Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.39668
PGS. TS Tô Thế Nguyên
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Tiến Hưng, Tô Thế Nguyên, Vũ Tiến Vượng Phát triển bền vững Vùng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-0729 |
| [2] |
Tác động của dịch Covid-19 tơi hoạt động học tập của sinh viên trên địa bàn Tp. Hà Nội Nguyễn Anh Tuấn; Vũ Thị Phương; Nguyễn Thị Quỳnh Trang; Nguyễn Thị Đào; Tô Thế NguyênTạp chí Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [3] |
Hành vi mua sắm trực tuyến của các sinh viên trên địa bàn Tp. Hà Nội Nguyễn Anh Tuấn; Tô Thế Nguyên; Lê Phương ThảoTạp chí Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [4] |
Tổng quan về di cư và ảnh hưởng đến phát triển kinh tế Đồng Thanh Mai; Tô Thế Nguyên; Trần Văn ĐứcKhoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [5] |
Nghiên cứu hành vi tiêu dùng điện của hộ gia đình: Trường hợp tại huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang Tô Thế Nguyên; Nguyễn Anh TuấnTạp chí Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [6] |
Trần Văn Quân; Tô Thế Nguyên Tạp chí Nghiên cứu Tài chính Kế toán - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4093 |
| [7] |
Trần Văn Quân; Tô Thế Nguyên Tạp chí Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [8] |
Tô Thế Nguyên; Nguyễn Anh Tuấn Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [9] |
Tô Thế Nguyên Tạp chí Công thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [10] |
Thu hút FDI của các nước trên thế giới: Bài học cho Việt Nam Tô Thế Nguyên & Trần Đình ThaoTạp chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: ISSN 0866-4456 |
| [11] |
Kene Boun My, Huy Nguyen-Quang, Phu Nguyen-Van, Thi Kim Cuong Pham, Anne Stenger, Tuyen Tiet, Nguyen To-The World Development Sustainability - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Chinh Hoang-Duc, Tuan Nguyen-Anh, Hang Nguyen-Thu, Vuong Vu-Tien, Thao Le-Phuong, Nguyen To-The The Journal of Development Studies - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Kinh tế Việt Nam-Pháp hướng tới phát triển xanh và bền vững Tô Thế Nguyễn, Nguyễn Đức Bảo, Vũ Duy, Đặng Trung TuyếnNXB ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
What shapes undergraduate students’ satisfaction in unstable learning contexts? Anh Nguyen-Thi-Phuong, Duy Vu, Nguyen To-The, Vuong Vu-Tien, Nhu Dao-Anh, Nhung Nguyen-Thi, Tuan Nguyen-AnhJournal of Higher Education Theory and Practice - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Huong Hoang-Thi, Shah Fahad, Ashfaq Ahmad Shah, Tung Nguyen-Huu-Minh, Tuan Nguyen-Anh, Song Nguyen-Van, Nguyen To-The, Huong Nguyen-Thi-Lan Natural Hazards - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Anh Nguyen-Thi-Phuong, Son Le-Kim, Nguyen To-The, Hang Nguyen-Thu, Tuan Nguyen-Anh Current Psychology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Chinh Hoang-Duc, Hang Nguyen-Thu, Tuan Nguyen-Anh, Hiep Tran-Duc, Linh Nguyen-Thi-Thuy, Phuong Do-Hoang, Nguyen To-The, Vuong Vu-Tien, Huong Nguyen-Thi-Lan The Journal of Economic Inequality - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Determinants of energy-saving behavior among the youth: Does migration play a moderating role? Tuan Nguyen-Anh, Hang Nguyen-Thu, Linh Nguyen-Thi-Thuy, Chi Tran-Phuong, Nguyen To-TheEnergy & Environment - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Linh Nguyen-Thi-Thuy, Nghia Ngo-Tuan, Nguyen To-The, Chinh Hoang-Duc, Hang Nguyen-Thu, Anh Dao-Viet, Phuong Do-Hoang, Huong Nguyen-Thi-Lan Discover Sustainability - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Shah Fahad, Tuan Nguyen-Anh, Nguyen To-The, Huong Nguyen-Thi-Lan, Abdelmohsen A Nassani, Mohamed Haffar One Health - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Fahad Shah, Huong Nguyen‑Thi‑Lan, Dung Nguyen‑Manh, Hiep Tran‑Duc, Nguyen To‑The Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nicolas Lampach, Tuyen Tiet, Nguyen To-The, Tuan Nguyen-Anh Environmental Management - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Changes in the environment from perspectives of small-scale farmers in remote Vietnam Tuan Nguyen-Anh, Duy Nong, Leu Shawn, Nguyen To-TheRegional Environmental Change - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Crop farming and technical efficiency of tea production nexus: an analysis of environmental impacts Huong Nguyen-Thi-Lan, Shah Fahad, Ninh Ho-Ngoc, Tuan Nguyen-Anh, Dung Pham-Van, Ha Nguyen-Thi-Viet, Phuong Do-Hoang, Chung Do-Kim, Nguyen To-TheJournal of the Saudi Society of Agricultural Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Kene Boun My, Phu Nguyen-Van, Thi Kim Cuong Pham, Anne Stenger, Tuyen Tiet, Nguyen To-The Ecological Economics - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tuan Nguyen-Anh, Chinh Hoang-Duc, Tuyen Tiet, Phu Nguyen-Van, Nguyen To-The Food Policy - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Tuan Nguyen-Anh, Chinh Hoang-Duc, Linh Nguyen-Thi-Thuy, Vuong Vu-Tien, Uyen Nguyen-Dinh, Nguyen To-The Journal of Innovation & Knowledge - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tiet Tuyen, To-The Nguyen, Nguyen-Anh Tuan Environment, Development and Sustainability - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tô Thế Nguyên & Nguyễn Anh Tuấn VNU Journal of Economics and Business - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tác động của dịch Covid-19 tới hoạt động học tập của sinh viên trên địa bàn TP. Hà Nội Nguyễn Anh Tuấn, Vũ Thị Phương, Nguyễn Thị Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Đào & Tô Thế NguyênKinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyễn Tiến Hưng, Tô Thế Nguyên & Vũ Tiến Vượng Phát triển Bền vững vùng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ứng xử với thời tiết cực đoan của các nông hộ trên địa bàn huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình Tô Thế Nguyên, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thị Lan Hương & Nguyễn Hồng ChỉnhNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Hiệu quả kĩ thuật trong sản xuất chè ở miền núi phía Bắc, Việt Nam Tô Thế NguyênTạp chí nghiên cứu tài chính kế toán - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Tổng quan về di cư và ảnh hưởng đến phát triển kinh tế Đồng Thanh Mai, Tô Thế Nguyên & Trần Văn ĐứcTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyễn Anh Tuấn, Tô Thế Nguyên & Lê Phương Thào Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Lê Phương Thào, Nguyễn Anh Tuấn & Tô Thế Nguyên Nghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Phân tích hành vi của người sản xuất: Trường hợp của các nông hộ sản xuất chè hữu cơ ở Việt Nam Tô Thế Nguyên, Nguyễn Anh Tuấn, Đỗ Trường Lâm, Nguyễn Hồng Chỉnh, Nguyễn Thị Lan HươngNXB ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Economic impacts of political ties in Vietnam: evidence from Northern rural households To-The Nguyen, Nguyen-Anh TuanAsia-Pacifc Journal of Regional Science - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Does wage bonus positively impact the economy? Cuong Le-Van, To-The NguyenFulbright Review of Economics and Policy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Impact of human capital on technical efficiency in sustainable food crop production: a meta-analysis Hoang-Khac Lich, Tuyen Tiet, To-The Nguyen, Nguyen-Anh TuanInternational Journal of Agricultural Sustainability - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Ho-Sy Hoa, Nguyen-Trung Thanh & To-The Nguyen Journal of the Asia Pacific Economy - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nicolas Lampach, To-The Nguyen, Nguyen-Anh Tuan Land Use Policy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Tô Thế Nguyên & Nguyễn Anh Tuấn Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
To-The Nguyen, Nguyen-Anh Tuan Journal of Agribusiness in Developing and Emerging Economies - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyễn Văn Song, Tô Thế Nguyên & Nguyễn Công Tiệp Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Hiệu quả kỹ thuật và áp lực môi trường của các hộ chăn nuôi lợn ở Hải Dương Trần Văn Quân, Tô Thế Nguyên & Trần Đình ThaoTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Trần Văn Quân & Tô Thế Nguyên Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Trần Văn Quân & Tô Thế Nguyên Tạp chí nghiên cứu Tài chính kế toán - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Tô Thế Nguyên & Vũ Thị Thu Hương Tạp chí nghiên cứu Tài chính kế toán - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Efficiency of maize production: Evidence from northern Vietnam Tô Thế NguyênTạp chí Nghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Tô Thế Nguyên Tạp chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [52] |
To-The Nguyen & Nguyen-Anh Tuan Vietnam's Socio-Economic Development - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [53] |
