Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.242821
TS Nguyễn Khắc Hưng
Cơ quan/đơn vị công tác: Công ty cổ phần đầu tư phát triển công nghệ sông Hồng Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đỗ Thị Gấm; Bá Thị Châm; Nguyễn Tiến Mạnh; Nguyễn Khắc Hưng; Phan Thị Lan Anh Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [2] |
Nguyen Khac Hung, Do Thi Gam, Hoang Thi Huyen Trang, Chu Hoang Ha, Do Tien Phat, Pham Bich Ngoc Vietnam Journal of Biotechnology 20(3): 467-477 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Vu D. Hoang, Nguyen K. Hung, Pham Q. Duong, Chu V. Tan, Tran T. Minh, Nguyen T.T. My Tropical Journal of Natural Product Research - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyen Khac Hung, Dang Ngoc Quang, Le Dang Quang, Tran Thi Minh, Ta Ngoc Dung, Pham Quang Duong, Nguyen Huu Tung, Vu Dinh Hoang Nat Prod Res 37(19): 3363-3367 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Angkorensides A and B – Two anti-inflammatory acyl glycosides from Gardenia angkorensis. Vu Dinh Hoang, Nguyen Khac Hung, Le Dang Quang, Tran Thi Minh, Ta Ngoc Dung, Pham Quang Duong, Nguyen Huu Tung, Dinh Thi Phuong Anh, Nguyen Thi Thuy My, Nguyen Quang Tung, Tran Dinh Thang, Dang Ngoc QuangPhytochem Lett 49: 211–214 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Do Thi Gam, Phan Hong Khoi, Pham Bich Ngoc, Ly Khanh Linh, Nguyen Khac Hung,Phan Thi Lan Anh, Nguyen Thi Thu,Nguyen Thi Thu Hien,Tran Dang Khanh, Chu Hoang Ha Plants/MDPI - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Đỗ Thị gấm, Bá Thị Châm, Nguyễn Tiến Mạnh, Phan Thị Lan Anh, Nguyễn Khắc Hưng Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn Thị Tâm, Nguyễn Phú Tâm, Vũ Thị Hạnh Nguyên, Nguyễn Khắc Hưng, Chu Nhật Huy, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Phí Quyết Tiến Tạp Chí SInh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Đỗ Thị gấm, Chu Hoàng Hà, Phạm Bích Ngọc, Nguyễn Khắc Hưng, Phan Hồng Khôi, Hà Thị Thanh Bình, Nguyễn Như Chương, Lường Tú Nam, Nguyễn Thị Thúy Bình Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Agrobacterium-mediated transformation of Panax vietnamensis Ha et Grushv. Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc Hy, Trinh Thi Huong, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Hoang Thanh tung, Do Manh Cuong, Chu Thi Bich Phuong, Pham Bich Ngoc, Nguyen Dinh Trong, Nguyen Khac Hung, Chu Hoang HaTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Khắc hưng, Phạm bích Ngọc, Nguyễn Thị thu Hiền, Nguyễn Thị Thúy Hường, Đỗ Thị gấm, Lê Duy Hùng, Chu Hoàng Hà Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Thị Mai, Phan Thanh Bình, Phan Hồng kHôi, Đỗ Thị Gấm, Nguyễn Khắc Hưng, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Hà Thị Thanh Bình Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Trần Thị Hồng Thúy, Đỗ Thị Gấm, Nguyễn Khắc Hưng, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Chu Hoàng Hà, Phạm Bích Ngọc, Nguyễn Đình Trọng, Nguyễn Khắc Hưng Cục Sở Hữu Trí Tuệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Pham Bich Ngoc, Nguyen Dinh Trong, Nguyen Khac Hung, Nguyen Thi Thuy Huong, Lam Dai Nhan, Nguyen Huu Cuong, Le Tran Binh, Duong Tan Nhụt Chu Hoang Ha Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2024; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2016 - 06/2019; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [5] |
Nghiên cứu phát triển công nghệ chiếu sáng LED phục vụ nông nghiệp Tây Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khoa học và công nghệ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội vùng Tây Nguyên (Chương trình Tây Nguyên 3)Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [6] |
Nghiên cứu điều kiện nuôi cấy sinh khối rễ tơ sâm Ngọc Linh trong hệ thống bioreactor và bước đầu đánh giá các hoạt chất saponin từ sinh khối Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [7] |
Nghiên cứu phát triển công nghệ chiếu sáng LED phục vụ nông nghiệp Tây Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khoa học và công nghệ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội vùng Tây Nguyên (Chương trình Tây Nguyên 3)Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [8] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học một số loài thực vật chi Dành dành Gardenia tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2019 - 2024; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [9] |
Nghiên cứu thử nghiệm chế phẩm chứa anthraquinone từ cốt khí củ (Polygonum cuspidatum) kết hợp nano TiO2 trong phòng trừ bệnh do nấm gây ra trên cây dưa tại thành phố Hải Phòng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [10] |
Sàng lọc vi khuẩn nội sinh có khả năng tăng cường chuyển hóa Ginsenoside trong rễ tơ sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2016 - 06/2019; vai trò: Nghiên cứu viên |
