Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.27086
TS Vũ Thị Thanh Tâm
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh thái và tài nguyên sinh vật
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thị ánh Dương; Vũ Thị Thanh Tâm; Reyes Pena-Santiago Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [2] |
Vu Thi Thanh Tam ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY 2025, 47(2): 145–150 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Anh D. Nguyen1,2, Tam T. T. Vu1,2, Thu Anh T. Nguyen2, Son X. Le3 Zoosystematics and Evolution 101 (3) 2025, 919–934 | - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Anh D. Nguyen1,2, Pavel Stoev3,4, Tam T. T. Vu1,2 Zoosystematics and Evolution 101 (1) 2025, 69–80 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Anh D. Nguyen, Tam T. T. Vu, Thu-Anh T. Nguyen ZooKeys 1223: 247–262 (2025) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Tam T. T. Vu, Joaquín Abolafia, Anh D. Nguyen, Thi Mai Linh Le, Reyes Peña-Santiago Zoosystematics and Evolution - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
TAM T. T. VU, KATARZYNA RYBARCZYK-MYDŁOWSKA,
ANH D. NGUYEN, THI M. L. LE and
GRAŻYNA WINISZEWSKA AnnAlES ZooloGICI (Warszawa), 2024, 74(4): 551-572 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
T.T.T. Vu, T.M.L. Le and V. Peneva Journal of Helminthology, 98, e75, 1–11 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Anh D. Nguyen, Tam T. T. Vu, Katsuyuki Eguchi ZooKeys 1190: 259–280 (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Tam T.T. Vu, Anh D. Nguyen, Thi Mai Linh Le, Reyes Pe˜na-Santiago Zoologicher Anzeiger, 313 (2024) 191–207 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Tam T. T. Vu, Milka Elshishka, Anh D. Nguyen, Thi Mai Linh Le,
Aleksandar Mladenov, Vlada Peneva ZooKeys 1215: 1–26 (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Vu, T.T. Tam, Nguyen, Anh D., Le, T.M.L., Peña-Santiago, R. Zoosystematics and Evolutions - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen, Anh D., Vu, T.T. Tam, Eguchi, K. Zookeys - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen, Anh D., Pavel Stoev, Lien T. P. Nguyen, Vu, T.T.Tam Zookeys - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Vũ Thị Thanh Tâm Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Thành phần loài tuyến trùng ăn thịt bộ Mononchida tại Vườn quốc gia Bidoup-Núi Bà, Lâm Đồng Vũ Thị Thanh TâmBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Vu Thi Thanh Tam1,2,*, Le Thi Mai Linh1,2, Nguyen Dinh Tu1,2 ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY, Vol (2): 1–11 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Tam T.T. VU1,2*, Katarzyna RYBARCZYK-MYDŁOWSKA3, Andrij SUSULOVSKY4, Magdalena KUBICZ3, Łukasz FLIS3, Thi Mai Linh LE1,2, Grażyna WINISZEWSKA3 Journal of Nematology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Tam T.T. VU, Thi Mai Linh Le, Thi Duyen Nguyen Journal of Nematology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
NEW RECORDS OF THE GENUS Miconchus (Mononchida, Anatonchidae) FOR VIETNAM NEMATODE FAUNA Vu Thi Thanh TamACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY 2020, 42(2): 29–33 DOI: 10.15625/2615-9023/v42n2.14716 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Tam T.T. VU Journal of Helminthology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Tam T.T. VU Zootaxa - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Vu Thi Thanh Tam, Grazyna Winiszewska ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY 2020, 42(2): 29–33 DOI: 10.15625/2615-9023/v42n2.14716 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
TAM T.T. VU Zootaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
R.Stoffelen, M.Jimenez, C.Diercxsens, Tam T. VU, R.Swennen and D. De Weale Nematology, Vol. 1 (3): 243-250 - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [26] |
NEW DATA OF TWO Coomansus SPECIES (Mononchida: Mononchidae) FOR NEMATODE FAUNA IN VIETNAM Vu Thi Thanh TamUTTAR PRADESH JOURNAL OF ZOOLOGY, vol 37(1&2), 5-9, 2017 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [27] |
