Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1479441
GS. TS Trần Thị Thu Hà
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên
Lĩnh vực nghiên cứu: Lâm sinh,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Trần Thị Huế, Đỗ Thị Kiều An, Trang Thị Nguyệt Quế, Trần Thị Lệ Trà, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Thủy Tạp chí Khoa học Tây Nguyên - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
[2] |
Nguyễn Tiến Dũng, Lê Thanh Ninh, Trần Thị Thu Thảo Phạm Trang Nhung, Nguyễn Thương Tuấn, Trần Thị Thu Hà Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
[3] |
Trần Thị Huế, Nguyễn Thị Thu Thủy, Trần Thị Thu Hà Tạp chí Khoa học Tây Nguyên - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
[4] |
Dương Văn Đoàn; Hoàng Linh Chi; Nguyễn Thanh Tiến; Trần Thị Thu Hà Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
[5] |
Phát triển lâm nghiệp tỉnh Nghệ An: Hiện trạng và đề xuất chính sách Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Minh Thanh, Chu Thị Thu, Nguyễn Thị Xuân HươngKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
[6] |
Sự biến động kích thước một số tế bào gỗ Keo lá tràm (Acacia auriculiformis) theo hướng bán kính Dương Văn Đoàn; Hoàng Linh Chi; Trần Thị Thu Hà; Nguyễn Tử KimNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[7] |
Xác định nguyên nhân gây bệnh tàn lụi cây sen tại Thừa Thiên Huế năm 2022 Hà Viết Cường; Trần Thị Thu Hà; Lê Quý Thảo; Huỳnh Thị Tâm Thúy; Lê Văn VinhKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859 - 0004 |
[8] |
Lê Thị Thu Hường; Nguyễn Hiền Trang; Vũ Tuấn Minh; Phạm Thị Thảo Hiền; Trần Thị Thu Hà Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Đại học Huế - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2588-1256 |
[9] |
Trần Thị Thu Hà, Phạm Đình Sâm, Hà Thị Huyền Ngọc, Nguyễn Thị Huyền; Lê Thị Thủy, Nguyễn Thị Việt Hà, Mai Thị Phương Thúy, Nguyễn Hữu Thịnh; Hoàng Thị Nhung, Hồ Trung Lương, Lê Sơn Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
[10] |
Trần Thị Thu Hà; Vũ Thị Luận Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[11] |
Nghiên cứu xây dụng chiến lược tài chính bền vững vườn quốc gia Cát Tiên giai đoạn 2021 - 2030 Trần Thị Thu HàNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[12] |
Trần Thị Thu Hà; Trần Thị Huế; Trần Thị Lệ Trà; Nguyễn Thị Thu Thủy; Nguyễn Thị Hà Khoa học (Đại học Tây Nguyên) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4611 |
[13] |
Trần Vãn Chí; Cao Thị Mai Phương; Ngô Thị Ngân; Trần Thị Thu Hà Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[14] |
Nguyễn Mỹ Hải; Nguyễn Thanh Tiến; Trần Thị Thu Hà Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
[15] |
Nguyễn Mỹ Hải; Nguyễn Thị Thu Dung;Dương Văn Đoàn; Trần Thị Thu Hà Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
[16] |
Nguyễn Thị Việt Hà; Hà Thị Huyền Ngọc; Nguyễn Thị Huyền; Lê Thị Thủy; Trần Thị Thu Hà; Trần Đức Vượng; Nguyễn Đức Kiên; Lê Sơn Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
[17] |
Lý Đức Long; Trần Thị Thu Hà Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
[18] |
Nghiên cứu kỹ thuật nhân giống chiết gốc cành loài tre ngọt (Dedrocalamus brandisii (Munro) Kurz) Ma Thanh Thuyết; Nguyễn Văn Thọ; Nguyễn Viễn; Trần Thị Thu HàKhoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
[19] |
Dương Văn Đoàn; Trần Thị Thu Hà; Dương Thị Kim Huệ; Triệu Thị Yến Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
[20] |
Trần Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Thu Dung; Phạm Thị Thảo; Dương Văn Đoàn; Khuất Hữu Trung Nông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
[21] |
Trần Thị Thu Hà; Đào Lan Phương; Phùng Văn Khoa Nông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
[22] |
Dương Thị Nhung; Trần Thị Thu Hà; Đặng Kim Vui; Nguyễn Xuân Vũ Nông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
[23] |
Phan Thị Phương Thảo, Trần Thị Thu Hằng, Giang Trung Khoa, Hoàng Đình Hòa, Vũ Hồng Sơn Tạp chí khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4794 |
[24] |
Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Trang, Ngô Thị Tính, Khuất Hữu Trung, Nguyễn Tiến Dũng Tạp chí nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[25] |
Nghiên cứu nhân giống in vitro cây Gừng (Zingiber officinale Rosc.) ở Huế Trương Thị Bích Phượng; Trần Thị Bích Nga; Nguyễn Đức Tuấn; Ngô Thị Minh Thu; Trần Thị Thu HàNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[26] |
Nguyễn Minh Đức; Nguyễn Thị Phương Đoài; Trần Thị Thu Hà; Trần Đăng Khánh; Khuất Hữu Trung Khoa học công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
[27] |
Hiệu lực và hiệu quả của hoạt động lâm nghiệp cộng đồng ở Vườn quốc gia Hoàng Liên, tỉnh Lào Cai Nguyền Hà Anh; Trần Thị Thu HàKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
[28] |
Dịch vụ thuê môi trường cho hoạt động du lịch sinh thái tại Vườn Quốc gia Cát Bà, Việt Nam Trần Thị Thu Hà; Phạm Văn ĐiểnKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
[29] |
Trần Thị Thu Hà; Võ Thị Mai Hương; Hoàng Thị Hồng Quế; Nguyễn Văn Trung Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2354-0710 |
[30] |
Trần Thị Thu Hà; Phạm Thị Thảo; Phạm Văn Điển Khoa học và công nghệ (Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
[31] |
Trần Thị Thu Hà; Võ Thị Mai Hương; Đoàn Quang Bảo; Hoàng Thị Hồng Quế Bảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2354-0710 |
[32] |
Trần Thị Thu Hà; Võ Thị Mai Hương; Hoàng Thị Hồng Quế Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2354-0710 |
[33] |
Thách thức trong thực hiện REDD+ và những vấn đề đặt ra đối với chính sách lâm nghiệp Việt Nam Trần Thị Thu HàKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
[34] |
Giao khoán rừng và đất lâm nghiệp tại tỉnh Bình Phước thực trạng và giải pháp Trần Thị Thu HàKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
[35] |
Trần Thị Thu Hà; Phạm Thị Anh Thảo Bảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2801 |
[36] |
Dương Thị Thảo Trang; Nguyễn Thị Vân; Trần Thị Phương Nhi; Trương Thị Bích Phượng; Nguyễn Quang Cơ; Trần Thị Thu Hà Bảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2801 |
[37] |
Trần Thị Thu Hà; Nguyễn Hoài Thạch Thảo; Phạm Thị Thu Hương; Nguyễn Tấn Phương Anh; Hoàng Thị Hồng Quế Bảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-2801 |
[38] |
Nguyễn Ngọc Trí; Trần Thị Thu Hà Bảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-2801 |
[39] |
Kết quả khảo sát thành phần sinh vật hại chính trên hoa lan tại thành phố Hồ Chí Minh Trần Thị Thu Hà; Nguyễn Văn Đức Tiến; Trần Thanh DuyênBảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[40] |
Trần Thị Thu Hà; Trương Thị Diệu Hạnh; Trần Thị Nga Bảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[41] |
Võ Thị Thuý Huệ; Trần Thị Thu Hà; Lê Đình Đôn; Hồ Văn Xuyên; Bùi cách Tuyến; Trương Tấn Huệ Hội thảo quốc gia Bệnh cây và sinh học phân tử, lần thứ 5 - Đại học Nông nghiệp I Hà Nội - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
[42] |
Nguyễn Thị Lang; Trần Thị Thu Hằng; Phạm Thị Thu Hà; Bùi Thị Dương Khuyều; Phạm Công Thành; Nguyễn Thạch Cân; Bùi Chí Bửu TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[43] |
Trần Thị Thu Hằng TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[44] |
Nghiên cứu giá trị phòng hộ đê biển của rừng ngập mặn tại Xuân Thuỷ, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định Vũ Tấn Phương; Trần Thị Thu HàTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[45] |
Đánh giá giá trị cảnh quan của Vườn quốc gia Ba Bể và khu du lịch hồ Thác Bà Trần Thị Thu Hà; Vũ Tấn PhươngTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[46] |
Thăm dò ảnh hưởng của liều lượng và tỷ lệ đạm-lân đến năng suất lạc trên đất phù sa nghèo dinh dưỡng Trần Thị Thu HàTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[47] |
Trần Thị Thu Hà TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[48] |
Lã Thị Thu Hằng; Lê Thị Khánh; Trần Thị Thu Hà; Trần Văn Minh Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[49] |
Động thái cấu trúc rừng tự nhiên lá rộng thường xanh tại Vướn quốc gia Ba Bể Nguyễn Thị Thu Hiền; Trần Văn Con; Trần Thị Thu HàKhoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
[50] |
Nguyễn Thị Thu Hiền; Trần Thị Thu Hà Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
[51] |
Nguyễn Thị Huệ; Nguyễn Quang Cơ; Lê Văn Chánh; Trần Thị Thu Hà Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2354-0710 |
[52] |
Trần Nam Thắng; Trần Thị Thu Hà Tài nguyên & Môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-1477 |
[1] |
Nghiên cứu tạo giống bạch đàn đa bội nhằm đáp ứng yêu cầu trồng rừng gỗ lớn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[3] |
Hỗ trợ phát triển sản xuất rau an toàn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/10/2009 - 31/10/2011; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/09/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[5] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của hoạt động du lịch đến các hệ sinh thái rừng trên địa bàn Thành phố Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/08/2017 - 01/01/2020; vai trò: Thành viên |
[6] |
Nghiên cứu khai thác và phát triển nguồn gen giống sen Huế tại Thừa Thiên Huế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Thừa Thiên–HuếThời gian thực hiện: 01/09/2017 - 2020-12-31; vai trò: Thành viên |
[7] |
Nghiên cứu tạo giống Bạch đàn lai biến đổi gen cho chiều dài sợi gỗ (Giai đoạn 2) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
[8] |
Nghiên cứu chọn tạo giống Keo lai sinh trưởng nhanh bằng chỉ thị phân tử (Giai đoạn 2) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
[9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/06/2017 - 01/05/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/08/2021; vai trò: Thành viên |
[11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/12/2021 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên thực hiện chính |