Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.27705
TS Bùi Văn Ngọc
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Công nghệ Sinh học
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phân tích thành phần và sự phong phú của quần xã virut liên quan đến san hô Acropora formosa Doan Thi Nhung; Bui Van NgocTạp chí Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [2] |
Nguyễn Thị Hoài Thu; Phạm Thùy Linh; Bùi Văn Ngọc; Đặng Thị Mai Lan; Nghiêm Ngọc Minh Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [3] |
Hoàng Thị Yến; Nguyễn Thị Thu Huyền; Lại Thị Ngọc Hà; Bùi Văn Ngọc Hội nghị khoa học - Tiểu ban Công nghệ sinh học - Hội nghị khoa học kỷ niện 40 năm (1975-2015) thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Bùi Văn Ngọc; Nghiêm Ngọc Minh; Hoàng Thị Yến; Nguyễn Hoài Thu; Nguyễn Hữu Đức; Nguyễn Đức Thắng; Nguyễn Công Hiếu Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển III: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Trần Minh Trí; Nguyễn Thị Hoài Thu; Bùi Văn Ngọc; Lê Trọng Văn; Phạm Thùy Linh; Nghiêm Ngọc Minh Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [6] |
Đoàn Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Khuê, Đỗ Thị Roan, Lê Thị Huệ, Lê Thị Kim Xuyến, Bùi Văn Ngọc, Nguyễn Thị Thu Hiền, Đoàn Hải Ngân, Lưu Minh Đức Hội nghị Khoa học: Công nghệ sinh học - Phục vụ phát triển bền vững và thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn, 347–354 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Bùi Văn Ngọc, Nguyễn Đức Duy, Chu Hoàng Hà Hội nghị Khoa học: Công nghệ sinh học - Phục vụ phát triển bền vững và thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn, 114–120 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Identification of potential biomarkers associated with breast cancer using bioinformatics analysis Nguyen Huy Duong, Nguyen Thi Van Anh, Nguyen Thi Thu Huyen, Bui Van NgocProceedings of 2021 Vietnam National Conference on Biotechnology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen Duc Thinh, Thai Ke Quan, Bui Van Ngoc Proceedings of 2021 Vietnam National Conference on Biotechnology, 101–107 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen Thi Mai Lien, Tran Quang Dan, Bui Van Ngoc Proceedings of 2021 Vietnam National Conference on Biotechnology, 114–118 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Pham Mai Huong, Doan Thi Nhung, Nguyen Huu Duc, Bui Van Ngoc The National Conference on Biotechnology of Vietnam 2019, 32–37 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Determination and evaluation of cytotoxicity activity of coral mucus isolated from Acropora spp. Nguyen Thi Thuy, Doan Thi Nhung, Nguyen Huu Duc, Bui Van NgocThe National Conference on Biotechnology of Vietnam 2019, 203–207 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Đức Thắng, Phạm Thanh Huyền, Bùi Văn Ngọc, Phí Quyết Tiến Hội nghị Khoa học Công nghệ sinh học toàn quốc 2018, 165–169 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Lã Thị Lan Anh, Thái Kế Quân, Bùi Văn Ngọc Hội nghị Khoa học Công nghệ sinh học toàn quốc 2018, 66–71 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Bước đầu xây dựng cơ sở dữ liệu gen MLH1 phục vụ chẩn đoán ung thư đại trực tràng Lã Thị Lan Anh, Thái Kế Quân, Bùi Văn NgọcHội nghị Khoa học Công nghệ sinh học toàn quốc 2018, 127–132 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Bui Van Ngoc, Dinh Khai Anh Hội nghị Khoa học Công nghệ sinh học toàn quốc 2018, 491–497 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyễn Thị Thu Huyền, Bùi Văn Ngọc Hội nghị Khoa học Công nghệ sinh học toàn quốc 2018, 233–238 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn Đức Thắng, Phạm Thanh Huyền, Phí Quyết Tiến, Bùi Văn Ngọc Hội nghị Khoa học Quốc gia, 1117–1125 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Effect of fermentation conditions on exopolysaccharides production by Cordyceps militaris FNA5 Pham Thanh Huyen, Nguyen Duc Thang, Bui