Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.42408
TS Mai Thị Phương Nga
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Mai Thi Phuong Nga Dalat Journal of Sceince and Technology - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Evaluation of antioxidant-related properties of six colored varieties of carrots (Daucus carota L.) Le Thi Van Anh, Mai Thi Phuong NgaVietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
The diversity of free amino acids in 14 representative Vietnamese rice accessions To Thi Mai Huong, Mai Thi Phuong NgaAcademia journal of biology - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Mai, N. T. P, and Jean-Louis Hilbert International Food Research Journal - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Huong Thi Mai To · Duy Tran · Nga T. P. Mai Plant Molecular Biology Reporter - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Expression pattern of promoters driving egfp expression in Arabidopsis thaliana hairy roots Nga T.P. MaiJournal of Applied Biology & Biotechnology - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
CHARACTERIZATION OF ENDOPHYTIC BACTERIA IN VIETNAMESE RICE SEEDS Mai Thi Phuong Nga, Nguyen Van PhuongACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY 2024, 46(4): 1–10 DOI: 10.15625/2615-9023/20866 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Thi Van Anh Le, Ngoc Trung Anh Tran, Thi Hien Diu Dinh, Phuong Anh Duong, Tran Bao Chau Ha and Nga Thi Phuong Mai Vietnam Journal of Biotechnology 22(4): 573-583. DOI: 10.15625/vjbt-21592 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Mai Thi Phuong Nga, Tang Khanh Linh, Nguyen Pham Cam Tra, Huynh Thi Phuong Linh Vietnam Journal of Biotechnology 22(2): 305-317. DOI: 10.15625/vjbt-19545 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Phuong-Nhi Nguyen, Hoang-Linh Le, Eric Gontier, Hong-Cam Hoang Thi,
Van-Anh Le Thi, Nga T. P. Mai, and Kieu-Oanh Nguyen Thi* Chemistry and biodiversity, e202400997. doi.org/10.1002/cbdv.202400997 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Phuong Nhi Nguyen,Thi Yen Do, Thi Nhung Do, Eric Gontier, Ha Trang Le Nguyen, Van Anh Le Thi, Nga T.P. Mai, Muneo Sato, Masami Yokota Hirai & Kieu Oanh Nguyen Thi International Journal of Food Science and Technology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
APPLICATION OF FLUORESCENCE MICROSCOPY FOR HISTOLOGICAL DISCRIMINATION OF GOLDEN CAMELLIAS LEAVES Le Thi Van Anh, Mai Thi Phuong Nga, Tran Phuong Linh, Nguyen Minh Anh, Huynh Thi Phuong Linh, Nguyen Chi Thanh, Le Thi Thu Phuong, Nguyen Thi Kieu OanhVietnam Journal of Biotechnology 21(1): 1-8, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
To Thi Mai Huong, Mai Thi Phuong Nga* Vietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Investigating the diversity of resistant starch in Vietnamese rice collection Thi Mai Huong To, Thi Linh Nguyen, Thi Ngoc An Do, Lan Phuong Nguyen, Nga TP MaiVietnam journal of science, technology and engineering. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Natural variation in fatty acid composition of diverse Vietnamese rice germplasm Nga Thi Phuong MAI, Thuy Linh Thi NGUYEN, Anh Nguyet Thi TRAN, Hong Ngoc Thi NGO, Quynh Anh Thi CHU, Huong Thi Mai TOVietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Biochemical and molecular adaptation of rice plants towards low phosphate condition. Thi Mai Huong TO, Hoang Ha CHU, Nga T. P. MAIAcademy Journal of Biology. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nga T. P. MAI, Linh Thi Thuy NGUYEN, Giang Son TRAN, Huong Thi Mai TO Functional and Integrative Genomics - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Phosphate starvation enhances Xanthomonas oryzae pv. oryzae resistance in rice H.T.M. TO, V.P. NGUYEN, H.H CHU, N. T. P. MAIBiologia Plantarum - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Van Phuong NGUYEN, Thi Van Anh LE, Huong Thi Mai TO, Thi Kieu Oanh NGUYEN, Nga T. P. MAI Italian Journal of Agronomy - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Genotypic and Phenotypic Diversity of Endemic Golden Camellias Collected from the North of Vietnam T. Van-Anh Le, T. P. Mai Nga, P. Nhi Nguyen, and T. Kieu-Oanh Nguyen (Co-first author)Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Van Phuong Nguyen, Thi Phuong Nga Mai, Duc Chung Mai, Hoang Ha Chu and Tran Binh Le Malaysian Journal of Microbiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Kieu-Oanh Nguyen Thi, Thanh Huong Le, Hai Dang Nguyen, Quang-Huy Nguyen, Thi-Yen Do, Thi Phuong Nga Mai, Van-Anh Le Thi Journal of Essential Oil Bearing Plants - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nga T.P. MAI, Van-Anh Thi LE, Bao Chau NGUYEN, Quang Minh NGUYEN, HA Trang Nguyen LE. Indonesian Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Văn phượng, Mai Thị Phương Nga, Tô Thị Mai Hương, Mai Đức Chung, Chu Hoàng Hà, Lê Trần Bình Hội nghị Công nghệ Sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Quynh Anh Thi CHU, Huong Thi Mai TO, Khang Quoc LE, Nga T. P. MAI 3rd Biology conference - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Linh T. T. Ta, Nga T. P. Mai, Chung D. Mai, Ha H. Chu, Binh T. L and Phuong Nguyen Int. J. Adv. Res - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen Van Phuong, Nguyen Thuy Linh, Trinh Dinh Duy, Tran Le Nam Khanh, Do Doan Thu Giang, Ta Thi Thuy Linh, Mai Thi Phuong Nga, To Thi Mai Huong, Mai Duc Chung, Chu Hoang Ha, Le Tran Binh Academia journal of biology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Evaluating the natural ability of uptaking the phosphate in Vietnamese rice landraces Nga T.P. Mai, Khang Quốc Lê, Quỳnh Anh Thị Chu, Huong Thi Mai ToVietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Huong Thi Mai To,*, Nga T. P. Mai, Minh Anh Ngo, Ngan Huyen Nguyen, Kieu Thi Hanh, Thi Trang Nguyen, Hien Thi Thu Vu, Dang Khanh Tran, Anh Thi Van Le, Trang Hieu Nguyen, Antony Champion Vietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nga T.P. Mai, Chung Duc Mai, Hiep Van Nguyen, Khang Quoc Le, Linh Viet Duong, Tuan Anh Tran, Huong Thi Mai To Journal of Plant Physiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Huong Thi Mai To, • Khang Quoc Le, Hiep Van Nguyen, Linh Viet Duong, Hanh Thi Kieu, Quynh Anh Thi Chu, Trang Phuong Tran, Nga T. P. Mai Physiol Mol Biol Plants - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Arabidopsis Hairy Roots Producing High Level of Active Human Gastric Lipase François Guerineau*, Nga T. P. Mai** & Michèle Boitel-ContiMolecular Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Vũ Thị Lan, Mai Thị Phương Nga, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Lê Trần Bình Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Arabidopsis hairy roots for the production of heterologous proteins Nga Thi Phuong MAI, Michele BOITEL-CONTI, François GUERINEAUICAR 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Production of heterologous proteins by Brassicaceae hairy roots Francois Guerineau, Nga T.P. Mai, Jean-Pierre Ele Ekouna, Michele Boitel-ContiBiotechnology of Plant Products - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyet Thi Minh Dang, Huong Thi Mai To, Thai Xuan Bui, Nhung Thi Phuong Phung, Chung Duc Mai, Nga Phuong Mai, Hanh Thi Kieu, Antony Champion International symposium on rice functional genomics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Huong Thi Mai To, Nguyet Thi Minh Dang, Thai Xuan Bui, Nhung Thi Phuong Phung, Chung Duc Mai, Nga Phuong Mai, Hanh Thi Kieu, Antony Champion Developing abiotic stress tolerance in rice - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nga T.P Mai, Ngan Huyen Nguyen , Minh Anh Ngo , Phuong Nguyen , Michel Lebrun, Huong Thi Mai To Vietnam journal of Biotechnology, 16(4):621-631 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Arabidopsis thaliana hairy roots for the production of heterologous proteins Mai, N.T.P., Boitel-Conti, M. & Guerineau, F.Plant Cell Tiss Organ Cult, DOI 10.1007/s11240-016-1073-7 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
A genome-wide association study reveals the quantitative trait locus and candidate genes that regulate phosphate efficiency in a Vietnamese rice collection Huong Thi Mai To, • Khang Quoc Le, Hiep Van Nguyen, Linh Viet Duong, Hanh Thi Kieu, Quynh Anh Thi Chu, Trang Phuong Tran, Nga T. P. MaiPhysiol Mol Biol Plants - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0974-0430 |
| [41] |
ANTIOXIDANT ACTIVITIES AND FREE AMINO ACID CONTENT OF RICE RESPONDED TO XANTHOMONAS ORYZA SATIVA INFECTION UNDER PHOSPHATE STARVATION CONDITION To Thi Mai Huong, Mai Thi Phuong Nga*Vietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2815-5912 |
| [42] |
APPLICATION OF FLUORESCENCE MICROSCOPY FOR HISTOLOGICAL DISCRIMINATION OF GOLDEN CAMELLIAS LEAVES Le Thi Van Anh, Mai Thi Phuong Nga, Tran Phuong Linh, Nguyen Minh Anh, Huynh Thi Phuong Linh, Nguyen Chi Thanh, Le Thi Thu Phuong, Nguyen Thi Kieu OanhVietnam Journal of Biotechnology 21(1): 1-8, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2815-5912 |
| [43] |
Arabidopsis hairy roots for the production of heterologous proteins Nga Thi Phuong MAI, Michele BOITEL-CONTI, François GUERINEAUICAR 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Arabidopsis Hairy Roots Producing High Level of Active Human Gastric Lipase François Guerineau*, Nga T. P. Mai** & Michèle Boitel-ContiMolecular Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1559-0305 |
| [45] |
Arabidopsis thaliana hairy roots for the production of heterologous proteins Mai, N.T.P., Boitel-Conti, M. & Guerineau, F.Plant Cell Tiss Organ Cult, DOI 10.1007/s11240-016-1073-7 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [46] |
Biochemical and molecular adaptation of rice plants towards low phosphate condition. Thi Mai Huong TO, Hoang Ha CHU, Nga T. P. MAIAcademy Journal of Biology. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2815-5912 |
| [47] |
Carrot hairy roots (Daucus carota L.) characterization and optimization for high β-carotene extraction Nga T.P. MAI, Van-Anh Thi LE, Bao Chau NGUYEN, Quang Minh NGUYEN, HA Trang Nguyen LE.Indonesian Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2089-2241 |
| [48] |
Discovery of new genetic determinants of orphological plasticity in rice roots and shoots under phosphate starvation using GWAS Nga T.P. Mai, Chung Duc Mai, Hiep Van Nguyen, Khang Quoc Le, Linh Viet Duong, Tuan Anh Tran, Huong Thi Mai ToJournal of Plant Physiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0176-1617 |
| [49] |
Discovery of QTLs associated with the number of crown roots at early stage in Vietnamese rice collection using GWAS Nguyet Thi Minh Dang, Huong Thi Mai To, Thai Xuan Bui, Nhung Thi Phuong Phung, Chung Duc Mai, Nga Phuong Mai, Hanh Thi Kieu, Antony ChampionInternational symposium on rice functional genomics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Dissecting the genetic elements that regulate the phosphate use efficiency in a Vietnamese rice collection: a genome-wide association study Quynh Anh Thi CHU, Huong Thi Mai TO, Khang Quoc LE, Nga T. P. MAI3rd Biology conference - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Evaluating the natural ability of uptaking the phosphate in Vietnamese rice landraces Nga T.P. Mai, Khang Quốc Lê, Quỳnh Anh Thị Chu, Huong Thi Mai ToVietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2815-5912 |
| [52] |
Genome-wide association study reveals useful QTL and genes controlling the fatty acid composition in rice bran oil using Vietnamese rice landraces Nga T. P. MAI, Linh Thi Thuy NGUYEN, Giang Son TRAN, Huong Thi Mai TOFunctional and Integrative Genomics - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1438-7948 |
| [53] |
Genotypic and Phenotypic Diversity of Endemic Golden Camellias Collected from the North of Vietnam T. Van-Anh Le, T. P. Mai Nga, P. Nhi Nguyen, and T. Kieu-Oanh Nguyen (Co-first author)Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1612-1880 |
| [54] |
GWAS reveals new QTLs for the sensitivity to jasmonic acid linked to plant growth and stress tolerance in Vietnamese rice collection Huong Thi Mai To, Nguyet Thi Minh Dang, Thai Xuan Bui, Nhung Thi Phuong Phung, Chung Duc Mai, Nga Phuong Mai, Hanh Thi Kieu, Antony ChampionDeveloping abiotic stress tolerance in rice - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Identification and evaluation of enzymes gelatinase, amylase, and catalase produced by rice root endophytic bacteria isolated from hai duong with antimicrobial properties against xanthomonas oryzea pv. Oryzea Nguyen Van Phuong, Nguyen Thuy Linh, Trinh Dinh Duy, Tran Le Nam Khanh, Do Doan Thu Giang, Ta Thi Thuy Linh, Mai Thi Phuong Nga, To Thi Mai Huong, Mai Duc Chung, Chu Hoang Ha, Le Tran BinhAcademia journal of biology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2815-5912 |
| [56] |
In vitro screening of siderophore-producers from upland rice root endophytic bacteria for antagonistic activities against Fusarium oxysporum, and Xanthomonas oryzea pv. oryzae Linh T. T. Ta, Nga T. P. Mai, Chung D. Mai, Ha H. Chu, Binh T. L and Phuong NguyenInt. J. Adv. Res - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2320-5407 |
| [57] |
In vitro screening of siderophore-producing rice root endophytic bacteria from up-land paddies in north-western Vietnam for plant growth-promoting activities Van Phuong Nguyen, Thi Phuong Nga Mai, Duc Chung Mai, Hoang Ha Chu and Tran Binh LeMalaysian Journal of Microbiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1823-8262 |
| [58] |
Investigating the diversity of resistant starch in Vietnamese rice collection Thi Mai Huong To, Thi Linh Nguyen, Thi Ngoc An Do, Lan Phuong Nguyen, Nga TP MaiVietnam journal of science, technology and engineering. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9937 |
| [59] |
Investigating the genetic variability of 12 vietnamese rice accessions (oryza sativa l.) in response to phosphorus deficiency Nga T.P Mai, Ngan Huyen Nguyen , Minh Anh Ngo , Phuong Nguyen , Michel Lebrun, Huong Thi Mai ToVietnam journal of Biotechnology, 16(4):621-631 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2815-5912 |
| [60] |
Natural variation in fatty acid composition of diverse Vietnamese rice germplasm Nga Thi Phuong MAI, Thuy Linh Thi NGUYEN, Anh Nguyet Thi TRAN, Hong Ngoc Thi NGO, Quynh Anh Thi CHU, Huong Thi Mai TOVietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2815-5912 |
| [61] |
Nghiên cứu chuyển gen vào một số giống khoai lang việt nam (ipomea batatas l.)Thông qua vi khuẩn agrobacterium tumefaciens. Vũ Thị Lan, Mai Thị Phương Nga, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Lê Trần BìnhTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Phosphate starvation enhances Xanthomonas oryzae pv. oryzae resistance in rice H.T.M. TO, V.P. NGUYEN, H.H CHU, N. T. P. MAIBiologia Plantarum - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1573-8264 |
| [63] |
Physiological and molecular comparative analysis of two contrasting rice varieties under jasmonic acid treatment Huong Thi Mai To,*, Nga T. P. Mai, Minh Anh Ngo, Ngan Huyen Nguyen, Kieu Thi Hanh, Thi Trang Nguyen, Hien Thi Thu Vu, Dang Khanh Tran, Anh Thi Van Le, Trang Hieu Nguyen, Antony ChampionVietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2815-5912 |
| [64] |
Phytochemical composition and potential bioactivities of the essential oil from the peels of Paramignya trimera (Oliv.) Guillaum from Vietnam Kieu-Oanh Nguyen Thi, Thanh Huong Le, Hai Dang Nguyen, Quang-Huy Nguyen, Thi-Yen Do, Thi Phuong Nga Mai, Van-Anh Le ThiJournal of Essential Oil Bearing Plants - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1559-0305 |
| [65] |
Production of heterologous proteins by Brassicaceae hairy roots Francois Guerineau, Nga T.P. Mai, Jean-Pierre Ele Ekouna, Michele Boitel-ContiBiotechnology of Plant Products - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Sàng lọc in vitro vi khuẩn nội sinh rễ lúa nước có khả năng kích thích sinh trưởng và kháng nấm đạo ôn Magnaporthe Oryzea Nguyễn Văn phượng, Mai Thị Phương Nga, Tô Thị Mai Hương, Mai Đức Chung, Chu Hoàng Hà, Lê Trần BìnhHội nghị Công nghệ Sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Systemic adaptation of rice plants under low phosphate conditions and interaction with endophytic bacteria Van Phuong NGUYEN, Thi Van Anh LE, Huong Thi Mai TO, Thi Kieu Oanh NGUYEN, Nga T. P. MAIItalian Journal of Agronomy - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2039-6805 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 08/2024 - 08/2027; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Đổi mới sáng tạo Vingroup Thời gian thực hiện: 11/2022 - 11/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài Postdoc |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 06/2022 - 06/2024; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Xây dựng hệ thống biểu hiện β-carotene sử dụng rễ tơ cây cà rốt Việt Nam (Daucus carota L.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 06/2021 - 06/2023; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [9] |
Sản xuất các Protein tái tổ hợp sử dụng rễ tơ của Arabidopsis thaliana là hệ biêu hiện Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Picardie Jules VerneThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2016; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [10] |
Nghiên cứu tạo giống khoai lang kháng bọ hà bằng công nghệ gen Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt NamThời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Học viên Cao học |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 06/2017 - 06/2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 06/2017 - 06/2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [13] |
Nghiên cứu các đặc điểm sinh hóa và cơ chế điều hòa biểu hiện gen trong mối tương tác giữa sự thiếu hụt phốt phát với các vi khuẩn có hại và có lợi ở cây lúa Việt Nam (Oryza sativa L.). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 06/2021 - 06/2023; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [14] |
Phản ứng của các giống lúa Việt Nam với điều kiện môi trường thiếu Phosphat và mối quan hệ với con đường sinh tổng hợp axit Jasmonic Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [15] |
Nghiên cứu cảm ứng tạo rễ tơ cây Paramignya trimera (xáo tam phân) bằng chuyển gen từ vi khuẩn Agrobacterium rhizogenes. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 06/2017 - 06/2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [16] |
Nghiên cứu chức năng của gen kiểm soát sự phát triển của rễ trong điều kiện stress phi sinh học bằng CRISPR/Cas9 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 06/2022 - 06/2024; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [17] |
Nghiên cứu tạo giống khoai lang kháng bọ hà bằng công nghệ gen Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt NamThời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Học viên Cao học |
| [18] |
Nghiên cứu tương tác cây lúa Việt Nam (Oryza sativa L.) với các vi khuẩn có hại và có lợi trong điều kiện môi trường thiếu hụt phốt phát ở mức độ sinh hóa và phân tử Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Đổi mới sáng tạo VingroupThời gian thực hiện: 11/2022 - 11/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài Postdoc |
| [19] |
Nghiên cứu đa dạng hàm lượng tinh bột khó tan của các giống lúa Việt Nam sử dụng phương pháp di truyền liên kết toàn hệ gen Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Sản xuất các Protein tái tổ hợp sử dụng rễ tơ của Arabidopsis thaliana là hệ biêu hiện Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Picardie Jules VerneThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2016; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [21] |
Tìm kiếm vi khuẩn thúc đẩy tăng trưởng thực vật và vi khuẩn kiểm soát sinh học nội bào ở lúa của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 06/2017 - 06/2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [22] |
Xây dựng hệ thống biểu hiện β-carotene sử dụng rễ tơ cây cà rốt Việt Nam (Daucus carota L.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Đánh giá khả năng kháng nấm của vi khuẩn nội sinh rễ lúa kháng lại nấm gây bệnh đạo ôn ở lúa (Magnaporthe oryzea) và nấm gây bệnh héo rũ trên cây trồng (Fusarium spp.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
