Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.243322
TS Lê Thanh Thảo
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Phenikaa
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tình trạng mất ngủ và sức khỏe tâm thần của người lao động tại trường Đại học Phenikaa Bùi Thị Huyền Trang; Lê Quỳnh Trang; Lê Thanh Thảo; Nguyễn Ngọc Ánh; Hoàng Thị Xuân HươngY học Cộng đồng - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [2] |
A First Comprehensive Assessment of Microplastics in Vietnam's Red River Delta and Cat Ba Island T.T. Le, T.H. Tran, T.H.T Nguyen, D. Nguyen, V.T. Truong, T.H.T Nguyen, T. Gutierrez, R. Pereir, T. Wagner, M. Kaiser, T.T.H. Ngo.ISWA 2024. South Africa, Sept. 15 – 18 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
L. Stocco, J. Slekiene, T.T.D. Trinh P.T. Vu, T.T.H Ngo, T.T. Le, T.T.H. Hoang, T.D.P Nguyen, T.H.T Nguyen, C.Zurbrügg 11th International Conference on Sustainable Solid Waste Management Rhodes, Greece, 19 - 22 JUNE - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
T.T. Le, T.H. Tran, T.T.H Ngo 3rd International VIETNAM CONFERENCE ON EARTH AND ENVIRONMENTAL SCIENCES. Vietnam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
3SIP2C - Sources, sinks & Health effects of MiP Ngo Thi Thuy Huong, Le Thanh ThaoGlobal challenges research fund workshop in the UK - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Y. Siri, B. Malla, T.T. Le, S. Hirai, A.A. Ruti, A.F. Rahmani, A. Raya, M.S. Angga, N. Sthapit, S. Shrestha, T. Takeda, M Kitajima, Q.D. Nguyen, D.P. Pham, T.T.H. Ngo, E. Haramoto Science of The Total Environment. 957, 20, 177449 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Le Thanh Thao, Vu Thi Thu Hien, Nguyen Thuy Tram, Vo Hoai Hieu, Tony Gutierrez, Hoang Thi Thu Ha, Pham My Dung, Ngo Thi Thuy Huong Journal of Hazardous Materials Letters, Volume 5, 100129 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Huong Thi Thuy Ngo*, Lan Anh Thi Tran, Dinh Quoc Nguyen, Tien Thi Hanh Nguyen, Thao Thanh Le, Yue Gao Int J Environ Res Public Health.;18(24):13425 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Current and future risks of dioxin emission from solid waste management Nguyễn Thị Hạnh Tiên, Lê Thanh Thảo, Ngô Thị Thuý Hường, Vũ Phương Thảo, Đặng Viết Quang, Robin Tosi Dorian, Christian ZurbruggWorkshop "Persistent organic pollutants and dioxin contamination: environmental issues and mitigation technology" - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
ESTABLISHING AND OPTIMIZING METHODS FOR SEPARATING MICROPLASTICS FROM ENVIRONMENTAL SAMPLES Huong Ngo Thi Thuy, An Pham Hai, Thao Le ThanhThe 2nd “Vietnam Conference on Earth and Environmental Sciences” (VCEES-2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Thị Hạnh Tiên, Lê Thanh Thảo và Ngô Thị Thúy Hường Hội nghị "Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững" - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Current situation of COVID -19 in Vietnam and Work progress Huong Ngo Thi Thuy, Thao Le Thanh, Dinh Nguyen Quoc, Phuc Pham DucSymposium of Implementing wastewater-based epidemiology in Asian communities to strengthen resilience against pandemics - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Thao Le Thanh, Phong Mai Van, Huong Ngo Thi Thuy The 2nd “Vietnam Conference on Earth and Environmental Sciences” (VCEES-2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Removal of Bisphenol A Using Laccase-catalyzed Electro-oxidation in the Presence of Humic Acid Khanh Hoang Nguyen, Van-Duong Dao, Huong Ngo Thi Thuy, Tien Nguyen Thi Hanh, Tuan Quoc Nguyen, Thao Thanh LeClean - Soil, Air, Water, 50, 9, 2100368 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tuan Nguyen Quoc, Jeong Wook Kim, Zahra Derakhshan Nejad, Thao Le Thanh, Myung Chae Jung Journal of Environmental Chemical Engineering, 107098 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Adverse Effects of Toxic Metal Pollution in Rivers on the Physiological Health of Fish Huong Thi Thuy Ngo, Thanh Dinh Nguyen, Tien Thi Hanh Nguyen, Thao Thanh Le, Dinh Quoc NguyenToxics, 9, 10, 528 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Thao Thanh Le, Kyoung-Woong Kim, Dinh Quoc Nguyen, Huong Thi Thuy Ngo Environmental Geochemistry and Health, 45(6):3361-3375. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Huong Thi Thuy Ngo, Lan Anh Thi Tran, Dinh Quoc Nguyen, Tien Thi Hanh Nguyen, Thao Thanh Le, Yue Gao International Journal of Environmental Research and Public Health - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Tuan Nguyen Quoc, Khanh Hoang Nguyen, Huong Ngo Thi Thuy, Nguyen Thi Hanh Tien, Chau Tran Thi Minh, Van-Duong Dao, Thao Thanh Le Journal of Nanomaterials - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Y.S. Chang, T.T. Le, H.W. Yoon, J.H. Kim 253rd Advanced Materials, Technologies, Systems & Processes - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
T. T., Le, C.S. Lee, C. H. Vu, Y. G. Kang, Y. S Chang 251st American Chemical Society National Meeting & Exposition – Computers in Chemistry - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Thao L.T., Hoang K.N., H.W. Yoon, Y.S. Chang 15th International Symposium on Microbial Ecology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Thao L.T., H.W. Yoon, J.C. Kim, Y.S. Chang The 33rd International Symposium on Halogenated Persistent Organic Pollutants - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Enhanced biodegradation of 1,4 dioxane by Mycobacterium sp. PH-06 using oxygen release agent Thao L.T., Kim E.J., Chang Y.S.The 2nd International Symposium on Bioremediation and sustainable environmental technologies - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Y.-S. Chang, T.T. Le, J.-R. Jeon, C.-S. Lee. Korean Patent - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
E.J Kim, Thao L.T, J.H. Kim, Y.S. Chang RSC Advances,3 (16), 5338-5340 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Degradation of dibenzofuran via multiple dioxygenation by a newly isolated Agrobacterium sp. PH-08 Le, T.T., Murugesan K., J.R Jeon, I.H. Nam, Y.S. ChangJ Appl Microbiol.,116 (3), 542-553 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Zhou L., Thao L.T., Gong, J., Kim J.H., Kim E.J., Chang, Y.S Chemosphere,104, 155-161 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Le, T.T., Murugesan, K., Kim, E.J, Chang, Y.S Biodegradation, 25 (5), 655-668 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
E.J. Kim, Thao L.T., Y.S. Chang Environ. Sci.: Nano, 1 (3), 233-237 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [31] |
C.S. Lee, Thao L.T., E.J. Kim, J. Gong, Y.Y Chang, Y.S. Chang Bioresour. Technol., 171, 59-65 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nano/bio treatment of polychlorinated biphenyls with evaluation of comparative toxicity T.T. Le, H.K. Nguyen, J.R. Jeon, A.J. Francis, Y.S. ChangJ. Hazard. Mater, 287, 335-341 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Dihydroxynaphthalene-based mimicry of fungal melanogenesis for multifunctional coatings J.R. Jeon, T.T. Le, Y.S. ChangMicrob. Biotechnol., 9 (3), 305-315 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [34] |
T.T. Le · K. Murugesan· C.-S. Lee· C. H. Vu· Y.-S. Chang· J.-R. Jeon Bioresour. Technol., 216, 203-210 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [35] |
H. C. Vu, A. D. Dwivedi, T. T. Le, S.-H. Seo, E.J. Kim, Y.S. Chang Chem. Eng. J., 307, 220-229 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [36] |
T.T. Le, M.-H. Son, I.-H. Nam, H.W. Yoon, Y.-G. Kang, Y.-S. Chang J. Hazard. Mater, 325, 82-89 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
T.T. Le, H.W. Yoon, M.-H. Son, Y. -G. Kang, Y.-S. Chang Sci. Total Environ, 689, 444-450 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Y.-G. Kang, H.C. Vu, T.T. Le, Y.-S. Chang Chem. Eng. J., 353, 736-745 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Chung-Seop Lee, Da-Som Oh, Thao Thanh Le, Jianyu Gong, and Yoon-Seok Chang Ind. Eng. Chem. Res., 57 (51), 17329-17337 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Kháng thuốc kháng khuẩn do vi nhựa gây ra trong hệ sinh thái dưới nước: Ý nghĩa của Một sức khỏe Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình đổi mới sáng tạo Một sức khỏe của Mekong (MOHIP)Thời gian thực hiện: 10/2024 - 9/2025; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Lồng ghép Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững vào Chương trình giảng dạy chăm sóc sức khỏe Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội đồng AnhThời gian thực hiện: 2/2023 - 12/2023; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 8/2024 - 7/2027; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới Một sức khỏe các trường đại học tại Đông Nam Á Thời gian thực hiện: 1/5/2024 - 30/9/2024; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới Một sức khỏe các trường đại học tại Đông Nam Á Thời gian thực hiện: 1/9/2021 - 1/9/2022; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Hitachi toàn cầu Thời gian thực hiện: 1/1/2021 - 31/12/2024; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [7] |
Sources, Sinks, and Solutions for the Impact of Plastics on Coastal Communities in Viet Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu thách thức toàn cầu - UKRIThời gian thực hiện: 1/3/2021 - 31/12/2023; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ đổi mới sáng tạo Vingroup Thời gian thực hiện: 15/11/2021 - 15/11/2024; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [9] |
Nhân rộng các giải pháp thu hồi chất thải - Hướng tới một xã hội tuần hoàn (AWARE) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 12/2021 - 12/2024; vai trò: Thư ký dự án |
| [10] |
Dự án phát triển nguồn nhân lực BK21/ BK21+ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Hàn quốcThời gian thực hiện: 03/2011 - 02/2018; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Môi trường Hàn Quốc Thời gian thực hiện: 03/2011 - 04/2014; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Môi trường Hàn Quốc Thời gian thực hiện: 04/2011 - 03/2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [13] |
Xử lý các hợp chất EDC/POP bằng công nghệ kết hợp nano-sinh học và omics Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Hàn quốcThời gian thực hiện: 09/2011 - 08/2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [14] |
Phát triển công nghệ xử lý kết hợp vật liệu nano-sinh học cho nước ngầm/ đất nhiễm nitrát và hợp chất hữu cơ khó phân hủy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Môi trường Hàn QuốcThời gian thực hiện: 03/2011 - 04/2014; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [15] |
Phát triển công nghệ xử lý nước ngầm nhiễm chất nổ và kim loại nặng bằng các vật liệu sinh học và sắt hóa trị không (nZVI) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Môi trường Hàn QuốcThời gian thực hiện: 04/2011 - 03/2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [16] |
Dịch tễ học dựa trên nước thải trong các cộng đồng châu Á để tăng cường khả năng phục hồi trước đại dịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Hitachi toàn cầuThời gian thực hiện: 1/1/2021 - 31/12/2024; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [17] |
Dự án phát triển nguồn nhân lực BK21/ BK21+ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Hàn quốcThời gian thực hiện: 03/2011 - 02/2018; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [18] |
Nghiên cứu khám phá những dấu ấn sinh học mới hỗ trợ theo dõi tiến triển bệnh gan mạn tính và chuẩn đoán sớm ung thư tế bào gan nguyên phát ở bệnh nhân nhiễm virut viêm gan B Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ đổi mới sáng tạo VingroupThời gian thực hiện: 15/11/2021 - 15/11/2024; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [19] |
Nhân rộng các giải pháp thu hồi chất thải - Hướng tới một xã hội tuần hoàn (AWARE) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 12/2021 - 12/2024; vai trò: Thư ký dự án |
| [20] |
Sources, Sinks, and Solutions for the Impact of Plastics on Coastal Communities in Viet Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu thách thức toàn cầu - UKRIThời gian thực hiện: 1/3/2021 - 31/12/2023; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [21] |
Sử dụng phương pháp tiếp cận Một sức khỏe để nghiên cứu mối quan hệ giữa mối tương quan đa chiều của tình trạng kháng kháng sinh và sức khỏe môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới Một sức khỏe các trường đại học tại Đông Nam ÁThời gian thực hiện: 1/5/2024 - 30/9/2024; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [22] |
Tìm hiểu mối liên hệ giữa ô nhiễm vi nhựa và Một sức khỏe: đề xuất bộ công cụ đánh giá tác động của vi nhựa đối với sức khỏe Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới Một sức khỏe các trường đại học tại Đông Nam ÁThời gian thực hiện: 1/9/2021 - 1/9/2022; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [23] |
Xử lý các hợp chất EDC/POP bằng công nghệ kết hợp nano-sinh học và omics Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Hàn quốcThời gian thực hiện: 09/2011 - 08/2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
