Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.648477
Huỳnh Trường Giang
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Huynh Truong Giang and Duong Thi Hoang Oanh IFS2014 4th International Fisheries Symposium. Surabaya, Indonesia - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Huynh Truong Giang*, Duong Thi Hoang Oanh and Tran Trung Giang IFS2015 5th International Fisheries Symposium. Panang, Malaysia. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Shiu Y.L., Chi C.C., Huynh T.G., Liu C.H., Yeh S.P. 10th Symposium on Disease in Asian Aquaculture (DAA10), Bali, Indonesia, 28 August- 1 September 2017. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Huynh T.G., Chiu K.H., Chi C.C., Liu C.H. The Eleventh Symposium of World’s Chinese Scientists on Nutrition and Feeding of Finfish and Shellfish. Zhejiang, Huzhong, China October 23-26, 2017. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Huynh T.G., Wang Y.J., Chiu C.H., Liu C.H., Chiu S.T. The 6th International Symposium on Cage Aquaculture in Asia 2018, Surat Thani, Thaliand, October 12-15, 2018. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Huynh Truong Giang, Nguyen Hoang Nhat Uyen, Vu Hung Hai, Pham Thi Tuyet Ngan and Vu Ngoc Ut Symposium on Aquaculture and Fisheries 2019. Can Tho University, 11 December 2019. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Huynh Truong Giang, Vu Hung Hai, Pham Thi Tuyet Ngan and Vu Ngoc Ut National Conference on Aquaculture and Fisheries Sciences 2020. JICA (Japan) and Can Tho University. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Huynh Truong Giang, Tran Ngoc Hai and Pham Thanh Liem Asian Fisheries Society (AFS) and National Pingtung University Science and Technology (NPUST) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
HM Huyền, TTT Hoa, HT Giang Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 54, 158-167 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [10] |
ÂV Hóa, NTK Liên, NT Phương, HT Giang, VN Út Tạp chí Khoa học-Công nghệ Thủy Sản, Trường Đại học Nha Trang, 041-049 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Đa dạng thành phần tảo Khuê bám ở vườn quốc gia Tràm Chim, Đồng Tháp vào mùa mưa NTK Liên, HP Vinh, HT Giang, DV NiTạp Chí Khoa Học Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng, 29-38 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Thành phần loài tảo khuê bám họ Eunotiaceae (Kützing, 1844) trong vườn quốc gia Tràm Chim, Đồng Tháp HT Giang, DV Ni, HP Vinh, NTK LiênTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 56 (1), 153-165 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Biến động thành phần thực vật nổi theo mùa ở vùng cửa sông Hậu, tỉnh Sóc Trăng NTK Liên, ÂV Hóa, NC Tráng, NT Khiếm, HT Giang, NT Phương, VN ÚtTạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, 80-91 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Khả năng sử dụng động vật nổi trong quan trắc sinh học trên sông Hậu NTK Liên, ÂV Hóa, NV Trị, HT Giang, TQ Phú, G Satuito, VN ÚtTạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ 56, 149-160 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
HT Giang, VH Hải, VN Út, NHN Uyên, PTT Ngân Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 56, 102-111 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Đánh giá chất lượng nước trong khu vực nuôi tôm tỉnh Sóc Trăng TT Giang, M Wada, AA Oluwadamilare, VN Út, ÂV Hóa, TQ Phú, HT GiangTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 56, 112-120 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Ảnh hưởng của sự thay đổi độ mặn lên thành phần động vật nổi NTK Liên, NT Khiếm, VN Út, ÂV Hóa, HT Giang, NT Phương, TN CongTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 56, 92-101 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
PTT Ngân, VH Hải, VN Út, HT Giang Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 56 (4), 154-160 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nghiên cứu một số điều kiện nuôi tăng sinh vi khuẩn Streptomyces spp. trong phòng thí nghiệm PTT Ngân, VH Hải, VN Út, HT GiangTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 56 (6), 246-253 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
VH Âu, VN Dương, TG Huỳnh Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 19 (8), 1016-1027 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
NTK Liên, TN Khang, ÂV Hóa, VN Út, HT Giang Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 57, 107-116 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Chất lượng nước trong khu vực nuôi tôm tỉnh Bạc Liêu TT Giang, ÂV Hóa, TQ Phú, VN Út, HT GiangTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 57, 126-136 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
ÂV Hóa, NTK Liên, HT Giang, VN Út Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 57, 117-125 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
PTT Ngân, VH Hải, VN Út, HT Giang Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 57, 99-106 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
TG Huynh, HH Vu, TCT Phan, TTN Pham, NU Vu CTU Journal of Innovation and Sustainable Development 13 (Special issue) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Characterizations of sulfur oxidizing bacteria from extensive shrimp ponds TG Huynh, HH Vu, TCT Phan, TTN Pham, NU VuCTU Journal of Innovation and Sustainable Development 13 (Special issue) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
PTT Ngân, VH Hải, VN Út, HT Giang Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 57 (3), 191-199 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Sử dụng phân bón vô cơ trong nuôi sinh khối tảo Scenedesmus sp. HTN Hiền, HT Tới, HT GiangTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 57 (3), 173-180 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hàm lượng dinh dưỡng môi trường nước tự nhiên khu vực nuôi cá tra tỉnh An Giang TT Giang, ÂV Hóa, TQ Phú, HT Giang, VN ÚtTạp chí Khoa học Đại học cần Thơ 57 (3), 207-218 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
PTT Ngân, VH Hải, VN Út, HT Giang Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 57 (4), 178-185 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tối ưu các điều kiện sinh enzyme protease ngoại bào của vi khuẩn Streptomyces DH3. 4 PTT Ngân, VH Hải, HT Giang, VN ÚtTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 57 (4), 186-193 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Vũ Hùng Hải, Phạm Thị Tuyết Ngân, Vũ Ngọc Út, Huỳnh Trường Giang Tạp chí Khoa học và công nghệ nông nghiệp Trường Đại học Nông Lâm Huế, 5(3)-2021: 2710-2719 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Đặc điểm phân bố của lớp chân bụng (Gastropoda) ở khu vực nuôi trồng thủy sản trên tuyến sông Hậu ÂV Hóa, NTK Liên, HT Giang, VN ÚtTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 57 (6), 231-241 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Đa dạng thành phần loài động vật đáy vào mùa mưa ở khu vực nuôi tôm, tỉnh Cà Mau VH Âu, TNH Huỳnh, TG HuỳnhTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 20 (4), 436-444 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Âu Văn Hóa, Nguyễn Thị Kim Liên, Trần Huỳnh Khanh, Trần Văn Dũng, Nguyễn Minh Đông, Huỳnh Trường Giang Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 20 (10), 1313-1325 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Huỳnh Nguyễn Thị Kim Liên, Âu Văn Hóa, Trần Trung Giang, Vũ Ngọc Út, Huỳnh Trường Giang Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 20 (2), 213-225 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Thành phần phiêu sinh thực vật ở vùng đất ngập nước huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang NTK Liên, NTT Như, ÂV Hóa, HT Giang, NM Đông, TV DũngTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 58 (3), 240-250 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
PTT Ngân, VH Hải, VN Út, HT Giang Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 58 (4), 175-184 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [39] |
PTT Ngân, VH Hải, VN Út, HT Giang Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 58 (4), 185-192 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
NTK Liên, VN Sơn, HT Giang Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 58 (5), 69-76 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
NTK Liên, VN Sơn, HT Giang Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 58 (6), 77-87 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
PTT Ngân, VH Hải, HT Giang Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 21 (10), 1249-1255 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Đặc điểm môi trường nước trong mô hình tôm-lúa luân canh ở Cà Mau HT Giang, NTK Liên, TT Giang, VM Nhí, TN Hải, ĐQ Trung, NT ChươngTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 88-100 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Thành phần loài thực vật nổi ở trại giống nông nghiệp Khánh Lâm 2 thuộc huyện U Minh, tỉnh Cà Mau HTN Hiền, ÂV Hóa, NTK Liên, VH Ân, VT Toàn, HT Giang, VN ÚtTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 2024, 22(8): 1029-1039 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [45] |
ÂV Hóa, VH Hải, HTN Hiền, NTK Liên, HT Giang Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 22(10): 1285-1294 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Chất lượng nước khu vực nuôi tôm-lúa luân canh tại huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau NT Chương, VM Nhí, TV An, TT Giang, VH Hải, ÂV Hóa, TN Hải, ...Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ 60 (1), 150-160 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [47] |
TNHN Nguyễn Thị Ngọc Anh, Huỳnh Trường Giang, Vũ Hùng Hải, Lê Quốc Việt ... Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 23 (3), 289-298 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Tiềm năng xử lý đồng thời nitơ và phospho bởi dòng Pseudomonas stutzeri CM-11HN phân lập từ ao tôm VH Hai, TTN Phạm, TG HuỳnhTạp chí Khoa học-Công nghệ Thủy Sản, Trường Đại học Nha Trang, 003-014. https://doi.org/10.53818/jfst.02.2025.509 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Truong-Giang Huynh and Jiann-Chu Chen Journal of Fishery Society Taiwan.42: 255-264 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Ann-Chang Cheng, Ya-Li Shiu, Bao-Jiun Chen, Truong-Giang Huynh* and Chun-Hung Liu Journal of Fishery Society Taiwan. 43: 273-283. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Mutea, F.G*., Kasigwa, H.N., Huynh, T.G, Au, V.H. and Vu, N.U. IOSR Journal of Applied Chemistry. 13: 33-50. https://doi.org/10.9790/5736-1307013350 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Huynh Thanh Toi*, Nguyen Thi Hong Van, Huynh Truong Giang and Vo Thanh Toan Asia Life Sciences. 11 (3): 1077-1085. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
TG Huynh, ST Yeh, YC Lin, JF Shyu, LL Chen, JC Chen Fish & Shellfish Immunology 31 (2), 286-293 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [54] |
TG Huynh, YL Shiu, TP Nguyen, QP Truong, JC Chen, CH Liu Fish & shellfish immunology 64, 367-382 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [55] |
YL Shiu, KH Chiu, TG Huynh, PC Liu, CH Liu Fish & Shellfish Immunology 65, 235-243 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [56] |
TG Huynh, CC Chi, TP Nguyen, TTTH Tran, AC Cheng, CH Liu Aquaculture Research 49 (7), 2416-2428 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [57] |
TG Huynh, AC Cheng, CC Chi, KH Chiu, CH Liu Fish & Shellfish Immunology 79, 284-293: 112 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
TG Huynh, SY Hu, CS Chiu, QP Truong, CH Liu Aquaculture Research 50 (3), 807-817 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
L Nguyen Thi Truc, A Trinh Ngoc, T Tran Thi Hong, T Nguyen Thanh, ... Biology 8 (4), 91 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [60] |
NU Vu, TG Huynh Fishes 5 (3), 20 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
NV Hoa, HT Giang, NTH Van, HT Quynh, HT Toi Egyptian Journal of Aquatic Biology & Fisheries 25, 929-938 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [62] |
NU Vu, TH Pham, PV Huynh, TG Huynh Aquaculture Research 52 (2), 783-792 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [63] |
FG Mutea, HK Nelson, HV Au, TG Huynh, UN Vu Water 13 (22), 3307. https://doi.org/10.3390/w13223307 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [64] |
TKL Nguyen, VH Au, TG Tran, NU Vu, TG Huynh AACL Bioflux 15 (3), 1371-1388 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [65] |
PHAN THI CAM TU, ALBERT VALDISH MANUEL, GIANG TRUONG HUYNH, NAOAKI TSUTSUI Asian Fisheries Science 35, 90-94 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [66] |
TTT Hien, CT Tao, TTT Hoa, TG Huynh, TLC Tu, TN Hai, DH Nguyen, ... Aquaculture Reports 24, 101125 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Bacterial population in intensive striped catfish Pangasianodon hypophthalmus ponds QP Truong, NN Kevin, TCT Phan, TKL Nguyen, NU Vu, TG HuynhAquaculture, Aquarium, Conservation & Legislation 15 (3), 1238-1250 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [68] |
TTC Phan, UN Vu, NTT Pham, HH Vu, GT Huynh International Journal of Aquatic Biology 10 (3), 201-208 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Seasonal variation of phytoplankton in My Thanh River, Mekong delta, Vietnam TKL Nguyen, VH Au, TCT Phan, TG Tran, TG Huynh, NU Vu, TP NguyenIsraeli Journal of Aquaculture - Bamidgeh. 2023;75:1-13. doi:10.46989/001c.77858 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Phytoplankton composition in intensive shrimp ponds in Bac Lieu province, Vietnam NTK Lien, PTC Tu, VN Son, HT GiangFisheries and Aquatic Sciences 26 (8), 470-481 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [71] |
PTC Tu, NTK Lien, PTT Ngan, TQ Phu, HT Giang Livestock Research for Rural Development, 1-16 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Water quality parameters and their relation to Rotifera composition in brackish shrimp ponds. TKL Nguyen, TCT Phan, NS Vo, TG HuynhAACL Bioflux 16(3):1712-1721 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [73] |
TCT Phan, TKL Nguyen, TPT Truong, TTN Pham, TG Huynh, XD Doan Egyptian Journal of Aquatic Research 49 (4), 549-554 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Zoobenthos composition in rotational rice-black tiger shrimp farming farms towards organic standards NT Chuong, HT Giang, AV Hoa, NTK Lien, TN HaiAquaculture, Aquarium, Conservation & Legislation 16 (6), 3433-3448 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Variation of water quality in intensive aquaculture areas of the Mekong Delta, Vietnam. TV Viet, AV Hoa, HT Giang, VN UtAsian Fisheries Science 36 (2023):100–114 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [76] |
NTN Anh, CW Kitheka, HT Giang, VH Hai, TND Khoa, LQ Viet, TN Hai Egyptian Journal of Aquatic Research 50 (1), 88-94 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [77] |
TG Huynh, TCT Phan, HH Vu, NU Vu Latin american journal of aquatic research 52 (1), 163-173 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [78] |
TCT Phan, TT Nguyen, TKL Nguyen, TG Huynh, TTH Tran Israeli Journal of Aquaculture-Bamidgeh 76 (2), 215-222 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [79] |
A review of biology and applications of Chaetomorpha linum (Müller) Kützing in global aquaculture LN Sirikwa, YJ Manguramas, NTN Anh, HT GiangJournal of Applied Phycology 36 (5), 2417-2438 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [80] |
TCT Phan, TKL Nguyen, TTN Pham, QP Truong, TG Huynh, TTH Tran Comparative Biochemistry and Physiology Part B: Biochemistry and Molecular Biology. 275. 111037. https://doi.org/10.1016/j.cbpb.2024.111037 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [81] |
AV Hoa, PTC Tu, HT Giang, NTK Lien Aquaculture, Aquarium, Conservation & Legislation 18 (2), 796-809 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Zooplankton species diversity in Dau Tieng Lake, Vietnam NT Tung, HT Giang, PТС Tu, TT Vy, NT Hieu, NTК LienAquaculture, Aquarium, Conservation & Legislation 18 (2), 712-724 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [83] |
HT Giang, LN Sirikwa, TND Khoa, NTN Anh, LQ Viet, DTH Oanh, TN Hai Animal Feed Science and Technology 325, 116367 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Synbiotic - Nghiên cứu và ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản Trường Quốc Phú, Huỳnh Trường Giang (Đồng chủ biên), Phạm Thị Tuyết Ngân, Phan Thị Cẩm Tú và Vũ Ngọc ÚtNhà xuất bản Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Kỹ thuật phân tích chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản Huỳnh Trường Giang và Trương Quốc PhúNhà xuất bản Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Tầm quan trọng và ứng dụng probiotic trong nuôi trồng thủy sản ở Đồng bằng sông Cửu Long Phạm Thị Tuyết Ngân, Trương Quốc Phú, Vũ Hùng Hải, Phan Thị Cẩm Tú, Huỳnh Thanh Tới, Huỳnh Trường Giang, Vũ Ngọc ÚtNhà xuất bản Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Vũ Ngọc Út, Phạm Thị Tuyết Ngân, Huỳnh Trường Giang, Nguyễn Thị Kim Liên, Trần Văn Việt Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Giáp trình Quản lý chất lượng môi trường nuôi thủy sản Huỳnh Trường Giang và Trương Quốc PhúNhà xuất bản Trường Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức CIRAD và Đại sứ quán Pháp tại Việt Nam Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Nghiên cứu giải pháp bảo vệ đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên Đồng bằng sông Cửu Long (E9) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Hợp tác Quốc tế JICA, Nhật BảnThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Trưởng nhóm nghiên cứu hợp phần |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Hợp tác Quốc tế JICA, Nhật Bản Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Trưởng nhóm nghiên cứu hợp phần |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Từ ao nuôi đến sông: Nuôi tôm bề vững với biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VLIR-UOS, Ghent University, BelgiumThời gian thực hiện: 2025 - 2029; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Flanders & G·stic, Ghent University, Belgium Thời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Đa dạng sinh học Vườn Quốc gia Tràm Chim trong điều kiện biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Đồng ThápThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Vĩnh Long Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Nghiên cứu Khoa học và Công nghiệp Khối thịnh vượng chung (CSIRO), Úc Thời gian thực hiện: 2022 - 2026; vai trò: Thư ký dự án |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Hợp tác Phát triển Quốc tế Đức (GIZ) Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Hợp tác Phát triển Quốc tế Đức (GIZ) Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 2012 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
