Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.35754
Bùi Hồng Thủy
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Pham Minh Chien, Pham Truong Duy, Pham Quoc Dinh, Dao Quang Tri, Giang Trung Hieu, Nguyen Mai Phuong, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The 5th National Scientific Conference on biological research and teaching in Vietnam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Pham Hoang Anh, Cao Thuy Khanh, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The 5th National Scientific Conference on biological research and teaching in Vietnam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyen Ba Tu, Cao Dang Su Pham, Mai Thi Quynh Nhu, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The 5th National Scientific Conference on biological research and teaching in Vietnam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Bui Le Quynh Nhu, Pham Quoc Dinh, Bui Hong Thuy*, Nguyen Van Thuan The 5th National Scientific Conference on biological research and teaching in Vietnam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Effect of cumulus cell co-culture on preimplantation development of cloned bovine embryos Giang Trung Hieu, Pham Truong Duy, Mai Thi Quynh Nhu, Tran Le Quy, Nguyen Hoang Bao Ngan, Lac Duong Hung, Bui Hong Thuy, Nguyen Van ThuanThe 5th National Scientific Conference on biological research and teaching in Vietnam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Pham Xuan Anh, Nguyen Nhat Thinh, Tang Kim Hoang Van, Pham Truong Duy, Pham Quoc Dinh, Pham Minh Chien, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The 5th National Scientific Conference on biological research and teaching in Vietnam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen Nhat Thinh, Pham Truong Duy, Le Minh Thong, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The 5th National Scientific Conference on biological research and teaching in Vietnam, - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Huynh Nguyen Loan Anh, Pham Truong Duy, Huynh Thi Thao Nguyen, Ngo Thi Kim Anh, Pham Phuong An, Bui Hong Thuy*, Nguyen Van Thuan The 5th National Scientific Conference on biological research and teaching in Vietnam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Effect of histone deacetylase inhibitors on post-implantation development of cloned bovine embryo Pham Truong Duy, Pham Quoc Dinh, Pham Minh Chien, Giang Trung Hieu, Đao Quang Tri, Nguyen Mai Phuong, Đo Minh Tan, Le Nguyen Lam Ngoc, Bui Hong Thuy, Nguyen Van ThuanThe 5th National Scientific Conference on biological research and teaching in Vietnam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Dao Quang Tri, Pham Truong Duy, Cao Hoang Nam, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The 5th National Scientific Conference on biological research and teaching in Vietnam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Huynh Nguyen Loan Anh, Huynh Thi Thao Nguyen, Nguyen Thi Trang, Duong Quy Hao, Bui Hong Thuy*, Nguyen Van Thuan Vietnam National Conference on Biotechnology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Lâm Chí Thiện, Nguyễn Lê Uyên Vy, Trần Minh Thiên Lộc, Bạch Ngọc Gia Bảo, Nguyễn Dương Hồng Loan, Nguyễn Văn Thuận, Bui Hong Thuy Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Liên Bội Linh, Lê Thị Chọn, Lê Bá Anh Mỹ, Lâm Đỗ Trúc Phương, Nguyễn Văn Thuận, Bui Hong Thuy*. Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Cao Thùy Khanh, Nguyễn Thị Ly Na, Dương Diễm Quỳnh, Bùi Hồng Thủy, Nguyễn Văn Thuận Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Lâm Đỗ Trúc Phương, Lê Thị Chọn, Cao Đẳng Sư Phạm , Nguyễn Thái Huy Bảo, Lê Nguyễn Thiên Trúc, Tạ Thị Minh Thu, Đỗ Tú Minh, Lê Bá Anh Mỹ, Nguyễn Liên Bội Lính , Nguyễn Văn Thuận, Bui Hong Thuy*. Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Huỳnh Nguyễn Loan Anh, Nguyễn Thị Trang, Phan Hoàng Mỹ Dung, Nguyễn Ngọc Bảo Hân, Nguyễn Phương Thy, Dương Quý Hảo, Bui Hong Thuy*, Nguyễn Văn Thuận Hội nghị khoa học toàn quốc về công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Cao Thùy Khanh, Phạm Minh Chiến, Giang Trung Hiếu, Cao Hoàng Nam, Phạm Trường Duy, Đoàn Đại Thiên, Bùi Hồng Thủy, Nguyễn Văn Thuận Hội nghị khoa học toàn quốc về công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Cao Hoàng Nam, Phạm Trường Duy, Lạc Dương Hùng, Hòang Minh Hùng, Nguyễn Văn Thuận, Bui Hong Thuy* Hội nghị khoa học toàn quốc về công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Cao Hoàng Nam, Phạm Trường Duy, Giang Trung Hiếu, Nguyễn Đỗ Kha, Nguyễn Văn Thuận, Bui Hong Thuy Hội nghị khoa học toàn quốc về công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Establishment Of Storage Method For Cloned Bovine Embryos Before Transferring To Surrogate Cow Phạm Trường Duy, Cao Hoàng Nam, Lê Nguyễn Lam Ngọc, Phạm Minh Chiến, Phạm Quốc Định, Giang Trung Hiếu, Bui Hồng Thủy, Nguyễn Văn ThuậnHội nghị khoa học toàn quốc về công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Gia Bảo, Nguyễn