Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.29148
PGS. TS Phùng Thị Bích Thủy
Cơ quan/đơn vị công tác: Bệnh viện Nhi trung ương
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Thị Hoa; Lê Thị Hồng Hanh; Phùng Thị Bích Thủy; Bùi Thị Huyền; Vũ Thị Huyền; Nguyễn Thị Thu Thùy Y học Cộng đồng - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [2] |
Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng viêm phổi do virus hợp bào hô hấp đồng nhiễm vi khuẩn ở trẻ em Lê Thị Hoa; Lê Thị Hồng Hanh; Phùng Thị Bích Thủy; Bùi Thị Huyền; Ngô Thị Loan; Đỗ Thị Sen; Lê Thanh Chương; Vũ Thị Tâm; Nguyễn Thị Vân AnhY học Cộng đồng - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [3] |
Trần Minh Điển; Đặng Thuý Hà; Nguyễn Mạnh Cường; Phùng Thị Bích Thủy Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [4] |
Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng tiêu chảy kéo dài ở trẻ nhũ nhi có mẹ mắc COVID-19 thai kỳ Trần Minh Điển; Đặng Thuý Hà; Nguyễn Mạnh Cường; Phùng Thị Bích ThủyTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [5] |
Đặng Thuý Hà*, Trần Minh Điển, Phùng Thị Bích Thuỷ, Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Hải Yến, Lương Thị Minh, Nguyễn Thị Thu Trang , Phạm Thị Thanh Nga, Nguyễn Thị Ngọc Hồng, Lê Thị Hương, Nguyễn Văn Ngoan, Nguyễn Minh Hằng, Trịnh Thị Hương..., Bùi Thị Phương Anh, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - B - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Đánh giá sự phát triển thần kinh ở trẻ sơ sinh viêm màng não nhiễm khuẩn bằng thang điểm BINS Nguyễn Thị Lam Hồng; Phùng Thị Bích Thủy; Khu Thị Khánh DungTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [7] |
Đánh giá một số yếu tố tiên lượng tử vong ở trẻ sơ sinh viêm màng não do vi khuẩn Nguyễn Thị Lam Hồng; Phùng Thị Bích Thủy; Khu Thị Khánh Dung; Nguyễn Mạnh CườngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [8] |
Kết quả điều trị viêm phổi nhiễm Mycoplasma Pneumoniae mang gen kháng macrolid ở trẻ em Nguyễn Thị Thanh Phúc; Trần Thanh Tú; Phùng Thị Bích Thuỷ; Vũ Thị Tâm; Phan Ngọc; Nguyễn Thuỳ Dung; Ngô Thị Phương Nga; Trần Thị SinhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [9] |
Đồng nhiễm vi khuẩn ở bệnh nhi viêm phổi nhiễm vi rút hợp bào hô hấp Lê Thị Hoa; Lê Thị Hồng Hanh; Phùng Thị Bích Thủy; Trần Duy Vũ; Vũ Thị Huyền; Trần Thị Kim Dung; Nguyễn Thị Thu Thùy; Nguyễn Mạnh CườngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [10] |
Nguyễn Hồng Dương; Nguyễn Thị Quý; Ngọc Thu Thảo; Nghiêm Đỗ Như Thảo; Phùng Thị Bích Thủy; Đỗ Thị Huyền Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [11] |
Vũ Thị Minh Phượng; Phạm Nhật An; Phùng Thị Bích Thủy Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [12] |
Chu Văn Sơn; Lê Thị Ngân; Vũ Thiên Sơn; Phạm Thị Hạnh; Nguyễn Minh Hằng; Nguyễn Văn Dũng; Vũ Bích Thảo; Nguyễn Phạm Anh Hoa; Phùng Thị Bích Thuỷ; Nguyễn Thị Vân Anh Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [13] |
Lê Thị Hồng Hanh; Đặng Mai Liên; Phùng Thị Bích Thủy Nghiên cứu và Thực hành Nhi khoa - Bệnh viện Nhi Trung ương - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9198 |
| [14] |
Mai Trần Hạnh Linh; Phùng Thị Bích Thủy; Vũ Thị Minh Phượng; Phạm Nhật An Nhi khoa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 3860 |
| [15] |
Phùng Thị Bích Thủy; Nguyễn Minh Hằng; Đỗ Thu Hường Truyền nhiễm Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7829 |
| [16] |
Tạ Anh Tuấn; Đậu Việt Hùng; Phan Hữu Phúc; Nguyễn Văn Tú; Ngô Tiến Đông; Chu Thanh Sơn; Nguyễn Trọng Dũng; Đào Hữu Nam; Phùng Thị Bích Thủy; Khúc Thị Rềnh Hoa Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [17] |
Phùng Thị Bích Thủy; Khúc Thị Rềnh Hoa; Phan Thu Chung; Tạ Anh Tuấn; Nguyễn Thanh Liêm Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [18] |
Nghiên cứu các căn nguyên virus trên bệnh nhân viêm não, viêm màng não tại Bệnh viện Nhi Trung ương Phùng Thị Bích Thuỷ; Phạm Nhật AnTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [19] |
Lương Thị San; Nguyễn Thanh Liêm; Phan Hữu Phúc; Phùng Thị Bích Thuỷ TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [20] |
ứng dụng kỹ thuật real - time PCR để chẩn đoán nhanh cúm A/H5N1 và virus hợp bào đường hô hấp Nguyễn Tiến Minh; Dương Văn Cường; Phạm Minh Tuấn; Nguyễn Thanh Liêm; Ngô Thị Thi; Phạm việt Hùng; Phùng Thị Bích Thuỷ; Cao Việt Tùng; Lê Thanh Hoà; Đồng Văn quyền; Đinh Duy Kháng; Lê Trần BìnhTC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [21] |
Báo cáo 23 trường hợp nhiễm Enterovirus tại Bệnh viện Nhi trung ương Lương Thị san; Phan Hữu Phúc; Tạ Anh Tuấn; Phùng Thị Bích ThuỷTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [22] |
Phạm Việt Hùng; Ngô Thị Thì; Phùng Thị Bích Thuỷ; Đặng Thị Thu Hằng; Nguyễn Thanh Liêm TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [23] |
Kết quả điều trị viêm phổi nhiễm Mycoplasma pneumoniae mang gen kháng macrolide ở trẻ em. Nguyễn Thị Thanh Phúc, Trần Thanh Tú, Phùng Thị Bích Thuỷ, Vũ Thị Tâm, Phan Ngọc Nguyễn Thuỳ Dung, Ngô Thị Phương Nga, Trần Thị SinhTạp chí Nghiên cứu Y học 174(1): 158-163. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Do Thi Thuy Nga, Nguyen Manh Cuong, Phung Thi Bich Thuy, Tran Minh Dien. Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering.Vol 65(3).75-79 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Đặc điểm cận lâm sàng và lâm sàng của bệnh nhân nhi nhiễm trùng hô hấp tỉnh Lao Cai năm 2020-2022. Phùng Thị Bích Thủy, Vũ Thị Tâm, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đỗ Thu Hường, Quách Thị Hoa, Nguyễn Văn Khiêm, Đỗ Ngọc Tăng, Dương Thái Hiệp, Hoàng Thị Nguyệt, Trần Hoàng Kiên, Phạm Thu Hiền.Tạp chí Nhi khoa, tập 16, số 3,14-21. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Thực trạng chẩn đoán và điều trị tiêu chảy cấp của bệnh nhân nhi tại tỉnh Lao Cai năm 2020-2022. Phùng Thị Bích Thủy, Vũ Thị Tâm, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đỗ Thu Hường, Quách Thị Hoa, Nguyễn Văn Khiêm, Hoàng Thị Nguyệt, Trần Hoàng Kiên, Phạm Thu Hiền.Tạp chí Nhi khoa, tập 16, số 3,30-37. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Hồng Dương, Nguyễn Thị Quý, Ngọc Thu Thảo, Nghiêm Đỗ Như Thảo, Phùng Thị Bích Thủy, Đỗ Thị Huyền. Tạp chí Y học Việt Nam, tập 529, tr 182-189. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Vũ Thị Minh Phượng, Phạm Nhật An, Phùng Thị Bích Thủy Tạp chí nghiên cứu y học, 161 (1) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Phùng Thị Bích Thủy, Trần Thanh Tú, Bùi Thị Huyền, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Vũ Thị Tâm, Ngô Thị Phương Nga, Nguyễn Thị Mai, Đỗ Thị Hậu, Ngô Hồng Thủy, Phạm Thị Thu Trang, Đỗ Thu Hường, Bùi Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Hòa Anh. Tạp Chí Y học Dự phòng, 32(3), 48–59. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Trần Thanh Tú, Nguyễn Thị Vân Anh, Phùng Thị Bích Thủy, Bùi Thị Huyền, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Vũ Thị Tâm, Ngô Thị Phương Nga, Nguyễn Thị Mai, Đỗ Thị Hậu, Ngô Hồng Thủy, Phạm Thị Thu Trang, Lê Xuân Ngọc, Đỗ Thu Hường, Nguyễn Hoà Anh. Tạp chí Nhi khoa, tập 4, số 2: 35-43. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Một số đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng viêm phổi ở trẻ em dưới 5 tuổi tại Hòa Bình năm 2020-2021. Vũ Thị Tâm, Phùng Thị Bích Thủy, Đỗ Thu Hường, Quách Thị Hoa, Nguyễn Quốc Tiến, Nguyễn Quang Tự, Chu Thị Thu Hoài, Nguyễn Thành Chung, Bùi Thị Hằng, Phạm Thu Hiền.Tạp chí Nghiên cứu và Thực hành Nhi khoa, tập 5, số. 4: 43-52. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Thực trạng chẩn đoán, điều trị bệnh tiêu chảy cấp ở trẻ em dưới 5 tuổi tại Hòa Bình năm 2020-2021. Nguyễn Thị Thanh Phúc, Vũ Thị Tâm, Phùng Thị Bích Thủy, Quách Thị Hoa, Nguyễn Lan Hương, Nguyễn Quốc Tiến, Nguyễn Quang Tự, Chu Thị Thu Hoài, Nguyễn Thành Chung, Bùi Thị Hằng, Phạm Thu Hiền Đỗ Thu HườngTạp chí Y dược học cổ truyền Việt Nam số 5 (38): 40-45. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Le Thi Hong Hanh, Dang Mai Lien, Phung Thi Bich Thuy. Tạp chí Nghiên cứu và Thực hành Nhi khoa, tập 5, số. 3: 1-8. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Chu Văn Sơn, Lê Thị Ngân, Vũ Thiên Sơn, Phạm Thị Hạnh, Nguyễn Minh Hằng, Nguyễn Văn Dũng, Vũ Bích Thảo, Nguyễn Phạm Anh Hoa, Phùng Thị Bích Thủy, Nguyễn Thị Vân Anh. Tạp chí nghiên cứu y học 143 (7): 15-23. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Mai Trần Hạnh Linh, Phùng Thị Bích Thủy, Vũ Thị Minh Phượng, Phạm Nhật An. Tạp chí nhi khoa tập 13, số 3, 47-53. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Hoàng Thị Anh, Phạm Thu Hiền, Phùng Thị Bích Thủy. Tạp chí Nhi khoa tập 4, số 4, 31-37 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
HaThuy Dang, Dien MinhTran, ThuyThi Bich Phung, Anh Thi Phuong Bui, Yen Hai Vu, Minh Thi Luong, Hang Minh Nguyen, Huong Thi Trinh, ThamThi Nguyen, Anh Hoa Nguyen, Anh Thi Van Nguyen. Scientifc Reports 14:6422 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tu Thanh Tran, Thuy Thi Bich Phung, Dien Minh Tran, Huyen Thi Bui, Phuc Thanh Thi Nguyen, Tam Thi Vu, Nga Thi Phuong Ngo, Mai Thi Nguyen, Anh Hoa Nguyen, Anh Thi Van Nguyen. Scientific Reports 13:14789 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Thi Quy Nguyen, Thi Bich Thuy Phung, Thu Thao Ngoc and Thi Huyen Do Biological Forum – An International Journal, 15(8a): 01-09 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Dien Minh Tran, Tu Thanh Tran, Thuy Thi Bich Phung, Huyen Thi Bui, Phuc Thanh Thi Nguyen, Tam Thi Vu, Nga Thi Phuong Ngo, Mai Thi Nguyen, Anh Hoa Nguyen, Anh Thi Van Nguyen. Scientific Reports 12:12402 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Genotyping and macrolide-resistant mutation of Bordetella pertussis in East and South-East Asia. Kentaro Koide, ShuMan Yao, Chuen–Sheue Chiang, Phung Thi Bich Thuy, Do Thi Thuy Nga, Do Thu Huong, Tran Minh Dien, Ork Vichit, Yong Vutthikol, Siphan Sovannara, Chham Samnang, Ikuyo Takayama, Akira Ainai, Noriko Nakajima, Nao Otsuka, Kazunari Kamachi, Akihiko Saitoh.Journal of Global Antimicrobial Resistance 31 (2022) 263–269 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Do Thi Thuy Nga, Phung Thi Bich Thuy, Akira Ainai, Ikuyo Takayama, Do Thu Huong, Aya Saitoh, Satoshi Nakagawa, Tran Minh Dien Noriko Nakajima, and Akihiko Saitoh. The Pediatric Infectious Disease Journal. Vol 42, Number 5, 388-393 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Cerebral spinal fluid positive pertussis encephalopathy in infants: Case reports. Ta Anh Tuan, Tran Dang Xoay, Phung Thi Bich Thuy, Yves Ouellette.SAGE Open Medical Case Reports Volume 9: 1–4 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Quynh Thi Nguyen, Azumi Ishizaki, Xiuqiong Bi, Kazunori Matsuda, Lam Van Nguyen, Hung Viet Pham, Chung Thi Thu Phan, Thuy Thi Bich Phung, Tuyen Thi Thu Ngo, An Van Nguyen, Dung Thi Khanh Khu, Hiroshi Ichimur. PLOS One, 16(10) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Chu Van Son, Vu Thien Son, Nguyen Minh Hang, Le Thi Ngan, Truong Thai Phuong, Vu Thi Tuong Van, Phung Thi Bich Thuy, Nguyen Thi Van Anh. Journal of Clinical Microbiology, Vol 56, No 10. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Tuan Ta Anh, Xoay Tran Dang, Nakajima Noriko, Nakagawa Satoshi, Phuc Phan Huu, Hung Dau Viet, Dung Nguyen Trong, Dong Ngo Tien. Dung Tran Ba, Thuy, Phung Thi Bich, Hai Le Thanh, Dien, Tran Minh. Pediatric Critical Care Medicine, Vol 22, Issue 9: pe471-479. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Thuy Thi Bich Phung, Son Van Chu, Son Thien Vu, Hanh Thi Pham, Hang Minh Nguyen, Hoan Dang Nguyen, Ngan Thi Le, Dung Van Nguyen, Phuong Thai Truong, Van Thi Tuong Vu, Anh Thi Van Nguyen. Diagnostics, 10, 491 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Son Thanh Chu, Kyousuke Kobayashi, Xiuqiong Bi, Azumi Ishizaki, Tu Thanh Tran, Thuy Thi Bich Phung, Chung Thị Thanh Phan, Lam Van Nguyen, Tuan Anh Ta, Dung Thi Khanh Khu, Masanobu Agoh, An Nhat Pham, Satoshi Koike, Hiroshi Ichimura. Nature Research 10:159 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Diagnostic Performance of Dengue Virus Envelope Domain III in Acute Dengue Infection. Ngoc Minh Nguyen, Bao Tuan Duong, Mudsser Azam, Truong Thai Phuong, Hyun Park, Phung Thi Bich Thuy, Seon-Ju Yeo.International Journal of Molecular Science, 20, 3464 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Dong Tien Ngo, Phuc Huu Phan, Shoji Kawachi, Noriko Nakajima, Naoyuki Hirata, Akira Ainai, Thuy Thi Bich Phung, Dien Minh Tran, Hai Thanh Le BMC Infectious Diseases 18:294 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [52] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Phan Huu Phuc, Ngo Tien Dong, Ta Anh Tuan, Shoji Kawachi, Noriko Nakajima, Naoyuki Hirata, Akira Aina, Phung Thi Bich Thuy, Tran Minh Dien, Le Thanh Hai Integrative Molecular Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [54] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [55] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [56] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Phạm Việt Hùng, Ngô Thị Thi, Phùng Thị Bích Thuỷ, Đặng Thị Thu Hằng, Nguyễn Thanh Liêm Tạp chí nghiên cứu y học, tập 38, số 5, 219-223 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Báo cáo 23 trường hợp nhiễm Enterovirus tại bệnh viện nhi Trung ương Lương Thị San, Phan Hữu Phúc, Tạ Anh Tuấn, Phùng Thị Bích ThuỷTạp chí nghiên cứu y học, Tập 38, số 5, 228-233 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Biểu hiện lâm sàng và hình ảnh tổn thương não do Enterovirus Ninh Thị Ứng, Phùng Thị Bích Thuỷ, Nguyễn Thanh Liêm, Phạm Việt HùngTạp chí nghiên cứu y học tập 44, số 4, 60-63 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Sử dụng phương pháp PCR trong chẩn đoán bệnh lao ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi trung ương Phùng Thị Bích Thuỷ, Đặng Thị Thu Hằng, Ngô Thị Thi, Mai Thị Hồng Hạnh, Phạm Việt Hùng, Nguyễn Thanh LiêmTạp chi nhi khoa, tập 14, 269-271 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Phùng Thị Bích Thuỷ, Đặng Thị Thu Hằng, Ngô Thị Thi, Mai Thị Hồng Hạnh, Phạm Việt Hùng, Nguyễn Thanh Liêm Tạp chí Nhi khoa, tập 14, 286-289 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Phùng Thị Bích Thuỷ, Magnus Lindh, Mai Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thanh Liêm Tạp chí nhi khoa, 84-87 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Lương Thị San, Nguyễn Thanh Liêm, Phan Hữu Phúc, Phùng Thị Bích Thuỷ Tạp chí nghiên cứu y học, tập 57, số 4:110-115 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nghiên cứu các căn nguyen virut trên bệnh nhân viêm não, màng não tại bệnh viện Nhi trung ương Phùng Thị Bích Thuỷ, Magnus Lindh, Phạm Nhật An, Nguyễn Thanh LiêmTạp chí nghiên cứu y học, tập 57, số 4:288-291 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Phùng Thị Bích Thuỷ, Khúc Thị Rềnh Hoa, Phan Thu Chung, Tạ Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Liêm Tạp chí y học Việt Nam, 397: 336-340 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Khúc Thị Rềnh Hoa , Ngô Quỳnh Anh, Trần Thị Sinh, Bùi Thúy Hằng, Đỗ Trung Hiếu, Mai Thị Hồng Hạnh, Đỗ Thu Hường, Nguyễn Minh Hằng, Phạm Việt Hùng, Phùng Thị Bích Thủy Tạp chí nhi khoa, tập 8, số 6, pp.35-40 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Phùng Thị Bích Thuỷ, Nguyễn Minh Hằng, Đỗ Thu Hường Tạp chí truyền nhiễm Việt nam số 01 (13), 24-29 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Phùng Thị Bích Thuỷ, Nguyễn Thanh Phúc, Trần Thị Sinh, Trần Thanh Tú Tạp chí y học Việt nam, tập 447, t 35-40 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Phùng Thị Bích Thuỷ, Đỗ Thị Thuý Nga, Khúc Thị Rềnh Hoa, Phạm Nhật An Tạp chí truyền nhiễm Việt Nam số 2(18): 35-39 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Phùng Thị Bích Thủy 14th International Congress of Immunology – Japan - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Phùng Thị Bích Thủy 40th Japan Immunology Society Annual Meeting in Makuhaki- Chiba- Japan - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Phùng Thị Bích Thủy AP-ANCA Tokyo- Japan - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Contribution of influenza NS1 and Myeloperoxidse to enhanced sequential cytokine-chemokine induction Phùng Thị Bích ThủySevere Influenza: Burden, Pathogenesis and Management- ISIRV- Hanoi, Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Kawachi Shoji, Phung Thuy Thi Bich, Nguyen Liem Thanh, Hiroyuki Nunoi, and Kazuo Suzuki ADC Letter for Infectious Disease Control - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Bi, X., Ishizaki, A., Nguyen, L.V., Matsuda, K., Pham, H.V., Phan, C.T.T., Ogata, K., Giang, T.T.T., Phung, T.T.B., Nguyen, T.T. and Tokoro, M. International Journal of Molecular Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Thanh Thi Mai Doan, Thuy Thi Bich Phung, Hung Viet Pham, Son Hong Pham, Liem Thanh Nguyen BMC Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Thuy Thi Bich Phung, Chung Thi Thu Phan, Hoa Thi Renh Khuc, Lam Van Nguyen, Yen Thi Le, Dung Thi Khanh Khu, Liem Thanh Nguyen Asian Pacific Journal of Tropical Disease - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Wertheim, H.F., Nadjm, B., Thomas, S., Malik, S., Nguyen, D.N.T., Vu, D.V.T., Van Nguyen, K., Van Nguyen, C.V., Nguyen, L.T., Tran, S.T., and Phung, T.B.T. Influenza and Other Respiratory Viruses - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Phan Phuc Huu, Hung Viet Dau, Son Thanh Chu, Thuy Bich Phung, Thang Van Pham, Tu Van Nguyen, Liem Thanh Nguyen Journal of Medical Case Reports - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Phung Thuy Thi Bich, Ryuichi Sugamata, Kazuko Uno, Yasuaki Aratani, Keiko Ozato, Shoji Kawachi, Liem Thanh Nguyen, Toshinori Nakayama, Kazuo Suzuki Microbiology and Immunology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Phung Thuy TB, San T. Luong, Shoji Kawachi, Hiroyuki Nunoi, Liem T. Nguyen, Toshinori Nakayama, and Kazuo Suzuki Journal of Infection - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Thuy, Phung Thi Bich, Erik Alestig, Nguyen Thanh Liem, Charles Hannoun, Magnus Lindh Journal of Medical Virology - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Kawachi Shoji, San Thi Luong, Mika Shigematsu, Hiroyuki Furuya, Thuy Thi Bich Phung, Phuc Huu Phan, Hiroyuki Nunoi, Liem Thanh Nguyen, and Kazuo Suzuki The Journal of Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 05/2012 - 05/2014; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Hợp tác nghiên cứu quốc tế về virut cúm và trực khuẩn lao Mycobacterium Tuberculosis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/07/2016 - 01/06/2018; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/08/2017 - 01/07/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/06/2023; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Lao Cai Thời gian thực hiện: 6/2020 - 5/2022; vai trò: Thư ký và Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hòa Bình Thời gian thực hiện: 10/2020 - 10/2021; vai trò: Thư ký và Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 8/2018 - 8/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Kiểm soát khả năng thất bại điều trị thuốc ARV tuyến 2 và sự kháng thuốc ở trẻ em Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu hợp tác giữa TREAT ASIA (Thái Lan) và Bệnh viện Nhi Trung ƯơngThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [10] |
Xác định tỷ lệ nhiễm Adenovirus ở bệnh nhi lồng ruột tại bệnh viện nhi trung ương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Nhi Trung ƯơngThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Nhi Trung Ương Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Nhi Trung Ương Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Ứng dụng kỹ thuật real time PCR trong chẩn đoán bệnh ho gà trẻ em tại Bệnh viện Nhi trung ương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Nhi Trung ƯơngThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hợp tác Việt nam và OCRCU và đại học Oxford (Anh) Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [15] |
Acute respiratory distress syndrome with infectious disease including H5N1 and related influenza Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện nghiên cứu bệnh truyền nhiễm Nhật BảnThời gian thực hiện: 2007 - 2015; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [16] |
Nghiên cứu kháng thuốc HIV và đặc điểm lâm sàng bệnh nhân ở bệnh viện nhi trung ương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [17] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của influenza trên bệnh nhân tại PICU - NHP Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác Nhật Bản - Bệnh viện Nhi Trung ƯơngThời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [18] |
Hợp tác nghiên cứu quốc tế về virus cúm và trực khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghị định thư Việt Nam – Nhật Bản – Philipine (e-ASIA) cấp Nhà nước, Bộ khoa học và Công nghệ Việt namThời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thư ký đề tài, thành viên nghiên cứu |
| [20] |
Acute respiratory distress syndrome with infectious disease including H5N1 and related influenza Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện nghiên cứu bệnh truyền nhiễm Nhật BảnThời gian thực hiện: 2007 - 2015; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [21] |
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình PCR đa mồi phát hiện các vi khuẩn gây bệnh nhiễm trùng huyết thường gặp ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Nhi Trung ƯơngThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Ứng dụng kỹ thuật real time PCR trong chẩn đoán bệnh ho gà trẻ em tại Bệnh viện Nhi trung ương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Nhi Trung ƯơngThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Ứng dụng kỹ thuật real time PCR đa mồi trong chẩn đoán các căn nguyên gây nhiễm trùng đường hô hấp ở trẻ em tại bệnh viện Nhi trung ương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Nhi Trung ƯơngThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Xác định tỷ lệ nhiễm Adenovirus ở bệnh nhi lồng ruột tại bệnh viện nhi trung ương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Nhi Trung ƯơngThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Kiểm soát khả năng thất bại điều trị thuốc ARV tuyến 2 và sự kháng thuốc ở trẻ em Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu hợp tác giữa TREAT ASIA (Thái Lan) và Bệnh viện Nhi Trung ƯơngThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [26] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của influenza trên bệnh nhân tại PICU - NHP Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác Nhật Bản - Bệnh viện Nhi Trung ƯơngThời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [27] |
Nghiên cứu kháng thuốc HIV và đặc điểm lâm sàng bệnh nhân ở bệnh viện nhi trung ương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [28] |
So sánh đáp ứng Oseltamivir liều cao và liều tiêu chuẩn trong điều trị cúm cấp tính và cúm gia cầm. Pha II, mù kép, nghiên cứu lâm sàng đối chứng ngẫu nhiên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hợp tác Việt nam và OCRCU và đại học Oxford (Anh)Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [29] |
Đánh giá thực trạng mắc nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, tiêu chảy và chuyển giao kỹ thuật read-time PCR đa mồi trong chuẩn đoán và điều trị bệnh nhi tại tỉnh Hoà Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hòa BìnhThời gian thực hiện: 10/2020 - 10/2021; vai trò: Thư ký và Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
