Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1491067
TS NGUYỄN HUỲNH TRƯỜNG GIA
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Nông lâm TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Huỳnh Trường Gia, Nguyễn Đức Khuyến, Nguyễn Nhựt Long Chấp thuận đơn - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Pankaj Lal, Meghann Smith, Aditi Ranjan, Bernabas Wolde, Amrita Sarkar, Gia Nguyen New Jersey Technical Report - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Gia Nguyen, Trang Luong Poster - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Thiết kế chế tạo và khảo nghiệm máy cày ngầm phay kết hợp áp dụng làm đất mía tại Tây Ninh Nguyễn HT. Gia, Nguyễn Nhựt Long, Nguyễn Đức KhuyếnThông tin Khoa học và Công nghệ tỉnh Tây Ninh - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Gia Nguyen, Erik Lyttek, Pankaj Lal, Taylor Wieczerak, and Trang Luong Trees, Forests and People - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Meghann Smith , Gia Nguyen, Taylor Wieczerak, Bernabas Wolde, Pankaj Lal, and John Munsell Forests - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Infiltration-Based Variability of Soil Erodibility Parameters Evaluated with the Jet Erosion Test Aaron A. Akin †, Gia Nguyen and Aleksey Y. SheshukovWATER - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Huynh Truong Gia Nguyen, Erik Lyttek, Pankaj Lal, Taylor Wieczerak and Pralhad Burli Energies - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng thế giới Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [2] |
Community Solar System in New Jersey, 2018-2023 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CESACThời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [3] |
Exploring Place-Based Opportunities for Bioenergy Sustainability – NSF Grant, Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NSF grantThời gian thực hiện: 2016 - 2023; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [4] |
Achieving Green Growth Through Terrestrial Natural Capital Restoration in Rwanda Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CESACThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [5] |
Achieving Green Growth Through Terrestrial Natural Capital Restoration in Rwanda Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CESACThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [6] |
Community Solar System in New Jersey, 2018-2023 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CESACThời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [7] |
Exploring Place-Based Opportunities for Bioenergy Sustainability – NSF Grant, Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NSF grantThời gian thực hiện: 2016 - 2023; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [8] |
Vietnam PCBs Management - Investigating and se-lecting a non-EVN PCBs storage site, CS6/VEA – Vietnam Ministry of Natural Resources and Environment (MONRE) and World Bank – 2015. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng thế giớiThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