Đỗ Kha, Phạm Minh Chiến, Cao Hoàng Nam , Bùi Hồng Thủy , Nguyễn Văn Thuận, Hội nghị khoa học toàn quốc về công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Pham Xuan Anh, Nguyen Nhat Thinh, Tang Kim Hoang Van, Huynh Nguyen Loan Anh, Pham Minh Chien, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan Healthcare Evolution Towards 5p Medicine In Low- And Middle-Income Countries Ecosystem - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Huynh Nguyen Loan Anh, Pham Minh Chien, Nguyen Thi Trang, Phan Hoang My Dung, Nguyen Ngoc Bao Han, Nguyen Phuong Thy, Duong Quy Hao, Bui Hong Thuy The 16th Asian Congress on Biotechnology (ACB) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Lam Do Truc Phuong, Cao Dang Su Pham, Le Thi Chon, Tran Phan Van Anh, Nguyen Van Thuan, Bui Hong Thuy Healthcare Evolution Towards 5p Medicine In Low- And Middle-Income Countries Ecosystem - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Huynh Nguyen Loan Anh, Huynh Nguyen Thanh Tu, Tran Ngoc Khanh, Do Huynh Lan Anh, Vu Nguyen Hiep Hoa, Hoang Thi Ngoai Thuong, Bui Hong Thuy*, Nguyen Van Thuan Healthcare Evolution Towards 5p Medicine In Low- And Middle-Income Countries Ecosystem - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Female Germline Stem Cells: A Source for Applications in Reproductive and Regenerative Medicine Hong-Thuy Bui, Nhat-Thinh Nguyen, Truc Phuong Lam Do, Anh My Le Ba and Nguyen Van ThuanIntechOpen Limited 5 Princes Gate Court, London, SW7 2QJ, UNITED KINGDOM - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Liên Bội Linh, Lê Bá Anh Mỹ, Nguyễn Ngọc Thảo Vy, Nguyễn Nhật Thịnh, Nguyễn Văn Thuận, Bùi Hồng Thủy The Science and Technology Development Journal. 1-11. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
LE BAM, Nguyen LBL, Lam CT, Nguyen NT, Nguyen NTV, Nguyen VT, Bui HT Journal of Reproduction and Development 14;71(2):99-109 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Phuong LDT, Thien LC, Su Pham CD, Minh NU, Huy Bao NT, Thien Truc LN, Huyen TTN, Minh DT, Nguyen NT, Van Thuan N, Bui HT Theriogenology 15;237:129-142. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [30] |
LE BAM, Nguyen LBL, Nguyen PT, Vo HNL, Tran NST, Tran BN, Nguyen NTV, Lam CT, Nguyen NT, Nguyen VT, Bui HT Journal of Reproduction and Development 6;71(3):124-136 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Chi Thien L, Do Truc Phuong L, Duy P, Lien Boi Linh N, Ba Anh My L, Dang Su Pham C, Ngoc Thao Vy N, Phan Van Anh T, Nhat Thinh N, Van Thuan N, Bui HT Biomedical Research and Therapy, 12(4):1-15. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Duy PT, Nhu BLQ, Dinh PQ, Nam CH, Phuong LDT, Tri DQ, Chien PM, Nguyen NT, Van Thuan N, Bui HT Reproduction in Domestic Animal;59(10):e14726. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Le BAM, Nguyen LBL, Lam DTP, Lam CT, Nguyen NT, Nguyen VT, Bui HT Theriogenology ;223:11-21. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Stem cell sheet fabrication from human umbilical cord mesenchymal stem cell and Col-T scaffold. Le-Buu Pham T, Nguyen TM, Phu-Hai Nguyen D, Tran HN, Thi-Thanh Nguyen T, Binh NT, Nguyen QD, Bui HTStem Cell Research 65:102960. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
H-T. Bui Hội nghị Công Nghệ Sinh Học toàn quốc năm 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyen Ba Tu, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The International Conference Innovations in Cancer Research and Regenerative Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyen Thi Thuy Van, Pham Truong Duy, Nguyen Van Thuan, Bui Hong Thuy Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Female germline stem cells: A source for application in reproductive and regenerative medicine Bui HTThe International Conference Innovations in Cancer Research and Regenerative Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Isolation and characterization of female germline stem cell derived from porcine ovary Hoang NH, Tran NTB, Thuan NV, Bui HTThe International Conference Innovations in Cancer Research and Regenerative Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Establishment of parthenogenetic diploid embryonic stem cells in mice Ngan HTK, Thuan NV, Bui HTThe International Conference Innovations in Cancer Research and Regenerative Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Van NTT, Nghia DD,Thuan NV, Bui HT The International Conference Innovations in Cancer Research and Regenerative Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Effect of Diutyryl-CAMP and follicle stimulating hormone on in vitro maturation of porcine oocyte Van NTT, Duy PT, Thuan NV, Bui HTThe International Conference Innovations in Cancer Research and Regenerative Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen Hoang Kieu Linh, Phung Ngoc Minh Doan, Pham Truong Duy, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The International Conference Innovations in Cancer Research and