Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36521
PGS. TS Nguyễn Phi Hùng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Phi Hùng, Đỗ Thị Thúy, Vũ Thị Hà, Trần Thị Tuyến, Nguyễn Văn Chiến BẰNG ĐỘC QUYỀN SÁNG CHẾ SỐ: 42659. Cấp theo Quyết định số: 151009/QĐ-SHTT, ngày: 19/12/2024. (Số đơn: 1-2023-05069). - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Hoa Dinh Thi Kim, Long Pham Quoc, Phi Hung Nguyen, Phuong Doan Lan and Thang Tran Dinh Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, 7(1): 836-840 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Thi Van Thu Le, Phi Hung Nguyen, Hong Seok Choi, Jun-Li Yang, Keon Wook Kang, Sang-Gun Ahn, and Won Keun Oh Natural Product Sciences, 23(1) : 21-28 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Pham Ngoc Khanh, Tran Thu Huong, Nguyen Xuan Ha, Hoang Thi Ngoc Anh, Vu Thanh Loc, Do Huu Nghi, Do Thi Thao, Trinh Thi Thu Ha, Nguyen Phi Hung, Vu Thi Ha, Ludger A. Wessjohann, Nguyen Manh Cuong Vietnam Journal of Science and Technology 62 (4) (2024) 697-712 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Hoa Thi Nguyen, Hue Thi Nguyen, Quang Huy Tran, Ngoc Huyen Nguyen, Phuong Dai Nguyen Nguyen, Phi Hung Nguyen, Le Minh Hoang, and Dao Cuong To ChemNanoMat, 00, e202400664 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
H. T. Nguyen, L. M. Hoang, H. T. Nguyen, P. H. Nguyen, T. T. V. Hoa, T. T. T. Nhung, T. Q. Huy, and D. C. To Colloid Journal, 87, 163-172 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Ngoc Hung Truong, Phi Hung Nguyen, Huu Nghi Do, Xuan Ha Nguyen, Thanh Loc Vu, The Hai Pham, Hanh Trang Luu, Manh Cuong Nguyen, and Van Chinh Luu Chem. Biodiversity 2024, e202401571 (1 of 12) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Hợp chất thiên nhiên – Từ lý thuyết đến thực nghiệm Tô Đạo Cường, Ngũ Trường Nhân, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Trịnh Ngọc Thảo Vy, Lê Thị Lệ Thủy, Đàm Thị Bích Hạnh, Phan Hoàng Thái Bảo, Hoàng Thị Thanh ThảoNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, 1, 1, 80 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Một số nhóm hợp chất thiên nhiên và bài tập Ngũ Trường Nhân, Nguyễn Phi Hùng, Tô Đạo Cường, Trần Mạnh HùngNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, 1, 1, 128 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Hóa học và hoạt tính sinh học của loài Sưa (Dalbergia tonkinensis Prain) ở Việt Nam Tô Đạo Cường, Ngũ Trường Nhân, Phan Tứ Quý, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Trương Bá Phong, Trần Thị Phương Hạnh, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Nguyễn Mạnh CườngNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, 1, 1, 176 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Chế phẩm bảo vệ gan chứa cao chiết trà hoa vàng lá dày (Camellia crassiphylla). Tô Đạo Cường, Bùi Thanh Tùng, Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Việt Hoàng, Vương Toàn Tùng, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Phi HùngBẰNG ĐỘC QUYỀN GIẢI PHÁP HỮU ÍCH SỐ: 3670. Cấp theo Quyết định số: 95581/QĐ-SHTT.IP, ngày: 09/08/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Quy trình phân lập và tinh chế hợp chất epicattechin có tác dụng kháng viêm từ nấm trứng gà. Tô Đạo Cường, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Phi Hùng, Nguyễn Thị Thu TrâmBẰNG ĐỘC QUYỀN GIẢI PHÁP HỮU ÍCH SỐ: 3660. Cấp theo Quyết định số: 94708/QĐ-SHTT.IP, ngày: 07/08/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tô Đạo Cường, Nguyễn Phi Hùng, Bùi Quang Thành, Nguyễn Thị Ái Nhung, Trần Quốc Toàn, Đỗ Thị Thúy, Trần Mạnh Hùng, Phan Phước Hiền, Ngũ Trường Nhân, Phan Tứ Quý, Nguyễn Thế Hùng, Hữu Thọ Nguyễn, Nguyễn Tiến Dũng BẰNG ĐỘC QUYỀN GIẢI PHÁP HỮU ÍCH SỐ: 3581. Cấp theo Quyết định số: 36034/QĐ-SHTT.IP, ngày: 28/03/2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Tô Đạo Cường, Nguyễn Phi Hùng, Bùi Quang Thành, Nguyễn Thị Ái Nhung, Trần Quốc Toàn, Đỗ Thị Thúy, Trần Mạnh Hùng, Phan Phước Hiền, Ngũ Trường Nhân, Phan Tứ Quý, Nguyễn Thế Hùng, Hữu Thọ Nguyễn, Nguyễn Tiến Dũng BẰNG ĐỘC QUYỀN GIẢI PHÁP HỮU ÍCH SỐ: 3582. Cấp theo Quyết định số: 36935/QĐ-SHTT.IP, ngày: 29/03/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tô Đạo Cường, Ngũ Trường Nhân, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Dương Anh Tuấn, Nguyễn Hồng Hạnh BẰNG ĐỘC QUYỀN GIẢI PHÁP HỮU ÍCH SỐ: 3390. Cấp theo Quyết định số: 91982/QĐ-SHTT.IP, ngày: 01/11/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tô Đạo Cường, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Dương Anh Tuấn BẰNG ĐỘC QUYỀN GIẢI PHÁP HỮU ÍCH SỐ: 3346. Cấp theo Quyết định số: 64030/QĐ-SHTT.IP, ngày: 28/08/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Quy trình sản xuất thức ăn cho gà đẻ trứng. Nguyễn Phi Hùng, Bùi Thị Nha TrangBẰNG ĐỘC QUYỀN GIẢI PHÁP HỮU ÍCH SỐ: 3316. Cấp theo Quyết định số: 54730/QĐ-SHTT.IP, ngày: 18/07/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Quy trình sản xuất trà thảo dược từ lá cây Sachi. Nguyễn Phi Hùng, Bùi Thị Nha TrangBẰNG ĐỘC QUYỀN GIẢI PHÁP HỮU ÍCH SỐ: 3315. Cấp theo Quyết định số: 54500/QĐ-SHTT.IP, ngày: 17/07/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Tô Đạo Cường, Ngũ Trường Nhân, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Dương Anh Tuấn, Nguyễn Hồng Hạnh, Trần Đăng Thạch BẰNG ĐỘC QUYỀN GIẢI PHÁP HỮU ÍCH SỐ: 3270. Cấp theo Quyết định số: 53028/QĐ-SHTT.IP, ngày: 10/07/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Tô Đạo Cường, Hoàng Việt Dũng, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Hữu Tùng, Dương Anh Tuấn BẰNG ĐỘC QUYỀN GIẢI PHÁP HỮU ÍCH SỐ: 2974. Cấp theo Quyết định số: 11427w/QĐ-SHTT, ngày: 06/07/2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Tô Đạo Cường, Ngũ Trường Nhân, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Dương Anh Tuấn, Trần Đăng Thạch BẰNG ĐỘC QUYỀN GIẢI PHÁP HỮU ÍCH SỐ: 2965. Cấp theo Quyết định số: 11410w/QĐ-SHTT, ngày: 06/07/2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Tô Đạo Cường, Ngũ Trường Nhân, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Dương Anh Tuấn, Trần Đăng Thạch BẰNG ĐỘC QUYỀN GIẢI PHÁP HỮU ÍCH SỐ: 2922. Cấp theo Quyết định số: 7849w/QĐ-SHTT, ngày: 18/05/2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tô Đạo Cường, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Dương Anh Tuấn BẰNG ĐỘC QUYỀN GIẢI PHÁP HỮU ÍCH SỐ: 2919. Cấp theo Quyết định số: 7846w/QĐ-SHTT, ngày: 18/05/2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Tô Đạo Cường, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Dương Anh Tuấn. BẰNG ĐỘC QUYỀN GIẢI PHÁP HỮU ÍCH SỐ: 2918. Cấp theo Quyết định số: 7845w/QĐ-SHTT, ngày: 18/05/2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
