Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.27090
TS Nguyễn Quỳnh Uyển
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Huỳnh Thị Ngọc Ni, Phạm Thị Ninh, Hồ Ngọc Anh, Jinhua Cheng, Joo-Won Suh, Trần Văn Sung, Nguyễn Kim Nữ Thảo, Lê Thị Hồng Nhung, Nguyễn Quỳnh Uyển, Nguyễn Minh Đức, Trần Thị Phương Thảo Tạp chí Khoa học & Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Biểu hiện gen mã hóa cho Beta-galactosidase trong tế bào sinh dưỡngcủa vi khuẩn Bacillus subtilis Nguyễn Quỳnh Uyển; Trần Thị Trang; Phan Thị Hà; Nguyễn Huỳnh Minh QuyênChuyên san Khoa học Tự nhiên và Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [3] |
Nguyễn Quỳnh Uyển; Trần Quang Thảo; Phan Thị Hà; Nguyễn Huỳnh Minh Quyên; Võ Thị Thương Lan Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển II: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Tách dòng gen mã hóa dị nguyên Blot 1 từ mạt bụi nhà Blomia tropicalis thu thập tại Việt Nam Nguyễn Thị Linh Chi, Trần Thị Quỳnh Trang, Vũ Mai Phương, Nguyễn Thị Phương Liên, Nguyễn Quí Quỳnh Hoa, Hoang Văn Vinh, Nguyễn Quỳnh UyểnTạp chí Y học dự phòng 7(34): 77-84 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Huynh Thi Ngoc Ni, Pham Thi Ninh, Nguyen Thi Dung, Tran Van Chien, Nguyen Quynh Uyen, Ho Ngoc Anh, Joo-Won Suh, Jinhua Cheng, Nguyen Kim Nu Thao, Nguyen Minh Duc, Tran Thi Phuong Thao Vietnam Journal of Chemistry, vjch.202300345.R2. Tập 62(1) trang 85-91 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Probiotic characteristics of the potential strain Lactobacillus acidophilus LA 304.17 Nguyen Duy Ha, Ta Thi Ngoc Anh, Dinh Toi Chu, Le Thi Hong Hanh, Hoang Van Vinh, Nguyen Quynh UyenVietnam Journal of Preventive Medicine, 33 (3): 30 – 39 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen Duy Ha, Nguyen Thai Son, Dinh Toi Chu, Nguyen Quynh Uyen, Hoang Van Vinh Tạp chí y học Việt Nam số 531(1B), tháng 10: 267-272 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen Duy Ha, Nguyen Thai Son, Dinh Toi Chu, Nguyen Quynh Uyen, Hoang Van Vinh Tạp chí y học Viẹt Nam số 532(1B) tháng 11: 256-260 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Uyen Quynh Nguyen and Lan Thuong Thi Vo Biotechnol Ind J. 14(6) 177 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Uyen Quynh Nguyen, Anh Hoang Thi Dong and Le My Thi Nguyen Biotechnol Ind J. 14 (5): 171. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Hypermethylation at 45S rDNA in cancer. Tran TQ Trang, Do H Trang, Pham T Tung, Luu TT Phuong, Pham M Oanh, Nguyen Q Uyen, Vuong D Linh, Nguyen N Quang, Mai V Tuan, Ho V Son, Nguyen T Than, Vo TT LanPloSOne. 2025;20(1):e0311085. doi: 10.1371/journal.pone.0311085 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tran TQ Trang, Pham T Tung, Nguyen T Than, Do H Trang, Luu TT Phuong, Nguyen Q Uyen, Vuong D Linh, Nguyen N Quang, Ho V Son, Dao V Hang, Hoang V Tong, Vo TT Lan PLoS One. 2024;19(12): e0316394. Doi:10.1371/journal.pone.0316394 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Thao Thi Phuong Tran, Ni Ngoc Thi Huynh, Ninh Thi Pham, Dung Thi Nguyen, Chien Van Tran, Uyen Quynh Nguyen, Anh Ngoc Ho, Suh Won Joo, Cheng Hua Jin, Thao Kim Nu Nguyen, Sung Van Tran, Duc Minh Nguyen Molecules, 29(3), 720 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Duy Ha Nguyen, Thai Son Nguyen, Thi Hong Hanh Le, Quynh Uyen Nguyen, Nhat Le Bui, Dinh Toi Chu, Hoang Van Vinh. Heliyon, 10(2). - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Duy Ha Nguyen, Ngoc Anh Thi Ta, Huong Giang Van, Dinh Toi Chu, Thai Son Nguyen, Van Mao Can, Quynh Uyen Nguyen, Hoang Van Vinh Asian J Agric & Biol. 2024(2). DOI: 10.35495/ajab.2023.241. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Duy Ha Nguyen, Thai Son Nguyen, Dinh Toi Chu, Thi Hong Hanh Le, Quynh Uyen Nguyen, Hoang Van Vinh 7(1): 53-64 eISSN: 2616-4760, https://doi.org/10.5455/jabet.2024.d05. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nghiên cứu điều chế thuốc BVTV sinh học chito-oligosaccahride bằng chitinase từ xạ khuẩn. Trịnh Thị Vân Anh, Nguyễn Quỳnh Uyển, Nguyễn Ngọc Hồng, Đinh Thị Lâm, Hoàng Văn Vinh.Tạp chí Công nghệ sinh học 19(4): 765-770 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Quynh Uyen, Nguyen Ngoc Hong, Van Huong Giang, Nguyen Thi Phuong, Đao Ngoc Ha, Nguyen Duy Ha, Le Huy Hoang, Hoang Van Vinh. (2022). Tạp chí Công nghệ sinh học, Vol. 60 No. 6 (2022): 982-992 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Duy Ha, Ta Thi Ngoc Anh, Nguyen Qui Quynh Hoa, Le Thi Hong Hanh, Chu Dinh Toi, Hoang Van Vinh, Nguyen Quynh Uyen. (2022). Tạp chí Y Dược học Quân sự (7): 133-144 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Lan VT, Trang NT, Van DT, Thuan TB, To TV, Linh VD and Uyen NQ Int J clin Oncol., 20(4): 39-45 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Thi Thuong Lan Vo, Bich Thuan Ta, Van To Ta, Dieu Linh Vương and Nguyen Quynh Uyen Turkish Journal of Medical, 46(1): 228-235. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Duong Anh Thuy Pham, Son Duc Le, Trang Mai Doan, Phuong Thu Luu, Uyen Quynh Nguyen, Son Van Ho, Lan Thi Thuong Vo PLoS ONE 16(8): e0256254. https://doi.org/ 10.1371/journal.pone.0256254 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Anh, T. T. V., Uyen, N. Q., Hop, D. V., Dommes, J., Versali, M. F., & Vinh, H. V European Journal of Plant Pathology 161(1): 185-193 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Primary study on antibacterial synthesized by the strain Bacillus subtilis UL129. Uyen Nguyen, Hang Nguyen, Loi Nguyen, Thu Hoang, Hoat Pham, Ha Hoang, 2017.Proceeding of the 15th Asean conference on food science and technology 14-17 November 2017, Ho chi Minh City, Vietnam, Vol. 1, 2017: 218-223 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ, Lê Hồng Điệp, Nguyễn Quỳnh Uyển Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Công nghệ sinh học toàn quốc 2018, 340-345 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen Van Loi and Nguyen Quynh Uyen African Journal of Biotechnology Vol. 15(48), p. 2739-2742 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Primary study on the bacterial strain UL485 isolated from Chao in Hue province, Vietnam. Dao Anh Thi Nguyen, Hue Thanh Thi Luu, Thai Van Hoang, Quyen Minh Huynh Nguyen and Uyen Quynh NguyenAgrica Vol. 7, June 2018 Page No. 82-86 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Dong Thi Hoang Anh, Nguyen Quang Huy, Nguyen Quynh Uyen VNU Journal of science Natural Sciences and Technology, Vol. 33, No. 1S, 2017: 1-6 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Study on bacterial strain UL188 isolated from fermented meat of Phu Tho province in Vietnam. Hoang Thu Ha, LuuThi Thanh Hue, Nguyen Huynh Minh Quyen, Nguyen Van Loi, Nguyen Quang Huy, Nguyen Quynh UyenVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol. 32, No. IS (2016) 200-206 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Sàng lọc một số chủng vi khuẩn và xạ khuẩn có hoạt tính trung hòa virus lở mồm long móng. Nguyễn Quỳnh Uyển, Phạm Thị Nga, Nghiêm Phương Hiền, Phan Thị Hà, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên, Dương Văn Hợp, Nguyễn Viết KhôngTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội, Vol. 31, No. 3, 2015: 64-71. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Screening for novel bioactive compounds from actinomycetes isolated in Vietnam. Thao Kim Nu Nguyen, Nguyen Quynh Uyen, et al.,JSPS Asian CORE Program (2009-2013), p.104, 2013 Osaka - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Curent research on screening bioactive compounds from bacteria and actinomycetes at VTCC. D. V. Hop, Nguyen Quynh Uyen, et al.JSPS Asian CORE Program (2009-2013), 2013 Osaka, p.13 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Study antimicrobial activity of actinomycetes isolated from Catba island, Vietnam. Le Phuong Chung, Nguyen Quynh Uyen, Dinh Thuy Hang, Nguyen Huynh Minh QuyenJSPS Asian Core Program, Hanoi meeting 2010, p. 21 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Bước đầu nghiên cứu nattokinase của chủng vi khuẩn Baccillus sp. Phân lập từ nem chua. Nguyễn Quỳnh Uyển, Hoàng Thu Hà, Nguyễn Hồng Nhung, Phan Thị Hà, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên, Võ Thị Thương LanTạp chí sinh học, 37(1se): 129-133 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyễn Quỳnh Uyển, Nguyễn Hà Xuyên, Phan Thị Hà, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên, Võ Thị Thương Lan Tạp chí sinh học, 37(1se): 61-66 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyễn Quỳnh Uyển, Trần Quang Thảo, Phan Thị Hà, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên, Võ thị Thương Lan Tuyển tập báo cáo Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013, Hà Nội, 27/9/2013, tr. 560-564 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Primary study single nucleotide polymorphisms of nattokinase gene from five actinomycete strains. Nguyen Quynh Uyen, Hoang Thu Ha, Phan Thi Ha, Nguyen Huynh Minh Quyen, Vo Thi Thuong LanJ. Adv Pharm Res Biosci. 2(4):112-116 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyen Quynh Uyen, Tran Quang Thao, Phan Thi Ha, Nguyen Huynh Minh Quyen, Vo Thi Thuong Lan J. Adv Pharm Res Biosci. 2(3):72-76 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Standardization of the methylation-specific PCR method for analyzing BRCA1 and ER methylation Vo Thi Thuong Lan, Ngo Thi Ha, Nguyen Quynh Uyen, Nguyen Thi Duong, Nguyen Thi Thu Huong, Ta Bich Thuan, Pham Anh Thuy Duong and Ta Van ToMolecular medicine report 9: 1844-1850 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Methylation Profile of BRCA1, RASSF1A and ER in Vietnamese Women with Ovarian Cancer Vo Thi Thuong Lan, Ta Bich Thuan, Doan Minh Thu, Nguyen Quynh Uyen, Ngo Thi Ha, Ta Van ToAsian Pacific Journal of Cancer Prevention, Vol. 14, 7713-7718 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Primary study on protease inhibitors from bacteria and actinomycetes Nghiem Phuong Hien, Nguyen Huynh Minh Quyen, Phan Thi Ha, Nguyen Quynh UyenJSPS Asian Core Program, Hanoi meeting 2012, p. 97-101 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen Quynh Uyen, Nguyen Xuan Truong, Phan Thi Ha, Nguyen Huynh Minh Quyen Tạp chí khoa học, Khoa học tự nhiên và công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội, tập 26, số 2, tr.121-128 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Sàng lọc chất kháng sinh chống ung thư từ xạ khuẩn phân lập ở vườn Quốc gia Cát Bà Nguyễn Quỳnh Uyển, Lê Phương Chung, Đinh Thúy Hằng, Nguyễn Huỳnh Minh QuyênTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, tập 27, số 4, 271-278 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Amarila Malik, Sgu Ishikawa, Muhamad Sahlan, Naotake Ogasawara, Uyen Quynh Nguyen and Herman Suryadi African Journal of Biotechnology, Vol. 10(74), pp. 16915-16923 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Uyen, N.Q., Hong, H.A., and Cutting, S.M. Vaccine 25: 356-365 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [46] |
The Intestinal Life Cycle of Bacillus subtilis and Close Relatives. Tam, N.K.M., Uyen, N.Q., Hong, H.A., Duc, L.H., Hoa, T.T., Serra, C., Henriques, A.O. and Cutting, S.M.J. Bacteriology 188: 2692-2700 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Intracellular fate and immunogenicity of B. subtilis spores Duc, L.H., Hong, H.A., Uyen, N.Q., and Cutting, S.M.Vaccine 22: 1873-1885 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Isolating bacteriocin-producing lactic acid bacteria from traditional Vietnamese fermented foods. Nguyen Quynh Uyen, Nguyen Huynh Minh Quyen, Kenji SonomotoJSPS Asian Core Program, Hanoi meeting 2010, p. 49 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Some of the biochemistry properties of xylanase synthesized from Aspergillus niger van Tieghem var. Nguyen Quynh Uyen, Nguyen Bich Ngoc, Le Hong Anh, Phan Thi Ha and Nguyen Huynh Minh Quyen (2009)The 6th Meeting of the Asian Consortium for the Conservation and Sustainable Use of Microbila Resources (ACM), p. 81-85 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Lê Phương Chung, Đinh Thúy Hằng, Nguyễn Quỳnh Uyển, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên Tạp chí Công nghệ Sinh học 10 (1):159-168 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Biểu hiện gen mã hóa cho β-galatosidase trong tế bào sinh dưỡng của vi khuẩn Bacillus subtilis Nguyễn Huỳnh Minh Quyên, Phan Thị Hà, Nguyễn Quỳnh UyểnTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 28, 207-214 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Hoàng Thu Hà, Phan thị Hà, Nguyễn Quỳnh Uyển Genetic and Application, 7, p: 1-6 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyễn Quỳnh Uyển, Phan Thị Hà, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên Tạp chí khoa học, Khoa học tự nhiên và công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội, tập 26, số 1, tr. 64-69 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Đánh giá tiềm năng di truyền một số nguồn gen vi khuẩn và xạ khuẩn Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc giaThời gian thực hiện: 01/07/2011 - 01/12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2015 - 01/11/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted, 106-YS.06-2015.07 Thời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Phân tích methyl hóa SHOX2 và LINE-1 trong máu ngoại vi của bệnh nhân ung thư phổi 2020-2022 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted, 108.01-2019.306Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VINIF.2022.DA00036 Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NCUD.01-2023.03 Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Đánh giá di truyền một số nguồn gen vi khuẩn và xạ khuẩn của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [11] |
Thiết kế vector biểu hiện gen trong vi khuẩn Bacillus subtilis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
