Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.43411
GS. TS Nguyễn Hữu Đức
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tiếp cận giáo dục đại học 4.0 – Các đặc trưng và tiêu chí đánh giá Nguyễn Hữu Đức, Nguyễn Hữu Thành Chung, Nghiêm Xuân Huy, Mai Thị Quỳnh Lan, Trần Thị Bích Liễu, Hà Quang Thụy, Nguyễn LộcTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Nghiên cứu Chính sách và Quản lý, Tập 34, Số 4 (2018) 1-28 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tran Thi Bich Lieu, Nguyen Huu Duc, Nancy Webster Gleason, Duong Trong Hai,, Nguyen Duy Tam Creative Education, 2018, 9, 2752-2772 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Trends in preparing cyber-physical systems engineers Lieu Tran, T. B., Törngren, M., Nguyen, H. D., Paulen, R., Gleason, N. W., & Duong, T. H.Cyber-Physical Systems, 5(2), 65–91. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Conceptual and Rating Model of the V-SMARTH Smart University Nguyen Huu Duc, Ha Quang Thuy, Pham Bao Son, Tran Trong Hieu, Ton Quang CuongVNU Journal of Science: Education Research, Vol. 36, No. 2 (2020) 1-16 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [5] |
SMARTI University Model and Performance Benchmarking System UPM Huu Thanh Chung Nguyen, Van Hai Tran, Thi Mai Anh Vu, Xuan Huy Nghiem, Thi Thu Hien Ta, Huu Duc NguyenVNU Journal of Science: Policy and Management Studies Volume 36 Issue 1 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Innovation Approaches in Vietnam and Thailand Higher Education Institutions Huu Thanh Chung Nguyen, Van Hai Tran, Quoc Dat Luu, Huu Duc NguyenVNU Journal of Science: Education Research Volume 38 Issue 1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Measuring 4IR Responsiveness in Vietnam's Higher Education Nguyen Huu Thanh Chung, Tran Van Hai, Luu Quoc Dat, Nguyen Huu DucJournal of Institutional Research South East Asia Volume 20, Issue 2 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Hệ thống đo và giám sát nhịp thở và xung nhịp thở Đỗ Thị Hương Giang, Vũ Uyển Nhi, Nguyễn Trần Thành Nam, Nguyễn Văn Tuấn, Vũ Đình Lãm, Phan Mạnh Hưởng, Hồ Anh Tâm, Nguyễn Thị Ngọc, Trịnh Đình Cường, Nguyễn Hữu Đức;Hồ sơ Bằng độc quyền sáng chế 1-2023-01480, Quyết định chấp nhận đơn số: 10853w/QĐ-SHTT - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Hồ Anh Tâm, Đỗ Thị Hương Giang, Nguyễn Hữu Đức, Lê Khắc Quynh. Bằng độc quyền Giải pháp hữu ích số 3105 theo QĐ số 1023w/QĐ-SHTT - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Linh kiện cảm biến đo dòng điện và phương pháp chế tạo Đỗ Thị Hương Giang, Nguyễn Hữu Đức và Hồ Anh TâmBằng sáng chế số 36523 theo Quyết định số 46030/QĐ-SHTT ngày 26/6/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Đỗ Thị Hương Giang, Hồ Anh Tâm, Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngọc, Nguyễn Hữu Đức, Phùng Anh Tuấn, Trịnh Đình Cường, Đỗ Đình Dương, Nguyễn Bá Biền Bằng độc quyền sáng chế số 36127 theo QĐ số 32853/QĐ-SHTT ngày 22/05/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Vu Nguyen Thuc, Ho Anh Tam, Do Huong Giang, Nguyen Huu Duc, Nguyen Thi Ngoc, Vu Thi Ngoc Khanh, Van-Hai Dinh Journal of Alloys and Compounds - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Controlling highly-sensitive vortex magnetic field sensor based current sensing by shape morphing Nguyen-Van Tuan, Pham-Van Thin, Nguyen-Huu Duc, Do-Thi Huong GiangMeasurement Volume 195, 31 May 2022, 111113 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Formation and switching of chiral magnetic field textures in three-dimensional gyroid nanostructures Le Van Lich, Dang Thi Hong Hue, Do Thi Huong Giang, Nguyen Huu Duc, Takahiro Shimada, Takayuki Kitamura, Van-Hai DinhActa Materialia Volume 249, 1 May 2023, 118802 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
HA Tam, NV Tuan, NT Ngoc, VN Thuc, LV Lich, NTP Thao, DT Hien, BT Sang, CG Kim, VD Lam, NH Duc, DT Huong Giang IEEE Sensors Journal - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Meander anisotropic magnetoresistance bridge geomagnetic sensors LK Quynh, BD Tu, NT Thuy, DQ Viet, NH Duc, Anh Tuan Phung, DT Huong GiangJournal of Science: Advanced Materials and Devices - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Thân Đức Hiền và tập thể Chủ tịch nước CHXHCN Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [18] |
D.T. Hương Giang, N.H Đức Cục SHTT Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