QUY TRÌNH TRỒNG NẤM LINH CHI (GANODERMA LUCIDUM) Nguyễn Phương Đại Nguyên, Nguyễn Trần Phương, Trần Thị Thu Hiền, Tô Đạo Cường, Nguyễn Phi HùngBẰNG ĐỘC QUYỀN SÁNG CHẾ SỐ: 32900. Cấp theo Quyết định số: 11259w/QĐ-SHTT, ngày: 05/07/2022. (Số đơn: 1-2021-01692) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Won Keun Oh, Phi Hung Nguyen, Thi Van Thu Le, Hu Won Kang, Eui Seok Shin, Jin Kyu Chio, Dae Bang Seo, Sang Jun Lee US Patent No. US 2012/0083525 A1 (Date of Publication: Apr. 5, 2012). - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Won Keun Oh, Phi Hung Nguyen, Thi Ngoc Anh Nguyen, Hu Won Kang Korean Patent No. 10-2010-0013217 (Date of Publication: Feb. 2, 2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Ngoc Hung Truong, Phi Hung Nguyen, Huu Nghi Do, Xuan Ha Nguyen, Thanh Loc Vu, The Hai Pham, Hanh Trang Luu, Manh Cuong Nguyen, and Van Chinh Luu Chemistry and Biodiversity, e202401571 (1 of 12) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Anti-lipase activity from Polygonum multiflorum: An in vitro and in silico study Dao Cuong To, Phi Hung Nguyen, Viet Dung Hoang, Manh Hung Tran, Phu Chi Hieu Truong, Hong Khuyen Thi Pham, Le Minh Hoang, Truong Thi Viet Hoa, Truong Thi Thuy Nhung, Hoa Thi NguyenJournal of Chemical Research, September-October 1–8. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Anh-Tuan Nguyen, Minh Quan Pham, Phi-Hung Nguyen, Dao Cuong To, Ngoc Quang Dang, The-Hung Nguyen, Huu-Tho Nguyen, Tien-Dung Nguyen, Khanh-Huyen Thi Pham, Manh-Hung Tran Kuwait Journal of Science, 52, 100312-100319. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Phi-Hung Nguyen, Ngoc-Thao-Vy Trinh, Thi-Thuy Do, Thi-Ha Vu, Dao Cuong To, Hong Khuyen Thi Pham, Phu Chi Hieu Truong, Kim Thuong Pham Van and Manh Hung Tran Journal of Chemical Research , January-February 1–11. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Phi-Hung Nguyen, Thanh Q. Bui, Thi-Tuyen Tran, Thi-Thuc Bui, Thi-Thuy Do, Dao-Cuong To, Manh Hung Tran, Phan Tu Quy, Nguyen Quang Co, Nguyen Vinh Phu, and Nguyen Thi Ai Nhung Natural Product Communications, 19, (8): 1–17. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nitric Oxide Inhibitors from the Stem Bark of Biancaea decapetala: An In Vitro and In Silico Study Le Minh Hoang, Truong Thi Viet Hoa, Nhung Truong Thi Thuy, Hoa Thi Nguyen, Phi-Hung Nguyen, Nguyen Phuong Dai Nguyen, Truong Nhan Ngu, Phu Chi Hieu Truong, Nguyen Thi Thu Tram, Dao Cuong ToRevista Brasileira de Farmacognosia, 34: 666–672. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Dao Cuong To, Phi Hung Nguyen, Le Minh Hoang, Hoa Thi Nguyen, Truong Thi Viet Hoa, Truong Thi Thuy Nhung, Nguyen Phuong Dai Nguyen, Truong Nhan Ngu, Hong Khuyen Thi Pham, Phu Chi Hieu Truong Journal of Chemical Research , July-August 1–8. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen Xuan Ha, Tran Thu Huong, Pham Ngoc Khanh, Nguyen Phi-Hung, Vu Thanh Loc, Vu Thi Ha, Dang Thu Quynh, Do Huu Nghi, Pham The Hai, Christopher J. Scarlett, Ludger A. Wessjohann, and Nguyen Manh Cuong Chemical and Pharmaceutical Bulletin, 72, (6), 574-583. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nitric oxide production inhibitors from Polygonum multiflorum Dao Cuong To, Phi Hung Nguyen, Viet Dung Hoang, Le Minh Hoang, Hoa Thi Nguyen, Truong Thi Viet Hoa, Truong Thi Thuy Nhung, Phu Chi Hieu Truong, Kim Thuong Pham VanJournal of Applied Pharmaceutical Science, 0, 00, 001 - 006 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Thi Thu Le Vu, Thi Ngoc Lan Vu, Duc Huynh Mai, Xuan Thai Nguyen, Phi Hung Nguyen, Thi Cam Quyen Ngo, Xuan Thang Dam, Hoang Thai, Thuy Chinh Nguyen ChemistrySelect , 9(11), e202303659-71 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Dao Cuong To, Phi Hung Nguyen, Manh Hung Tran, Le Minh Hoang, Hoa Thi Nguyen, Truong Thi Viet Hoa, Nhung Truong Thi Thuy, Hoa Thi Nguyen, Phu Chi Hieu Truong, Hong Khuyen Thi Pham Brazilian Journal of Pharmacognosy, 30, 312‒316 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Dam T. B. Hanh, Ngu Truong Nhan, Phan H. T. Bao, Phuong Dai Nguyen Nguyen, Phan V. Trong, Le T. T. Loan, Do T. Lam, Phi H. Nguyen, Pham T. H. Khuyen, Phu C. H. Truong, Manh H. Tran, Vu D. Giap, Dao C. To Tropical Journal of Natural Product Research , 7(11), 5203-5210 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Dam T. B. Hanh, Truong N. Ngu, Phan H. T. Bao, Trinh N. T. Vy, Nguyen T. V. Dung, Dang T. T. My, Le T. T. Loan, Do T. Lam, Phi H. Nguyen, Nguyen P. Khanh, Dao C. To Tropical Journal of Natural Product Research, 7, 9, 4032-4037 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Dao Cuong To, Le Minh Hoang, Hoa Thi Nguyen, Truong Thi Viet Hoa, Nhung Truong Thi Thuy, Manh Hung Tran, Phi Hung Nguyen, Phuong Dai Nguyen Nguyen, Ngu Truong Nhan, Nguyen Thi Thu Tram Data in Brief , 51, 109713-109722 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen P. D. Nguyen, Phan T. Quy, Dao C. To, Thanh Q. Bui, Nguyen V. Phu, Tran T. A. My, Phi-Hung Nguyen, Nguyen H. Kien, Nguyen T. T. Hai, Nguyen T. A. Nhung Tropical Journal of Natural Product Research , 7(7), 3421-3432. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Thi-Kim-Hoa Dinh, Phi-Hung Nguyen, Doan Lan Phuong, Thi-Phuong-Ly Dang, Pham Minh Quan, Thi-Kim-Dung Dao, Valeria P. Grigorchuk and Pham Quoc Long Molecules, 28, 9, 3721 - 3739 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Thi Thanh Huyen Do, Thi Uyen Nguyen, Thi Thu Huyen Nguyen, Thi Yen Ho, Thi Luong Hang Pham, Tho Son Le, Thi Hong Van Nguyen, Phi-Hung Nguyen, Quang Huy Nguyen and Van Sang Nguyen Molecules , 27, 22, 7839 - 7862 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Trinh Thi Thuy, Nguyen Thi Thuy Linh, Ba Thi Cham, Nguyen Thi Hoang Anh, Tran Duc Quan, Nguyen Thanh Tam, Le Thi Hong Nhung, Do Thi Thao, Nguyen Phi Hung, Vu Dinh Hoang, Sabrina Adorisio and Domenico V. Delfino Zeitschrift für Naturforschung –Section C Journal of Biosciences, 77, 10, 1-8 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Ngu Truong Nhan, Phi Hung Nguyen, Dam Thi Bich Hanh, Dang Thi Thuy My, Nguyen Phuong Dai Nguyen, Truong Ba Phong, Nguyen Thi Mai Huong, Manh Hung Tran, Nguyen ThịThu Tram, and Dao Cuong To European Journal of Inflammation , 1, 1-8. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Pham Minh Quan, Le Thi Thuy Huong, Tran Quoc Toan, Nguyen Phi Hung, Pham Hai Nam, Ngo Tuan Kiet, Nguyen Xuan Ha, Dang Thi Thanh Le, Ton Nu Thuy An, Pau Loke Show and Hai Ha Pham Thi Open Chemistry , 19, 1244–1250 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [48] |
A Novel Method for Preparation of Carrageenan/Fish Scale Collagen/Allopurinol Biocomposite Film Quoc Manh Vu, Thuy Chinh Nguyen, Duong My Ngoc Dam, Quoc Trung Vu, Trong Lu Le, Tran Dung Hoang, Thi Kim Ngan Tran, Tuan Anh Nguyen, Phi Hung Nguyen, and Hoang ThaiInternational Journal of Polymer Science, 10 pages, Article ID 9960233 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Quoc Toan Tran, The Dan Pham, Thanh Duong Nguyen, Van Huyen Luu, Huu Nghi Do, Xuan Duy Le, Phi Hung Nguyen, Manh Cuong Nguyen, Van Chinh Luu, Minh Quan Pham, Thi Huyen Vu, Tri Nhut Pham and Dung Thuy Nguyen Pham Open Chemistry, 19, 1, 830–842 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Le Xuan Duy, Tran Quoc Toan, Dang Viet Anh, Phi Hung Nguyen, Trinh Thi Thu Huong, Pham Quoc Long, Nguyen Manh Dat, Thi Thuy Le Do, Pham Nguyen Thuy Dung, Phu Thuong Nhan Nguyen, Van Manh Do Foods and Raw Materials, 9, 1, 117-125 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Tran Quoc Toan, Viet Anh Dang, Quoc Long Pham, Phi Hung Nguyen, Thu Huong Trinh, Thuy Ha Tran, Van Thinh Do, Van Khoi Le, Xuan Luong Ngo, Tri Nhut Pham, Hai Ha Pham Thi, Manh Do Van, Duy Chinh Nguyen, and Thanh Duong Nguyen. Journal of Food Quality, Article ID 6653086, 11 pages - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Phuong Hien Thi Vo, Thuy Duong Thi Nguyen, Hoa Thanh Tran, Yen Nhi Nguyen, Minh Thu Doan, Phi Hung Nguyen, Giang Thi Kim Lien, Dao Cuong To, Manh Hung Tran Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 31, 127673-127678 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Chu Thi Thu Ha, Nguyen Thi Hien, Bui Van Thanh, Nguyen Thi Van Anh, Le Ngoc Diep, Tran Huy Thai, Nguyen Phi Hung, Vu Van Tu, Ha Thi Quyen, Nguyen Van Dung, Nguyen Duy Ky TNU Journal of Science and Technology, 229, (13): 417 – 424 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Hợp chất curcuminoid phân lập từ củ nghệ vàng và hoạt tính ức chế α-glucosidse của chúng Nguyễn Anh Tuấn, Đinh Thị Tú, Đỗ Thị Thúy, Vũ Thị Hà, Bùi Thị Thực, Trịnh Thị Thu Hà, Nguyễn Phi HùngTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 04, (146), 59-66. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nguyễn Phi Hùng, Nguyễn Anh Tuấn, Đinh Thị Tú, Tô Đạo Cường, Hoàng Thị Phương, Đặng Ngọc Quang, Đỗ Thị Thúy, Vũ Thị Hà, Bùi Thị Thực, Trịnh Thị Thu Hà Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 21, (5), 103-109 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyen Thi Thuy Linh, Ba Thi Cham, Nguyen Thi Hoang Anh, Nguyen Phi Hung, Do Thi Thao, Nguyen Thi Loan, Le Thi Hong Ngung, Domenico V. Delfino, Trinh Thi Thuy Journal of Medicinal Materials, 27(4), 213-218 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [57] |
α-Glucosidase inhibitors from the leaves and stems of Erythrina variegata L. collected in Hanoi Phi-Hung Nguyen, Savanchith Xayavong, Ngoc-Thao-Vy Trinh, Dang Ngoc Quang, Le Thi Phuong Hoa, Thi-Thuy Do, Thi-Ha Vu, Thi-Thuc Bui, Thi-Thu-Ha TrinhTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 21(6.1), 71-74 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [58] |
To Dao Cuong, Nguyen Phuong Dai Nguyen, Phi-Hung Nguyen, Nguyen Huu Kien, Ngu Truong Nhan, Nguyen Thị Thu Tram, Manh Hung Tran Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 20, (12.1), 52-55. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyễn Phi Hùng, Đỗ Thị Thúy, Trịnh Ngọc Thảo Vy, Ngô Thị Ngọc Yến, Ngũ Trường Nhân, Đỗ Văn Mãi, Nguyễn Thị Thu Trâm, Giang Thị Kim Liên Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 03, (124), 80-85. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Các chất ức chế enzyme PTP1B phân lập từ cây Dây lóp bóp (Gymnosporia stylosa Pierre.) Nguyễn Phi Hùng, Đỗ Thị Thúy, Nguyễn Anh Tuấn, Trịnh Ngọc Thảo Vy, Ngô Thị Ngọc Yến, Giang Thị Kim LiênTạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, 19, 3, 33-36. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Hoạt chất ức chế tế bào ung thư trong quả cây Thôi chanh trắng (Tetradium ruticarpum) Nguyễn Phi Hùng, Trần Quốc Toàn, Nguyễn Anh Tuấn, Trịnh Ngọc Thảo Vy, Ngô Thị Ngọc Yến, Tô Đạo Cường và Đặng Ngọc QuangHNUE JOURNAL OF SCIENCE, Natural Sciences, 66, 1, 65-71. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Anti-inflammatory xanthone derivatives from Garcinia delpyana Ngu-Truong Nhan, Phi-Hung Nguyen, Manh-Hung Tran, Phuong-Dai-Nguyen Nguyen, Dang-Thach Tran and Dao-Cuong ToJournal of Asian Natural Products Research, 9, 414-422 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Dao-Cuong To, Thanh Q. Bui, Nguyen Thi Ai Nhung, Quoc Toan Tran, Thi-Thuy Do, Manh-Hung Tran, Phan Phuoc Hien, Truong-Nhan Ngu, Phan Tu Quy, The-Hung Nguyen, Huu-Tho Nguyen, Tien-Dung Nguyen, and Phi-Hung Nguyen. Molecules, 26, 12, 3691–3708 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Pham Cao Bach, Nguyen Phi Hung, Cam Thi Inh, Pham Minh Quan, Tran Quoc Toan, Pham Thi Hong Minh, Pham Quoc Long, Nguyen Thi Hong Van Vietnam Journal of Science and Technology 58 (3), 267-273 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Le Hong Luyen, Pham Minh Quan, Nguyen Phi Hung Vietnam J. Chem., 57(4), 496-499 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Seon-Rye Kim, Dao Cuong To, Phi Hung Nguyen, Yen Nhi Nguyen, Byung-Jun Cho, and Manh Hung Tran Molecules, 25, 20, 4800 -4811 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Dinh-Tuan Nguyen, Dao-Cuong To, Thi-Tuyen Tran, Manh-Hung Tran, Phi-Hung Nguyen Journal of Natural Medicines, 75, 186-193 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Natural PTP1B Inhibitors from Polygonum cuspidatum and Their 2-NBDG Uptake Stimulation. Hong-Luyen Le, Dao-Cuong To, Manh-Hung Tran, Thi-Thuy Do, and Phi-Hung NguyenNatural Product Communication, 15, 9, 1‒7 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Identification of Cytotoxic Constituents from the Whole Plant of Isodon ternifolius Minh Quan Pham, Thi-Thuy-Huong Le, Tien-Lam Do, Thi-Hong-Minh Pham, Quoc-Long Pham, Phi-Hung Nguyen, and Dao-Cuong ToNatural Product Communications, 15, 9, 1‒5 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Tu Thanh Thi Nguyen, Dao Cuong To, Phuong Hien Thi Vo, Thanh Hoa Tran, Phi Hung Nguyen, Hien Minh Nguyen, and Manh Hung Tran Molecules, 25, 14, 3304‒3312 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Anti-inflammatory xanthone derivatives from Garcinia delpyana Ngu-Truong Nhan, Phi-Hung Nguyen, Manh-Hung Tran, Phuong-Dai-Nguyen Nguyen, Dang-Thach Tran & Dao-Cuong ToJournal of Asian Natural Products Research, 414-422 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Chemical Constituents of Gymnosporia stylosa and Their Anti-inflammatory Activities Dang Thach Tran, Phi Hung Nguyen, Manh Hung Tran, Phuong Dai Nguyen Nguyen, Truong Nhan Ngu, Thi Huyen Thoa Pham, Dao Cuong ToRecords of Natural Products, 15, 1, 59‒64 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Identification of Anti-inflammatory Constituents from Vietnamese Piper hymenophyllum Viet Dung Hoang, Phi-Hung Nguyen, Manh Hung Tran, Nhu Tuan Huynh, Huu Tung Nguyen, Byung-Sun Min, Dao Cuong To.Brazilian Journal of Chemistry, 30, 312‒316 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [74] |
So-Young Park, Phi-Hung Nguyen, Gahyun Kim, Su-Nyeong Jang, Ga-Hyun Lee, Nguyen Minh Phuc, Zhexue Wu and Kwang-Hyeon Liu Pharmaceutics, 12, 4, 343‒355. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Anti-Inflammatory Compounds from Vietnamese Piper bavinum Viet Dung Hoang, Phi-Hung Nguyen, Minh Thu Doan, Manh Hung Tran, Nhu Tuan Huynh, Huu Tung Nguyen, Byung-Sun Min, Dao Cuong ToJournal of Chemistry, 1, 1‒7. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Study on chemical constituents from the aerial part of Selaginella uncinata in Vietnam Nguyen Phi Hung, Pham Minh Quan, To Dao CuongHội thảo khoa học quốc tế 2019: Phát triển Thương mại và Khoa học-Công nghệ vùng đồng bằng sông Cửu Long trong bối cảnh hội nhập quốc tế - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Study on chemical constituents of Selaginella rolandi-principis Alston. Nguyen Dinh Tuan, Do Thi Thuy, Nguyen Manh Tuyen, Tran Manh Hung, and Nguyen Phi HungHội thảo khoa học quốc tế 2019: Phát triển Thương mại và Khoa học-Công nghệ vùng đồng bằng sông Cửu Long trong bối cảnh hội nhập quốc tế - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Application of virtual screening method in drug development from Vietnam natural compounds Pham Minh Quan, Pham Quoc Long, Do Tien Lam, Tran Quoc Toan, Nguyen Phi HungHội thảo khoa học quốc tế 2019: Phát triển Thương mại và Khoa học-Công nghệ vùng đồng bằng sông Cửu Long trong bối cảnh hội nhập quốc tế - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyen Dinh Tuan, Do Thi Thuy, Pham Minh Quan, Nguyen Phi Hung Vietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Nguyen Đình Tuấn, Nguyễn Phi Hùng, Phạm Quốc Long Báo cáo khoa học proceeding: Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Methoxyflavones with Protein tyrosine phosphatase 1B inhibitory activity from Orthosiphon stamineus Hoàng Đức Thuận, Vũ Quốc Trung, Phạm Quốc Long, Nguyễn Phi HùngBáo cáo khoa học proceeding: Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Methoxyflavones from Orthosiphon stamineus and their PTP1B inhibitory activities Hoang Đuc Thuan, Nguyen Phi Hung, Vu Quoc TrungVietnam Journal of Science and Technology 56 (4A), 146-152 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Triterpenoids from Selaginella rolandi-principis and their PTP1B inhibitory activity Nguyen Phi Hung, Nguyen Dinh Tuan, Pham Quoc Long.Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Insulin-mimetic biflavones from a Vietnamese medicinal plant Selaginella tamariscina. Nguyen Dinh Tuan, Nguyen Phi Hung, Do Huu NghiVietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Chemical constituents from a Gynostemma laxum and their antioxidant and neuroprotective activities Ji Yeon Seo, Sang Kyum Kim, Phi Hung Nguyen, Ju Yong Lee, Pham Ha Thanh Tung, Sang Hyun Sung and Won Keun OhChinese Medicine, 12, 15, 1‒13 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Phi Hung Nguyen, Huynh Nhu Tuan, Duc Thuan Hoang, Quoc Trung Vu, Minh Quan Pham, Manh Hung Tran, and Dao Cuong To Biomolecules, 9, 12, 859 - 870 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Dao-Cuong To, Duc-Thuan Hoang, Manh-Hung Tran, Minh-Quan Pham, Nhu-Tuan Huynh, and Phi-Hung Nguyen. Natural Product Communication, 14, 12, 1‒9 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Phi-Hung Nguyen, Dinh-Tuan Nguyen, Dao-Cuong To, Huu-Nghi Do, Tran Quoc Toan, Nguyen Phuong Dai Nguyen, and Quoc-Long Pham. The 6th Asian Symposium on Advanced Materials: Chemistry, Physics and Biomedicine of Functional and Novel Materials. Hanoi, September 27-30th, 2017. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [89] |
PTP1B inhibitory flavonoids from Orthosiphon stamineus Benth. Nguyen Phi Hung, Hoang Đuc Thuan, Do Huu Nghi, Vu Quoc Trung, Pham Quoc Long.Vietnam Journal of Chemistry, 55(5): 652-656 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Các chất ức chế enzyme PTP1B phân lập từ cây Râu mèo (Orthosiphon stamienus Benth.) ở Việt Nam. Hoàng Đức Thuận, Nguyễn Phi Hùng, Nguyễn Thị Thảo, Vũ Quốc Trung, Phạm Quốc Long.Tạp chí Khoa học Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, SỐ 5(114).2017-Quyển 1, 136-139 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Một số flavonoids phân lập từ cây Râu mèo (Orthosiphon stamienus Benth.) ở Việt Nam. Nguyễn Phi Hùng, Hoàng Đức Thuận, Nguyễn Thị Thảo, Vũ Quốc Trung, Phạm Quốc Long.Tạp chí Khoa học Công nghệ, Đại học Đà Nẵng 5(114).2017-Quyển 1, 133-135 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [92] |
PTP1B inhibitory constituents from Vietnamese medicinal plant Selaginella tamariscina. Nguyen Phi Hung, Pham Thi Hong Minh, Doan Lan Phuong, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai Nam, Dang Vu Luong, Nguyen Huu Tung, Do Huu Nghi, Pham Minh Quan.Journal of Science and Technology, 54 (2C) (2016) 518-524 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Vu Thi Thu Le, Luan Thi Thu, Pham Thi Hong Minh, Do Tien Lam, Nguyen Phi Hung, Doan Lan Phuong, Nguyen Thi Hong Van, Pham Quoc Long. Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Insulin-Mimetic Compounds from Vietnamese medicinal plant Orthosiphon stamineus Benth. Nguyen Phi Hung, To Dao Cuong, Phuong Thien Thuong, Nguyen Van Tuyen Anh, Nguyen Thi Theu, Ha Viet Hai, Nguyen Manh Cuong, Pham Quoc Long.Vietnamese Journal of Chemistry, 53(6e1,2), 342-347 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Nghiên cứu thành phần hóa học có cấu trúc alkaloids từ cây Ngô thù du Việt Nam (Evodia rutaecarpa). Tran Manh Hung, Mai Thi Suong Sa, Vo Thi Thuong, Duong Thi Thuan, Nguyen Phuong Lan, Nguyen Phi Hung, To Dao Cuong.Kỷ yếu hội nghị khoa học, Đại học Duy Tân - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Jae-Kyung Heo, Phi-Hung Nguyen, Won Cheol Kim, Nguyen Minh Phuc and Kwang-Hyeon Liu. Molecules - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Vu Thi Thu Le, Luan Thi Thu, Pham Thi Hong Minh, Do Tien Lam, Nguyen Phi Hung, Doan Lan Phuong, Nguyen Thi Hong Van, Pham Quoc Long. Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Nguyen PH, Choi HS, Ha TKQ, Seo JY, Yang JL, Jung DW, Williams DR, Oh WK. Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 27, 1, 40‒44 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [99] |
PTP1B inhibitory constituents from Vietnamese medicinal plant Selaginella tamariscina. Nguyen Phi Hung, Pham Thi Hong Minh, Doan Lan Phuong, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai Nam, Dang Vu Luong, Nguyen Huu Tung, Do Huu Nghi, Pham Minh Quan.Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Insulin-Mimetic Compounds from Vietnamese medicinal plant Orthosiphon stamineus Benth. Nguyen Phi Hung, To Dao Cuong, Phuong Thien Thuong, Nguyen Van Tuyen Anh, Nguyen Thi Theu, Ha Viet Hai, Nguyen Manh Cuong, Pham Quoc Long.Vietnamese Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Bing-Tian Zhao, Duc Dat Le, Phi Hung Nguyen, Md Yousof Ali, Jae-Sue Choi, Byung-Sun Min, Heung Mook Shin, Hae Ik Rhee, Mi-Hee Woo. Chemico-Biological Interactions - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Hung Phi Nguyen, Dahai Zhang, Uk Lee, Jung Sook Kang, Hong Dae Choi, and Byeng Wha Son. Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Phi-Hung Nguyen, Bing Tian Zhao, Okhwa Kim, Jeong Hyung Lee, Jae Sue Choi, Byung Sun Min, Mi Hee Woo Journal of Natural Medicines, 70, 276‒281. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Phuong Thien Thuong, Chul Ho Lee, Trong Tuan Dao, Phi Hung Nguyen, Wan Gi Kim, Sang Jun Lee, and Won Keun Oh. Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Su-Yang Jeong, Phi-Hung Nguyen, Bing-Tian Zhao, Md Yousof Ali, Jae-Sue Choi, Byung-Sun Min, Mi-Hee Woo Phytotherapy Research, 29, 10, 1540‒1548 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Trong Tuan Dao, Phi Hung Nguyen, Phuong Thien Thuong, Keon Wook Kang, MinKyun Na, Derek Tantoh Ndinteh, Joseph Tanyi Mbafor, Won Keun Oh. Phytochemistry - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Crotonkinensins A and B, Diterpenoids from the Vietnamese Medicinal Plant Croton tonkinensis. Phuong-Thien Thuong, Trong-Tuan Dao, Thi-Hong-Minh Pham, Phi-Hung Nguyen, Thi-Van-Thu Le, Kwang-Youl Lee, and Won-Keun Oh.Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Braham Na, Phi-Hung Nguyen, Bing-Tian Zhao, Quoc-Hung Vo, Byung Sun Min, and Mi Hee Woo Pharmaceutical Biology, 54, 3, 474-480 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Cytotoxic and PTP1B inhibitory activities from Erythrina abyssinica. Phi Hung Nguyen, Thi Van Thu Le, Phuong Thien Thuong, Trong Tuan Dao, Derek Tantoh Ndinteh, Joseph Tanyi Mbafor, Keon Wook Kang, Won Keun Oh.Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Phi-Hung Nguyen, Da-Jung Ji, Yu-Ran Han, Jae-Sue Choi, Dong-Young Rhyu, Byung-Sun Min, Mi-Hee Woo Bioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Bioactive Constituents from the Leaves of Zanthoxylum schinifolium. Su Yang Jeong, Phi Hung Nguyen, Bing Tian Zhao, Byung Sun Min, Eun Sook Ma, and Mi Hee WooNatural Product Sciences - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Jung-Ran Noh, Yong-Hoon Kim, Gil-Tae Gang, Keum-Jin Yang, Hyun-Sun Lee, Phi Hung Nguyen, Won-Keun Oh, Kyung-Sik Song, Chul-Ho Lee. Food Chemistry - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Tran Manh Hung, Cao Van Thu, To Dao Cuong, Nguyen Phi Hung, Seung Jun Kwack, Jung-Im Huh, Byung Sun Min, Jae Sue Choi, Hyeong Kyu Lee, and KiHwan Bae. Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Quoc Hung Vo, Phi Hung Nguyen, Bing Tian Zhao, Md Yousof Ali, Jae Soo Choi, Byung Sun Min, Thi Hoai Nguyen, Mi Hee Woo Fitoterapia - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Young-Yeon Choo, Suhyun Lee, Phi-Hung Nguyen, Wanju Lee, Mi-Hee Woo, Byung-Sun Min, and Jeong-Hyung Lee. The Royal Society of Chemistry (RSC Advances) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Long Cui, Hyun Sun Lee, Derek Tantoh Ndinteh, Joseph Tanyi Mbafor, Young Ho Kim, Thi Van Thu Le, Phi Hung Nguyen,Won Keun Oh. Planta Medica - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Phi-Hung Nguyen, Bing Tian Zhao, Md Yousof Ali, Jae-Sue Choi, Dong-Young Rhyu, Byung Sun Min, and Mi Hee Woo. Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [118] |
SIRT1 Inhibitory Diterpenoids from the Vietnamese Medicinal Plant Croton tonkinensis. Trong Tuan Dao, Thi Van Thu Le, Phi Hung Nguyen, Phuong Thien Thuong, Pham Thi Hong Minh, Eun-Rhan Woo, Kwang Youl Lee,Won Keun Oh.Planta Medica - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Bioactive Constituents from the n-Butanolic Fraction of Aruncus dioicus var. kamtschaticus. Quoc Hung Vo, Phi Hung Nguyen, Bing Tian Zhao, Yen Nguyen Thi, Duc Hung Nguyen, Won Il Kim, U Min Seo, Byung Sun Min, and Mi Hee WooNatural Product Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Trong-Tuan Dao, Bui-Thanh Tung, Phi-Hung Nguyen, Phuong-Thien Thuong, Sung-Sik Yoo, Eun-Hee Kim, Sang-Kyum Kim, and Won-Keun Oh. Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Phi-Hung Nguyen, Bing Tian Zhao, Jeong Hyung Lee, Young Ho Kim, Byung Sun Min, Mi Hee Woo. Food Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Prenylated pterocarpans as bacterial neuraminidase inhibitors. Phi Hung Nguyen, Thi Ngoc Anh Nguyen, Keon Wook Kang, Derek Tantoh Ndinteh, Joseph Tanyi Mbafor, Young Ran Kim, Won Keun Oh.Bioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Phi-Hung Nguyen, Thi-Ngoc-Anh Nguyen, Trong-Tuan Dao, Hu-Won Kang, Derek-Tantoh Ndinteh, Joseph-Tanyi Mbafor, and Won-Keun Oh. Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Phi-Hung Nguyen, Vu Viet Dung, Bing Tian Zhao, Young Ho Kim, Byung Sun Min, Mi Hee Woo. Archive of Pharmacal Research, 37, 11, 1394–1402 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Phi Hung Nguyen, Thi Van Thu Le, Hu Won Kang, Jooyoung Chae, Sang Kyum Kim, Kwang-iI Kwon, Dae Bang Seo, Sang Jun Lee, Won Keun Oh. Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Phi-Hung Nguyen, Bing Tian Zhao, Jeong Hyung Lee, Young Ho Kim, Byung Sun Min, and Mi Hee Woo Bulletin of the Korean Chemical Society, 35, 6, 1763 - 1768 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [127] |
New stilbenoid with inhibitory activity on viral neuraminidases from Erythrina abyssinica. Phi Hung Nguyen, Min Kyun Na, Trong Tuan Dao, Derek Tantoh Ndinteh, Joseph Tanyi Mbafor, Jaeyoung Park, Hyeonsook Cheong, Won Keun Oh.Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Phi-Hung Nguyen, Jun-Li Yang, Mohammad N. Uddin, So-Lim Park, Seong-Il Lim, Da-Woon Jung, Darren R. Williams, and Won-Keun Oh Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Chalcones as novel influenza A (H1N1) neuraminidase inhibitors from Glycyrrhiza inflate Trong Tuan Dao, Phi Hung Nguyen, Hong Sik Lee, Eunhee Kim, Junsoo Park, Seong Il Lim, Won Keun Oh.Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Phi Hung Nguyen, Govinda Sharma, Trong Tuan Dao, Mohammad Nasir Uddin, Keon Wook Kang, Derek Tantoh Ndinteh, Joseph Tanyi Mbafor, Won Keun Oh Bioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Tran Thi Hien, Won Keun Oh, Phi Hung Nguyen, Seok Jeong Oh, Moo Yeol Lee, and Keon Wook Kang. Molecular Pharmacology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Terpenylated Coumarins As SIRT1 Activators Isolated from Ailanthus altissima Trong-Tuan Dao, Tien-Lam Tran, Jayeon Kim, Phi-Hung Nguyen, Eun-Hee Lee, Junsoo Park, Ik-Soon Jang, and Won-Keun OhJournal of Natural Products - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Curcuminoids from Curcuma longa and their inhibitory activities on Influenza A Neuraminidase Trong Tuan Dao, Phi Hung Nguyen, Ho Keun Won, Eun Hee Kim, Junsoo Park, Boo Yeon Won, Won Keun OhFood Chemistry - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Trong-Tuan Dao, Kwang-Youl Lee, Hyung-Min Jeong, Phi-Hung Nguyen, Tien-Lam Tran, Phuong-Thien Thuong, Bich-Thu Nguyen, and Won-Keun Oh. Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Phi Hung Nguyen, Trong Tuan Dao, Jayeon Kim, Do Tuan Phong, Derek Tantoh Ndinteh, Joseph Tanyi Mbafor, Won Keun Oh. Bioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Xanthones from Polygala karensium inhibit neuraminidases from influenza A viruses Trong Tuan Dao, Thai Trung Dang, Phi Hung Nguyen, Eunhee Kim, Phuong Thien Thuong, Won Keun OhBioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Phi Hung Nguyen, Rehman Gauhar, Seung Lark Hwang, Trong Tuan Dao, Dong Chan Park, Ji Eun Kim, Hebok Song, Tae Lin Huh, Won Keun Oh Bioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Phi Hung Nguyen, H.W. Kang, T.V.T. Le, J. Chae, S.K. Kim, K.I. Kwon, S.I. Lim, W.K. Oh. Journal of Food Biochemistry - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Tran Thi Hien, Won Keun Oh, Phi Hung Nguyen, Seok Jeong Oh, Moo Yeol Lee, and Keon Wook Kang Molecular Pharmacology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Phi Hung Nguyen, Rehman Gauhar, Seung Lark Hwang, Trong Tuan Dao, Dong Chan Park, Ji Eun Kim, Hebok Song, Tae Lin Huh, Won Keun Oh. Bioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Phi Hung Nguyen, Trong Tuan Dao, Jayeon Kim, Do Tuan Phong, Derek Tantoh Ndinteh, Joseph Tanyi Mbafor, Won Keun Oh. Bioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Xanthones from Polygala karensium inhibit neuraminidases from influenza A viruses. Trong Tuan Dao, Thai Trung Dang, Phi Hung Nguyen, Eunhee Kim, Phuong Thien Thuong, Won Keun Oh.Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Trong-Tuan Dao, Kwang-Youl Lee, Hyung-Min Jeong, Phi-Hung Nguyen, Tien-Lam Tran, Phuong-Thien Thuong, Bich-Thu Nguyen, and Won-Keun Oh Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Terpenylated Coumarins As SIRT1 Activators Isolated from Ailanthus altissima. Trong-Tuan Dao, Tien-Lam Tran, Jayeon Kim, Phi-Hung Nguyen, Eun-Hee Lee, Junsoo Park, Ik-Soon Jang, and Won-Keun OhJournal of Natural Products - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Curcuminoids from Curcuma longa and their inhibitory activities on Influenza A Neuraminidase. Trong Tuan Dao, Phi Hung Nguyen, Ho Keun Won, Eun Hee Kim, Junsoo Park, Boo Yeon Won, Won Keun Oh.Food Chemistry - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Phi Hung Nguyen, Hu Won Kang, Thi Van Thu Le, J. Chae, S. K. Kim, K.I. Kwon, S.I. Lim, W.K. Oh Journal of Food Biochemistry, 35, 1715–1722. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Bioactive Constituents from the n-Butanolic Fraction of Aruncus dioicus var. kamtschaticus. Quoc Hung Vo, Phi Hung Nguyen, Bing Tian Zhao, Yen Nguyen Thi, Duc Hung Nguyen, Won Il Kim, U Min Seo, Byung Sun Min, and Mi Hee Woo.Natural Product Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Chalcones as novel influenza A (H1N1) neuraminidase inhibitors from Glycyrrhiza inflate Trong Tuan Dao, Phi Hung Nguyen, Hong Sik Lee, Eunhee Kim, Junsoo Park, Seong Il Lim, Won Keun OhBioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Young-Yeon Choo, Suhyun Lee, Phi-Hung Nguyen, Wanju Lee, Mi-Hee Woo, Byung-Sun Min, and Jeong-Hyung Lee. The Royal Society of Chemistry (RSC Advances) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [150] |
New stilbenoid with inhibitory activity on viral neuraminidases from Erythrina abyssinica Phi Hung Nguyen, Min Kyun Na, Trong Tuan Dao, Derek Tantoh Ndinteh, Joseph Tanyi Mbafor, Jaeyoung Park, Hyeonsook Cheong, Won Keun OhBioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Prenylated pterocarpans as bacterial neuraminidase inhibitors Phi Hung Nguyen, Thi Ngoc Anh Nguyen, Keon Wook Kang, Derek Tantoh Ndinteh, Joseph Tanyi Mbafor, Young Ran Kim, Won Keun Oh.Bioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Quoc Hung Vo, Phi Hung Nguyen, Bing Tian Zhao, Md Yousof Ali, Jae Soo Choi, Byung Sun Min, Thi Hoai Nguyen, Mi Hee Woo. Fitoterapia - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Bioactive Constituents from the Leaves of Zanthoxylum schinifolium. Su Yang Jeong, Phi Hung Nguyen, Bing Tian Zhao, Byung Sun Min, Eun Sook Ma, and Mi Hee Woo.Natural Product Sciences - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Trong-Tuan Dao, Bui-Thanh Tung, Phi-Hung Nguyen, Phuong-Thien Thuong, Sung-Sik Yoo, Eun-Hee Kim, Sang-Kyum Kim, and Won-Keun Oh Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Phi-Hung Nguyen, Thi-Ngoc-Anh Nguyen, Trong-Tuan Dao, Hu-Won Kang, Derek-Tantoh Ndinteh, Joseph-Tanyi Mbafor, and Won-Keun Oh. Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Braham Na, Phi-Hung Nguyen, Bing-Tian Zhao, Quoc-Hung Vo, Byung Sun Min, and Mi Hee Woo. Pharmaceutical Biology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Phi Hung Nguyen, Thi Van Thu Le, Hu Won Kang, Jooyoung Chae, Sang Kyum Kim, Kwang-iI Kwon, Dae Bang Seo, Sang Jun Lee, Won Keun Oh. Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Su-Yang Jeong, Phi-Hung Nguyen, Bing-Tian Zhao, Md Yousof Ali, Jae-Sue Choi, Byung-Sun Min, Mi-Hee Woo. Phytotheraphy Research - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Phi Hung Nguyen, Govinda Sharma, Trong Tuan Dao, Mohammad Nasir Uddin, Keon Wook Kang, Derek Tantoh Ndinteh, Joseph Tanyi Mbafor, Won Keun Oh. Bioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [160] |
SIRT1 Inhibitory Diterpenoids from the Vietnamese Medicinal Plant Croton tonkinensis. Trong Tuan Dao, Thi Van Thu Le, Phi Hung Nguyen, Phuong Thien Thuong, Pham Thi Hong Minh, Eun-Rhan Woo, Kwang Youl Lee,Won Keun Oh.Planta Medica - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [161] |
Long Cui, Hyun Sun Lee, Derek Tantoh Ndinteh, Joseph Tanyi Mbafor, Young Ho Kim, Thi Van Thu Le, Phi Hung Nguyen,Won Keun Oh. Planta Medica - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [162] |
Phi-Hung Nguyen, Jun-Li Yang, Mohammad N. Uddin, So-Lim Park, Seong-Il Lim, Da-Woon Jung, Darren R. Williams, and Won-Keun Oh. Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Phi-Hung Nguyen, Jeong Hyung Lee, Young Ho Kim, Byung Sun Min, and Mi Hee Woo. Bulletin of the Korean Chemical Society - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Tran Manh Hung, Cao Van Thu, To Dao Cuong, Nguyen Phi Hung, Seung Jun Kwack, Jung-Im Huh, Byung Sun Min, Jae Sue Choi, Hyeong Kyu Lee, and KiHwan Bae Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [165] |
Phi-Hung Nguyen, Vu Viet Dung, Bing Tian Zhao, Young Ho Kim, Byung Sun Min, and Mi Hee Woo. Archives of Pharmacal Research - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [166] |
Jung-Ran Noh, Yong-Hoon Kim, Gil-Tae Gang, Keum-Jin Yang, Hyun-Sun Lee, Phi Hung Nguyen, Won-Keun Oh, Kyung-Sik Song, Chul-Ho Lee Food Chemistry - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [167] |
Crotonkinensins A and B, Diterpenoids from the Vietnamese Medicinal Plant Croton tonkinensis Phuong-Thien Thuong, Trong-Tuan Dao, Thi-Hong-Minh Pham, Phi-Hung Nguyen, Thi-Van-Thu Le, Kwang-Youl Lee, and Won-Keun OhJournal of Natural Products - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [168] |
Phi-Hung Nguyen, Bing Tian Zhao, Jeong Hyung Lee, Young Ho Kim, Byung Sun Min, Mi Hee Woo. Food Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Phi-Hung Nguyen, Bing Tian Zhao, Md Yousof Ali, Jae-Sue Choi, Dong-Young Rhyu, Byung Sun Min, and Mi Hee Woo. Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [170] |
Trong Tuan Dao, Phi Hung Nguyen, Phuong Thien Thuong, Keon Wook Kang, MinKyun Na, Derek Tantoh Ndinteh, Joseph Tanyi Mbafor, Won Keun Oh Phytochemistry - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [171] |
Cytotoxic and PTP1B inhibitory activities from Erythrina abyssinica Phi Hung Nguyen, Thi Van Thu Le, Phuong Thien Thuong, Trong Tuan Dao, Derek Tantoh Ndinteh, Joseph Tanyi Mbafor, Keon Wook Kang, Won Keun OhBioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [172] |
Phi-Hung Nguyen, Da-Jung Ji, Yu-Ran Han, Jae-Sue Choi, Dong-Young Rhyu, Byung-Sun Min, Mi-Hee Woo. Bioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [173] |
Phi Hung Nguyen, Bing-Tian Zhao, Okhwa Kim, Jeong Hyung Lee, Jae-Sue Choi, Byung-Sun Min, Mi-Hee Woo. Journal of Natural Medicine - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [174] |
Phuong Thien Thuong, Chul Ho Lee, Trong Tuan Dao, Phi Hung Nguyen, Wan Gi Kim, Sang Jun Lee, and Won Keun Oh Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [175] |
Phi Hung Nguyen, Hong Seok Choi, Thi Kim Quy Ha, Seo JY, Yang JL, Jung DW, Williams DR, Won Keun Oh. Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [176] |
Hung Phi Nguyen, Dahai Zhang, Uk Lee, Jung Sook Kang, Hong Dae Choi, and Byeng Wha Son. Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình công nghệ chế biến một số sản phẩm từ Giảo cổ Lam Ấu Tẩu của Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Hà GiangThời gian thực hiện: 01/07/2017 - 01/07/2019; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/10/2017 - 01/09/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2017 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/05/2018 - 01/04/2021; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/11/2018 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Tìm kiếm các chất có hoạt tính chống tiểu đường từ cây Râu dê (Aruncus dioicus) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thư ký khoa học |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Quỹ Nghiên cứu cơ bản (NAFOSTED), Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Quỹ Nghiên cứu cơ bản (NAFOSTED), Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Thư ký khoa học |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam Thời gian thực hiện: 06/2020 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2019 - 06/2021; vai trò: Thư ký đề tài |
| [16] |
Bước đầu khảo sát thành phần hóa học lá cây Sacha inchi (Plukenetia volubilis L.) trồng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiênThời gian thực hiện: 2020 - 2020; vai trò: Thư ký đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học Viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam Thời gian thực hiện: 06/2017 - 06/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Nghiên cứu thành phần hóa học dầu hạt Sacha inchi (Plukenetia volubilis L.) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiênThời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học Viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thư ký đề tài |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 10/2017 - 10/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sản xuất một số sản phẩm từ nguồn dược liệu tỉnh Hà Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN tỉnh Hà GiangThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thư ký Khoa học |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên Thời gian thực hiện: 2017 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên - VAST Thời gian thực hiện: 06/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [28] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sản xuất một số sản phẩm từ nguồn dược liệu tỉnh Hà Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Hà GiangThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thư ký đề tài |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên - VAST Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KH&CN VN Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2018; vai trò: Thành viên chính |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chính |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thương Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [33] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên Thời gian thực hiện: 03/2016 - 10/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [34] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KH&CN VN Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [35] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên Thời gian thực hiện: 09/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [36] |
Khảo sát thành phần hóa học và tác dụng ức chế enzyme PTP1B của cây Vông nem (Erythrina orientalis) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiênThời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [37] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm giàu cantaxanthin từ vi khuẩn ưa mặn bổ sung thức ăn để nâng cao chất lượng và màu sắc thịt cá hồi thương phẩm. Thuộc đề án phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học trong lĩnh vực công nghiệp chế biến đến năm 2020. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 10/2017 - 10/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [38] |
Nghiên cứu sơ bộ thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của loài Ngô thù du (Evodia rutaecarpa) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiênThời gian thực hiện: 2017 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [39] |
Nghiên cứu tác dụng chống tiểu đường và ung thư của các hợp chất phân lập từ một số loài thuộc chi Quyển bá (Selaginella) ở Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [40] |
Nghiên cứu thành phần hóa học dầu hạt Sacha inchi (Plukenetia volubilis L.) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiênThời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [41] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính chống tiểu đường của cây Râu mèo (Orthosiphon stamineus Benth.) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt NamThời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [42] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính chống tiểu đường của loài Cốt khí củ (Polygonum cuspidatum) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học Viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm KHCN Việt NamThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thư ký đề tài |
| [43] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính kháng viêm và chống ung thư của một số loài thuộc chi Isodon Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học Viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm KHCN Việt NamThời gian thực hiện: 06/2017 - 06/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [44] |
Nghiên cứu thành phần, hàm lượng Lipid, Axit béo, và các dẫn xuất của chúng từ một số sinh vật biển vùng Bắc Trung bộ đến Trung bộ Việt Nam” thuộc Dự án nghiên cứu trọng điểm: Nghiên cứu tiềm năng về Dược liệu biển tại vùng biển Trung bộ đến biển Trung-Trung bộ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt NamThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chính |
| [45] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sản xuất một số sản phẩm từ nguồn dược liệu tỉnh Hà Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Hà GiangThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thư ký đề tài |
| [46] |
Bước đầu khảo sát thành phần hóa học lá cây Sacha inchi (Plukenetia volubilis L.) trồng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiênThời gian thực hiện: 2020 - 2020; vai trò: Thư ký đề tài |
| [47] |
Hợp tác khoa học song phương Việt Nam – Vương Quốc Bỉ: Nghiên cứu khai thác tiềm năng giá trị của lignin bằng chuyển hóa enzyme, xúc tác hóa học và phân tách các hợp chất thơm từ chúng, VALIMATICS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [48] |
Khảo sát một số hoạt chất chiết xuất từ thảo dược có khả năng thay thế kháng sinh điều trị bệnh tiêu chảy do vi khuẩn E. coli và Salmonella gây ra trên gà. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt NamThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [49] |
Nghiên cứu hoạt tính ức chế enzyme PTP1B và α-Glucosidase của các hợp chất phân lập từ cây Ngô thù du (Tetradium ruticarpum) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt NamThời gian thực hiện: 01/2019 - 06/2021; vai trò: Thư ký đề tài |
| [50] |
Nghiên cứu nhận dạng, thành phần hóa học và tác dụng sinh học của một số loài nấm độc thuộc chi Amanita ở Tây Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Quỹ Nghiên cứu cơ bản (NAFOSTED), Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [51] |
Nghiên cứu phân lập các thành phần hóa học chính và khảo sát hoạt tính sinh học của cây Râu mèo (Orthosiphon stamineus Benth.). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiênThời gian thực hiện: 09/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [52] |
Nghiên cứu phát hiện một số hợp chất chính có khả năng hỗ trợ điều trị bệnh gout từ một vài số loài thực vật đặc trưng ở khu vực phía bắc nhằm định hướng tạo sản phẩm chức năng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [53] |
Nghiên cứu quy trình sản xuất chế phẩm, định hướng hỗ trợ điều trị tiểu đường từ cây Vông nem (Erythrina variegata L.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt NamThời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [54] |
Nghiên cứu sơ bộ thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của loài Quyển bá Việt Nam (Selaginella tamariscina) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiênThời gian thực hiện: 03/2016 - 10/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [55] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính gây độc tế bào ung thư, hạ đường huyết của loài Dẻ (Castanea mollissima) thu tại Cao Bằng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [56] |
Sàng lọc tác dụng chống viêm và ung thư của một số cây thuốc Việt Nam và nghiên cứu hóa học thực vật của loài chọn lựa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt NamThời gian thực hiện: 06/2020 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [57] |
Tìm kiếm các chất có hoạt tính chống tiểu đường từ cây Râu dê (Aruncus dioicus) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thư ký khoa học |
| [58] |
Tìm kiếm các chất có hoạt tính gây độc tế bào từ một số loài thực vật chọn lọc thuộc họ Dây gối (Celastraceae) và họ Dương đầu (Olacaceae) theo phương pháp thử hoạt tính sinh học dẫn đường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Quỹ Nghiên cứu cơ bản (NAFOSTED), Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Thư ký khoa học |
