Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.31509
PGS. TS nguyễn văn sinh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Hùng Mạnh; Lại Thị Thu Hằng; Nguyễn Thị Hồng Mai; Nguyễn Thị Phương Trang; Nguyễn Văn Sinh Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [2] |
Vũ Đình Duy, Bùi Thị Tuyết Xuân, Nguyễn Văn Sinh, Phạm Mai Phương, Tạ Thị Thu Hà, Nguyễn Viễn, Lê Văn Quang Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [3] |
Nguyễn Hùng Mạnh; Nguyễn Văn Sinh; Lại Thị Thu Hằng; Phí Công Thường; Lê Văn Nhân; Vương Trọng Kha; Lê Tú Anh Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [4] |
Hà Quý Quỳnh, Nguyễn Văn Sinh… Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Mô phỏng động thái cầu trú rừng tự nhiên tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Hang Kia - Pà Cò Nguyễn Tiến Dũng; Trần Văn Con; Nguyễn Văn SinhNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [6] |
Vũ Đình Duy; Bùi Thị Tuyết Xuân; Hoàng Thị Thu Trang; Nguyễn Minh Tâm; Nguyễn Văn Sinh Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [7] |
Vũ Đình Duy; Bùi Thị Tuyết Xuân; Nguyễn Minh Tâm; Nguyễn Văn Sinh Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [8] |
Nguyễn Văn Sinh; Nguyễn Thị Kim Phượng; Ngô Xuân Quảng Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [9] |
Giới thiệu phần mềm quản lý và tra cứu đa dạng thực vật bậc cao cho hệ thực vật Việt Nam - Plants VN Nguyễn Văn SinhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [10] |
Xây dựng mô hình phổ quát tương tác giữa hai quần thể vật săn thật - vật mồi trên phần mềm MM&S Nguyễn Văn SinhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [11] |
Phân tích hệ thống - mô hình hoá và mô phỏng với phần mềm MM&S Nguyễn Văn SinhTuyển tập Các báo cáo khoa học tại Hội nghị Môi trường toàn quốc 2005 - Bộ Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Hữu Tiền, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Văn Sinh, Trần Văn Tiến, Trịnh Quang Pháp Khoa học và Công nghệ Việt Nam (B), 66(1) 1.2024. DOI: 10.31276/VJST.66(1).19-23 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Mai-Phuong Pham, Duy Dinh Vu, Thanh Tuan Nguyen, Van Sinh Nguyen Biodiversity Data Journal 12: e122325. doi: 10.3897/BDJ.12.e122325 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Vadim A. Bakalin, Yulia D. Maltseva, Ksenia G. Klimova, Van Sinh Nguyen, Seung Se Choi and Aleksey V. Troitsky Frontiers in Plant Science, 2024. DOI 10.3389/fpls.2024.1326810 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Once Again on the Distribution of Syzygiella (Adelanthaceae, Marchantiophyta) in Indochina Vadim A. Bakalin, Ksenia G. Klimova, Seung Se Choi and Van Sinh NguyenDiversity (MDPI) 2024, 16, 149. https://doi.org/10.3390/d16030149 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Gymnomitrion vietnamicum (Gymnomitriaceae, Marchantiophyta) - a new species from North Indochina Vadim Bakalin, Anna Vilnet, Ksenia Klimova, Van Sinh Nguyen & Seung Se ChoiPhytotaxa 616(1): 047–059, 2023. Magnolia Press - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Tran Van Chien*, Nguyen The Anh, Tran Van Loc, Tran Van Sung, Tran Thi Phuong Thao, Vadim Bakalin, Nguyen Hung Manh & Nguyen Van Sinh* Natural Product Research : https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/14786419.2023.2288680 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Ficus vasculosa Wall. ex Miq. Inhibits the LPS-Induced Inflammation in RAW264.7 Macrophages Ji-Won Park, Jin-Mi Park, Sangmi Eum, Jung Hee Kim, Jae Hoon Oh, Jinseon Choi, Tran The Bach, Nguyen Van Sinh, Sangho Choi, Kyung-Seop Ahn, and Jae-Won LeeMicrobiology and Biotechnology Letters 50(4): 574–583, 2022. The Korean Society for Microbiology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Atlas các hệ sinh thái núi Tây Nguyên Nguyễn Văn Sinh (chủ biên), Hà Quý Quỳnh, Lê Hùng Anh, Nguyễn Thế Cường, Phạm Thế Cường, Đỗ Văn Hài, Lê Mạnh Hùng, Phạm Thị Nhị, Đặng Huy Phương, Nguyễn Trường Sơn, Đỗ Văn Tứ, Trần Anh Tuấn, Nguyễn Quảng Trường, Nguyễn Đức Anh, Trịnh Quang Pháp, Nguyễn Hoàng SơnNXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ, Viện Hàn lâm KHCNVN, ISBN: 978-604-9985-49-2 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn Văn Sinh TC Sinh học - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [21] |
Về việc ứng dụng các chỉ số đa dạng trong nghiên cứu diễn thế tập hợp các quần thể cây gỗ rừng Nguyễn Văn SinhTC Sinh học - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [22] |
Trần Đình Đại; Nguyễn Văn Sinh - Năm xuất bản: 1993; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Đặc điểm vùng Gen rbcL của một số loài cây họ dầu ở Việt Nam Trần Thu Hương; Nguyễn Minh Đức; Nguyễn Văn Sinh; Nguyễn Thị Phương TrangCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [24] |
Lê Công Vinh; Hà Thị Mỹ Lý; Nguyễn Văn Sinh Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Quần xã tuyến trùng sống tự do vùng cửa sông Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng Ngô Xuân Quảng; Trần Thị Ngọc; Nguyễn Thị Mỹ Yên; Dương Đức Hiếu; Nguyễn Ngọc Châu; Nguyễn Vũ Thanh; Nguyễn Văn SinhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Công Hoan; Nguyễn Văn Sinh Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Vũ Đình Duy; Nguyễn Minh Tâm; Nguyễn Minh Đức; Nguyễn Văn Sinh; Bùi Thị Tuyết Xuân; Đỗ Thị Phương Thảo Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Quá trình phục hồi rừng sau nương rẫy và sau khai thác kiệt tại huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La Nguyễn Thị Quyên; Vũ Thị Liên; Nguyễn Văn SinhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn Thị Quyên; Nguyễn Văn Sinh; Vũ Thị Liên Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Đỗ Thị Ngọc ánh; Nguyễn Văn Sinh Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tính năng mới của phần mềm BIOKEYS: Hiển thị hình ảnh đặc điểm trong hộp thoại định loại Nguyễn Văn Sinh*, Nguyễn Thị Thanh Hương, Nguyễn Hùng MạnhTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 65(1): 1-5 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Vadim A. Bakalin, Ksenia G. Klimova, Van Sinh Nguyen, Hung Manh Nguyen, Daniil A. Bakalin and Seung Se Choi Plants(MDPI) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Vadim A. Bakalin, Yulia D. Maltseva, Ksenia G. Klimova, Van Sinh Nguyen, Seung Se Choi, Aleksey V. Troitsky PhytoKeys 206: 1–24 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
H. M. Nguyen, V. S. Nguyen, V. N. Le, T. T. H. Huynh and T. H. Do Journal of Animal & Plant Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Stolonicaulon: A Section-Puzzle within Marsupella (Gymnomitriaceae, Marchantiophyta) Vadim A. Bakalin, Anna A. Vilnet, Yuriy S. Mamontov, Alfons Schäfer-Verwimp, Yulia D. Maltseva, Ksenia G. Klimova, Van Sinh Nguyen and Seung Se ChoiPlants 2022, 11(12), 1596 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
On two species of Gymnomitrion (Gymnomitriaceae, Marchantiophyta) in the Eastern Sino-Himalaya VADIM BAKALIN, ANNA VILNET, DAVID LONG, KSENIA KLIMOVA, YULIA MALTSEVA, VAN SINH NGUYEN & WEN ZHANG MAPhytotaxa - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Species Diversity of Boletus Dill. ex Fr in Chu Yang Sin, National Park, Dak Lak, Vietnam N.P.D. Nguyen, N.H. Kien, T.T.T. Hien, D.T.T. Huong, N.V. Sinh, N.T. Nguyen, N.T. Quan, T.T.T. Ha, N.T. Toan, T.D. Khanh and P.T.T. HienADVANCED STUDIES IN BIOLOGY - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tai Tien Dinh, Mai Phuong Pham, Quoc Khanh Nguyen, Thi Tuyet Xuan Bui, Van Sinh Nguyen, Dinh Duy Vu, Quang Bao Tran, Vien Nguyen & Nguyen Thanh Tuan Modeling Earth Systems and Environment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Bei Cui, Dinh Duy Vu, Dinh Giap Vu, Thi Tuyet Xuan Bui, Siddiq Ur Rahman, Mai Phuong Pham, Minh Tam Nguyen, Van Sinh Nguyen, Syed Noor Muhammad Shah, Viet Ha Tran Open Life Sciences 2022; 17: 323–332 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Vadim A. Bakalin, Yulia D. Maltseva, Frank Müller, Ksenia G. Klimova, Van Sinh Nguyen , Seung Se Choi, and Aleksey V. Troitsky Plants (MDPI) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Virginia K. Duwe, Lien Van Vu, Thomas von Rintelen, Eckhard von Raab-Straube, Stefan Schmidt, Sinh Van Nguyen, Thong Dinh Vu, Tu Van Do, Truong Hong Luu, Vuong Ba Truong, Vanessa Di Vincenzo, Olga Schmidt, Falko Glöckler, Regine Jahn, Robert Lücking, Katharina C. M. von Oheimb, Parm Viktor von Oheimb, Sandra Heinze, Nelida Abarca, Sarah Bollendorff, Thomas Borsch, Eliana Buenaventura, Huong Thi Thu Dang, Thuy Dieu Dinh, Hai Thi Do, Sarah Ehlers, Jörg Freyhof, Sofía Hayden, Peter Hein, Tuan Anh H Biodiversity Data Journal - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
VADIM A. BAKALIN, KSENIA G. KLIMOVA, VAN SINH NGUYEN, DANIIL A. BAKALIN & SEUNG SE CHOI Arctoa - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Where and how many new additions to the liverwort flora of Vietnam may be found? Vadim Bakalin, Van Sinh Nguyen, Ksenia Klimova, Daniil Bakalin, Hung Manh NguyenThe Bryologist - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Oliver Fried, Catrin Westphal, Jenny Schellenberg, Volker Grescho, Ingolf Kühn, Nguyen Van Sinh , Josef Settele, Erwin Bergmeier Agriculture, Ecosystems and Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Phenolic glycosides from Oroxylum indicum Le Thi Vien, Tran Thi Hong Hanh, Tran Hong Quang, Nguyen The Cuong, Nguyen Xuan Cuong, Hyuncheol Oh, Nguyen Van Sinh , Nguyen Hoai Nam & Chau Van MinhNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Oroxindols A and B, two novel secoabietane diterpenoids from Oroxylum indicum Le Thi Vien, Tran Thi Hong Hanh, Tran Hong Quang, Nguyen The Cuong, Nguyen Xuan Cuong, Hyuncheol Oh, Nguyen Van Sinh , Nguyen Hoai Nam, Chau Van MinhPhytochemistry Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Blepharostoma trichophyllum S.L. (Marchantiophyta): The Complex of Sibling Species and Hybrids Vadim A. Bakalin, Anna A. Vilnet, Seung Se Choi and Van Sinh NguyenPlants (MDPI) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Phân tích hệ thống, mô hình hóa và mô phỏng trong sinh thái học Nguyễn Văn SinhNXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ, VAST - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Vadim A. Bakalin, Ksenia G. Klimova, Van Sinh Nguyen PhytoKeys - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Diplophyllum purpurascens (Scapaniaceae, Marchantiophyta) - a new species from Sino-Himalaya (China) Vadim Bakalin, Anna Vilnet, Ksenia Klimova, Wen Zhang Ma & Van Sinh NguyenPhytotaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Vietnamiella epiphytica – a new genus and species of Anastrophyllaceae (Hepaticae) Vadim Bakalin, Anna Vilnet, and Van Sinh NguyenThe Bryologist - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
BIOKEYS software: an introduction for dichotomous keys use Nguyen Van SinhBotanica Pacifica. A journal of plant science and conservation. 2019. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Note on Cyathodium (Hepaticae) in Vietnam Eugeny Borovichev, Vadim Bakalin & Van Sinh NguyenBotanica Pacifica - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Particulate matter accumulation capacity of plants in Hanoi, Vietnam Mariën Bertold, Mariën Joachim, Nguyen Xuan Hoa, Nguyen The Cuong, Nguyen Van Sinh, Samson RoelandEnvironmental Pollution - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [55] |