To-The Nguyen, Nguyen-Anh Tuan Environment, Development and Sustainability - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nicolas Lampach, Nguyen-Van Phu, To-The Nguyen European Review of Agricultural Economics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Tô Thế Nguyên & Nguyễn Anh Tuấn Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyen To-The, Nguyen-Anh Tuan Asia-Pacific Journal of Regional Science/Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Farmers’ adoption of organic production Cuong Le-Van, Nguyen To-TheAsia-Pacific Journal of Regional Science/Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Thu hút FDI của các nước trên thế giới: Bài học cho Việt Nam Tô Thế Nguyên & Trần Đình ThaoTạp chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Tô Thế Nguyên & Giang Hoàng Hiệu Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Technical efficiency and agricultural policy: Evidence from the tea production in Vietnam Phu Nguyen-Van, Nguyen To-TheReview of Agricultural and Environmental Studies - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Impact of Political Connection on Farming Households' Performance of Tea Production in Vietnam To-The Nguyen, Tran-Nam QuocJournal of Agricultural Science - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Modeling farmers' decisions on tea varieties in Vietnam: a multinomial logit analysis Nguyen Van Phu, Cyrielle Poireau, To-The NguyenAgriculture Economics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Assessing the handicraft enterprises’ willingness to pay for waste treatment in Red River Delta, Vietnam To-The Nguyen & Nguyen-Anh TuanVietnam´s Socio-Economic Development - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: ISSN 0868–359X |
| [64] |
Changes in the environment from perspectives of small-scale farmers in remote Vietnam Tuan Nguyen-Anh, Duy Nong, Leu Shawn, Nguyen To-TheRegional Environmental Change - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Composite effects of human, natural and social capitals on sustainable food-crop farming in Sub-Saharan Africa Tuan Nguyen-Anh, Chinh Hoang-Duc, Tuyen Tiet, Phu Nguyen-Van, Nguyen To-TheFood Policy - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Crop farming and technical efficiency of tea production nexus: an analysis of environmental impacts Huong Nguyen-Thi-Lan, Shah Fahad, Ninh Ho-Ngoc, Tuan Nguyen-Anh, Dung Pham-Van, Ha Nguyen-Thi-Viet, Phuong Do-Hoang, Chung Do-Kim, Nguyen To-TheJournal of the Saudi Society of Agricultural Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Do intangible assets stimulate firm performance? Empirical evidence from Vietnamese agriculture, forestry and fishery small- and medium-sized enterprises Tuan Nguyen-Anh, Chinh Hoang-Duc, Linh Nguyen-Thi-Thuy, Vuong Vu-Tien, Uyen Nguyen-Dinh, Nguyen To-TheJournal of Innovation & Knowledge - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Does wage bonus positively impact the economy? Cuong Le-Van, To-The NguyenFulbright Review of Economics and Policy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 2635-0181 |
| [69] |
Drivers of organic farming: Lab-in-the-field evidence of the role of social comparison and information nudge in networks in Vietnam Kene Boun My, Phu Nguyen-Van, Thi Kim Cuong Pham, Anne Stenger, Tuyen Tiet, Nguyen To-TheEcological Economics - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Economic impacts of political ties in Vietnam: evidence from Northern rural households To-The Nguyen, Nguyen-Anh TuanAsia-Pacifc Journal of Regional Science - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 2509-7954 |
| [71] |
Efficiency and adoption of organic tea production: Evidence from Vi Xuyen district, Ha Giang province, Vietnam Nguyen To-The, Nguyen-Anh TuanAsia-Pacific Journal of Regional Science/Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: ISSN 2509-7954 |
| [72] |
Efficiency of maize production: Evidence from northern Vietnam Tô Thế NguyênTạp chí Nghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: ISSN 0866-7489 |
| [73] |
Farmers’ adoption of organic production Cuong Le-Van, Nguyen To-TheAsia-Pacific Journal of Regional Science/Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: ISSN 2509-7946 |
| [74] |
Farmers’ behaviors and attitudes toward climate change adaptation: Evidence from Vietnamese smallholder farmers Tiet Tuyen, To-The Nguyen, Nguyen-Anh TuanEnvironment, Development and Sustainability - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Hiệu quả kĩ thuật trong sản xuất chè ở miền núi phía Bắc, Việt Nam Tô Thế NguyênTạp chí nghiên cứu tài chính kế toán - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 1859-4903 |
| [76] |
Hiệu quả kỹ thuật và áp lực môi trường của các hộ chăn nuôi lợn ở Hải Dương Trần Văn Quân, Tô Thế Nguyên & Trần Đình ThaoTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: ISSN 1859-0004 |
| [77] |
Impact of government intervention to maize efficiency at farmer level across time: A robust evidence in Northern Vietnam To-The Nguyen, Nguyen-Anh TuanEnvironment, Development and Sustainability - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: ISSN 1573-2975 |
| [78] |
Impact of human capital on technical efficiency in sustainable food crop production: a meta-analysis Hoang-Khac Lich, Tuyen Tiet, To-The Nguyen, Nguyen-Anh TuanInternational Journal of Agricultural Sustainability - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 1473-5903 |
| [79] |
Impact of Political Connection on Farming Households´ Performance of Tea Production in Vietnam To-The Nguyen, Tran-Nam QuocJournal of Agricultural Science - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: ISSN 1916-9752 |
| [80] |
Impact of the Input Subsidy on Farming Productivity of Maize Farmers in Son La and Hoa Binh provinces, Vietnam Tô Thế Nguyên & Nguyễn Anh TuấnVNU Journal of Economics and Business - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 2615-9287 |
| [81] |
Market-oriented extension and technical efficiency in small-scale maize farmers: Evidence from northern Vietnam To-The Nguyen, Nguyen-Anh TuanJournal of Agribusiness in Developing and Emerging Economies - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: ISSN 2044-0839 |
| [82] |
Modeling farmers´ decisions on tea varieties in Vietnam: a multinomial logit analysis Nguyen Van Phu, Cyrielle Poireau, To-The NguyenAgriculture Economics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: ISSN 1574-0862 |
| [83] |
Mức sẵn lòng chi trả bảo hiểm nông nghiêp cho cây cam của các nông hộ ở huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang Lê Phương Thào, Nguyễn Anh Tuấn & Tô Thế NguyênNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: ISSN 0866-7489 |
| [84] |
On the (a)symmetric effects of real exchange rate on trade flows: New evidence from US-Vietnam trade balance at the industry level Ho-Sy Hoa, Nguyen-Trung Thanh & To-The NguyenJournal of the Asia Pacific Economy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 1354-7860 |
| [85] |
Phân tích hành vi của người sản xuất: Trường hợp của các nông hộ sản xuất chè hữu cơ ở Việt Nam Tô Thế Nguyên, Nguyễn Anh Tuấn, Đỗ Trường Lâm, Nguyễn Hồng Chỉnh, Nguyễn Thị Lan HươngNhà xuất bản Đại học Quốc Gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Phân tích hành vi lựa chọn hình thức nuôi trồng thuỷ sản: Trường hợp của các hộ nông dân huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình Tô Thế Nguyên & Vũ Thị Thu HươngTạp chí nghiên cứu Tài chính kế toán - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: ISSN 1859-4093 |
| [87] |
Phân tích quyết định về lựa chọn sản xuất rau an toàn: Trường hợp của các hộ nông dân xã Lệ Chi, Gia Lâm, Hà Nội Tô Thế Nguyên & Giang Hoàng HiệuKinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: ISSN 1859-0012 |
| [88] |
Robust representations of organic technology adoption: Evidence from northern Vietnamese tea production Nicolas Lampach, Nguyen-Van Phu, To-The NguyenEuropean Review of Agricultural Economics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: ISSN 1464-3618 |
| [89] |
Technical efficiency and agricultural policy: Evidence from the tea production in Vietnam Phu Nguyen-Van, Nguyen To-TheReview of Agricultural and Environmental Studies - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: ISSN 2425-6897 |
| [90] |
Technical efficiency and the adoption of multiple agricultural technologies in the mountainous areas of Northern Vietnam Nicolas Lampach, To-The Nguyen, Nguyen-Anh TuanLand Use Policy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 0264-8377 |
| [91] |
Ứng xử với thời tiết cực đoan của các nông hộ trên địa bàn huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình Tô Thế Nguyên, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thị Lan Hương & Nguyễn Hồng ChỉnhNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 0866-7489 |
| [92] |
Độc quyền-thất bại truyền thống của thị trường: chính sách, công cụ can thiệp nhằm hạn chế tổn thất phúc lợi xã hội Nguyễn Văn Song, Tô Thế Nguyên & Nguyễn Công TiệpTạp chí Nghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: ISSN 0866-7489 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học công nghệ Vĩnh Phúc Thời gian thực hiện: 1/2015 - 1/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học công nghệ Vĩnh Phúc Thời gian thực hiện: 5/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Nghiên cứu nhận thức và hành vi của nông dân miền núi phía Bắc đối với biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/02/2019 - 01/02/2021; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/09/2023 - 01/09/2024; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/05/2022 - 01/11/2023; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Hà Giang Thời gian thực hiện: 09/2022 - 09/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Thanh Hoá Thời gian thực hiện: 06/2022 - 03/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Sơn La Thời gian thực hiện: 12/2022 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm khoa học xã hội Việt Nam Thời gian thực hiện: 11/2021 - 07/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Nghiên cứu hành vi lựa chọn sản xuất nông nghiệp hữu cơ ở miền Bắc - Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam-Trường Đại học Strasbourg-PhápThời gian thực hiện: 05/2018 - 11/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Khuyến khích hành vi bảo vệ môi trường: Nghiên cứu thực nghiệm ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Strasbourg, PhápThời gian thực hiện: 03/2019 - 10/2020; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Nghiên cứu nhận thức và hành vi của nông dân vùng miền núi phía Bắc đối với biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển KHCN Quốc giaThời gian thực hiện: 03/2020 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Tái cấu trúc ngành chè theo hướng sản xuất chè hữu cơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển KHCN Quốc giaThời gian thực hiện: 06/2018 - 08/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Vĩnh Phúc Thời gian thực hiện: 02/2017 - 12/2018; vai trò: Thư ký |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Vĩnh Phúc Thời gian thực hiện: 04/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Vĩnh Phúc Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Nghiên cứu hệ thống ngành hàng thịt lợn Đồng Bằng Sông Hồng, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNTThời gian thực hiện: 07/2003 - 12/2005; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2008; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Nghiên cứu khả năng cạnh tranh của một số ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNTThời gian thực hiện: 06/2002 - 10/2003; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Đánh giá, thực trạng của sản xuất và cung ứng nguyên liệu thức ăn gia súc trên địa bàn Hà Tây Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 03/2001 - 09/2002; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Khuyến khích hành vi bảo vệ môi trường: Nghiên cứu thực nghiệm ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Strasbourg, PhápThời gian thực hiện: 01/03/2019 - 20/10/2020; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Nghiên cứu hệ thống ngành hàng thịt lợn Đồng Bằng Sông Hồng, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNTThời gian thực hiện: 09/07/2003 - 30/12/2005; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Nghiên cứu khả năng cạnh tranh của một số ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 06/06/2002 - 30/10/2003; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Nghiên cứu xây dựng các mô hình ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp nâng cao thu nhập cho người dân và thực hiện thành công Chương trình xây dựng nông thôn mới trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học công nghệ Vĩnh PhúcThời gian thực hiện: 22/02/2017 - 22/12/2018; vai trò: Thư ký |
| [25] |
Phân tích đánh giá hiệu quả đầu tư và tác động ảnh hưởng của Chương trình giống cây trồng, giống vật nuôi và giống cây lâm nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNTThời gian thực hiện: 02/01/2006 - 23/12/2008; vai trò: Thành viên |
| [26] |
Tái cấu trúc ngành chè theo hướng sản xuất chè hữu cơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 06/06/2018 - 18/08/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [27] |
Đánh giá, thực trạng của sản xuất và cung ứng nguyên liệu thức ăn gia súc trên địa bàn Hà Tây Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 03/03/2001 - 09/09/2002; vai trò: Chủ nhiệm |
