Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28112
TS Nguyễn Bá Nam
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung Tâm Nghiên cứu Đa dạng Sinh học và Biến đổi Khí hậu - Đại học Đà Lạt
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Dương Tấn Nhựt; Nguyễn Xuân Tuấn; Nguyễn Thị Thúy Anh; Hồ Viết Long; Hoàng Thanh Tùng; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Duy; Vũ Quốc Luận; Vũ Thị Hiền; Lê Thị Thu Hiền; Nguyễn Hoài Châu; Ngô Quốc Bưu Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [2] |
Lê Thế Biên; Nguyễn Bá Nam; Ngô Thanh Tài; Hoàng Văn Cương; Dương Tấn Nhựt Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Dương Tấn Nhựt; Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Thị Thanh Hiền; Lê Kim Cương; Vũ Quốc Luận; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Thị Hiền; Trịnh Thị Hương; Nguyễn Hồng Hoàng; Nguyễn Xuân Tuấn; Nguyễn Thanh Sang; Nguyễn Việt Cường; Đỗ Mạnh Cường; Nguyễn Hoài Châu; Ngô Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [4] |
Trịnh Thị Lan Anh; Nguyễn Quốc Hiệu; Đặng Hòa Thuận; Lê Kim Cương; Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Quốc Luận; Vũ Thị Hiền; Trịnh Thị Hương; Võ Thị Bạch Mai; Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [5] |
Bùi Văn Thế Vinh; Vũ Thị Thủy; Thái Thương Hiền; Vũ Quốc Luận; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Trịnh Thị Hương; Vũ Thị Hiền; Lê Kim Cương; Hồ Thanh Tâm; Đỗ Mạnh Cường; Nguyễn Việt Cường; Đỗ Khắc Thịnh; Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [6] |
Trịnh Thị Lan Anh; Lê Kim Cương; Nguyễn Phúc Huy; Nguyễn Bá Nam; Trịnh Thị Hương; Vũ Thị Hiền; Vũ Quốc Luận; Võ Thị Bạch Mai; Dương Tấn Nhựt Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [7] |
Dương Tấn Nhựt; Hoàng Văn Cương; Lê Thị Tuyết; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Thị Hướng; Lê Kim Cương; Hoàng Xuân Chiến; Nguyễn Phúc Huy; Nguyễn Hữu Lễ; Thái Xuân Du Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [8] |
Hà Thị Mỹ Ngân; Trịnh Thị Hương; Nguyễn Bá Nam; Lê Kim Cương; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Thị Hiền; Vũ Quốc Luận; Nguyễn Hồng Hoàng; Ngô Thanh Tài; Nguyễn Đình Trọng; Phạm Bích Ngọc; Chu Hoàng Hà; Dương Tấn Nhựt Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [9] |
ảnh hưởng của than hoạt tính lên khả năng định hướng rễ ở cây hồng môn và cây cúc nuôi cấy In Vitro Nguyễn Thị Nhật Linh; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Thị Kim Yến; Lê Kim Cương; Nguyễn Phúc Huy; Dương Tấn NhựtSinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [10] |
Dương Tấn Nhựt; Nguyễn Thị Thu Sương; Phan Quốc Tâm; Vũ Thị Hiền; Nguyễn Bá Nam; Lê Kim Cương; Trịnh Thị Hương; Hoàng Xuân Chiến; Hoàng Văn Cương; Phan Ngọc Viên Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [11] |
Dương Tấn Nhựt; Nguyễn Duy; Hà Thị Tuyết Phượng; Nguyễn Thị Thu Sương; Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Văn Bình; Vũ Quốc Luận; Nguyễn Thị Thuý Hằng; Nguyễn Bá Nam; Lê Quang Công; Bùi Minh Trí Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
| [12] |
Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Quốc Luận; Nguyễn Đình Lâm; Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [13] |
Trịnh Thị Hương; Trần Hiếu; Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Hồng Hoàng; Vũ Thị Hiền; Lê Kim Cương; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Quốc Luận; Bùi Thế Vinh; Trần Đình Phương; Trần Công Luận; Chu Hoàng Hà; Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [14] |
Nguyễn Hồng Hoàng; Trịnh Thị Hương; Lê Kim Cương; Vũ Thị Hiền; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Quốc Luận; Hà Thị Mỹ Ngân; Phạm Bích Ngọc; Chu Hoàng Hà; Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [15] |
Đèn LED (Light-Emitting Diode) - Nguồn sáng nhân tạo trong nuôi cấy mô tế bào thực vật Dương Tấn Nhựt; Nguyễn Bá NamCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [16] |
Nguyễn Thanh Sang; Nguyễn Bá Nam; Hoàng Thanh Tùng; Nguyễn Phúc Huy; Nguyễn Thị Kim Loan; Nguyễn Ngọc Thảo; Vũ Đức Trung; Nguyễn Văn An; Trần Thị Minh Loan; Nguyễn Văn Kết; Dương Tấn Nhựt Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [17] |
Bui Van The Vinh, Hoang Thanh Tung, Le The Bien, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Nguyen Ba Nam, Hoang Thi Nhu Phuong, Ngo Quoc Buu, Nguyen Hoai Chau, Duong Tan Nhut. Plant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC)https://doi.org/10.1007/s11240-023-02519-1 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Morphogenesis of in vitro strawberry leaf cultured under clinostat 2D condition Le The Bien, Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Nhu Mai, Truong Hoai Phong, Do Manh Cuong, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Nguyen Ba Nam, Trinh Thi Huy Tra, Bui Van The Vinh, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC)153(3):1-12 DOI: 10.1007/s11240-023-02484-9 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Wireless Light-Emitting Diode System for Micropropagating Chrysanthemum and Strawberry Duong Tan Nhut, Nguyen Ba Nam, and Hoang Thanh TungD. T. Nhut et al. (eds.), Plant Tissue Culture: New Techniques and Application in Horticultural Species of Tropical Region, https://doi.org/10.1007/978-981-16-6498-4_18 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Light-Emitting Diodes (LEDs) in Plant Regeneration, Growth, and Secondary Metabolite Accumulation Nguyen Ba Nam, Hoang Thanh Tung, Michio Tanaka, and Duong Tan NhutD. T. Nhut et al. (eds.), Plant Tissue Culture: New Techniques and Application in Horticultural Species of Tropical Region, https://doi.org/10.1007/978-981-16-6498-4_9 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Truong Hoai Phong, Tran Hieu, Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Dac Khai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Nguyen Ba Nam, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) https://doi.org/10.1007/s11240-022-02361-x - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Huynh Gia Bao, Hoang Thanh Tung, Hoang Thi Van, Le The Bien, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Nguyen Ba Nam, Bui Van The Vinh, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) https://doi.org/10.1007/s11240-022-02360-y - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Efficient production of vigorous passion fruit rootstock for in vitro grafting Tran Hieu, Truong Hoai Phong, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Nguyen Ba Nam, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) https://doi.org/10.1007/s11240-021-02220-1 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Silver nanoparticles as the sterilant in large-scale micropropagation of chrysanthemum Hoang Thanh Tung, Huynh Gia Bao, Do Manh Cuong Ha Thi My Ngan, Vu Thi Hien, Vu Quoc Luan, Bui Van The Vinh, Hoang Thi Nhu Phuong, Nguyen Ba Nam, Le Ngoc Trieu, Nguyen Khoa Truong, Pham Nguyen Duc Hoang, Duong Tan NhutIn Vitro Cellular & Developmental Biology – Plant. https://doi.org/10.1007/s11627-021-10163-7. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hoang Thanh Tung, Tran Thi Thuong, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Tran Hieu, Nguyen Ba Nam, Hoang Thi Nhu Phuong, Bui Van The Vinh, Hoang Dac Khai, Duong Tan Nhut. Plant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC). https://doi.org/10.1007/s11240-021-02015-4 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Hoang Thanh Tung, Pham Thi Suong, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Vu Thi Hien, Nguyen Ba Nam, Ha Thi My Ngan, Le The Bien, Truong Hoai Phong, Duong Tan Nhut In Vitro Cellular & Developmental Biology – Plant https://doi.org/10.1007/s11627-021-10217-w - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Micropropagation of Jasminanthes tuyetanhiae: an endemic and valuable herb in Vietnam Nguyen Ba Nam, Le Ngoc Trieu, Nguyen Tran Vu, Le Huy Trung, Trinh Thi Huy Tra, Le Trinh Ngoc Tram, Phan Hoang Dai, Hoang Thanh Tung, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) https://doi.org/10.1007/s11240-021-02158-4 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Hoang Thi Huyen Trang, Tran Thi Huyen, Nguyen Quang Tru, Pham Bich Ngoc,
Chu Hoang Ha, Do Tien Phat, Do Thi Gam, Phan Hong Khoi, Nguyen Van Thao,
Nguyen Thi Thu, Phan Thi Lan Anh, Nguyen Ba Nam TNU Journal of Science and Technology 226(10): 129 – 137 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Trần Thị Thương, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Đắc Khải, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Đỗ Mạnh Cường, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Hoài Châu, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học 19(3): 481-493 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan , Le Kim Cuong , Nguyen Ba Nam , Hoang Thanh Tung , Vu Thi Hien, Dung Tien Le , Kee Yoeup Paek and Duong Tan Nhut American Society for Horticultural Science - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc Huy, Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Nguyen Ba Nam Springer, pp. 321-330. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Vũ Quốc Luận, Nguyễn Bá Nam, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Thanh Tùng, Trần Công Luận, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công Nghệ Sinh Học, 15(2): 307-317. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Xuân Tuấn, Nguyễn Thị Thùy Anh, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Bùi Thế Vinh, Trần Công Luận Tạp chí Công nghệ Sinh học, 15(1): 73-85. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Hoang Thanh Tung, Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Truong Thi Bich Phuong, Duong Tan Nhut. Tạp chí Công nghệ Sinh học, 14(4): 653-660. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Tác động của nano bạc lên khả năng tăng trưởng của cây cúc trong hệ thống vi thủy canh Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Trương Thị Bích Phượng, Dương Tấn NhựtTạp chí Công Nghệ Sinh Học, 14(3): 461-471 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thị Thùy Anh, Nguyễn Xuân Tuấn, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy Tạp chí Công nghệ Sinh học, 14(3): 479-489. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thanh Sang, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 14(2): 295-304. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Vu Thi Hien, Nguyen Phuc Huy, Bui Van The Vinh, Hoang Xuan Chien, Hoang Thanh Tung, Nguyen Ba Nam, Vu Quoc Luan, Duong Tan Nhut Tạp chí Công nghệ Sinh học,14(1): 63-73. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Hoang Thanh Tung, Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Truong Thi Bich Phuong, Le Tien Dung, Duong Tan Nhut. Scientia Horticulturae 232 153–161 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Duong Tan Nhut Planta Daninha, 34(4): 617-630. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Dương Tấn Nhựt, Trần Hiếu, Nguyễn Thị Nhật Linh, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền Tạp chí Công nghệ Sinh học, 12(3): 477-487 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Trịnh Thị Hương, NH Hoàng, VT Hiền, HT Tùng, NB Nam, NP Huy, VQ Luận, BT Vinh, TĐ Phương, LD Thảo, PB Ngọc, TC Luận, CH Hà, DT Nhựt. Tạp chí Công nghệ Sinh học, 12(3): 477-487 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyễn Thị Thùy Anh, Nguyễn Xuân Tuấn, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Thị Hiền, Trịnh Thị Hương, Lê Đình Đôn, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 14(3): 479-489. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thanh Sang, Vũ Thị Thủy, Nguyễn Hồng Hoàng, Thái Xuân Du, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Phát triển, 13(4): 657-664 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Việt Cường, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thị Thanh Hiền, Đỗ Mạnh Cường, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Hoài Châu, Ngô Quốc Bưu Tạp chí Khoa học và Phát triển, 7, 1162 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Đình Lâm, Dương Tấn Nhựt. Tạp chí Công nghệ Sinh học, 12(4): 667-677. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
TT Hương, T Hiếu, HT Tâm, NH Hoàng, VT Hiền, LK Cương, NB Nam, NP Huy, VQ Luận, BT Vinh, TĐ Phương, TC Luận, CH Hà, DT Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 12(3): 477-487. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nguyễn Hồng Hoàng, Trịnh Thị Hương, Lê Kim Cương, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Hà Thị Mỹ Ngân, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Dương Tấn Nhựt. Tạp chí Công nghệ Sinh học, 12(3): 467-476. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Đèn LED (light-emitting diode) - nguồn sáng nhân tạo trong nuôi cấy mô tế bào thực vật. Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Bá NamTạp chí Công nghệ Sinh học, 12(3): 393-407. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [50] |
DT Nhựt, VT Hiền, LK Cương, NB Nam, NP Huy, VQ Luận, TT Hương, NT Sang, NTK Loan. Kỷ yếu hội nghị khoa học lần thứ 1, Hội sinh lý thực vật, NXB. Đại học Nông nghiệp, trang 217-224. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Hoàng Lộc, Dương Tấn Nhựt Kỷ yếu hội nghị khoa học lần thứ 1, Hội sinh lý thực vật, NXB. Đại học Nông nghiệp, trang 203-210. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nguyễn Bá Nam, Lê Thị Thanh, Lê Thị Thanh Trà, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Đình Lâm, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 52(3): 311-328. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyễn Thanh Sang, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Ngọc Thảo, Vũ Đức Trung, Nguyễn Văn An, Trần Thị Minh Loan, Nguyễn Văn Kết, Dương Tấn Nhựt. Tạp chí Công nghệ Sinh học, 12(2): 339-347. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Bùi Văn Thế Vinh, Thái Xuân Du, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Sinh học, 36(1SE): 277-282. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Trịnh Thị Lan Anh, Nguyễn Quốc Hiệu, Đặng Hòa Thuận, Lê Kim Cương, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Trịnh Thị Hương, Võ Thị Bạch Mai, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 12(1): 85-93. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [56] |
DT Nhựt, HT Tâm, NTT Hiền, LK Cương, VQ Luận, NB Nam, NP Huy, VT Hiền, TT Hương, NH Hoàng, NX Tuấn, NT Sang, NV Cường, ĐM Cường, NH Châu, NQ Bưu Tạp chí Công nghệ Sinh học, 12(1): 103-111. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [57] |
BVT Vinh, VT Thủy, TT Hiền, VQ Luận, NB Nam, NP Huy, TT Hương, VT Hiền, LK Cương, HT Tâm, ĐM Cường, NV Cường, ĐK Thịnh, DT Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 12(1): 73-84. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nhân giống lan vân hài (Paphiopedilum callosum) bằng phương pháp kéo dài đốt thân. Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Vũ Thị Hiền, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học, 11(4): 717-726. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Trịnh Thị Lan Anh, Lê Kim Cương, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Trịnh Thị Hương, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Thị Bạch Mai, Dương Tấn Nhựt. Tạp chí Công nghệ Sinh học, 11(3): 529-537. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Trịnh Thị Lan Anh, Hồ Thanh Tâm, Lê Kim Cương, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Thanh Hiền, Võ Thị Bạch Mai, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 11(4): 705-716. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [61] |
HTM Ngân, TT Hương, NB Nam, LK Cương, NP Huy, VT Hiền, VQ Luận, NH Hoàng, NT Tài, NĐ Trọng, PB Ngọc, CH Hà, DT Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 11(3): 479-486. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nguyễn Thị Kim Yến, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Văn Cương, Nguyễn Thị Nhật Linh, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Dương Tấn Nhựt. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 51(4): 291-300. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Ngô Thanh Tài, Nguyễn Bá Nam, Hồ Thanh Tâm, Hà Thị Mỹ Ngân, Dương Tấn Nhựt Kỷ yếu Hội nghị Công nghệ Sinh học, Hà Nội, 1038-1042. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Lê Thế Biên, Nguyễn Bá Nam, Ngô Thanh Tài, Hoàng Văn Cương, Dương Tấn Nhựt Kỷ yếu Hội nghị Công nghệ Sinh học, Hà Nội, 701-705. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nguyễn Việt Cường, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Bá Nam, Hà Thị Mỹ Ngân, Lê Kim Cương, Nguyễn Phúc Huy, Dương Tấn Nhựt Kỷ yếu Hội nghị Công nghệ Sinh học, Hà Nội, 727-731. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [66] |
TT Hương, HT Tâm, HTM Ngân, NT Tài, NP Huy, HX Chiến, NB Nam, VQ Luận, VT Hiền, NTT Hường, PB Ngọc, CH Hà, DT Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 10(4): 877-886. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Kim Yến, Dương Tấn Nhựt. Tạp chí Công nghệ Sinh học, 10(4A): 943-951. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Sử dụng kỹ thuật RAPD trong đánh giá mức độ đa dạng di truyền của cây dâu tây nuôi cấy in vitro. Vũ Thị Hiền, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Trịnh Thị Hương, Hoàng Văn Cương, Hoàng Xuân Chiến, Phan Tường Lộc, Nguyễn Hữu Hổ, Bùi Minh Trí, Dương Tấn Nhựt.Tạp chí Công nghệ Sinh học, 10(4A): 985-993. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Thiết lập hệ thống vi thủy canh trong nhân giống cây hoa cúc (Chrysanthemum sp.). Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Dương Tấn Nhựt.Tạp chí Công nghệ Sinh học, 10(4A): 969-976. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Thiết lập hệ thống vi thủy canh trong nhân giống cây hoa cúc (Chrysanthemum sp.). Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Dương Tấn Nhựt.Tạp chí Công nghệ Sinh học, 10(4A): 969-976. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Hoàng Văn Cương, Nguyễn Bá Nam, Trần Công Luận, Bùi Thế Vinh, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 50(4): 475-490. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Dương Tấn Nhựt, Lê Văn Thức, Trần Trọng Tuấn, Trương Thị Diệu Hiền, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 51(6): 689-702. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Dương Tấn Nhựt, Lê Văn Thức, Trần Trọng Tuấn, Trương Thị Diệu Hiền, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 51(6): 689-702. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [74] |
DT Nhựt, NTT Sương, PQ Tâm, VT Hiền, NB Nam, LK Cương, TT Hương, HX Chiến, HV Cương, PN Viên Tạp chí Công nghệ Sinh học, 10(2): 289-296. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Nguyễn Thị Nhật Linh, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Kim Yến, Lê Kim Cương, Nguyễn Phúc Huy, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Sinh học, 34(3): 377-388. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Lê Kim Cương, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Bá Nam, Trịnh Thị Hương, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 34(3SE): 265-276. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Panax vietnamensis Ha et Grushv.: Recent research trends. Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc Huy, Nguyen Ba Nam, Vu Quoc Luan, Trinh Thi Huong, Vu Thi HienHội thảo quốc tế - Hợp tác Khoa học Công nghệ và Phát triển bền vững nông nghiệp Lâm Đồng – Tây Nguyên, trang 203-210. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Trinh Thi Huong, Vu Quoc Luan, Nguyen Phuc Huy, Nguyen Ba Nam, Tran Trong Tuan, Nguyen Xuan Tuan, Nguyen Thi Thuy Anh, Duong Tan Nhut Tạp chí Công nghệ Sinh học, 11(4): 681-687. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Vu Quoc Luan, Nguyen Phuc Huy, Nguyen Ba Nam, Trinh Thi Huong, Vu Thi Hien, Nguyen Thi Thanh Hien, Nguyen Thanh Hai, Do Khac Thinh, Duong Tan Nhut. Acta Physiologiae Plantarum. 37:136 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc Huy, Ngo Thanh Tai, Nguyen Ba Nam, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Hoang Thanh Tung, Bui The Vinh, Tran Cong Luan. Biotechnology and Biotechnological Equipment, 29(2): 299-308. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thị Phương Thảo, Trịnh Thị Hương, Nguyễn Bá Nam Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 53(1): 34-42. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Duong Tan Nhut, Phan Le Ha Nguyen, Nguyen Trinh Don, Nguyen Thi Thanh Hien, Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Bui The Vinh, Tran Cong Luan Acta Biologica Cravonviensia 56(2): 107-114. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [83] |
DT Nhựt, NCT Nhân, HX Chiến, NP Huy, NB Nam, TX Ninh, PP Hải, VQ Luận, PQ Tâm, VT Hiền, TT Hương, TC Luận, KY Paek Tạp chí Công nghệ Sinh học, 10(4A): 887-897. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Nguyễn Bá Nam, Lý Thị Phương Loan, Trịnh Thị Hương, Dương Tấn Nhựt. Tạp chí Công nghệ Sinh học, 10(4A): 923-931. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Đình Lâm, Dương Tấn Nhựt. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 50(6): 595-606. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Nghiên cứu nhân giống in vitro cây lan Vân Hài (Paphiopedilum callosum). Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Xuân Chiến, Trịnh Thị Hương, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Bá Nam, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn Nhựt.Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học, 10(3): 487-494. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Dương Tấn Nhựt, Hoàng Văn Cương, Lê Thị Tuyết, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Hướng, Lê Kim Cương, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Hữu Lễ, Thái Xuân Du. Tạp chí Công nghệ Sinh học, 11(3): 495-503. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Thanh Hai, Nguyen Phuc Huy, Hoang Xuan Chien, Nguyen Ba Nam Springer, pp. 43-57 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Duong Tan Nhut, Bui Van The Vinh, Thai Thuong Hien, Nguyen Phuc Huy, Nguyen Ba Nam, Hoang Xuan Chien African Journal of Biotechnology, 11(5): 1084-1091. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [90] |
DT Nhut, NT Hai, PTM Thu, NN Thi, TTD Hien, TT Tuan, NB Nam, NP Huy, HX Chien, and S. Mohan Jain. , Springer pp. 455-462 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan, Nguyen Van Binh,Nguyen Ba Nam, Le Nu Minh Thuy, Dang Thi Ngoc Ha, Hoang Xuan Chien, Trinh Thi Huong, Hoang Van Cuong, Le Kim Cuong, Vu Thi Hien African Journal of Biotechnology, 10(84): 19499-19504. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Trần Thị Ngọc Lan, Hoàng Văn Cương, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Du Sanh, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học 9(4): 465-474. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Vi nhân giống cây Kiwi (Actinidia deliciosa). Hoàng Văn Cương, Lê Kim Cương, Đặng Xuân Thành, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Hải Sơn, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học, 8(3B): 1325-1332. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Nhân giống vô tính cây Sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.). DT Nhựt, HX Chiến, NB Trực, NB Nam, TX Tình, VQ Luận, NV Bình, VT Hiền, TT Hương, NCT Nhân, LNM Thùy, LTM Nga, TT Hiền, NT HảiTạp Chí Công Nghệ Sinh Học, 8(3B): 1211-1219. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [95] |
DT Nhựt, LTM Hằng, BT Vinh, PQ Tâm, NB Nam, NCT Nhân, HX Chiến, LNM Thùy, VT Hiền, NV Bình, VQ Luận, TC Luận, ĐT Đức Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học, 8(2): 189-202. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Light-emitting diodes (LEDs): An artificial lighting source for biological studies Duong Tan Nhut, Nguyen Ba NamProceedings of the 3rd International Conference on the Development of BME in Vietnam, Springer, p.133-138. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Hải Sơn, Dương Tấn Nhựt Kỷ Yếu Hội Nghị Công Nghệ Sinh Học Toàn Quốc Các Tỉnh phía Nam. NXB. Khoa Học và Kỹ Thuật, Trang 321-326. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [98] |
DT Nhựt, PQ Tâm, VQ Luận, NV Bình, ĐTN Hà, HX Chiến, NCT Nhân, NB Nam, NB Trực, LNM Thùy, PLH Nguyễn, VT Hiền, LTM Hằng, NTT Hằng, NT Hải Kỷ Yếu Hội Nghị Công Nghệ Sinh Học Toàn Quốc Các Tỉnh Phía Nam. NXB. Khoa Học và Kỹ Thuật, Trang 252-258. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [99] |
DT Nhựt, N Duy, HTT Phượng, NTT Sương, VT Hiền, NV Bình, VQ Luận, NTT Hằng, NB Nam, LQ Công, BM Trí Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học, 7(3): 359-364. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [100] |
DT Nhut, VQ Luan, NV Binh, PT Phong, BN Huy, DTN Ha, PQ Tam, NB Nam, VT Hien, BT Vinh, LTM Hang, DTM Ngoc, LB Thao, TC Luan Tạp chí Công nghệ Sinh học, 7(3): 357-370. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Bá Nam Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học, 7(1): 91-98. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Dương Tấn Nhựt, Phan Đình Kim Thư, Trương Thị Diệu Hiền, Trịnh Thị Lan Anh, Nguyễn Bá Nam, Phan Quốc Tâm, Bùi Thế Giang, Võ Hoàng Thúy An, Võ Quốc Bảo. 2008. Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học, 6(4): 475-482. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Các con đường phát triển của phôi vô tính thực vật. Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thụy Minh Hạnh, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Văn Bình, Vũ Quốc LuậnTạp Chí Công Nghệ Sinh Học, 6(4): 397-414. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu sưu tầm và nhân giống in vitro một số giống dâu tây tại Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Đà LạtThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Hỗ trợ Khoa học và Công nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Hỗ Trợ Khoa Học và Công Nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học và Công Nghệ Thời gian thực hiện: 2008 - 2011; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [10] |
Nghiên cứu qui trình tạo phôi vô tính và nhân nhanh cây lan Hồ điệp (Phalaenopsis spp.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ Tỉnh Lâm ĐồngThời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2006 - 2011; vai trò: Nghiên cứu viện |
| [12] |
Ứng dụng hệ thống chiếu sáng đơn sắc (LED) trong nghiên cứu nhân nhanh cây Sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) với số lượng lớn phục vụ nhu cầu nhân giống của tỉnh Quảng Nam, thực hiện 2012-2014. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [13] |
Hệ thống chiếu sáng đơn sắc – nguồn sáng nhân tạo cho nghiên cứu tái sinh và nhân giống một số loại cây trồng nuôi cấy in vitro, 2013-2014. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Hỗ trợ Khoa học và Công nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [14] |
Nghiên cứu chuyển gen tạo rễ tóc Sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) làm vật liệu cho nuôi cấy bioreactor Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông ThônThời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [15] |
Hệ thống nuôi cấy lớp mỏng tế bào trong nghiên cứu chương trình phát sinh hình hái và bảo tồn cây sâm Ngọc Linh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Hỗ Trợ Khoa Học và Công Nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [16] |
Hoàn thiện qui trình nhân giống và cung cấp cây giống dâu tây (Fragaria vesca L.) sạch bệnh, số lượng lớn cho các vùng trồng dâu tây tại tỉnh Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2006 - 2011; vai trò: Nghiên cứu viện |
| [17] |
Nghiên cứu một số chương trình phát sinh hình thái mới của lan Kim Tuyến (Anoectochilus spp.) trong nuôi cấy in vitro phục vụ công tác chọn tạo giống Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [18] |
Nghiên cứu nhân giống vô tính và sản xuất sinh khối rễ cây sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grush. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học và Công NghệThời gian thực hiện: 2008 - 2011; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [19] |
Nghiên cứu qui trình tạo phôi vô tính và nhân nhanh cây lan Hồ điệp (Phalaenopsis spp.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ Tỉnh Lâm ĐồngThời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [20] |
Nghiên cứu sưu tầm và nhân giống in vitro một số giống dâu tây tại Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Đà LạtThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Thiết lập phương pháp mới trong khử trùng mẫu, môi trường nuôi cấy và khắc phục một số hiện tượng bất thường trong vi nhân giống trên một số đối tượng cây trồng có giá trị kinh tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