BIOKEYS software: an introduction for dichotomous keys use Nguyen Van SinhBotanica Pacifica - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Vadim A. BAKALIN, Vladimir E. FEDOSOV, Alina V. FEDOROVA & Van Sinh NGUYEN Cryptogamie Bryologie - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Vadim Bakalin, Anna Vilnet, Ksenia Klimova & Van Sinh Nguyen Herzogia/BioOne - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Plant diversity and composition of rice field bunds in Southeast Asia Oliver Fried, Ingolf Kühn, Julian Schrader, Van Sinh Nguyen, Erwin BergmeierPaddy and Water Environment - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Rice ecosystem services in South-east Asia Josef Settele,...,Van Sinh Nguyen,...Paddy and Water Environment - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Thimo Klotzbücher, Anika Marxen, Doris Vetterlein, Janina Schneiker, Manfred Türke, Nguyen Van Sinh et al. Basic and Applied Ecology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Van Sinh Nguyen, Hung Manh Nguyen, Anika Klotzbücher, Doris Vetterlein, Thimo Klotzbücher, Reinhold Jahn, Janina Schneiker, Manfred Türke, Oliver Fried, Erwin Bergmeier, Cornelia Sattler, Josef Settele Paddy and Water Environment - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
New liverwort records for Vietnam Vadim A. Bakalin, Van S. Nguyen & Eugene A. BorovichevJournal of Bryology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [63] |
A. Marxen , T. Klotzbücher, R. Jahn, K. Kaiser, V. S. Nguyen, A. Schmidt, M. Schädler, D. Vetterlein Plant and Soil - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nguyen Thi Quyen, Nguyen Van Sinh TAP CHI SINH HOC - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Biodiversity of Me Linh Station, Vietnam - Vascular Plants Seung Chul Kim, Nguyen Van Sinh, Do Van HaiSungkyunkwan University, Republic of Korea; Institute of Ecology and Biological Resources, Vietnam Academy of Science and Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Vadim Bakalin, Nguyen Van Sinh Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Janina Schneiker, Wolfgang W. Weisser, Josef Settele, Van Sinh Nguyen, Jesus Victor Bustamante, Leonardo Marquez, Sylvia Villareal, Gertrudo Arida, Ho Van Chien, Kong Luen Heong, Manfred Türke NJAS - Wageningen Journal of Life Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Proposal for an index to evaluate dichotomous keys Nguyen Van Sinh, Martin Wiemers, Josef SetteleZooKeys - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Plant diversity and community composition of rice agroecosystems in Vietnam and the Philippines Fried, Oliver; Kühn, Ingolf; Schrader, Julian; Nguyen, Van Sinh; Bergmeier, ErwinPhytocoenologia - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Application of DNA barcoding markers to the identification of Hopea species Nguyen T.P. Trang, N.M. Duc, N.V. Sinh, L. TriestGenetics and Molecular Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Nguyen Van Sinh Tạp chí Khoa học và Công nghệ 53 (2) (2015) 127-138 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Nguyen Van Sinh Report of CISSE 2012 International Online Conference, 7-9 December 2012. Lecture Notes in Electrical Engineering 313, DOI 10.1007/978-3-319-06773-5_11 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Nguyen Van Sinh Lecture Notes in Electrical Engineering, Vol. 152. Springer. ISSN: 1876-1100; ISBN 978-1-4614-3534-1. pp. 1-13. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Hiện trạng thảm thực vật và các hệ sinh thái đặc trưng của Vườn Quốc gia Yok Don Lưu Thế Anh, Hà Quý Quỳnh, Nguyễn Văn SinhBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư, Hà Nội, 21/10/2011, tr. 1382-1388. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Vị trí phân loại của Sa mộc (Cunninghamia lanceolata (Lamb.) Hook., 1827) Nguyễn Thị Phương Trang, Nguyễn Văn Sinh, Trương Nam Hải, Phan Kế Lộc, Nguyễn Minh TâmBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư, Hà Nội, 21/10/2011, tr. 417-422. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Văn Sinh, Nguyễn Mạnh Hùng Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư, Hà Nội, 21/10/2011, tr. 1706-1712. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Mô hình hóa động thái sinh khối và thảm mục với phần mềm MM&S Nguyễn Văn Sinh, Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Mạnh HùngBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư, Hà Nội, 21/10/2011, tr. 1784-1791. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Mô hình hóa các hệ động có yếu tố liệt kê: tính năng mới của phần mềm MM&S sau khi bổ sung hàm bảng Nguyễn Văn SinhBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư, Hà Nội, 21/10/2011, tr. 1778-1783. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [79] |
The algorithm for identification of flowering plant families of computer program PlantsVN Nguyễn Văn SinhHội nghị khoa học Kỷ niệm 35 năm Viện KHCNVN (1975-2010). Tiểu ban Công nghệ thông tin - Tự động hoá - Công nghệ vũ trụ. ISBN: 978-604-913-010-6; NXB KH&CN; Tr: 145-150; Năm: 2010. (tiếng Anh) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Giới thiệu phần mềm quản lý và tra cứu đa dạng thực vật bậc cao cho hệ thực vật Việt Nam – PlantsVN Nguyễn Văn SinhBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ ba, Hà Nội, 22/10/2009, tr. 1564-1569. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Xây dựng mô hình phổ quát tương tác giữa hai quần thể vật săn thật - vật mồi trên phần mềm MM&S Nguyễn Văn SinhBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ ba, Hà Nội, 22/10/2009, tr. 1557-1563. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Hệ sinh thái trên cạn: Mô hình phát sinh, phân cấp, đơn vị cơ sở, ranh giới và cách đặt tên Nguyễn Văn SinhBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai, Hà Nội, 26/10/2007, tr. 563-569. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [83] |
An effort to enhance the computer simulation of dynamic systems: an example with mini-world model Nguyen Van SinhProceeding of the IUFRO international conference: ‘PATTERNS AND PROCESSES IN FOREST LANDSCAPES - Consequences of human management’. 26-29 September 2006, Bari, Italy. pp. 543-549. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 10/2011 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/09/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/03/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2019 - 01/11/2023; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2016; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 7/2020 - 6/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nguyên (KHCN-TN/16-20) Thời gian thực hiện: 3/2018 - 10/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Nghiên cứu quy luật phân bố theo độ cao của Rêu tản ở Đông và Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KC 09 Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm nội dung |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [15] |
Nghiên cứu sử dụng khóa lưỡng phân trong phần mềm phân loại thực vật bậc cao có mạch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu thông minh đa dạng thực vật bậc cao có mạch Vườn Quốc Gia Ba Vì Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Nghiên cứu cấu trúc và sinh khối các quần xã thực vật tại Trạm Đa dạng sinh học Mê Linh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu giám sát biến động đa dạng thực vật Trạm Đa dạng Sinh học Mê Linh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2006; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Đánh giá sinh thái các vùng lãnh thổ lục địa Việt Nam dựa trên các phương pháp sinh thái cảnh quan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội đồng ngành Sinh họcThời gian thực hiện: 01/2002 - 12/2005; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 01/2001 - 12/2003; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
