Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1479681
TS Nguyễn Năng Nhượng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch
Lĩnh vực nghiên cứu: Kỹ thuật cơ khí và chế tạo máy nông nghiệp,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Kết quả hợp tác của Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch với nước ngoài Nguyễn Năng NhượngCông nghiệp Nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4026 |
[2] |
Nguyễn Năng Nhượng; Phạm Ngọc Tuyên; Trần Văn Đạt Kỷ yếu Hội nghị khoa học toàn quốc về cơ điện nông nghiệp và bảo quản chế biến nông sản, thực phẩm - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[3] |
Nguyễn Năng Nhượng; Phạm Ngọc Tuyên; Trần Văn Đạt Kỷ yếu Hội nghị khoa học toàn quốc về cơ điện nông nghiệp và bảo quản chế biến nông sản, thực phẩm - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[4] |
Nghiên cứu xác định vận tốc làm việc của máy liên hợp thu hoạch mía Nguyễn Năng Nhượng; Vũ Duy Dũng; Tạ HanhTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[5] |
Cân tự động định lượng đóng bao trong dây chuyền chế biến thức ăn chăn nuôi Trần Mạnh Hùng; Nguyễn Năng Nhượng; Nguyễn Đình Lục; Nguyễn Hoằng; Trần Nguyễn ThươngThông báo khoa học: Hội nghị toàn quốc lần thứ VI về tự động hóa (VICA 6) - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[6] |
Phân loại chè xanh bằng khí động học Nguyễn Năng Nhượng; Nguyễn Văn Hùng; Trần Hữu LoanNông nghiệp công nghiệp thực phẩm - Năm xuất bản: 1994; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[7] |
Một số kết quả nghiên cứu bộ phận bóc vỏ trấu trong máy xay xát gạo Đoàn Xuân Thìn; Nguyễn Năng Nhượng; Hồ Thị TuyếtNông nghiệp và công nghiệp thực phẩm - Năm xuất bản: 1991; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[8] |
Dây chuyền thiết bị đồng bộ chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, điều khiển tự động Nguyễn Năng Nhượng; Phạm Ngọc Tuyên; Trần Văn Đạt; Trần Hồng ThaoKết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn những năm đầu thế kỷ 21. Tập 4: Trồng trọt và bảo vệ thực vật - Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[9] |
Cơ sở lý thuyết tính toán, thiết kế máy nghiền nguyên liệu thức ăn chăn nuôi dạng thô Boris Borisov; Nguyễn Năng NhượngCông nghiệp Nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859 - 4026 |
[10] |
Boris Borisov; Nguyễn Năng Nhượng Công nghiệp Nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859 - 4026 |
[11] |
Phạm Ngọc Tuyên; Nguyễn Năng Nhượng; Lê Minh Tiến; Nguyễn Ngọc Bình Công nghiệp Nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859 - 4026 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2017 - 2017; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2015 - 01/11/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |