Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26608
TS Lê Thị Kim Xuyến
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Công nghệ sinh học
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Giải mã hệ gen Canine Distemper virus gây bệnh trên chó năm 2018 Đỗ Thị Roan; Đỗ Đức Thành; Đặng Thị Mai Lan; Phạm Hồng Ngọc; Nguyễn Hữu Đức; Nguyễn Thị Khuê; Nguyễn Thị Thu Hiền; Lê Thị Kim Xuyến; Lê Thanh Hòa; Đoàn Thị Thanh HươngTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [2] |
Xác định genotype của chủng virus cường độc Newcastle quốc gia dựa trên gen kháng nguyên F Lê Thị Kim Xuyên; Tạ Hoàng Long; Lê Thanh HòaHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển I: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Đoàn Thị Thanh Hương; Đỗ Thị Roan; Lê Thị Kim Xuyến; Hoàng Thị Minh Châu; Đỗ Văn Khiên; Lê Thanh Hòa Khoa học Kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4751 |
| [4] |
Vũ Thị Tiến; Hoàng Thị Minh Châu; Lê Thị Kim Xuyến; Lê Thanh Hòa Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [5] |
Thiết kế Plasmid con thoi tái tổ hợp Pshuttle-CMV mang gen Cystokin (GMCSF) của gia cầm Vũ Thị Tiến; Lê Thị Kim Xuyến; Hoàng Thị Minh Châu; Lê Thanh HòaY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [6] |
Vũ Thị Tiến; Hoàng Thị Minh Châu; Lê Thị Kim Xuyên; Lê Thanh Hòa Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [7] |
Lê Thanh Hoà; Thái Thị Thuỷ Phượng; Lê Thị Kim Xuyến Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
| [8] |
Tạo dòng bèo tấm chuyển gen kháng nguyên VP2 và bước đầu thử nghiệm gây đáp ứng miễn dịch trên gà Lê Huy Hàm; Trần Duy Dương; Phạm Thị Lý Thu; Lê Thị Kim Xuyến; Vũ Văn Tiến; Nguyễn Thị Khánh Vân; Lê Thanh HoàTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
| [9] |
Lê Thị Kim Xuyến; Lê Thanh Hoà; Đoàn Thị Thanh Hương; Quyền đình Thi TC Sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [10] |
Sử dụng kỹ thuật gen chẩn đoán Escherichia coli O157:H7 Phạm Công Hoạt; Ngô Thị Kim; Nguyễn Thanh Hà; Phạm Thị Tâm; Nguyễn Hữu Cường; Hoàng Minh Châu; Lê Thị Kim Xuyến; Lê Trung DũngNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thanh Hòa, Nguyễn Thị thu Hiền, Đỗ Thị Roan, Nguyễn Thị Mai Phương, Trần Thị Bình Nguyên, Lê Thị Kim Xuyến, Phan Xuân Đọc, Lê Thị Huệ, Phạm Thị Khánh Linh, Lưu Minh Đức, Nguyễn Thị Khuê Tạp chí Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Xuyen Thi Kim Le, Roan Thi Do, Huong Thi thanh Doan, Khue Thi Nguyen, Linh Thi Khanh Pham, Thanh Hoa Le Archives of Virology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Thanh Hoa Le, Khue Thi Nguyen, Linh Thi Khanh Pham, Huong Thi thanh Doan, Do Thi Roan, Xuyen Thi Kim Le, Takeshi Agatsuma, David Blair Parasitology Resesrch - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Genotyping of avian infectious bronchitis virus isolated in Bac Giang province from 2018 to 2022 Do Thi Roan Nguyen Thi Thu Hien, Luu Minh Duc, Le Thi Kim Xuyen, Phan Xuan Doc, Nguyen Thi Khue, Doan Thi Thanh HuongThe 8th Academic Conference On Natural Science For Young Scientis, Master And Ph.D Student From Asean Countries - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Do Thi Roan, Le Thi Kim Xuyen, Doan Thi Thanh Huong, Nguyen Thi Khue, Pham Thi Khanh Linh, Le Thanh Hoa,
. Vietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Phân tích phả hệ nguồn gốc virus dịch tả lợn Châu Phi (ASVF) gây bệnh tại tỉnh Hưng Yên năm 2022 Nguyễn Thị Thu Hiền, Đỗ Thị Roan, Nguyễn Thị Khuê, Phan Xuân Đọc, Lưu Minh Đức, Phạm Thị Khánh Linh, Lê Thị Huệ, Lê Thị Kim Xuyến, Lê Thanh Hòa, Đoàn Thị Thanh HươngBáo cáo khoa học Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Thuy Yen Duong, Linh Thi Khanh Pham, Xuyen Thi Kim Le, Ngoc Tran Thi Nguyen, Siti Azizah Mohd Nor, and Thanh Hoa Le. Zoological Studies - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Doan Thi Thanh Huong1,2,, Nguyen Thi Thu Hien1,2, Do Thi Roan1,2, Luu Minh Duc1,2,Le Thi Hue1, Le Thanh Hoa1,2, Le Thi Kim Xuyen1,2Nguyen Thi Khue1,2 Vietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Le Thanh Hoa, Pham Thi Khanh Linh, Nguyen Thi Khue, Do Thi Roan, Le Thi Kim Xuyen, Doan Thi Thanh Huong Vietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Đinh Thị Nhường, Đỗ Thị Roan, Đặng Thị Mai Lan, Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thị Kim Xuyến Báo cáo khoa học Hội nghị công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nghiên cứu xác định genotype parvovirus (CPV2) gây bệnh trên chó tại Việt nam năm 2022 Đoàn Thị Thanh Hương, Đỗ Thị Roan, Nguyễn Thị Khuê, Nguyễn Thị Thu Hiền, Đỗ Thị Thạch Thảo, Đỗ Thị Lan Hương, Nguyễn Hữu Đức, Lê Thị Kim Xuyến, Lê Thanh HòaBáo cáo Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Hương Thị Thanh Doan, Roan Thi Đo, Pham Thi Hương Thao, Xuyen Thi Kim Le, Khue Thi Nguyen, Nguyen Thi Thu Hien, Luu Minh Duc, Linh Thi Khanh Pham, Thanh Hoa Le Archives of Virology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Huong Thi Thanh Doan, Xuyen Thi Kim Le, Roan Thi Do, Khue Thi Nguyen, Thanh Hoa Le Archives of Virology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Thị Khuê, Đoàn Thị Thanh Hương, Phạm Thị Khánh Linh, Đỗ Thị Roan, Lê Thị Kim Xuyến, Lê Thanh Hòa Báo cáo Khoa học Hội nghị Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Lê Thị Kim Xuyến, Đỗ Thị Roan, Đoàn Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Khuê, Phạm Thị Khánh Linh, Lê Thanh Hòa. Báo cáo khoa học Hội nghị công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
T.H. Le, K.L.T. Pham, H.T.T. Doan, T.K. Xuyen Le, K.T. Nguyen and S.P. Lawton Jounal of Helminthology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Lê Thanh Hòa, Nguyễn Thị Bích Nga, Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Khuê Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Xuyen Thi Kim Le, Huong Thi Thanh Doan, Roan Thi Do, Thanh Hoa Le Archives of Virology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Molecular analysis of Newcastle disease virus isolates reveals a novel XIId subgenotype in Vietnam Xuyen Thi Kim Le, Huong Thi Thanh Doan, Thanh Hoa LeArchives of Virology, 163:3125-3130 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Lê Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Cẩm Loan, Trần Ngọc Bích, Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thanh Hòa Tạp chí Khoa học và Kỹ thuật Thú y, 26(5): 5-13 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Lê Thị Kim Xuyến, Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thanh Hòa Kỷ yếu Hội nghị Khoa học toàn quốc Chăn nuôi Thú y - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Lê Thanh Hòa, Nguyễn Thị Khuê, Nguyễn Thị Bích Nga, Đỗ Thị Roan, Đỗ Trung Dũng, Lê Thị Kim Xuyến Tạp chí Công nghệ Sinh học 14(2): 215-224 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Lê Thanh Hòa, Nguyễn Thị Khuê, Nguyễn Thị Bích Nga, Đỗ Thị Roan, Đỗ Trung Dũng, Lê Thị Kim Xuyến, Đoàn Thị Thanh Hương Tạp chí Công nghệ Sinh học 14(2): 215-224 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Lê Thanh Hòa, Nguyễn Thị Khuê, Nguyễn Thị Bích Nga, Đỗ Thị Roan, Đỗ Trung Dũng, Lê Thị Kim Xuyến Tạp chí Công nghệ Sinh học 14(2): 215-224 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Doan HTT, Le XTK, Do RT, Nguyen KT, and Le TH Journal of The Faculty of Veterinary Medicine, Kafkas University (in Press) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Molecular genotyping of the Duck Hepatitis A Viruses (DHAV) in Vietnam. Doan HTT, Le XTK, Do RT, Hoang CTM, Nguyen KT and Le THJournal of Infection in Developing Countries, 10: 988-995. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Phương pháp nhận biết sự có mặt của loài sán lá gan lớn Fasciola gigantica và/hoặc F. hepatica Lê Thanh Hòa, Nguyễn Thị Bích Nga, Nguyễn Thị Khuê, Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thị Kim Xuyến, Hoàng Thị Minh Châu, Nguyễn Văn ĐềCục Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tách dòng, giải mã và phân tích đặc điểm gen UL5 của virus Dịch tả vịt tại Việt Nam Đoàn Thị Thanh Hương, Tạ Hoàng Long, Đỗ Thị Roan, Lê Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Khuê và Lê Thanh HòaTạp chí Khoa học và Kỹ thuật Thú y, 23(1): 5-10 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Lê Thị Kim Xuyến, Đoàn Thị Thanh Hương, Hoàng Thị Minh Châu, Vũ Thị Tiến và Lê Thanh Hòa Tạp chí Công nghệ Sinh học, 13(4): 1161-1167 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Định týp (genotyping) virus viêm gan vịt type 3 phân lập tại Việt Nam từ 2009 – 2013 Đỗ Thị Roan, Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Khuê, Vũ Thị Tiến, Lê Thanh HòaTạp chí sinh học, 37 (1se): 274-278 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Định tuyp (genotyping) virus viêm gan vit type 3 phân lập tại Việt Nam từ 2009 - 2013 Đỗ Thị Roan, Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Khuê, Vũ Thị Tiến, Lê Thanh HòaTạp chí sinh học, 37(1):274-278 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Đoàn Thị Thanh Hương, Đỗ Thị Roan, Lê Thị Kim Xuyến, Hoàng Thị Minh Châu, Đỗ Văn Khiên, Lê Thanh Hòa Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y, 11(3): 11-17 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Lê Thị Kim Xuyến, Tạ Hoàng Long, Lê Thanh Hòa Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Adjuvant effects of Sophy β-glucan on H5N1 and H5N2 vaccination using a mouse model Le TH, Le KXT, Cuong PV, Cuc NTK, Le TB, Ikeue Y, Watanabe Y and Agatsuma TTropical Medicine and Health, 38(1): 23-27. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Le TH, Nguyen TK, Nguyen TBN, Doan TTH, Le TKX, Hoang TMC, De NV Journal of Clinical Microbiology, 50(8): 2720-2726 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Thiết kế plasmid con thoi tái tổ hợp pShuttle-CMV mang gen cytokin (GMCSF) của gia cầm Vũ Thị Tiến, Lê Thị Kim Xuyến, Hoàng Thị Minh Châu và Lê Thanh HòaTạp chí Y học Việt Nam, 396(2): 139-143 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Le TH, Le TB, Doan TTH, Quyen DV, LE TKX, Pham VC, Nagataki M, Nomura H, Ikeue Y, Watanabe Y, Agatsuma T Journal of Microbiology and Biotechnology, 21(4): 405-411. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nghiên cứu lâm sàng trị liệu miễn dịch HIV/AIDS bằng DAIS-85 Đái Duy Ban, Lê Thanh Hòa, Phạm Công Hoạt, Nguyễn Văn Vũ, Hoàng Minh Châu, Lê Thị Kim Xuyến, Lê Trung Dũng, Phan Xuân Đọc, Đoàn Thanh Hương, Nguyễn Bích Nga, Lữ Thị Cẩm VânTạp chí Y học Việt Nam 284(5): 1-5 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Một số đột biến trong hệ gen ty thể ở bệnh nhân ung thư vú Việt Nam Đái Duy ban, Lê Thị Kim Xuyến và csTạp chí Nghiên cứu y học 8(4): 276 – 281 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Lê Thị Kim Xuyến, Võ Công Huân, Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thanh Hòa Tạp chí Công nghệ sinh học 4(2): 171-178 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [51] |
(2006), Tách dòng và phân tích trình tự gen kháng nguyên VP2 của virus Gumboro chủng GT1ST Lê Thị Kim Xuyến, Lê Thanh HòaTạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y 8(4): 78-84 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Tác dụng chống đông máu của bột giun quế trên thỏ thực nghiêm Lý Thị Bích Thủy, Phạm Công Hoạt, Lê Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Ngọc DaoTạp chí Dược liệu 1(11): 74-77 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nghiên cứu mô hình động vật tạo Interferon để điều trị các bệnh virus ở động vật và người Lê Thị Kim Xuyến, Hoàng Thị Minh Châu, Đái Thị Hằng Nga, Lê trung Dũng, Đái Duy BanTạp chí Y học Việt Nam 333: 59-62 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Kết quả nghiên cứu tăng cường miễn dịch của các chế phẩm khổ sâm Croton tonkinensis gognep Phạm Thị Hồng Minh, Phạm Hoàng Ngọc, Đái Duy Ban, Lê Thị Kim Xuyến, Hoàng Thị Minh Châu, Lê Trung Dũng, Phan Xuân Đọc, nguyễn Văn VũTạp chí Y học Việt Nam 333: 24-29 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Lê Thị Kim Xuyến, Lê Thanh Hòa Tạp chí Khoa học và phát triển 6(5): 437-443 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Lê Thanh Hòa, Lê Thị Kim Xuyến, Đoàn Thị Thanh Hương, Trần Quang Vui, Phạm Công Hoạt và Nguyễn Bá Hiên Tạp chí Khoa học và Phát triển, 3:282-290 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Tạo dòng bèo tấm chuyển gen kháng nguyên VP2 và bước đầu thử nghiệm gây đáp ứng miễn dịch trên gà Lê Huy Hàm, Trần Duy Dương, Phạm Thị Lý Thu, Lê Thị Kim Xuyến, Vũ Văn Tiến, Nguyễn Thị Khánh Vân, Lê Thanh HòaTạp chí Công nghệ Sinh học, 7(3): 341-348 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Lê Thanh Hòa, Thái Thị Thủy Phượng, Lê Thị Kim Xuyến Tạp chí Công nghệ Sinh học, 7(4): 417-421 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Vũ Thị Tiến, Hoàng Thị Minh Châu, Lê Thị Kim Xuyến, Lê Thanh Hòa Tạp chí Công nghệ Sinh học, 8(3): 281-289 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019-03-01 - 2024-02-29; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 07/2013 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2013 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Sử dụng phương pháp phân tử xây dựng kít để chuẩn đoán các loài ký sinh trùng chủ yếu ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/10/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ban Ðối ngoại Trung ương Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/04/2021; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/03/2014 - 01/03/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 3/2019 - 2/2023; vai trò: Tham gia |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2019; vai trò: Tham gia |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 1/2019 - 2/2023; vai trò: Tham gia |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên cứu cơ bản NAFOSTED Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2019; vai trò: Tham gia |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên cứu cơ bản NAFOSTED Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2019; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên cứu cơ bản NAFOSTED Thời gian thực hiện: 3/2014 - 3/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên cứu cơ bản NAFOSTED Thời gian thực hiện: 3/2013 - 12/2015; vai trò: Thư ký |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên cứu cơ bản NAFOSTED Thời gian thực hiện: 7/2013 - 12/2015; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2006; vai trò: Tham gia |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 06/2008 - 06/2009; vai trò: Tham gia |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2011; vai trò: Tham gia |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2010; vai trò: Thư ký đề tài |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Tham gia |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2010 - 06/2012; vai trò: Tham gia |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Tham gia |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên cứu cơ bản NAFOSTED Thời gian thực hiện: 12/2010 - 12/2012; vai trò: Tham gia |
