Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.626422
GS. TS Nguyễn Hải Nam
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Dược Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phạm Thế Hải; Nguyễn Hải Nam; Lê Thị Thu Hường TC Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [2] |
Bước đầu nghiên cứu điều chế và các yếu tố ảnh hưởng đến đặc tính liposome resveratrol Nguyễn Thị Lập; Nguyễn Hải NamDược Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [3] |
Quách Thị Hà Vân; Lê Hồng Yến; Trần Việt Hùng; Nguyễn Hải Nam Dược Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [4] |
Bước đầu nghiên cứu điều chế chondroitin sulfat-peptid từ sụn họng bò Nguyễn Hải Nam; Nguyễn Khánh Huy; Phan Thị Phương DungDược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [5] |
Tổng hợp và thử tác dụng sinh học của một số dẫn chất indirubin và carbaindirubin Nguyễn Hải Nam; Ngô Anh Ngọc; Trần Phương Thảo; Nguyễn Tiến Vững; Han Sang BaeDược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Tổng hợp N1 -(benzo[d]thiazol-2-yl)-N4-hydroxysuccinamid và dẫn chất hướng ức chế histon deacetylase Đào Thị Kim Oanh; Sang-BaeHan; Nguyễn Hải NamTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [7] |
Phan Thị Phương Dung; Nguyễn Hải Nam Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [8] |
Nghiên cứu tổng hợp terazosin hydroclorid Nguyễn Hải Nam; Nguyễn Tiến VữngDược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [9] |
Tổng hợp và thử tác dụng sinh học của dẫn chất benzothiazol Phan Thị Phương Dung; Nguyễn Hải NamTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyễn Hải Nam TC Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [11] |
Tổng hợp và độc tính tế bào của 2,3-diphenylpropenal và dẫn chất Nguyễn Hải NamTC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [12] |
Tổng hợp finasterid. Phần I: tổng hợpchất trung gian 4-azaandrost-5,16-dien-17-cyano-3-on Nguyễn Hải Nam; Ngô Anh NgọcTC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [13] |
Tổng hợp và tác dụng sinh học của các dẫn chất 2-phenylbenzothiazol Phan Thị Phương Dung; Trần Phương Thảo; Nguyễn Hải NamTC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [14] |
The Impact of Fluorination on the Design of Histone Deacetylase Inhibitors Duong Tien Anh , Nguyen Hai Nam , Brigitte Kircher and Daniel BaeckerMolecules - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
S. M. Doan, E. J.
Park, D. T. Anh, D. T. M. Dung, L. Quang-Bao, P. T. Hai, D. T. K. Oanh, T. T. Tung, I. H. Na, J. H. Kwon, J. S.
Kang, S. Han, D. T. T. Hai and N. H. Nam New J Chem - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Doan Minh Sang,a Ik Ho Na,b Duong Tien Anh,a Do Thi Mai Dung,a Nguyen T. Phuong-Anh,a Pham-The Hai,a Dao Thi Kim Oanh,*,a Truong Thanh Tung,c,d Soo Jung Lee,d Joo Hee Kwon,e Jong Soon Kang,e Sang-Bae Han,*,b Dinh Thi Thanh Hai,a Nguyen-Hai Nam Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Le-Quang Bao 1 , Daniel Baecker 2 , Do Thi Mai Dung 1 , Nguyen Phuong Nhung 1 , Nguyen Thi Thuan 1 , Phuong Linh Nguyen 3 , Phan Thi Phuong Dung 1 , Tran Thi Lan Huong 1 , Bakhtiyor Rasulev 4 , Gerardo M. Casanola-Martin 4 , Nguyen-Hai Nam 1,* and Hai Pham-The Molecules - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Truong Thanh Tung, Thang Nguyen Quoc, Huy Nguyen Cao, Phuong Pham Bao, Minh Dinh Ngoc, Nam Nguyen-Hai and John Nielsen RSC Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
One-pot green synthesis of pidotimod in water Truong Thanh Tung · Nguyen T. H. Yen · Pham B. Phuong · Nguyen C. Huy · Pham H. Ngoc · Dinh N. Minh · Pham D. Tung · Nguyen Hai NamChemical Papers - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Piezo1 and its inhibitors: Overview and perspectives Nguyen Duc Thien, Nguyen Hai-Nam, Duong Tien Anh , Daniel BaeckerEuropean Journal of Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Dao Quang Tung, Do Thi Mai Dung,Nguyen Thanh Cong,Dao Ngoc Nam Hai,Daniel Baecker, Son Tung Ngo,Phan Thi Phuong Dung, Nguyen Thi Thuan,Nguyen Hai Nam,and Nguyen Ngoc An ChemistrySelect - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Quoc Thang, Nguyen Thi Nga, Ji Su Kim, Hwa Kyung Kim, Jiyeon Kim, Jong Soon Kang, Truong Thanh Tung, Do Thi Mai Dung, Duong Tien Anh, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam New Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Duc Thien, Hoang Kim Ngoc, Nguyen-Hai Nam, Duong Tien Anh, Daniel Baecker
Tran Thi Lan Huong, Hwa Kyung Kim, Nguyen Duc Thien, Do Thi Mai Dung, Ji Su Kim, Jiyeon Kim, Jong Soon Kang, Dao Thi Kim Oanh, Truong Thanh Tung, Duong Tien Anh, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam Bioorg Med Chem - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [24] |
A Novel Strategy for the Synthesis of N-Alkylated Oxindoles Nguyen Duc Thien, Hoang Kim Ngoc, Nguyen-Hai Nam, Duong Tien Anh, Daniel BaeckerSynLett - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Phân lập resveratrol và emodin từ cốt khí củ (Polygonum cuspidatum Sieb et Zucc) trồng ở Việt Nam Nguyễn Hải Nam; Lã Hải ChungTC Dược học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [26] |
ứng dụng LC- MS định lượng resveratrol trong cốt khí củ Nguyễn Đình Tuấn; Nguyễn Hải Nam; Nguyễn Tiễn VữngTC Dược học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Đỗ Thị Thu Hương; Trần Văn Sung; Nguyễn Hải Nam TC Hoá học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [28] |
Bông gòn, một cây thuốc có tiềm năng sử dụng làm thuốc chống ung thư Nguyễn Hải NamTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [29] |
Tác dụng ức chế monoamin oxidase của một số thành phần hoá học chiết từ cây Notopterygium incisum Nguyễn Hải NamTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [30] |
Hoạt tính ức chế monoamin oxydase của một số dược thảo Nguyễn Hải Nam; Mai Ngọc TâmTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [31] |
Đỗ Thị Thanh Thủy; Nguyễn Hải Nam; Nguyễn Kim Chi Dược học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [32] |
Trần Thị Lan Hương; Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Đào Thị Kim Oanh; Nguyễn Hải Nam Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [33] |
Design, Synthesis and Evaluation of Novel 2-Oxoindoline-based Acetohydrazides as Antitumor Agents Do T. M. Dung, Eun J. Park, Duong T. Anh, Dung T. P. Phan, Ik H. Na, Joo H. Kwon, Jong S. Kang, Truong T. Tung, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai NamScientific Reports - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Y. Cañizares-Carmenate, N.-H. Nam, R. Díaz-Amador, N.T. Thuan, P.T.P. Dung, F. Torrens, H. Pham-The, F. Perez-Gimenez & J.A. Castillo-Garit SAR and QSAR in Environmental Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Do Thi Mai Dung,[a]Duong Tien Anh,[a]Pham-The Hai,[a]Le Dang Huy,[a]Eun Jae Park,[b]A Young Ji,[b]Jong Soon Kang,[c]Truong Thanh Tung,[d,e]Sang-Bae Han,*[b]and Nguyen-Hai Nam Archiv der Pharmazie - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Do Thi Mai Dung,a,# Eun Jae Park,b,# Duong Tien Anh,a Pham-The Hai,a Le Quang Bao,a Hye Won Jun,b Ik Ho Na,b Jo0-Hee Kwon,c Jong Soon Kang,c Trinh Thi Minh Ngoca, Truong Thanh Tung,d,e Sang-Bae Han,*,b Phan Thi Phuong Dung,a Nguyen-Hai Nam Anticancer Agents in Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Duong T. Anh, Pham-The Hai, Le D. Huy, Hoang B. Ngoc, Trinh T. M. Ngoc, Do T. M. Dung, Eun J. Park, In K. Song, Jong S. Kang, Joo-Hee Kwon, Truong T. Tung, Sang-Bae Han,* and Nguyen-Hai Nam ACS Omega - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Le Cong Huana,b, Duong Tien Anha, Pham-The Haia , Lai Duc Anha, Eun Jae Parkc, A Young Jic, Jong Soon Kangd, Do Thi Mai Dunga, Dao Thi Kim Oanha, Truong Thanh Tunge,f , Dinh Thi Thanh Haia, Sang-Bae Hanc and Nguyen-Hai Nama Journal of Enzyme Inhibition and Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Duong Tien Anha, Pham-The Haia, Do Thi Mai Dunga, Phan Thi Phuong Dunga, Le-Thi-Thu Huonga, Eun Jae Parkb, Hye Won Junb, Jong Soon Kangc, Joo-Hee Kwonc, Truong Thanh Tungd,e, Sang-Bae Hanb,⁎, Nguyen-Hai Nama Bioorganic and Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Duong Tien Anha, Pham-The Haia, Le-Thi-Thu Huonga, Eun Jae Parkb, Hye Won Junb, Jong Soon Kangc, Joo-Hee Kwonc, Do Thi Mai Dunga, Vu Tran Anha, Van Thi My Huea,⁎, Sang-Bae Hanb,⁎, Nguyen-Hai Nama Bioorganic Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Ta Thu Lan,a Duong Tien Anh,a Hai Pham-The,a Do Thi Mai Dung,a Eun Jae Park,b Sun Dong Jang,b Joo Hee Kwon,c Jong Soon Kang,c Nguyen Thi Thuan,*a Sang-Bae Han,*b and Nguyen-Hai Nam Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Le Cong Huan,a Duong Tien Anh,a Bui Xuan Truong,a Phan Huy Duc,a Pham-The Hai,a Lai Duc-Anh,a Le-Thi-Thu Huong,b Eun Jae Park,c Hye Jin Lee,c Jong Soon Kang,d Phuong-Thao Tran,a Dinh Thi Thanh Hai,a Dao Thi Kim Oanh,*a Sang-Bae Han,*c and Nguyen-Hai Nam Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Le Cong Huana,e, Phuong-Thao Trana, Cao Viet Phuonga, Phan Huy Duca, Duong Tien Anha, Pham The Haia, Le Thi Thu Huongb, Nguyen Thi Thuana, Hye Jin Leec, Eun Jae Parkc, Jong Soon Kangd, Nguyen Phuong Linhf, Tran Trung Hieuf, Dao Thi Kim Oanha,⁎, Sang-Bae Hanc,⁎, Nguyen-Hai Nama Bioorganic Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Ta Thu Lan, Duong Tien Anh,a Pham-The Hai, Do Thi Mai Dung, Le Thi Thu Huong, Eun Jae Park, Hye Won Jeon, Jong Soon Kang, Nguyen Thi Thuan, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam Medicinal Chemistry Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Le Cong Huan, Duong Tien Anh, Bui Xuan Truong, Phan Huy Duc, Pham The Hai, Le Thi Thu Huong, Jisung Kim, Jeong Eun Choi, Jong Soon Kang, Phuong-Thao Tran, Dao Thi Kim Oanh,* Sang-Bae Han,* Nguyen-Hai Nam* Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Le Cong Huan, Duong Tien Anh, Bui Xuan Truong, Phan Huy Duc, Pham The Hai, Le Thi Thu Huong, Jisung Kim, Jeong Eun Choi, Jong Soon Kang, Phuong-Thao Tran, Dao Thi Kim Oanh,* Sang-Bae Han,* Nguyen-Hai Nam* Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Le Cong Huan, Cao Viet Phuong, Phan Huy Duc, Duong Tien Anh, Pham The Hai, Phuong-Thao Tran, Le Thi Thu Huong, Nguyen Thi Thuan, Jisung Kim, Jeong Eun Choi, Jong Soon Kang, Nguyen Phuong Linh, Tran Trung Hieu, Dao Thi Kim Oanh, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam Bioorganic Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nam NH, Han SB Korean Patent - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nam NH, Han SB et al Korean Patent - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nam NH, Han SB et al Korean Patent - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [51] |
ovel 3/4-((Substitutedbenzamidophenoxy)methyl)-N-hydroxybe nzamides/propenamides and its use Nam NH, Han SB et alKorean Patent - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nam NH, Han SB et al Korean Patent - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nam NH, Han SB et al Korean Patent - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nam NH, Han SB et al Korean Patent - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nam NH, Han SB et al Korean Patent - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Minh NV, Thanh NT, Lien HT, Anh DTP, Cuong HD, Nam NH, Hai PT2, Minh-Ngoc L, Le-Thi-Thu H, Chinh LV, Vu TK Anticancer Agents in Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Le Cong Huan, Nguyen Tran Phuong Linh, Cao Viet Phuong, Phan Duc, Pham The Hai, Phuong-Thao Tran, Le Thi Thu Huong, Nguyen Thi Thuan, Jisung Kim, Jeong Eun Choi, Jong Soon Kang, Dao Thi Kim Oanh, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam Bioorganic Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Duong Tien Anh, Nguyen Thi Thuan, Nguyen Thi Kim Yen, Byung Woo Han, Eun Jae Park, A Young Ji, Jong Soon Kang, Van Thi My Hue, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam Anticancer Agents in Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Doan Thanh Hieu, Duong Tien Anh, Vo Thanh Nguyen,Pham The Hai, Le-Thi-Thu Huong,Nguyen Thi Thuan, Nguyen Phuong Linh, Eun Jae Park, A Young Ji, Jong Soon Kang, Nguyen Phuong Linh, Phan Thi Phuong Dung, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Le Cong Huan, Cao Viet Phuong, Le Cong Truc, Nguyen Thi Thuan, Pham The Hai, Le Thi Thu Huong, Eun Jae Park, Jeong Eun Choi, Jong Soon Kang, Sang-Bae Han, Phuong-Thao Tran, Nguyen-Hai Nam Journal of Enzyme Inhibition and Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [61] |
In silico assessment of ADME properties: Advances in Caco-2 Cell Monolayer Permeability Modeling Hai Pham-The , Nguyen-Hai Nam , Karel Diéguez-Santanad , Yovani Marrero-Poncee,, Juan A. Castillo-Garitg,, Gerardo M. Casañola-Martinh, and Huong Le-Thi-ThuCurrent Topics in Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Le Cong Huan, Le Công Truc, Cao Viet Phuong, Pham The Hai, Le Thi Thu Huong, Nguyen Thi Thuan, Nguyen Tran Phuong Linh, Jisung Kim, Jeong Eun Choi,Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam, Phuong-Thao Tran Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [63] |
D.T. Thanh-Thuy1*, T.X. Nguyen1, H.N. Nguyen1, C.S. Doan Pharm Sci Asia - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Doan Thanh Hieu, Duong Tien Anh, Pham The Hai, Eun Jae Park, Jeong Eun Choi, Jong Soon Kang, Sang-Bae Han, Phan Thi Phuong Dung, Nguyen-Hai Nam Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Do Thi Mai Dung, Nguyen Van Huan, Do Manh Cam, Dao Cam Hieu, Le Thi Thu Huong, Jisung Kim, Jeong Eun Choi, Sang-Bae Han, Pham The Hai, Nguyen-Hai Nam Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Do Thi Mai Dung, Pham-The Hai, Duong Tien Anh, Le-Thi-Thu Huong, Nguyen Thi Kim Yen, Byung Woo Han, Eun Jae Park, Yeo Jin Choi, Jong Soon Kang, Van-Thi-My Hue, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam Journal of Chemical Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Hai Pham-The , Nguyen-Hai Nam , Doan-Viet Ngab , Dang Thanh Hai , Karel Diéguez-Santanad , Yovani Marrero-Poncee,, Juan A. Castillo-Garitg,, Gerardo M. Casañola-Martinh, and Huong Le-Thi-Thu Current Topics in Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Doan Thanh Hieu, Duong Tien Anh, Nguyen Minh Tuan, Pham The Hai, Jisung Kim, Jong Soon Kang, Tran Khac Vu, Sang-Bae Han, Phan Thi Phuong Dung, Nguyen-Hai Nam, Nguyen-Dang Hoa Bioorganic Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Synthesis and Biological Evaluation of Novel (-)-Gossypol-Derived Schiff Bases and Hydrazones Vu Van Vu, Trinh Thi Nhung, Nguyen Thi Thanh, Luu Van Chinh, Vu Dinh Tien, Vu Thu Thuy, Do Thi Thao, Nguyen Hai Nam, Angela Köckritz and Tran Khac VuJournal of Chemistry - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [70] |
NOVEL 3-SUBSTITUTED-2-OXOINDOLINE-BASED HYDROXAMIC ACIDS COMPOUND Han SB, Nam NHKorean Patent No. 10-2017-0075124 (Số nhận hồ sơ: 1-1-2017-0569608-73) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Novel Hydroxamic Acids and Uses Thereof Han SB, Nam NHKorean Patent No. 10-2016-0175023 (số nhận hồ sơ: 1-1-2016-1253263-36) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Novel N-hydroxybenzamide and Use Thereof Han SB, Nam NHKorean Patent No. 10-2016-0175022 (số nhận hồ sơ: 1-1-2016-1253262-91) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Han SB, Nam NH Korean Patent No. 10-2015-0043463 (số nhận hồ sơ: 1-1-2015-0304568-73) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Han SB, Nam NH Korean Patent No. 10-2014-0158323 (Số nhận hồ sơ: 1-1-2014-1095220-42) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Han SB, Nam NH Korean Patent No. 10-2014-0059854 (Số nhận hồ sơ: 1-1-2014-0468497-96) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Novel Artemisinin-Derived Dimers: Synthesis and Evaluation of Anticancer Activities Vu Tuan Kien, Le Huy Binh, Phan Hai Phong, Doan Thi Hien, Nguyen Thi Thuy My, Nguyen Hai Nam, Do Thi Thao, Michael Baltas, Tran Khac VuLetters in Drug Design and Discovery - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Huong TTL, Cuong LV, Huan LV, Hai PT, Huong LTT, Han SB, Nam NH Chemical Papers - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nguyen Thuy Duong, Pham Duc Vinh, Phuong Thien Thuong, Nguyen Thi Hoai, Le Nguyen Thanh, Tran The Bach5, Nguyen Hai Nam, Nguyen Hoang Anh Asian Pacific Journal of Tropical Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Tran-Thi-Lan Huong a, Do-Thi-Mai Dung a, Nguyen-Van Huan a, Le-Van Cuong a, Pham-The Hai a, Le-Thi-Thu Huong b, Jisung Kim c, Yong-Guk Kim c, Sang-Bae Han c,⇑, Nguyen-Hai Nama Bioorganic Chemistry - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [80] |
H. Pham-The, G. Casañola-Martin, K. Diéguez-Santana, N. Nguyen-Hai, N.T. Ngoc, L. Vu-Duc & H. Le-Thi-Thu SAR and QSAR in Environmental Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Huan LC, Thao TP, Dung PTP, Thuan NT, Han SB, Nam NH Letters in Drug Design and Discovery 8, 312-316, 2011 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Nam NH, Van QH Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Bước đầu nghiên cứu điều chế và các đặc tính ảnh hưởng liposome resveratrol Nam NH,Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Nam NH, Thuan NT Tạp chí nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Nam NH, Thuy DTT Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Tổng hợp và thử độc tính tế bào một số dẫn xuất acrylamid mang khung 3-hydroxyimino-2-oxoindolin Nam NH, Dung DTM, Dung PTPTạp chí nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Tổng hợp và thử tác dụng kháng tế bào ung thư của một số N-hydroxybenzamid mang khung 2-oxoindolin Nam NH, Oanh DTKTạp chí Nghiên cứu Dược & Thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Nghiên cứu tổng hợp tạp chất A của terazosin Nam NH, Thuy DTTTạp chí nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Tổng hợp và thử tác dụng kháng tế bào ung thư của một số dẫn chất isatin kiểu CA-4 Nam NH, Oanh DTK, Thuan NTTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Nam NH, Dung DTM, Dung PTP, Oanh DK Tạp chí nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Nam NH, Oanh DTK Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Tổng hợp tạp chuẩn captopril disulfide Nam NH, Oanh DTKTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Transformation of androstendione to 17alpha- Vu Thi Ha a, Vu Tuan Kien a, Le Huy Binh a, Vu Dinh Tien a, Nguyen Thi Thuy Mya, Nguyen Hai Namb, Michael Baltas c, Hyunggu Hahn d, Byung Woo Han d, Do Thi Thao e, Tran Khac VuIndian J Chem - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Huong Le-Thi-Thu*,1, Isis Bonet Cruz2, Yovani Marrero-Ponce3, Nam Nguyen-Hai4, Hai Pham-The5, Hai Nguyen-Thanh1, Tung Bui Thanh1 and Gerardo M. Casañola-Martin6 Current Bioinformatics - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Hai Pham-The1, Gerardo Casañola-Martin2,3,4, Teresa Garrigues5, Marival Bermejo6, Isabel González-Álvarez6, Nam Nguyen-Hai1, Miguel Ángel Cabrera-Pérez5,6,7, Huong Le-Thi-Thu8 Molecular Diversity - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Design, Synthesis and Biological Evaluation of Novel Hydroxamic Acids Bearing Artemisinin Skeleton Vu Thi Ha a, Vu Tuan Kien a, Le Huy Binh a, Vu Dinh Tien a, Nguyen Thi Thuy Mya, Nguyen Hai Namb, Michael Baltas c, Hyunggu Hahn d, Byung Woo Han d, Do Thi Thao e, Tran Khac VuBioorganic Chemistry - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Do Thi Mai Dung,a Phan Thi Phuong Dung,a Dao Thi Kim Oanh,*,a Tran Khac Vu,b Hyunggu Hahn,c Byung Woo Han,c Minji Pyo,d Young Guk Kim,d Sang-Bae Han,*,d Nguyen-Hai Nam,*,a Arabian Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Nguyen Bich Thu2,†, Trinh Nam Trung1,3,†, Do Thi Ha1,2, Nguyen Minh Khoi2 , Nguyen Viet Than4 , Thipthaviphone Soulinho4 , Nguyen Hai Nam4 , Tran Thi Phuong5 , and KiHwan Bae Natural Product Sciences - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Antioxidant Activities of Vietnamese Medicinal Plants Ha DT, Bae KH, Thuong PT, Nam NHNatural Product Sciences - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Nguyen Thi Thuan1 • Do Thi Mai Dung1 • Do Nguyet Que1 • Phan Thi Phuong Dung1 • Tran Khac Vu2 • Hyunggu Hahn3 • Byung Woo Han3 • Youngsoo Kim4 • Sang-Bae Han4 • Nguyen-Hai Nam Medicinal Chemistry Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Do T. M. Dunga , Phan T. P. Dunga , Dao T. K. Oanh*,a, Pham T. Haia , Le T. T. Huongb , Vu D. Loib , Hyunggu Hahnc , Byung W. Hanc , Jisung Kimd , Sang-Bae Han*,d and Nguyen-Hai Nam Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Tran Thi Lan Huong, Do Thi Mai Dung a , Phan Thi Phuong Dung a,⇑ , Phung Thanh Huong a , Tran Khac Vu , Hyunggu Hahn, Byung Woo Han, Jisung Kim , Minji Pyo, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam Tetrahedron Lett - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Tổng hợp một số acid hydroxamic mang dị vũng 5-aryl-1,3,4-thiadiazol hướng ức chế histon deacetylase Nam NH, Oanh DTK, Huong TLTạp chí nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Nam NH, Thuạn NT, Dung PTP, Dung DTM Tạp chí nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Tổng hợp và thử hoạt tính sinh học của một số acid hydroxamic mang khung benzimidazol và indolin Nam NH, Dung DTM, Dung PTPTạp chí nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Do Thi Ha,1,2,* Trinh Nam Trung,1,3,* Nguyen Bich Thu,2 Tran Van On,4 Nguyen Hai Nam,4 Chu Van Men,1,3 Tran Thi Phuong,5 and KiHwan Bae J Med Foof - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Huong TT, Dung DTM, Lan TB, Han SB, Nam NH Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Han SB, Hong JT, Kim HM, Oanh DTK, Hue VT, Nam NH. Korean Patent - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Han SB, Hong JT, Kim HM, Oanh DTK, Hue VT, Nam NH. Korean Patent - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Một số mục tiêu phân tử và ứng dụng trong nghiên cứu phát triển thuốc điều trị ung thư hiện nay Nguyễn Hải NamNXB Y học 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Design and Synthesis of Sustain-Acting Melatonin Prodrugs Pha.m Vsn Thoa.i and Nguyen Hai NamJ Chem 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Tổng hợp và thử độc tính tế bào của một số acid hydroxamic mang khung isatin-3-oxim Nam NH, Dung DTMTạp chí Nghiên cứu Dược, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Tổng hợp và thử độc tính tế bào của một số acid hydroxamic mang khung isatin-3-oxim Nam NH, Kim Y, You YJ, Hong DH, Kim HM, Ahn BZ,Tạp chí Nghiên cứu Dược - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Novel isatin-based hydroxamic acids as histone deacetylase inhibitors and potent antitumor agents Nguyen-Hai Nam a, *, Tran Lan Huong a , Do Thi Mai Dung a , Phan Thi Phuong DungEur J Med Chem, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Synthesis of 5-Phenyl-1,3,4-thiadiazol-based hydroxamic acids as HDAC inhibitors Nguyen-Hai Nam1 , Tran Lan Huong1 , Do Thi Mai Dung1 , Phan Thi Phuong Dung1 , Dao Thi Kim Oanh1 , Sang Ho ParkJ Enz Inh Med Chem, 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [116] |
2-Aryl- and 2-amido-benzothiazoles as multifunctional vasodilators on rat artery Fabio Fusi a,n , Miriam Durante a , Giampietro Sgaragli a , Nguyen Manh Cuong b , Phan Thi Phuong Dung c , Nguyen Hai NamEur J Pharmacology, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Nam NH, Van QH Tạp chí Dược học, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Bước đầu nghiên cứu điều chế chondroitin sulfat Nam NH, Dung PTPTạp chí Dược học, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Nam NH, Oanh DTK Tạp chí Nghiên cứu dược, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Nghiên cứu tổng hợp haloperidol decanoat Nam NH, Oanh DTKTạp chí Nghiên cứu dược - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Bước đầu nghiên cứu tổng hợp pidotimod Tạp chí Hóa học, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Tổng hợp một số acid hydroxamic mang dị vòng 1,3,4-thiadiazol hướng ức chế histon deacetylase Nam NH, Oanh DTKTạp chí Nghiên cứu Dược, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Nam NH, Oanh DTK Vietnamese J Medicine and Pharmacy, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [124] |
New Benzothiazole/thiazole-Containing Hydroxamic Acids as Potent Antitumor Agents Truong Thanh Tunga , Dao Thi Kim Oanha , Phan Thi Phuong Dunga , Van Thi My Huea , Sang Ho Parkb , Byung Woo Hanb , Youngsoo Kimc , Jin-Tae Hongc , Sang-Bae Han*,c and Nguyen-Hai NamMedicinal Chemistry, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Recent Advances in Antimitotic Agents Nam NHCurrent Pharmaceutical Design - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Design and synthesis of conformational constrained Src SH2 domain inhibitors Nam NH, Parang KThe Fifth Indochina Conference on Pharmaceutical Sciences, 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [127] |
1,4-Dihydroxybenzenes: Preparation Methods and Antitumor Activity Ahn BZ, Kim Y, Nam NHKorean Patent - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [128] |
5-Membered ring heterocycle (Z)-diarylethene as anticancer agents Ahn BZ, Kim Y, Nam NHKorean Patent - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Bisubstrate inhibitors of protein tyrosine kinases as therapeutic agents Nam NH, Parang KUS Patent - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Preparation of azole monosaccharide as antifungal agents Nam NH, Parang KUS patent - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Han SB, Hong JT, Kim HM, Oanh DTK, Hue VT, Nam NH. Korean Patent - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Liên quan cấu trúc tác dụng sinh học Nguyen Hai NamNXB Y hoc 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Nghiên cứu phát triển thuốc mới Nguyen Hai NamNXB Y hoc 2012 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Nam NH, Oanh DTK Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Tổng hợp và tác dụng sinh học của một số dẫn chất indirubins. Tạp chí Dược học Nam NH, Oanh DTKTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Tổng hợp và thử hoạt tính các benzothiazol. PhÇn 2: Các benzothiazol-2-yl-cyclopropylcarboxamid Nam NH, Dung PTPTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Nam NH, Dung PTP Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Nguyen H. NAM * 1 , You Y. JAE Scientia Pharmaceutica - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Nam NH, Thao TP The Sixth Indochina Conference on Pharmaceutical Sciences - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Synthesis and cytotoxicity of some 2,3-diarylpropenals) Nam NHTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Tổng hợp trung gian 4-azaandrost-5,16-dien-17-cyano-3-on. Tạp chí Dược học Nam NHTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Tổng hợp finasterid từ chất trung gian 4-azaandrost-5,16-dien-17-cyano-3-on. Tạp chí Dược học. Nam NHTạp chí Dược học. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Nam NH, Dung PTP Tạp chí Dược học. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Nghiên cứu tổng hợp terazosin hydroclorid. Tạp chí Dược học. Nam NHTạp chí Dược học. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Nam NH, Dung PTYP Tạp chí Dược học. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Isolation of some bioactive components from Rubia cordifolia. Tạp chí Dược liệu. Nam NHTạp chí Dược liệu. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [147] |
An improved synthesis of finasteride from 4-androsten-3,17-dione. Asian J Res Chem Nguyen Hai Nam* and Ngo Anh NgocAsian J Res Chem - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Nguyen Hai Nam1,*, Phan Thi Phuong Dung1 , Phuong Thien Thuong2 and Tran Thi Hien Medicinal Chemistry 6 (3), 159-164, 2010 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Nguyen Hai Nam*,1, Phan Thi Phuong Dung1 and Phuong Thien Thuong Medicinal Chemistry 7, 127-134, 2010 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Nguyen-Hai Nam*,a, Ngo Anh Ngoca,b and Ahn Byung Zun Letters in Drug Design and Discovery 8, 312-316, 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Nguyen-Hai Nam,*,1 Phan Thi Phuong Dung,1 Doan Thanh Hieu,1 Le Hoang,1 Tran Thi Hien1,2 Trn Th C ng, 1 and Phan Dinh Chau Medicinal Chemistry 7, 727-731, 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Dao Thi Kim Oanh a , Hoang Van Hai a , Sang Ho Park b , Hyun-Jung Kim c , Byung-Woo Han b , Hyung-Sook Kim d , Jin-Tae Hong d , Sang-Bae Han d , Van Thi My Hue a,⇑ , Nguyen-Hai Nam Bioorganic and Medicinal Chemistry Letters. 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Nam NH, Oanh DTK Tạp chí Dược học. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Nam NH, Oanh DTK Tạp chí Dược học. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Nam NH, Oanh DTK Tạp chí Dược học. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Đánh giá chất lượng nguyên liệu terazosin HCl tổng hợp tại Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Dược. Nam NHTạp chí Nghiên cứu Dược. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Nghiên cứu tổng hợp haloperidol decanoat. Tạp chí Hóa học. Nam NH, Oanh DTKTạp chí Hóa học. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Nam NH, Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Nam NH Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Nam NH, Thao TP, Ngoc NA, Dung PTP, Tạp chí Dược học (Việt Nam), 2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [161] |
Nam NH, Ngoc NA, Tuat CT, Tạp chí Dược học (Việt Nam), 2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [162] |
Isolation of some bioactive compounds from Perilla ocymoides, J. Materia Medica, 2008 Nam NH, Vung NT,J. Materia Medica, 2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Nam NH, Ngoc NA, Son BN, Tạp chí Dược học (Việt Nam), 2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Định lượng resveratrol trong cốt khí củ trồng ở Việt Nam, Tạp chí Dược học (Việt Nam), 2007 Tuan ND, Nam NH, Vung NT,Tạp chí Dược học (Việt Nam), 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [165] |
Ye G, Nam NH, Kumar A, Saleh A, Shenoy DB, Amiji MM, Lin X, Sun G, Parang K, J. Med. Chem. (Mỹ), 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [166] |
Combretastatin-Chalcone hydrids: Synthesis and cytotoxicity, Med. Chem. (Mỹ), 2007 Nam NH, Ahn BZ,Med. Chem. (Mỹ), 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [167] |
Nam NH, You YJ, Vung NT, Journal of Materia Medica (Việt Nam), 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [168] |
Phân lập resveratrol và emodin từ cốt khí củ trồng ở Việt Nam, Tạp chí Dược học (Việt Nam), 2007 Nam NH, Chung LH,Tạp chí Dược học (Việt Nam), 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Nam NH, Tạp chí Dược học (Việt Nam), 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [170] |
Xây dựng phương pháp HPLC kiểm nghiệm chế phẩm chứa nevirapin, Tạp chí Kiểm nghiệm (Việt Nam), 2006 Son DC, Hien TT, Nam NH,Tạp chí Kiểm nghiệm (Việt Nam), 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [171] |
Nam NH, Naturally Occuring NF-kB Inhibitors, Mini-Review in Medicinal Chemistry (Mỹ), 2006 Nam NHMini-Review in Medicinal Chemistry (Mỹ), 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [172] |
Nam NH, Cuong NM, J. Chem. (Việt Nam), 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [173] |
Nghiên cứu tổng hợp resveratrol, Tạp chí Dược học (Việt Nam), 2006 Nam NHTạp chí Dược học (Việt Nam), 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [174] |
Nam NH, Vung NT, Tạp chí Dược học (Việt Nam), 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [175] |
Nam NH, Revue Pharmaceutique (Việt Nam), 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [176] |
Nam NH, Antioxidant Activity of Some Synthetic Chalcones, J. Materia Medica (Việt Nam), 2005 Nam NH, Vung NT,J. Materia Medica (Việt Nam), 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [177] |
Nam NH Tạp chí Dược học (Việt Nam), 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [178] |
Ye G, Ayrapetov M, Nam NH, Sun G, Parang K, Bioorg. Med. Chem. Lett. (Mỹ), 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [179] |
Nam NH Revue de Pharmaceutique. (Việt Nam), 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [180] |
Ayrapetov MK, Nam NH, Ye G, Kumar A, Parang K, Sun G, J Biol Chem. (Mỹ), 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [181] |
Nam NH, Tạp chí Dược học (Việt Nam), 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [182] |
Synthesis and Cytotoxicity of 2,5-Dihydroxychalcones, Journal of Materia Medica (Việt Nam), 2004 Nam NH,Journal of Materia Medica (Việt Nam), 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [183] |
Min BS, Huong HT, Kim JH, Jun HJ, Na MK, Nam NH, Lee HK, Bae K, Kang SS, Planta Medica (Đức), 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [184] |
Nam NH, You YJ, Kim Y, Hong DH, Kim HM, Ahn BZ, Nat. Prod. Res. (Mỹ), 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [185] |
Nam NH, Sardari S, Selecky M, Parang K, Bioorg. Med. Chem. (Mỹ), 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [186] |
ATP-Phosphopeptide Conjugates as Inhibitors of Src Tyrosine Kinases, Bioorg. Med. Chem. (Mỹ), 2004 Nam NH, Lee S, Ye G, Sun G, Parang K,Bioorg. Med. Chem. (Mỹ), 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [187] |
Huong DTT, Sung TV, Nam NH, Ahn BZ, J. Chem. (Việt Nam), 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [188] |
Nam NH, Hong DH, You YJ, Kim Y, Kim HM, Ahn BZ, Arch. Pharm. Res. (Hàn Quốc), 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [189] |
Novel Cyclic SH2 Domains Inhibitors: Design, Synthesis and Binding Modes, J. Med. Chem. (Mỹ), 2004 Nam NH, Sardari S, Sun G, Parang K,J. Med. Chem. (Mỹ), 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [190] |
Design of Tetrapeptide Ligands as Inhibitors of the Src SH2 Domain, Bioorg. Med. Chem. (Mỹ), 2004 Nam NH, Rebecca P, Sun G, Sardari S, Tiemo A, Xie M, Yan B, Parang K,Bioorg. Med. Chem. (Mỹ), - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [191] |
You YJ, Kim Y, Nam NH, Ahn BZ, Eur. J. Med. Chem. (Châu Âu), 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [192] |
Novel Chemotherapeutics for Cancer Treatment, Revue Medicine (Việt Nam), 2004 Nam NH, Vung NTRevue Medicine (Việt Nam), 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [193] |
Cell Cycle and Apoptosis in Anticancer Drug Development, Revue Medicine (Việt Nam), 2004 Nam NH, Vung NT,Revue Medicine (Việt Nam), 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [194] |
Current Targets for Anticancer Drug Discovery, Current Drug Targets (Mỹ), 2003 Nam NH, Parang KCurrent Drug Targets (Mỹ), 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [195] |
Lee S, Lin X, Nam NH, Parang K, Sun G, Proc. Natl. Acad. Sci. USA. (Mỹ), 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [196] |
Nam NH, Sardari S, Parang K, J. Comb. Chem. (Mỹ), 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [197] |
Nam NH, Curr. Med. Chem. (Mỹ), 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [198] |
Sardari S, Pourmorad F, Tiemo A, Nam NH, Parang K, Curr. Med. Chem. CNS Agents. (Mỹ), 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [199] |
Nam NH, Kim Y, You YJ, Hong DH, Kim HM, Ahn BZ, Bioorg. Med. Chem. Lett. (Mỹ), 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [200] |
Nam NH, Kim Y, You YJ, Hong DH, Kim HM, Ahn BZ, Eur. J. Med. Chem. (Châu Âu), 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [201] |
You YJ, Kim Y, Nam NH, Ahn BZ, Bioorg. Med. Chem. Lett. (Mỹ), 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [202] |
You YJ, Kim Y, Nam NH, Ahn BZ, Bioorg. Med. Chem. Lett. (Mỹ), 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [203] |
Nam NH, Lee CW, Hong DH, Kim HM, Bae KH, Ahn BZ, Phytother. Res. (Anh), 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [204] |
Antiangiogenic activity of Vietnamese medicinal plants, Phytother. Res. (Anh), 2003 Nam NH, Kim HM, Bae KH, Ahn BZ,Phytother. Res. (Anh), 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [205] |
Antiangiogenic Lupeol from Bombax ceiba, Phytother. Res. (Anh), 2003 You YJ, Nam NH, Kim Y, Bae KH, Ahn BZ,Phytother. Res. (Anh), 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [206] |
Antiangiogenic cardenolides from Adonis amurensis, Phytother. Res. (Anh), 2003 You YJ, Kim Y, Nam NH, Ahn BZ,Phytother. Res. (Anh), 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [207] |
Antiangiogenic activity of constituents from Miliusa balansae, J. Materia Medica (Việt Nam), 2003 Huong DTT, Kamperdick C, Van NH, Sung TS, Nam NH, Ahn BZ,J. Materia Medica (Việt Nam), 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [208] |
Protein Kinases as Targets for Anticancer Drug Discovery, Revue Medicine (Việt Nam), 2002 Nam NH, Vung NT,Revue Medicine (Việt Nam), 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [209] |
Nam NH, Vung NT, Revue Pharmaceutique (Việt Nam), 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [210] |
Nam NH, Kim Y, You YJ, Hong DH, Kim HM, Ahn BZ, Arch. Pharm. Res. (Hàn Quốc), 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [211] |
Nam NH, Kim Y, You YJ, Hong DH, Kim HM, Ahn BZ, Arch. Pharm. Res. (Hàn - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [212] |
Kim Y, You YJ, Nam NH, Ahn BZ, Bioorg. Med. Chem. Lett. (Mỹ), - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [213] |
Nam NH, Kim Y, You YJ, Hong DH, Kim HM, Ahn BZ, Bioorg. Med. Chem. Lett. (Mỹ), 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [214] |
Nam NH, Ahn BZ, J. Chemistry (Việt Nam), 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [215] |
Kim Y, Nam NH, You YJ, Ahn BZ, Bioorg. Med. Chem. Lett. (Mỹ), 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [216] |
Nam NH, Kim Y, You YJ, Hong DH, Kim HM, Ahn BZ, Bioorg. Med. Chem. Lett. (Mỹ), 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [217] |
Kim Y, You YJ, Nam NH, Ahn BZ, Arch. Pharm. Res. (Hàn Quốc), 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [218] |
Lupane derivatives II. Synthesis and cytotoxicity, Yakhak Hoeji (Kor. J. Pharm.) (Hàn Quốc), 2002 You YJ, Kim Y, Nam NH, Ahn BZ,Yakhak Hoeji (Kor. J. Pharm.) (Hàn Quốc), 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [219] |
Nam NH, Vung NT, Khanh TC, J. Materia Medica (Việt Nam), 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [220] |
Nam NH, J. Materia Medica (Việt Nam), 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [221] |
Cuong NM, Nam NH, Kim Y, You YJ, Bae KH, Sung TV, Ahn BZ, Kor. J. Pharmacognosy (Hàn Quốc), 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [222] |
Huong DT, Sung TV, Nam NH, Ahn BZ, Tuyển tập các kết quả nghiên cứu khoa học viện hóa học năm 2001 (Việt Nam), 2001 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [223] |
Esters of Chlorambucil as Multifunctional Anticancer Agents, Eur. J. Med. Chem. (Châu Âu), 2001 Jin GZ, You YJ, Kim Y, Song GY, Nam NH, Ahn BZ,Eur. J. Med. Chem. (Châu Âu), 2001 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [224] |
Nam NH, You YJ, Kim Y, Hong DH, Kim HM, Ahn BZ, Bioorg. Med. Chem. Lett (Mỹ), - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [225] |
Combretoxazolones: Syntheses and biological activity, Bioorg. Med. Chem. Lett. (Mỹ), 2001 Nam NH, Kim Y, You YJ, Hong DH, Kim HM, Ahn BZ,Bioorg. Med. Chem. Lett. (Mỹ), 2001 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [226] |
Monoamine oxidase inhibitory activity of herbal drugs, J. Materia Medica (Việt Nam), 2001 Nam NH, Huong HTT, Tam MN, Khanh TC,J. Materia Medica (Việt Nam), 2001 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [227] |
Tam MN, Nam NH, Jin GZ, Song GY, Ahn BZ, Arch. Pharm (Đức), 2000 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [228] |
Tam MN, Nam NH, Jin GZ, Ahn BZ, Arch. Pharm. Res. (Hàn Quốc), - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [229] |
Cytotoxic Constituents from Notopterygium incisum, Kor. J. Pharmacognosy (Hàn Quốc), 2000 Nam NH, Huong HTT, Kim HM, Ahn BZ,Kor. J. Pharmacognosy (Hàn Quốc), 2000 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [230] |
Cytotoxicity of Herbal Drugs against B16 Melanoma Cell Line, J. Materia Medica (Việt Nam), 2000 Nam NH, Huong HTT, Tam MN, Khanh TC,J. Materia Medica (Việt Nam), 2000 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [231] |
A Cytotoxic principle from Siegesbeckia orientalis growing in Vietnam, J. Chemistry (Việt Nam), 2000 Nam NH,J. Chemistry (Việt Nam), 2000 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [232] |
Nam NH, Jin GZ, Tam MN, Ahn BZ, Arch. Pharm. Res. (Hàn Quốc), 1999 - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [233] |
Viet DQ, Dien PG, Tam MN, Phi PTP, Nam NH, You YJ, Ahn BZ, J. Chemistry - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/11/2019; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học Công nghệ Quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/10/2019 - 01/09/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Nghiên cứu thiết kế, tổng hợp một số dãy acid hydroxamic hướng ức chế HDAC mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Nghiên cứu tổng hợp và thử tác dụng sinh học của một số dãy dẫn chất benzothiazol mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Nghiên cứu tổng hợp thuốc tăng cường miễn dịch pidotimod Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Hà Nội Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ trì |
| [11] |
Development of NF-kB inhibitors from Vietnamese medicinal plants Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: IFS - Thụy ĐiểnThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Chủ trì |
| [12] |
Phân lập các chất ức chế NF-kB từ cây cỏ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài NCCB - Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ trì |
| [13] |
Nghiên cứu triển khai quy trình tổng hợp thuốc điều trị phì đại tiền liệt tuyến finasterid Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y TếThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ trì |
| [14] |
Phân lập và xác định hàm lượng resveratrol trong Cốt khí củ trồng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH Dược Hà NộiThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ trì |