L.K. Quynh, B.D. Tu, C.V. Anh, N.H. Duc, A.T. Phung, T.T. Dung and D.T. Huong Giang, J. Electronic Materials, 48(2) (2019) 997-1004 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Distance magnetic nanoparticle detection using a magnetoelectric sensor for clinical interventions D.T. Huong Giang, D.X. Dung, N.X. Toan, N.V. Tuan, A.T. Phung, N.H. DucReview of Scientific Instruments, 88 (2017) 015004 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Vật liệu từ cấu trúc nano và Điện tử học spin Nguyễn Hữu ĐứcNhà xuất bản ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Advanced Magnetism and Magnetic Materials, Vol 2: Aspects of Magneto-electrostrictve Materials Nguyen Huu Duc - EditorVietnam National University Press, Hanoi - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Huu Duc - Editor Vietnam National University Press, Hanoi - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Duc, NH; Tu, BD; Ngoc, NT; Lap, VD; Giang, DTH IEEE TRANSACTIONS ON MAGNETICS, Volume: 49 Issue: 8 Pages: 4839-4842 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Giang, D. T. Huong ; Duc, PA ; Ngoc; Hien, NT ; Duc, NH REVIEW OF SCIENTIFIC INSTRUMENTS, Volume: 83 Issue: 9 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [26] |
- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [27] |
- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [28] |
D.T. Huong Giang, V.N. Thuc, N.H. Duc, Journal of Magnetism and Magnetic Materials, 324, 2019-2023, 2012. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [29] |
D.T. Huong Giang, P.A. Duc, N.T. Ngoc, N.H. Duc, Sensors and Actuators A: Physical, March 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [30] |
- Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [31] |
- Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [32] |
- Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [33] |
- Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [34] |
- Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [35] |
- Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [36] |
- Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [37] |
- Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [38] |
- Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [39] |
- Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [40] |
- Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [41] |
- Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [42] |
- Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [43] |
- Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [44] |
- Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [45] |
- Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [46] |
- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [47] |
- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [48] |
- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [49] |
- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [50] |
- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [51] |
- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [52] |
- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [53] |
- Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [54] |
- Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [55] |
- Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [56] |
- Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [57] |
- Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [58] |
- Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [59] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [60] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Đỗ Thị Hương Giang và Nguyễn Hữu Đức Cục Sở hữu Trí tuệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [62] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [63] |
L.K. Quynh, B.D. Tu, C.V. Anh, N.H. Duc, A.T. Phung, T.T. Dung, D.T.H. Giang Journal of Electronic Materials - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [64] |
N.H. Duc and D.T.Huong Giang, Journal of Alloys and Compounds 449 (2008) 214–218 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [65] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Simple planar Hall effect-based sensors for low-magnetic field detection L.K. Quynh, N.T. Hien, N.H. Binh, T.T. Dung, B.D. Tu, N.H. Duc, D.T.H. GiangAdvances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Meander anisotropic magnetoresistance bridge geomagnetic sensors L.K. Quynh, B.D. Tu, N.T. Thuy, D.Q. Viet, N.H. Duc, A.T. Phung, D.T.H. GiangJournal of Science: Advanced Materials and Devices - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [68] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Magnetoelectric vortex magnetic field sensors based on the metglas/PZT laminates D.T. Huong Giang, H.A. Tam, V.T. Ngoc Khanh, N.T. Vinh…, N.T. Ngoc, N.H. DucSensor - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Solution-Processed Cupric Oxide P-type Channel Thin-Film Transistors B.N.Q. Trinh, N. Van Dung, N.Q. Hoa, N.H. Duc, D.H. Minh, A. FujiwaraThin Solid Films - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [71] |
- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [72] |
T.D. Cuong, N.V. Hung, V. Le Ha, P.A. Tuan, H.A. Tam, N.H. Duc, D.T.H. Giang, Journal of Science: Advanced Materials and Devices - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [73] |
- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [74] |
H. Phan, P.N. Hoa, H.A. Tam, P.D. Thang, N.H. Duc Extreme Mechanics Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [75] |
V.N. Thuc, H.A. Tam, N.H. Duc, N.T. Ngoc, V.T.N. Khanh, L.V. Lich, D.V. Hai Journal of Alloys an Compounds - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [76] |
- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [77] |
- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Controlling highly-sensitive vortex magnetic field sensor based current sensing by shape morphing N.V. Tuan, P.V. Thin, N.H. Duc, D.T.H. GiangMeasurement - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 09/2013 - 06/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Nghiên cứu mô hình trường đại học đáp ứng với cuộc cách mạng công nghiệp 40 (Đại học 40) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/11/2017 - 01/11/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/06/2020; vai trò: Thành viên |
| [5] |
NGHIÊN CỨU MÔ HÌNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÁP ỨNG VỚI CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0 (“ ĐẠI HỌC 4.0” ) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHCN cấp Nhà nước KHGD/16-20.ĐT.007Thời gian thực hiện: 11/2017 - 11/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Nghên cứu chế tạo trạm thu vệ tinh di động ứng dụng trên tàu thủy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN Vũ trụ quốc giaThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2015; vai trò: Chủ trì |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2012; vai trò: Chủ trì |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN Vũ trụ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2012; vai trò: Chủ trì |
| [9] |
Đề tài trọng điểm ĐHQGHN QG.TĐ.07.10 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQGHNThời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2010; vai trò: Chủ trì |
| [10] |
Vật liệu từ tính tiến tiến dạng khối và và mỏng (410.406) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học Cơ bảnThời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2008; vai trò: Chủ trì |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học Cơ bản Thời gian thực hiện: 1/2001 - 12/2003; vai trò: Chủ trì nhánh |
| [12] |
Chế tạo và nghiên cứu vật liệu multiferroics có cấu trúc nano nhân tạo cho thế hệ cảm biến từ trường micro-tesla tự cấp nguồn (mã số103.02.86.09) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NafostedThời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2012; vai trò: Chủ trì |
| [13] |
Nghên cứu chế tạo trạm thu vệ tinh di động ứng dụng trên tàu thủy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN Vũ trụ quốc giaThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2015; vai trò: Chủ trì |
| [14] |
NGHIÊN CỨU MÔ HÌNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÁP ỨNG VỚI CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0 (“ ĐẠI HỌC 4.0” ) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHCN cấp Nhà nước KHGD/16-20.ĐT.007Thời gian thực hiện: 11/2017 - 11/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống tự động kiểm soát và bám sát góc tầm, hướng trong máy thu thông tin vệ tinh trên cơ sở tích hợp và chế tạo sensơ từ trường yếu dựa trên hiệu ứng từ giảo-áp điện Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN Vũ trụ quốc giaThời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2012; vai trò: Chủ trì |
| [16] |
Vật liệu từ tính tiến tiến dạng khối và và mỏng (410.406) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học Cơ bảnThời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2008; vai trò: Chủ trì |
| [17] |
Vật lý các vật liệu từ tiến tiến (Chế tạo và nghiên cứu các màng mỏng từ giảo chứa đất hiếm) (420.301) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học Cơ bảnThời gian thực hiện: 1/2001 - 12/2003; vai trò: Chủ trì nhánh |
| [18] |
Đề tài trọng điểm ĐHQGHN QG.TĐ.07.10 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQGHNThời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2010; vai trò: Chủ trì |
