Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1487348
PGS. TS Trịnh Xuân Hoạt
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Bảo vệ Thực vật - Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trịnh Xuân Hoạt; Lưu Thị Xuyến; Trần Lệ Bích Hồng; Lê Xuân Vị; Lê Thị Tuyết Nhung Khoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 4794 |
| [2] |
Trịnh Xuân Hoạt; Nguyễn Chí Hiểu; Ngô Quang Huy; Nguyễn Đức Huy Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [3] |
Trịnh Xuân Hoạt; Ngô Quang Huy; Nguyễn Mạnh Hùng; Lê Thị Hằng Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-0710 |
| [4] |
Dương Thị Nguyên, Trịnh Xuân Hoạt Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Một số kết quả nghiên cứu về nấm Botrytis cinerea Pers. gây bệnh thối xám trên cây trồng Mai Văn Quân; Trịnh Xuân Hoạt; Đặng Vũ Thị Thanh; Trần Thị Chi; Hà Văn Dũng; Lê Thị Thanh Thủy; Nguyễn Công ThànhBảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2354-0710 |
| [6] |
Một số kết quả nghiên cứu về hội chứng chổi rồng hại nhãn tại Đồng Tháp Trịnh Xuân Hoạt; Mai Văn Quân; Lã Văn Hào; Lê Đức Trung; Nguyễn Như CườngKhoa học & Công nghệ - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [7] |
Kết quả đánh giá mức độ mẫn cảm với chổi rồng của các giống nhãn tại Đồng bằng sông Cửu Long Trần Thị Mỹ Hạnh; Nguyễn Thành Hiếu; Đào Thị Bé Bảy; Nguyễn Văn Hòa; Trịnh Xuân HoạtKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [8] |
Đặng Đức Quyết; Đặng Vũ Thị Thanh; Trịnh Xuân Hoạt; Vũ Duy Hiện; Mai Văn Quân; Nguyễn Gia Huy; Ngô Gia Bôn; Dương Ngọc Tú; Trần Nguyễn Việt Anh Bảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2801 |
| [9] |
Phát hiện Phytoplasma liên quan đến bệnh diệp hóa cây vừng (Sesamum Indicum L.) tại Hà Nội Nguyễn Đức Thành; Trịnh Xuân Hoạt; Ngô Gia BônBảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2801 |
| [10] |
Trịnh Xuân Hoạt; Nguyễn Đức Thành; Ngô Gia Bôn; Mai Văn Quân; Vũ Duy Hiện Bảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2801 |
| [11] |
Phát hiện phytoplasma gây bệnh trắng lá mía bằng phương pháp nested-PCR Ngô Gia Bôn; Cao Anh Đương; Trịnh Xuân Hoạt; Nguyễn Đức Quang; Nguyễn Đức Thành; Nguyễn Thanh Thủy; Đỗ Đức Hạnh; Nguyễn Đại Hương; Vũ Duy; Hiện; Mai Văn QuânBảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-2801 |
| [12] |
Phát hiện phytoplasma gây bệnh chồi cỏ mía bằng phương pháp Nested - PCR Ngô Gia Bôn; Mai Văn Quân; Vũ Duy Hiện; Nguyễn Đức Thành; Đặng Vũ Thanh Hà; Trịnh Xuân HoạtBảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [13] |
Quy trình quản lý tổng hợp ốc sên hại thanh long Phạm Hồng Hiển, Ngô Văn Dũng, Trịnh Xuân Hoạt, Nguyễn Thị Chúc Quỳnh, Phạm Văn Sơn, Hà Thị Kim Thoa, Phùng Quang Tùng, Bạch Thị Diệp, Đào Thị Hằng, Hoàng Thanh Thủy, Nguyễn Thị Ngọc Trúc, Trần Ngọc Phú Tịnh, Đỗ Đức SángTiến bộ kỹ thuật được công nhận theo Quyết định số 3094/QĐ-BVTV-KHTH ngày 31/12/2024 của Cục Bảo vệ thực vật, Bộ Nông nghiệp và PTNT. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Quy trình quản lý tổng hợp (IPM) bệnh trắng lá mía tại tỉnh Khánh Hòa. Mai Văn Quân, Trịnh Xuân Hoạt, Lê Quang Mẫn, Nguyễn Văn Liêm, Ngô Quang Huy, Nguyễn Mạnh Hùng, Trương Thị Hương Lan, Hà Viết Cường, Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Hiệp, Lê Thị NguyệtTiến bộ kỹ thuật được công nhận theo Quyết định số 2506/QĐ/BVTV-KH ngày 02/12/2020 của Cục Bảo vệ thực vật, Bộ Nông nghiệp và PTNT. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Quản lý tổng hợp (IPM) sâu đục thân mía bốn vạch đầu nâu hại mía (Chilo tumidicostalis) Mai Văn Quân, Đỗ Đức Hạnh, Trịnh Xuân Hoạt, Nguyễn Văn Liêm, Cao Anh Đương, Dương Công Thống, Nguyễn Thị Tân, Trần Văn Sơn, Lê Xuân Vị, Nguyễn Tiến Quân, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Thị Hoài Thương, Trần Văn Bình, Ngô Văn DũngTiến bộ kỹ thuật được công nhận theo Quyết định số 2521/QĐ-BVTV-KH ngày 03/12/2020 của Cục Bảo vệ thực vật, Bộ Nông nghiệp và PTNT - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Quy trình phòng chống bệnh chổi rồng hại nhãn hiệu quả và thân thiện với môi trường tại Đông Nam Bộ Trịnh Xuân Hoạt, Mai Văn Quân, Lã Văn Hào, Lê Đức Trung, Lê Thị Thanh Thủy, Trần Thị Chi, Đặng Thị Lan Anh, Phạm Văn Sơn và Nguyễn Như CườngTiến bộ kỹ thuật được công nhận theo Quyết định số 297/QĐ-BVTV-KH, ngày 28/02/2017 của Cục Bảo vệ thực vật, Bộ Nông nghiệp và PTNT. Áp dụng tại Vùng trồng nhãn thuộc miền Đông Nam Bộ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Quy trình phòng chống bệnh chổi rồng hại nhãn hiệu quả và thân thiện với môi trường tại Tây Nam Bộ Trịnh Xuân Hoạt, Mai Văn Quân, Lã Văn Hào, Lê Đức Trung, Lê Thị Thanh Thủy, Trần Thị Chi, Đặng Thị Lan Anh, Phạm Văn Sơn và Nguyễn Như CườngTiến bộ kỹ thuật được công nhận theo Quyết định số 299/QĐ-BVTV-KH, ngày 28/02/2017 của Cục Bảo vệ thực vật, Bộ Nông nghiệp và PTNT. Áp dụng tại Vùng trồng nhãn thuộc miền Tây Nam Bộ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Dung NV, Hien PH, Kim Thoa, HT, Hoa NT, Joshi RC, Hoat TX Malaysian Applied Biology, 54(1): 108-118. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Ortiz A, Sansinenea E, Keswani C, Minkina T, Singh ST, Rekadwad B, Borriss R, Heferon K, Hoat TX, Mitra D, Das Mohapatra PK, Panneerselvam P Journal of Plant Growth Regulation. https://doi.org/10.1007/s00344-024-11553-y. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Hien PH, Dung NV, Kim Thoa HT, Tung PQ, Diep BT, Joshi RC, Hoat TX Molluscan Research, 45(1), 95-105. https://doi.org/10.1080/13235818.2024.2433405. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Fiore N, Bertaccini A, Bianco PA, Cieślińska M, Ferretti L, Trinh Xuan Hoat,
and Quaglino F In: Rao GP, Bertaccini A, Fiore N, Liefting LW (Eds.), Phytoplasmas: Plant pathogenic bacteria - I characterization and epidemiology of phytoplasma - associated diseases. Springer. (pp. 153-190). - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Tokunaga et al. (pp. 131-157). Springer, Singapore. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Applications of agriculturally important microorganisms for sustainable crop production. Dilnashin H, Birla H, Trinh Xuan Hoat, Singh HB và Keswani CIn: Sharma V, Salwan R, Al-Ani LKT (Eds.), Molecular aspects of plant beneficial microbes in agriculture - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Chapter 13 - Update on phytoplasma diseases associated with starchy root and tuber crops in Asia. Reddy MG, Serçe CU, Hoat TX, Rao GPIn (Editors: Tiwari AK, Caglyan K, Hoat TX, Al-Subhi AM, Nejat N, Reddy MG (2023) Phytoplasma Diseases of Major Crops, Trees, and Weeds. Volume 2 in Phytoplasma Diseases in Asian Countries. Elsevier - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Chapter 8 - Updates on phytoplasma diseases associated with sugarcane in Asia. Nithya K, Kirdat K, Parameswari B, Tiwarekar B, Tiwari AK, Rao GP, Nikpay A, Hoat TX, Viswanathan R, Yadav AIn (Editors: Tiwari AK, Caglyan K, Hoat TX, Al-Subhi AM, Nejat N, Reddy MG (2023) Phytoplasma Diseases of Major Crops, Trees, and Weeds. Volume 2 in Phytoplasma Diseases in Asian Countries. Elsevier - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Chapter 5 - Diversity, distribution, and status of phytoplasma diseases in Vietnam. Hoat TX, Nguyen TD, Linh DTP, Liem NV, Quan MV, Hien PH, Canh NX, Huy ND, Cuong HV.In (Editors: Tiwari AK, Caglayan K, Al-Sadi AM, Azadvar M, Abeysinghe S (2023) Diversity, Distribution, and Current Status. Volume 1 in Phytoplasma Diseases in Asian Countries. Elsevier - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Chapter 1. Updates on phytoplasma diseases associated with cereals in Asia. Kumar M, Wu Y, Gu P, Hoat TX, Valarmathi P, Rao GPIn (Editors: Tiwari AK, Caglyan K, Hoat TX, Al-Subhi AM, Nejat N, Reddy MG (2023) Phytoplasma Diseases of Major Crops, Trees, and Weeds. Volume 2 in Phytoplasma Diseases in Asian Countries. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Phytoplasma diseases of major crops, trees and weeds in Asia Tiwari AK, Caglyan K, Hoat TX, Al-Subhi AM, Nejat N, Reddy MGElsevier - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Xác định nguyên nhân gây bệnh thán thư hại sắn tại phía Nam Việt Nam. Mai Văn Quân, Nguyễn Đức Thành, Vũ Duy Hiện, Ngô Gia Bôn, Trịnh Xuân HoạtTạp chí Bảo vệ thực vật 3(254), 32-36. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Kết quả đánh giá mức độ mẫn cảm với chổi rồng của các giống nhãn tại Đồng bằng sông Cửu Long. Trần Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thành Hiếu, Đào Thị Bé Bảy, Nguyễn Văn Hòa, Trịnh Xuân HoạtTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 14(6), 834-851. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Phát hiện phytoplasma liên quan đến hội chứng vàng lá mía bằng kỹ thuật nested-PCR. Dương Thị Nguyên, Trịnh Xuân HoạtTạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên 171(11), 113-119 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Xác định nguyên nhân gây bệnh thán thư trên cà phê chè tại Sơn La. Hoàng Văn Thảnh, Nguyễn Văn Tuất, Trịnh Xuân Hoạt và Lê Thị ThảoTạp chí Bảo vệ thực vật 4(279), 54-63. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Dương Thị Nguyên, Trịnh Xuân Hoạt Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam 60(2), 53-58. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Ngô Quang Huy, Mai Văn Quân, Lê Quang Mẫn, Lê Xuân Vị, Dương Thị Nguyên, Lê Đức Trung và Trịnh Xuân Hoạt Tạp chí Bảo vệ thực vật 5(280), 68-73. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Mai Văn Quân, Trịnh Xuân Hoạt, Đặng Vũ Thị Thanh, Lê Quang Mẫn, Ngô Quang Huy Tạp chí Bảo vệ thực vật 5(280), 73-80. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Mai Văn Quân, Nguyễn Tiến Quân, Nguyễn Thị Hoài Thương, Trần Văn Bình, Nguyễn Văn Liêm và Trịnh Xuân Hoạt Tạp chí Bảo vệ thực vật 6(287), 13-19. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Hiệu quả của bọ đuôi kìm phòng chống sâu đục thân bốn vạch đầu nâu hại mía. Đỗ Đức Hạnh, Dương Công Thống, Mai Văn Quân, Trịnh Xuân Hoạt, Nguyễn Văn Liêm, Đỗ Vân Tường, Nguyễn Thị Tân, Trần Văn SơnTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam 5(102), 115-119. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nấm Colletotrichum acutatum gây bệnh thán thư trên cây sâm Ngọc Linh tại tỉnh Kon Tum. Mai Văn Quân, Ngô Quang Huy, Lê Quang Mẫn, Trịnh Xuân HoạtTạp chí Bảo vệ thực vật 1(288), 14-19. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Mai Văn Quân, Nguyễn Tiến Quân, Nguyễn Trần Bình, Đỗ Đức Hạnh,
Nguyễn Thị Tân, Nguyễn Văn Liêm và Trịnh Xuân Hoạt Tạp chí Bảo vệ thực vật 1(288), 43-49. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Trịnh Xuân Hoạt, Mai Văn Quân, Hoàng Quỳnh Nga, Ngô Quang Huy,
Nguyễn Thành Chung, Vũ Văn Long, Lê Quang Mẫn, Nguyễn Mạnh Hùng Tạp chí Bảo vệ thực vật 2(289), 3-10. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyễn Đức Việt, Trịnh Xuân Hoạt, Phùng Sinh Hoạt, Phạm Văn Vương, Nguyễn Thị Hoa, Đào Hằng, Phạm Hồng Hiển Tạp chí Bảo vệ thực vật 4(291), 23-28. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Trịnh Xuân Hoạt, Bùi Văn Dũng, Nguyễn Văn Hồng, Trần Thị Quyết, Thế Thành Nam Tạp chí Bảo vệ thực vật 4(291), 28-32. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Đỗ Đức Hạnh, Thân Thị Thu Hạnh, Mai Văn Quân, Trịnh Xuân Hoạt, Dương Công Thống, Đỗ Văn Tường, Nguyễn ThịTân, Trần Văn Sơn, Vũ Văn Kiều, Hoàng Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thanh Lan Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam 12(121), 72-78. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Dương Thị Nguyên, Trịnh Xuân Hoạt, Phạm Thị Thanh Vân, Ngô Quang Huy Tạp chí Bảo vệ thực vật 5(292), 13-18. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Lê Xuân Vị, Lê Thị Tuyết Nhung, Kim Thị Hiền, Trịnh Xuân Hoạt Tạp chí Bảo vệ thực vật 6(293), 33-37. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Trịnh Xuân Hoạt, Nguyễn Chí Hiểu, Ngô Quang Huy, Nguyễn Đức Huy Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 19(2), 206-214. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Trịnh Xuân Hoạt, Dương Thị Nguyên, Lê Quang Mẫn Tạp chí Bảo vệ thực vật 1(294), 35-42. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Trịnh Xuân Hoạt, Lưu Thị Xuyến, Trần Lệ Thị Bích Hồng, Lê Xuân Vị,
Lê Thị Tuyết Nhung Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam 63(2), 44-48. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Diễn biến mật độ quần thể bọ phấn trắng (Bemisia tabaci) và giải pháp phòng trừ tại Tây Ninh. Trịnh Xuân Hoạt, Hoàng Thị Bích Thảo, Dương Thị Nguyên, Bùi Văn Dũng, Lê Thị Kiều TrangTạp chí Bảo vệ thực vật 2(295), 31-37. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Lê Xuân Vị, Lê Thị Tuyết Nhung, Kim Thị Hiền, Trịnh Xuân Hoạt, Trần Út và Trương Công Quang Tạp chí Bảo vệ thực vật 2(295), 43-46. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Trịnh Xuân Hoạt, Ngô Quang Huy, Nguyễn Mạnh Hùng, Lê Thị Hằng Tạp chí Bảo vệ thực vật 3(296), 44-52. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Trịnh Xuân Hoạt, Đào Thị Hằng, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Thị Hoa, Trần Thị Thúy Hằng, Phùng Sinh Hoạt, Huỳnh Tấn Đạt, Trịnh Quang Pháp, Nguyễn Thị Duyên, Phạm Hồng Hiển Tạp chí Bảo vệ thực vật 4(297), 35-40. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Molecular detection and identification of a phytoplasma associated with maize bushy stunt in Vietnam Nguyen DT, Hoat TX, Quan MVPhytopathogenic mollicutes, 6(2), 63-66. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Graziosi I, Minato N, Alvarez E, Dung TN, Hoat TX, Aye TM, Pardo JM, Wongtieme P and Wyckhuysa KAG Pest Management Science, (wileyonlinelibrary.com) DOI 10.1002/ps.4250. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Hoat TX, Quan MV, Hao LV, Chi TT, Lan Anh DT, Son PV, Cuong NN and Bertaccini A Archives Of Phytopathology And Plant Protection, 50(1-2), 70-83. https://doi.org/10.1080/03235408.2016.1263046. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [56] |
First report of Sri Lankan cassava mosaic virus infecting cassava in Vietnam Uke A, Hoat TX, Quan MV, Liem NV, Ugaki M, Natsuaki KTPlant Disease. https://doi.org/10.1094/PDIS-05-18-0805-PDN. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyen DT, Hieu NC, Thao HTB, Hoat TX Archives Of Phytopathology And Plant Protection, 52(1-2), 200-217. https://doi.org/10.1080/03235408.2019.1603351. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [58] |
29. Nguyen DT, Hieu NC, Hung NV, Thao HTB, Keswani C, Toan PV, Hoat TX Chemical and Biological Technologies in Agriculture, 6: 27, doi:10.1186/s40538-019-0168-x. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Cassava mosaic disease and its management in Southeast Asia Uke Y, Tokunaga H, Utsumi Y, Vu NA, Nhan PT, Srean P, Hy NH, Ham LH, Lopez-Lavalle LAB, Ishitani M, Hung N, Tuan LN, Hong NV, Huy NQ, Hoat TX, Takasu K, Seki M, Ugaki MPlant Molecular Biology, 109, 301-311. https://doi.org/10.1007/s11103-021-01168-2. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [60] |
A new phytoplasma strain associated with the sugarcane white leaf disease in Vietnam Quan MV, Liem NV, Man LQ, Huy NQ, Vi LX, Cuong HV, Nguyen DT, Thao HTB, Hung NV, Huy ND, Weintraub PG, Keswani C, Hang LT, Hung NM, Hoat TXPhytopathogenic Mollicutes. 10(1): 60-68. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Acharya R, Akintola AA, Ma-lekera MJ, Kamulegeya P, Nya-kunga KB, Mutimbu MK, Shrestha YK Jahan SMH, Hoat TX, Dao HT, Park J-H, Kim I, Nam M, Lee S-J, Kim S-M, Hwang H-S, Lee K- Insects, 12, 439. https://doi.org/10.3390/insects12050439. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Gan P, Hiroyama R, Tsushima A, Masuda S, Shibata A, Ueno A, Kumakura N, Narusaka M, Hoat TX, Narusaka Y, Takano Y, Shirasu K Environmental Microbiology, 23(10), 6004-6018 (ISSN: 1462-2920), doi: 10.1111/1462‐2920.15490. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Singh SP, Keswani C, Singh SP, Sansinenea E, Hoat TX Current Research in Microbial Sciences, 2, 100051, https://doi.org/10.1016/j.crmicr.2021.100051. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Uke Y, Khin S, Kobayashi K, Satou T, Kim O-K, Hoat TX, Natsuaki K, Ugaki M Journal of Virological Methods, 299, 114336. DOI:10.1016/j.jviromet.2021.114336. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Do THT, Pham TH, Pham GV, Vo KA, Nguyen TTT, Vu, DH, Nguyen XC, Vu VH, Nghiem DT, Choi GJ, Nguyen Ngoc H, Nguyen HT, Hoat TX and Le Dang, Q International Journal of Agricultural Technology, 18(2), 489-502. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Molecular characterization of Proxipyricularia zingiberis causing blast disease of ginger in Vietnam Nguyen DT, Hieu NC, Linh DTP, Thao HTB, Oanh LTK, Xuyen LT, Hung NV, Huyen PTT, Hang LT, Nhu VM, Hoat TXArchives of Phytopathology and Plant Protection. 55(3), 373-386. https://doi.org/10.1080/03235408.2021.2023384. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Liem NV, Hoat TX, Man LQ, Hung NM, Huy NQ, Hang LT, Quan MV, Linh DTP, Nguyen DT, Oanh LTK, Xuyen LT, Hung NV, Uke Y, Hien PH, Ha TD, Keswani C and Phan TTH Archives of Phytopathology and Plant Protection, 55(11), 1317-1326. https://doi.org/10.1080/03235408.2022.2091355. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Hieu NC, Hung NV, Nguyen DT, Thao HTB, Xuyen LT, Ha TD, Linh DTP, Long DV, Hoat TX Archives of Phytopathology and Plant Protection, 55(13), 1571-1587. https://doi.org/10.1080/03235408.2022.2110647. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Genetic diversity of cryptic species of Bemisia tabaci in Asia Lestari SM, Khatun F, Acharya R, Shrestha YK, Jahan MH, Aye TT, Lynn OM, Win NKK, Hoat TX, Hang DT, Tsai CW, Lee J, Hwang HS, Kil EJ, Lee S, Kim SMArchives of Insect Biochemistry and Physiology, e21981. https://doi.org/10.1002/arch.21981. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Tam LTT, Jähne J, Luong PT, Thao LTP, Nhat LM, Blumenscheit C, Schneider A, Blom J, Chung LTK, Anh Minh PL, Thanh HM, Hoat TX, Hoat PC, Son TC, Weinmann M, Vater J, Liem NV, Schweder T, Lasch P, Borriss R Frontiers in Plant Science, 14, 1194887. https://doi.org/10.3389/fpls.2023.1194887 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Chetverikov PE, Craemer C, Gankevich VD, Le NTT, Nguyen VD, Trinh HX, Amrine J Forests, 15, 329. https://doi.org/10.3390/f15020329. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Xác định phytoplasma nhóm 16SRII-A gây hại trên cây sắn tại Đông Nam Bộ bằng kỹ thuật PCR, RFLP Nguyễn Đức Thành; Trịnh Xuân Hoạt; Mai Văn Quân; Hà Viết CườngBảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2304-5710 |
| [73] |
Xác định nguyên nhân gây bệnh thối rễ cao lương ngọt (Sorghum bicolor L.) tại Thái Nguyên Dương Thị Nguyên; Hoàng Bích Thảo; Nguyễn Thị Mão; Nguyễn Thị Phương Anhy; Giáp Thị Thanh; Mai Văn Quân; Trịnh Xuân HoạtKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1558 |
| [74] |
Đặng Thị Lan Anh; Ngô Văn Dũng; Phạm Văn Sơn; Hà Thị Kim Thoa; Trịnh Xuân Hoạt; Lê Minh Nam; Nguyễn Văn Đại Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2354-0710 |
| [75] |
Identification of tumeric diseases in Quang Ninh and Hung Yen provinces of Vietnam My CT, Thu LT, Ha DT, Quan MV, Luat NQ, Trịnh Xuân Hoạt, Hien PT, Mai Anh NTJournal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Đặng Thị Lan Anh, Ngô Văn Dũng, Phạm Văn Sơn, Hà Thị Kim Thoa, Trịnh Xuân Hoạt, Lê Minh Nam và Nguyễn Văn Đại Tạp chí Bảo vệ thực vật 3(266), 35-43 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Một số kết quả nghiên cứu về nấm Botritis cinerea Pers. gây bệnh thối xám trên cây trồng Mai Văn Quân, Trịnh Xuân Hoạt, Đặng Vũ Thị Thanh, Trần Thị Chi, Hà Văn Dũng, Lê Thị Thanh Thủy và Nguyễn Công ThànhTạp chí Bảo vệ thực vật 6(269), 37-41. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Một số kết quả nghiên cứu vệ hội chứng chổi rồng hại nhãn tại Đồng Tháp Trịnh Xuân Hoạt, Mai Văn Quân, Lã Văn Hào, Lê Đức Trung, Nguyễn Như CườngTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 9(10), 25-29 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Phytoplasma diseases on major crops in Vietnam Hoat TX, Quan MV, Dang TLA, Nguyen NC, Pham TV, Alvarez E et alPhytopathogenic mollicutes, 5: S69-S70. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Hoat TX, Contaldo N, Quan MV, Paltrinieri S, Satta E, Chi TT, Hao LV, Cuong NN, Bertaccini A Phytopathogenic mollicutes, 6(1), 1-4. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Nguyen DT, Hoat TX, Quan MV Phytopathogenic mollicutes, 6(1), 29-32. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Study on cassava witches broom disease in Vietnam Hoat TX, Quan MV, Nhung LTT and Vi LXThe seed systems for pest and disease management to improve sustainable cassava productivity in Cambodia, Siem Reap, Cambodia December 11-12, 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Study on cassava witches broom disease in Vietnam Hoat TX, Quan MV, Nhung LTT and Vi LXThe seed systems for pest and disease management to improve sustainable cassava productivity in Cambodia, Siem Reap, Cambodia December 11-12, 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Study on cassava witches broom disease in Vietnam Hoat TX, Quan MV, Nhung LTT and Vi LXThe seed systems for pest and disease management to improve sustainable cassava productivity in Cambodia, Siem Reap, Cambodia December 11-12, 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Plant health management system in Vietnam Hoat TX and Quan MVThe 5th International Conference of Clinical Plant Science. The National Pingtung University of Science and Technology (Pingtung, Taiwan) on December 6 (Saturday), 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Phát hiện phytoplasma gây bệnh trên một số cây trồng và cỏ dại bằng PCR và giải trình tự Nguyễn Đức Thành, Trịnh Xuân Hoạt, Mai Văn Quân, Hà Viết CườngTạp chí Bảo vệ thực vật, 4, 28-33. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Đặc điểm sinh học của bệnh chổi rồng sắn tại Đồng Nai năm 2011-2013 Nguyễn Đức Thành, Mai Văn Quân, Ngô Gia Bôn, Nguyễn Hữu Hỷ, Hà Viết Cường và Trịnh Xuân HoạtTạp chí Khoa học và Phát triển, 12(3): 325 - 333. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Phát hiện, xác định bệnh chổi rồng đậu tương tại Đồng Nai Nguyễn Đức Thành, Mai Văn Quân, Vũ Duy Hiện, Ngô Gia Bôn, Trần Nguyễn Hà, Hà Viết Cường và Trịnh Xuân HoạtTạp chí Bảo vệ thực vật, 3(248), 26-30. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Phytoplasma-Tác nhân gây bệnh thực vật quan trọng Trịnh Xuân HoạtTạp chí Bảo vệ thực vật, số 2, 39-42 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Mối tương quan giữa cây ký chủ-phytoplasma-côn trùng môi giới Trịnh Xuân HoạtTạp chí Bảo vệ thực vật, số 4(249) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Xác định nguyên nhân gây bệnh thối rễ cao lương ngọt (Sorghum bicolor L.) tại Thái Nguyên Dương Thị Nguyên, Hoàng Bích Thảo, Nguyễn Thị Mão, Nguyễn Thị Phương Oanh, Giáp Thị Thanh, Mai Văn Quân, Trịnh Xuân HoạtTạp Chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Nghiên cứu nấm phấn trắng (Microphaera diffusa) hại đậu tương tại miền Bắc Việt Nam Trần Thị Trường, Nguyễn Thị Tuyết, Trịnh Xuân Hoạt, Nguyễn Đạt ThuầnTạp Chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, số 3 (56) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Cassava witches broom disease in Vietnam Trinh Xuan HoatThe 4th International Meeting of Clinical Plant Science 2013, the University of Tokyo on November 30, 2013. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Phytoplasma Problems in Vietnam with Special Reference to Sugarcane White Leaf Trinh Xuan HoatAt the International Network Development and Information sharing for Sugarcane White Leaf Disease Management in Southeast Asia. Khon Kaen during February 27-28th, 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [95] |
International cooperation to control emerging plant diseases in Vietnam Trinh Xuan HoatThe Emerging Infectious Diseases in Food Crops in Asia, Tokyo University of Agriculture - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Kỹ thuật sản xuất một số loại hoa Lê Huy Hàm, Nguyễn Thị Kim Lý, Lê Đức Thảo, NK Đalani, Nguyễn Xuân Linh, Phạm Thị Lý Thu và Trịnh Xuân HoạtNhà Xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Nguyễn Đức Thành, Ngô Gia Bôn, Mai Văn Quân, Vũ Duy Hiện, Hà Việt Cường, Trịnh Xuân Hoạt Nhà Xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội, trang 216-222. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Trịnh Xuân Hoạt, Vũ Triệu Mân Nhà Xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội, trang 201-215. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Elizabeth A, Manuel PJ, Fernando MJ, Bertaccini A, Thanh ND, Hoat TX Phytopathogenic Mollicutes, 3(2), 77-81 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Molecular characterization of a possible apoptosis-related protein. Hoat TX, Uchihashi K, Yang Q, Nakayashiki H, Tosa Y, Mayama S.Proceeding of the 9th International Congress of Plant Pathology in Italia. 2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Specific cleavage of rRNA and mRNA during victorin-induced apoptotic cell death in oats. Hoat TX, Nakayashiky H, Tosa Y, and Mayama S.Proceeding of the Annual Conference of the Japan Society for Plant Pathology Hokkaido, Japan, June, 2006. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Hoat TX, Nakayashiky H, Tosa Y, Mayama S. Proceeding of the Annual Meeting of the Japan Society for Plant Pathology, Matsuyama, Japan. 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [103] |
International Cooperation to control emerging plant diseases in Vietnam Hoat T.X., Vien N.V.Emerging Infectious Diseases in Food Crops in Asia, Tokyo University of Agriculture (TUA), Setaga Campus, Tokyo, Japan, October 20-22, 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Yang Q., Hoat T.X., Imai S., Ishihara A., Zhang L., Nakayashiki H., Tosa Y., Mayama S. Molecular Plant and Microbe Interaction, 17(1), 81-89. doi: 10.1094/MPMI.2004.17.1.81. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Specific cleavage of ribosomal RNA and mRNA during victorin-induced apoptotic cell death in oat. Hoat T.X., Nakayashiki H., Tosa Y., Mayama SPlant Journal, 46(6), 922-933. doi: 10.1111/j.1365-313X.2006.02752.x. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Hoat, T.X., Bertin N., Ninomiya N., Fukuda S., Kawai J., Hayashizaki Y., Suzuki H. BMC Molecular and Cell Biology, 10(69). doi:10.1186/1471-2121-10-69. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Bekele B., Abeysinghe S., Hoat T.X., Hodgett J., Dickinson M. Bulletin of Insectology 64, S15-S16, 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Hoat T.X., Bon N.G., Quan M.V., Thanh N.D., Hien V.D., Dickinson M. Phytoparasitica 40(4), 351-359. DOI:10.1007/s12600-012-0235-3 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Molecular cloning of the apoptosis-related calcium-binding protein AsALG-2 in Avena sativa Hoat T.X., Nakayashiki H., Yang Q., Tosa Y., Mayama S.Molecular Plant Pathology, 14(3), 222-229. doi: 10.1111/j.1364-3703.2012.00844.x. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Molecular detection and identification of sugarcane white leaf phytoplasma in Vietnam. Hoat T.X., Nhung L.T.T., Thanh D.V.T., Bon N.G., Duong C.A., Ha T.N., Kumasaringhe N.C.International Sugar Journal, 1357, 505-511. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Phát hiện chủng Phytoplasma liên quan đến bệnh chồi cỏ mía tại Nghệ An. Trịnh Xuân Hoạt, Mai Văn Quân, Ngô Gia Bôn, Vũ Duy HiệnHội thảo Quốc gia Bệnh hại thực vật Việt Nam. Đại học Nông lâm Huế, 24-25/4/2010 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Hoat T.X., Quan M.V., Groenewald J.Z., Burgess L.W. Australasian Plant Disease Notes. 2012. DOI 10.1007/s13314-012-0047-9. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Detection and identification of phytoplasmas associated with longan witches’ broom in Vietnam. Nguyen T.T.D., Paltrinieri S., Mejia J.F., Hoat T.X., Bertaccini A.Phytopathogenic Mollicutes, 2(1), 23-27, 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Phát hiện phytoplasma liên quan đến bệnh lùn đẻ nhánh ngô bằng phương pháp nested-PCR. Ngô Gia Bôn, Đặng Vũ Thị Thanh, Trịnh Xuân Hoạt.Hội thảo Quốc gia Bệnh cây và Sinh học phân tử. Viện Cây ăn quả Miền Nam. 4/2012. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Xác định phytoplasma liên quan đến bệnh chổi rồng hại sắn tại Đông Nam Bộ bằng kỹ thuật phân tử. Nguyễn Đức Thành, Ngô Gia Bôn, Mai Văn Quân, Nguyễn Gia Huy, Vũ Duy Hiện, Nguyễn Thanh Thủy, Đặng Vũ Thị Thanh và Trịnh Xuân Hoạt.Hội thảo Quốc gia Bệnh cây và Sinh học phân tử. Viện Cây ăn quả Miền Nam. 4/2012. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Đặng Vũ Thị Thanh, Đặng Đức Quyết, Vũ Duy Hiện, Trịnh Xuân Hoạt, Mai Văn Quân, Lê Thị Thanh Thủy, Nguyễn Gia Huy, Ngô Gia Bôn, Dương Ngọc Tú, Trần Nguyễn Việt Anh. Hội thảo Quốc gia Bệnh cây và Sinh học phân tử. Viện Cây ăn quả Miền Nam. 4/2012. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Trịnh Xuân Hoạt, Nguyễn Đức Thành, Ngô Gia Bôn, Mai Văn Quân và Vũ Duy Hiện. Tạp chí Bảo vệ thực vật, 2, 7-10, 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Phát hiện phytoplasma liên quan đến bệnh diệp lục hóa cây vừng (Sesamum indicum L.) tại Hà Nội. Nguyễn Đức Thành, Trịnh Xuân Hoạt, Ngô Gia Bôn.Tạp chí Bảo vệ thực vật, 2, 21-26, 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Hoat T.X., Liem N.V., Vien N.V., Thanh N.D., Bon N.G., Nhung L.T.T., Aye T.M. and Lefroy R. The 9th Triennial Regional Cassava Workshop on Sustainable cassava production in Asia for Multiple Uses for Multiple Markets. Nanning City, Guangxi Province, China. 27 November – 3 December, 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Kết quả nghiên cứu về bệnh hại trên cây ăn quả ôn đới và biện pháp phòng trừ năm 1996 - 2000. Đặng Vũ Thị Thanh, Trịnh Xuân Hoạt, Nguyễn Hạnh Nguyên, Lê Thị Thanh Thuỷ và Nguyễn Thị Vân.Tuyển tập công trình nghiên cứu bảo vệ thực vật 1996 – 2000, nxb Nông nghiệp, tr 132-141. - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Đặng Vũ Thị Thanh, Lê Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Thị Vân, Trịnh Xuân Hoạt, và Nguyễn Hạnh Nguyên. Hội thảo Quốc gia bệnh cây và sinh học phân tử lần thứ 1. Đại học Nông lâm TP. Hồ Chí Minh 21/12/2002. NXB Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh tr. 98-102. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Đặng Vũ Thị Thanh, Nguyễn Văn Cảm, Lê Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Thị Vân, Trịnh Xuân Hoạt, và Nguyễn Hạnh Nguyên. Hội thảo Quốc gia bệnh cây và sinh học phân tử lần thứ 1. Đại học Nông lâm TP. Hồ Chí Minh 21/12/2002. NXB Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh tr. 94-97. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Programmed Macromolecule Degradation during Apoptotic-Cell Death in Oats. Hoat T.X., Uchihashi K., Nakayashiki H., Tosa Y., Mayama S.Functional Plant Science and Biotechnology, 1, 77-84, 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Disease problems of sugarcane in Viet Nam, with special reference with Phytoplasma Hoat T.X., Thanh D.V.T., Dickinson M., Quan M.V., Bon N.G., Hien V.D., Vien N.V.Functional Plant Science and Biotechnology, 6(2), 117-123, 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Burgess L., Ngo V.V., Hoat T.X., Thanh D.V., Phan T.H., Luong M.T., Terosiero L. Proceeding of Inaugural joint 4th Asian Conference on Plant Pathology and the 18th Biennial Australasian Plant Pathology Conference, 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Hoat T.X., Bon N.G., Quan M.V., Thanh N.D., Vien N.V. Proceeding of Inaugural joint 4th Asian Conference on Plant Pathology and the 18th Biennial Australasian Plant Pathology Society Conference. 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2019 - 30/09/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2010 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Nghiên cứu biện pháp phòng trừ bệnh chổi rồng và bệnh thán thư hại sắn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2017 - 01/09/2020; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và ứng dụng chế phẩm sinh học phòng trừ bọ nhảy hại rau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Kon Tum Thời gian thực hiện: 01/08/2020 - 01/08/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/06/2023; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng Sơn Thời gian thực hiện: 2024 - 2027; vai trò: tham gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Kon Tum Thời gian thực hiện: 2024- - 2025; vai trò: thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Tham gia |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Nghiên cứu biện pháp kỹ thuật tổng hợp phòng trừ bọ hà hại khoai lang tại tỉnh Lạng Sơn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng SơnThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Kon Tum Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm sinh học phòng trừ bọ nhảy hại rau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình CNSH nông nghiệp-thủy sảnThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Nghiên cứu phòng trừ sâu bệnh trên cây Sâm Ngọc Linh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Kon TumThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Tham gia |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Quảng Ninh Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Đa dạng sinh học của phytoplasma gây bệnh chồi cỏ mía Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHoa học Cho Thế Giới Phát triển (TWAS)Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
Xây dựng quỹ gene vi sinh vật bảo vệ thực vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ NN&PTNTThời gian thực hiện: hàng năm - hàng năm; vai trò: Tham gia |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Sự đa dạng của phytoplasma gây bệnh trên mía và lúa tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 10/2010 - 10/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Nghiên cứu biện pháp phòng trừ bệnh chổi rồng và bệnh thán thư hại sắn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ NN&PTNTThời gian thực hiện: 1/2011 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Điều tra thành phần sinh vật hại một số cây trồng và sản phẩm sau thu hoạch ở Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Nhà nướcThời gian thực hiện: 1/2006 - 12/2010; vai trò: thành viên |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ NN&PTNT Thời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Công nghệ Sinh học Thời gian thực hiện: 1/2010 - 12/2012; vai trò: tham gia |
