Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24632
PGS. TS Ngô Đại Nghiệp
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ngo Dai-Nghiep, Ngo Dai-Hung Tạp chí Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn, 134 (3D), 17-28 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Chung Huê Huân, Ngô Đại Nghiệp, Research Journal of Biotechnology,vol 20, (5) May 2025.pp: 201-205 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Effect of GABA-rich rice bran fermented by Lactobacillus fermentum on breast cancer cell growth Dai-Hung Ngo, Nguyen Thi Nhat Hang, Ha Nhu Mai Nguyen, Quoc Tuan Tran,Dai-Nghiep Ngo & Thanh-Sang VoJournal of Toxicology and Environmental Health, Part A, CURRENT ISSUES, Jun 11, pp 1-11 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Ngô Đại Nghiệp, Nguyễn Liêu Thảo My, Nguyễn Hoàng Thảo Ly, Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Toàn Quốc về CNSH, 9/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nghiên cứu tạo dẫn xuất chitooligosaccharide gắn acid gentisic và đánh giá khả năng kháng oxy hóa. Võ Nguyễn Hồng Thắm, Bùi Văn Hoài, Ngô Đại Nghiệp,Hội nghị CNSH toàn quốc. 658, 2022, Tây Nguyên. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Trần Thị Tuyết Nhung, Ngô Đại Nghiệp, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 66(8) 8.2024, - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Van-Hoai Bui, Hong-Tham N. Vo, Thanh-Tuan Duong, Se-Kwon Kim, Dai-Nghiep Ngo, Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering, LIFE SCIENCES BIOLOGY, BIOTECHNOLOGY. 66, 1, 96-103, 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Ngô Đại Hùng, Trần Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Nhật Hằng, Huỳnh Anh Tuấn, Võ Thị Kim Thư,
Nguyễn Thanh Bình, Ngô Đại Nghiệp, Võ Thanh Sang. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Tập 65, 1 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Caffeic acid-grafted chitooligosaccharides downregulate MAPK and NF-kB in RAW264.7 cells. Van-Hoai Bui, Hong-Tham N. Vo, Se-Kwon Kim, Dai-Nghiep Ngo.Chemical biology & Drug design, Volume 103, Issue 3, March 2024, e14496 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Ngoc-Bich-Dao Vu, Ngoc-Duy Pham, Thi-Ngoc-Mai Tran, Xuan-Hai Pham, Dai-Nghiep Ngo, Minh-Hiep Nguyen International Journal of Radiation Biology, Volume 100, Issue 2, Pages 209-219. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Anti-melanogenic effect of Amaranthus tricolor extract on UV radiation-exposed melanoma cells, Dai-Hung Ngo, Young-Sang Kim, Dai-Nghiep Ngo, Thanh Sang VoTropical Journal of Pharmaceutical Research, 23 (2): 307-313 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tran Le Khanh-Linh, Le Thi Thanh Mai, Vo N. Hong-Tham and Ngo Dai-Nghiep, Research Journal of Chemistry and Environment, Vol. 27(7); 40-44; - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Van-Hoai Bui, Hong-Tham N Vo, Long Binh Vong, SeKwon Kim & Dai-Nghiep Ngo Natural Product Research, 38, 21 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Dai‐Hung Ngo, Quoc Tuan Tran, Young‐Sang Kim, Nguyen Thi Nhat Hang, Dai‐Nghiep Ngo, Thanh Sang Vo Journal of Food Biochemistry, Volume 46 Issue 12, e14421 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Growth Inhibitory Activity of Brassica oleracea var. Alboglabra on Human Gastric Cancer Cells, Ngo, Dai-Hung; Nguyen, Hoang Nhat Minh1; Nguyen, Thi Nhat Hang; Nguyen, Thi Lien Thuong; Ngo, Dai-Nghiep,; Vo, Thanh SangJournal of Reports in Pharmaceutical Sciences 11(2):p 199-203 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Ngô Đại Nghiệp, Trần Quốc Tuấn ĐHQG-HCM - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Khảo sát điều kiện thu nhận axit gamma-aminobutyric từ dịch cám gạo bằng Lactobacillus. 63(1) 1. Ngô Đại Hùng, Trần Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Nhật Hằng, Ngô Đại Nghiệp, Võ Thanh Sang.Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hoạt tính khử và bắt gốc DPPH của astaxanthin tách chiết từ Rhodosporidium sp. bằng cellulase. 61-66 Trần Quang Vinh, Hoàng Nghĩa Sơn, Ngô Đại Nghiệp.Tạp chí Di truyền học và ứng dụng, chuyên san nấm và công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Trần Quang Vinh, Nguyễn Thị Kim Liên, Ngô Đại Nghiệp. Tạp Chí Khoa học- Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Hà Thị Mỹ Ngân, Hoàng Thanh Tùng, Ngô Đại Nghiệp, Bùi Văn Lệ1, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hà Thị Mỹ Ngân, Hoàng Thanh Tùng, Ngô Đại Nghiệp, Bùi Văn Lệ1, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Long Binh Vong, Nhu-Thuy Trinh, Van Toi Vo, Dai-Nghiep Ngo Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Dai-Nghiep Ngo, Se-Kwon Kim Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Dai‐Hung Ngo, Thanh‐Sang Vo, Dai‐Nghiep Ngo, Nguyen Thi Lien Thuong, Se‐Kwon Kim Wiley - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Cao Ngoc Minh Trang, Ho Nguyen Quynh Chi, Nguyen Khac Manh, Hoang Nghia Son, Dai-Nghiep Ngo and Le Thanh Long Applied Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Khoa Minh Le, Nhu-Thuy Trinh, Vinh Dinh-Xuan Nguyen, Tien-Dat Van Nguyen, Thu-Ha Thi Nguyen, Toi Van Vo, Tuan Quoc Tran, Dai-Nghiep Ngo, và Long Binh Vong. Journal of Nanomaterials - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Thu-Ha Thi Nguyen, Nhu-Thuy Trinh, Han Ngoc Tran, Hao Thi Tran, Phong Quoc Le, Dai-Nghiep Ngo, Hieu Tran-Van, Toi Van Vo, Long Binh Vong, Yukio Nagasaki. Journal of Controlled Release - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tuyet Nhung Tran, Dai-Hung Ngo, Quoc Tuan Tran, Hoang Chinh Nguyen, Chia-Hung Su, Dai-Nghiep Ngo. Processes - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Ngan Thi My Ha, Cuong Manh Do, Tung Thanh Hoang, Nghiep Dai Ngo, Le Van Bui, Duong Tan Nhut, Plant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
L.B.Vong, Y. Ibayashi, Y. Lee, Dai-Nghiep Ngo, Y. Nishikawa, Y. Nagasaki Journal of Controlled Release - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Bui Van Hoai, Dai-Nghiep Ngo Science & Technology Development Journal - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
TS Vo, SK Kim, BM Ryu, Dai Hung Ngo, NY Yoon, LG Bach, NTN Hang, Ngo Dai Nghiep. Marine Drugs - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Vo Thanh Sang, Ngo Dai Hung, Le Phuong Uyen, Ngo Dai Nghiep, Kim Se-Kwon EurAsian Journal of BioSciences; Eurasia J Biosci - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Thanh Sang Vo, Young-Sang Kim, Dai-Nghiep Ngo, Dai-Hung Ngo BioMed Research International, - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Antiproliferative Effect of Aminoethyl-Chitooligosaccharide on Human Lung A549 Cancer Cells. Dai Hung Ngo, Dai Nghiep Ngo, Se-Kwon Kim and Thanh Sang Vo,Biomolecules - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Thi My Hanh Pham, Dai Hung Ngo, Dai Nghiep Ngo and Thanh Sang Vo, Biomolecules - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tuyet Nhung TRAN, Quang-Vinh TRAN, Hao Thanh HUYNH, Nghia-Son HOANG, Hoang Chinh NGUYEN, Dai-Nghiep NGO Notulae Botanicae Horti Agrobotanici Cluj-Napoca - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tuyet Nhung Tran, Dai-Hung Ngo, Ngoc Tuan Nguyen , Dai-Nghiep Ngo Data in brief - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Mechanism of Action of Mangifera indica Leaves for Anti-Diabetic Activity Dai-Hung Ngo, Dai-Nghiep Ngo, Thi Thanh Nhan Vo and Thanh Sang Vo,Scientia Pharmaceutica - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Yến sào dạng khô sử dụng ngay và phương pháp chế biến Ngô Đại Nghiệp- Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Khả năng ức chế enzyme collagenase của dẫn xuất N-(cinnamyl) chitooligosaccharide. Lê Minh Xuân, Nguyễn Duy Khánh, Trần Đăng Khoa, Trần Quốc Tuấn, Ngô Đại Nghiệp.Tạp chí phát triển KH & CN - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Tối ưu hóa quá trình thủy phân chitosan bằng enzyme cellulase để tạo Chitooligosaccharide Bùi Văn Hoài, Đào An Quang, Ngô Đại NghiệpTạp chí phát triển KH & CN - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Cao Ngọc Minh Trang, Nguyễn Huy Vỹ, Hoàng Nghĩa Sơn, Ngô Đại Nghiệp Tạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Khảo sát quá trình thủy phân chitosan bằng cellulase tạo chitooligosaccharide. Bùi Văn Hoài, Đào An Quang, Nguyễn Thị Nam Phương, Võ Đình Nguyên, Trần Thị Kim Quyên, Ngô Đại Nghiệp.Tạp chí Khoa học công nghệ và Thực phẩm - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Quang-Vinh Tran, Quoc-Cuong Duong, Dang-Khoa Tran, Dai-Nghiep Ngo Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Ngô Đại Nghiệp Giáo Dục - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Thực tập chuyên ngành Sinh hóa Lâm Thị Kim Châu, Văn Đức Chín, Trình Mai Duy Lưu, Ngô Đại NghiệpĐHQG-HCM - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Trần Đăng Khoa, Hồ Biểu Chánh, Trình Mai Duy Lưu, Đinh Minh Hiệp, Ngô Đại Nghiệp NXB Bách Khoa Hà Nội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nghiên cứu sự sản xuất astaxanthin từ Rhodosporodium trong lên men bán rắn. Võ Thị Hồng Triều, Lê Vũ Khánh Trang, Ngô Đại NghiệpNông nghiệp - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nghiên cứu quy trình sản xuất bột dứa hòa tan. Quyển 1, 512-516. Nguyễn thị Ngọc Thúy, Ngô Đại NghiệpBộ KH và CN - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyễn Thị Ngọc Mai, Ngô Đại Nghiệp Bộ KH và CN - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Hà Mỹ Chi, Ngô Đại Nghiệp. Bộ KH và CN - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Investigation of astaxanthin production from yeast Rhodosporidium sp. 53 (6B)98-104 Ngo Đai Nghiep, Tran Quang Vinh, Trinh Mai Duy Luu, Phung Van Tam, Vo Thi Hong Trieu, Le Vu Khanh TrangTạp chí khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Trinh Mai Duy Luu, Tran Trung Dung, Nguyen Ngoc Phuong, Ngo Dai Nghiep. Joural of science and technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Ngô Đại Nghiệp, Bùi Thị Phương Khánh, Trình Mai Duy Lưu, Đinh Minh Hiệp. Tạp chí khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Huỳnh Thư, Ngô Đại Nghiệp, Võ Thị Xuyến, Đinh Minh Hiệp, Trương Bình Nguyên. Tạp chí khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Khảo sát một số điều kiện tổng hợp dẫn xuất metylbenzyl chitooligosaccharide. 51, 2C 949-954. Ngô Đại Nghiệp, Trình Mai Duy Lưu, Trần Quốc Tuấn, Trần Đăng Khoa, Đinh Minh Hiệp.Tạp chí Hóa học. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Trình Mai Duy Lưu, Lê Vũ Quỳnh Anh, Ngô Đại Nghiệp. Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Sử dụng nội bào Bacillus subtilis để tổng hợp dung dịch bạc. 51, 2C 833-837 Trần Đăng Khoa, Đỗ Thụy Thủy Tiên, Ngô Đại NghiệpTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Investigation of Astaxanthin Production from Yeast Rhodosporidium sp.Vol.: 9, Issue: 5, 1-7. Khanh-Trang Le Vu, Hong-Trieu Vo Thi, Dai-Nghiep Ngo.British Microbiology Research Journal - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Thanh-Sang Vo, Dai-Hung Ngo, Long Giang Bach, Dai- Nghiep Ngo*, Se-Kwon Kim. Process Biochemistry - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Sea-Hun Oh, Thanh-Sang Vo, Dai-Hung Ngo, So-Yeon Kim, Dai-Nghiep Ngo*, Se-Kwon Kim. Process Biochemistry - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Sugyeong Hong, Dai–Nghiep Ngo, Moon–Moo Kim. Environmental Toxicology and Pharmacology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Biological effects of chitosan and its derivatives, 5, 200–216. Dai-Hung Ngo, Thanh-Sang Vo, Dai-Nghiep Ngo, Kyong-Hwa Kang, Jae-Young Je, Hoang Nguyen Duc Pham, Hee- Guk Byun, Se-Kwon Kim.Food Hydrocolloids - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Dai - Nghiep Ngo Springer Science + Bussiness Media New York - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Chitin and Chitosan Derivatives: Advances in Drug Discovery and Developments (chapter) Dai - Nghiep Ngo, Se-Kwon KimCRC Press - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Antioxidant effect of 4-methyl-benzyl chitooligosaccharides. 50, 3D, 737 – 740. Ngô Đại Nghiệp, Trần Quốc Tuấn, Đinh Minh Hiệp.Tạp chí Khoa học và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Ngô Đại Nghiệp, Trần Đăng Khoa. Tạp chí Khoa học và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Hiệu quả kháng oxi hóa của 4-dimethylaminobenzyl chitooligosaccharides. Tập 50- số 3A,138-144. Ngô Đại Nghiệp, Đinh Minh Hiệp.Tạp chí Khoa học và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Le Huu Thuan, Ngo Dai Nghiep. Tạp chí Hóa học. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Huỳnh Thư, Ngô Đại Nghiệp, Võ Thị Xuyến, Đinh Minh Hiệp, Trương Bình Nguyên. Tạp chí Công nghệ sinh học. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Nguyễn Xuân Nam, Ngô Đại Nghiệp. Tạp chí Khoa học và công nghệ. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Trần Đăng Khoa, Nguyễn Giang Thanh, Trần Quốc Tuấn, Ngô Đại Nghiệp. Tạp chí Khoa học và công nghệ. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Trần Đăng Khoa, Đỗ Thụy Thủy Tiên, Ngô Đại Nghiệp. Tạp chí Khoa học và công nghệ. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Sàng lọc, thu nhận và khảo sát hoạt tính lipase từ Bacillus.tập 14, số T3 Trần Đăng Khoa, Lê Quang Huy, Ngô Đại Nghiệp.Tạp chí phát triển KH & CN - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Se-Kwon Kim, Dai-Hung Ngo, Thanh-Sang Vo, Dai - Nghiep Ngo. CRC press – Taylor & Francis Group, - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Ngo Dai-Nghiep Wiley-Blackwell, John Wiley & Sons, Ltd - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Se-Kwon Kim, Dai-Hung Ngo, Thanh-Sang Vo, Dai - Nghiep Ngo. CRC Press, Taylor & Francis Group - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Prevention of H2O2-induced oxidative stress in Chang liver cells by 4-hydroxybenzyl-chitooligomers Mai Duy Luu Trinh, Dai-Hung Ngo, Dang-Khoa Tran, Quoc-Tuan Tran, Thanh-Sang Vo, Minh-Hiep Dinh, Dai-Nghiep NgoCarbohydrate Polymers - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Protection of 4-hydroxybenzyl-chitooligomers against inflammatory responses in Chang liver cells Mai Duy Luu Trinh, Minh-Hiep Dinh, Dai-Hung Ngo, Dang-Khoa Tran, Quoc-Tuan Tran, Thanh-Sang Vo, Dai-Nghiep NgoInternational Journal of Biological Macromolecules - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Sàng lọc, thu nhận và khảo sát hoạt tính lipase từ Bacillus.tập 14, số T3, 2011. Trình Mai Duy Lưu, Lê Hồng Phúc, Kiều Phương Nam, Ngô Đại NghiệpTạp chí phát triển KH & CN - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Protective effects of aminoethyl-chitooligosaccharides against oxidative stress in RAW 264.7 cells. Dai–Nghiep Ngo, Moon–Moo Kim, Se–Kwon Kim.International Journal of Biological Macromolecules - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Dai-Hung Ngo, Dai-Nghiep Ngo, Thanh-Sang Vo, BoMi Ryu, Quang Van Ta, Se-Kwon Kim. Carbohydrate Polymers - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Quercetin with Antioxidant Activity Inhibits Matrix Metalloproteinase. Park In-Hwan, Kwon Eun-Jeong, Lee Soo-Jin, Lee Sang-Hoon, Ngo Dai-Nghiep, Kim Moon-Moo, Ryu Zoon Ha.Cancer Prevention Research - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [85] |
In-Hwan Park, Sang-Hoon Lee, Se-Kwon Kim, Ngo Dai-Nghiep, You-Jin Jeon, and Moon-Moo Kim. Journal of Life Science. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Gallyl chitooligosaccharides inhibit intracellular free radical-mediated oxidation. Ngo, D.H.; Qian, Z. J.; Ngo Dai- Nghiep; Vo, T.S.; Wijessekara, I.; Kim, S.K.Food chemistry - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Antioxidant activity of gallate-chitooligosaccharides in mouse macrophage RAW 264.7 cells. Ngo, D.H.; Qian, Z. J.; Vo, T.S.; Ryu, B.M.; Ngo Dai- Nghiep; Kim, S.K.Carbohydrate Polymers - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Antioxidant effect of cinnamyl-chitooligosaccharides. ICCC & APCCS -2009. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Therapeutic potential of ethanolic extract of Ecklonia cava on inhibition of inflammation. 2, 86-93 J. Marine Biosci. Biotechnol. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Isolation and characterization of collagen from skin of Bullfrog, Rana catesbeiana Shaw.10, 53-59. Qian, Z. J., Jung, W. K., Ngo Dai- Nghiep, Lee, S. H. and Kim, S. K.J. Fish. Sci. Technol. Fisheries and Aquatic Sciences - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Therapeutic Prospectives of chitin, chitosan and their derivatives. Kim S.K, Ngo Dai Nghiep, Niranja RJournal of Chitin Chitosan - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Vong Binh Long, Ngo Dai Nghiep Tạp chí Khoa học và công nghệ. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [93] |
- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [94] |
- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [95] |
- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [96] |
- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Tuyển tập Hội nghị CNSH toàn quốc khu vực phía Nam 2009 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [98] |
- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Ngo Dai- Nghiep; Kim, M. M.; Qian, Z. J.; Jung, W. K.; Lee, S. H.; and Kim, S. K. Journal of Food Biochemistry (Special Issue: Antioxidants in Foods: Content, Characterization and Physiological Roles) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Acetylcholinesterase inhibitory activity of novel chitooligosaccharide derivatives. Yoon, N. Y., Ngo Dai- Nghiep Kim, S. K.Carbohydrate Polymers - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Ngo Dai- Nghiep; Lee, S. H.; Kim, M. M. and Kim, S. K. Journal of functional foods - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Kim, M. M.; Ngo Dai- Nghiep; Lee, Y.; Jung, W. K.; Lee, S. H. and Kim, S. K. J. Biotechnology. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Aminoethyl chitooligosaccharides have inhibited enzyme angiostensine I converting Se-Kwon Kim, Moon-Moo Kim, Ngo Dai NghiepHàn Quốc - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Nghiên cứu hiệu quả kháng oxi hóa của chitin oligosaccharides sử dụng hệ thống tế bào. (IV-O-4.3) , Ngô Đại NghiệpHội nghị Khoa học lần thứ 6 Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại Học quốc gia Tp Hồ Chí Minh. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [105] |
- Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [106] |
- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [107] |
- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [108] |
International Symposium and Annual Meeting, Chronic Disease and LOHAS foods, Ramada Plaza Jeju Hotel, Jeju Island, Korea. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Free radical scavenging effect of novel chitooligosaccharides derivatives. Korean Applied Biological Chemistry Symposium, Konkuk University, Seoul, Korea - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Ngo Dai-Nghiep, Kim Moon-Moo, Kim Se-kwon 8th International conference of the European chitin society, Antalya, Turkey., - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Thực tập lớn Sinh hóa , Sách, Nhà xuất bản ĐHQG Tp.HCM, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Antioxidant effect of novel chitooligosaccharides derivatives (VI1-YP-026)136, Supplement 1, S538 Ngo Dai- Nghiep; Kim, M. M.; Jung, W. K.; Lee, S. H.; Eom, T. K. and Kim, S. K.Biotechnology, - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Chitin oligosaccharides inhibit oxidative stress in live cells. Ngo Dai- Nghiep; Kim, M. M.; and Kim, S. K.Carbohydrate Polymers - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Aminoethyl chitooligosaccharides inhibit the activity of angiotensin converting enzyme. Ngo