh học 2(1): 19-24. Việt Nam, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Đa hình di truyền gen hormone kích thích bao noãn (FSH) trong một số giống lợn ở Việt Nam, Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Thu Thúy, Nguyễn Văn Cường, H. Gelderman and A.W. KussTạp chí Di truyền học và Ứng dụng 1/2004, 14-18. Việt Nam, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Phát triển chỉ thị AFLP đối với tính trạng sinh trưởng cá tra (Pangasius hypophthalmus) Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Thu Thúy, Nguyễn Thị Diệu Thúy, Đặng Thanh Hà, Phạm Anh TuấnTạp chí Công nghệ Sinh học 2(3): 307-313. Việt Nam, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Đa hình di truyền gen myogenin ở lợn Móng Cái Nguyễn Vân Anh, Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Kim ĐộTạp chí Công nghệ Sinh học 3(3): 311-317. Việt Nam, 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Đa dạng di truyền gen heart fatty acid-binding protein của một số giống lợn ở Việt Nam, Nguyễn Thu Thúy, Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Kim Độ, Nguyễn Văn CườngTạp chí Công nghệ Sinh học 3(3):303-309. Việt Nam, 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Đa hình trình tự và tần suất các kiểu gen ryonodin receptor 1 của một số giống lợn Việt Nam. Nguyễn Thu Thúy, Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Kim Độ, Nguyễn Văn Cường, Tạp chí Công nghệ Sinh học 3(4): 353-358.Việt Nam, 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Vân Anh, Nguyễn Kim Độ, Nguyễn Văn Cường , Hội nghị Khoa học toàn quốc 2005, Công nghệ Sinh học trong NCCB. ĐH Nông nghiệp I Hà Nội 6/12/2005: 141-145. Việt Nam - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Đa hình các gen chỉ thị cho chất lượng thịt của một số giống lợn Việt Nam. Nguyễn Thu Thúy, Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Kim Độ, Nguyễn Văn CườngHội nghị Khoa học toàn quốc 2005, Công nghệ Sinh học trong NCCB. Trường ĐH Nông nghiệp I Hà Nội 6/12/2005:136-140. Việt Nam - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Nguyễn Thu Thúy, Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Kim Độ, Nguyễn Văn Cường Tạp chí Di truyền học và Ứng dụng 3/2005: 1-16. Việt Nam, 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Comparison of Vietnamese and European pig breeds using microsatellites N.T.D. Thuy, E. Melchinger Wild, A. W. Kuss, N.V. Cuong, H. Bartenschlager and H. Geldermann..,Journal of Animal Science - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Greger Larson, Thomas Cucchi, …, Tae-Hun Kim, Nguyen Thi Dieu Thuy, … , Stephen Wickler, Jing Yuan, Alan Cooper, and Keith Dobney, PNAS - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Analysis of DNA variants in Vietnamese autothonous pig breeds Nguyen Thi Dieu Thuy, Nguyen Van Cuong, Nguyen Van Anh, H GeldermannJournal of Genetics and Applications, Special issue: International Conference on Reproductive Biotechnologies, Conservation of Biodiversity and durable development, 104-116. Việt Nam, 2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Phân tích locus microsatellite liên quan đến tính trạng số con sinh ra sống sót/lứa ở lợn Móng Cái, Nguyễn Thị Diệu Thúy, Nguyễn Thu ThúyTạp chí Công nghệ Sinh học 6(4A): 637-642. Việt Nam, 2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Khai thác và phát triển nguồn gen nấm Cordyceps takaomontana Yakush & Kumaz làm dược liệu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/01/2014 - 01/12/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Nghiên cứu hệ gen phiên mã liên quan đặc điểm ngoại hình đặc thù của gà Đông Tảo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 11/2021 - 10/2025; vai trò: Thư ký khoa học |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 05/2016 - 06/2019; vai trò: Chủ trì |
| [8] |
Ứng dụng chỉ thị gien trong hỗ trợ chọn lọc một số tính trạng năng suất của giống gà Tàu Vàng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Tham gia chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2017; vai trò: Chủ trì |
| [10] |
Đánh giá tương quan di truyền gen PIT-1 và PRL liên quan tính trạng năng suất sữa ở bò sữa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ trì |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở khoa học và Công nghệ Lâm Đồng Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Tham gia chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ trì |
| [13] |
Phân tích các biến thể DNA của các gen có ý nghĩa kinh tế sử dụng cho tạo giống lợn nuôi ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2002 - 2004; vai trò: Tham gia chính |
| [14] |
Phân tích locus microsatellite liên quan đến tính trạng sinh sản ở giống lợn Móng Cái Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ Sinh họcThời gian thực hiện: 2006 - 2006; vai trò: Chủ trì |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ trì |