Regenerative Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Bui Thanh Nhan, Nguyen Dang Bich Tram, Phung Ngoc Minh Doan, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The International Conference Innovations in Cancer Research and Regenerative Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Le Thi Thu Thuy, Nguyen Ba Tu, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The International Conference Innovations in Cancer Research and Regenerative Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Ảnh hưởng của axit ascorbic đến khả năng phát triển của phôi heo trinh sản lưỡng bội Lê Bá Anh Mỹ, Ngô Cao Hoàng Long, Nguyễn Thị Thùy Vân, Nguyễn Văn Thuận, Bùi Hồng ThủyHội nghị Công Nghệ Sinh Học toàn quốc năm 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Thuy-Van T. Nguyen, Vu Thuy Quynh, Nguyen Van Thuan, Bui Hong Thuy Hội nghị Công Nghệ Sinh Học toàn quốc năm 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Bùi Lê Quỳnh Như, Phạm Quốc Đinh, Nguyễn Văn Thuận, Bùi Hồng Thuỷ Hội nghị Công Nghệ Sinh Học toàn quốc năm 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Phạm Minh Chiến, Phạm Trường Duy, Phạm Quốc Định, Đào Quang Trí, Giang Trung Hiếu, Nguyễn Mai Phương, Bùi Hồng Thủy, Nguyễn Văn Thuận Hội nghị Công Nghệ Sinh Học toàn quốc năm 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Phạm Trường Duy, Đào Quang Trí, Giang Trung Hiếu, Cao Thùy Khanh, Phạm Quốc Định, Phạm Minh Chiến, Nguyễn Thị Thủy Trâm, Bùi Hồng Thủy, Nguyễn Văn Thuận Hội nghị Công Nghệ Sinh Học toàn quốc năm 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyễn Bá Tư, Cao Đẳng Sư Phạm, Mai Thị Quỳnh Như, Bùi Hồng Thủy, Nguyễn Văn Thuận Hội nghị Công Nghệ Sinh Học toàn quốc năm 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Ảnh hưởng của Curcumin lên sự phát triển của phôi bò nhân bản vô tính Phạm Quốc Định, Nguyễn Hoàng Kiều Linh,Phạm Trường Duy, Phạm Minh Chiến, Nguyễn Mai Phương, Bùi Hồng Thủy, Nguyễn Văn ThuậnHội nghị Công Nghệ Sinh Học toàn quốc năm 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Phạm Hoàng Anh, Cao Thùy Khanh, Bùi Hồng Thủy, Nguyễn Văn Thuận Hội nghị Công Nghệ Sinh Học toàn quốc năm 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Effects of XYcloned laser on hatching of cloned bovine embryos Nguyen Thi Thuy Tram, PHẠM trường Duy, Bui Hong Thuy, Nguyen Van ThuanHỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Cao Thuy Khanh, Pham Hoang Anh, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan HỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Dao Quang Tri, Giang Trung Hieu, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan HỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyen Mai Phuong, Pham Truong Duy, Dao Quang Tri, Giang Trung Hieu, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan HỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyen Thi Thuy-Van, Nguyen Van Thuan, Bui Hong Thuy HỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Pham Truong Duy, Dao Quang Tri, Giang Trung Hieu, Cao Thuy Khanh, Pham Quoc Dinh, Pham Minh Chien, Nguyen Thi Thuy Tram, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan HỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Effect of Follicular Fluid and Floating Drop Culture System on the Maturation of Bovine Oocytes Do Minh Tan, Dao Quang Tri, Giang Trung Hieu, Cao Thuy Khanh, Pham Quoc Dinh, Pham Minh Chien, Bui Hong Thuy and NGUYEN Van ThuanHỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Mamajan Hummiyeva, Nguyen Thi Thuy Tram, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan HỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nguyen Nhat Thinh, Pham Xuan Anh, Bui Hong Thuy, and Nguyen Van Thuan HỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Pham Xuan Anh, Pham Truong Duy, Bui Hong Thuy, Nguyen van Thuan HỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Phan Thi Hong Hanh, Nguyen Nhat-Thinh, Pham Xuan Anh, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan HỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Bui Le Quynh Nhu, Pham Quoc Dinh, Nguyen Van Thuan, Bui Hong Thuy HỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [66] |
May-Nhu Khong Tiet, Huy-Hoang Nguyen, Van-Thuan Nguyen, Hong-Thuy Bui HỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Le Nguyen Nhat Ha, Le Ba Anh My, Vu Bao Han, Nguyen Van Thuan, Bui Hong Thuy HỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Effects of curcumin on preimplatation development and histone acetylation of cloned bovine embryos Pham Quoc Dinh, Pham Truong Duy, Pham Minh Chien, Nguyen Mai Phuong, Huynh Nguyen Loan Anh, Tran Phung Nhi, Bui Hong Thuy, Nguyen Van ThuanHỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Ascorbic acid and embryo aggregation induce porcine embryo quality and blastocyst attachment Vu Bao Han, Le Ba Anh My, Nguyen Thi Thuy Van , Nguyen Van Thuan, Bui Hong ThuyHỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Epigenetic impairments during preimplantation mammalian development of the female genome embryos. Nguyen Lieu Kim Chi, Nguyen Thi Thuy Van, Nguyen Van Thuan and Hong-Thuy BuiHỘI NGHỊ SINH HỌC VIỆT NAM LẦN 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Nguyễn Hoàng Kiều Linh, Hong-Thuy Bui, Nguyễn Văn Thuận Hội thảo Khoa học, Khoa học và Công nghệ phục vụ phát triển Nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long đến năm 2020 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Establishment of female germline stem cells from porcine ovary and differentiation into oocyte Bui Hong ThuyThe second international conference on cell reprogramming & reproductive biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Pham Truong Duy, Dao Quang Tri, Giang Trung Hieu, Cao Thuy Khanh, Pham Quoc Dinh, Pham Minh Chien, Nguyen Thi Thuy Van, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The second international conference on cell reprogramming & reproductive biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Effects of Curcumin on preimplantation development and histone acetylation of cloned bovine embryos Pham Quoc Dinh, Pham Truong Duy, Pham Minh Chien, Nguyen Mai Phuong, Bui Hong Thuy, Nguyen Van ThuanThe second international conference on cell reprogramming & reproductive biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Nguyen Ba Tu, Cao Dang Su Pham, Mai Thi Quynh Nhu, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The second international conference on cell reprogramming & reproductive biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Cao Thuy Khanh, Pham Hoang Anh, Pham Xuan Anh, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The second international conference on cell reprogramming & reproductive biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Bui Le Quynh Nhu, Pham Quoc Dinh, Nguyen Lieu Kim Chi, Khong Tiet May Nhu, Nguyen Van Thuan, Bui Hong Thuy The second international conference on cell reprogramming & reproductive biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Ascorbic acid and embryo aggregation induce porcine embryo quality and blastocyst attachment Le Ba Anh My, Nguyen Huy Hoang, Ngo Cao Hoang Long, Le Bao Han, Le Nguyen Nhat Ha, Nguyen Thi Thuy Van, Nguyen Van Thuan, Bui Hong ThuyThe second international conference on cell reprogramming & reproductive biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Histone deacetylase inhibitor scriptaid improves preimplantation of cloned porcine embryos Vu Thuy Quynh, Nguyen Thị Thuy Van, Nguyen Van Thuan, Bui Hong ThuyThe second international conference on cell reprogramming & reproductive biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Female germ line stem cell: A potential Application in Regenerative Biomedicine H-T. BuiThe third Trandmed-VN Conference 2018 Health Care Inovation: The Impacts of Cellular and Gene Therapies on Clinical Outcomes - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Mammalian female germline stem cells: Implications in reproductive biotechnology H-T. BuiThe 1st International Conference on Cell Reprogramming & Reproductive Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Development competence of bovine ooocytes from small antral follicle after in vitro culture Pham Truong-Duy, Nguyen Nhat Phuong-Uyen, Van-Thuan Nguyen and H-T. BuiThe 1st International Conference on Cell Reprogramming & Reproductive Biotechnology. 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Effect of curcumin on preimplantation development of diploid parthenogenetic bovine embryos Kieu-Linh H. Nguyen, Quoc-Dinh Pham, H-T. Bui, Van-Thuan NguyenThe 1st International Conference on Cell Reprogramming & Reproductive Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Ho Thi Kim Ngan, Van-Thuan Nguyen and H-T. Bui The 1st International Conference on Cell Reprogramming & Reproductive Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Isolation and differentiation of female germline stem cells from porcine ovarian cortex Huy-Hoang, Bui L. Quynh-Nhu, Van-Thuan Nguyen and H-T. BuiThe 1st International Conference on Cell Reprogramming & Reproductive Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Nguyen Thi Thuy-Van, Van-Thuan Nguyen and H-T. Bui The 1st International Conference on Cell Reprogramming & Reproductive Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Effect of histone deacetylase inhibitor on preimplantation development of cloned bos gaurus embryos Bui Thanh Nhan, Pham Minh Chien, H-T. Bui, and Nguyen Van ThuanThe 1st International Conference on Cell Reprogramming & Reproductive Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Effect of scriptaid on preimplantation development of cloned bovine embryos Truong-Duy Pham, H-T. Bui, and Van-Thuan NguyenThe 1st International Conference on Cell Reprogramming & Reproductive Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Tram D. B. Nguyen, Minh-Tue Nguyen, H-T. Bui, Van-Thuan Nguyen The 1st International Conference on Cell Reprogramming & Reproductive Biotechnology. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Effects of biotin supplement on development of parthenogenetic diploid porcine embryos Nguyen Ba-Tu, Tran Hoang-Lam, Le Thi Thuy-Trang, Nguyen Le Ha-Phuong, Mach Bao Ngoc, H-T. Bui, Van-Thuan NguyenThe 1st International Conference on Cell Reprogramming & Reproductive Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Nguyễn Hoàng Kiều Linh, Hong-Thuy Bui, Nguyễn Văn Thuận Hội thảo Khoa học, Khoa học và Công nghệ phục vụ phát triển Nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long đến năm 2020 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [92] |
The application of female germline stem cells in regenerative biomedicine. Hong-Thuy BuiThe First Vinmec Conference on CELL AND GENE THERAPY - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Bùi Thanh Nhân, Nguyễn Đặng Bích Trâm, Phùng Ngọc Minh Đoàn, Bùi Hồng Thủy, Nguyễn Văn Thuận Hội thảo Khoa Học Sinh Sản Vật Nuôi toàn quốc lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Nguyen Thi Thuy Van, Le Ba Anh My, Nguyen Van Thuan and Hong-Thuy Bui Theriogenology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Hoang NH, Nhu BLQ, Uyên NNP, Van-Thuan N, and Bui HT Journal of Reproduction and Development. 65(5) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Epigenetic impairments in development of parthenogenetic preimplantation mouse embryos. Ho NTK, Nguyen TVT, Nguyen TV, Bui HTJournal of Reproduction and Development - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Nguyễn Bá Tư, Bùi Hồng Thủy, Nguyễn Văn Thuận Hội nghị khoa học sinh sản vật nuôi toàn quốc lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Ảnh hưởng của caffeine lên sự phát triển phôi trinh sản lưỡng bội từ tế bào trứng lão hoá Nguyễn Thị Thùy Vân, Nguyễn Văn Thuận,Bùi Hồng ThủyHội nghị khoa học sinh sản vật nuôi toàn quốc lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Phạm Trường Duy, Nguyễn Thị Thùy Vân, Nguyễn Văn Thuận, Bùi Hồng Thủy Hội nghị khoa học sinh sản vật nuôi toàn quốc lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Nâng cao khả năng chín của trứng bò đang tăng trưởng trong ống nghiệm Cô Ngọc Anh Khoa, Phạm Trường Duy, Nguyễn Văn Thuận, Bùi Hồng ThủyHội nghị khoa học sinh sản vật nuôi toàn quốc lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Phân lập và đánh giá đặc tính tế bào gốc dòng giao tử cái từ buồng trứng heo Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Thị Bảo Trân, Nguyễn Văn Thuận, Bùi Hồng ThủyHội nghị khoa học sinh sản vật nuôi toàn quốc lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Nguyễn Văn Thuận và Bùi Hồng Thủy Hội Nghị Khoa Học Hội Thảo Công Nghệ Sinh Học Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long, Cần thơ Việt nam. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Thiết lập tế bào gốc buồng trứng và nghiên cứu về khả năng biệt hóa của chúng thành tế bào trứng. Bùi Hồng Thủy và Nguyễn Văn ThuậnHội thảo quốc tế hợp tác khoa học công nghệ và phát triển bền vững nông nghiệp Lâm đồng-Tây nguyên-Đà lạt, Việt nam. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Establishing and elucidating of female germline stem cells in the adult mammalian ovary. Bui Hong Thuy, Nguyen Van ThuanGenomic Medicine. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Nguyen Thi Thuy Van, Pham Truong Duy, Truong Binh An, Nguyen Van Thuan, Bui Hong Thuy The 6th International Conference on the Development of Biomedical Engineering, Vietnam. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [106] |
In Vitro Growth of Pig Oocytes Isolated from Early Antral Follicles. Nguyen Thi Bao Tran, Nguyen Huy Hoang, Pham Khanh Linh, Nguyen Van Thuan, Bui Hong ThuyThe 6th International Conference on the Development of Biomedical Engineering, Vietnam. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Improve the Meiotic Competence of Growing Porcine Oocytes from Preantral Follicle. Le Thu Hoai, Ngo Xuan Yen, Le Kim Thoai, Nguyen Van Thuan, Bui Hong ThuyThe 6th International Conference on the Development of Biomedical Engineering, Vietnam. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Huynh Khanh Dang, Pham Truong Duy, Luong Tran Hoang Linh, Nguyen Van Thuan, Bui Hong Thuy The 6th International Conference on the Development of Biomedical Engineering, Vietnam. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Female Germline Stem Cells: Potential Applications in Reproductive Technology Bui Hong Thuy, Nguyen Van ThuanThe 6th International Conference on the Development of Biomedical Engineering, Vietnam. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Nguyen Thi Thuy Tram, Nguyen Thai Minh, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The 6th International Conference on the Development of Biomedical Engineering, Vietnam. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Nguyen Thai Minh, Nguyen Thi Thuy Tram, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan The 6th International Conference on the Development of Biomedical Engineering, Vietnam. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Effect of Follicular Fluid and Floating Drop Culture System on the Maturation of Bovine Oocytes Doan Phung, Nguyen Hoang Kieu Linh, Ho Thanh Nhu, Co Ngoc Anh Khoa, Bui Hong Thuy, Nguyen Van Thuan:The 6th International Conference on the Development of Biomedical Engineering, Vietnam. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Minh TN, Tram NTT, Bui HT, Nguyen VT. The 11th Asian Reproductive Biotechnology, Thailand. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Tram NTT, Minh NT, Bui HT, Nguyen VT The 11th Asian Reproductive Biotechnology, Thailand. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Nguyễn Văn Thuận và Bùi Hồng Thủy Hội thảo quốc tế hợp tác khoa học công nghệ và phát triển bền vững nông nghiệp Lâm đồng-Tây nguyên-Đà lạt, Việt nam. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Bùi Hồng Thủy và Nguyễn Văn Thuận. Hội Nghị Khoa Học Công Nghệ Sinh Học toàn quốc, Hà nội, Việt nam. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Challenges in Translating Germinal Stem Cell Research and Therapy. Virant-Klun I, Bui HT, Ratajczak MZ.Stem Cells International - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [118] |
GV extract highly induce Pig Stem like Cells from differentiated somatic cells Hong-Thuy Bui, Deug-Nam Kwon, Mi-Ryung Park, Min-Hui Kang, Mihye Oh, Nguyen Van Thuan, Jin-Hoi KimThe annual Korean Society of Animal Reproduction (KSAR), Korea - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [119] |
V. T. Nguyen, S. Wakayama, S. Kishigami, H. Ohta, T. Hikichi, E. Mizutani, H.-T. Bui and T. Wakayama The 32nd Annual Conference of The International Embryo Transfer Society (IETS), Florida, USA - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Hong-Thuy Bui, Emi Yamaoka, Takashi Miyano. The 1st Asian Reproductive Biotechnology, Vietnam - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Hong-Thuy Bui, Luis G. Villa-Diaz, Emi Yamaoka, and Takashi Miyano The 30th Annual Conference of the International Embryo Transfer Society (IETS), Oregon, USA - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [122] |
S. Kishigami, H. Bui, S. Wakayama, N. Van Thuan, T. Hikichi, E. Mizutani, H. Ohta, R. Suetsugu and T. Wakayama The 33rd Annual Conference of The International Embryo Transfer Society (IETS), Japan - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [123] |
SUCCESSFUL ESTABLISHMENT OF PLURIPOTENT ntES CELL LINES FROM AGED MICE E. Mizutani, S. Kishigami, N. V. Thuan, H. Ohta, T. Hikichi, B. H. Thuy, S. Wakayama, Y. Sakaide and T. WakayamaThe 33rd Annual Conference of The International Embryo Transfer Society (IETS), Japan - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [124] |
S. Wakayama, S. Kishigami, V. T. Nguyen, H. Ohta, T. Hikichi, E. Mizutani, Y. Sakaide, B. H. Thuy, R. Suetsugu and T.Wakayama The 33rd Annual Conference of The International Embryo Transfer Society (IETS), Japan - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [125] |
N. Van Thuan, B. Hong-Thuy, S. Wakayama, S. Kishigami, H. Ohta, T. Hikichi, E. Mizutani and T. Wakayama The 33rd Annual Conference of The International Embryo Transfer Society (IETS), Japan - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Hong-Thuy Bui, VanThuan Nguyen, Teruhiko Wakayama, and Takashi Miyano. The 37th Annual Meeting of The Society for The Study of Reproduction (SSR), Canada - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Histone H3 Modifications in Pig Oocytes during Growth, Maturation and Activation. Hong-Thuy Bui, VanThuan Nguyen, Teruhiko Wakayama and Takashi MiyanoThe 32nd Annual Conference of The International Embryo Transfer Society (IETS), Florida, USA - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Hong-Thuy Bui, VanThuan Nguyen, Sayaka Wakayama, Satoshi Kishigami, Eiji Mizutani , and Teruhiko Wakayama. The 3rd Asian Reproductive Biotechnology, Vietnam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Cytoplasm of a germinal vesicle oocyte can promote somatic nuclear reprogramming in mice. Hong-Thuy Bui, VanThuan Nguyen, Satoshi Kishigami, Sayaka Wakayama, Takafusa Hikichi, Hiroshi Ohta, Eiji Mizutani, Teruhiko WakayamaThe 33rd Annual Conference of The International Embryo Transfer Society (IETS), Japan - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Cytoplasm of GV oocyte can promote somatic nuclear reprogramming Hong-Thuy Bui, Van Thuan Nguyen, Sayaka Wakayama, Satoshi Kishigami, Teruhiko Wakayama.The 4th Asian Reproductive Biotechnology, Singapore - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Hong-Thuy Bui, Sayaka Wakayama, Satoshi Kishigami, Jin-Hoi Kim, Nguyen Van Thuan, Teruhiko Wakayama. The 5th Asian Reproductive Biotechnology, China - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Epigenetic reprogramming in somatic cell treated with extract from mammalian GV oocyte. Hong-Thuy BuiThe annual Korean Society of Developmental Biology, Korea - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Reprogramming of somatic cell by germinal vesicle (GV) stage oocytes extract Hong-Thuy Bui, Nguyen Van ThuanThe 6th Asian Reproductive Biotechnology, Cambodia - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Epigenetic reprogramming in somatic cell treated with extract from Germinal Vesicle Stage Pig oocyte Hong-Thuy BuiThe annual Korean Society of Animal Reproduction (KSAR). Korea - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Hong-Thuy Bui The 7th Asian Reproductive Biotechnology, Malaysia - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Hong-Thuy Bui, Nguyen Van Thuan, Jin-Hoi Kim. The 8th Asian Reproductive Biotechnology, China - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Establishment and Characterization of Pig iPS and Female Germ Line Stem Cells. Hong-Thuy Bui, Jin-Hoi KimThe annual Korean Society of Animal Reproduction (KSAR), Korea - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Epigenetic reprogramming in somatic cells induced by extract from germinal vesicle stage pig oocytes Hong-Thuy Bui, Nguyen Van Thuan, and Jin-Hoi KimThe 9th Asian Reproductive Biotechnology, Philippine - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Epigenetic reprogramming in induced pluripotent stem cells and female germline stem cells. Hong-Thuy Bui.The Biomodulation Symposium in Seoul National University-, Seoul, Korea - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Identification, proliferation, and reprogramming of putative stem cell in the adult pig ovary. Hong-Thuy BuiThe 10th Asian Reproductive Biotechnology- Vietnam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Bui HT, Yamaoka E, Miyano T. Biol Reprod - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Mice cloned by nuclear transfer from somatic and ntES cells derived from the same individuals Wakayama S, Mizutani E, Kishigami S, Van Thuan N, Ohta H, Hikichi T, Bui HT, Miyake M, Wakayama T.J Reprod Dev - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Kishigami S, Mizutani E, Ohta H, Hikichi T, Van Thuan N, Wakayama S, Bui HT, Wakayama T. Biochem Biophys Res Commun - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Van Thuan N, Wakayama S, Kishigami S, Ohta H, Hikichi T, Mizutani E, Bui HT, Wakayama T. Biol Reprod - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Normal specification of the extraembryonic lineage after somatic nuclear transfer. Kishigami S, Hikichi T, Van Thuan N, Ohta H, Wakayama S, Bui HT, Mizutani E, Wakayama T.FEBS Letters - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Prospective of mouse cloning and ntES cell. Van Thuan N, Bui HT, Wakayama T.Protein, Nucleic Acid and Enzyme - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Harmful or Not: Trichostatin A treatment of embryos generated by ICSI or ROSI. Kishigami S, Ohta H, Mizutani E, Wakayama S, Bui HT, Van Thuan N, Hikichi T, Suetsugu R, Wakayama T.Central European Journal of Biology - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Chromatin remodeling in somatic cells injected into mature pig oocytes. Bui HT, Van Thuan N, Wakayama T, Miyano T.Reproduction - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Meiotic Resumption and Spindle Formation of Pig Oocytes. Miyano T, Ogushi S, Bui HT and Lee JJ. Mamm. Ova. Res. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Differentiation Potential of Parthenogenetic Embryonic Stem Cells is Improved by Nuclear Transfer Hikichi T, Wakayama S, Mizutani E, Takashima Y, Kishigami S, Van Thuan N, Ohta H, Bui HT, Nishikawa SI, Wakayama T.Stem Cells - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Kishigami S, Bui HT, Wakayama S, Tokunaga K, Thuan NV, Hikichi T, Mizutani E, Ohta H, Suetsugu R, Sata T, Wakayama T. J Reprod Dev - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Efficient establishment of mouse embryonic stem cell lines from single blastomeres and polar bodies. Wakayama S, Hikichi T, Suetsugu R, Sakaide Y, Bui HT, Mizutani E, Wakayama T.Stem Cells - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Regulation of chromatin and chromosome morphology by histone H3 modifications in pig oocytes Bui HT, Van Thuan N, Kishigami S, Wakayama S, Hikichi T, Ohta H, Mizutani E, Yamaoka E, Wakayama T, Miyano T.Reproduction - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Production of cloned mice by somatic cell nuclear transfer Kishigami S, Wakayama S, Thuan NV, Ohta H, Mizutani E, Hikichi T, Bui HT, Balbach S, Ogura A, Boiani M, Wakayama T.Nature Protocols - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Sayaka W, Satoshi K, Van Thuan N, Hiroshi O, Takafusa H, Eiji M, Thuy BH, Masashi M, Teruhiko W. Zygote - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Bui HT, Wakayama S, Kishigami S, Kim JH, Van Thuan N, Wakayama T. Development - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Cho SK, Hwang KC, Choi YJ, Bui HT, Van Thuan N, Park C, Kim JH, Kim JH. J Reprod Dev - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Effect of vanadate on the chromatin configuration in pig GV-oocytes Bui HT, Hwang KC, Kim JH, Van Thuan N, Wakayama T, Miyano T.J Reprod Dev - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Van Thuan N, Bui HT, Kim JH, Hikichi T, Wakayama S, Kishigami S, Mizutani E and Wakayama T Reproduction - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Bui HT, Wakayama S, Kishigami S, Park KK, Kim JH, Van Thuan N, Wakayama T Biol Reprod - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [161] |
Park JY, Park MR, Hwang KC, Chung JS, Bui HT, Kim T, Cho SK, Kim JH, Hwang S, Park SB, Van Thuan N, Kim JH. Biol Reprod - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [162] |
Bui HT, Wakayama S, Mizutani E, Park KK, Kim JH, Van Thuan N, Wakayama T. Reproduction - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Chromosome remodeling and differentiation of tetraploid embryos during preimplantation development. Park MR, Lee AR, Bui HT, Park C, Park KK, Cho SG, Song H, Kim JH, Van Thuan N, Kim JH.Dev Dyn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Bui HT, Seo HJ, Park MR, Park JY, Van Thuan N, Wakayama T, Kim JH. Biol Reprod - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [165] |
Altered Gene Expression Profiles in Mouse Tetraploid Blastocysts Park MR, Hwang KC, Bui HT, Cho SG, Park C, Song H, Oh JW, Kim JH.J Reprod Dev - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [166] |
Park JY, Park MR, Bui HT, Kwon DN, Kang MH, Oh M, Han JW, Cho SG, Park C, Shim H, Kim HM, Kang MJ, Park JK, Lee JW, Lee KK, Kim JH. Cell Reprogram. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [167] |
Bui HT, Kwon DN, Kang MH, Oh MH, Park MR, Park WJ, Paik SS, Van Thuan N, Kim JH. Development - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [168] |
Intraovarian transplantation of primordial follicles fails to rescue chemotherapy injured ovaries Park MR, Choi YJ, Kwon DN, Park C, Bui HT, Gurunathan S, Cho SG, Song H, Seo HG, Min G, Kim JH.Scientific Reports - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Identification and characterization of putative stem cells in the adult pig ovary Hong-Thuy Bui, Nguyen Van Thuan, Deug-Nam Kwon, Yun-Jung Choi, Min-Hui Kang, Jae-Woong Han, Teoan Kim, Jin-Hoi Kim.Development - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 02/2022 - 06/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
PTN tái lập chương trình tế bào phục vụ đào tạo sau đại học và nghiên cứu khoa học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia TP HCMThời gian thực hiện: 09/2015 - 09/2016; vai trò: Thư ký khoa học-Triển khai nghiên cứu |
| [3] |
Dự án Bảo tồn nguồn gen động vật quý ở mức độ tế bào phục vụ cách mạng 4.0 của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học quốc gia TP Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 09/2019 - 09/2020; vai trò: Thư ký khoa học-Triển khai nghiên cứu |
| [4] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học sinh sản tạo bò thịt nhân bản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp quốc giaThời gian thực hiện: 12/2016 - 11/2021; vai trò: Thư ký khoa học-Triển khai nghiên cứu |
| [5] |
Nghiên cứu tạo phôi bò tót (Bos gaurus) nhân bản vô tính thông qua kỹ thuật chuyển cấy nhân Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học quốc gia TP Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 04/2016 - 04/2018; vai trò: Thư ký khoa học-Triển khai nghiên cứu |
| [6] |
Thiết lập tế bào gốc dòng giao tử cái từ buồng trứng bò và nghiên cứu khả năng biệt hóa của chúng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học quốc gia TP Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 04/2017 - 04/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 05/2016 - 05/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Tạo ra heo chuyển gene Rag-2 phục vụ cho cấy ghép tế bào gốc cho người Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: PJ009107 (Dự án quốc gia về nông nghiệp RDA, Hàn Quốc)Thời gian thực hiện: 5/2010 - 3/2013; vai trò: Phó Chủ Nhiệm |
| [9] |
Tạo nội tạng sinh học từ heo chuyển gene có thể cấy ghép cho người Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: No. 2009-A008-0039: (Bộ KHCN HànQuốc)Thời gian thực hiện: 5/2008 - 5/2009; vai trò: Phó Chủ Nhiệm |
| [10] |
Tế bào gốc vạn năng cảm ứng và nội tạng sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: 2010-A008-0053(Bộ KHCN HànQuốc)Thời gian thực hiện: 11/2010 - 11/2011; vai trò: Phó Chủ Nhiệm |
| [11] |
Phát triển heo chuyển gene CMAH phục vu cho cấy ghép nội tạng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: J007189 (Dự ánquốc gia về nông nghiệp RDA, Hàn Quốc)Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2011; vai trò: Phó Chủ Nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: No. PJ007849: (Dự ánquốc gia về nông nghiệp RDA, Hàn Quốc) Thời gian thực hiện: 11/2010 - 10/2013; vai trò: Phó Chủ Nhiệm |
