Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26032
PGS. TS Lê Minh Hà
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Hóa học
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phát huy giá trị dược liệu của cây Đòn võ Lê Minh Hà, Đỗ Thị Thanh Huyền, Ngọ Thị PhươngTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - A - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Lê Minh Hà, Ngọ Thị Phương, Phạm Thị Nhung, Phương Văn Thu, Lưu Văn Chính, Đỗ Thị Thanh Huyền, Lê Ngọc Hùng Tạp chí Khoa học Trường Đại học Mở Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Phân lập và xác định cấu trúc hóa học một vài hợp chất từ lá cây Đòn võ (Premna lucidula Miq.) Ngọ Thị Phương, Lê Minh Hà, Tô Thị Ngọc Anh, Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Minh ViệtKhoa học và Công nghệ (Đại học Công nghiệp Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3585 |
| [4] |
Lê Ngọc Hùng; Ngọ Thị Phương; Nguyễn Văn Minh Khôi; Nguyễn Văn Sự; Lê Minh Hà Khoa học & Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [5] |
Lê Minh Hà; Đỗ Thị Nguyệt Quế; Nguyễn Thu Hằng; Ngọ Thị Phương; Nguyễn Thị Hải Yến Dược Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [6] |
Đậu Thùy Dương; Nguyễn Trần Thị Giáng Hương; Đỗ Thị Nguyệt Quế; Nguyễn Thu Hằng; Ngọ Thị Phương; Nguyễn Thị Hải Yến; Lê Minh Hà Dược Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [7] |
Các hợp chất Flavonoid Glycosid từ thân rễ cây xạ can Đỗ Thị Thanh Huyền; Nguyễn Mạnh Cường; Ngọ Thị Phương; Nguyễn Thị Hải Yến; Nguyễn Văn Hoan; Nguyễn Tuấn Anh; Lê Minh HàDược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [8] |
Trần Thị Như Hằng; Lê Mai Hương; Trần Thị Hồng Hà; Lê Minh Hà TC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [9] |
Nguyễn Thị Thuý Quỳnh; Đỗ Ngọc Liên; Lê Minh Hà Hóa học và ứng dụng - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
| [10] |
In Vitro and In Vivo Anti-Inflammatory Activity of the Rhizomes of Globba pendula Roxb Le Minh Ha, Phuong Thi Ngo, Do Thi Thanh HuyenNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Chemistry and Molecular characteristics of Premna flavescens Wall. ex C. B. Clarke in Vietnam Le Minh Ha, Ngo Thi Phuong, Le Ngoc HungNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen Quang Hung, Nguyen Thanh Tung, Nguyen Viet Than, Le Minh Ha, Ain Raal Notulae botanicae horti agrobotanici cluj-napoca - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Thi Minh Ngoc Mai; Thi Bich Huyen Vu; Le Minh Ha; Thi Thu Hien Nguyen; Thi Thu Hang Trinh; Minh Hai Le; Nguyen Ngoc Tran; Quang Linh Nguyen; Thi Hai Yen Pham; Hoang Nam Pham; Thi Tam Pham Antibiotics - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Jan Zidek 1,* , Anna Sudakova 1,2, Jiri Smilek 2 1 , Duc AnhNguyen3,HungLeNgoc3,4 andLeMinhHa Gels 2023, 9, 888 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Ngoc Hung Truong, Minh Ha Le, Hanh Trang Luu, Tien Chinh Vu, Van Chung Pham and Van Chinh Luu Journal of Chemical Research January-February 1–19 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Electrospun Ethyl-p-Methoxycinnamate Loaded CS/PEG/PLA Nanofibers DoThiDinh1,2,NgoThiPhuong3, Nguyen Thi Thu Thuy4, PhamThi Nhung3, Le Ngoc Hung5,6, Do Thi Thanh Huyen3, Nguyen Thai An1, Jan Zidek7 and Le Minh HaAATCCJournal of Research 2025, Vol. 12(1) 1–11 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Thử nghiệm hiệu lực diệt ve Boophilus microplus của các loại thuốc thuộc nhóm Pyrethroid Lê Minh Hà; Nguyễn Ngọc GiangTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [18] |
Khảo sát hoạt tính chống sốt rét của Momordicolacton phân lập từ hạt gấc Lê Minh Hà; Lê Mai HươngTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [19] |
Nghiên cứu tác dụng chống viêm và giảm đau của hạt gấc trên thực nghiệm Lê Minh Hà; Hoàng Thanh Hương; Nguyễn Bích LuyệnTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [20] |
Lê Minh Hà; Lê Mai Hương TC Dược liệu - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [21] |
Le Minh Ha, Phuong Thi Ngo, Do Thi Thanh Huyen Natural Product Communications - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Quang Hung, Nguyen Thanh Tung, Nguyen Viet Than, Le Minh Ha, Ain Raal Notulae botanicae horti agrobotanici cluj-napoca - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Phân lập và nhận biết một Cumarin trong cây cà rốt Lê Viết Ngọc Phương; Đặng Huỳnh Nga; Lê Minh HàTC Dược học - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [24] |
Đậu Thùy Dương; Nguyễn Trần Thị Giáng Hương; Lê Minh Hà; Trần Đức Phấn; Trần Thanh Tùng; Đinh Quang Trường; Đàm Đình Tranh Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [25] |
Lê Minh Hà, Nguyễn Tiến Đạt, Ngọ Thị Phương Cục sở hữu trí tuệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
In Vitro and In Vivo Anti-Inflammatory Activity of the Rhizomes of Globba pendula Roxb Le Minh Ha, Ngo Thi Phuong, Nguyen Thi Thu Hien, Pham Thi Tam, Do Thi Thao and Do Thi Thanh HuyenNatural Product Communications Volume 16(10): 1–6 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Chemistry and Molecular Characteristics of Premna flavescens Wall. ex C. B. Clarke in Vietnam Le Minh Ha, Ngo Thi Phuong, Nguyen Thi Phuong Trang, Dinh Thi Thu Thuy and Le Ngoc HungNatural Product Communications Volume 16(9): 1–4 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Ha Minh Le , Phuong Thi Ngo , Anh Tuan Nguyen and Huyen Thi Thanh Do Natural Product Communications . Jul2022, Vol. 17 Issue 7, p1-6. 6p. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Quang Hung Nguyen, Thanh Tung Nguyen, Viet Than Nguyen, Minh Ha Le, Ain Raal Notulae Botanicae Horti Agrobotanici Cluj-Napoca 50(2):12692 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Effects of Cnidium monnieri (L.) Cuss. fruit extract on sexual behaviors in male rats Thuy Duong Dau, Minh Ha Le, Tran Thi Giang Huong Nguyen, Thi Ngoc Mai Dang, Thi Nguyet Que Do and Quynh Trang TranClinical Phytoscience volume 6, Article number: 80 (2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Lê Minh Hà; Ngọ Thị Phương; Nguyễn Văn Dư; Trần Văn Tiến; Nguyễn Công Sỹ; Vũ Đức Thắng; Nguyễn Thị Phương; Bùi Đình Thạch; Nguyễn Văn Minh Khôi; Đỗ Trường Thiện Dược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [32] |
QUY TRÌNH CHIẾT XUẤT VÀ TINH CHẾ AXIT CHLOROGENIC TỪ HẠT CÀ PHÊ XANH Lê Minh Hà, Đỗ Thị Thanh Huyền, Lê Ngọc Hùng, Ngọ Thị PhươngCục sở hữu trí tuệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
CHLOROGENIC ACIDS FROM GREEN COFFEE BEANS COLLECTED IN TAY NGUYEN PROVINCES OF VIETNAM Do Thi Thanh Huyen, Ngo Thi Phuong, Cao Son Tung, Le Ngoc Hung, Phuong Anh Tuan, Nguyen Tuan Anh, Le Minh HaVietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Chemical constituents from Polygonatum kingianum Coll. & Hemsl. Do Thi Thanh Huyen, Ngo Thi Phuong, Le Ngoc Hung, Bui Kim Anh, Le Minh HaVietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
A new megastigmane glucoside and other constituents from Desmodium gangeticum Hau Dang Viet, Giang Do Hoang, Phuong Ngo Thi, Dat Nguyen Tien, Ha Le MinhJournal of Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
ACONTRIBUTION TO STUDY CHEMICAL CONSTITUENTS OF DESMODIUM GANGETICUM OF VIET NAM Le Minh Ha, Ngo Thi Phuong, Đo Thi Thanh Huyen, Duong Bich Ngoc, Nguyen Minh Viet, Nguyen Tuan Anh, Nguyen Tien Đat, Pham Quoc LongVietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Ngo Thi Phuong1, Dinh Thi Thu Thuy1, Do Thi Thao2, Do Thi Thanh Huyen1, Le Ngoc Hung3, Nguyen The Anh2, Le Minh Ha1* Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Cao Sơn Tùng, Ngọ Thị Phương, Phương Anh Tuấn, Nguyễn Tuấn Anh, Đỗ Thị Thảo, Trịnh Thị Thu Hằng, Lê Minh Hà Tạp chí Khoa học, Trường ĐH Mở Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
A New Polyoxygenated Cyclohexene From the Rhizomes of Globba pendula Roxb. Ngo Thi Phuong, Do Thi Thanh Huyen, Bui Thi Hai Hoa, Le Ngoc Hung, and Le Minh HaNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Huyen Do Thi Thanh, Phuong Ngo Thi, Hien Nguyen Thi Thu, Nga Nguyen Thi, Hung Le Ngoc, Thao Do Thi, Ha Le Minh Asian Pacific Journal of Tropical Biomedicine - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyễn Văn Minh Khôi1, Phùng Văn Trung2, Hoàng Minh Hảo3, Nguyễn Thị Ngọc Lan4, Giang Thị Kim Liên5, Ngọ Thị Phương6, Trần Quốc Thành7, Hoàng Nghĩa Nhạc7, Ngô Hoàng Linh7, Lê Ngọc Hùng1, Lê Minh Hà6* The university of Da nang, Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Ngo Thi Phuong, Bui Thi Kim Anh, Giang Thi Kim Lien, Nguyen Thi Thanh Huong, Le Ngoc Hung, Nguyen Tuan Anh, Le Minh Ha The university of Da nang, Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
SOME GLYCOSIDES ISOLATED FROM DESMODIUM GANGETICUM (L.) DC. OF VIETNAM Le Minh Ha1*, Ngo Thi Phuong 1, Vu Thi Hai Ha3, Le Ngoc Hung2, Nguyen Tien Đat2, Pham Quoc Long1Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Pham Thi Bich Hanha, Do Thi Thaob,e*, Nguyen Thi Ngab, Ngo Thi Phuongc, Le Ngoc Hungd, Do Truong Thiena and Le Minh Hac Natural Products Communication - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
A New Flavonol Glucoside from the Leaves of Crypsinus trilobus Pham Thi Bich Hanha, Ngo Thi Phuongb, Le Ngoc Hungc, Nguyen Quoc Datd, Dang Minh Trid, Do Truong Thiena and Le Minh HabNatural Products Communication - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Isoflavonoids from Desmodium heterophyllum aerial parts Le Minh Ha, Ngo Thi Phuong, Do Thi Thanh Huyena, Le Mai Huonga, Pham Minh Quana,e, Nguyen Thi Luyenb, Nguyen Tuan Hiepc, and Nguyen Tien DatbNatural Products Communication - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Lê Minh Hà, Phạm Quốc Long Sáng chế, Cục Sở hữu trí tuệ VN - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Sourav PANJA1, Dipankar CHAUDHURI1, Nikhil BABAN GHATE1, Ha LE MINH2, Nripendranath MANDAL1* Fruits - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [49] |
XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ETHYL P-METHOXYCINNAMATE TRONG CÂY KAEMPFERIA GALANGA BẰNG GC-MSD LÊ MINH HÀ, LÊ THỊ PHƯƠNG QUỲNH, ĐINH THỊ THU THỦY, TRẦN THỊ TUYẾN, NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN, PHẠM THỊ NGỌC MAI, PHẠM QUỐC LONGTạp chí công nghiệp - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [50] |
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU BAN ĐẦU VỀ THÀNH PHẦN HÓA HỌC LÁ CÂY RÈ DAI (EMBELIA UNDULATA) Ở VIỆT NAM Nguyễn Thị Hồng Vân, Lê Minh Hà, Bùi Kim Anh, Nguyễn Quốc Bình, Nguyễn Tuấn AnhTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Lê Minh Hà, Đỗ Thị Nguyệt Quế, Nguyễn Thu Hằng, Ngọ Thị Phương, Nguyễn Thanh Hoài, Bùi Kim Anh Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [52] |
CÁC COUMARIN TỪ QUẢ CÂY XÀ SÀNG (CNIDIUM MONNIERI) LÊ MINH HÀ, NGUYỄN MẠNH CƯỜNG, NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN, NGỌ THỊ PHƯƠNG, PHẠM ĐÌNH TỴ, NGUYỄN THẾ DŨNG, LÊ MAI HƯƠNG, HOÀNG THANH HƯƠNGTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [53] |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN, NGỌ THỊ PHƯƠNG, ĐỊNH THỊ THU THỦY, LÊ MINH HÀ Tạp chí hóa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Khảo sát hoạt tính kháng viêm và độc tế bào của một số thực vật họ lay dơn (Iridaceae) ở Việt Nam ĐỖ THỊ THANH HUYỀN, ĐỖ THỊ THẢO, NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH, NGỌ THỊ PHƯƠNG, NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN, NGUYỄN TUẤN ANH, NGUYỄN MẠNH CƯỜNG, LÊ MINH HÀTạp chí hóa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Các hợp chất flavonoid từ cây Diên vĩ (Iris japonica) Đỗ Thị Thanh Huyền, Ngọ Thị Phương, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Mạnh Cường, Lê Minh HàTạp chí hóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Các hợp chất flavonoid glycoside từ thân rễ cây Xạ can Đỗ Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mạnh Cường, Ngọ Thị Phương, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Văn Hoan, Nguyễn Tuấn Anh, Lê Minh HàTạp chí dược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Một số dẫn xuất naphthalene lactone phân lập từ củ Sâm đại hành (Eleutherine bulbosa) ở Việt Nam Nguyễn Thị Hồng Vân, Lê Minh Hà, Ngọ Thị Phương, Lưu Tuấn Anh, Phạm Cao Bách, Nguyễn Quốc Bình, Trịnh Anh Viên, Phạm Quốc LongTạp chí hóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Lê Minh Hà, Ngọ Thị Phương, Đinh Thị Thu Thủy Tạp chí hóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Bước đầu nghiên cứu thành phần hóa học cây Nhó Đông (Morinda longissima) Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hường, Phạm Ngọc Khanh, Vũ Thị Hà, Ngọ Thị Phương, Lê Minh HàTạp chí hóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Antioxidant benzylidene 2-aminoimidazolones from the Mediterranean sponge Phorbas topsenti Tien Dat Nguyen, Xuan Cuong Nguyen, Arletter Longeon, Aline Keryhuel, Minh Ha Le, Young Ho Kim, Van Minh Chau, Marie-Lise Bourguet-KondrackiTetrahedron - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Mechanism of osthole inhibition of vascular Cav 1.2 current vFabio Fusi, Giampietro Sgaragli, Le Minh Ha, Nguyen Manh Cuong, Simona SaponaraEuropean Journal of Pharmacology, 680, 22-27. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Le Minh Ha, Do Thi Thanh Huyen, Phan Van Kiem, Chau Van Minh, Nguyen Thi Hong Van, Nguyen Xuan Nhiem, Bui Huu Tai, Pham Quoc Long, Bui Kim Anh, Seung Hyun Kim, Hye-Jin Hong, Sohyun Kim,Young-Sang Koh, Bull. Korean Chem. Soc, 34 (2), 633-636. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Toxicity, analgesic and anti-inflammatory activities of tectorigenin Le Minh Ha, Do Thi Nguyet Que, Do Thị Thanh Huyen, Pham Quoc Long, Nguyen Tien DatImmunopharmacology and Immunotoxicology, 1-5. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Le Minh Ha, Le Mai Huong, Pham Quoc Long, N.B Khripach, F.A Lakhvich ; Chemistry structure and funcional of biomolecules, the III International Conference, Minsk (Republic of Belarus), 1-3 October, p. 5. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Flavonoids from Belamcanda chinensis; Le Minh Ha, Tran Cam Son, Nguyen Van Hoan;Traditional and Alternative Medicine, Research & Policity Perspectives, p.90-03 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Le Minh Ha, Le Mai Huong; Traditional and Alternative Medicine, Research & Policity Perspectives, p.265-269 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Oreshko N.A., Bovdey N.A., Kisselev P.A., Le Minh Ha, Pham Quoc Long; Structure and Dynamic of molecular systems”: a collection of papers of ХVI All-Russian conf. – Yoshkar-Ola, Mari State Technical University - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Lê Minh Hà, Đỗ Nguyệt Quế, Bùi Thị Thúy Luyện, Đỗ Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thu Hằng, Ngô Thanh Hoa; Tạp chí Khoa học và công nghệ, Tập 48, số 4A, tr 200-204 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Lê Minh Hà, Đỗ Thị Thảo, Nguyễn Tiến Đạt, Hoàng Thanh Hương, Châu Văn Minh, Phan Văn Kiệm; Tạp chí Khoa học và công nghệ, Tập 48, số 4A, tr 194-199 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Hai hợp chất mới Selatamariscin A và B từ cây Quyển bá trường sinh (Selaginella tamariscina) Lê Minh Hà, Nguyễn Thị Hồng Vân, Phạm Quốc Long, Nguyễn Văn Hoan, Lê Hữu Điển, Trịnh Thị Thủy;Tạp chí Khoa học và công nghệ, Tập 48, số 4A, tr 28-32 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Tien Dat Nguyen, Thi Thuy Duong, Thi Phuong Quynh Le, Van Minh Chau, Minh Ha Le, Dinh Kim Dang, Jung Joon Le, Marie- Lise Bourguest Kondracki; Medicinal Chemistry Research - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Nguyen Xuan Nhiem, Phan Van Kiem, Chau Van Minh, Nguyen Xuan Cuong, Le Minh Ha, Bui Huu Tai, Tran Hong Quang, Nguyen Huu Tung, and Young Ho Kim Magnetic Resonance in Chemistry, Vol 48, No 5, p. 392-396. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Nguyen Xuan Nhiem, Phan Van Kiem, Chau Van Minh, Ninh Khac Ban, Nguyen Xuan Cuong, Nguyen Huu Tung, Le Minh Ha, Do Thi Ha, Bui Huu Tai, Tran Hong Quang, Tran Minh Ngoc, Young-In Kwon, Hae-DongJang, Yo Chemical and Pharmaceutical Bulletin, 58 (5) 720-724 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Le Minh Ha, Do Thi Thao, Hoang Thanh Huong, Chau Van Minh, Nguyen Tien Dat; Natural Product Research, Vol. No. 1- - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 02/2013 - 02/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2011 - 31/12/2012; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/12/2011 - 01/12/2014; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/03/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/03/2021 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Thái bình và Viện hàn lâm KHCN VN Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm KHCN VN Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Thái nguyên và Viện hàn lâm KHCN VN Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thư ký đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm KHCN VN Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Đắk nông Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Lào cai Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: thư ký đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 2025 - 2028; vai trò: Thư ký đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 03/2023 - 09/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2022; vai trò: Thư ký khoa học |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2021; vai trò: Thư ký khoa học |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 08/2017 - 08/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt nam Thời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũi phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia NAFOSTED Thời gian thực hiện: 4/2017 - 4/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài hợp tác địa phương, Viện Hàn lâm KHCN VN Thời gian thực hiện: 4/2014 - 4/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục Hóa chất, Bộ Công thương Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Hà nội Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũi phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thư ký đề tài |
| [27] |
Nghiên cứu khả năng chống ung thư của biflavonoit phân lập từ một số loài thực vật họ quyển bá Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên cứu cơ bản - Bộ Khoa học và Công nghệ VNThời gian thực hiện: 1/2006 - 12/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài hợp tác quốc tế với Belarus cấp Viện KHVN Thời gian thực hiện: 1/2008 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Viện Khoa học và Công nghệ VN Thời gian thực hiện: 1/2008 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Viện Khoa học và Công nghệ VN Thời gian thực hiện: 1/2010 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũi phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia NAFOSTED Thời gian thực hiện: 10/2011 - 10/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
