Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1307690
TS Lê Trọng Tuấn
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Kỹ thuật quân sự
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Зорин Владимир Александрович, Ле Чонг Туан ФЕДЕРАЛЬНАЯ СЛУЖБА ПО ИНТЕЛЛЕКТУАЛЬНОЙ СОБСТВЕННОСТИ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Phương pháp lựa chọn mỡ bôi trơn tối ưu cho máy xây dựng ở điều kiện Việt Nam Lê Trọng TuấnTạp chí Khoa học Giao thông vận tải, Volume 10, Pages 285-291 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Оптимизация размещения и мощности системы центров обеспечения работоспособности ДСМ во Вьетнам Владимир Александрович Зорин, Ву Нгок Ан, Ле Чонг ТуанГрузовик, Volume 11, Pages 30-36 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Xây dựng phương pháp đánh giá độ tin cậy của máy xây dựng theo các tham số điều kiện khí hậu Lê Trọng TuấnTạp chí KH&CN Đại học Công nghiệp Hà Nội, Số 59, tr.69-71 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
ảnh hưởng của đường kính cọc đến lực ép và momen hạ cọc ống théo xuống nền bằng máy khoan xoay Trần Hữu Lý; Lương Khánh Tình; Phan Thanh Cầu; Lê Trọng TuấnCơ khí VN - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7056 |
| [6] |
Зорин В.А., Ле Чонг Туан Федеральный институт промышленной собственности» (ФИПС) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Зорин В.А., Ву Нгок Ан, Ле Чонг Туан Вестник МАДИ, Issue 2 (73), Pages 40-49 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Hướng dẫn Đồ án môn học Máy nâng vận chuyển Lê Văn Dưỡng, Lê Trọng Tuấn, Đặng Đình VũNhà xuất bản Quân đội nhân dân, 160 tr - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Trần Hữu Lý; Trần Minh Tuấn; Lê Trọng Tuấn; Nguyễn Văn Hiển Nhà xuất bản Quân đội nhân dân, 202 ttrang - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Bùi Khắc Gầy, Nguyễn Viết Tân, Lê Trọng Tuấn Nhà xuất bản Quân đội nhân dân, 238 trang - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [12] |
ỨNG DỤNG VẬT LIỆU POLYME COMPOZIT TRONG SẢN XUẤT VÀ SỬA CHỮA MÁY Baurova N.I.; Zorin V.A.; Lê Trọng Tuấn; Tạ Ngọc ThắngМосковский автомобильно-дорожный государственный технический университет (МАДИ) (Москва), УДК: 62-03, Число страниц: 324 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tribological Characteristics of a Plastic Lubricant Based on Grease and a Polyurea Thickener Zorin V.A.; Le Trong Tuan; Erofeev M.N.; Buyanovskii I.A.; Samusenko V.D.; Shcherbakov Yu.I.Russian Metallurgy (Metally), Vol. 2022, No. 13, pp. 1765–1769 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Ле Чонг Туан ПОДЪЕМНО-ТРАНСПОРТНЫЕ, СТРОИТЕЛЬНЫЕ, ДОРОЖНЫЕ, ПУТЕВЫЕ, МЕЛИОРАТИВНЫЕ МАШИНЫ И РОБОТОТЕХНИЧЕСКИЕ КОМПЛЕКСЫ, Pages 529-533 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Зорин В. А., Ле Чонг Туан, Ерофеев М. Н., Буяновский И. А, Самусенко В. Д, Щербаков Ю. И. Технодогия металлов, Volume 11, Pages 21-27 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
В.А. Зорин, Ле Чонг Туан , М.Н. Ерофеев, И.А. Буяновский, В.Д. Самусенко, Ю.И. Щербаков Фундаментальные исследования и инновационные технологии в машиностроении - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Исследование возможности производства пластичного смазочного материала на основе солидола Ле Чонг ТуанВестник МАДИ, Issue 3, Pages 34-39 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Оптимизация состава пластичного смазочного материала для дорожно-строительных машин Владимир Александрович Зорин, Ле Чонг ТуанВестник МАДИ, № 2, page 32-36 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Ле Чонг Туан; Зорин В.А.; Хазиев А.А. Строительные и дорожные машины, Issue 2, Pages 12-16 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Зорин В.