Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.34858
PGS. TS Nguyễn Trung Nam
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu: Công nghệ sinh học,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đẩy mạnh phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học ở Việt Nam trong tình hình mới Phạm Công Hoạt; Phạm Văn Tiềm; Nguyễn Trung NamKhoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [2] |
Nghiên cứu sự biểu hiện của gen Ahr và Cyp1b1 ở bệnh nhân tiểu đường type 2 tại Việt Nam Lê Hoàng Đức; Nguyễn Trung NamTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [3] |
Nguyễn Thị Thu Hằng; Nguyễn Hùng Chí; Chu Hoàng Hà; Nguyễn Trung Nam Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-4751 |
| [4] |
Nguyễn Thị Minh Hằng; Hồ Thị Thương; Phạm Bích Ngọc; Nguyễn Trung Nam; Chu Hoàng Hà Khoa học Kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4751 |
| [5] |
Chẩn đoán các chủng vi khuẩn lao kháng Rifampicin bằng phương pháp xác định đột biến trên gen RPOB Nghiêm Ngọc Minh; Nguyễn Văn Bắc; Nguyễn Hữu Cường; Nguyễn Trung Nam; Chu Hoàng Hà; Nguyễn Thái SơnTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
| [6] |
Glyasperin A from Macaranga indica Presents Promising Capacities Against NTERA-2 Cancer Stem Cells Mai, T.S., Phuong, D.T., Nga, N.T. et al.Rev. Bras. Farmacogn. 33, 191–197 (2023). https://doi.org/10.1007/s43450-022-00350-x - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Effect of Honokiol on culture time and survival of Alzheimer's disease iPSC-derived neurons Le DTT, Vu CM, Ly TTB, Nguyen NT, Nguyen PTM, Chu HH.Bioimpacts. 2024;14(1):27652. doi: 10.34172/bi.2023.27652. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Potential anticancer activities of schisandracaurin C against NTERA-2 cancer stem cells. Le, H. N. H., Nguyen, T. N., Trieu, H. P., Do, T. P., Nguyen, T. C., Nguyen, T. N., … Do, T. T.Journal of Biologically Active Products from Nature, 14(3), 316–326. https://doi.org/10.1080/22311866.2024.2358804 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Tran, Thanh Trung, Kien Trung Tran, Daeyong Kim, and Nam Trung Nguyen Bangladesh Journal of Pharmacology 19 (2):69-71. https://doi.org/10.3329/bjp.v19i2.72739. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Le Vu Duy, Pham Thi Huong, Nguyen Trung Nam, Do Thi Trang, Nghiem Thi Minh Chau, Tran Thi Phuong Thao, Nguyen Huy Hoang, Nguyen Thien Tao, Can Van Mao, Nguyen Thi Xuan Front. Biosci. (Landmark Ed) 2024, 29(7), 256. https://doi.org/10.31083/j.fbl2907256 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Vu, M.N.; Le, H.D.; Vu, T.T.; Nguyen, T.N.; Chu, H.H.; Bui, V.N. Curr. Issues Mol. Biol. 2024, 46, 11817-11834. https://doi.org/10.3390/cimb46110702 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tran, Trang Thu, Nguyen Manh Cuong, Nguyen Xuan Ha, Taisuke Nakahama, and Nam Trung Nguyen. Bangladesh Journal of Pharmacology 20 (1):35-39. https://doi.org/10.3329/bjp.v20i1.80391 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Stemness reducible effects of glyasperin A against NCCIT teratocarcinomas. Nguyen, T.N., Trieu, H.P., Nguyen, T.C. et al.Naunyn-Schmiedeberg's Arch Pharmacol (2025). https://doi.org/10.1007/s00210-025-04343-0 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Trung Nam; Nguyễn Minh Hùng; Chu Hoàng Hà; Hoàng Thị thu Hằng; Lê Trần Bình TC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [15] |
Cải tiến hiệu quả điều trị ung thư sử dụng kháng thể Phùng Thị thu Hằng; Bùi Thị Hải Hà; Nguyễn Trung Nam; Lê Trần BìnhTC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [16] |
Ahr and CYP1B1 gene expression in type 2 diabetes patients in Vietnam Le Hoang Duc Nguyen Trung NamTạp chí Công nghệSinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen Thi Thu Hang Hoang Thi Thu Hang Nguyen Hung Chi Vu Huyen Trang Chu Hoang Ha Nguyen Trung Nam Tạp chí Công nghệSinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Thi Minh Hang Ho Thi Thuong Nguyen Thu Giang Pham Bich Ngoc Nguyen Trung Nam Chu Hoang Ha Tạp chí Công nghệSinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Le Hoang Duc Pham Thanh Tung Nguyen Trung Nam Chu Hoang Ha Le Xuan Tham Le Van Son Tạp chí Công nghệSinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Trần Trung Thành,Nathan Bott, Lê Hoàng Đức, Đặng Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Trung Nam, Chu Hoàng Hà Tạp chí Công nghệSinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen Thi Thu Hang, Hoang Thi Thu Hang, Nguyen Hung Chi, Chu Hoang Ha, Nguyen Trung Nam Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hùng Chí, Hoàng Thị Thu Hằng, Vũ Huyền Trang, Chu Hoàng Hà, Nguyễn Trung Nam Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Ngoc Tung Quach, Thi Hanh Nguyen Vu, Ngoc Anh Nguyen, Van The Nguyen, Thi Lien Bui, Son Chu Ky, Tung Lam Le, Ha Hoang, Cao Cuong Ngo, Thanh Thi Minh Le, Trung Nam Nguyen, Hoang Ha Chu & Quyet Tien Phi Annals of Microbiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Ngo, C.C.; Nguyen, Q.H.; Nguyen, T.H.; Quach, N.T.; Dudhagara, P.; Vu, T.H.N.; Le, T.T.X.; Le, T.T.H.; Do, T.T.H.; Nguyen, V.D.; Nguyen, N.T.; Phi, Q.-T. Applied Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hung TheHoang Duc HoangLe Thi Thanh HuyenLe Thi Tuyet NhungNguyen Ha HoangChu Nam TrungNguyen Data in Brief - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Hang Thi Thu Hoang, Chi Hung Nguyen, Ngan Thi Thuy Nguyen , An Dang Pham, Hang Thi Thu Nguyen, Thanh Hoa Le, Hanh Xuan Tran, Ha Hoang Chu Nam Trung Nguyen Vaccines - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Trung Kien DoVan Hanh NguyenThanh Nga NguyenViet Linh NguyenDinh Minh PhamTrung Nam NguyenThi Thanh Huyen TranThi Thu Huong NgoHoang Ha Chu Braz. arch. biol. technol - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Thanh Trung Tran,Nathan J. Bott,Nhan Dai Lam,Nam Trung Nguyen,Oanh Hoang Thi Dang,Duc Hoang Le ,Lam Tung Le andHa Hoang Chu Microorganisms - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Quang Ngoc Nguyen, Linh Dieu Vuong, Van-Long Truong, To Van Ta, Nam Trung Nguyen, Hung Phi Nguyen, Ha Hoang Chu Pathology - Research and Practice - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Detection of G338R FGFR2 mutation in a Vietnamese patient with Crouzon syndrome Anh Lan Thi Luong Thuong Thi Ho Ha Hoang Trung Quang Nguyen Tu Cam Ho Phan Duc Tran Thuy Thi Hoang Nam Trung Nguyen Hoang Ha ChuBiomedical Reports - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Duc Hoang Le, Nam Trung Nguyen, Oanh Hoang Thi Dang, Georg Steinert, Thanh Trung Tran, Trang Huyen Vu, Detmer Sipkema, Ha Hoang Chu Turkish Journal of Fisheries and Aquatic Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Trang Thu Tran, Nam Trung Nguyen, Ngoc Bich Pham, Huy Nhat Chu, Trong Dinh Nguyen, Tadamitsu Kishimoto , Minh Van Chau and Ha Hoang Chu Natural Product Communications - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Chi Hung Nguyen, Taisuke Nakahama, Truong Tien Dang, Hoang Ha Chu, Luong Van Hoang, Tadamitsu Kishimoto & Nam Trung Nguyen Journal of Immunotoxicology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Aryl hydrocarbon receptor antagonism and its role in rheumatoid arthritis Nam Trung Nguyen, Taisuke Nakahama, Chi Hung Nguyen, Trang Thu Tran, Van Son Le, Hoang Ha Chu, Tadamitsu KishimotoJournal of Experimental Pharmacology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Chinen I, Nakahama T, Kimura A, Nguyen NT, Takemori H, Kumagai A, Kayama H, Takeda K, Lee S, Hanieh H, Ripley B, Millrine D, Dubey PK, Nyati KK, Fujii-Kuriyama Y, Chowdhury K, Kishimoto T International Immunology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
SCHÜTT, Christine; KIANK, Cornelia; ZEDEN, Jan-Philip; NAM NGUYEN, Trung; WESTERHOLT, Alexandra WIPO - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [37] |
miR-132/212 Induction Is Involved in M1 Differentiation through an Ahr-Dependent Mechanism Nam T. Nguyen, Taisuke Nakahama, Hamza Hanieh, Ichino Chinen, Tadamitsu Kishimoto45th Annual Meeting of the Society for Leukocyte Biology 28th - 30th October 2012, Maui, Hawaii, United States - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Immune conditioning due to chronical psychological stressors in mice. Schütt C., Kiank C., Zeden J. P., Nguyen T. N., Starke A.Pabst Science Publishers 2005, 45-51, ISBN 3-89967-229-1 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Hoàng Thị Thu Hằng, Nguyễn Trung Nam, Nguyễn Thị Bích Nga, Đinh Duy Kháng, Lê Thanh Hòa, Lê Trần Bình Tạp chí Công nghệ sinh học 6(4): 555-561 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Đánh giá đa dạng di truyền các dòng virus gây bệnh lùn lúa cỏ tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long Nguyễn Trung Nam, Nguyễn Minh Hùng, Chu Hoàng Hà, Hoàng Thị Thu Hằng, Lê Trần BìnhTạp chí Công nghệ sinh học 5: 479-484. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Indoleamine 2,3-dioxygenase (IDO) is an effector enzyme of LPS tolerance in vivo. Nguyen T.N., Zeden J. P., Kiank C., Westerholt A., Fusch G., Mundt A., Starke A., Haas J.-P., Schütt C.IMMUNOBIOLOGY 2005, 210(6):440 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Ichino Chinren, Akihiro Kimura, Nam Nguyen, Hamza Hanieh, Taisuke Nakahama, Kazuya Masuda, Tadamitsu Kishimoto Cytokine 10/2011; 56(1):30-30. DOI:10.1016/j.cyto.2011.07.083 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Hanieh Hamza, Masuda Kazuya, Nguyen Nam, Chinen Ichino, Nakahama Taisuke, Kishimoto Tadamitsu Cytokine 10/2011; 56(1):16-17. DOI:10.1016/j.cyto.2011.07.029 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Aryl hydrocarbon receptor involves in the expression of several microRNAs in dendritic cells Nam Trung Nguyen, Taisuke Nakahama, Hamza Hanieh, Ichino Chinen, Kazuya Masuda, Tadamitsu KishimotoCytokine 10/2011; 56(1):5-5. DOI:10.1016/j.cyto.2011.07.303 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Kazuya Masuda, Akihiro Kimura, Hamza Hanieh, Nam Trung Nguyen, Taisuke Nakahama, Ichino Chinen, Yuichi Otoyo, Tomotaka Murotani, Atsushi Yamatodani, Tadamitsu Kishimoto Cytokine 10/2011; 56(1):39-39. DOI:10.1016/j.cyto.2011.07.116 · - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Aryl hydrocarbon receptor deficiency significantly suppresses collagen induced arthritis in mice Nakahama T, Kimura A, Chinen I, Masuda K, Nguyen N, Kishimoto TCytokine 10/2010; 52(s 1–2):25–26. DOI:10.1016/j.cyto.2010.07.113 · - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Aryl hydrocarbon receptor regulates function of DC by a kynurenine-dependent mechanism Nam Trung Nguyen, Akihiro Kimura, Taisuke Nakahama, Ichino Chinen, Kazuya Masuda, Tadamitsu KishimotoCytokine 10/2010; 52(s 1–2):17. DOI:10.1016/j.cyto.2010.07.074 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Acute stress is followed by enhanced tryptophan catabolism Astrid Starke, Nam T. Nguyen, Jan-Philip Zeden, Cornelia Kiank, Georg Daeschlein, Gerhard Fusch, Alice Mundt, Johannes-Peter Haas, Alexandra Westerholt, Christine SchuttBrain Behavior and Immunity 07/2005; 19(4). DOI:10.1016/j.bbi.2005.10.138 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Cornelia Kiank, Jan-Philip Zeden, Gerhard Fusch, Nam T. Nguyen, Astrid Starke, Alice Mundt, Alexandra Westerholt, Johannes-Peter Haas, Christine Schutt Brain Behavior and Immunity 07/2005; 19(4). DOI:10.1016/j.bbi.2005.10.079 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Characterization of Rubella Virus Genotypes Among Pregnant Women in Northern Vietnam, 2011–2013 Son Van Le, Duc Hoang Le, Huong Thi Hoang, Ha Hoang, Nam Trung Nguyen,and Ha Hoang ChuJournal of Medical Virology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Aryl hydrocarbon receptor and kynurenine: recent advances in autoimmune disease research NamTrung Nguyen N.T. ,Nakahama T., Duc Hoang Le, LeVan Son, Ha Hoang Chu, Kishimoto T.Frontiers in Immunology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Aryl hydrocarbon receptor and experimental autoimmune arthritis Nguyen N.T. Nakahama T., Kishimoto T.Seminars in Immunopathology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [53] |
The roles of aryl hydrocarbon receptor in immune responses Nguyen N.T., Hanieh H., Nakahama T., Tadamitsu Kishimoto T.International Immunology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nakahama T., Hanieh H., Nguyen N.T., Chinen I., Ripley B., Millrine D., Lee S., Kishan K.N., Praveen K.D., Chowdhury K., Kawahara Y., Kishimoto T. PNAS - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Masuda K., Kimura A., Hanieh H., Nguyen N.T., Nakahama T., Chinen I., Otoyo Y., Murotani T., Yamatodani A., Kishimoto T. International Immunology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nakahama T., Kimura A., Nguyen N.T., Chinen I., Hanieh H., Nohara K., Kuriyama F.Y., Kishimoto T. PNAS - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyen N.T., Kimura A., Nakahama T., Chinen I., Masuda K., Nohara K., Kuriyama F.Y., Kishimoto T. PNAS - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2015 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/11/2014 - 01/11/2018; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu bào chế tiểu phân nano Honokiol nhằm tăng khả năng hướng đích tế bào ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu tạo giống gốc để sản xuất vắc-xin cúm A/H5N1 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/03/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện HL KH&CN VN Thời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nước Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Nghiên cứu tạo giống gốc để sản xuất vắc-xin cúm A/H5N1 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nướcThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Nghiên cứu metagenome hệ vi sinh vật đường ruột ở người bệnh tiểu đường type 2 tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phòng Thí nghiệm trọng điểm CN GenThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nước Thời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu biểu hiện của aryl hydrocarbon receptor trên người nhiễm dioxin tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Nghiên cứu biệt hóa tế bào chức năng gan từ tế bào gốc người và chuột Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện HLKH&CNVNThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện HLKH&CNVN Thời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nước Thời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Phân tích điều hòa miễn dịch qua dioxin receptor bằng microRNA Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JSPS- Nhật BảnThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Nghiên cứu xây dựng qui trình sản xuất vacxin cúm A/H5N1 cho gia cầm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nướcThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên |
