Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN

Mã NNC: CB.24632

PGS. TS Ngô Đại Nghiệp

Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh

Lĩnh vực nghiên cứu:

  • Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
  • Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1]

Microwave-assisted extraction of polyphenol-rich extract and evaluation of DPPH radical scavenging activity from leaves of Vitex negundo L. (Verbenaceae)

Ngo Dai-Nghiep, Ngo Dai-Hung
Tạp chí Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn, 134 (3D), 17-28 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[2]

Isolation of putative geranylgeranyl pyrophosphate synthase type III gene from Rhodosporidium toruloides VN1.

Chung Huê Huân, Ngô Đại Nghiệp,
Research Journal of Biotechnology,vol 20, (5) May 2025.pp: 201-205 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[3]

Effect of GABA-rich rice bran fermented by Lactobacillus fermentum on breast cancer cell growth

Dai-Hung Ngo, Nguyen Thi Nhat Hang, Ha Nhu Mai Nguyen, Quoc Tuan Tran,Dai-Nghiep Ngo & Thanh-Sang Vo
Journal of Toxicology and Environmental Health, Part A, CURRENT ISSUES, Jun 11, pp 1-11 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[4]

Khảo sát điều kiện trích ly polyphenol và khả năng kháng oxy hóa của cao chiết từ hoa hòe (Styphnolobium japonicum).

Ngô Đại Nghiệp, Nguyễn Liêu Thảo My, Nguyễn Hoàng Thảo Ly,
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Toàn Quốc về CNSH, 9/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[5]

Nghiên cứu tạo dẫn xuất chitooligosaccharide gắn acid gentisic và đánh giá khả năng kháng oxy hóa.

Võ Nguyễn Hồng Thắm, Bùi Văn Hoài, Ngô Đại Nghiệp,
Hội nghị CNSH toàn quốc. 658, 2022, Tây Nguyên. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[6]

Nghiên cứu tăng cường khả năng sinh astaxanthin ở nấm men Rhodosporidium toruloides sử dụng tác nhân gây đột biến benomyl và đánh giá hoạt tính bắt gốc tự do ABTS của astaxanthin,

Trần Thị Tuyết Nhung, Ngô Đại Nghiệp,
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 66(8) 8.2024, - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[7]

Anti-inflammatory effect of gallic acid-conjugated chitooligosaccharides in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages

Van-Hoai Bui, Hong-Tham N. Vo, Thanh-Tuan Duong, Se-Kwon Kim, Dai-Nghiep Ngo,
Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering, LIFE SCIENCES BIOLOGY, BIOTECHNOLOGY. 66, 1, 96-103, 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[8]

Phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn Lactobacillus sinh gamma aminobutyric acid cao từ thực phẩm lên men truyền thống.

Ngô Đại Hùng, Trần Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Nhật Hằng, Huỳnh Anh Tuấn, Võ Thị Kim Thư, Nguyễn Thanh Bình, Ngô Đại Nghiệp, Võ Thanh Sang.
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Tập 65, 1 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[9]

Caffeic acid-grafted chitooligosaccharides downregulate MAPK and NF-kB in RAW264.7 cells.

Van-Hoai Bui, Hong-Tham N. Vo, Se-Kwon Kim, Dai-Nghiep Ngo.
Chemical biology & Drug design, Volume 103, Issue 3, March 2024, e14496 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[10]

Possibility of nanostructured lipid carriers encapsulating astaxanthin from Haematococcus pluvialis to alleviate skin injury in radiotherapy.

Ngoc-Bich-Dao Vu, Ngoc-Duy Pham, Thi-Ngoc-Mai Tran, Xuan-Hai Pham, Dai-Nghiep Ngo, Minh-Hiep Nguyen
International Journal of Radiation Biology, Volume 100, Issue 2, Pages 209-219. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[11]

Anti-melanogenic effect of Amaranthus tricolor extract on UV radiation-exposed melanoma cells,

Dai-Hung Ngo, Young-Sang Kim, Dai-Nghiep Ngo, Thanh Sang Vo
Tropical Journal of Pharmaceutical Research, 23 (2): 307-313 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[12]

Optimization of the polyphenol extract conditions from Xao Tam Phan leaves (Paramignya trimera). Res. J. Chem. Environ; Vol. 27(7); 40-44; doi: https://doi.org/10.25303/2707rjce040044; (2023) Research Journal of Chemistry and Environment_

Tran Le Khanh-Linh, Le Thi Thanh Mai, Vo N. Hong-Tham and Ngo Dai-Nghiep,
Research Journal of Chemistry and Environment, Vol. 27(7); 40-44; - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[13]

Ferulic acid grafted onto chitooligosaccharides attenuates LPS-stimulated in murine macrophages by modulating the NF-κB and MAPK pathways

Van-Hoai Bui, Hong-Tham N Vo, Long Binh Vong, SeKwon Kim & Dai-Nghiep Ngo
Natural Product Research, 38, 21 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[14]

GABA‐enriched rice bran inhibits inflammation in LPS‐stimulated macrophages via suppression of TLR4‐MAPK/NF‐κB signaling cascades,

Dai‐Hung Ngo, Quoc Tuan Tran, Young‐Sang Kim, Nguyen Thi Nhat Hang, Dai‐Nghiep Ngo, Thanh Sang Vo
Journal of Food Biochemistry, Volume 46 Issue 12, e14421 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[15]

Growth Inhibitory Activity of Brassica oleracea var. Alboglabra on Human Gastric Cancer Cells,

Ngo, Dai-Hung; Nguyen, Hoang Nhat Minh1; Nguyen, Thi Nhat Hang; Nguyen, Thi Lien Thuong; Ngo, Dai-Nghiep,; Vo, Thanh Sang
Journal of Reports in Pharmaceutical Sciences 11(2):p 199-203 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[16]

Enzyme học

Ngô Đại Nghiệp, Trần Quốc Tuấn
ĐHQG-HCM - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[17]

Khảo sát điều kiện thu nhận axit gamma-aminobutyric từ dịch cám gạo bằng Lactobacillus. 63(1) 1.

Ngô Đại Hùng, Trần Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Nhật Hằng, Ngô Đại Nghiệp, Võ Thanh Sang.
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[18]

Hoạt tính khử và bắt gốc DPPH của astaxanthin tách chiết từ Rhodosporidium sp. bằng cellulase. 61-66

Trần Quang Vinh, Hoàng Nghĩa Sơn, Ngô Đại Nghiệp.
Tạp chí Di truyền học và ứng dụng, chuyên san nấm và công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[19]

Nghiên cứu ảnh hưởng của việc bổ sung Astaxanthin và β - Glucan được ly trích từ sinh khối nấm men Rhodospridium sp. vào thức ăn cho cá dĩa đỏ Symphysodon sp. 3, 98-105

Trần Quang Vinh, Nguyễn Thị Kim Liên, Ngô Đại Nghiệp.
Tạp Chí Khoa học- Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[20]

Tác động của nano bạc lên sự hạn chế khí ethylene và hoạt độ enzyme thủy phân trong vi nhân giống cây hoa hồng (Rosa hybrida L. ‘Baby Love’) 17(3): 505-517

Hà Thị Mỹ Ngân, Hoàng Thanh Tùng, Ngô Đại Nghiệp, Bùi Văn Lệ1, Dương Tấn Nhựt
Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[21]

Tác động của nano bạc lên sự hạn chế khí ethylene và hoạt độ enzyme thủy phân trong vi nhân giống cây hoa hồng (Rosa hybrida L. ‘Baby Love’) 17(3): 505-517

Hà Thị Mỹ Ngân, Hoàng Thanh Tùng, Ngô Đại Nghiệp, Bùi Văn Lệ1, Dương Tấn Nhựt
Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[22]

Chitooligosaccharides Prevention and Control of Diseases. Chapter 10: Chitosan Oligosaccharide-Based Nanoparticle Delivery Systems for Medical Applications (Pages 157-171)

Long Binh Vong, Nhu-Thuy Trinh, Van Toi Vo, Dai-Nghiep Ngo
Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[23]

Chitooligosaccharides Prevention and Control of Diseases. Chapter 4: Synthesis of Chitooligosaccharides Derivatives (Pages 59-71)

Dai-Nghiep Ngo, Se-Kwon Kim
Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[24]

Encyclopedia of Marine Biotechnology, Chapter 114: Chitosan and its Derivatives as Potential Biomaterials. 2509-2527

Dai‐Hung Ngo, Thanh‐Sang Vo, Dai‐Nghiep Ngo, Nguyen Thi Lien Thuong, Se‐Kwon Kim
Wiley - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[25]

The Chloroform Extracts of Vietnamese Sophora flavescens Ait. Inhibit the Proliferation of HepG2 Cells through Apoptosis Induction. 1-11.

Cao Ngoc Minh Trang, Ho Nguyen Quynh Chi, Nguyen Khac Manh, Hoang Nghia Son, Dai-Nghiep Ngo and Le Thanh Long
Applied Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[26]

Investigating the Anti-Inflammatory Activity of Curcumin-Loaded Silica-Containing Redox Nanoparticles. 1-11.

Khoa Minh Le, Nhu-Thuy Trinh, Vinh Dinh-Xuan Nguyen, Tien-Dat Van Nguyen, Thu-Ha Thi Nguyen, Toi Van Vo, Tuan Quoc Tran, Dai-Nghiep Ngo, và Long Binh Vong.
Journal of Nanomaterials - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[27]

Improving silymarin oral bioavailability using silica-installed redox nanoparticle to suppress inflammatory bowel disease. 331, 515–524.

Thu-Ha Thi Nguyen, Nhu-Thuy Trinh, Han Ngoc Tran, Hao Thi Tran, Phong Quoc Le, Dai-Nghiep Ngo, Hieu Tran-Van, Toi Van Vo, Long Binh Vong, Yukio Nagasaki.
Journal of Controlled Release - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[28]

Enhancing Astaxanthin Biosynthesis by Rhodosporidium toruloides Mutants and Optimization of Medium Compositions Using Response Surface Methodology, 8, 497;

Tuyet Nhung Tran, Dai-Hung Ngo, Quoc Tuan Tran, Hoang Chinh Nguyen, Chia-Hung Su, Dai-Nghiep Ngo.
Processes - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[29]

The effect of cobalt and silver nanoparticles on overcoming leaf abscission and enhanced growth of rose (Rosa hybrida L. ‘Baby Love’) plant lets cultured in vitro (141, 393–405)

Ngan Thi My Ha, Cuong Manh Do, Tung Thanh Hoang, Nghiep Dai Ngo, Le Van Bui, Duong Tan Nhut,
Plant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[30]

Poly(ornithine)-based self-assembling drug for recovery of hyperammonemia and damage in acute liver injury, 310, 74-81, 2019.

L.B.Vong, Y. Ibayashi, Y. Lee, Dai-Nghiep Ngo, Y. Nishikawa, Y. Nagasaki
Journal of Controlled Release - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[31]

The research determines appropriate parameters in the synthesis process of syringic acid grafted chitooligosaccharides

Bui Van Hoai, Dai-Nghiep Ngo
Science & Technology Development Journal - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[32]

The suppressive activity of Fucofuroeckol-A derived from brown algal Ecklonia stolonifera Okamura on UVB-induced mast cell degranulation.

TS Vo, SK Kim, BM Ryu, Dai Hung Ngo, NY Yoon, LG Bach, NTN Hang, Ngo Dai Nghiep.
Marine Drugs - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[33]

Investigation of the biological activities of Phu Quoc Sim fruits Rhodomyrtus tomentosa (aiton) hassk.

Vo Thanh Sang, Ngo Dai Hung, Le Phuong Uyen, Ngo Dai Nghiep, Kim Se-Kwon
EurAsian Journal of BioSciences; Eurasia J Biosci - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[34]

The role of Rhodomyrtus tomentosa (Aiton) Hassk fruits in down-regulation of mast cells- mediated allergic responses.

Thanh Sang Vo, Young-Sang Kim, Dai-Nghiep Ngo, Dai-Hung Ngo
BioMed Research International, - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[35]

Antiproliferative Effect of Aminoethyl-Chitooligosaccharide on Human Lung A549 Cancer Cells.

Dai Hung Ngo, Dai Nghiep Ngo, Se-Kwon Kim and Thanh Sang Vo,
Biomolecules - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[36]

Investigation of Biological Activities of Wild Bitter Melon (Momordicacharantia Linn. Var. AbbreviataSer.),

Thi My Hanh Pham, Dai Hung Ngo, Dai Nghiep Ngo and Thanh Sang Vo,
Biomolecules - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[37]

Astaxanthin Production by Newly Isolated Rhodosporidium toruloides: Optimization of Medium Compositions by Response Surface Methodology

Tuyet Nhung TRAN, Quang-Vinh TRAN, Hao Thanh HUYNH, Nghia-Son HOANG, Hoang Chinh NGUYEN, Dai-Nghiep NGO
Notulae Botanicae Horti Agrobotanici Cluj-Napoca - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[38]

Draft genome sequence data of Rhodosporidium toruloides VN1, a strain capable of producing natural astaxanthin.

Tuyet Nhung Tran, Dai-Hung Ngo, Ngoc Tuan Nguyen , Dai-Nghiep Ngo
Data in brief - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[39]

Mechanism of Action of Mangifera indica Leaves for Anti-Diabetic Activity

Dai-Hung Ngo, Dai-Nghiep Ngo, Thi Thanh Nhan Vo and Thanh Sang Vo,
Scientia Pharmaceutica - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[40]

Yến sào dạng khô sử dụng ngay và phương pháp chế biến

Ngô Đại Nghiệp
- Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[41]

Khả năng ức chế enzyme collagenase của dẫn xuất N-(cinnamyl) chitooligosaccharide.

Lê Minh Xuân, Nguyễn Duy Khánh, Trần Đăng Khoa, Trần Quốc Tuấn, Ngô Đại Nghiệp.
Tạp chí phát triển KH & CN - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[42]

Tối ưu hóa quá trình thủy phân chitosan bằng enzyme cellulase để tạo Chitooligosaccharide

Bùi Văn Hoài, Đào An Quang, Ngô Đại Nghiệp
Tạp chí phát triển KH & CN - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[43]

Nghiên cứu hoạt tính kháng oxy hóa của cao chiết từ rễ cây khổ sâm (sophora flavescens Ait.) trồng tại Tây Nguyên – Việt nam

Cao Ngọc Minh Trang, Nguyễn Huy Vỹ, Hoàng Nghĩa Sơn, Ngô Đại Nghiệp
Tạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[44]

Khảo sát quá trình thủy phân chitosan bằng cellulase tạo chitooligosaccharide.

Bùi Văn Hoài, Đào An Quang, Nguyễn Thị Nam Phương, Võ Đình Nguyên, Trần Thị Kim Quyên, Ngô Đại Nghiệp.
Tạp chí Khoa học công nghệ và Thực phẩm - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[45]

Rhodosporidium sp. growth in molasses medium and extraction of its astaxanthin by using HCl. 55 (1B) 8-18.

Quang-Vinh Tran, Quoc-Cuong Duong, Dang-Khoa Tran, Dai-Nghiep Ngo
Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[46]

Kỹ thuật Sinh hóa và ứng dụng

Ngô Đại Nghiệp
Giáo Dục - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[47]

Thực tập chuyên ngành Sinh hóa

Lâm Thị Kim Châu, Văn Đức Chín, Trình Mai Duy Lưu, Ngô Đại Nghiệp
ĐHQG-HCM - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[48]

Khả năng ức chế của chitooligosaccharide và N-(4- Hydroxybenzyl) chitooligosaccharide lên sự biểu hiện matrix metalloproteinase kích thích bởi phorbol 12-myristate 13 acetate trên dòng tế bào HT1080, 197-207

Trần Đăng Khoa, Hồ Biểu Chánh, Trình Mai Duy Lưu, Đinh Minh Hiệp, Ngô Đại Nghiệp
NXB Bách Khoa Hà Nội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[49]

Nghiên cứu sự sản xuất astaxanthin từ Rhodosporodium trong lên men bán rắn.

Võ Thị Hồng Triều, Lê Vũ Khánh Trang, Ngô Đại Nghiệp
Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[50]

Nghiên cứu quy trình sản xuất bột dứa hòa tan. Quyển 1, 512-516.

Nguyễn thị Ngọc Thúy, Ngô Đại Nghiệp
Bộ KH và CN - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[51]

Nghiên cứu tách chiết phân đoạn cao chiết có khả năng kháng oxy hóa từ lá sen (Nelumbo nucifera Gaertn). Quyển 1, 373-377.

Nguyễn Thị Ngọc Mai, Ngô Đại Nghiệp
Bộ KH và CN - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[52]

Nghiên cứu thu nhận chất có khả năng kháng oxy hóa từ cây tía tô (Perilla frustescens). Quyển 1, 291-295

Hà Mỹ Chi, Ngô Đại Nghiệp.
Bộ KH và CN - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[53]

Investigation of astaxanthin production from yeast Rhodosporidium sp. 53 (6B)98-104

Ngo Đai Nghiep, Tran Quang Vinh, Trinh Mai Duy Luu, Phung Van Tam, Vo Thi Hong Trieu, Le Vu Khanh Trang
Tạp chí khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[54]

Study on inhibition of Pseudomonas aeruginosa and Bacillus subtilis of chitosan derivative by grafting 4-hydroxybenzaldehyde and cinnamaldehyde. 52 (5B), 496-501

Trinh Mai Duy Luu, Tran Trung Dung, Nguyen Ngoc Phuong, Ngo Dai Nghiep.
Joural of science and technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[55]

Sàng lọc một số chủng vi sinh vật phân lập từ miền đông nam bộ có khả năng sinh astaxanthin. 52 (5B), 502-507

Ngô Đại Nghiệp, Bùi Thị Phương Khánh, Trình Mai Duy Lưu, Đinh Minh Hiệp.
Tạp chí khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[56]

Nghiên cứu tiềm năng của Cordeceps sp. trong việc bảo vệ tế bào HepG2 chống lại tác nhân oxy hóa. 51 (5B), 339-343

Huỳnh Thư, Ngô Đại Nghiệp, Võ Thị Xuyến, Đinh Minh Hiệp, Trương Bình Nguyên.
Tạp chí khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[57]

Khảo sát một số điều kiện tổng hợp dẫn xuất metylbenzyl chitooligosaccharide. 51, 2C 949-954.

Ngô Đại Nghiệp, Trình Mai Duy Lưu, Trần Quốc Tuấn, Trần Đăng Khoa, Đinh Minh Hiệp.
Tạp chí Hóa học. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[58]

Nghiên cứu tổng hợp dẫn xuất N-cinnamyl chitooligosacharid có hoạt tính ức chế collagenase. 51, 2C 926-930

Trình Mai Duy Lưu, Lê Vũ Quỳnh Anh, Ngô Đại Nghiệp.
Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[59]

Sử dụng nội bào Bacillus subtilis để tổng hợp dung dịch bạc. 51, 2C 833-837

Trần Đăng Khoa, Đỗ Thụy Thủy Tiên, Ngô Đại Nghiệp
Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[60]

Investigation of Astaxanthin Production from Yeast Rhodosporidium sp.Vol.: 9, Issue: 5, 1-7.

Khanh-Trang Le Vu, Hong-Trieu Vo Thi, Dai-Nghiep Ngo.
British Microbiology Research Journal - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[61]

The free radical scavenging and anti-inflammatory activities of gallate-chitooligosaccharides in human lung epithelial A549 cells.54,188–194

Thanh-Sang Vo, Dai-Hung Ngo, Long Giang Bach, Dai- Nghiep Ngo*, Se-Kwon Kim.
Process Biochemistry - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[62]

Prevention of H2O2-induced oxidative stress in murine microglial BV-2 cells by chitin-oligomers,51,2170–2175.

Sea-Hun Oh, Thanh-Sang Vo, Dai-Hung Ngo, So-Yeon Kim, Dai-Nghiep Ngo*, Se-Kwon Kim.
Process Biochemistry - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[63]

Inhibitory effect of aminoethyl-chitooligosaccharides on invasion of human fibrosarcoma cells. 45, 309–314.

Sugyeong Hong, Dai–Nghiep Ngo, Moon–Moo Kim.
Environmental Toxicology and Pharmacology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[64]

Biological effects of chitosan and its derivatives, 5, 200–216.

Dai-Hung Ngo, Thanh-Sang Vo, Dai-Nghiep Ngo, Kyong-Hwa Kang, Jae-Young Je, Hoang Nguyen Duc Pham, Hee- Guk Byun, Se-Kwon Kim.
Food Hydrocolloids - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[65]

Seafood processing by- products, Trends and Applications, Chapter 19: Chitin, chitosan and their derivatives against oxidative stress and inflammation, and some applications

Dai - Nghiep Ngo
Springer Science + Bussiness Media New York - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[66]

Chitin and Chitosan Derivatives: Advances in Drug Discovery and Developments (chapter)

Dai - Nghiep Ngo, Se-Kwon Kim
CRC Press - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[67]

Antioxidant effect of 4-methyl-benzyl chitooligosaccharides. 50, 3D, 737 – 740.

Ngô Đại Nghiệp, Trần Quốc Tuấn, Đinh Minh Hiệp.
Tạp chí Khoa học và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[68]

Nghiên cứu một số điều kiện sinh tổng hợp và đặc tính lipase từ chủng Trichoderma sp. 50, 3D, 2012. 821 – 827

Ngô Đại Nghiệp, Trần Đăng Khoa.
Tạp chí Khoa học và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[69]

Hiệu quả kháng oxi hóa của 4-dimethylaminobenzyl chitooligosaccharides. Tập 50- số 3A,138-144.

Ngô Đại Nghiệp, Đinh Minh Hiệp.
Tạp chí Khoa học và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[70]

Antioxidant activity of extract fractions of noni root (Morinda citrifolia. L).Tập 51 – Số 2AB, 487 – 490.2013

Le Huu Thuan, Ngo Dai Nghiep.
Tạp chí Hóa học. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[71]

Nghiên cứu khả năng kháng oxy hóa của cao chiết từ một số chủng nấm Cordyceps sp. phân lập tại Việt Nam. Tập 10 – Số 4A, 1041 – 1046.

Huỳnh Thư, Ngô Đại Nghiệp, Võ Thị Xuyến, Đinh Minh Hiệp, Trương Bình Nguyên.
Tạp chí Công nghệ sinh học. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[72]

Nghiên cứu thu nhận chất có khả năng kháng oxy hóa từ hạt thanh long ruột trắng (Hylocereous undatus). Tập 50 – Số 3B, 218 – 224.

Nguyễn Xuân Nam, Ngô Đại Nghiệp.
Tạp chí Khoa học và công nghệ. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[73]

Sử dụng dịch chiết vỏ quả thanh long (Hylocereous undatus) để tổng hợp nano bạc (AgNPs – silver nanoparticles). Tập 50 – Số 3B, 126 - 134.

Trần Đăng Khoa, Nguyễn Giang Thanh, Trần Quốc Tuấn, Ngô Đại Nghiệp.
Tạp chí Khoa học và công nghệ. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[74]

Chọn lọc chủng Bacillus sinh lipase và thử nghiệm chuyển hóa triglyceride thành alkyl ester của acid béo (fatty acid alkyl ester – FAAE). Tập 50 – Số 3B, 120 – 125.

Trần Đăng Khoa, Đỗ Thụy Thủy Tiên, Ngô Đại Nghiệp.
Tạp chí Khoa học và công nghệ. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[75]

Sàng lọc, thu nhận và khảo sát hoạt tính lipase từ Bacillus.tập 14, số T3

Trần Đăng Khoa, Lê Quang Huy, Ngô Đại Nghiệp.
Tạp chí phát triển KH & CN - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[76]

Marine Biomaterials: Characterization, Isolation and Applications – Chapter 16: Health Benefits of Sulfated Polysaccharides from Marine Algae.

Se-Kwon Kim, Dai-Hung Ngo, Thanh-Sang Vo, Dai - Nghiep Ngo.
CRC press – Taylor & Francis Group, - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[77]

Marine Proteins and Peptides: Biological Activities and Applications -Chapter 24: Free Radical - scavenging Activity of Marine Proteins and Peptides.

Ngo Dai-Nghiep
Wiley-Blackwell, John Wiley & Sons, Ltd - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[78]

Marine Pharmacognosy - Trends and Applications - Chapter 9: Pharmacological Effects of Marine - Derived Bioactive Peptides

Se-Kwon Kim, Dai-Hung Ngo, Thanh-Sang Vo, Dai - Nghiep Ngo.
CRC Press, Taylor & Francis Group - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[79]

Prevention of H2O2-induced oxidative stress in Chang liver cells by 4-hydroxybenzyl-chitooligomers

Mai Duy Luu Trinh, Dai-Hung Ngo, Dang-Khoa Tran, Quoc-Tuan Tran, Thanh-Sang Vo, Minh-Hiep Dinh, Dai-Nghiep Ngo
Carbohydrate Polymers - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[80]

Protection of 4-hydroxybenzyl-chitooligomers against inflammatory responses in Chang liver cells

Mai Duy Luu Trinh, Minh-Hiep Dinh, Dai-Hung Ngo, Dang-Khoa Tran, Quoc-Tuan Tran, Thanh-Sang Vo, Dai-Nghiep Ngo
International Journal of Biological Macromolecules - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[81]

Sàng lọc, thu nhận và khảo sát hoạt tính lipase từ Bacillus.tập 14, số T3, 2011.

Trình Mai Duy Lưu, Lê Hồng Phúc, Kiều Phương Nam, Ngô Đại Nghiệp
Tạp chí phát triển KH & CN - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[82]

Protective effects of aminoethyl-chitooligosaccharides against oxidative stress in RAW 264.7 cells.

Dai–Nghiep Ngo, Moon–Moo Kim, Se–Kwon Kim.
International Journal of Biological Macromolecules - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[83]

Protective effects of aminoethyl-chitooligosaccharides against oxidative stress and inflammation in murine microglial BV-2 cells.

Dai-Hung Ngo, Dai-Nghiep Ngo, Thanh-Sang Vo, BoMi Ryu, Quang Van Ta, Se-Kwon Kim.
Carbohydrate Polymers - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[84]

Quercetin with Antioxidant Activity Inhibits Matrix Metalloproteinase.

Park In-Hwan, Kwon Eun-Jeong, Lee Soo-Jin, Lee Sang-Hoon, Ngo Dai-Nghiep, Kim Moon-Moo, Ryu Zoon Ha.
Cancer Prevention Research - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[85]

Effects of Seaweeds on Matrix Metalloproteinases Derived from Normal Human Dermal Fibroblasts and Human Fibrosarcoma Cells. Vol. 21, 11, 1501~1510.

In-Hwan Park, Sang-Hoon Lee, Se-Kwon Kim, Ngo Dai-Nghiep, You-Jin Jeon, and Moon-Moo Kim.
Journal of Life Science. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[86]

Gallyl chitooligosaccharides inhibit intracellular free radical-mediated oxidation.

Ngo, D.H.; Qian, Z. J.; Ngo Dai- Nghiep; Vo, T.S.; Wijessekara, I.; Kim, S.K.
Food chemistry - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[87]

Antioxidant activity of gallate-chitooligosaccharides in mouse macrophage RAW 264.7 cells.

Ngo, D.H.; Qian, Z. J.; Vo, T.S.; Ryu, B.M.; Ngo Dai- Nghiep; Kim, S.K.
Carbohydrate Polymers - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[88]

Antioxidant effect of cinnamyl-chitooligosaccharides. ICCC & APCCS -2009.


- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[89]

Therapeutic potential of ethanolic extract of Ecklonia cava on inhibition of inflammation. 2, 86-93


J. Marine Biosci. Biotechnol. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[90]

Isolation and characterization of collagen from skin of Bullfrog, Rana catesbeiana Shaw.10, 53-59.

Qian, Z. J., Jung, W. K., Ngo Dai- Nghiep, Lee, S. H. and Kim, S. K.
J. Fish. Sci. Technol. Fisheries and Aquatic Sciences - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[91]

Therapeutic Prospectives of chitin, chitosan and their derivatives.

Kim S.K, Ngo Dai Nghiep, Niranja R
Journal of Chitin Chitosan - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[92]

Synthesis and antifulgal activity of N-aryl chitosan derivaties. Tổng hợp và khảo sát hoạt tính kháng nấm của dẫn xuất N-aryl chitosan. Tập 48-Số 2A,108-113.

Vong Binh Long, Ngo Dai Nghiep
Tạp chí Khoa học và công nghệ. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[93]

Nghiên cứu tạo các dẫn xuất đường- chitosan có hoạt tính kháng khuẩn. Hội nghị công nghệ sinh học toàn quốc, Đại học Thái Nguyên- 26, 27/11/2009.


- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[94]

Tạo chế phẩm phytase từ nuôi cấy bán rắn vi nấm Aspergillus niger. Hội nghị công nghệ sinh học toàn quốc, Đại học Thái Nguyên- 2009.


- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[95]

Nghiên cứu hoạt tính kháng oxi hóa của chitin oligosaccharides trên tế bào động vật. Hội nghị công nghệ sinh học toàn quốc, Đại học Thái Nguyên- 2009.


- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[96]

Nghiên cứu thu nhận lipase từ Trichoderma để tạo Biodiesel. Tuyển tập Hội nghị CNSH toàn quốc khu vực phía Nam 2009. 423-427


- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[97]

Tổng hợp và khảo sát hoạt tính kháng khuẩn N-metyl chitosan và N-benzyl chitosan. . 211-215.


Tuyển tập Hội nghị CNSH toàn quốc khu vực phía Nam 2009 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[98]

Nghiên cứu hoạt tính kháng oxi hóa và ức chế matrixmetalloproteinase của aminoethyl chitooligosaccharide sử dụng hệ thống tế bào. Tuyển tập Hội nghị CNSH toàn quốc khu vực phía Nam 2009. 117-120.


- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[99]

Free radical scavenging activities of low molecular weight chitin oligosaccharides lead to antioxidant effect in live cells. .

Ngo Dai- Nghiep; Kim, M. M.; Qian, Z. J.; Jung, W. K.; Lee, S. H.; and Kim, S. K.
Journal of Food Biochemistry (Special Issue: Antioxidants in Foods: Content, Characterization and Physiological Roles) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[100]

Acetylcholinesterase inhibitory activity of novel chitooligosaccharide derivatives.

Yoon, N. Y., Ngo Dai- Nghiep Kim, S. K.
Carbohydrate Polymers - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[101]

Production of chitin oligosaccharides with different molecular weights and their antioxidant effect in RAW 264.7 cells.

Ngo Dai- Nghiep; Lee, S. H.; Kim, M. M. and Kim, S. K.
Journal of functional foods - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[102]

Inhibitory effect of phloroglucinol on chronic inflammation (VI5-O-003). 136, Supplement 1, S577-S578

Kim, M. M.; Ngo Dai- Nghiep; Lee, Y.; Jung, W. K.; Lee, S. H. and Kim, S. K.
J. Biotechnology. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[103]

Aminoethyl chitooligosaccharides have inhibited enzyme angiostensine I converting

Se-Kwon Kim, Moon-Moo Kim, Ngo Dai Nghiep
Hàn Quốc - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[104]

Nghiên cứu hiệu quả kháng oxi hóa của chitin oligosaccharides sử dụng hệ thống tế bào. (IV-O-4.3) ,

Ngô Đại Nghiệp
Hội nghị Khoa học lần thứ 6 Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại Học quốc gia Tp Hồ Chí Minh. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[105]

Bước đầu nghiên cứu tận dụng bã đậu nành làm tương xay., Hội nghị tòan quốc nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống, định hướng Nông Lâm nghiệp miền núi, Thái Nguyên., 2004


- Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN:
[106]

Thu nhận, khảo sát một số đặc tính và ứng dụng của enzyme Ficin từ cây sung giống Ficus(2.P.20). , Hội nghị công nghệ Sinh học tòan quốc, Hà nội., 2003


- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN:
[107]

Free radical scavenging activities of aminoethyl chitooliogosaccharide lead to antioxidant effect in cell system. , ISNFF Conference– Tai chung, Taiwan., 2008


- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[108]

Free radical scavenging activities of aminoethyl chitooligosaccharides lead to antioxidant effect in cell system (P8-288).


International Symposium and Annual Meeting, Chronic Disease and LOHAS foods, Ramada Plaza Jeju Hotel, Jeju Island, Korea. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[109]

Free radical scavenging effect of novel chitooligosaccharides derivatives.


Korean Applied Biological Chemistry Symposium, Konkuk University, Seoul, Korea - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[110]

Effects of chitin oligosaccharides on production of reactive oxygen species and matrix metalloproteinases in live cells.

Ngo Dai-Nghiep, Kim Moon-Moo, Kim Se-kwon
8th International conference of the European chitin society, Antalya, Turkey., - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[111]

Thực tập lớn Sinh hóa , Sách, Nhà xuất bản ĐHQG Tp.HCM, 2004


- Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN:
[112]

Antioxidant effect of novel chitooligosaccharides derivatives (VI1-YP-026)136, Supplement 1, S538

Ngo Dai- Nghiep; Kim, M. M.; Jung, W. K.; Lee, S. H.; Eom, T. K. and Kim, S. K.
Biotechnology, - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[113]

Chitin oligosaccharides inhibit oxidative stress in live cells.

Ngo Dai- Nghiep; Kim, M. M.; and Kim, S. K.
Carbohydrate Polymers - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[114]

Aminoethyl chitooligosaccharides inhibit the activity of angiotensin converting enzyme.