Dai- Nghiep, Qian, Z. J., Je, J. Y., Kim, M. M. and Kim, S. K.Process Biochemistry - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu tác động của dẫn xuất chitooligosaccharide lên con đường truyền tín hiệu MAPK Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 05/09/2019 - 05/07/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Tận dụng bã đậu nành từ công nghiệp sản xuất sữa đậu nành chế biến tương xay và một số sản phẩm phụ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2011 - 01/12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 5/2015 - 5/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp Astaxanthin của chủng nấm men Rhodosporidium sp. biến đổi gen Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Tp.HCMThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Nghiên cứu tác động của dẫn xuất chitooligosaccharide lên con đường truyền tín hiệu MAPK Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 9/2019 - 6/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Nghiên cứu quy trình sản xuất astaxanthin và beta-glucan để bổ sung vào thức ăn cho cá dĩa đỏ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Tp. Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Nghiên cứu thu nhận, tinh sạch lipase từ Trichoderma spp. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Nghiên cứu thu nhận và cải biến nhằm nâng cao hoạt tính oligosaccharide ứng dụng trong chăn nuôi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: B2005-18-01TĐ, Đại học quốc gia TpHCM.Thời gian thực hiện: 2005 - 2008; vai trò: Tham gia |
| [13] |
Tận dụng bã đậu nành từ công nghiệp sản xuất sữa đậu nành chế biến tương xay và một số sản phẩm phụ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm phát triển khoa học và công nghệ trẻ, Thành Đoàn, TpHCM, Thành phốThời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Tận dụng bã men bia và bã mì làm thức ăn bổ sung cho gia súc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: T2004-41, Trường ĐHKHTN, ĐHQG Tp. HCMThời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Nghiên cứu tạo dẫn xuất của chitooligosaccharide, khảo sát hoạt tính kháng oxi hóa và ức chế matrix metalloproteinase Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Tp. Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Nghiên cứu khả năng ức chế matrix metalloproteinase và thu dọn các gốc tự do của một số dẫn xuất chitooligosaccharides trên hệ thống tế bào. 106-NN.02-2014.87 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Nghiên cứu quy trình sản xuất astaxanthin và beta-glucan để bổ sung vào thức ăn cho cá dĩa đỏ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Tp. Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Nghiên cứu thu nhận, tinh sạch lipase từ Trichoderma spp. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Nghiên cứu khả năng chống lại sự oxi hóa trên tế bào, cơ chế và hiệu quả kháng viêm của một số dẫn xuất chitooligosaccharides. 106.05-2011.36 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Nghiên cứu tác động của dẫn xuất chitooligosaccharide lên con đường truyền tín hiệu MAPK Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 9/2019 - 9/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Nghiên cứu thu nhận và cải biến nhằm nâng cao hoạt tính oligosaccharide ứng dụng trong chăn nuôi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: B2005-18-01TĐ, Đại học quốc gia TpHCM.Thời gian thực hiện: 2005 - 2008; vai trò: Tham gia |
| [22] |
Tận dụng bã men bia và bã mì làm thức ăn bổ sung cho gia súc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: T2004-41, Trường ĐHKHTN, ĐHQG Tp. HCMThời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Tận dụng bã đậu nành từ công nghiệp sản xuất sữa đậu nành chế biến tương xay và một số sản phẩm phụ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm phát triển khoa học và công nghệ trẻ, Thành Đoàn, TpHCM, Thành phốThời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm |
