Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.34748
PGS. TS Kim Thị Phương Oanh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu phát triển dữ liệu lớn về hệ gen sinh vật và định hướng ứng dụng Lê Thị Thu Hiền; Nguyễn Tường Vân; Kim Thị Phương Oanh; Nguyễn Đăng Tôn; Huỳnh Thị Thu Huệ; Nguyễn Thùy Dương; Phạm Lê Bích Hằng; Nguyễn Hải HàTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [2] |
Ứng dụng của chỉ thị SNP trong nghiên cứu di truyền chọn giống thủy sản Lưu Thị Hà Giang; Nguyễn Quốc Vương; Kim Thị Phương Oanh; Vũ Văn InNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [3] |
Hoàng Thị Kim Yến; Kim Thị Phương Oanh; Trần Trung Thành; Phạm Anh Tuấn; Nông Văn Hải Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [4] |
Hoàng Thị Thu Yến, Trần Thị Hải, Kim Thị Phương Oanh, Huỳnh Thị Thu Huệ, Nguyễn Hải Hà. Hội nghị Công nghệ Sinh học Toàn quốc năm 2023. ISBN 978-604-913-759-4 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Lê Thị Nguyên Bình, Trần Sơn Hoàng, Nguyễn Thị Hoa, Lê Hồ Nguyên, Kim Thị Phương Oanh Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc năm 2021. ISBN 978-604-913-759-4 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Pham The Chinh, Pham Thi Tham, Hoang Thi Thanh, Vu Thi Lien, Le Thi Thuy Loan, Kim Thi Phuong Oanh, Vu Tuan Kien, Phan Thanh Phuong, Dinh Thuy Van, Cao Thanh Hai Bioorg. Med. Chem. Lett. 120 (2025) 130120 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen Hoang Nam, Pham Minh Duc, Kim Thi Phuong Oanh, Tran Thi Thuy TNU Journal of Science and Technology 230 (09): 340 – 348 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Characterization and Gene Expression Patterns of Calpain Family in Striped Catfish Trang Thi Huyen Tran, Nhung Thi Hong Nguyen, Hai-Anh Vu, Hoang Son Tran, Binh Thi Nguyen Le, Phuc Huu Tran, and Oanh Thi Phuong KimCytology and Genetics, Vol. 58, No. 5, pp. 493–504. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Trần Thị Huyền Trang, Kim Thị Phương Oanh Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. Số đặc biệt Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo. Tháng 10/ 2023: 5-15 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Trang Thi Huyen Tran, Hoang Son Tran, Binh Thi Nguyen Le, Sang Van Nguyen, Hai Anh Vu, Oanh Thi Phuong Kim. Vietnam Journal of Biotechnology, 21(1): 55-65 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Trang Thi Huyen Tran, Binh Thi Nguyen Le, Sang Van Nguyen, Oanh Thi Phuong Kim Vietnam Journal of Biotechnology 21(2): 293-304 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Trang Thi Huyen Tran, Hoang Son Tran, Binh Thi Nguyen Le, Sang Van Nguyen, Hai-Anh Vu, Oanh Thi Phuong Kim Molecular Genetics and Genomics 298, 883–893 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Host Genetic Risk Factors Associated with COVID-19 Susceptibility and Severity in Vietnamese Vu Phuong Nhung, Nguyen Dang Ton, Tran Thi Bich Ngoc, Ma Thi Huyen Thuong, Nguyen Thi Thanh Hai, Kim Thi Phuong Oanh, Le Thi Thu Hien, Pham Ngoc Thach, Nong Van Hai, Nguyen Hai HaGenes 13(10):1884 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen Thanh Vu, Tran Huu Phuc, Kim Thi Phuong Oanh, Nguyen Van Sang, Trinh Thi Trang and Nguyen Hong Nguyen G3 Genes|Genomes|Genetics (2022), 12(1) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Ryuto Sanno, Kosuke Kataoka, Shota Hayakawa, Keigo Ide, Chuong N. Nguyen, Thao P. Nguyen, Binh T.N. Le, Oanh T.P. Kim, Katsuhiko Mineta, Haruko Takeyama, Makio Takeda, Toshiyuki Sato, Takeshi Suzuki, Kei Yura and Toru Asahi Genome Biology and Evolution, 13(10): evab222. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Genomics and big data: Research, development and applications Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Tường Vân, Kim Thị Phương Oanh, Nguyễn Đăng Tôn, Huỳnh Thị Thu Huệ, Nguyễn Thùy Dương, Phạm Lê Bích Hằng, Nguyễn Hải HàVietnam Journal of Biotechnology, 19(3):393-410 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Le Thi Nguyen Binh, Tran Son Hoang, Tran Thi Huyen Trang, Nguyen Thi Hoa, Kim Thi Phuong Oanh Vietnam Journal of Biotechnology 19(2): 259-270 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Trang Thi Huyen Tran, Hoa Thi Nguyen, Binh Thi Nguyen Le, Phuc Huu Tran, Sang Van Nguyen, Oanh Thi Phuong Kim Aquaculture 538: 736542 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Oanh T. P. Kim, Yuki Kagaya, Hoang S. Tran, Ryuhei Minei, Trang T. H. Tran, Ha T. T. Duong, Binh T. N. Le, Lua T. Dang, Kengo Kinoshita, Atsushi Ogura, Kei Yura Archives of Virology 165 (12): 2921–2926 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Yuki Kagaya, Ryuhei Minei, Ha T. T. Duong, Binh T. N. Le, Lua T. Dang, Trang T. H. Tran, Hoa T. Nguyen, Kengo Kinoshita, Kei Yura, Atsushi Ogura, Oanh T. P. Kim Microbiology Resource Announcements 9(2): e01068-19 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Trần Thị Huyền Trang, Lê Thị Nguyên Bình, Nguyễn Thị Hoa, Trần Sơn Hoàng, Kim Thị Phương Oanh Tuyển tập báo cáo toàn văn Hội nghị Công nghệ Sinh học Toàn quốc năm 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu hệ gen cá tra Việt Nam Nguyễn Hoàng Vũ, Nguyễn Thành Phương, Lê Thị Nguyên Bình, Kim Thị Phương OanhTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Lê Thị Nguyên Bình, Nguyễn Thị Hoa, Trần Thị Huyền Trang, Nguyễn Thành Phương, Kim Thị Phương Oanh Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Complete human mtDNA genome sequences from Vietnam and the phylogeography of Mainland Southeast Nguyen Thuy Duong, Enrico Macholdt, Nguyen Dang Ton, Leonardo Arias, Roland Schröder, Nguyen Van Phong, Vo Thi Bich Thuy, Nguyen Hai Ha, Huynh Thi Thu Hue, Nguyen Thi Xuan, Kim Thi Phuong Oanh, Le Thi Thu Hien, Nguyen Huy Hoang, Brigitte Pakendorf, Mark Stoneking, Nong Van HScientific reports 8(1):11651 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Kim, T. P. Oanh, Ikehara, K. and Harumoto, T. Japanese Journal of Protozoology, 41 (1), 44-46 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Phân lập và xác định trình tự một số gen liên quan đến hệ miễn dịch của tôm sú (Penaeus monodon). Kim Thị Phương Oanh, Trần Thị Ngọc Diệp, Vũ Hải Chi, Nguyễn Đăng Tôn, Nguyễn Hữu Ninh, Phạm Anh Tuấn, Nông Văn HảiHội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc 2009: 297-301 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Phân tích một phần trình tự cDNA/EST của tôm sú (Penaeus monodon) Kim Thị Phương Oanh, Trần Trung Thành, Nguyễn Đăng Tôn, Vũ Hải Chi, Huỳnh Thị Thu Huệ, Nguyễn Hữu Ninh, Phạm Anh Tuấn, Nông Văn HảiHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam (1975-2010): 415-422 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Study on the stop codon recognition of eRF1 in Loxodes striatus Li Y., Do T. H., Kim T.P.Oanh, and Harumoto T.The Japanese Journal of Protozoology 44(1): 33-34. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Oanh T. P. Kim , Phuong T. Nguyen, Eiichi Shoguchi, Kanako Hisata, Thuy T. B. Vo, Jun Inoue,
Chuya Shinzato, Binh T. N. Le, Koki Nishitsuji, Miyuki Kanda, Vu H. Nguyen, Hai V. Nong and Noriyuki Satoh BMC Genomics, 19 (1):733 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
The complete mitochondrial genome sequence of the indigenous I pig (Sus scrofa) in Vietnam Hieu D. Nguyen, Tuan A. Bui, Phuong T. Nguyen, Oanh T. P. Kim and Thuy T. B. VoAsian-Australas J Anim Sci. 30 (7): 930–937 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Oanh T.P. Kim, Manh D. Le, Hoang X. Trinh, Hai V. Nong Biophysics and Physicobiology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Kim Thị Phương Oanh, Trần Trung Thành, Huỳnh Thị Thu Huệ, Nguyễn Hữu Ninh, Phạm Anh Tuấn, Nông Văn Hải Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Hoàng Thị Thu Yến, Kim Thị Phương Oanh, Trần Trung Thành, Phạm Anh Tuấn, Nông Văn Hải Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Hoàng Thị Thu Yến, Kim Thị Phương Oanh, Vũ Hải Chi, Phạm Anh Tuấn, Nông Văn Hải Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Ying Li, Oanh T. P. Kim, Koichi Ito, Kazuki Saito,Toshinobu Suzaki and Terue Harumoto Protist - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Oanh T. P. Kim, Aki Sakurai, Kazuki Saito, Koichi Ito, Kenji Ikehara and Terue Harumoto Gene - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Oanh T. P. Kim, Kei Yura and Nobuhiro Go Nucleic Acids Research - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Oanh T. P. Kim, Kei Yura, Nobuhiro Go and Terue Harumoto Gene - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Highly divergent actins from Karyorelictean, Heterotrich, and Litostome ciliates Oanh T. P. Kim, Kei Yura, Nobuhiro Go and Terue HarumotoJournal of Eukaryotic Microbiology - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu biến đổi gen nhiễm sắc thể ở những người có nồng độ dioxin trong máu cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2015 - 01/04/2018; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/05/2015 - 01/05/2019; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2015 - 01/07/2019; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2017 - 01/09/2021; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/03/2019 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Nghiên cứu ứng dụng chọn giống hệ gen nâng cao sinh trưởng cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Môi trườngThời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm hợp phần |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2023; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2018; vai trò: Tham gia |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Tham gia |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2013 - 6/2015; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Nghiên cứu biến đổi gen, nhiễm sắc thể ở những người có nồng độ dioxin trong máu cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trườngThời gian thực hiện: 12/2012 - 11/2015; vai trò: Tham gia |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 1/2010 - 12/2011; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 8/2014 - 8/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu hệ gen, Viên Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Nghiên cứu tạo DNA sensor nhằm phát hiện vi khuẩn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Xây dựng cơ sở khoa học cho dự án khả thi giải trình tự và phân tích bộ gen người Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 8/2010 - 8/2011; vai trò: Tham gia |
| [24] |
Nghiên cứu giải trình tự một phần bộ gen và xây dựng cơ sở dữ liệu genome tôm sú (P. monodon) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 1/2008 - 12/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
