Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.38901
TS Đinh Văn Khương
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Nha Trang
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trang Sĩ Trung, Đinh Văn Khương, Lê Minh Hoàng Khoa học và Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [2] |
Đoàn Xuân Nam; Phạm Quốc Hùng; Đinh Văn Khương Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [3] |
Võ Thị Xuân; Lê Minh Hoàng; Đinh Văn Khương Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [4] |
Ảnh hưởng của nhiệt độ lên sự phát triển và sinh sản của loài Copepoda Pseudodiaptomus annandalei Đoàn Xuân Nam; Bùi Văn Cảnh; Phạm Quốc Hùng; Đinh Văn KhươngTạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [5] |
Khuong V Dinh, Heidi Sjursen Konestabo, Katrine Borgå, Ketil Hylland, Samuel J Macaulay, Michelle C Jackson, Julie Verheyen, Robby Stoks Current Pollution Reports 8 (4), 341-359 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
MH Le, KV Dinh, XT Vo, HQ Pham Estuarine, Coastal and Shelf Science 278, 108108 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
HD Pham, MH Le, KV Dinh, MAB Siddik, DH Hoang, M Van Ngo Regional Studies in Marine Science 55, 102595 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
KN Truong, NA Vu, NX Doan, CV Bui, MH Le, MTT Vu, KV Dinh Ecology and Evolution 12 (8), e9149 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Thanh-Son Dao, Van-Tai Nguyen, Christine Baduel, Manh-Ha Bui, Viet Tuan Tran, Thanh-Luu Pham, Ba-Trung Bui, Khuong V Dinh Environmental Science and Pollution Research 29 (26), 39777-39789 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
H Van Tran, M Carve, DT Dong, KV Dinh, B Nguyen Khac Aquatic Conservation: Marine and Freshwater Ecosystems, Volume 32, Issue 9 p. 1471-1489 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
TT Pham, KV Dinh, VD Nguyen Mycobiology 49 (6), 559-581 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
DD Thi, A Miranda, C Trestrail, H De Souza, KV Dinh, D Nugegoda Environmental Technology & Innovation 24, 102045 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Agent Orange: Haft-Century Effects On The Vietnamese Wildlife Have Been Ignored KN Truong, KV DinhEnvironmental Science & Technology 55 (22), 15007-15009 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Khuong V Dinh, Kha LU Doan, Nam X Doan, Hung Q Pham, Thi Hoang Oanh Le, Minh-Hoang Le, Minh TT Vu, Hans-Uwe Dahms, Kiem N Truong Environmental Pollution 287, 117603 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
S Meng, TT Tran, KV Dinh, V Delnat, R Stoks Science of The Total Environment, 150373 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
MH Le, KV Dinh, HQ Pham Journal of Applied Ichthyology, Volume 37, Issue 6 p. 893-908 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
MH Le, KV Dinh, DH Pham, VU Phan, VH Tran Aquaculture Research, Volume 52, Issue 11 p. 5383-5396 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
HT Pham, KV Dinh, THT Hoang Environmental Pollution, Volume 276, 1 May 2021, 116631 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Dung Thi Dong, Ana F Miranda, Megan Carve, Hao Shen, Charlene Trestrail, Khuong V Dinh, Dayanthi Nugegoda Ecotoxicology and Environmental Safety 206, 111130 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
HT Pham, KV Dinh, CC Nguyen, LB Quoc Environmental Science & Technology 54 (23), 15287-15295 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
KV Dinh, AY Cuevas-Sanchez, KS Buhl, EA Moeser, WW Dowd Scientific reports 10 (1), 18885 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Artificial light pollution increases the sensitivity of tropical zooplankton to extreme warming TT Nguyen, MH Le, NX Doan, HQ Pham, MTT Vu, KV DinhEnvironmental Technology & Innovation 20, 101179 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Khuong V Dinh, Quyen TT Nguyen, Trung Ba Bui, Thanh-Son Dao, Duc M Tran, Nam X Doan, Trinh SH Truong, Mary S Wisz, Torkel Gissel Nielsen, Minh TT Vu, Minh-Hoang Le Marine Pollution Bulletin 159, 111509 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Predator cues increase negative effects of a simulated marine heatwave on tropical zooplankton KN Truong, NA Vu, NX Doan, MH Le, MTT Vu, KV DinhJournal of Experimental Marine Biology and Ecology 530, 151415 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
BT Bui, C Wiegand, KV Dinh, TS Dao Environmental Technology & Innovation 19, 100973 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Development of metal adaptation in a tropical marine zooplankton KV Dinh, HT Dinh, HT Pham, H Selck, KN TruongScientific Reports 10 (1), 10212 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
TT Tran, KD Van, L Janssens, R Stoks Science of the Total Environment 717, 134811 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
TT Nguyen, MH Le, NX Doan, ST Nguyen, TSH Truong, MTT Vu, KV Dinh Aquaculture Research, Volume 51, Issue 9 p. 3768-3779 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
MH Le, KV Dinh, MV Nguyen, I Rønnestad Aquaculture Research, Volume 51, Issue 6 p. 2535-2544 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Delayed effects of pyrene exposure during overwintering on the Arctic copepod Calanus hyperboreus K Toxværd, KV Dinh, O Henriksen, M Hjorth, TG NielsenAquatic Toxicology 217, 105332 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
V Delnat, TT Tran, J Verheyen, KV Dinh, L Janssens, R Stoks Science of The Total Environment 690, 1237-1244 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
J GrØnning, NX Doan, NT Dinh, KV Dinh, TG Nielsen Journal of Plankton Research 41 (5), 741-758 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Vietnam's fish kill remains unexamined KV DinhScience 365 (6451), 333-333 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Extreme temperature impairs growth and productivity in a common tropical marine copepod NX Doan, MTT Vu, HQ Pham, MS Wisz, TG Nielsen, KV DinhScientific Reports 9 (1), 4550 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
TT Tran, L Janssens, KV Dinh, R Stoks Environmental Pollution 245, 307-315 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
KV Dinh, MW Olsen, D Altin, B Vismann, TG Nielsen Environmental Science and Pollution Research, 1-7 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
NX Doan, MTT Vu, HT Nguyen, HTN Tran, HQ Pham, KV Dinh Aquaculture Research 49 (12), 3864-3873 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
TS Dao, C Wiegand, BT Bui, KV Dinh Environmental Pollution 243, 791-799 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Impact of pyrene exposure during overwintering of the Arctic copepod Calanus glacialis K Toxværd, KV Dinh, O Henriksen, M Hjorth, TG NielsenEnvironmental science & technology 52 (18), 10328-10336 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Transgenerational interactions between pesticide exposure and warming in a vector mosquito TT Tran, L Janssens, KV Dinh, R StoksEvolutionary Applications 11 (6), 906-917 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
O Guven, L Bach, P Munk, KV Dinh, P Mariani, TG Nielsen Aquatic Toxicology 198, 287-293 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp Hội sinh thái học Vương Quốc Anh Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ trì |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học quốc tế (Thụy Điển) Thời gian thực hiện: 12/2016 - 12/2018; vai trò: Chủ trì |
| [5] |
Thích nghi của giáp xác chân chèo nhiệt đới với hiện tượng ấm lên toàn cầu và ô nhiễm môi trường: cơ chế metagenomics qua nhiều thế hệ phơi nhiễm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp Hội sinh thái học Vương Quốc AnhThời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ trì |
| [6] |
Vai trò của sự thích nghi nhiệt độ của giáp xác copepodas với hiện tượng ấm lên toàn cầu trong tương tác với sự mẫn cảm của chúng với ô nhiễm môi trường và tảo độc? Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học quốc tế (Thụy Điển)Thời gian thực hiện: 12/2016 - 12/2018; vai trò: Chủ trì |
