Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1480252
GS. TS Nguyễn Hải Nam
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Dược Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Phạm Thế Hải; Nguyễn Hải Nam; Lê Thị Thu Hường TC Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
[2] |
Bước đầu nghiên cứu điều chế và các yếu tố ảnh hưởng đến đặc tính liposome resveratrol Nguyễn Thị Lập; Nguyễn Hải NamDược Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[3] |
Quách Thị Hà Vân; Lê Hồng Yến; Trần Việt Hùng; Nguyễn Hải Nam Dược Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[4] |
Bước đầu nghiên cứu điều chế chondroitin sulfat-peptid từ sụn họng bò Nguyễn Hải Nam; Nguyễn Khánh Huy; Phan Thị Phương DungDược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[5] |
Tổng hợp và thử tác dụng sinh học của một số dẫn chất indirubin và carbaindirubin Nguyễn Hải Nam; Ngô Anh Ngọc; Trần Phương Thảo; Nguyễn Tiến Vững; Han Sang BaeDược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
[6] |
Tổng hợp N1 -(benzo[d]thiazol-2-yl)-N4-hydroxysuccinamid và dẫn chất hướng ức chế histon deacetylase Đào Thị Kim Oanh; Sang-BaeHan; Nguyễn Hải NamTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[7] |
Phan Thị Phương Dung; Nguyễn Hải Nam Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[8] |
Nghiên cứu tổng hợp terazosin hydroclorid Nguyễn Hải Nam; Nguyễn Tiến VữngDược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[9] |
Tổng hợp và thử tác dụng sinh học của dẫn chất benzothiazol Phan Thị Phương Dung; Nguyễn Hải NamTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[10] |
Nguyễn Hải Nam TC Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[11] |
Tổng hợp và độc tính tế bào của 2,3-diphenylpropenal và dẫn chất Nguyễn Hải NamTC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[12] |
Tổng hợp finasterid. Phần I: tổng hợpchất trung gian 4-azaandrost-5,16-dien-17-cyano-3-on Nguyễn Hải Nam; Ngô Anh NgọcTC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[13] |
Tổng hợp và tác dụng sinh học của các dẫn chất 2-phenylbenzothiazol Phan Thị Phương Dung; Trần Phương Thảo; Nguyễn Hải NamTC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[14] |
Phân lập resveratrol và emodin từ cốt khí củ (Polygonum cuspidatum Sieb et Zucc) trồng ở Việt Nam Nguyễn Hải Nam; Lã Hải ChungTC Dược học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[15] |
ứng dụng LC- MS định lượng resveratrol trong cốt khí củ Nguyễn Đình Tuấn; Nguyễn Hải Nam; Nguyễn Tiễn VữngTC Dược học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
[16] |
Đỗ Thị Thu Hương; Trần Văn Sung; Nguyễn Hải Nam TC Hoá học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[17] |
Bông gòn, một cây thuốc có tiềm năng sử dụng làm thuốc chống ung thư Nguyễn Hải NamTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
[18] |
Tác dụng ức chế monoamin oxidase của một số thành phần hoá học chiết từ cây Notopterygium incisum Nguyễn Hải NamTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
[19] |
Hoạt tính ức chế monoamin oxydase của một số dược thảo Nguyễn Hải Nam; Mai Ngọc TâmTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
[20] |
Đỗ Thị Thanh Thủy; Nguyễn Hải Nam; Nguyễn Kim Chi Dược học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[21] |
Trần Thị Lan Hương; Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Đào Thị Kim Oanh; Nguyễn Hải Nam Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/11/2019; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học Công nghệ Quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/10/2019 - 01/09/2023; vai trò: Thành viên |