DESCRIPTION OF A NEW PREDATORY SOIL NEMATODE PRIONCHULUS STURHANI SP. NOV. (NEMATODA: MONONCHIDA) TAM T. T. VU1,2, JOHANNES HALLMANN3 and GRAŻYNA WINISZEWSKA4*ANNALES ZOOLOGICI (Warszawa), 2018, 68(3): 403-408 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Occurrence of the genus Actus (Mononchida: Mylonchulidae) in Vietnam. Vu Thi Thanh TamJournal of Biology, Vol. 39 (3), 264-269, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Vu Thi Thanh Tam Journal of Biology, Vol. 38 (3): 293-297, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Vu Thi Thanh Tam Journal of Biology, Vol. 38 (3): 287-292, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Study on use endophytes for enhancement of tomato toward nematode Meloidogyne incognita in Vietnam 33. Thi Thanh Tam VU, Thi Anh Duong Nguyen, Thi Tuyet NguyenBiological Forum – An International Journal, vol 8(1), 1-5, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Vu Thi Thanh Tam Journal of Biology, Vol. 38 (1): 1-5, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Three new species of Sectonema Thorne, 1930 (Dorylaimida: Aporcelaimidae) from Vietnam Sergio ÁLVAREZ-ORTEGA , Thi Anh Duong NGUYEN, Joaquín ABOLAFIA, Thi Thanh Tam VU, Michael BONKOWSKI and Reyes PEÑA-SANTIAGONematology, vol 18(3), 517-536, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [34] |
DIVERSITY OF PREDACEOUS NEMATODES (NEMATODA: MONONCHIDA) AT BIDOUP – NUI BA NATIONAL PARK, LAM DONG Vu Thi Thanh TamProceedings of the 6th national workshop on ecology and biological resources, 840-842,2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Vu Thi Thanh Tam Proceedings of the 6th national workshop on ecology and biological resources, 287-291,2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Vu Thi Thanh Tam Journal of Biology, 37 (3), 272-281, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyen T.A. Duong, Tam T.T. Vu, M. Bonkowski, R. Pena-Santiago Biodiversity data Journal. E 1156: 1-15 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Vu Thi Thanh Tam & Nguyen Thi Anh Duong Proceedings of the 5th national workshop on ecology and biological resources, 666-670, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Vu Thi Thanh Tam & Nguyen Thi Anh Duong Proceedings of the 5th national workshop on ecology and biological resources, 217-226,2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [40] |
B. Ribeiro, M. Espada, Tam T. VU, F. Nobrega, M. Mota and I. Carrasquinho Forest Pathology, 1-5 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen T.A. Duong and Vu T. T. Tam Journal of Biology, Vol. 35 (2): 133-139, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen T.A. Duong1*, VU T.T. Tam1, Reyes Peña-Santiago2 Journal of Biology, Vol. 34 (3), 275-282, 2011 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [43] |
D. NGUYEN1,3, Tam T. VU1,3, W. AHMAD2,3 AND R. PEÑA-SANTIAGO3 Journal Nematode Morphology and Systematic, 13 (1), 63-69, 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Sergio Álvarez-Ortega1, Thi Anh Duong Nguyen2,3, Joaquín Abolafia1, Thi Thanh Tam Vu3, Reyes Peña-Santiago1 Zookey 516, 1-26, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Studies on four atypical species of the genus Labronema Thorne, 1939 (Dorylaimida, Qudsianematidae). S. ÁLVAREZ-ORTEGA; Tam T. VU & R. PENA-SANTIAGOJournal Nematode Morphology and Systematic, 13 (2), 107-122, 2010 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Tam T. VU; M. Ciobanu; J. Abolafia & R. Peña-Santiago Journal of Natural History - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Vũ Thị Thanh Tâm & Nguyễn Thị Ánh Dương Proceedings of the 3rd national workshop on ecology and biological resources; October 2009; Hanoi – Vietnam: 1603-1609 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Vũ Thị Thanh Tâm & Nguyễn Kiều hậu Proceedings the National Conference on life sciences. Qui Nhon, 2007: 371-374 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Mutualistic endophytic fungi and in-planta suppressiveness to plant parasitic nematodes Alexandra zum FELDE; Bjoern NIERE; Tam T. VU & A.A. DABABATBiological Control, Vol 46, 15-23, 2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Ảnh hưởng của nấm nội sinh không gây bệnh Fusarium oxysporum đến sự sinh trưởng của cây chuối Vũ Thị Thanh TâmProceedings of the 2nd national workshop on ecology and biological resources; October 2007; Hanoi – Vietnam: 594-598 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Vũ Thị Thanh Tâm Proceedings of the 2nd national workshop on ecology and biological resources; October 2007; Hanoi – Vietnam: 594-598 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Ảnh hưởng của nấm nội sinh không gây bệnh Fusarium đến sự phát triển của cây cà chua Vũ Thị Thanh Tâm & Nguyễn Kiều hậuProceedings of the 2nd national workshop on ecology and biological resources; October 2007; Hanoi – Vietnam: 588-593 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Fusarium oxysporum endophytes induced systemic resistance against Radopholus similis on banana Nematology, Vol. 8 (6), 847-852, 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu phân loại một số giống tuyến trùng bộ Mononchida và Dorylaimida ở Việt Nam và Bungari Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/07/2023 - 31/12/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/01/2023 - 31/12/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Nghiên cứu phân loại tuyến trùng giống Parkellus và Jensenonchus ở Việt Nam và Ba Lan. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 05/2019 - 09/2021; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 2/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAGAO nghiên cứu về môi trường tự nhiên và bảo tồn Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED - Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 12/2010 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ hỗ trợ nghiên cứu khoa học quốc tế, Thụy Điển Thời gian thực hiện: 10/2006 - 09/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
BƯỚC ĐẦU NGHIÊN CỨU THÀNH PHẦN LOÀI TUYẾN TRÙNG SỐNG TỰ DO TRONG ĐẤT BỘ DORYLAIMIDA TẠI MỘT SỐ TỈNH VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Nghiên cứu cơ chế ảnh hưởng của nấm nội sinh không gây bệnh Fusarium oxysporum trong đấu tranh sinh học với tuyến trùng sần rễ Meloidogyne incognita trên cây cà chua Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED - Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 12/2010 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Nghiên cứu khả năng sử dụng nấm nội sinh không gây bệnh Fusarium oxysporum trong việc sản xuất cà chua sạch ở vùng ngoài thành Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Nghiên cứu phân loại tuyến trùng giống Parkellus và Jensenonchus ở Việt Nam và Ba Lan. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 05/2019 - 09/2021; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Nghiên cứu sử dụng nấm nội sinh không gây bệnh Fusarium oxysporum trong đấu tranh sinh học loài tuyến trùng gây bệnh sần rễ Meloidogyne graminicola trên lúa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ hỗ trợ nghiên cứu khoa học quốc tế, Thụy ĐiểnThời gian thực hiện: 10/2006 - 09/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Nghiên cứu đa dạng tuyến trùng sống tự do trong đất bộ Dorylaimida tại vườn Quốc gia Bạch Mã, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAGAO nghiên cứu về môi trường tự nhiên và bảo tồnThời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Vai trò của tuyến trùng săn mồi bộ Mononchida trong quần xã tuyến trùng tại các khu bảo vệ thiên nhiên tỉnh Lào Cai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Đa dạng thành phần loài tuyến trùng ăn thịt sống tự do trong đất bộ Mononchida và Dorylaimida tại một số khu bảo tồn tự nhiên thuộc tỉnh Lào Cai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 2/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Nghiên cứu phân loại một số giống tuyến trùng bộ Mononchida và Dorylaimida ở Việt Nam và Bungari Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/07/2023 - 31/12/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Phát triển nhóm nghiên cứu xuất sắc hạng I về khám phá đa dạng và tiềm năng ứng dụng của nhóm ong cánh màng, động vật nhiều chân và tuyến trùng đất ở vùng núi đá vôi Đông bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/01/2023 - 31/12/2025; vai trò: Thành viên chính |
