Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.646507
TS Nguyễn Thị Bích Yên
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Anh Tuấn; Nguyễn Thị Bích Yên Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [2] |
Nguyễn Thị Bích Yên; Nguyễn Mạnh Duy Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [3] |
Factors influencing the carbon footprint of rice production in Northeastern Vietnam Nguyen Thi Bich Yen; Akihiko KamoshitaThe International Journal of Life Cycle Assessment; https://doi.org/10.1007/s11367-024-02308-8 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Christian Grovermann, Pham Van Hoi, Nguyen Thi Bich Yen, Pepijn Schreinemachers, Minh Ngo Hai & Pierre Ferrand International Journal of Agricultural Sustainability - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Students’ Perceptions of Climate Change: A Case Study at Vietnam National University of Agriculture Nguyen Thi Bich Yen, Dinh Thi Hai Van, Nguyen Thi Thu Thuy & Duong Van HungVietnam Journal of Agricultural Sciences, 3(4): 1137- - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thị Bích Yên Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Vietnam, 10(4): 498-509 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen Thi Bich Yen, Tran Nguyen Bang, Phan Thi Hai Luyen, Giang A Tu & Tran Duc Vien Vietnam Journal of Agricultural Sciences, 6(2) 1797-1809 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Yen Thi Bich Nguyen, Stephen J.Leiszb Environmental Science & Policy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen T.B.Y. and Nguyen M.D. Vietnam Journal of Agricultural Science - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Ngo T.A., Nguyen T.B.Y and Tran T.M.H - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen T.B.Y and Duong T.H. Sci. & Tech. J. of Agr. & Rural Dev - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Resilience of rice production in Red River Delta under changing climate conditions Nguyen Y.T.B., Kamoshita A, Dinh V.T.H, Matsuda H, Kurokura HJapanese Society for Tropical Agriculture - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [13] |
6. Nguyen Y.T.B., Kamoshita A, Araki Y, Heng S, Lor B and Ouk M Japanese Journal of Crop Science - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Comparative study of children’s image of agriculture between Vietnam and Cambodia Koyama H, Kamoshita A, Matsuda H, Kurokura H, Nguyen Y.T.B., Dinh V.T.H and Roat MJapanese Society for Tropical Agriculture - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Koyama H, Matsuda H, Nguyen Y.T.B., Dinh V.T.H, Kurokura H, Kamoshita A Japanese Society for Tropical Agriculture - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Dinh V.T.H, Kamoshita A, Nguyen Y.T.B Japanese Society for Tropical Agriculture - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Vien TD, Rambo AT, Dung PT, Lam NT, Nguyen TBY Publish House. Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Kamoshita A., Nguyen Y.T.B., Dinh V.T.H Springer, Tokyo - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Salinity intrusion and rice production in Red River Delta under changing climate conditions Nguyen Y.T.B., Kamoshita A, Dinh V.T.H, Matsuda H and Kurokura HPaddy and Water Environment - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Telecouplings in the East–West Economic Corridor within Borders and Across Leisz SJ, Rounds E, The An N, Thi Bich Yen NRemote Sensing - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Weed biodiversity and rice production during the irrigation rehabilitation process in Cambodia Kamoshita A, Araki Y, Nguyen Y.T.B.Agriculture, ecosystems and environment - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Water availability, management practices and grain yield for deepwater rice in Northwest Cambodia Nguyen Y.T.B., Kamoshita A, Araki Y and Ouk MField Crops Research - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Ravnborg, HM; Rocio Bustamante, Abdoulaye Cissé, Signe M. Cold-Ravnkilde, Vladimir Cossio, Moussa Djiré, Mikkel Funder, Ligia I. Gómez, Phuong Le, Carol Mweemba, Imasiku Nyambe, Tania Paz, Huong Pham, Roberto Rivas, Thomas Skielboe, and Nguyen Y.T.B Water Policy - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen Y.T.B., Kamoshita A, Araki Y and Ouk M Plant Production Science - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Leisz SJ, Ha NTB, Nguyen Y.T.B Agricultural System - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/03/2020 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Môi trường, Nhật Bản Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: nghiên cứu viên |
| [3] |
Đánh giá tính dễ bị tổn thương sinh kế do BĐKH của dân tộc Thái và H’mong, huyện Yên Châu, Sơn La Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại sứ quán ÚcThời gian thực hiện: 06/2017 - 06/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Nghiên cứu Giám sát, Đánh giá Dự án SRI-LMB ở hai tỉnh của Việt Nam: Hà Tĩnh và Bắc Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: AIT/FAOThời gian thực hiện: 05/2014 - 05/2017; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại sứ quán Phần Lan Thời gian thực hiện: 05/2013 - 05/2014; vai trò: Giám đốc |
| [6] |
Cạnh tranh nước: Tìm hiểu về mâu thuẫn và hợp tác trong quản lý nguồn nước địa phương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DanidaThời gian thực hiện: 05/2007 - 05/2010; vai trò: Điều phối |
| [7] |
Climate and Ecosystems Change Adaptation and Resilience Research (CECAR; project site in Nam Dinh province): Strategy to enhance resilience to climate and ecosystem changes utilizing traditional bio-production systems in rural Asia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Môi trường, Nhật BảnThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: nghiên cứu viên |
| [8] |
Cạnh tranh nước: Tìm hiểu về mâu thuẫn và hợp tác trong quản lý nguồn nước địa phương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DanidaThời gian thực hiện: 05/2007 - 05/2010; vai trò: Điều phối |
| [9] |
Nghiên cứu Giám sát, Đánh giá Dự án SRI-LMB ở hai tỉnh của Việt Nam: Hà Tĩnh và Bắc Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: AIT/FAOThời gian thực hiện: 05/2014 - 05/2017; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [10] |
Đánh giá tính dễ bị tổn thương sinh kế do BĐKH của dân tộc Thái và H’mong, huyện Yên Châu, Sơn La Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại sứ quán ÚcThời gian thực hiện: 06/2017 - 06/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Nâng cao năng lực bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động và thích ứng với biến đổi khí hậu ở huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại sứ quán Phần LanThời gian thực hiện: 05/2013 - 05/2014; vai trò: Giám đốc |
