Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24489
TS Lưu Hữu Nguyên
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Văn Lang
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
ẢNH HƯỞNG CỦA KÍCH THƯỚC HẠT LÊN TÍNH CHẤT TỪ VÀ QUANG CỦA HỆ HẠT NANO Fe3O4 Lưu Hữu Nguyên, Nguyễn Thị Ngọc Anh, Nguyễn Thanh Hường, Đỗ Khánh Tùng, Phạm Quang Ngân, Phạm Hồng NamTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Luu Huu Nguyen, Pham Hoai Linh, Fedotova Julia A., Nguyen Hong Nhung, Kharchanka Andrei A., Degtyarik Mikhail M., Mitskevich Yauheny D., Tran Thi Huong, Nguyen Thi Ngoc Anh, Hoang Anh Son Advances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology, 16, 025018 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
L.H. Nguyen, Q.N. Pham, E. Riviere, P.T. Thanh, P.H. Nam, P. Van Hai, N.T. Van Anh, L.D. Phuc, N.T. Minh Hong Materials Chemistry and Physics, 343, 130983 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
L.H. Nguyen, N.H. Nam, T.N. Bach, T.T. Ngoc Nha, N.T. Minh Hong, T.D. Van, L.T. Tam, P.H. Nam Journal of Magnetism and Magnetic Materials, 628, 173200 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Effect of size on magnetic and optical properties of Fe3O4 nanoparticles Luu Huu Nguyen, Nguyen Thi Ngoc Anh, Nguyen Thanh Huong, Do Khanh Tung, Pham Quang Ngan, Pham Hong NamTNU Journal of Science and Technology, 228, 217-224 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
V T K Oanh, L H Nguyen, L T H Phong, M T T Trang, H P Thu, N X Truong, N X Ca, P H Nam and D H Manh Advances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology, 15, 025005 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Thi Thao Truong, Thi Tam Khieu, Huu Nguyen Luu, Hai Bang Truong, Van Khien Nguyen, Truong Xuan Vuong, Thi Kim Ngan Tran Materials, 16, 5457 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen Van Khien, Chu Thi Anh Xuan, Luu Huu Nguyen, Pham Hong Nam, Truong Thi Thao Materials Today Communications, 38, 107982 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Chemical synthesis and biosynthesis Ag-doped CoFe2O4 nanomaterial for biomedical application Truong Thi Thao, Khieu Thi Tam, Nguyen Phu Hung, Luu Huu Nguyen, Nguyen Van KhienJournal of Materials Research, 39, 1499–1512 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Luu Huu Nguyen, Truong Hai Bang, Nguyen Hoai Nam, Ha Phuong Thu, Do Hung Manh, Le The Tam, Dinh Van Tuan, Phan Thi Hong Tuyet, Pham Thanh Phong, Pham Hong Nam Journal of Materials Science, 59, 10793-10809 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
The superconducting fluctuation optical conductivity of iron-based superconductors Luu Huu Nguyen, Le Minh Thu, Bui Duc TinhEuropean Physical Journal B, 96, 117 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Luu Huu Nguyen, Nguyen Hoai Nam, Le The Tam, Dinh Van Tuan, Nguyen Xuan Truong, Nguyen Van Quynh, Phan Thi Hong Tuyet, Ha Phuong Thu, Do Hung Manh, Pham Thanh Phong, Pham Hong Nam Journal of Alloys and Compounds, 968, 172205 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Evaluation of structural, optical, and magnetic properties of Gd doped MnFe2O4 nanoparticles Luu Huu Nguyen, Le The Tam, Nguyen Hoai Nam, Do Khanh Tung, Nguyen Xuan Truong, Dinh Van Tuan, Nguyen Van Quynh, Nguyen Le Minh Tri, Pham Thanh Phong, Pham Hong NamCeramics International, 49, 40981–40989 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Pham Hoai Linh, Julia Fedotova, Svetlana Vorobyova, Luu Huu Nguyen, Tran Thi Huong, Hong Nhung Nguyen, Thi Ngoc Anh Nguyen, Anh Son Hoang, Quang Anh Nguyen, Uladzislaw Gumiennik, Artem Konakov, Maxim Bushinskij, Pawel Zukowski, Tomasz N. Koltunowicz Materials Science and Engineering: B, 295, 116571 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Structural, optical and conductivity properties in tetragonal BaTi1−x CoxO3 (0≤ x≤ 0.1) L. T. H. Phong, N. T. Dang, N. V. Dang, Van-Quynh Nguyen, D. H. Manh, P. H. Nam, L. H. Nguyen, P. T. PhongRSC Advances, 12, 16119-16130 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
T. T. N. Nha, P. H. Nam, N. X. Phuc, V. Q. Nguyen, N. H. Nam, D. H. Manh, L. T. Tam, N. T. N. Linh, B. T. V. Khanh, L. T. Lu, L. H. Nguyen, P. T. Phong RSC Advances, 11, 30054-30068 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
L. T. T. Ngan, N. T. Dang, P. H. Nam, D. T. Khan, L. H. Nguyen, L. V. Bau, N. V. Dang, V. Q. Nguyen, P. T. Phong Journal of Electronic Materials, 50, 978-986 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Size‑Dependent Magnetic Heating of MnFe2O4 Nanoparticles L. H. Nguyen, N. X. Phuc, D. H. Manh, N. H. Nam, N. X. Truong, N. V. Quynh, P. T. Phong, P. H. NamJournal of Electronic Materials, 50, 5318-05326 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Minh-Tri Nguyen-Le, Cuu Khoa Nguyen, Pham Hong Nam, Dao Thi Thoa, Nguyen Van Phong, Nguyen Huu Tri, Nguyen Minh Viet, Tran Thi Viet Ha, Luu Huu Nguyen Materials Chemistry and Physics, 287, 126319 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Magnetic and transport behaviors of Co substitution in La0.7Sr0.3MnO3 perovskite L. T. T. Ngan, N. T. Dang, N. X. Phuc, L. V. Bau, N. V. Dang, D. H. Manh, P. H. Nam, L. H. Nguyen, P. T. PhongJournal of Alloys and Compounds, 911, 164967 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Le Tri Dat, Luu Huu Nguyen, Nguyen Hoai Nam, Tuan Dinh Van, Nguyen Xuan Truong, Van-Quynh Nguyen, Pham Thanh Phong, Pham Hong Nam Journal of Nanoparticle Research, 24, 1-13 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
P. H. Nam, T. N. Bach, N. H. Nam, N. V. Quynh, N. X. Truong, D. H. Manh, L. H. Nguyen, P. T. Phong Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Luu Huu Nguyen, Pham Thanh Phong, Pham Hong Nam, Do Hung Manh, Nguyen Thi Kim Thanh, Le Duc Tung, and Nguyen Xuan Phuc Materials, 14, 1875 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
L. H. Nguyen, N. T. Dang, N. V. Dang, L. V. Bau, P. H. Nam, L. T. H. Phong, D. H. Manh, P. T. Phong Journal of Alloys and Compounds, 859, 157831 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
L. H. Nguyen, P. T. Phong, P. H. Nam, D. H. Manh, N. T. K. Thanh, L. D. Tung, N. X. Phuc Proceedings of Materials Science & Smart Materials - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Influence of particle size distribution on specific loss power of magnetic nanoparticle L. H. Nguyen, P. T. Phong, P. H. Nam, D. H. Manh, N. X. PhucHội nghị Vật lý chất rắn và Khoa học vật liệu lần thứ 10 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [27] |
L. H. Nguyen, P. Q. Thong, P. H. Nam, L. T. H. Phong, P. T. Phong, N. X. Phuc Hội nghị Vật lý chất rắn và Khoa học vật liệu lần thứ 9 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [28] |
L. H. Nguyen, P. T. Phong, D. H. Manh, N. X. Phuc Hội nghị Vật lý chất rắn và Khoa học vật liệu lần thứ 8 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Specific loss power of Fe0.65Co0.35 magnetic nanoparticle L. H. Nguyen, P. T. Phong, D. K. Tung, L. T. H. Phong, P. H. Nam, D. H. Manh, N. X. PhucThe 7th International Workshop on ADVANCED MATERIALS SCIENCE AND NANOTECHNOLOGY - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Phan Quoc Thong, Ha Phuong Thu, Le Thi Thu Huong, Luu Huu Nguyen, Nguyen Xuan Phuc Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Influence of particle size distribution on specific loss power of magnetic nanoparticle L. H. Nguyen, P. T. Phong, P. H. Nam, D. H. Manh, N. X. PhucVietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
L. H. Nguyen, P. Q. Thong, P. H. Nam, L. T. H. Phong, P. T. Phong, N. X. Phuc Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Lưu Hữu Nguyên, Phạm Thanh Phong, Đỗ Hùng Mạnh, Nguyễn Xuân Phúc Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
L.H. Nguyen, V.T.K. Oanh, P.H. Nam, D.H. Doan, N.X. Truong, N.X. Ca, P.T. Phong, L.V. Hong, T.D. Lam Journal of Nanoparticle Research, 22, 258 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
L.H. Nguyen, L.X. Hung, N.X. Phuc, P.H. Nam, L.T.T. Ngan, N.V. Dang, L.V. Bau, P.H. Linh, P.T. Phong Journal of Alloys and Compounds, 849, 156607 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Griffith-Like Phase in Co-Substituted La0.7Sr0.3MnO3 L.T.T. Ngan, P.H. Nam, N.V. Dang, L.H. Nguyen, P.T. PhongMetallurgical and Materials Transactions A, 50, 3466-3471 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
P. T. Phong, L. T. T. Ngan, N. V. Dang, L. H. Nguyen, P. H. Nam, D. M. Thuy, N. D. Tuan, L. V. Bau, I. J . Lee Journal of Magnetism and Magnetic Materials, 449, 558-566 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Study of specific loss power of magnetic fluids with various viscosities P. T. Phong, L. H. Nguyen, L. T. H. Phong, P. H. Nam, D. H. Manh, I. –J. Lee, N. X. PhucJournal of Magnetism and Magnetic Materials, 428, 36-42 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
P. T. Phong, L. H. Nguyen, I. –J. Lee, N. X. Phuc Journal of Electronic Materials, 46, 2393-2405 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
P. T. Phong, D. H. Manh, L. H. Nguyen, D. K. Tung, N. X. Phuc, I. -J. Lee Journal of Magnetism and Magnetic Materials, 368, 240-245 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [41] |
P. T. Phong, L. H. Nguyen, D. H. Manh, N. X. Phuc, I. -J. Lee Physica B: Condensed Matter, 425, 6-11 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Structural,magnetic and magneto transport behavior of La0.7SrxCa0.3xMnO3 compounds T. D. Thanh, L. H. Nguyen, D. H. Manh, N. V. Chien, P. T. Phong, N. V. Khiem, L. V. Hong, N. X. PhucPhysica B: Condensed Matter, 407, 145-152 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Thanh Phong Pham, Huu Nguyen Luu, Hung Manh Do, Dang Thanh Tran, Van Khiem Nguyen, Van Hong Le and Xuan Phuc Nguyen ADVANCES IN NATURAL SCIENCES: NANOSCIENCE AND NANOTECHNOLOGY, 2, 025003 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu cơ chế dẫn điện trong một số vật liệu có cấu trúc perovskite Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 04/2014 - 04/2016; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/06/2012 - 06/2014; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu so sánh động học từ của các hệ thủy tinh spin thủy tinh cluster và hạt nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 06/2013 - 06/2015; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2019; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [6] |
Nghiên cứu cơ chế dẫn điện trong một số vật liệu có cấu trúc perovskite Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [8] |
Nghiên cứu so sánh động học từ của các hệ thủy tinh spin, thủy tinh cluster, và hạt nano. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [9] |
Nghiên cứu cơ chế dẫn điện trong một số vật liệu có cấu trúc perovskite. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Nghiên cứu sinh |