А, Ле Чонг Туан, Та Нгок Тханг, Ву Нгок Ан Строительная техника и технологии (CTT DIGEST), Issue №4, Pages 60-61 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Assessment of resources of road machines working in the conditions of tropical climate Vladimir Zorin, Le Trong TuanIOP Conference Series: Materials Science and Engineering, Volume 786, Issue 1 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Zorin Vladimir, Le Trong Tuan IOP Conference Series: Materials Science and Engineering, Volume 786, Issue 1 012004 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Математическая модель повышения долговечности дорожных машин с учётом условий эксплуатации Зорин В. А., Ле Чонг ТуанТехника и технология транспорта, Issue S, Page 29 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Анализ влияния климатических особенностей Вьетнама на работоспособность дорожных машин В.А. Зорин, Ле Чонг ТуанГрузовик, №9, Pages 18-20 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Оценка надежности дорожных машин, работающих в тропических условиях В.А. Зорин, Ле Чонг ТуанНаучно-технический вестник Брянского государственного университета, Issue 1, pages 45-49 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Mô hình tính toán quá trình mài mòn của đầu khoan cọc xi măng đất Trần Hữu Lý, Đặng Đình Hưng, Lê Trọng TuấnCơ khí Việt Nam, Số đặc biệt tháng 9, tr. 310-315 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Ảnh hưởng của chiều sâu và đường kính cọc đến mô men dẫn động quay cần máy khoan cọc xi măng đất Trần Hữu Lý, Lê Trọng Tuấn, Phan Thanh CầuCơ khí Việt Nam, Số đặc biệt tháng 9, tr. 178-182 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [28] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [29] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nâng cao độ êm dịu của xe vận chuyển vật liệu sử dụng trong thi công đường hầm quân sự khẩu độ nhỏ Lê Trọng TuấnCơ khí Việt Nam, Số đặc biệt tháng 9, tr. 162-166 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Lựa chọn tần số cho búa rung thủy lực ép cọc ống thép ở đảo Trần Hữu Lý; Lê Trọng TuấnKhoa học Giao thông vận tải, Số 51, tr.105-110 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ảnh hưởng của đường kính cọc đến lực ép và momen hạ cọc ống thép xuống nền bằng máy khoan xoay Trần Hữu Lý; Lương Khánh Tình; Phan Thanh Cầu; Lê Trọng TuấnCơ khí Việt Nam, Số 5, tr. 75-79 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nghiên cứu nâng cao năng suất, chất lượng máy sàng rung tuyển than Vũ Ngọc Trung; Lê TrọngTuấn; Chu Văn ĐạtCơ khí Việt Nam, Số 9, tr. 24-30 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Lê Trọng Tuấn KH&KT Học viện Kỹ thuật Quân sự, Số 161, Tr. 148-157 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Lê Trọng Tuấn; Bùi Khắc Gầy; Nguyễn Trang Minh Nghiên cứu KH&CN Quân sự, Số 27, tr. 109-116 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Ảnh hưởng của chiều sâu và đường kính cọc đến mô men dẫn động quay cần máy khoan cọc xi măng đất Trần Hữu Lý, Lê Trọng Tuấn, Phan Thanh CầuCơ khí Việt Nam, Số đặc biệt tháng 9, tr. 178-182 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: ISSN 0866-7056 |
| [37] |
Assessment of resources of road machines working in the conditions of tropical climate Vladimir Zorin, Le Trong TuanIOP Conference Series: Materials Science and Engineering, Volume 786, Issue 1 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: IOP Publishing |
| [38] |
Hướng dẫn Đồ án môn học Máy nâng vận chuyển Lê Văn Dưỡng, Lê Trọng Tuấn, Đặng Đình VũNhà xuất bản Quân đội nhân dân, 160 tr - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: ISBN 978-604-51-6762-5 |
| [39] |
Lựa chọn tần số cho búa rung thủy lực ép cọc ống thép ở đảo Trần Hữu Lý; Lê Trọng TuấnKhoa học Giao thông vận tải, Số 51, tr.105-110 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: ISSN 1859-2724 |
| [40] |
Mathematical model of increase in durability of road machines taking into account operating conditions Zorin Vladimir, Le Trong TuanIOP Conference Series: Materials Science and Engineering, Volume 786, Issue 1 012004 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: IOP Publishing |
| [41] |
Máy thi công chuyên dụng Trần Hữu Lý; Trần Minh Tuấn; Lê Trọng Tuấn; Nguyễn Văn HiểnNhà xuất bản Quân đội nhân dân, 202 ttrang - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: ISBN 978-604-51-2515-1 |
| [42] |
Mô hình tính toán quá trình mài mòn của đầu khoan cọc xi măng đất Trần Hữu Lý, Đặng Đình Hưng, Lê Trọng TuấnCơ khí Việt Nam, Số đặc biệt tháng 9, tr. 310-315 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: ISSN 0866-7056 |
| [43] |
Nâng cao độ êm dịu của xe vận chuyển vật liệu sử dụng trong thi công đường hầm quân sự khẩu độ nhỏ Lê Trọng TuấnCơ khí Việt Nam, Số đặc biệt tháng 9, tr. 162-166 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: ISSN 0866-7056 |
| [44] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các tham số kết cấu đến các tham số động lực học liên quan tới năng suất, hiệu quả làm việc của máy sàng rung vô hướng Lê Trọng Tuấn; Bùi Khắc Gầy; Nguyễn Trang MinhNghiên cứu KH&CN Quân sự, Số 27, tr. 109-116 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: ISSN 1859-1043 |
| [45] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số kết cấu đến năng suất và hiệu quả làm việc của máy sàng rung có hướng Lê Trọng TuấnKH&KT Học viện Kỹ thuật Quân sự, Số 161, Tr. 148-157 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: ISSN 1859-0209 |
| [46] |
Nghiên cứu nâng cao năng suất, chất lượng máy sàng rung tuyển than Vũ Ngọc Trung; Lê TrọngTuấn; Chu Văn ĐạtCơ khí Việt Nam, Số 9, tr. 24-30 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: ISSN 0866-7056 |
| [47] |
Thiết bị nâng vận chuyển Bùi Khắc Gầy, Nguyễn Viết Tân, Lê Trọng TuấnNhà xuất bản Quân đội nhân dân, 238 trang - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: ISBN 978-604-51-1749-1 |
| [48] |
Tribological Characteristics of a Plastic Lubricant Based on Grease and a Polyurea Thickener Zorin V.A.; Le Trong Tuan; Erofeev M.N.; Buyanovskii I.A.; Samusenko V.D.; Shcherbakov Yu.I.Russian Metallurgy (Metally), Vol. 2022, No. 13, pp. 1765–1769 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: ISSN 0036-0295 |
| [49] |
ỨNG DỤNG VẬT LIỆU POLYME COMPOZIT TRONG SẢN XUẤT VÀ SỬA CHỮA MÁY Baurova N.I.; Zorin V.A.; Lê Trọng Tuấn; Tạ Ngọc ThắngМосковский автомобильно-дорожный государственный технический университет (МАДИ) (Москва), УДК: 62-03, Число страниц: 324 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: УДК 62-03 ББК 30.82-08 |
| [50] |
Анализ влияния климатических особенностей Вьетнама на работоспособность дорожных машин В.А. Зорин, Ле Чонг ТуанГрузовик, №9, Pages 18-20 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: ISSN 1684-1298 |
| [51] |
Исследование возможности производства пластичного смазочного материала на основе солидола Ле Чонг ТуанВестник МАДИ, Issue 3, Pages 34-39 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 2079-1364 |
| [52] |
Исследование пластичных смазочных материалов для дорожно-строительных машин, работающих в тропических условиях Ле Чонг ТуанПОДЪЕМНО-ТРАНСПОРТНЫЕ, СТРОИТЕЛЬНЫЕ, ДОРОЖНЫЕ, ПУТЕВЫЕ, МЕЛИОРАТИВНЫЕ МАШИНЫ И РОБОТОТЕХНИЧЕСКИЕ КОМПЛЕКСЫ, Pages 529-533 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: ISBN 978-5-00166-694-3 |
| [53] |
Исследование трибологических свойств ластичного смазочного материала на основе солидола и полимочевины В.А. Зорин, Ле Чонг Туан , М.Н. Ерофеев, И.А. Буяновский, В.Д. Самусенко, Ю.И. ЩербаковФундаментальные исследования и инновационные технологии в машиностроении - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISBN 978-5-904282-13-4 |
| [54] |
Исследование трибологических характеристик пластичного смазочного материала на основе солидола и полимочевинного загустителя Зорин В. А., Ле Чонг Туан, Ерофеев М. Н., Буяновский И. А, Самусенко В. Д, Щербаков Ю. И.Технодогия металлов, Volume 11, Pages 21-27 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 1684-2499 |
| [55] |
Математическая модель повышения долговечности дорожных машин с учётом условий эксплуатации Зорин В. А., Ле Чонг ТуанТехника и технология транспорта, Issue S, Page 29 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: ISSN 2541-8157 |
| [56] |
Оптимизация состава пластичного смазочного материала для дорожно-строительных машин Владимир Александрович Зорин, Ле Чонг ТуанВестник МАДИ, № 2, page 32-36 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 2079-1364 |
| [57] |
Оценка надежности дорожных машин, работающих в тропических условиях В.А. Зорин, Ле Чонг ТуанНаучно-технический вестник Брянского государственного университета, Issue 1, pages 45-49 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: ISSN 2413-9920 |
| [58] |
Прогнозирование потребности в тесническом обслуживании и ремонте экскаваторов, работающих в условиях эксплуатации во Вьетнаме Зорин В.А., Ву Нгок Ан, Ле Чонг ТуанВестник МАДИ, Issue 2 (73), Pages 40-49 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: ISSN 2079-1364 |
| [59] |
Программа расчёта оптимальных параметров долговечности транспортно-технологических машин с учётом условий эксплуатации Зорин В.А., Ле Чонг ТуанФедеральный институт промышленной собственности» (ФИПС) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Разработка пластичного смазочного материала для строительных машин, работающих в тропических условиях Ле Чонг Туан; Зорин В.А.; Хазиев А.А.Строительные и дорожные машины, Issue 2, Pages 12-16 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: Общество с ограниченной ответственностью СДМ-Пресс |
| [61] |
УСЛОВИЯ ЭКСПЛУАТАЦИИ - Анализ влияния тропических условий эксплуатации на надёжность подъёмно-транспортных машин Зорин В.А, Ле Чонг Туан, Та Нгок Тханг, Ву Нгок АнСтроительная техника и технологии (CTT DIGEST), Issue №4, Pages 60-61 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Kỹ thuật quân sự Thời gian thực hiện: 7/2023 - 7/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thiết bị khoan kép tích hợp trong tổ hợp máy khoan cọc xi măng đất. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ quốc phòngThời gian thực hiện: 1/2015 - 7/2016; vai trò: Thư ký |
| [3] |
Tính toán, thiết kế xe vận chuyển vật liệu trong thi công đường hầm quân sự khẩu độ nhỏ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Kỹ thuật quân sựThời gian thực hiện: 1/2016 - 2/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ quốc phòng Thời gian thực hiện: 4/2013 - 3/2015; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thiết bị đầm rung lắp trên máy xúc thủy lực để đầm mặt phẳng nghiêng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổng cục Kỹ thuật - Bộ Quốc phòngThời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2012; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Kỹ thuật quân sự Thời gian thực hiện: 8/2012 - 8/2013; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Kỹ thuật quân sự Thời gian thực hiện: 10/2012 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Nghiên cứu mô phỏng hệ thống đẩy lai thủy lực tái tạo năng lượng quán tính di chuyển của các xe, máy cơ giới chuyên dụng làm việc trong các đô thị lớn ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Kỹ thuật quân sựThời gian thực hiện: 10/2012 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thiết bị đầm rung lắp trên máy xúc thủy lực để đầm mặt phẳng nghiêng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổng cục Kỹ thuật - Bộ Quốc phòngThời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2012; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thiết bị khoan kép tích hợp trong tổ hợp máy khoan cọc xi măng đất. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ quốc phòngThời gian thực hiện: 1/2015 - 7/2016; vai trò: Thư ký |
| [11] |
Nghiên cứu tính toán thiết kế mô phỏng máy rải và hoàn thiện bê tông xi măng phục vụ thi công đường tuần tra biên giới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Kỹ thuật quân sựThời gian thực hiện: 8/2012 - 8/2013; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Nghiên cứu, thiết kế chế tạo tổ hợp máy rải, đầm và làm phẳng bê tông xi măng phục vụ thi công các công trình quân sự Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ quốc phòngThời gian thực hiện: 4/2013 - 3/2015; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Tính toán, thiết kế xe vận chuyển vật liệu trong thi công đường hầm quân sự khẩu độ nhỏ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Kỹ thuật quân sựThời gian thực hiện: 1/2016 - 2/2017; vai trò: Chủ trì |
