Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36986
PGS. TS Trần Minh Tiến
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Thổ Nhưỡng Nông hóa
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Đức Dũng; Trần Minh Tiến; Lã Tuấn Anh Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [2] |
Yếu tố hạn chế về độ phì nhiêu đất vùng trồng lúa tỉnh Bắc Ninh Trần Minh Tiến; Mai Thị Hà; Trần Thị Minh Thu; Vũ Thị Hồng Hạnh; Đỗ Trọng Thăng; Trần Anh TuấnNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [3] |
Ảnh hưởng của kali, kẽm, bo đến năng suất lúa trên một số loại đất Việt Nam Nguyễn Đức Dũng; Trần Minh Tiến; Ezio Nalin de Paulo; Nguyễn Thị Thúy Lương; Nguyễn Minh Quang; Lâm Văn Hà; Lê Trường BìnhKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [4] |
Đặng Duy Minh; Nguyễn Thị Kim Phượng; Trần Bá Linh; Trần Minh Tiền; Lê Hoàng Nam; Châu Minh Khôi Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [5] |
Thực trạng ô nhiễm kim loại nặng trong đất sản xuất nông nghiệp tỉnh Hải Dương Trần Thị Minh Thu; Trần Minh Tiến; Đặng Thị Thanh Hảo; Đỗ Trọng Thăng; Tạ Hồng MinhNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [6] |
Đánh giá khả năng thích hợp đất đai cho một số cây trồng chính ở tỉnh Hải Dương Trần Thị Minh Thu; Trần Minh Tiến; Trần Anh Tuấn; Vũ Thị Hồng Hạnh; Đỗ Trọng Thăng; Nguyễn Bùi Mai Liên; Mai Thị Hà; Vi Thị HuyềnNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [7] |
Đặc điểm tài nguyên đất sản xuất nông nghiệp tỉnh Hải Dương Trần Minh Tiến; Trần Anh Tuấn; Trần Thị Minh Thu; Đỗ Trọng Thăng; Vũ Thị Hà; Nguyễn Văn PhúNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [8] |
Nghiên cứu hiệu lực của phân lân bón cho cải bắp trên đất Acrisols tại huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai Trần Thị Minh Thu; Trần Minh Tiến; Nguyễn Văn BộKhoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1558 |
| [9] |
Xây dựng thang đánh giá độ phì nhiêu tầng mặt trồng lúa Trần Minh Tiến; Bùi Hải An; Nguyễn Văn BộNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [10] |
Tài nguyên đất và thực trạng thoái hóa đất tỉnh Vĩnh Phúc Trần Minh Tiến; Trần Thị Minh Thu; Trần Anh Tuấn; Vũ Thị Hồng HạnhNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [11] |
Tien, T.M, T.T.T. Trang, P.T.N. Ha, T.T.M. Thu International Fertilizer Correspondent, e-ifc No. 63, March 2021, 3-10 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Polyhalite Effects on Winter Maize Crop Performance on Degraded Soil in Northern Vietnam Tien, T.M, T.T.T. Trang, P.T.N. Ha, D.T. Chien, T.T. Thai, D.T. Thang, T.T.M ThuInternational Fertilizer Correspondent, e-ifc No. 62, December 2020, 3-12 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Polyhalite Effects on Coffee (Coffea robusta) Yield and Quality in Central Highlands, Vietnam Tran M.T, T.T.M Thu, H.C Truc, T.C TuInternational Fertilizer Correspondent, e-ifc No. 61, September 2020, 13-26 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Tran Minh Tien, Tran Thi Minh Thu, Ho Cong Truc, Trinh Cong Tu International Fertilizer Correspondent, e-ifc No. 60, June 2020, 12-22 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Thi Hong Thinh, Vu Hoai, Ha Lan Anh, Vo Thi Anh, Truong Viet Chau, Trinh Van Giap, Tran Minh Tien Journal of Environmental Protection, 2019, 10, 1361-1372 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tran Minh Tien, Tran Thi Minh Thu, Ho Cong Truc, Trinh Cong Tu International Fertilizer Correspondent, e-ifc No. 54, September 2018, 3-12 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Crop Nutrition for Vietnamese Robusta Coffee Tassilo Tiemann, Tin Maung Aye, Nguyen Duc Dung, Tran Minh Tien, Myles Fisher, Ezio Nalin de Paulo, and Thomas OberthurBetter Crops, Vol. 102 (2018, No.3), 1-4 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Potassium Application and Uptake in Coffee (Coffea robusta) Plantation in Vietnam Tran Minh Tien, Ho Cong Truc, Nguyen Van BoInternational Fertilizer Correspondent, e-ifc No. 42, September 2015, 3-9 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Effects of Annual Potassium Dosage on the Yield and Quality of Coffea robusta in Vietnam Tran Minh TienInternational Fertilizer Correspondent, e-ifc No. 41, June 2015, 13-20 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Tien Minh Tran, Thu Minh Tran, Thu Nguyen Bich, Quang Bao Le Global Enviromental Research, Vol. 19, No 1/2015, 43-48 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Q.V. Quang, H.X. Dang, A.D. Nguyen, Y. Capowiez, P. Jouquet, T.M. Tien, C. Rumpel, N. Bottinelli Applied Soil Ecology 200 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Q.V. Quang, Y. Capowiez, A.D. Nguyen, P. Jouquet, T.T. Nguyen, D.H. Lam, T.M. Tien, N. Bottinelli Soil Biology and Biochemistry 194 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Chao Song, Nicolas Bottinelli, Tien Minh Tran, Francisco Ruiz, Gabin Colombini, Yacouba Zi, Pascal Jouquet, Cornelia Rumpel Soil Biology and Biochemistry 190 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Arsenic in the soil–rice system of the Mekong River delta Hoan T. Dao, Van M. Dinh, Anh T. Q. Nguyen, Quan T. Dang, Hue T. Nguyen, Muu T. Nguyen, Duc T. Nguyen, Linh H. Duong, Anh Q. Nguyen, Anh T. M. Pham, Trang Q. Le, Trang T. T. Hoang, Trang T. Dao, Phuong M. Le, Tu N. Nguyen, Linh T. Nguyen, Thu T. M. Tran, Tien M. Tran, and Minh N. NguyenHuman and Ecological Risk Assessment: An International Journal 29 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Using morpho-anatomical traits to predict the effect of earthworms on soil water infiltration Q.V. Pham, T.T. Nguyen, D.H. Lam, Y. Capowiez, A.D. Nguyen, P. Jouquet, T.M. Tran, N. BottinelliGeoderma 429 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
N. Puche, C. Rumpel, G. Le Mer, P. Jouquet, A. Mazurier, L. Caner, P. Garnier, T. M. Tran, N. Bottinelli Soil Biology and Biochemistry 170 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Minh N. Nguyen, Tien M. Tran, Quan T. Dang, Van M. Dinh Applied Geochemistry 142 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Baolin Gao, Qing Chen, Kai Liu, Fangbai Li, Liping Fang, Zhenlong Zhu, Minh Tien Tran, Jiming Peng Science of The Total Environment 820 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Pascal Jouquet, Ajay Harit, Vincent Herv´e, Hemanth Moger, Tiago Carrijo, David A. Donoso, David Eldridge, H´elida Ferreira da Cunha, Chutinan Choosai, Jean-Louis Janeau, Jean-Luc Maeght, Thuy Doan Thu, Alexia Briandon, Myriam Dahbi Skali, John van Thuyne, Ali Mainga, Olga Patricia Pinzon Florian, Oumarou Malam Issa, Pascal Podwojewski, Jean-Louis Rajot, Thierry Henri-des-Tureaux, Lotfi Smaili, Mohamed Labiadh, Hanane Aroui Boukbida, Rashmi Shanbhag, Ratha Muon, Vannak Ann, Sougueh Cheik, Saliou Geoderma 412 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Van M. Dinh, Hue T. Nguyen, Anh M. Nguyen, Thuy T. Nguyen, Thanh-Lan Nguyen, Daniel Uteau, Nam H. Nguyen, Tien M. Tran, Stefan Dultz, Minh N. Nguyen Journal of Environmental Chemical Engineering 10 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
X‐ray tomography analysis of soil biopores structure under wetting and drying cycles Sougueh Cheik, Pascal Jouquet, Jean‐Luc Maeght, Yvan Capowiez, T.M. Tran, Nicolas BottinelliEuropean Journal of Soil Science 72 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Marie-Liesse Vermeire, Nicolas Bottinelli, Cécile Villenave, Pascal Jouquet, Huế Nguyễn Thị, Jean-Luc Maeght, Jamel Aribi, Hanane Aroui Boukbida, Minh Tien Tran, Anne-Sophie Masson, Elodie Chapuis, Stéphane Bellafiore Global Ecology and Conservation 27 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Silicic acid increases dispersibility of micro-sized biochars Anh M. Nguyen, Nga T.T. Pham, Ly N. Nguyen, Anh T.Q. Nguyen, Huan X. Huan, Dung D. Nguyen, Tien M. Tran, Anh D. Nguyen, Phong D. Tran, Minh N. NguyenColloids and Surfaces A: Physicochemical and Engineering Aspects 617 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
N. Bottinelli, J.L. Maeght, R.D. Pham, C. Valentin, C. Rumpel, Q.V. Pham, T. T. Nguyen, D.H. Lam, A.D. Nguyen, T.M. Tran, R. Zaiss, P. Jouquet Catena 201 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Effects of CO2 and temperature on phytolith dissolution Anh T.Q. Nguyen, Anh M. Nguyen, Ly N. Nguyen, Huan X. Nguyen, Tien M. Tran, Phong T. Dinh, Stefan Dultz, Minh N. NguyenScience of The Total Environment 772 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Earthworm activity and its coupling to soil hydrology: A deterministic analysis S. Mangiarotti, E. Fu, P. Jouquet, M. T. Tran, M. Huc, and N. BottinelliChaos 31 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
A review of the world’s soil museums and exhibitions Anne C. Richer-de-Forges, David J. Lowe, Budiman Minasny, Paola Adamo, Mariana Amato, Marcos B. Ceddia, Lucia H.C. dos Anjos, Scott X. Chang, Songchao Chen, Zueng-Sang Chen, Christian Feller, Eduardo García-Rodeja, Renee-Claude Goulet, Zeng-Yei Hseu, Aldis Karklins, Hyuck Soo Kim, Johan G.B. Leenaars, Maxine J. Levin, Xiao-Nan Liu, Yuji Maejima, Stephan Mantel, Francisco J. Martín Peinado, Francisco J. Martínez Garzón, Jorge Mataix-Solera, Oļg‘erts Nikodemus, Carole Ortega, Irene Ortiz-BernaAdvances in Agronomy, Vol 166, 277-304 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
CO2 can decrease the dissolution rate of ashed phytoliths Anh T.Q. Nguyen, Anh M. Nguyen, Nga T.T. Pham, Huan X. Nguyen, Quan T. Dang, Tien M. Tran, Anh D. Nguyen, Phong D. Tran, Minh N. NguyenGeoderma 385 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tien Tran Minh, Thu Tran Thi Minh, Thang Do Trong, Hien Phan Thuy, Binh Thi Nguyen, Paul J Milham Communications in Soil Science and Plant Analysis, Vol. 51, No. 21, 2726-2734 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
N. Bottinelli, P. Jouquet, T.M. Tran, H. Aroui Boukbida, C. Rumpel Geoderma 383 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
N. Bottinelli, J.L. Maeght, V.N. Tran Le, C. Boonchamni, T.T. Doan, T.M. Tran, H. Aroui Boukbida, L. Smaili, P. Jouquet Applied Soil Ecology 158 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
G. Le Mer, P. Jouquet, Y. Capowiez, J. Maeght, T.M. Tran, T.T. Doan, N. Bottinelli Geodema 382 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Research for development in the 21st century C. Rumpel, V. Ann, H. Bahri, M. Calabi Floody, S. Cheik, T.T. Doan, A. Harit, J.L. Janeau, P. Jouquet, M.L. Mora, P. Podwojewski, T.M. Tran, Q.A. Ngo, P.L. Rossi, M. SanaullahGeoderma 378 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
N. Bottinelli, M. Kaupenjohann, M. Marten, P. Jouquet, L. Soucemarianadin, F. Baudin, T.M. Tran, C. Rumpel Soil Biology and Biochemistry 148 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Sougueh Cheik, Nicolas Bottinelli, Tien Tran Minh, Thu Thuy Doan, Pascal Jouquet Frontiers in Environmental Science. 7:31, 1-10 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Duc Anh Trinh, Thi Nguyet Minh Luu, Quan Hong Trinh, Hai Sy Tran, Tien Minh Tran, Thi Phuong Quynh Le, Thuy Thi Duong, Didier Orange, Jean Louis Janeau, Thomas Pommier, Emma Rochelle-Newall Aquatic Sciences 78, 367-379 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Quynh Duong Vu, Andreas de Neergaard, Toan Duc Tran, Quan Quang Hoang, Proyuth Ly, Tien Minh Tran, Lars Stoumann Jensen Nutrient Cycling in Agroecosystems 103, 329-346 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Tien Minh Tran, Jesper Luxhoi, Lars Stoumann Jensen Soil Science Society of America Journal 77, 190-201 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Effect of biogas technology on nutrient flows for small- and medium- scale pig farms in Vietnam Quynh Duong Vu, Tien Minh Tran, Phuong Duy Nguyen, Cuong Chi Vu, Van Thi Khanh Vu and Lars Stoumann JensenNutrient Cycling in Agroecosystems 94, 1-13 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Tien Minh Tran, Hien Huy Bui, Jesper Luxhoi, Lars Stoumann Jensen Soil Science and Plant Nutrition 58, 206-223 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Tran M.T, Vu T.K.V, Sommer S.G, Jensen L.S Journal of Agricultural Science 149, 285-296 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [52] |
A survey of manure management on pig farms in Northern Vietnam Vu T.K.V, Tran M.T, Dang T.T.SLivestock Science 112, 288-297 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2020-09-01 - 2024-02-29; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2021-01-01 - 2024-06-30; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thanh Hóa Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [8] |
Đặc điểm hàm lượng Asen trong đất lúa vùng đồng bằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc tại Việt Nam (FAO Vietnam)Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Vi nhựa trong nông nghiệp với an ninh lương thực và phát triển bền vững ở các nước đang phát triển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Bangor, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandThời gian thực hiện: 2020 - 2024; vai trò: Điều phối dự án tại Việt Nam |
| [11] |
Nghiên cứu Ảnh hưởng của K - Boozter đến năng suất lúa, ngô tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: K+SThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Ninh Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sáng kiến Hợp tác Nông nghiệp và Lương thực Châu Á (AFACI) Thời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thái Bình Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hưng Yên Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [17] |
Cải thiện các hệ thống canh tác ngô trên đất dốc tại Việt Nam và Lào Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Úc (ACIAR)Thời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [18] |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dinh dưỡng cho cây lúa và ngô tại tỉnh Thái Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nông nghiệp Quốc tế Hàn Quốc tại Việt Nam (KOPIA)Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kali Quốc tế (IPI) Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [20] |
Điều tra, đánh giá chất lượng đất, tiềm năng đất đai lần đầu trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Vĩnh PhúcThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nông nghiệp Nhiệt đới Quốc tế (CIAT) Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [22] |
Xây dựng và quản lý chỉ dẫn địa lý Hưng Yên cho sản phẩm nhãn lồng của tỉnh Hưng Yên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hưng YênThời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Ninh Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Lúa Quốc tế (IRRI) Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Nam Định Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Điều tra, đánh giá thoái hóa đất kỳ đầu trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Vĩnh PhúcThời gian thực hiện: 2015 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Năng lượng nguyên tử Quốc tế (IAEA) và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [29] |
Xây dựng hệ thống sản xuất - kinh doanh rau bền vững, hiệu quả ở khu vực Tây Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Úc (ACIAR)Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Chủ trì hợp phần |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kali Quốc tế (IPI) Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [31] |
Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng lân trên đất xám bạc màu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [32] |
Điều tra, đánh giá tài nguyên đất nông nghiệp đề xuất bố trí cơ cấu cây trồng hợp lý tỉnh Hưng Yên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hưng YênThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [33] |
Nghiên cứu nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên đất nông nghiệp vùng miền núi Tây Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [34] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thái Bình Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [35] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Yên Bái Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