Ngo Dai- Nghiep, Qian, Z. J., Je, J. Y., Kim, M. M. and Kim, S. K.
Process Biochemistry - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[1]

Nghiên cứu tác động của dẫn xuất chitooligosaccharide lên con đường truyền tín hiệu MAPK

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia
Thời gian thực hiện: 05/09/2019 - 05/07/2024; vai trò: Chủ nhiệm
[2]

Tận dụng bã đậu nành từ công nghiệp sản xuất sữa đậu nành chế biến tương xay và một số sản phẩm phụ

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:
Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm
[3]

Nghiên cứu khả năng chống lại sự oxi hóa trên tế bào cơ chế và hiệu quả kháng viêm của một số dẫn xuất chitooligosaccharides

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia
Thời gian thực hiện: 01/12/2011 - 01/12/2014; vai trò: Chủ nhiệm
[4]

Nghiên cứu khả năng ức chế matrix metalloproteinase và thu dọn các gốc tự do của một số dẫn xuất chitooligosaccharides trên hệ thống tế bào

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia
Thời gian thực hiện: 5/2015 - 5/2018; vai trò: Chủ nhiệm
[5]

Nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp Astaxanthin của chủng nấm men Rhodosporidium sp. biến đổi gen

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Tp.HCM
Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm
[6]

Nghiên cứu tác động của dẫn xuất chitooligosaccharide lên con đường truyền tín hiệu MAPK

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 9/2019 - 6/2024; vai trò: Chủ nhiệm
[7]

Nghiên cứu khả năng ức chế matrix metalloproteinase và thu dọn các gốc tự do của một số dẫn xuất chitooligosaccharides trên hệ thống tế bào. 106-NN.02-2014.87

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm
[8]

Nghiên cứu quy trình sản xuất astaxanthin và beta-glucan để bổ sung vào thức ăn cho cá dĩa đỏ

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm
[9]

Nghiên cứu khả năng chống lại sự oxi hóa trên tế bào, cơ chế và hiệu quả kháng viêm của một số dẫn xuất chitooligosaccharides. 106.05-2011.36

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm
[10]

Nghiên cứu thu nhận, tinh sạch lipase từ Trichoderma spp.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Tp. HCM
Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm
[11]

Nghiên cứu tạo dẫn xuất của chitooligosaccharide, khảo sát hoạt tính kháng oxi hóa và ức chế matrix metalloproteinase

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm
[12]

Nghiên cứu thu nhận và cải biến nhằm nâng cao hoạt tính oligosaccharide ứng dụng trong chăn nuôi

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: B2005-18-01TĐ, Đại học quốc gia TpHCM.
Thời gian thực hiện: 2005 - 2008; vai trò: Tham gia
[13]

Tận dụng bã đậu nành từ công nghiệp sản xuất sữa đậu nành chế biến tương xay và một số sản phẩm phụ

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm phát triển khoa học và công nghệ trẻ, Thành Đoàn, TpHCM, Thành phố
Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm
[14]

Tận dụng bã men bia và bã mì làm thức ăn bổ sung cho gia súc

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: T2004-41, Trường ĐHKHTN, ĐHQG Tp. HCM
Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm
[15]

Nghiên cứu tạo dẫn xuất của chitooligosaccharide, khảo sát hoạt tính kháng oxi hóa và ức chế matrix metalloproteinase

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm
[16]

Nghiên cứu khả năng ức chế matrix metalloproteinase và thu dọn các gốc tự do của một số dẫn xuất chitooligosaccharides trên hệ thống tế bào. 106-NN.02-2014.87

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm
[17]

Nghiên cứu quy trình sản xuất astaxanthin và beta-glucan để bổ sung vào thức ăn cho cá dĩa đỏ

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm
[18]

Nghiên cứu thu nhận, tinh sạch lipase từ Trichoderma spp.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Tp. HCM
Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm
[19]

Nghiên cứu khả năng chống lại sự oxi hóa trên tế bào, cơ chế và hiệu quả kháng viêm của một số dẫn xuất chitooligosaccharides. 106.05-2011.36

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm
[20]

Nghiên cứu tác động của dẫn xuất chitooligosaccharide lên con đường truyền tín hiệu MAPK

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 9/2019 - 9/2022; vai trò: Chủ nhiệm
[21]

Nghiên cứu thu nhận và cải biến nhằm nâng cao hoạt tính oligosaccharide ứng dụng trong chăn nuôi

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: B2005-18-01TĐ, Đại học quốc gia TpHCM.
Thời gian thực hiện: 2005 - 2008; vai trò: Tham gia
[22]

Tận dụng bã men bia và bã mì làm thức ăn bổ sung cho gia súc

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: T2004-41, Trường ĐHKHTN, ĐHQG Tp. HCM
Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm
[23]

Tận dụng bã đậu nành từ công nghiệp sản xuất sữa đậu nành chế biến tương xay và một số sản phẩm phụ

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm phát triển khoa học và công nghệ trẻ, Thành Đoàn, TpHCM, Thành phố
Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm