Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.553806
TS Trần Quang Dũng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Xây dựng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Tử Hiếua; Lê Hồng Hà; Trần Quang Dũng; Hoàng Nguyên Tùng; Phạm Văn Tới; Chu Ngọc Huyền Tạp chí Khoa học công nghệ xây dựng (Đại học Xây dựng Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2615-9058 |
| [2] |
Ảnh hưởng của thời gian bảo dưỡng đến cường độ nén của bê tông tự lèn có hàm lượng tro bay cao Nguyen Hung Cuong; Tran Quang Dung; Nguyen Dang Nhat Minh; Bui Trung DucTạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [3] |
Lê Thị Phương Loan; Trần Quang Dũng; Nguyễn Văn Hải Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2615-9058 |
| [4] |
Kiều Thế Sơn; Kiều Thế Chinh; Trần Quang Dũng Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2615-9058 |
| [5] |
Kiều Thế Chinh; Trần Quang Dũng; Kiều Thế Sơn; Lương Đình Khánh Xây Dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-8762 |
| [6] |
Mua sắm điện tử trong công nghiệp xây dựng ở Việt Nam: Yếu tố thúc đẩy và rào cản Trần Quang Dũng; Võ Quốc Bảo; Nguyễn Hoàng DũngXây dựng - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-8762 |
| [7] |
KỸ THUẬT KIỂM SOÁT RỦI RO TAI NẠN LAO ĐỘNG CHO CÔNG TRƯỜNG XÂY DỰNG CẠNH ĐƯỜNG BỘ TS. Trần Quang Dũng (Chủ biên), TS. Lê Hồng Hà, ThS. Lê Thị Phương Loan, PGS.TS. Hồ Ngọc KhoaNhà xuất bản Xây dựng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
AN TOÀN VÀ SỨC KHỎE LAO ĐỘNG TRONG THI CÔNG XÂY DỰNG TS. Trần Quang Dũng, PGS.TS. Hồ Ngọc Khoa (đồng chủ biên), ThS. Lê Thị Phương Loan, TS. Lê Hồng Hà, ThS. Nguyễn Ngọc Tuấn Tú, ThS. Kiều Thế Chinh, ThS. Nguyễn Ngọc Thoan, ThS. Doãn Hiệu, TS. Nguyễn Hùng Cường, ThS. Phạm Tiến Tới, ThS. Lê Đình TiếnNhà xuất bản Xây dựng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Hiếu, N. T., Vũ Chí Công, Hà, L. H., & Dũng, T. Q. Tạp Chí Vật liệu Và Xây dựng - Bộ Xây dựng, 14(02), Trang 110 – 118. https://doi.org/10.54772/jomc.02.2024.686 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen Hung Cuong, Tran Quang Dung, Nguyen Dang Nhat Minh, Bui Trung Duc Tạp chí xây dựng. Vol 04.2024, pg. 136-138 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Khảo sát một số bệnh viện ở Hà Nội và đề xuất các giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả Tới, P. V., Dũng, T. Q., Hà, L.H., Huyền, C. N., & Tùng, H. N.Tạp chí Vật liệu và Xây dựng-Bộ Xây dựng, 14(01), 48-56. https://doi.org/10.54772/jomc.01.2024.633 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Hiếu, N. T., Hà, L.H., Dũng, T. Q., Tùng, H. N., Tới, P. V., & Huyền, C. N. Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (TCKHCNXD)-ĐHXDHN, 18(2V), 13-29. https://doi.org/10.31814/stce.huce2024-18(2V)-02 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Dũng, T.Q., Nguyen, D.A. Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE)-HUCE, 18(2), 28-44. https://doi.org/10.31814/stce.huce2024-18(2)-03 (ACI) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen, D.A., Dũng, T.Q. Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE)-HUCE, 18(2), 99-112. https://doi.org/10.31814/stce.huce2024-18(2)-08 (ACI) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Dũng, T.Q. Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE)-HUCE, 18(2), 163-174. https://doi.org/10.31814/stce.nuce2022-16(4)-09 (ACI) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Xếp hạng rủi ro tai nạn lao động trong thi công phần thân nhà cao tầng Thoan, N. N., Phuong Loan, L.T., Dũng, T. Q., Đức, N. A., HoaL.T. & Hiệu, D.Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (TCKHCNXD)-ĐHXDHN, 17(3V), 152-165. https://doi.org/10.31814/stce.huce2023-17(3V)-12 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Renovating outdoor space of public schools in Hanoi towards green building criteria Tung, H. N., Huyen, C. N., Dung, T. Q., Van Toi, P. & Le, H.H.Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE)-HUCE, 17(4), 137-152. https://doi.org/10.31814/stce.huce2023-17(4)-11 (ACI) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Vietnam general contractors’ perceptions on challenges to the delivery of green building projects Dung, T. Q., Truong, N. H., Hieu, N. T., Hung, N. M., & Nazird, S.Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE)-HUCE, 16(4), 116-128. https://doi.org/10.31814/stce.nuce2022-16(4)-09 (ACI) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Hà, L. H., Dũng T. Q., Cao, N. V., Khánh P. Q., & Thái T. Đình Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (TCKHCNXD)-ĐHXDHN, 15(5V), 169-185. https://doi.org/10.31814/stce.huce(nuce)2021-15(5V)-14 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Tự động xác định không gian an toàn cho người đi bộ trên mặt bằng công trình thi công sử dụng BIM–4D Loan, L.T.P., Dũng, T. Q., & Hải, N. V.Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (TCKHCNXD)-ĐHXDHN, 14(5V), 144-155. https://doi.org/10.31814/stce.nuce2020-14(5V)-12 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Sơn, K. T., Chinh, K. T., & Dũng, T. Q. Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (TCKHCNXD)-ĐHXDHN, 14(5V), 39-53. https://doi.org/10.31814/stce.nuce2020-14(5V)-04 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Dũng, T. Q., Tới, P. T., Chinh, K. T., Nam, T. P., & Thoan, N. N. Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (TCKHCNXD)-ĐHXDHN, 13(2V), 86-95. https://doi.org/10.31814/stce.nuce2019-13(2V)-09 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Retrofitting buildings toward energy and water efficiency: An overview Tran Quang Dung, Ho Ngoc KhoaTạp chí kết cấu và công nghệ xây dựng, Số 26, 2018, tr. 3-16 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Công nghệ in 3D trong xây dựng: Một số thảo luận Lưu Văn Thực, Trần Quang Dũng, Nguyễn Thị Diệu ThùyTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (TCKHCNXD)-ĐHXDHN, Vol.12 (6), pg. 49-56. https://doi.org/10.31814/stce.nuce2018-12(6)-06 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Kiếu Thế Chinh, Trần Quang Dũng, Kiều Thế Sơn, Lương Đình Khánh Tạp chí xây dựng Việt Nam, Vol. 07.2017, pg. 33-37 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Construction Project Outcomes in Vietnam: Overcoming Challenges toward Environmental Sustainability Tran Quang Dung, Doan Thanh KyTạp chí Giao thông vận tải, Special Issue: Sustainability in Civil Engineering, pg. 116-122. (ICSCE 2016, 26-27 November, 2016, Hanoi, Vietnam) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Using AHP technique to evaluate the situation of construction e-procurement institutionalization Tran, Q., Stewart, R. A., & Drew, S.In IOP Conference Series: Materials Science and Engineering, Management in construction (Vol. 869, No. 6, p. 062049). IOP Publishing. doi:10.1088/1757-899X/869/6/062049 (Scopus) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tran, Q. In IOP Conference Series: Materials Science and Engineering, Management in construction (Vol. 869, No. 6, p. 062030). IOP Publishing. DOI 10.1088/1757-899X/869/6/062030 (Scopus) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Modeling labor productivity in high-rise building construction projects using neural networks Nguyen, D. A., Tran, D. Q., Nguyen, T. N., & Tran, H. H.Archives of Civil Engineering, Vol 69 (1), pg. 675-692. DOI: 10.24425/ace.2023.144195 (Scopus, Q3, H-index 19) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Hoang, D. N., & Dung, T. Q. International Journal of Sustainable Construction Engineering and Technology, 13(3), 80-89. https://doi.org/10.30880/ijscet.2022.13.03.008 (Scopus/ESCI, Q4, H-index 11) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Evolutionary Model of e-Procurement Adoption: A Case of the Vietnam Construction Industry Tran, Q., Drew, S., & Stewart, R. A.International Journal of Sustainable Construction Engineering and Technology, 12(3), 43-56. https://doi.org/10.30880/ijscet.2021.12.03.005 (Scopus, ESCI, Q4, H-index 11) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Tran, Q., Steve, D., & Stewart, R. A. International Journal of Enterprise Information Systems (IJEIS), 17(3), 85-96. DOI: 10.4018/IJEIS.2021070106 (Scopus, ESCI, Q3, IF = 1.2, H-index 27) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Study on e-commerce adoption in SMEs under the institutional perspective: The case of Saudi Arabia Almaaf Bader Ali A, Jian-Jun Miao, Quang Dung TranThe International Journal of E-Adoption, Vol 10(01), pg. 53-72. DOI: 10.4018/IJEA.2018010104. (ESCI, IF = 0.9, H-index 10) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Huang, D., Tran, Q. D., Nguyen, T. Q. T., & Nazir, S. International Journal of Enterprise Information Systems (IJEIS), 10(4), 1-21. DOI: 10.4018/ijeis.2014100101 (Scopus/ESCI, Q3, IF = 1.2, H-index 27) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Mua sắm điện tử trong công nghiệp xây dựng ở Việt Nam: yếu tố thúc đẩy và rào cản Trần Quang Dũng, Võ Quốc Bảo, Nguyễn Hoàng DũngTạp chí xây dựng, số (2011. 6), pp. 69-72 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Favorable conditions and barriers in implementing e-Bidding in Vietnam and improvement solutions Tran, Q.D.Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, Số 4(45).2011, 179-188. ISSN: 1859-1531 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tran, Q., Huang, D., & Zhang, C. International Journal of E-Adoption (IJEA), 5(1), 37-51. DOI: 10.4018/jea.2013010103 (Scopus in 2014, ESCI, Q4, IF = 0.9, H-index 10) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Quangdung Tran, Dechun Huang, Binhsheng Liu, Hossain Md. Ekram Systems Engineering Procedia, Vol.2, 2011, pg. 131-141. DOI: https://doi.org/10.1016/j.sepro.2011.10.016 (Elsevier B.V.) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyen, N. T., Tran, Q., Dao, C. H., Nguyen, D. A., & Tran, D. H. Arabian Journal for Science and Engineering, Janarury (2024), pg.1-19. https://doi.org/10.1007/s13369-023-08700-0 (SCIE, Q1, IF = 2.9, H-index 70) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Tradeoff different construction project goals in using a novel multi-objective sea horse algorithm Nguyen, D. A., Nguyen, N. T., Tran, Q., & Tran, D. H.Alexandria Engineering Journal, Vol 82(2023), pg. 55-68. https://doi.org/10.1016/j.aej.2023.09.059 (SCIE, IF = 6.8; Q1, H-index 95) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Tran, Q., Nazir, S., Nguyen, T. H., Ho, N. K., Dinh, T. H., Nguyen, V. P., Nguyen, M.H., Phan, Q.K. & Kieu, T. S. Sustainability, 12(19), 8067. https://doi.org/10.3390/su12198067 (ISI/SSCI, Scopus, Q2, IF = 3.9, H-index = 169) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Influence of organizational rewards on organizational commitment and turnover intentions Nazir, S., Shafi, A., Qun, W., Nazir, N., & Tran, Q. D.Employee Relations, 38(4), 596-619. https://doi.org/10.1108/ER-12-2014-0150. (ISI/SSCI, Scopus, Q1, IF = 3.4, H-index = 68) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Tran, Q., Zhang, C., Sun, H., & Huang, D. Journal of Global Information Technology Management, 17(2), 91-116. https://doi.org/10.1080/1097198X.2014.928565 (ISI/SSCI, Scopus, Q2, IF = 3.8, H-index = 38) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Tự động xác định không gian an toàn cho người đi bộ trên mặt bằng công trình thi công sử dụng BIM-4D Lê Thị Phương Loan, Trần Quang Dũng, Nguyễn Văn HảiTạp chí khoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Kiều Thế Sơn, Kiều Thế Chinh, Trần Quang Dũng Tạp chí khoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Using PLS-SEM to analyze challenges hindering success of green building projects in Vietnam Tran QuangdungJournal of Economics and Development - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Evolutionary Model of e-Procurement Adoption: Case of Vietnam Construction Industry Quangdung Tran, Steve Drew, Rodney Anthony StewartInternational Journal of Sustainable Construction Engineering and Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Quangdung Tran, Steve Drew, Rodney Anthony Stewart International Journal of Enterprise Information Systems - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Quangdung Tran, Sajjad Nazir, Tu-Hieu Nguyen, Ngoc-Khoa Ho, Tuan-Hai Dinh, Viet-Phuong Nguyen, Manh-Hung Nguyen, Quoc-Khanh Phan, The-Son Kieu Sustainability - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Using AHP technique to evaluate the situation of construction e-procurement institutionalization Tran Quangdung, Rodney Anthony Stewart, Steve DrewIOP Conference Series: Materials Science and Engineering - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Tran Quangdung IOP Conference Series: Materials Science and Engineering - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Tran Quangdung Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Tran Quang Dung, Huang Dechun, Thi Quynh Trang Nguyen, and Sajjad Nazir IGI Global - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Retrofitting building toward energy and water efficiency - An overview Tran Quang Dung and Ho Ngoc KhoaJournal of Science and Technology in Engieering - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Kiều Thế Chinh, Trần Quang Dũng, Kiều Thế Sơn, Lương Đình Khánh Review of Ministry of Construction/ Bộ Xây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Study on e-Commerce Adoption in SMEs under the Institutional Perspective: The case of Saudi Arabia Jian-Jun Miao, Almaaf Bader Ali A, Quangdung TranInternational Journal of E-Adoption/ IGI Global - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) trong quá trình xây dựng công trình: Thảo luận một vài vấn đề Hồ Ngọc Khoa, Trần Quang DũngHội nghị Khoa học Quốc gia/ Đại học Vinh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Tran Quang Dung, Huang Dechun, Thi Quynh Trang Nguyen, and Sajjad Nazir International Business: Concepts, Methodologies, Tools, and Applications (IGI Global) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Sustainable Selection of Construction Equipments in the Specific Context of Vietnam Tran Hong Hai, Ho Ngoc Khoa, Tran Quang DungIOSR Journal of Engineering - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Empirical Study on adoption and institutionalization of B2B e-Commerce in SMEs in Saudi Arabia Almaaf Bader Ali A, Miao Jian-Jun, and Tran Quang DungWSEAS Transaction on Computers/ WSEAS Publishing - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Construction Project Outcomes in Vietnam: Overcoming Challenges toward Environmental Sustainability Tran Quang Dung and Doan Dinh KyThe international conference on Sustainability in Civil Engineering –ICSCE 2016/ University of Transport and Communications, Hanoi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Retrofitting building toward energy and water efficiency - An overview Tran Quang Dung and Ho Ngoc KhoaJournal of Science and Technology in Engieering - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Md. Ekram Hossain, Dechun Huang, Thivan Vu, Quang Dung Tran Global Review of Business and Economic Research/Serials Publications - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [64] |
The current situation of Vietnam construction industry and a context-oriented e-readiness framework Tran Quang Dung, Huang Dechun, and Kieu ThechinhInternational Journal of Management & Computing Sciences - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Tran Quang Dung, Hoang Dechun, and Liu Binhsheng Systems Engineering Procedia - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Tran Quang Dung and Ho Ngoc Khoa National Conference on Sustainable Development/The Vietnam Mechanics Association, Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Md. Ekram Hossain, Dechun Huang, Thivan Vu, Quang Dung Tran The 6th Annual American Business Research Conference/New York, USA - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Competitiveness of Textile and Apparel Industry of Bangladesh with China in International Trade Hossain Md. Ekram, Dechun Huang, Quang Dung TranThe 2013 International Conference on Information, Business and Education Technology (ICIBET 2013) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Textile and Apparel Market Segmentation in China Hossain Md.Ekram, Dechun Huang, and Quang Dung TranThe 11th conference of International Federation of East Asian Management Association/Hohai University, Nanjing, China - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Tran Quang Dung, Hoang Dechun, and Liu Binhsheng Systems Engineering Procedia - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [71] |
The Suggestion on the Implementation of Conception about “World Water Valley Huang Dechun, Wang Bo, Tran QuangdungIn the 12th Conference of International Federation of East Asian Management Association/National Economics University, Vietnam/ International Federation of East Asian Management Associations (ÌEAMA) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Tran Quang Dung and Ho Ngoc Khoa The international conference on Sustainable Development in Civil Engineering/ National University of Civil Engineering, Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Construction Project Outcomes in Vietnam: Overcoming Challenges toward Environmental Sustainability Tran Quang Dung and Doan Dinh KyThe international conference on Sustainability in Civil Engineering –ICSCE 2016/ University of Transport and Communications, Hanoi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Favorable conditions and barriers in implementing e-Bidding in Vietnam and improvement solutions Quangdung TranTạp chí Khoa học và Công nghệ/ Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Mua sắm điện tử trong ngành công nghiệp xây dựng ở Việt Nam - Yếu tố thúc đẩy và rào cản Tran Quang Dung, Vo Quoc Bao, and Nguyen Hoang DungReview of Ministry of Construction/ Bộ Xây dựng - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Quang Dung Tran, Dechun Huang, and Changzheng Zhang International Journal of E-Adoption/ IGI Global - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Tran Quang Dung, Huang Dechun, and Steve Drew Information Technology Journal/Asian Network for Scientific Information - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [78] |
e-Commerce institutionalization in SMEs in less developed countries: a Model and Instrument Almaaf Bader Ali A, Miao Jian-Jun, and Tran Quang DungInternational Journal of E-Adoption/ IGI Global - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Quang Dung Tran and De-Chun Huang WSEAS Transaction on Computers/ WSEAS Publishing - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Tran Quang Dung, Huang Dechun, Thi Quynh Trang Nguyen, and Sajjad Nazir International Journal of Enterprise Information Systems/IGI Global - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Influence of organizational rewards on organizational commitment and turnover intentions Sajjad Nazir, Amina Shafi, Wang Qun, Nadia Nazir, Quang Dung TranEmployee Relations/Emerald Publishing - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Tran Quang Dung, Zhang Chang Zheng, Sun Hongyi, and Huang Dechun Journal of Global Information Technology Management/Taylor & Francis - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/01/2023 - 31/12/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 2022-03-31 - 2023-12-31; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/12/2016 - 01/04/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/06/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/03/2019 - 01/11/2021; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 01/09/2020 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/12/2021 - 01/12/2023; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Đề án Biên soạn Bách khoa Toàn thư Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Nghiên cứu ứng dụng Mạng Noron nhân tạo ANN trong đánh giá rủi ro các dự án hạ tầng giao thông BOT Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông vận tảiThời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Thời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình xanh LOTUS từ góc độ nhà thầu: Thách thức và giải pháp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựngThời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Nghiên cứu xây dựng Hướng dẫn kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trên công trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 06/2020 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 10/2020 - 09/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo - Cấp Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Thư ký khoa học |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 06/2018 - 12/2019; vai trò: Thư ký khoa học |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 06/2018 - 06/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Xây dựng Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường (Cấp Quốc gia) Thời gian thực hiện: 15/12/2016 - 15/12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Xây dựng Chương trình khung và Tài liệu đào tạo An toàn và Vệ sinh lao động trong lĩnh vực xây dựng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 15/11/2018 - 15/12/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhánh |
| [20] |
Xây dựng Chương trình khung và Tài liệu đào tạo An toàn và Vệ sinh lao động trong lĩnh vực xây dựng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 10/2017 - 11/2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông Vận tải Thời gian thực hiện: 06/2017 - 05/2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường (Cấp Quốc gia) Thời gian thực hiện: 12/2016 - 11/2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 15/06/2018 - 15/12/2020; vai trò: Thư ký khoa học |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thư ký khoa học |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 4/2022 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 15/06/2018 - 15/06/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông vận tải Thời gian thực hiện: 6/2018 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Xây dựng Thời gian thực hiện: 15/01/2018 - 15/12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 6/2020 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo - Cấp Quốc gia Thời gian thực hiện: 15/01/2019 - 15/12/2020; vai trò: Thư ký khoa học |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICA, Nhật Bản Thời gian thực hiện: 04/2024 - 10/2025; vai trò: Phó Chủ nhiệm phụ trách chuyên môn |
| [32] |
Đề án Biên soạn Bách khoa Toàn thư Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 15/01/2020 - 15/12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [33] |
Nghiên cứu cơ chế đánh giá rủi ro bền vững xã hội của dự án xây dựng thủy điện lớn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ khoa học và xã hội quốc gia - Trung QuốcThời gian thực hiện: 09/2011 - 04/2013; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [34] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng HN Thời gian thực hiện: 12/2019 - 3/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [35] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình phát triển và nghiên cứu công nghệ trọng điểm quốc gia - Trung Quốc Thời gian thực hiện: 12.2007 - 12/2010; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [36] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 7/2020 - 6/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [37] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Xây dựng Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2017; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [38] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 11/2020 - 09/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [39] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 06/2018 - 06/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [40] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ học bổng Endeavour của chính phú Úc Thời gian thực hiện: 11/2014 - 06/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [41] |
Nghiên cứu công nghệ quan trắc, cảnh báo thời gian thực tính ổn định kết cấu chống đỡ tạm và nền đất trong thi công hố đào sâu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICA, Nhật BảnThời gian thực hiện: 04/2024 - 10/2025; vai trò: Phó Chủ nhiệm phụ trách chuyên môn |
| [42] |
Nghiên cứu dự báo rủi ro dự án BOT công trình giao thông ở Việt Nam bằng phương pháp mạng Nơ ron nhân tạo (Artifical Neural Network – ANN) (DT 184076) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông vận tảiThời gian thực hiện: 6/2018 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [43] |
Nghiên cứu xây dựng Hướng dẫn kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trên công trường (Mã số: RD 34-20) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 7/2020 - 6/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [44] |
Nghiên cứu đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp cải tạo, nâng cấp các trường học công lập theo hướng tiêu chí công trình xanh trên địa bàn Hà Nội (01C-04/01-2020-3) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 11/2020 - 09/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [45] |
Phát triển bộ chỉ số đánh giá mức độ tự chủ và trách nhiệm giải trình của các cơ sở giáo dục đại học ở Việt Nam (KHGD/16- 20.ĐT.044) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thư ký khoa học |
| [46] |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình xanh LOTUS từ góc độ nhà thầu: Thách thức và giải pháp (83-2020/KHXD) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng HNThời gian thực hiện: 12/2019 - 3/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
