Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1479434
GS. TS Phạm Thị Minh Huệ
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Dược Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu: Dược học khác,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Pham Tuan Anh, Pham Thi Minh Hue, Vu Van Ba, Nguyen Tran Thuy Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 0866-7551 |
[2] |
Nguyễn Huệ Linh; Phạm Thị Minh Huệ; Nguyễn Thị Thanh Bình; Bùi Thanh Tùng; Vũ Đức Lợi; Nguyễn Thị Hải Yến; Nguyễn Thanh Hải Tạp chí Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
[3] |
Nghiên cứu bào chế proliposome berberin bằng phương pháp phun sấy Trần Thị Hải Yến; Trần Thị Như Quỳnh; Dương Thị Thuấn; Phạm Thị Minh HuệTạp chí Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
[4] |
Nghiên cứu bào chế proliposome berberin bằng phương pháp phun sấy Trần Thị Hải Yến; Trần Thị Như Quỳnh; Dương Thị Thuấn; Phạm Thị Minh HuệTạp chí Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
[5] |
Phỏng sinh học miễn dịch loài sam biển và ứng dụng trong y dược Nguyễn Thị Huyền; Đặng Kim Thu; Bùi Thanh Tùng; Phạm Thị Minh Huệ; Nguyễn Thanh HảiTC Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
[6] |
Phỏng sinh học miễn dịch học người và ứng dụng trong y, dược học Nguyễn Thị Huyền; Từ Thị Thu Hiền; Bùi Thanh Tùng; Phạm Thị Minh Huệ; Nguyễn Thanh HảiTC Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
[7] |
Nghiên cứu bào chế proliposome berberin bằng phương pháp tráng film trên bề mặt chất mang Trần Thị Hải Yến; Trần Thị Huế; Phạm Quốc Doanh; Dương Thị Thuấn; Phạm Thị Minh HuệTC Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
[8] |
Nghiên cứu bào chế Liposome Amphotericin B Nguyễn Tuấn Quang; Phạm Thị Minh HuệKhoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
[9] |
Nghiên cứu bào chế viên nén cefaclor giải phóng kéo dài Phạm Thị Minh Huệ; Vũ Thị Hồng Hạnh; Hoàng Thị Kim Ngọc; Phan Trí Dũng; Nguyễn Thanh HảiDược học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[10] |
Phytosome: Các phương pháp đánh giá Vũ Thị Thu Giang; Đòa Minh Huy; Phạm Thị Minh HuệDược học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[11] |
Nguyễn Văn Lâm; Lê Phương Linh; Phạm Thị Minh Huệ Dược Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[12] |
Nghiên cứu bào chế viên bao metronidazol giải phóng tại đại tràng bằng phương pháp bao bột Nguyễn Thu Quỳnh; Phạm Thị Minh Huệ; Nguyễn Thanh Hải; Võ Xuân MinhDược Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[13] |
Nguyễn Thanh Hải; Phạm Thị Minh Huệ; Trần Thị Hồng Anh; Vũ Thị Thanh Huyền Khoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
[14] |
Nghiên cứu bào chế viên nén metformin giải phóng kéo dài trên quy mô pilot Trần Thị Vân Anh; Nguyễn Xuân Đình; Phạm Thị Minh Huệ; Nguyễn Thanh HảiDược Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[15] |
Nghiên cứu định lượng glipizid trong huyết tương người bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ Tạ Mạnh Hùng; Hoàng Văn Đức; Đoàn Cao Sơn; Phạm Thị Minh Huệ; Nguyễn Thanh HảiDược học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[16] |
Nghieen cứu bào chế viên nén metronidazol giải phóng tại đại tràng bằng phương pháp bao dập Nguyễn Thu Quỳnh; Phạm Thị Minh Huệ; Nguyễn Thanh Hải; Võ Xuân MinhDược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[17] |
Nghiên cứu bào chế viên nén acyclivir kết dính sinh học đặt phụ khoa giải phóng kéo dài 12 giờ Vũ Thị Thu Giang; Phạm Thị Minh Huệ; Trần Thị Thuý NgaDược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[18] |
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng tới độ hoà tan của viên nén nifedipin Phạm Thị Minh Huệ; Nguyễn Thanh HảiDược học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[19] |
Nghiên cứu sinh khả dụng viên nang acyclovir giải phóng kéo dài trên chó Vũ Thị Thu Giang; Phạm Hoàng Diệu Linh; Phạm Thị Minh Huệ; Võ Xuân MinhDược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[20] |
Nghiên cứu bào chế viên nén captopril giải phóng theo nhịp Phạm Thị Minh Huệ; Nguyễn Trà Giang; Phạm Bảo TùngTC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[21] |
Nghiên cứu bào chế viên nén captopril tác dụng kéo dài Phạm Thị Minh Huệ; Võ Xuân Minh; Nguyễn Thị Ngọc HàTC Thông tin y dược học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[22] |
Nghiên cứu bào chế viên nén diclofenac tác dụng kéo dài dạng cốt thân nước Phạm Thị Minh Huệ; Võ Xuân Minh; Lê Thị Thu HuyềnTC Thông tin y dược - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[23] |
Nghiên cứu bào chế viên nén nifedipin tác dụng kéo dài với tá dược carbopol Phạm Thị Minh Huệ; Võ Xuân MinhTC Dược học - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[24] |
Nghiên cứu bào chế vi cầu nifedipin tác dụng kéo dài Phạm Thị Minh Huệ; Võ Xuân MinhTC Dược học - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[25] |
Định lượng Metformin trong huyết tương chó bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Trần Thị Vân Anh; Nguyễn Văn Thịnh; Vũ Tuấn Anh; Đào Việt Hưng; Phạm Thị Minh Huệ; Bùi Thị Thu HàY Dược học Quân sự - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0748 |
[26] |
Bước đầu nghiên cứu bào chế Liposome Amphotericin B bằng phương pháp tiêm ethanol Nguyễn Tuấn Quang; Phạm Thúy Ngọc; Vũ Thị Hồng Hạnh; Nguyễn Văn Lâm; Phạm Thị Minh HuệY Dược học Quân sự - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0748 |
[27] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ phospholipid và hệ đệm tới đặc tính của liposome doxorubicin PEG hóa Lê Phương Linh; Ngô Phương Lan; Nguyễn Văn Lâm; Phạm Thị Minh HuệDược học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[28] |
Nghiên cứu bào chế phytodome quercetin bằng phương pháp kết tủa trong dung môi Nguyễn Hồng Trang; Vũ Thị Thu Hà; Vũ Thị Thu Giang; Phạm Thị Minh HuệTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[29] |
Nghiên cứu bào chế phức hợp lipid amphotericin B Trần Thị Hải Yến; Dương Thị Thuấn; Tưởng Phương Vi; Phạm Xuân Thắng; Phạm Thị Minh HuệTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[30] |
Nghiên cứu xây dựng công thức viên nén venflaxin giải phóng kéo dài dạng bơm thẩm thấu quy ước Nguyễn Văn Hà; Nguyễn Văn Khanh; Vũ Thị Thu Giang; Nguyễn Hồng Uyên; Phạm Thị Minh HuệTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[31] |
221393 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2019; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/10/2019; vai trò: Thành viên |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên |
[4] |
Nghiên cứu bào chế viên nang cứng chứa proliposome berberin ứng dụng điều trị rối loạn lipid máu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/09/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[5] |
Nghiên cứu bào chế viên nang cứng chứaproliposome berberin ứng dụng điều trị rối loạn lipid máu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/09/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |