Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.243299
TS Trần Văn Khanh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Thủy lợi
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Deformation Structures in Steel Revealed by Neutron Imaging Thawatchart Chulapakorn, Khanh Van Tran, Takenao Shinohara, Jonas Engqvist, Stephen A. Hall, Jeroen Plomp, Michel A. Thijs, Nikolay Kardjilov, Henning Markötter, Anna Manzoni, Ingo Manke, and Robin Woracek12th World Conference on Neutron Radiography – WCNR-12, Idaho Falls, Idaho, USA - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của xử lý lạnh âm sâu đến tổ chức tế vi và độ cứng của thép SKD11 Lê Thị Giang, Trần Văn KhanhTạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian xử lý lạnh âm sâu đến tổ chức tế vi và độ cứng của thép SKD61 Trần Văn Khanh, Lê Thị GiangTạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
The Impact of DMSO Preservative on the Longevity of Commercial Level MnO2@CNT || Zn Pouch cells Huong Thu Duong, Huong Van Ta, Khanh Van Tran, Subramanian Nithiananth, Vaiyapuri Soundharrajan, Jung Ho Kim, Duong Tung PhamMaterials Chemistry and Physics - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
J. Yang, C. Lin, Y. Wang, Y. Xu, D.T. Pham, X. Meng, K. Van Tran, S. Cao, N. Kardjilov, A. Hilger, J.D. Epping, I. Manke, A. Thomas, Y. Lu Journal of Materials Chemistry A, 12, 1694-1702 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Visualizing plastic deformation in ARMCO® iron and low carbon steels Thawatchart Chulapakorn, Khanh Van Tran, Jonas Engqvist, Stephen A. Hall, Jeroen Plomp, Michel A. Thijs, Nikolay Kardjilov, Henning Markötter, Anna Manzoni, Ingo Manke, T. Shinohara, and Robin Woracek11th Workshop on Neutron Wavelength Dependent Imaging 23-26, October, 2023, Tokyo, Japan - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
The role of neutron imaging to tackle Grand challenges concerning steels Robin Woracek, Thawatchart Chulapakorn, Jonas Engqvist, Stephen A. Hall, Khanh Van Tran, Nikolay Kardjilov, Ingo Manke, Alessandro Tengattini, Lukas Helfen, Carl Dahlberg, David Lindblom, Manuel Morgano, Caroline Curfs, Victor Pacheco, Martin Sahlberg, Zhuoer Chen, Magnus Neikter11th Workshop on Neutron Wavelength Dependent Imaging 23-26, October, 2023, Tokyo, Japan - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Double-crystal monochromator device for energy-selective imaging Alaa M. Al-Falahat, Tran V. Khanh, Nikolay Kardjilov, Robin Woracek, Mirko Boin, Ingo Manke9th Workshop on Neutron Wavelength Dependent Imaging (NEUWAVE- 9) 11-14 June 2017, National Institute of Standards and Technology (NIST), USA - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Wavelength resolved neutron tomography of crystallographic phases in metallic alloys Khanh Van Tran, Robin Woracek, Nikolay Kardjilov, Ingo MankeESS Science Day, 16 June 2022, European Spallation Source, Sweden - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Probing the interfacial dynamics of polymer electrolyte-based SSBs Y. Xu, E. Kataev, R. Felix-Duarte, R. Garcia-Diez, K.V. Tran, Z. Kochovski, P. Feng, M. Bär, I. Manke, Y. Lu, P. AdelhelmSolid-state Batteries symposium (SSB V), 22 - 24 November 2022, Frankfurt, Germany. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
4D Wavelength-Resolved Neutron Tomography For Polycrystalline Materials Tran Van Khanh, Robin Woracek, Nikolay Kardjilov, Henning Markötter, Ingo Manke13th BESSY@HZB User Meeting at Helmholtz Center Berlin for Materials and Energy, Berlin, Germany - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
V. Pacheco, J.J. Marattukalam, D. Karlsson, L. Dessieux, K. Van Tran, P. Beran, I. Manke, N. Kardjilov, H. Markötter, M. Sahlberg, R. Woracek Materialia, 26, 101614 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
K. V. Tran, Robin Woracek, Nikolay Kardjilov, Henning Markötter, Daniel Abou-Ras, Stephen Puplampu, Christiane Förster, Dayakar Penumadu, Carl F.O. Dahlberg, John Banhart, Ingo Manke Materials & Design, 222, 111037 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Abbasi, Y. Xu, E. Abouzari-Lotf, M. Etesami, R. Khezri, S. Risse, N. Kardjilov, K. Van Tran, H. Jia, A. Somwangthanaroj, I. Manke, Y. Lu, S. Kheawhom Electrochimica Acta, 435, 141365 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Phase and texture evaluation of transformation-induced plasticity effect by neutron imaging K. Van Tran, R. Woracek, D. Penumadu, N. Kardjilov, A. Hilger, M. Boin, J. Banhart, J. Kelleher, A.S. Tremsin, I. MankeMaterials Today Communications, 35, 105826. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Trần Văn Khanh Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Phase and Texture Evaluation in Dual-Phase Steel by Neutron Bragg-Edge Imaging Tran VK, Woracek R, Penumadu D, Kardjilov N, Hilger A, Boin M, Markötter H, Tremsin A, Alrwashdeh SS, Al-Falahat AM, Manke IThe 8th joint BER II and BESSY II User Meeting at Helmholtz Center Berlin for Materials and Energy, Berlin, Germany - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Kardjilov N, Manke I, Hilger A, Markötter H, Arlt T, Khanh TV, Al-Falahat AM, Banhart J The 8th joint BER II and BESSY II User Meeting at Helmholtz Center Berlin for Materials and Energy, Berlin, Germany - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Neutron Bragg-edge Imaging of Copper Samples with Different Heat Treatment Methods Al-Falahat AM, Kardjilov N, Woracek R, Manke I, Markötter H, Boin M, Alrwashdeh S, Khanh T, Banhart JThe 8th joint BER II and BESSY II User Meeting at Helmholtz Center Berlin for Materials and Energy, Berlin, Germany - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Plastic Deformation Behavior of steel measured with Neutron Imaging Tran Van Khanh, Robin Woracek, Nikolay Kardjilov, Henning Markötter, Alaa Mohammed Al-Falahat, Ingo Manke, J. BanhartTenth Joint BER II and BESSY II User Meeting at Helmholtz Center Berlin for Materials and Energy, Berlin, Germany - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Highlights from the CONRAD-2 beamline at HZB Kardjilov Nikolay, Al-Falahat Alaa Mohammed, Hilger André, Khanh Tran Van, Osenberg Markus, Manke Ingo, Arlt Tobias, Banhart JohnWCNR-11 - 11th World Conference on Neutron Radiography at Sydney, Australia - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Energy-selective neutron imaging applications at continuous sources N. Kardjilov, H. Markötter, R. Woracek, A. Hilger, T. Arlt, A. M. Al-Falahat, T. V. Khanh, and I. Manke10th Workshop on NEUtron WAVElength Dependent Imaging, Paul Scherrer Institut, Switzerland - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
What can we learn about textured samples using Neutron Diffraction Contrast Imaging? R. Woracek, V.K. Tran, C. Durniak, S. Puplampu, D. Penumadu, N. Kardjilov, I. Manke, S. Vogel10th Workshop on NEUtron WAVElength Dependent Imaging, Paul Scherrer Institut, Switzerland - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Neutron Imaging in Materials Science Ingo Manke, Nikolay Kardjilov, André Hilger, Robert Bradbury, Henning Markötter, Khanh Van Tran, Jamro Rafhayudi, Tobias Arlt, Markus Osenberg, Melanie Paulisch, Alessandro Tengattini, Christian TötzkeSymposium large scale facilities: What do we use large scale facilities for in materials science?, BAM, Germany - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nghiên cứu lớp phủ chì-thiếc lên hợp kim nhôm AO 9-2 (để nâng cao khả năng chống mài mòn) Nguyễn Khắc Cường, Vũ Ngọc Quý, Bạch Đông Phong, Trần Văn KhanhHội thảo Khoa học - Công nghệ Nhiệt luyện và Xử lý bề mặt Kim loại - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tran Van Khanh, Nguyen Thi Hien, Ngo Van Quyet, Pham Le Tien Hội nghị khoa học “Một số vấn đề thời sự trong công nghệ thông tin và ứng dụng toán học ITMATH'06” - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Trần Văn Khanh Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nghiên cứu độ bền ăn mòn tiếp xúc của thép kết cấu trong môi trường nước mặn Trần Văn KhanhTạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [29] |
A. M. Al-Falahat, N. Kardjilov, T. V. Khanh, H. Markötter, M. Boin, R. Woracek, F. Salvemini, F. Grazzi, A. Hilger, S. S. Alrwashdeh, J. Banhart, I. Manke Nuclear Instruments and Methods in Physics Research Section A: Accelerators, Spectrometers, Detectors and Associated Equipment - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tran, K. V., Woracek, R., Kardjilov, N., Markötter, H., Hilger, A., Kockelmann, W., Kelleher, J., Puplampu, S.B., Penumadu, D., Tremsin, A.S., Banhart, J., Manke, I. Materials Today Advances - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Thuỷ lợi Thời gian thực hiện: 1/2024 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Thuỷ lợi Thời gian thực hiện: 1/2024 - 12/2024; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nghiên cứu Đức (DFG) - Dự án số 269882611. Thời gian thực hiện: 07/2019 - 11/2022; vai trò: Tham gia |
| [4] |
Nghiên cứu các giải pháp nâng cao tuổi thọ của cửa van trong công trình thủy lợi vùng nước mặn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 2007 - 6/2011; vai trò: Tham gia |
| [5] |
Nghiên cứu xây dựng đường cong chuẩn cho phép xác định pha định lượng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 01/2007 - 03/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 3/2007 - 12/2007; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 10/2001 - 2005; vai trò: Tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 6/1997 - 12/2004; vai trò: Tham gia |
| [9] |
Nghiên cứu chế tạo bạc nhôm AO9-2 và AO11-2 dùng cho tuốc bin khí phát điện tốc độ lớn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 01/2001 - 2003; vai trò: Tham gia |
| [10] |
Nghiên cứu các giải pháp nâng cao tuổi thọ của cửa van trong công trình thủy lợi vùng nước mặn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 2007 - 6/2011; vai trò: Tham gia |
| [11] |
Nghiên cứu chẩn đoán tại chỗ vật liệu tổng hợp hydrua kim loại trong quá trình hydro hóa tuần hoàn bằng chụp ảnh phóng xạ và chụp cắt lớp neutron. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nghiên cứu Đức (DFG) - Dự án số 269882611.Thời gian thực hiện: 07/2019 - 11/2022; vai trò: Tham gia |
| [12] |
Nghiên cứu chế tạo bạc nhôm AO9-2 và AO11-2 dùng cho tuốc bin khí phát điện tốc độ lớn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 01/2001 - 2003; vai trò: Tham gia |
| [13] |
Nghiên cứu nâng cao chất lượng chế tạo mũi khoan đá, khoan than mỏ hầm lò bằng công nghệ nhiệt tái sinh hợp kim cứng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 6/1997 - 12/2004; vai trò: Tham gia |
| [14] |
Nghiên cứu nâng cao khả năng phân tích gang hợp kim cao Cr trên máy phân tích phổ Metal Lab 75-80J của Italy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 3/2007 - 12/2007; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Nghiên cứu quy trình công nghệ, thiết kế, chế tạo, bộ vành chèn nhiệt Turbin khí F5 cho nhà máy nhiệt điện – Thuộc đề tài trọng điểm cấp bộ: “Nghiên cứu quy trình công nghệ, tổ chức mạng lưới cơ khí, thiết kế chế tạo một số thiết bị, phụ tùng có lựa chọn phục vụ ngành Năng lượng” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 10/2001 - 2005; vai trò: Tham gia |
| [16] |
Nghiên cứu xây dựng đường cong chuẩn cho phép xác định pha định lượng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 01/2007 - 03/2008; vai trò: Chủ nhiệm |