Van Ngoc, Nguyen Phuong Nhue, Nguyen Van The, Vu Thi Hanh Nguyen, Dang Thi Thuy Duong, Hoang Thi Yen, Phi Quyet TienProceedings, The 5th Academic Conference on Natural Science for Young Scientists, Master & Phd. Students from Asean Countries, 233–239 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn Hồng Minh, Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Hữu Đại, Nguyễn Hữu Hải, Nguyễn Minh Anh, Phạm Thị Khánh Linh, Bùi Văn Ngọc, Nguyễn Thị Thu Hiền, Lê Thị Huệ, Lưu Minh Đức, Đoàn Thị Thanh Tạp chí Khoa học và Công nghệ-Đại học Thái Nguyên, 230(13): 38-45 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Bui Van Ngoc, Chu Hoang Ha Academia Journal of Biology, 47(2): 17-32 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Hồng Minh, Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Hữu Đại, Nguyễn Hữu Hải, Phạm Thị Khánh Linh, Bùi Văn Ngọc, Đỗ Thị Roan, Nguyễn Thị Khuê, Nguyễn Minh Anh, Đoàn Thị Thanh Hương Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thú y, 32(2): 1-9 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bui Van Ngoc, Nguyen Huy Duong Academia Journal of Biology, 47(1): 121-135 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Bui Van Ngoc, Le Thanh Hoa Vietnam Journal of Biotechnology, 22(3): 507-522 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Bui Thi Hai Hoa, Nguyen Huy Duong, Dinh Thi Thu Le, Trinh Thi Thu Hang, Vu Kim Thoa, Le Thu Thuy, Bui Van Ngoc Vietnam Journal of Biotechnology, 22(2): 289-304 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Characterization of adipose‐derived stem cells from breast cancer cell transplanted mice Tran Thi Huong Giang, Nguyen Van Anh, Nguyen Thi Hiep, Nguyen Thi Nhung, Bui Van Ngoc, Nguyen Van HanhVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, 39(3):1–6 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Vu Thi Tien, Le Hoang Duc, Bui Van Ngoc, Nguyen Trung Nam Vietnam Journal of Biotechnology, 21(2): 249-257 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyen Thi Phuong Thao, Vu Minh Ngoc, Pham Van Tra, Bui Van Ngoc Vietnam Journal of Biotechnology, 21(3): 745-757 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Trinh Khanh Linh, Bui Van Ngoc Vietnam Journal of Biotechnology, 21(1): 155-165 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Dao Manh Cuong, Bui Van Ngoc Vietnam Journal of Biotechnology, 21(1): 21-34 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Bui Van Ngoc & Chu Nhat Huy Vietnam Journal of Biotechnology, 20(4):761-771 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Dao Manh Cuong, Phan Thi Thu Hien, Bui Van Ngoc Vietnam Journal of Biotechnology, 20(2):387-392 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Analysis of composition and abundance of viral communities associated with coral Acropora formosa Doan Thi Nhung, Bui Van NgocAcademia Journal of Biology, 43(3):113-123 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Thị Thu Huyền, Bùi Văn Ngọc Tạp chí Công nghệ Sinh học, 19(1):185-196 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Bioinformatic approaches for analysis of coral-associated bacteria using R programming language Doan Thi Nhung, Bui Van NgocVietnam Journal of Biotechnology, 18(4):733-743 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyễn Thị Thu Huyền, Đinh Thị Thúy Hiền, Mai Chí Thành, Hoàng Thị Yến, Trịnh Thị Thùy Linh, Nguyễn Vũ Thanh Thanh , Bùi Văn Ngọc Tạp chí Khoa học và Công nghệ-Đại học Thái Nguyên 158(13): 165-170. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Detection of peripheral blood cells using various deep learning networks Vu MN, Nguyen HH, Bui VNProceedings of the Fifth International Conference on Intelligent Systems and Networks (in press) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Comprehensive in silico analysis of the NHX (Na+/H+ antiporter) gene in rice (Oryza sativa L.) Bui HHT, Nguyen DH, Dinh LTT, Trinh HTT, Vu TK, Bui VNInternational Journal of Plant Biology, 16(1):6 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Vu MN, Le HD, Vu TT, Nguyen TN, Chu HH, Bui VN Current Issues in Molecular Biology, 46(11): 11817-11834 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyen DH, Tran QH, Le LT, Nguyen HHT, Tran HT, Do TP, Ho AN, Tran QH, Thu HTN, Bui VN, Chu HH, Pham NB Microbial Biotechnology, 17(9): e70007 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Bui VN, Nguyen TPT, Nguyen HD, Phi QT, Nguyen TN, Chu HH Journal of Invertebrate Pathology, 206:108164 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Bui VN, Nguyen DH, Chu NH, Bettarel Y, Auguet JC, Bouvier T, Chu HH Journal of Marine Science and Engineering, 11(1):74 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen DH, Chu NH, Bettarel Y, Auguet JC, Bouvier T, Chu HH, Bui VN Data in Brief, 47:108977 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen DH, Bettarel Y, Chu HH, Bui VN Regional Studies in Marine Science, 60:102817 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Bùi Văn Ngọc; Nguyễn Thị Thu Huyền; Mai Chí Thành; Hoàng Thị Yến; Nguyễn Thị Hoài Thu; Phạm Thùy Linh; Nghiêm Ngọc Minh; Nguyễn Hữu Đức Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [46] |
Nghiêm Ngọc Minh; Nguyễn Thị Hoài Thu; Bùi Văn Ngọc; Phạm Thùy Linh; Trần Minh Trí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [47] |
Corallivory and the microbial debacle in two branching scleratinians Bettarel Y, Halary S, Auguet JC, Mai CT, Bui VN, Bouvier T, Got P, Bouvier C, Monteil S, Desnues CISME Journal doi:10.1038/s41396-017-0033-5 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Bui Van Ngoc, Nghiem Ngoc Minh Vietnam Journal of Biotechnology 10(2):197–207 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Bùi Văn Ngọc, Nguyễn Hữu Đức, Nguyễn Hữu Thắng, Nguyễn Công Hiếu Tạp chí Khoa học và Phát triển 11(6): 840–849, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Bùi Văn Ngọc, Nghiêm Ngọc Minh, Nguyễn Hoài Thu, Nguyễn Hữu Đức, Nguyễn Đức Thắng, Nguyễn Công Hiếu Hội nghị Khoa học Công nghệ sinh học toàn quốc 2013. 1: 672–676, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [51] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [52] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nghiêm Ngọc Minh, Nguyễn Thị Hoài Thu, Bùi Văn Ngọc, Phạm Thùy Linh, Trần Minh Trí Tạp chí Công nghệ sinh học 12(3): 423–429 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Trần Minh Trí, Nguyễn Thị Hoài Thu, Bùi Văn Ngọc, Lê Trọng Văn, Phạm Thùy Linh, Nghiêm Ngọc Minh Tạp chí Công nghệ Sinh học 12(1): 173-180 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Bùi Văn Ngọc, Nghiêm Ngọc Minh, Mai Chí Thành, Nguyễn Thị Hoài Thu, Phạm Thùy Linh, Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Đức Thắng, Nguyễn Hữu Đức Tạp chí Công nghệ sinh học 12(3): 431–438 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyễn Thị Hoài Thu, Phạm Thùy Linh, Bùi Văn Ngọc, Đặng Thị Mai Lan, Nghiêm Ngọc Minh Tạp chí Công nghệ Sinh học 13(2): 295-301 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyễn Thị Thu Huyền, Đinh Thị Thúy Hiền, Mai Chí Thành, Hoàng Thị Yến, Trịnh Thị Thùy Linh, Nguyễn Vũ Thanh Thanh , Bùi Văn Ngọc Tạp chí khoa học công nghê- Đại học Thái nguyên 158 (13) 165-170 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Hoàng Thị Yến, Trịnh Thị Thùy Linh, Mai Chí Thành, Nguyễn Thị Thu Huyền, Lại Thị Ngọc Hà, Bùi Văn Ngọc Tạp chí Sinh học 37(4): 509-519 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Ultrasound-assisted extraction and anticancer activity of piceatannol from Passiflora edulis seed Lai Thi Ngoc Ha, Bui Van Ngoc, Hoang Hai Ha, Hoang Thi YenVietnam Journal of Sgricultural Science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Flow cytometric enumeration of bacterial in the coral surface mucus layer Bettarel Yvan, Mai Chi Thanh, Got Patrice, Adingra Antoinette, Kouadio-Ngbesso Nadège, Van Ngoc Bui, Bouvier ThierryJournal of Microbiological Methods 128: 16-19 doi: 10.1016/j.mimet.2016.05.032 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Van Ngoc Bui; Thi Thu Huyen Nguyen; Chi Thanh Mai; Yvan Bettarel; Thi Yen Hoang; Thi Thuy Linh Trinh; Hoang Ha Chu; Nam Hai Truong; Vu Thanh Thanh Nguyen; Huu Duc Nguyen; Stefan Wölfl PLoS ONE 11(12): e0168721 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Production of DNA-microarray for rapid identification of pathogenic vibrio spp. in seafood Bui Van Ngoc, Hoang Thi Yen, Do Thi To Uyen, Yvan Bettarel, Hoang Phuong Ha, Nguyen Thi Hoai Thu, Pham Thuy Linh, Nghiem Ngoc MinhProceedings of VAST – IRD symposium on marine science, Hai Phong, Vietnam, 28-29 November, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Van Ngoc Bui, Thi Thu Huyen Nguyen, Thi Yen Hoang, Chi Thanh Mai, Yvan Bettarel Bio-Asia Conference, 20 to 22 May 2015, Singapore - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Viral and bacterial epibionts in thermally-stressed corals Hanh Nguyen-Kim, Yvan Bettarel, Thierry Bouvier, Corinne Bouvier, Van Ngoc Bui, Huong Le-LanJournal of Marine Science and Engineering 3(4): 1272-1286 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Bui VN, Nguyen TT, Bettarel Y, Nguyen TH, Pham TL, Hoang TY, Nguyen VT, Nghiem NM, Wölfl S. International Journal of Toxicology, 34(1):31-43 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Igor Kitanovic, Ana Kitanovic, Van Ngoc Bui, and Stefan Wölfl 7th International Meeting on Yeast Apoptosis Meerscheinschlössl Graz, Styria, Austria, 9-13 September 2009 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Kitanovic A, Walther T, Loret MO, Holzwarth J, Kitanovic I, Bonowski F, Van Bui N, Francois JM, Wölfl S. FEMS Yeast Research 9(4):535–551 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Computer controlled automated assay for comprehensive studies of enzyme kinetic parameters. Bonowski F, Kitanovic A, Ruoff P, Holzwarth J, Kitanovic I, Bui VN, Lederer E, Wölfl S.PLoS ONE 5(5): e10727. ISSN: eISSN-1932-6203 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2018 - 31/03/2023; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2013 - 09/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2012 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu chế tạo que thử phát hiện nhanh độc tố Staphylococcal enterotoxin B (SEB) của tụ cầu vàng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 05/2013 - 03/2016; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp Viện Hàn lâm KHCNVN, ĐL 0000.05/22-23 Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thư ký |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trọng điểm cấp Viện Hàn Lâm KHCNVN, TĐTBG0.04/21-23 Thời gian thực hiện: 2021 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 3/2013 - 9/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 10/2015 - 10/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2014 - 01/2016; vai trò: Thư ký khoa học đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc Phòng Thời gian thực hiện: 12/2013 - 12/2015; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [11] |
Nghiên cứu chế tạo que thử phát hiện nhanh độc tố Staphylococcal enterotoxin B (SEB) của tụ cầu vàng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp nhà nước, KC.04/11-15Thời gian thực hiện: 01/2013 - 01/2015; vai trò: Thư ký khoa học đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghị Định Thư Pháp - Việt, Chương trình Hoa Sen-Lotus Thời gian thực hiện: 01/2015 - 01/2017; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghị Định Thư Pháp - Việt, Chương trình Hoa Sen-Lotus Thời gian thực hiện: 04/2015 - 04/2017; vai trò: Thư ký khoa học đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Tập đoàn Total Thời gian thực hiện: 01/2015 - 01/2017; vai trò: Chủ nhiệm phía Việt Nam |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Nghiên cứu Liên bang Đức Thời gian thực hiện: 10/2007 - 10/2010; vai trò: Thành viên chủ chốt |
