Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1306842
TS Phan Quốc Phú
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Benzoxazine Resin Derived from Cardanol as an Efficient Additive in EPDM Rubber Compounds Viet, C. X., Phu, P. Q., & Le Thanh, N. T.Springer Proceedings in Physics, vol 418, 213-219 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
The C Band Frequency Absorption Based on Super-Paramagnetic Zn0. 8Ni0. 2Fe2O4 Ferrite Nanoparticles Luong, T. Q. A., Phan, Q. P., & Nguyen, T. N.Journal of Nano Research, 87, 13-20 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Reuse lignin from black liquid of paper industry to manufacture composite materials Phu, P. Q., & Phu, H. Đ.1st Ho Chi Minh National University Young Scientists Conference, 1-5 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Effect of Isopropanol on the morphology and performance of polysulfone asymmetric membranes Phan, P. Q., Le, A. M. & La, H. T. T.Journal of Science and Technology, 51(5A), 302-326 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Effect of some additives to the properties of paint from aluminum phosphate solution La, H. T. T., & Phan, P. Q.Science and Technology Development Journal, 17(2), 33-39 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Enhancing concentration of oxygen by polysulfone membrane for environmental applications Phan, P. Q., & La, H. T. T.Science and Technology Development Journal, 17(2), 25-32 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Effect of polysulfone membrane structure on oxy selectivity coefficient Phan, P. Q., & La, H. T. T.International symposium on Material Technologies, 10-16 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Factors affecting antibacterial activity of acrylic resin containing silver nanoparticles Phan, P. Q., Nguyen, C. V. D., Tran, Q. P. T. T., & La, H. T. T.Science and Technology Development Journal, 19(4), 17-24 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Phu, P. Q., Tri, T. M., Hien, L. P. T., & Ha, L. T. T. The 2017 International Symposium on Materials Science and Technology (pp. 31-39) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Effects of several factors on anti–vibration ability of EPDM rubber Phu, P. Q., & Tien, N. K.Vietnam Journal of Science and Technology, 55(1B), 202-207 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Survey on antibacterial activity of acrylate–styrene copolymer containing quaternary nitrogen atoms Canh, N. V. D., & Phu, P. Q.Vietnam Journal of Science and Technology, 55(1B), 122-128 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Phan, P. Q., Chae, S., Pornaroontham, P., Muta, Y., Kim, K., Wang, X., & Saito, N. RSC advances, 10(60), 36627-36635 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Chae, S., Phan, P. Q., Panomsuwan, G., Bratescu, M. A., Hashimoto, T., Teshima, K., & Saito, N. ACS Applied Nano Materials, 3(10), 10183-10189 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Phan, P. Q., Naraprawatphong, R., Pornaroontham, P., Park, J., Chokradjaroen, C., & Saito, N. Materials Advances, 2(1), 322-335 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Phan, Q. P., Ngoc, N. L. B., & Tham, H. H. VNUHCM Journal of Engineering and Technology, 6(SI3), 11-17 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Phan, Q. P., Huynh, T. N. D., Cao, X. V., La, T. T. H., & Huynh, D. P. Springer Proceedings in Physics, Vol 289, 593–602 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Phan, Q. P., Tran, T. C. L., Tran, T. T., La, T. T. H., Cao, X. V., Luu, T. A., & Luong, T. Q. A RSC advances, 14(49), 36610-36621 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG loại C Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Tham gia |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG loại C Thời gian thực hiện: 2025 - 2026; vai trò: Tham gia |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG loại C Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Tham gia |
| [4] |
Nghiên cứu sơn chống rỉ (hệ nước) từ vật liệu polyme vô cơ Aluminum Phosphat Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG loại CThời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Tham gia |
| [5] |
Nghiên cứu màng bất đối xứng polysulfone ứng dụng làm giàu oxy từ không khí Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách khoa TP. HCMThời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG loại C Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Tham gia |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG loại C Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG loại C Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Tham gia |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Murata Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
