Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.33455
ThS Nguyễn Thị Nguyệt Huệ
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Hải dương học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Do-Huu Hoang, Huynh Minh Sang, Nguyen Thi Nguyet Hue, Vo Hai Thi, Tran Thi Minh Hue, Huynh Thi Ngoc Duyen, Nguyen Tam Vinh Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [2] |
Hội chứng chết đỏ ở tôm he chân trắng (Litopenaeus Vannamei) Đỗ Thị Hòa; Nguyễn Thị Thùy Giang; Nguyễn Thị Nguyệt HuệKhoa học Kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4751 |
| [3] |
Do-Huu, H, Nguyen, TNH and Tran, VH The Israeli Journal of Aquaculture -Bamidgeh, IJA_71.2019.1622 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyen Thi Nguyet Hue, Ho Son Lam, Dang Tran Tu Tram, Dao Thi Hong Ngoc, Dinh Truong An, Do Hai Dang, Doan Van Than HỘI NGHỊ BIỂN ĐÔNG 2022. 386-397 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Đào Thị Hồng Ngọc, Đặng Trần Tú Trâm, Hồ Sơn Lâm, Nguyễn Thị Nguyệt Huệ, Đinh Trường An, Nguyễn Trương Tấn Tài HỘI NGHỊ BIỂN ĐÔNG 2022. 351-360 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Đặng Trần Tú Trâm, Nguyễn Thị Nguyệt Huệ, Hồ Sơn Lâm, Nguyễn Trương Tấn Tài, Đào Thị Hồng Ngọc Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển, 19 (4A): 241–250 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Hồ Sơn Lâm, Nguyễn Thị Nguyệt Huệ, Đinh Trường An, PhạmThị Khanh Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển, Tập 19 (4A): 191–199 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn Thị Nguyệt Huệ, Hồ Sơn Lâm, Đào Thị Hồng Ngọc, Đặng Trần Tú Trâm, Huỳnh Minh Sang ,Đinh Trường An, Đoàn Văn Thân, Nguyễn Trương Tấn Tài, Đỗ Hải Đăng, Hứa Thái An Tạp chí Khoa học và Công nghệ biển, 20 (4A): 163-172 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Đặng, Trần Tú Trâm; Đào, Thị Hồng Ngọc; Nguyễn, Thị Nguyệt Huệ; Hồ, Sơn Lâm; Đinh, Trường An; Đoàn, Văn Thân; Nguyễn, Trương Tấn Tài; Đỗ, Hải Đăng; Phan, Kim Hoàng Vietnam Journal of Marine Science and Technology, 21 (4A): 119-128 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Common diseases in clownfish: a review Ho Son Lam; Hue Thi Nguyet NguyenVietnam Journal of Marine Science and Technology. 21 (4A): 129-143 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Effect of fragment size on growth and survival rate of Sarcophyton sp Tram Dang Tran Tu; Thi Hong Ngoc Dao; Thi Nguyet Hue Nguyen; Son Lam Ho; Truong An Dinh; Van Than Doan; Truong Tan Tai Nguyen; Hai Dang Do; Kim Hoang Phan; Cong Thinh Tran et al.Vietnam Journal of Marine Science and Technology. 23 (4): 409-417 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Hoang Do Huu; Sang Huynh; Thi Nguyet Hue Nguyen; Hai Thi Vo; Thi Minh Hue Tran; Thi Ngoc Duyen Huynh; Tam Vinh Nguyen Vietnam Journal of Marine Science and Technology. 24 (1): 69-76 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Hoang Do‐Huu; Sang Huynh; Hue Thi Nguyet Nguyen; Ky Xuan Pham Journal of the World Aquaculture Society, 55 (1): 77-88 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen Thi Nguyet Hue, Ho Son Lam, Dang Tran Tu Tram, Dao Thi
Hong Ngoc, Dinh Truong An, Do Hai Dang, Doan Van Than HỘI NGHỊ BIỂN ĐÔNG 2022. 386-397 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Đào Thị Hồng Ngọc, Đặng Trần Tú Trâm, Hồ Sơn Lâm,
Nguyễn Thị Nguyệt Huệ, Đinh Trường An, Nguyễn Trương Tấn Tài HỘI NGHỊ BIỂN ĐÔNG 2022. 351-360 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Do-Huu, H, Nguyen, TNH and Tran, VH The Israeli Journal of Aquaculture - Bamidgeh, IJA_71.2019.1622 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Đặng Trần Tú Trâm, Nguyễn ThịNguyệt Huệ, Hồ Sơn Lâm, Nguyễn Trương Tấn Tài, Đào Thị Hồng Ngọc Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển, 19 (4A): 241–250 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hồ Sơn Lâm, Nguyễn Thị Nguyệt Huệ, Đinh Trường An, PhạmThị Khanh Tạp chí Khoa học và Công nghệBiển, Tập 19 (4A): 191–199 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyễn ThịNguyệt Huệ*, Hồ Sơn Lâm, Đào ThịHồng Ngọc, Đặng Trần Tú Trâm,Huỳnh Minh Sang,Đinh Trường An, Đoàn Văn Thân, Nguyễn Trương Tấn Tài, ĐỗHải Đăng, Hứa Thái An Tạp chí Khoa học và Công nghệ biển, 20 (4A): 163-172 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Đặng, Trần Tú Trâm; Đào, Thị Hồng Ngọc; Nguyễn, Thị Nguyệt Huệ; Hồ, Sơn Lâm; Đinh, Trường An; Đoàn, Văn Thân; Nguyễn, Trương Tấn Tài; Đỗ, Hải Đăng; Phan, Kim Hoàng Vietnam Journal of Marine Science and Technology, 21 (4A): 119-128 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Common diseases in clownfish: a review Ho Son Lam; Hue Thi Nguyet NguyenVietnam Journal of Marine Science and Technology. 21 (4A): 129-143 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Effect of fragment size on growth and survival rate of Sarcophyton sp. Tram Dang Tran Tu; Thi Hong Ngoc Dao; Thi Nguyet Hue Nguyen; Son Lam Ho; Truong An Dinh; Van Than Doan; Truong Tan Tai Nguyen; Hai Dang Do; Kim Hoang Phan; Cong Thinh Tran et al.Vietnam Journal of Marine Science and Technology. 23 (4): 409-417 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Hoang Do Huu; Sang Huynh; Thi Nguyet Hue Nguyen; Hai Thi Vo; Thi Minh Hue Tran; Thi Ngoc Duyen Huynh; Tam Vinh Nguyen Vietnam Journal of Marine Science and Technology. 24 (1): 69-76 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Hoang Do‐Huu; Sang Huynh; Hue Thi Nguyet Nguyen; Ky Xuan Pham Journal of the World Aquaculture Society, 55 (1): 77-88 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hội chứng chết đỏ ở tôm chân trắng (Liptopenaeus vannamei). Đỗ Thị Hòa, Nguyễn Thị Thùy Giang, Nguyễn Thị Nguyệt HuệKhoa học kỹ thuật Thú Y - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tác nhân gây ra hội chứng chết đỏ ở tôm chân trắng (Litopenaeus vannamei) nuôi ở Khánh Hòa. Nguyễn Thị Nguyệt Huệ, Đỗ Thị HòaKhoa học-Công nghệ thủy sản - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Tác nhân gây bệnh sữa ở tôm hùm nuôi ở các tỉnh miền Trung Việt Nam. Đỗ Thị Hòa, Nguyễn Tử Cương, Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Thị Thùy Giang, Phan Văn Út, Nguyễn Thị Nguyệt Huệ, Đồng Thanh HàKhoa học-Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Đỗ Thị Hòa, Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Thị Thùy Giang, Phan Văn Út, Nguyễn Thị Nguyệt Huệ, Đồng Thanh Hà Khoa học-Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nghiên cứu bệnh mòn vây, cụt đuôi ở cá mú-Epinephelus spp nuôi ở Khánh Hòa. Đỗ Thị Hòa, Nguyễn Thị Nguyệt Huệ, Nguyễn Thị Thùy GiangKhoa học-Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Các bệnh thường gặp trên cá biển nuôi tại Khánh Hòa Đỗ Thị Hòa, Trần Vĩ Hích, Phan Văn Út, Nguyễn Thị Thùy Giang, Nguyễn Thị Nguyệt HuệKhoa học-Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Đỗ Thị Hòa, Nguyễn Thị Nguyệt Huệ Khoa học-Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/03/2015 - 01/03/2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu nâng cao hiệu quả thu giống và nuôi hàu thương phẩm tại tỉnh Bến Tre Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/10/2018 - 01/09/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hải dương học Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hải dương học Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Nghiên cứu sinh sản vô tính loài san hô mềm Sarcophyton serenei trong điều kiện nhân tạo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Công nghệ VNThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hải dương học Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Thiết kế hệ thống bể nuôi cá xương kích thước lớn tại Bảo tàng Hải dương học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hải dương họcThời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Thiết kế, lắp đặt và vận hành hệ thống rạn san hô trưng bày tại bảo tàng Hải dương học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hải dương họcThời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Thiết kế hệ thống bể nuôi cá rạn san hô tại bảo tàng Hải dương học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hải dương họcThời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Công nghệ VN Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Công nghệ VN Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Nghiên cứu một số chất có hại phát sinh trong quá trình bảo quản thực phẩm biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân sách sự nghiệp khoa học-Đề tài trọng điểm cấp Viện Hàn lâm KHCN VNThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Nghiên cứu hội chứng chết đỏ ở tôm he chân trắng (Litopenaeus vannamei) nuôi tại Khánh Hòa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Cộng tác viên |
| [14] |
Bệnh sữa ở tôm hùm sữa nuôi lồng tại các tỉnh Nam Trung bộ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục Thú YThời gian thực hiện: 2007 - 2007; vai trò: Cộng tác viên |
| [15] |
Bệnh đen mang ở cua. Đề tài nhánh nhánh của RIA 3. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thủy sản 3Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Cộng tác viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Công nghệ VN Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Điều tra hiện trạng và xây dựng quy trình nuôi thương phẩm hầu tại sông Chà Và tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Bà Rịa Vũng TàuThời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Cộng tác viên |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Công nghệ VN Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Dự án NORAD (Hợp phần II)-Bệnh cá biển nuôi tại Khánh Hòa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Na UyThời gian thực hiện: 2005 - 2008; vai trò: Cộng tác viên |
| [20] |
Nghiên cứu một số chất có hại phát sinh trong quá trình bảo quản thực phẩm biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân sách sự nghiệp khoa học-Đề tài trọng điểm cấp Viện Hàn lâm KHCN VNThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia, Bộ KH và CN Thời gian thực hiện: 3/2015 - 3/2018; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [22] |
Quan trắc chất lượng nước khu bảo tồn biển Hòn Mun, vịnh Nha Trang-Khánh Hòa. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng thế giới, quỹ DANIDA của Hoàng gia Đan Mạch, tổ chức bảo tồn thiên nhiên thế giới và chính phủ Việt Nam.Thời gian thực hiện: 2003 - 2005; vai trò: Cộng tác viên |
| [23] |
Nghiên cứu một số chất có hại phát sinh trong quá trình bảo quản thực phẩm biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân sách sự nghiệp khoa học-Đề tài trọng điểm cấp Viện Hàn lâm KHCN VNThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Phát triển thương mại cá khoang cổ nemo Amphirion ocellaris đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Công nghệ VNThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [25] |
Đánh giá hiệu quả của chế phẩm sinh học β-glucan, bổ sung vào thức ăn lên sinh trưởng và sức khỏe của cá bè đưng (Gnathanodon speciosus). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Công nghệ VNThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên |
