Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1480468
PGS. TS Hoàng Văn Gợt
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Nghiên cứu Cơ khí (NARIME)
Lĩnh vực nghiên cứu: Chế tạo máy nói chung,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Phân tích độ rung động của con người trên xe ô tô Phí Hoàng Trình; Nguyễn Thanh Quang; Hoàng Văn GợtTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
[2] |
Phí Trọng Hùng; Trương Hoành Sơn; Hoàng Văn Gợt; Nguyễn Kiên Trung Tạp chí Khoa học và Công nghệ (Đại học Đà Nẵng) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
[3] |
Triệu Quý Huy; Hoàng Văn Gợt; Trần Văn Địch Cơ khí - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[4] |
Hoàng Trung Kiên; Hoàng Văn Gợt; Trần Văn Địch Cơ khí - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[5] |
Tối ưu hóa lưu lượng dòng khí trong buồng lọc để nâng cao hiệu suất của thiết bị lọc bụi tĩnh điện Triệu Qúy Huy; Hoàng Văn GợtCơ khí Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[6] |
Triệu Quý Huy; Hoàng Văn Gợt Cơ khí Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[7] |
Một số giải pháp nâng cao độ tin cậy cơ khí hệ thống đổ sợi máy sợi con Phạm Văn Hùng; Hoàng Văn GợtCơ khí Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[8] |
Hoàng Trung Kiên; Hoàng Văn Gợt; Nguyễn Tiến Sỹ Khoa học & Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-3585 |
[9] |
Nghiên cứu công nghệ gia công bằng tia nước áp suất cao trộn hạt mài Bùi Tiến Sơn; Phạm Văn Bổng; Nguyễn Việt Hùng; Trần Văn Địch; Hoàng Văn GợtCơ khí Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[10] |
Nghiên cứu giải pháp lọc bụi có độ ẩm cao Hoàng Văn GợtCơ khí Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[11] |
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của thiêu kết tới tính chất của lớp phủ kim loại Hoàng Văn Gợt; Nguyễn Văn KhoaCơ khí Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[12] |
Hoàng Văn Gợt Cơ khí Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[13] |
Nghiên cứu công nghệ gia công chi tiết trên máy tiện CNC Trần Văn Địch; Hoàng Văn Gợt; Lê Ngọc KínhCơ khí Việt Nam - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[14] |
Dây chuyền công nghệ sản xuất phân hỗn hợp NPK công suất 10.000 tấn/năm Hoàng Văn GợtCông nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-3778 |
[15] |
Hoàng Văn Gợt Cơ khí ngày nay - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[16] |
Cơ sở để tính toán đồng bộ hóa máy nghiền phi 2,2x7m Hoàng Văn GọtCơ khí ngày nay - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[17] |
Tốc độ tối ưu của máy nghiền bi Hoàng Văn GợtTC Công nghiệp nặng - Năm xuất bản: 1994; ISSN/ISBN: 0866-7055 |
[18] |
Một số vấn đề thực nghiệm trên máy nghiền xi măng Q = 6T/h Hoàng Văn GợtTC Công nghiệp nặng - Năm xuất bản: 1993; ISSN/ISBN: 0866-7055 |
[19] |
Nguyễn Xuân Chung; Hoàng Văn Gợt; Nguyễn Doãn ý Cơ khí Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[20] |
Hoàng Trung Kiên; Hoàng Văn Gợt Cơ khí Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[21] |
Hoàng Trung Kiên; Hoàng Văn Gợt; Phạm Huy Dũng Cơ khí - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/12/2015 - 31/7/2022; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2007; vai trò: Thành viên |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2014 - 04/2016; vai trò: Thành viên |
[4] |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống đổ sợi tự động cho máy sợi con Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 10/2012 - 03/2015; vai trò: Thành viên |
[5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[7] |
Nghiên cứu phục hồi quạt khói hướng trục trong nhà máy nhiệt điện Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Thành viên |