Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.41583
PGS. TS Nguyễn Văn Tặng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Nha Trang
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Văn Tặng; Hồ Mỹ Linh; Đỗ Thị Công Viên Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [2] |
Nguyễn Văn Tặng; Trần Thị Mỹ Hạnh; Phạm Châu An; Phan Thị Bích Trâm; Huỳnh Quốc Trung; Trần Thanh Giang Khoa học (Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [3] |
Nitrogen-doped carbon/NiCo₂S₄ aerogel nanocomposite for solid-state supercapacitors Le Hong Quan, Nguyen Cong Minh, Tran Ngoc Le, Nguyen Huu Nghia, Tran Quang Ngoc, Nguyen Van Tang, Bui Thuc Minh, Nguyen Van HoaDiamond and Related Materials, 157, 112517 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Quy trình sản xuất viên nang cứng giàu hoạt chất sinh học saponin từ vỏ quả cacao Nguyễn Văn Tặng, Trần Thị Mỹ HạnhCục sở hữu trí tuệ/Số đơn: 1-2025-03684 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Thanh Giang Tran, Van Hoa Nguyen, Thi Van Nguyen, Van Tang Nguyen Cogent Food and Agriculture, 11(1) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Công nghệ chế biến chè, cà phê, cacao, điều và tiêu Nguyễn Văn Tặng (Chủ biên), Nguyễn Thị Hiền và Đỗ Lê Hữu NamNhà Xuất bản Khoa học và Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Van Tang Nguyen, Thanh Giang Tran, Thi Van Nguyen, Quoc Kiet Mai, Minh Thuong Thi Nguyen, Thuy An Thi Tran, Van Hoa Nguyen National Biotechnology Conference - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Utilization of agri-food wastes/by-products and medicinal plants in development of functional foods Van Tang NguyenThe 1st Vietnam International Symposium on Medicinal Plants and Natural Products - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Van Tang Nguyen, Thi Van Nguyen, Thanh Giang Tran, Thi Le Hang Le, Thi My Le Dang, Van Hung Dao, Thi Cam Nhung Le The 4th International Conference on Sustainable Agriculture and Environment (SAE 2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Van Tang Nguyen, Jennette A. Sakoff, Christopher J. Scarlett The 5th International Biology Conference - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Văn Tặng, Huỳnh Thị Việt Ngân, Đoàn Thị Hiệp Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Văn Tặng, Hồ Mỹ Linh, Đỗ Thị Công Viên Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Thanh Giang Tran, Van Hoa Nguyen, Van Tang Nguyen Cogent Food & Agriculture, 10(1), 2420843 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Quyen Thi Hoang Tran, Van Tang Nguyen, Thanh Trung Dang and Thinh Vinh Phan Medicinal Plants: An International Journal of Phytomedicines and Related Industries, 16(3), 469-481 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Van Tang Nguyen, Thi Huynh Nhu Tran, Chau An Pham Waste and Biomass Valorization, 16, 459-470 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Van Tang Nguyen, Phuong Trang Thi Tran Heliyon, 10(11), e32703 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Van Tang Nguyen, Thanh Giang Tran, Van Thi Nguyen, Ngoc Le Tran, Van Hoa Nguyen Current Nutrition and Food Science, 20(8), 988-999 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Enzyme-assisted extraction and properties of collagen from Basa fish (Pangasius bocourti) skin Quyen T. H. Tran, Tang V. Nguyen, Thanh T. Dang, Thinh V. Phan, Cuc T. K. NguyenIOP Conference Series: Earth and Environmental Science - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Van Tang Nguyen, Nhu Thi Huynh Tran, Thanh Giang Tran Journal of Food Processing and Preservation, 46(11), e17084 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Van Tang, Tran Thi Huynh Nhu The 4th Biology Conference - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Van Tang Nguyen, Thi Dieu Pham, Thi Xuyen Do, Trieu Vy Nguyen, Thi Huynh Nhu Tran, The Vinh Nguyen The 3rd Biology Conference - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Văn Tặng, Trần Thanh Giang, Huỳnh Quốc Trung, Phan Thị Bích Trâm, Phạm Châu An, Trần Thị Mỹ Hạnh Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Van Hoa, Pham Anh Dat, Tran Ngoc Le, Nguyen Cong Minh, Nguyen Van Tang, Dao Thi Nga, Tran Quang Ngoc Advances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology/IOPScience - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Microencapsulation of phenolic-enriched extract from cocoa pod husk (Theobroma cacao L.) Van Tang Nguyen, Anh Xuan Tran, Van Anh Thi LePowder Technology/Elsevier - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Van Tang Nguyen, Thanh Giang Tran, Ngoc Le Tran Drying Technology/Taylor & Frances - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Van Tang Nguyen, Minh Duong Le, Thi Thuy Trang Nguyen, Trung Thang Khong, Thi My Hanh Tran, Nguyen Duy Bao Huynh, Huu Nghia Nguyen, Van Hoa Nguyen, Si Trung Trang Journal of Food Processing and Preservation/Wiley - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen Le Minh Tri, Nguyen Thi Dieu Cam, Hai Dinh Pham, Doan Van Thuan, Thanh-Dong Pham, Van Tang Nguyen, Nguyen Tien Trung, Mai Hung Thanh Tung, Tran Thi Thu Phuong, Thi Thu Phuong Nguyen, Cao Van Hoang, Van Duong Dao Topics in Catalysis/Springer - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Van Hoa Nguyen, Dat Pham Anh, Van Hieu Nguyen, Tran Ngoc Le, Minh Nguyen Cong, Van Tang Nguyen, Nga Dao Thi, Tran Quang Ngoc Diamond and Related Materials/Elsevier - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Van Tang Nguyen, Thi Dieu Pham, Long Binh Vu, Van Hoa Nguyen, Ngoc Le Tran Current Nutrition and Food Sciences/Bentham Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Van Tang Nguyen Journal of Cancer Research and Therapeutics/Wolters Kluwer - Medknow - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen, V. T., Le, M. D., Nguyen, H. N., Nguyen, V. H., Tran, N. L., Huynh, N. D. B., Khong, T. T., Trang, T. S., Tran, T. M. H. The 11th Vietnam – Japan Scientific Exchange Meeting - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen, V. T., Pham, T. D., Tran, T. M. H., Nguyen, H. N., Nguyen, V. H., Tran, N. L., Khong, T. T., Huynh, N. D. B., Trang, S. T. Vietnam – Japan Science and Technology Symposium - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyen, V. T., Tran, T. M. H. Vietnam – Japan Science and Technology Symposium - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyen, V. T., Le, M. D Beverages/MDPI - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen, V. T., Scarlett, C. J. Journal of Cancer Research and Therapeutics/Wolters Kluwer - Medknow - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Economics and market for recovered bioactive compounds from agricultural wastes Nguyen, V. T., Khong, T. T.John Wiley & Sons, Ltd - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Recovering bioactive compounds from starch wastes Khong, T. T., Nguyen, V. T.John Wiley & Sons, Ltd - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Recovering bioactive compounds from wine wastes Nguyen, V. T.John Wiley & Sons, Ltd - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Recovering bioactive compounds from tea, coffee, cacao and cashew wastes Nguyen, V. T.John Wiley & Sons, Ltd - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Potential, uses and future perspectives of agricultural wastes Nguyen, V. T.John Wiley & Sons, Ltd - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen, V. T., Bowyer, M. C., van Altena, I. A., Scarlett, C. J. Separation Science and Technology/Taylor & Frances - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen, V. T., Sakoff, J. A., Scarlett, C. J. The 19th International Conference on Cancer Prognosis and Biomarkers - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen, V. T., Bowyer, M. C., van Altena, I. A., Scarlett, C. J. The 11th Global Summit on Food and Beverages - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen, V. T. The 4th International Conference and Exhibition on Food Processing and Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyen, V. T., Vuong, Q. V., Bowyer, M. C., van Altena, I. A., Scarlett, C. J. The 3rd Asia-Pacific symposium on post-havest research, education and extension - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Công nghệ sản xuất chè, cà phê và cacao Nguyễn Thị Hiền (Chủ biên) và Nguyễn Văn TặngNhà Xuất bản Lao Động - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Recovering bioactive compounds from agricultural wastes Nguyen, V. T. (Editor)John Wiley & Sons, Ltd - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nguyen, V. T., Sakoff, J. A., Scarlett, C. J. Medicines/MDPI - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nguyen, V. T., Nguyen, H. N. Technologies/MDPI - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyen, V. T., Sakoff, J. A., Scarlett, C. J. Chemistry & Biodiversity/Wiley - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyen, V. T., Sakoff, J. A., Scarlett, C. J. Chemistry & Biodiversity/Wiley - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nguyen, V. T., Vuong, Q. V., Bowyer, M. C., van Altena, I. A., Scarlett, C. J. Journal of Food Processing and Preservation/Wiley - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyen, V. T., Scarlett, C. J. Technologies/MDPI - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Pham, H. N. T, Nguyen, V. T., Vuong, Q. V., Bowyer, M. C., Scarlett, C. J. Journal of Food Processing and Preservation/Wiley - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nguyen, V. T., Bowyer, M. C., van Altena, I. A., Scarlett, C. J. 2016. Chemical Papers/De Gruyter - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyen, V. T., Pham, H. N. T., Bowyer, M. C., van Altena, I. A., Scarlett, C. J. Chemical Papers/De Gruyter - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyen, V. T., Pham, N. M. Q., Vuong, Q. V., Bowyer, M. C., van Altena, I. A., Scarlett, C. J. Drying Technology/Taylor & Frances - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Pham, H. N. T, Nguyen, V. T., Vuong, Q. V., Bowyer, M. C., Scarlett, C. J. Technologies/MDPI - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyen, V. T., Bowyer, M. C., Vuong, Q. V., van Altena, I. A., Scarlett, C. J. Industrial Crops and Products/Elsevier - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyen, V. T., Vuong, Q. V., Bowyer, M. C., van Altena, I. A., Scarlett, C. J. Drying Technology/Taylor & Frances - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Nguyen, V. T. Journal of Food Processing and Preservation/Wiley - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Vuong, Q. V., Nguyen, V. T., Dang, T. T., Bhuyan, D. J., Goldsmith, C. D., Sadeqzadeh, E., Scarlett, C. J., Bowyer, M. C. Asia-Pacific Journal of Clinical Oncology/Wiley - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Vuong, Q. V., Nguyen, V. T., Dang, T. T., Bhuyan, D. J., Goldsmith, C. D., Sadeqzadeh, E., Scarlett, C. J., Bowyer, M. C. Industrial Crops and Products/Elsevier - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Vuong Q. V., Goldsmith, C. D., Dang, T. T., Nguyen, V. T., Bhuyan, D. J., Sadeqzadeh, E., Scarlett, C. J., Bowyer, M. C. Antioxidants/MDPI - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nguyen, V. T. Journal of Food Processing and Preservation/Wiley - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyen, V. T., Ueng, J. P., Tsai, G. J. Journal of Food Science/Wiley - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Nguyen, V. T. and Pham, Q. T. International Journal of Food Engineering/De Gruyter - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên Ban Chủ nhiệm chương trình |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [5] |
Nghiên cứu phát triển thực phẩm bảo vệ sức khỏe giàu hoạt chất sinh học từ phụ phẩm quả ca cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2019 - 06/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nha Trang Thời gian thực hiện: 11/2018 - 11/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Newcastle, Úc Thời gian thực hiện: 02/2014 - 07/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Hải dương Quốc gia Đài Loan Thời gian thực hiện: 09/2009 - 06/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thời gian thực hiện: 09/2001 - 06/2003; vai trò: Nghiên cứu chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nha Trang Thời gian thực hiện: 05/2007 - 05/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
