Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1485452
TS Nguyễn Bá Nam
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm nghiên cứu đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu
Lĩnh vực nghiên cứu: Sinh học,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Dương Tấn Nhựt; Nguyễn Xuân Tuấn; Nguyễn Thị Thúy Anh; Hồ Viết Long; Hoàng Thanh Tùng; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Duy; Vũ Quốc Luận; Vũ Thị Hiền; Lê Thị Thu Hiền; Nguyễn Hoài Châu; Ngô Quốc Bưu Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[2] |
Lê Thế Biên; Nguyễn Bá Nam; Ngô Thanh Tài; Hoàng Văn Cương; Dương Tấn Nhựt Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[3] |
Dương Tấn Nhựt; Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Thị Thanh Hiền; Lê Kim Cương; Vũ Quốc Luận; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Thị Hiền; Trịnh Thị Hương; Nguyễn Hồng Hoàng; Nguyễn Xuân Tuấn; Nguyễn Thanh Sang; Nguyễn Việt Cường; Đỗ Mạnh Cường; Nguyễn Hoài Châu; Ngô Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[4] |
Trịnh Thị Lan Anh; Nguyễn Quốc Hiệu; Đặng Hòa Thuận; Lê Kim Cương; Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Quốc Luận; Vũ Thị Hiền; Trịnh Thị Hương; Võ Thị Bạch Mai; Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[5] |
Bùi Văn Thế Vinh; Vũ Thị Thủy; Thái Thương Hiền; Vũ Quốc Luận; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Trịnh Thị Hương; Vũ Thị Hiền; Lê Kim Cương; Hồ Thanh Tâm; Đỗ Mạnh Cường; Nguyễn Việt Cường; Đỗ Khắc Thịnh; Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[6] |
Trịnh Thị Lan Anh; Lê Kim Cương; Nguyễn Phúc Huy; Nguyễn Bá Nam; Trịnh Thị Hương; Vũ Thị Hiền; Vũ Quốc Luận; Võ Thị Bạch Mai; Dương Tấn Nhựt Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[7] |
Dương Tấn Nhựt; Hoàng Văn Cương; Lê Thị Tuyết; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Thị Hướng; Lê Kim Cương; Hoàng Xuân Chiến; Nguyễn Phúc Huy; Nguyễn Hữu Lễ; Thái Xuân Du Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[8] |
Hà Thị Mỹ Ngân; Trịnh Thị Hương; Nguyễn Bá Nam; Lê Kim Cương; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Thị Hiền; Vũ Quốc Luận; Nguyễn Hồng Hoàng; Ngô Thanh Tài; Nguyễn Đình Trọng; Phạm Bích Ngọc; Chu Hoàng Hà; Dương Tấn Nhựt Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[9] |
ảnh hưởng của than hoạt tính lên khả năng định hướng rễ ở cây hồng môn và cây cúc nuôi cấy In Vitro Nguyễn Thị Nhật Linh; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Thị Kim Yến; Lê Kim Cương; Nguyễn Phúc Huy; Dương Tấn NhựtSinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[10] |
Dương Tấn Nhựt; Nguyễn Thị Thu Sương; Phan Quốc Tâm; Vũ Thị Hiền; Nguyễn Bá Nam; Lê Kim Cương; Trịnh Thị Hương; Hoàng Xuân Chiến; Hoàng Văn Cương; Phan Ngọc Viên Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[11] |
Dương Tấn Nhựt; Nguyễn Duy; Hà Thị Tuyết Phượng; Nguyễn Thị Thu Sương; Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Văn Bình; Vũ Quốc Luận; Nguyễn Thị Thuý Hằng; Nguyễn Bá Nam; Lê Quang Công; Bùi Minh Trí Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
[12] |
Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Quốc Luận; Nguyễn Đình Lâm; Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[13] |
Trịnh Thị Hương; Trần Hiếu; Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Hồng Hoàng; Vũ Thị Hiền; Lê Kim Cương; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Quốc Luận; Bùi Thế Vinh; Trần Đình Phương; Trần Công Luận; Chu Hoàng Hà; Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[14] |
Nguyễn Hồng Hoàng; Trịnh Thị Hương; Lê Kim Cương; Vũ Thị Hiền; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Quốc Luận; Hà Thị Mỹ Ngân; Phạm Bích Ngọc; Chu Hoàng Hà; Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[15] |
Đèn LED (Light-Emitting Diode) - Nguồn sáng nhân tạo trong nuôi cấy mô tế bào thực vật Dương Tấn Nhựt; Nguyễn Bá NamCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[16] |
Nguyễn Thanh Sang; Nguyễn Bá Nam; Hoàng Thanh Tùng; Nguyễn Phúc Huy; Nguyễn Thị Kim Loan; Nguyễn Ngọc Thảo; Vũ Đức Trung; Nguyễn Văn An; Trần Thị Minh Loan; Nguyễn Văn Kết; Dương Tấn Nhựt Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
[2] |
Ứng dụng hệ thống chiếu sáng đơn sắc (LED) trong nghiên cứu nhân nhanh cây Sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) với số lượng lớn phục vụ nhu cầu nhân giống của tỉnh Quảng Nam, thực hiện 2012-2014. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Nghiên cứu viên |
[3] |
Hệ thống chiếu sáng đơn sắc – nguồn sáng nhân tạo cho nghiên cứu tái sinh và nhân giống một số loại cây trồng nuôi cấy in vitro, 2013-2014. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Hỗ trợ Khoa học và Công nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
[4] |
Nghiên cứu chuyển gen tạo rễ tóc Sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) làm vật liệu cho nuôi cấy bioreactor Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông ThônThời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
[5] |
Hệ thống nuôi cấy lớp mỏng tế bào trong nghiên cứu chương trình phát sinh hình hái và bảo tồn cây sâm Ngọc Linh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Hỗ Trợ Khoa Học và Công Nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Nghiên cứu viên |
[6] |
Hoàn thiện qui trình nhân giống và cung cấp cây giống dâu tây (Fragaria vesca L.) sạch bệnh, số lượng lớn cho các vùng trồng dâu tây tại tỉnh Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2006 - 2011; vai trò: Nghiên cứu viện |
[7] |
Nghiên cứu một số chương trình phát sinh hình thái mới của lan Kim Tuyến (Anoectochilus spp.) trong nuôi cấy in vitro phục vụ công tác chọn tạo giống Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
[8] |
Nghiên cứu nhân giống vô tính và sản xuất sinh khối rễ cây sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grush. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học và Công NghệThời gian thực hiện: 2008 - 2011; vai trò: Nghiên cứu viên |
[9] |
Nghiên cứu qui trình tạo phôi vô tính và nhân nhanh cây lan Hồ điệp (Phalaenopsis spp.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ Tỉnh Lâm ĐồngThời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Nghiên cứu viên |
[10] |
Nghiên cứu sưu tầm và nhân giống in vitro một số giống dâu tây tại Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Đà LạtThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
[11] |
Thiết lập phương pháp mới trong khử trùng mẫu, môi trường nuôi cấy và khắc phục một số hiện tượng bất thường trong vi nhân giống trên một số đối tượng cây trồng có giá trị kinh tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |